Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT TNH VĨNH PHÚC
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
--------------------
thi có 06 trang)
K THI CHN HSG CP TRƯNG LN III
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 101
Câu 1. Min nghim ca h bất phương trình
( )
xy
10
23
3y
2x 1 4
2
x0
+ −≥
−+
là phn mt phng chứa điểm nào.
A.
( )
O 0; 0
B.
( )
D 3; 4
C.
( )
A 2;1
D.
( )
B 1;1
Câu 2. Mt chiếc cổng hình parabol (như hình vẽ), chiu rng 6m, chiu cao 4,5m. Mt chiếc xe ti vi
kích thước chiu rng 2,2m và chiu cao 3m cần đi qua cổng. Khong cách ti thiu (
mét) ô tô cách mép
cổng để xe không chm vào cng thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; 1, 2a
. B.
( )
1,1; 1, 3a
. C.
( )
0, 8; 1a
. D.
( )
0, 9; 1,1a
.
Câu 3. Cho
( )
[
)
A 1; 3 ; B 0;= = +∞
. Xét các khẳng định sau.
1.
(
]
A B 0; 3∩=
; 2.
( )
A B 1; = +∞
; 3.
( )
A \ B 1; 0=
; 4.
( )
B \ A 3;= +∞
S khng định đúng là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 4. Cho 2 tia Ox, Oy vuông góc. Trên tia Ox lấy các đim A, B sao cho OA = OB = 1. C là đim thuc
đoạn OA, N là một điểm thuộc đoạn OB và dựng hình vuông OCMN. Trên đoạn CM lấy điểm Q và dng
hình vuông ACQP. Gọi S là giao đim ca AM và PN. Gi s
OAkOC =
,
AMxAS =
,
NPyNS =
,
1;
2
1
k
. Khi x + y =
10
13
thì k =
b
a
, vi
Νba,
và a, b nguyên t cùng nhau thì a.b bằng
A. 7 B. 4 C.
12
D. 5
Câu 5. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Trên các cnh
,AB
,BC
,CD
DA
ln lưt ly các đim
,M
,N
,P
Q
sao cho
(0 )AM BN CP DQ x x a= = = = <<
. Tính din tích t giác
MNPQ
theo
a
x
.
A.
22
2x ax a−+
. B.
22
22x ax a++
. C.
22
22x ax a−+
. D.
22
2x ax a−+
.
Câu 6. Để bất phương trình
2
( 5)(3 ) 2x x x xa+ −≤++
nghiệm đúng
[ ]
5; 3x∈−
, tham s
a
phi tha
mãn điều kin:
A.
5a
. B.
3a
. C.
6a
. D.
4a
.
Câu 7. Cho
(
]
A m;8=
;
( )
B 6;2023 5m=
. Có bao nhiêu giá trị nguyên ca
m
để
A\B=
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2
3 22
1
21
xx
yx mx



có tập xác định
.
A.
. B.
1
. C.
3
. D.
.
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 9. Vi mi s nguyên dương n, ta có
( )( )
11 1
1.2.3 2.3.4 1 2nn n
+ +⋅⋅⋅+ ++
bng
A.
( )
( )( )
3
41 2
nn
nn
+
++
B.
( )
( )( )
1
42 3
nn
nn
+
++
C.
( )
( )( )
3
21 2
nn
nn
+
++
D.
( )
( )( )
1
22 3
nn
nn
+
++
Câu 10. Trong mt phng ta đ Oxy, cho tam giác ABC
( ) ( ) ( )
3;4 , 2;1 , 1; 2 .ABC−−
Gi
( )
;M xy
điểm trên đường thng BC sao cho
4
ABC ABM
SS
∆∆
=
. Giá tr ca biu thc
.P xy=
A.
5
16
P=
hoc
77
16
P=
. B.
77
16
P=
hoc
7
16
P=
.
C.
55
16
P=
hoc
16
7
P=
D.
5
16
P=
hoc
7
16
P=
.
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên ca m đ phương trình
22
x 4 x 1 (m 1) 0 +− =
có 4 nghiệm phân
bit.
A. Vô s B. 2 C. 1 D. 0
Câu 12. Cho tam giác
ABC
. Gi
I
trung điểm ca
BC
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Mnh
đề nào dưới đây là đúng?
A.
4
3
AC AI BG= +
  
. B.
5
3
AC AI BG= +
  
. C.
3
4
AC AI BG=
  
. D.
3
5
AC AI BG=
  
.
Câu 13. Cho phương trình
2
4
31.12 1x mx x−+ +=
. Tìm m để phương trình có nghim:
A.
1
3m
B.
1
13
m−<
C.
1m≤−
D.
1m−<
Câu 14. Tìm m để
2
( 1) 0;m x mx m x+ + + < ∀∈
A.
4
3
m>−
B.
1m>−
C.
1m<−
D.
4
3
m<−
Câu 15. Cho
ABC
. Gi
,MN
là các đim tha mãn:
0MA MB+=
 
,
230NA NC+=
 
BC k BP=
 
.
Tìm
k
để ba điểm
,,MNP
thng hàng.
A.
k3
. B.
k3
5
. C.
k2
3
. D.
k1
3
.
Câu 16. Cho elip
( )
22
: 4 9 36Ex y+=
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
( )
E
có trục nh bng 4. B.
( )
E
có tỉ s
5.
3
c
a=
C.
( )
E
có trục ln bng 6. D.
( )
E
có tiêu cự bng
5.
Câu 17. Cho
n
là s t nhiên, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )( )
, 12nnn n ++
là s l. B.
( )
,1nnn∀+
là s chính phương.
C.
( )( )
, 12nnn n ++
là s chia hết cho
6
. D.
( )
,1nnn∀+
là s l.
Câu 18. Có 12 người ăn 12 cái bánh. Mỗi người đàn ông ăn 2 chiếc, mỗi người đàn bà ăn 1/2 chiếc và mỗi
em bé ăn 1/4 chiếc. Hỏi có bao nhiêu người đàn ông, đàn bà và trẻ em?
A. 6 đàn ông, 5 đàn bà, 1 trẻ em. B. 6 đàn ông, 1 đàn bà, 5 trẻ em.
C. 5 đàn ông, 1 đàn bà, 6 tr em. D. 5 đàn ông, 6 đàn bà, 1 trẻ em.
Câu 19. Cặp s
( )
2;3
là nghim ca bất phương trình nào sau đây.
A.
3 70xy +<
B.
0xy−<
C.
2 3 10xy −>
D.
43 0xy−>
Câu 20. Tp nghim của phương trình
2
1 14xxx−+ = −+
là:
A.
{ }
2
. B.
2x=
. C.
{ }
2; 2
. D.
.
Câu 21. Cho số gần đúng
7231378a=
với độ chính xác
200d=
. Hãy viết s quy tròn của s
.a
A.
7232400
. B.
7231400
. C.
7231000
. D.
7231300
.
Mã đ 101 Trang 3/6
Câu 22. Cho tam giác đều
ABC
có trọng tâm
G
đội cnh bng
a
. Tính tích vô hướng
.AB AG
 
A.
2
3
4
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
3
6
a
. D.
2
2
a
.
Câu 23. Các giá trị ca m để bất phương trình
22
2 22 2x m x x mx + +> +
tha mãn vi mi x
A.
22m <<
B.
2m>−
C.
m∈∅
D.
2
m<
Câu 24. Cho bảng phân bố tn s v sn lượng chè ( kg) thu được trong 1 năm của 20 h gia đình như sau:
S trung bình của bng s liu trên là
A.
114
. B.
114,5
. C.
113,9
. D.
113,5
.
Câu 25. Cho hàm số
( )
2
y f x ax bx c= = ++
có đồ th
( )
C
như hình vẽ sau
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
( )
2
2 () 30f x m fx m+ + −=
6
nghiệm phân
bit?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 26. Cho ba điểm
( )
6; 3A
,
( )
0; 1B
,
( )
3; 2C
Đim
M
trên đường thng
:2 3 0d xy+=
MA MB MC++
  
nh nht là:
A.
13 71
;
15 15
M


. B.
13 19
;
15 15
M


. C.
26 97
;
15 15
M


. D.
13 19
;
15 15
M


.
Câu 27. Cho
;xy
là hai s thc tha mãn h điu kin
04
0
10
2 10 0
y
x
xy
xy
≤≤
−≤
+ −≤
và biu thc
( )
;2F xy x y= +
. Hãy
xác định g tr ln nht ca biu thc
( )
;F xy
?
A.
max
6.F=
B.
max
8.F=
C.
max 12.F=
D.
max 10.F=
Câu 28. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
xR∃∈
sao cho
2
x0<
B.
xR∀∈
ta có
xx=
C.
xR∃∈
sao cho
2
x3x−=
D.
xR∀∈
ta có
x1x+>
Câu 29. Cho hàm số
( ) ( )
2
() 2 1 2
mx
y fx m x x
= = −+
. Tìm
m
để đồ th ca hàm s ct trc hoành ct ti
điểm có hoành độ thuc khong
( )
1; 3 .
A.
46 4
; ;2 .
57 3
m 






B.
4;2 .
5
m

C.
46 4
; ;2 .
57 3
m 









D.
4;2 .
5
m

Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 30. Trong mt cuc thi pha chế, hai đội chơi A, B được s dng tối đa 24g hương liệu, 9 lít nước và
210g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1 lít nước và 1g
hương liệu; pha chế 1 lít c táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mi lít nưc cam nhận được
60 điểm thưng, mi lít c táo nhận được 80 điểm tởng. Đội A pha chế được a lít c cam và b lít
nước táo và dành được điểm thưởng cao nht. Hiu s
ab
A.
1
B.
3
C.
D.
1
Câu 31. Cho hàm số
1
21 2
y xm xm
= −+ −− −+
vi
m
là tham s thc. Tìm tt c các giá tr ca m
để hàm s đã cho xác định trên na khong
(
]
0;1
.
A.
12m≤<
. B.
12m<≤
. C.
12m<<
. D.
12m≤≤
.
Câu 32. Cho ba điểm
,,ABC
thng hàng và
B
giữa như hình vẽ sau.
Cặp véctơ nào sau đây ngưc hướng?
A.
BC

AC

. B.
CB

BA

. C.
BC

AB

. D.
CB

AC

.
Câu 33. Bng xét du sau là bng xét du ca biu thc nào trong các biu thức dưới đây?
A.
( )
2
2fx x x= −+
. B.
( )
2
2fx x x= ++
.
C.
( )
2
2fx x x= −−
. D.
( )
2
2 24fx x x= +−
.
Câu 34. Trong mt phng ta đ Oxy, cho t giác ABCD ni tiếp đường tròn đường kính BD. Gi M, N
lần lượt hình chiếu vuông góc của A trên các đưng thng BC, BD và P là giao đim MN, AC. Biết
đường thẳng AC có phương trình
x y1 0 −=
,
( ) ( )
M 0; 4 , N 2; 2
và hoành độ điểm A nhơ hơn 2. Tìm ta
độ các điểm P, A, B.
A.
( ) ( )
53
P ; ,A 0; 1,B 1;4
32
 −−


B.
( ) ( )
53
P ; , A 0; 1 , B 4;1
22



C.
( ) ( )
53
P ; ,A 0; 1,B 1;4
22
 −−


D.
( ) ( )
53
P ; , A 1; 0 , B 1; 4
22

−−


Câu 35. Vectơ nào dưới đây là mt vectơ ch phương của đường thẳng đi qua hai điểm
( )
3; 2A
( )
?1; 4B
A.
( )
1
1; 2 .u=

B.
( )
41;1 .u=

C.
( )
22 .;1u=

D.
( )
3
2; 6 .u=

Câu 36. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
( )
22
24 4mx mfx mx −+=
trên đoạn
[ ]
2; 0
bng
3.
Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
3.
2
B.
9.
2
C.
3.
2
D.
1.
2
Câu 37. Một cây cột điện cao 20m được đóng trên một triền dốc thẳng nghiêng hợp với phương nằm ngang
một góc 17° (quan sát hình vẽ bên). Người ta nói một dây cáp từ đỉnh cột điện đến cuối dốc, biết đoạn
đường từ đáy cọc đến cuối dốc bằng 72m. Chiều dài AD của đoạn dây cáp bằng
Mã đ 101 Trang 5/6
A.
86, 4mAD
B.
83, 4mAD
C.
84, 4mAD
D.
85, 4mAD
Câu 38. Một công ty Taxi có 85 xe chở khách gm 2 loi, xe ch được 4 khách và xe ch được 7 khách.
Dùng tt c xe đó, ti đa mi ln công ty ch mt lần được 445 khách. Hỏi công ty đó có mấy xe mi loi?
A. 35 xe 7 ch; 50 xe 4 ch B. 45 xe 4 ch; 40 xe 7 ch
C. 40 xe 4 ch; 45 xe 7 ch D. 50 xe 4 ch; 35 xe 7 ch
Câu 39. Cho hàm s
2
y ax bx c= ++
có đ th như hình vẽ dưới đây. Trong các số
,,abc
có bao nhiêu số
dương?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 40. Cho tam giác
ABC
AB c
;
BC a
,
CA b
. Gi
M
là trung điểm ca
AB
D
là chân
đường phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
. Biết rng trung tuyến
CM
vuông góc với phân giác
trong
AD
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2cb=
. B.
2bc=
. C.
c ab= +
. D.
abc= +
.
Câu 41. Điều tra năng suất lúa ca 7 hecta trồng lúa của hai vùng A và B ta thu được mu s liu sau:
Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Khong t phân vị ca vùng A lớn hơn khoảng t phân vị ca vùng B.
B. Năng suất trung bình của hai vùng A và B là như nhau.
C. Khong biến thiên vùng A lớn hơn khoảng biến thiên ca vùng B.
D. Vùng A trồng lúa ổn đnh hơn vùng B.
Câu 42. Trong mt phng Oxy, ta đ Oxy, cho đường thng
:x y 2 0 ++=
đường tròn
( )
22
C : x y 4x 2y 0+− =
. Gọi I là tâm (C), M là điểm thuc
. Qua M k các tiếp tuyến MA và MB đến
(C) (A và B là các tiếp điểm). Tìm tọa độ điểm M biết t giác MAIB có diện tích bng 10.
A.
( ) ( )
M 2; 4 , M 3;1
B.
( ) ( )
M 2; 4 , M 3;1
C.
( ) ( )
M 2; 4 , M 3;1−−
D.
( ) ( )
M 2; 4 , M 3;1−−
Câu 43. Cho
ABC
45 , 75AB=°=°
. Tính t s
AB
BC
.
A.
6 32
6
+
. B.
6
2
. C.
13
2
+. D.
6
3
.
Câu 44. Tập xác định
D
ca hàm s
31yx=
A.
1;
3
D
= +∞

. B.
( )
0;D= +∞
. C.
1;
3
D
= +∞


. D.
[
)
0;D= +∞
.
Câu 45. H phương trình nào dưới đây có nghiệm là b s
( )
10;3; 25
?
A.
22
3
2
xyz
xy
xyz
−=
+=
−+=
. B.
39
25
24
y
xz
xy
=
+=
+=
. C.
36
2 26
47 6
x yz
xy z
xy
−=
−+ =
−=
. D.
32
25
2
xyz
x yz
xy
−=
+ +=
−+ =
.
Câu 46. Một phòng đọc sách của thư viện có diện tích mt sàn là
2
80 m
. Nhà trường d kiến kê mt s b
bàn ghế, biết rng diện tích để kê mt chiếc ghế
2
0, 5 m
, mt chiếc bàn là
2
1, 0 m
. Gi
x
là s ghế,
y
s bàn được kê. Biết din tích mặt sàn dành cho lưu thông tối thiu
2
20 m
. Khi đó bất phương trình bậc
nht hai n
,xy
cho phn mặt sàn để kê bàn và ghế s