S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
BÌNH PH CƯỚ
(Đ thi có 02 trang)
K THI CH N H C SINH GI I C P T NH THPT
NĂM H C 2013-2014
Môn : CÔNG NGH
Th i gian : 180 phút (Không k th i gian giao đ)
Ngày thi: 03/10/2013
Câu 1. (3 đi m)
a. Nguyên nhân hình thành đt xói mòn m nh tr s i đá. ơ
b. Trình bày nh ng bi n pháp h n ch nh h ng x u c a thu c hóa h c b o v ế ưở
th c v t đn môi tr ng. ế ườ
c. Hãy l y ví d v 3 loài thiên đch đa ph ng mà em bi t. ươ ế
Câu 2. (3 đi m)
a. Nêu quy trình b o qu n s n lát khô.
b. H ch toán hi u qu kinh doanh c a m t c a hàng ăn u ng.
*Bán hàng trong m t ngày:
- B a sáng:
+ Ph , bún, mi n: giá 15.000đ/1tô, ph c v 200 ng i. ế ườ
+ Gi i khát: giá 7000đ/1ng i, ph c v 50 ng i. ườ ườ
- B a tr a: ư
+ C m su t: giá 15.000đ/1 su t, ph c v 200 ng i.ơ ườ
+ Gi i khát: giá 7000đ/1 ng i, ph c v 100 ng i. ườ ườ
*Chi phí trong m t ngày:
- Mua hàng:
+ G o 50kg x 12.000đ/1kg; th t, cá 45kg x 45.000đ/1kg.
+ Hàng khác và gia v : 200.000đ.
+ Ch t đt: 200.000đ.
- Chi phí mua hàng gi i khát b ng 60% doanh thu bán hàng gi i khát.
*Ti n công lao đng trong m t ngày:
+ Ti n công cho 1 đu b p: 250.000đ/1 ngày. ế
+ Ti n công cho 4 ng i ph c v : 150.000đ/1ng i/1 ngày. ườ ườ
+ Chi phí khác: 200.000 đ/1 ngày.
*Yêu c u tính:
- Doanh thu bán hàng trong m t ngày.
- T ng chi phí trong m t ngày.
- L i nhu n trong m t ngày, 1 tu n, 1 tháng (bi t 1 tháng có 30 ngày). ế
Câu 3. (3 đi m)
Cho v t th có hình chi u đng và hình chi u b ng nh hình v . D a vào ế ế ư
ph ng pháp chi u góc th nh t, hãy:ươ ế
a. V hình chi u th 3 theo đúng kích th c. ế ướ
b. V hình c t toàn b c a v t th trên hình chi u đng. ế
1/2
Đ THI CHÍNH
TH C
c. V hình chi u tr c đo vuông góc đu c a toàn b v t th v i h s bi n d ng ế ế
p = q = r = 1.
Câu 4. (2 đi m)
a. Hãy nêu b n ch t và u nh c đi m c a công ngh ch t o phôi b ng ph ng ư ượ ế ươ
pháp đúc.
b. Trình bày các b c c n th c hi n khi đúc trong khuôn cát.ướ
Câu 5. (3 đi m)
a. Trình bày khái ni m đng c đt trong. Đng c h i n c có ph i là đng c ơ ơ ơ ướ ơ
đt trong hay không? T i sao? Theo nhiên li u và s kì thì xe máy s d ng nh ng
lo i đng c nào? ơ
b. Hãy nêu nh ng cách b trí đng c trên xe máy. u và nh c đi m c a nh ng ơ Ư ượ
cách b trí này?
Câu 6. (2 đi m)
a. V s đ kh i c a m ch ngu n m t chi u và nêu ch c năng c a t ng kh i trong ơ
s đ.ơ
b. M t t g m có ghi 474. H i tr s đi n dung c a nó b ng bao nhiêu pF? Bao nhiêu
F?
Câu 7. (2 đi m)
a. Khi thi t k m ch đi n t c n th c hi n theo các b c nào? ế ế ướ
b. Trình bày cách đo đi n áp b ng đng v n năng hi n s .
Câu 8. (2 đi m)
Nêu các bi n pháp ti t ki m đi n năng. Ti t ki m đi n năng có nh ng l i ích gì? ế ế
………….H t………….ế
Thí sinh không đc s d ng tài li u.ượ
Giám th coi thi không gi i thích gì thêm.
36
70
52
35
52
17
52
16
12
20
30
2/2
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O K THI CH N H C SINH GI I C P T NH THPT
BÌNH PH CƯỚ NĂM H C 2013-2014
H NG D N CH M MÔN CÔNG NGH ƯỚ
Đ CHÍNH TH C
3/2
Câu N i dung đi m
Câu1(3,0)
a. Nguyên nhân hình thành đt xói mòn m nh tr s i đá. ơ
- Xói mòn đt là quá trình phá h y l p đt m t và t ng đt d i do tác đng c a ướ
n c m a, n c t i, tuy t tan ho c gió.ướ ư ướ ướ ế
- Nguyên nhân chính gây xói mòn đt do l ng m a l n và đa hình d c. ượ ư
+ N c m a r i vào đt phá v k t c u đt.M a càng l n thì l ng đt bào mònướ ư ơ ế ư ượ
r a trôi càng nhi u.
+ Đa hình nh h ng đn xói mòn r a trôi đt thông qua đ d c và chi u dài d c. ưở ế
Đ d c càng l n d c càng dài t c đ dòng ch y càng m nh, t c đ xói mòn càng
l n. Do b r a trôi bào mòn m nh nên t ng mùn r t m ng có tr ng h p m t h n ườ
d n đn b m t tr s i đá. ế ơ
b. Bi n pháp h n ch nh h ng x u c a thu c hóa h c b o v th c v t đn môi ế ưở ế
tr ng.ườ
- Ch s d ng thu c hóa h c b o v th c v t khi có d ch h i t i ng ng gây h i. ưỡ
- S d ng các lo i thu c có tính ch n l c cao, phân h y nhanh trong môi tr ng. ườ
- S d ng đúng thu c, đúng th i gian, đúng n ng đ và li u l ng. ượ
- Trong quá trình b o qu n s d ng thu c hóa h c b o v th c v t c n tuân th
quy đnh v an toàn lao đng và v sinh môi tr ng. ườ
c. Ví d v thiên đch: Ong m t đ, b ba khoang, chu n chu n kim tiêu di t b m ướ
h i…
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,75
Câu2(3,0)
a. Quy trình b o qu n s n lát khô.
Thu ho ch(d ) Ch t cu ng g t v Làm s ch Thái lát Làm khôĐóng gói B o qu n
kín, n i khô ráo S d ng.ơ
b. H ch toán hi u qu kinh doanh c a m t c a hàng ăn u ng.
- Doanh thu bán hàng trong 1 ngày:
200 ng i x 15.000đ + 50 ng i x 7.000đ + 200ng i x 15.000đ+ 100 ng i xườ ườ ườ ườ
7.000đ = 7.050.000đ.
- T ng chi phí cho 1 ngày:
50kg x 12.000đ + 45 kg x 45.000đ + 200.000đ + 200.000đ + 630.000đ + 250.000đ x
1ng i + 150.000đ x 4ng i + 200.000đ = 4.705.000đ.ườ ườ
- L i nhu n trong 1 ngày:
7.050.000đ - 4.705.000đ = 2.345.000đ
- L i nhu n trong 1 tu n:
2.345.000đ x 7 ngày = 16.415.000đ
- L i nhu n trong 1 tháng (30 ngày):
2.345.000đ x 30 ngày = 70.350.000đ
1,0
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
a. V đúng: Hình d ng, kích th c, đng nét ướ ườ
1,0

4/2
U~
……..H T……
5/2