PHÒNG GD-ĐT QU N LONG BIÊN
TR NG THCS PHÚC L IƯỜ Đ KI M TRA CU I KÌ I
Môn: Hoa hoc 8
Tiêt theo PPCT: 36
Năm h c: 2021-2022
Câu 1:H n h p nào sau đây có th tách riêng các ch t thành ph n b ng cách cho h n h p và
n c, sau đó khu y kĩ và l c?ướ
A. B t đá vôi và mu i ăn B. B t than và b t s t
C. Đng và mu i D. Gi m và r uườ ượ
Câu 2: Tính ch t nào c a ch t trong s các ch t sau đây có th bi t đc b ng cách quan sát ế ượ
tr c ti p mà không ph i dùng d ng c đo hay làm thí nghi m? ế
A. Màu s c B. Tính tan trong n c ướ
C. Kh i l ng riêng D. Nhi t đ nóng ch y ượ
Câu 3: D a vào tính ch t nào d i đây mà ta kh ng đnh đc trong ch t l ng là tinh khi t? ướ ượ ế
A. Không màu, không mùi B. Không tan trong n cướ
C. L c đc qua gi y l c D. Có nhi t đ sôi nh t đnh ượ
Câu 4: Cách h p lí nh t đ tách mu i t n c bi n là: ướ
A. L c B. Ch ng c t ư
C. Bay h i D. Đ yên đ mu i l ng xu ng g n điơ
Câu 5: R u etylic( c n) sôi 78,3ượ 0 n c sôi 100ướ 0C. Mu n tách r u ra kh i h n h p n c ượ ướ
có th dùng cách nào trong s các cách cho d i đây? ướ
A. L c B. Bay h i ơ
C. Ch ng c t nhi t đ kho ng 80ư 0 D. Không tách đcượ
Câu 6: Trong s các câu sau, câu nào đúng nh t khi nói v khoa h c hoá h c?
A. Hóa h c là khoa h c nghiên c u tính ch t v t lí c a ch t
B. Hóa h c là khoa h c nghiên c u tính ch t hoá h c c a ch t
C. Hóa h c là khoa h c nghiên c u các ch t, s bi n đi và ng d ng c a chúng ế
D. Hóa h c là khoa h c nghiên c u tính ch t và ng d ng c a ch t
Câu 7: Nguyên t có kh năng liên k t v i nhau do nh có lo i h t nào? ế
A. Electron B. Prôton C. N tron D. T t c đu saiơ
Câu 8: Đng c a nguyên t c kho ng bao nhiêu cm?ườ
A. 10-6cm B. 10-8cm C. 10-10cm D. 10-20cm
Câu 9: Đng kính c a nguyên t l n h n đng kính c a h t nhân kho ng bao nhiêu l n?ườ ơ ườ
A. 1000 l n B. 4000 l n C. 10.000 l n D. 20.000 l n
Câu 10: Kh i l ng c a nguyên t c bao nhiêu kg? ượ
A. 10-6kg B. 10-10kg C. 10-27kg D. 10-26kg
Câu 11: Nguyên t kh i là kh i l ng c a m t nguyên t tính b ng đn v nào? ượ ơ
A. Gam B. Kilôgam
C. Đn v cacbon (đvC) D. C 3 đn v trênơ ơ
Câu 12: Trong kho ng không gian gi a h t nhân và l p v electron c a nguyên t có nh ng
gì?
A. Prôton B. N tron ơ
C. C Prôton và N tron D. Không có gì( tr ng r ng) ơ
Câu 13: Thành ph n c u t o c a h u h t c a các lo i nguyên t g m: ế
A. Prôton và electron B. N tron và electronơ
C. Prôton và n tron D. Prôton, n tron và electronơ ơ
Câu 14: Ch n câu phát bi u đúng v c u t o c a h t nhân trong các phát bi u sau: H t nhân
nguyên t c u t o b i:
A. Prôton và electron B. N tron và electronơ
C. Prôton và n tron D. Prôton, n tron và electronơ ơ
Câu 15: Các câu sau, câu nào đúng?
A. Đi n tích c a electron b ng đi n tích c a n tron ơ
B. Kh i l ng c a prôton b ng đi n tích c a n tron ượ ơ
C. Đi n tích c a proton b ng đi n tích c a n tron ơ
D. Có th ch ng minh s t n t i c a electron b ng th c nghi m
Câu 16: Bi t S có hoá tr IV, hãy ch n công th c hoá h c phù h p v i qui t c hoá tr trong đó ế
có các công th c sau:
A. S2O2 B.S2O3 C. SO2 D. SO3
Câu 17: Ch t nào sau đây là ch t tinh khi t? ế
A. NaCl B. Dung d ch NaCl C. N c chanh D. S a t i ướ ươ
Câu 18: Trong phân t n c, t s kh i l ng gi a các nguyên t H và O là ướ ượ
1: 8. T l s nguyên t H và O trong phân t n c là: ướ
A. 1: 8 B. 2: 1 C. 3: 2 D. 2: 3
Câu 19: Nguyên t P có hoá tr V trong h p ch t nào sau đây?
A. P2O3 B. P2O5 C. P4O4 D. P4O10
Câu 20: Nguyên t N có hoá tr III trong phân t ch t nào sau đây?
A. N2O5 B. NO2 C. NO D. N2O3
Câu 21: D u hi u nào giúp ta có kh ng đnh có ph n ng hoá h c x y ra?
A. Có ch t k t t a( ch t không tan) ế
B. Có ch t khí thoát ra( s i b t)
C. Có s thay đi màu s c
D. M t trong s các d u hi u trên
Câu 22: Trong ph n ng hoá h c, h t vi mô nào đc b o toàn? ượ
A. H t phân t B. H t nguyên t
C. C hai lo i h t trên D. Không lo i h t nào đc ượ
Câu 23:Hi n t ng nào sau đâych ng t có ph n ng hoá h c x y ra? ượ
A. T màu này chuy n sang màu khác
B. T tr ng thái r n chuy n sang tr ng thái l ng
C. T tr ng thái l ng chuy n sang tr ng thái h i ơ
D. T tr ng r n chuy n sang tr ng thái h i ơ
Câu 24: M t v t th b ng s t đ ngoài tr i, sau m t th i gian b g . H i kh i l ng c a v t ượ
thay đi th nào so v i kh i l ng c a v t tr c khi g ? ế ượ ướ
A. Tăng B. Gi m C. Không thay đi D. Không th bi t ế
Câu 25: Trong m t ph n ng hoá h c, các ch t ph n ng và ch t t o thành ph i ch a cùng:
A. S nguyên t c a m i nguyên t
B. S nguyên t trong m i ch t
C. S phân t trong m i ch t
D. S nguyên t t o ra ch t
Câu 26: Nh ng hi n t ng sau, hi n t ng nào là hi n t ng hoá h c: ượ ượ ượ
1. V mùa hè th c ăn th ng b thiu ườ
2. Đun đng, đng ng màu nâu r i đen điườ ườ
3. Các qu bóng bay lên tr i r i n tung
4. Cháy r ng gây ô nhi m l n cho môi tr ng ườ
5. Nhi t đ Trái đt nóng lên làm băng hai c c Trái đt tan d n:
A.1,2,3 B. 1,2,4 C. 1,2,5 D. 1,2,3,4
Câu 27: Trong s quá trình và s vi c d i đây, đâu là hi n t ng v t lí: ướ ượ
1. Hoà tan mu i ăn vào n c ta đc dung d ch mu i ăn. ướ ượ
2. Có th l p l i thí nghi m v i ch t v a dùng đ làm thí nghi m tr c đó ướ
3. C n đ trong l không kín b bay h i ơ
4. N c b đóng băng hai c c Trái đtướ
5. Cho vôi s ng CaO hoà tan vào n c ướ
A.1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 4 C. 2, 3, 4 D. 1, 4, 5
Câu 28: N n đc làm b ng parafin, khi đt n n, x y ra các quá trình sau:ế ượ ế
1. Parafin nóng ch y
2. Parafin l ng chuy n thành h i ơ
3. H i parafin cháy bi n đi thành khí COơ ế 2 và h i n cơ ướ
Quá trình nào có s bi n đi hoá h c? ế
A. 1 B. 2 C. 3 D. C 1, 2, 3
Câu 29: Đt cháy 1,5g kim lo i Mg trong không khí thu đc 2,5g h p ch t magie oxit MgO. ượ
Kh i l ng khí oxi đã ph n ng là: ượ
A. 4g. B. 1g. C. 1,1g D. 1,5g
Câu 30: Cho 4gam khí Hidro tác d ng h t 32gam khí ôxi thì t o thành bao nhiêu gam h i ế ơ
n cướ ?
A. 27g. B. 36g. C. 28g D. 30g
Câu 31: Trong m t ph n ng hóa h c:
A. T ng kh i l ng các ch t tr c và sau ph n ng không b ng nhau. ượ ướ
B. T ng kh i l ng các ch t tr c và sau ph n ng b ng nhau. ượ ướ
C. T ng kh i l ng các ch t tr c ph n ng g p hai l n t ng kh i l ng các ch t sau ph n ượ ướ ượ
ng.
D. T ng kh i l ng các ch t tr c ph n ng b ng m t n a t ng kh i l ng các ch t sau ượ ướ ượ
ph n ng.
Câu 32: Hiđro và oxi tác d ng v i nhau t o thành n c. Ph ng trình hoá h c ph ng án ướ ươ ươ
nào d i đây đã vi t đúng?ướ ế
A. 2H + O
o
t
H2O B. H2 + O
o
t
H2O
C. H2 + O2
o
t
2H2O D. 2H2 + O2
o
t
2H2O
Câu 33: Khí nit và khí hiđro tác d ng v i nhau t o khí amoniac(NHơ 3). Ph ng trình hoá h cươ
ph ng án nào d i đây đã vi t đúng? ươ ướ ế
A. N + 3H
o
t
NH3 B. N2 + H2
o
t
NH3
C. N2 + H2
o
t
2NH3 D. N2 + 3H2
o
t
2NH3
Câu 34: Ph ng trình hoá h c nào d i đây bi u di n đúng ph n ng cháy c a r u etylicươ ướ ượ
t o ra khí cacbon và n c. ướ
A. C2H5OH + O2
o
t
CO2 + H2O
B. C2H5OH + 3O2
o
t
2CO2 +3H2O
C. C2H5OH + O2
o
t
CO2 + 3H2O
D. C2H5OH + 3O2
o
t
CO2 + 6H2O
Câu 35: Đt cháy khí amoniăc (NH3) trong khí oxi O2 thu đc khí nit oxit(NO) và n c.ượ ơ ướ
Ph ng trình ph n ng nào sau đây vi t đúng?ươ ế
A. NH3 + O2
o
t
NO + H2O B. 2NH3 + O2
o
t
2NO + 3H2O
C. 4NH3 + O2
o
t
4NO + 6H2O D. 4NH3 + 5O2
o
t
4NO + 6H2O
Câu 36: Đt photpho(P) trong khí oxi(O2) thu đc điphotphopentaoxit (Pượ 2O5). Ph ng trìnhươ
ph n ng : P + O 2
o
t
P2O5
H s cân b ng là ?
A. 4, 2, 1. B. 4, 3, 2.
C. 4, 5, 2. D. 4, 2, 3.
Câu 37: Đt cháy natri Na trong không khí thu đc natri oxit Na ượ 2O.
Ph ng trình ph n ng: ươ Na + O2
o
t
Na2O
A. 1, 2, 3. B. 4, 1, 2.
C. 4, 2, 1. D. 1, 2, 4.
Câu 38: H p ch t c a nguyên t X v i nhóm PO 4 hoá tr III là XPO4. H p ch t c a nguyên t
Y v i H là H3Y. V y h p ch t c a X v i Y có công th c là:
A. XY B. X2Y C. XY2 D. X2Y3
Câu 39: H p ch t c a nguyên t X v i O là X 2O3 và h p ch t c a nguyên t Y v i H là YH 2.
Công th c hoá h c h p ch t c a X v i Y là:
A. XY B. X2Y C. XY2 D. X2Y3
Câu 40: H p ch t c a nguyên t X v i S là X 2S3 và h p ch t c a nguyên t Y v i H là YH 3.
Công th c hoá h c h p ch t c a X v i Y là:
A. XY B. X2Y C. XY2 D. X2Y3
ĐÁP ÁN BÀI KI M TRA CU I KÌ 1 HÓA 8
M i câu tr l i đúng đc 0,25đ ượ
1.A 2.B 3.D 4.C 5.C 6.C 7.A 8.B
9.C 10.D 11.C 12.D 13.D 14.C 15.D 16.C
17.A 18.B 19.B 20.D 21.D 22.B 23.A 24.A
25.D 26.B 27.A 28.C 29.B 30.B 31.B 32.D
33.D 34.B 35.D 36.C 37.B 38.A 39.D 40.A
Giáo viên ra đ T , nhóm CM BGH duy t
Hoàng Thu Hi n Đinh Th Nh Qu nh ư
PHÒNG GD-ĐT QU N LONG BIÊN
TR NG THCS PHÚC L IƯƠ
Đ KI M TRA CU I KÌ I
Môn: Hoa hoc 8
Tiêt theo PPCT: 36
Năm h c: 2021-2022
I. M C TIÊU
1. Ki n th c: ế
- Ki n th c đã h c v ch t, nguyên t , phân t , nguyên t hóa h c, hóa tr , ph ngế ươ
trình hóa h c, ph n ng hóa h c.
- Đc tên các nguyên t hóa h c, tính phân t kh i c a các phân t ch t và tìm hóa tr
c a m t nguyên t trong h p ch t, lâp công th c phân t c a ch t d a vào hóa tr . &
- Ki n th c trong ch ng I, các đnh nghĩa và tính toán c b n đu tiên môn hóa h c.ế ươ ơ
- Ki n th c ch ng II, cân b ng đc ph ng trình hóa h c, làm đc bài t p đnhế ươ ượ ươ ượ
lu t b o toàn kh i l ng, phân bi t hi n t ng v t lý, hi n t ng hóa h c. ượ ượ ượ
2. Năng l c
- Năng l c t h c
- Năng l c tính toán
- Năng l c s d ng ngôn ng hóa h c.
3. Ph m ch t
- Chăm ch ôn t p, t h c.
- Trung th c khi làm ki m tra.
KHUNG MA TR N
Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng V n d ng
cao T ng