S GIÁO D C VÀ ĐÀO
T O
QU NG NAM
(Đ g m có 04 trang )
K THI H C SINH GI I L P 12 THPT C P T NH
NĂM H C: 2020-2021
Môn thi: ĐA LÍ
Th i gian: 90 phút (không k th i gian phát đ )
Ngay thi: 12/3/2021
Mã đ thi: 601
Câu 1: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 29, hãy cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây ế
Đông Nam B có c c u ngành đa d ng nh t? ơ
A. TP. H Chí Minh. B. Th D u M t.C. Biên Hòa. D. Vũng Tàu.
Câu 2: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây là ph l u ế ư cua hê
thông sông Thai Binh?
A. Ky Cung. B. Băng Giang.C. Nâm Mu.D. Luc Nam.
Câu 3: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, các tr m khí h u nào sau đây có mùa m a vào thu-đông? ư
A. Đng H i, Đà N ng, Nha Trang. B. Sa Pa, L ng S n, Hà N i. ơ
C. Hà N i, Đi n Biên, L ng S n. ơ D. Đà L t, C n Th , Cà Mau. ơ
Câu 4: Y u t nào sau đây c a đa hình quy đnh h ng dòng ch y c a sông C u, sông Th ng, sông L c ế ướ ươ
Nam?
A. Đ cao.B. H ng nghiêng.ướ C. H ng dãy núi.ướ D. Tính phân b c.
Câu 5: Nh ng vùng có h ng núi vòng cung n c ta là ướ ướ
A. Tây B c và Tr ng S n B c. ườ ơ B. Đông B c và Tr ng S n Nam. ườ ơ
C. Đông B c và Tây B c .D. Tr ngườ S n B c và Tr ng S n Namơ ườ ơ .
Câu 6: Mi n nào sau đây có di n tích đng b ng l n nh t n c ta? ướ
A. Mi n B c và Đông B c B c B . B. Mi n Tây B c và B c Trung B .
C. Mi n Đông Nam B và Nam B . D. Mi n Nam Trung B và Nam B .
Câu 7: Vùng núi nào sau đây n c ta có c nh quan ôn đi rõ nét nh t? ướ
A. Đông B c.B. Tây B c.C. Tr ng S n B c.ườ ơ D. Tr ng S n Nam.ườ ơ
Câu 8: N a đu mùa đông, gió mùa Đông B c th i vào n c ta gây nên ki u th i ti t l nh khô, ít m a là ướ ế ư
do
A. di chuy n qua l c đa. B. v n t c gió còn y u. ế C. nhi t đ không khí th p. D. xu t phát t áp cao.
Câu 9: B c Trung B , lo i r ng nào sau đây chi m t l di n tích l n nh t? ế
A. R ng s n xu t. B. R ng đc d ng. C. R ng phòng h . D. R ng tre n a.
Câu 10: Hi n nay c c u kinh t nông thôn ven bi n B c Trung B đang ơ ế thay đi rõ nét, ch y u nh vào ế
A. công nghi p khai thác. B. khai thác th y s n.
C. nuôi tr ng th y s n. D. các ngh truy n th ng.
Câu 11: Gi i pháp quan tr ng hàng đu trong phát tri n nông nghi p Đông Nam B là
A. phát tri n h th ng th y l i. B. thay đi c c u cây tr ng. ơ
C. đy m nh xu t kh u nông s n. D. phát tri n công nghi p ch bi n. ế ế
Câu 12: Đai nhi t đi gió mùa chân núi mi n B c n c ta h th p xu ng 600-700m, nguyên ướ
nhân ch y u là do ế
A. tác đng c a gió mùa Đông B c. B. đa hình ph n l n là đi núi th p.
C. có v trí n m g n chí tuy n B c. ế D. ít ch u nh h ng c a gió Tây Nam. ưở
Câu 13: Cho b ng s li u:
Ch s giá tiêu dùng c a m t s n c ướ giai đo n 2010-2018
Qu c gia2010 2014 2015 2016 2017 2018
Phi-lip-pin 100% 114,7 115,4 116,9 120,2 126,5
Ma-lai-xi-a 100% 110,5 112,8 115,1 119,6 120,7
Xin-ga-po 100% 113,8 113,2 112,6 113,3 113,8
(Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi t Nam 2019)
Căn c vào b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng ch s giá tiêu dùng m t s qu c gia giai
đo n 2010-2018, lo i bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
A. Đng.ườ B. Tròn. C. C t.D. Mi n.
Câu 14: Cho b ng s li u:
T su t sinh thô, t su t t thô c a m t s n c năm 2019 ướ
(Đn v : ơ ‰)
Qu c giaVi t NamPhi-lip-pin Ma-lai-xi-a Cam-pu-chia
T su t sinh thô 16 21 16 23
T su t t thô 6 6 5 6
(Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi t Nam 2020)
Căn c vào b ng s li u, cho bi tế nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh t su t gia tăng dân
s t nhiên năm 2019 gi a các n c trên? ướ
A. Vi t Nam cao h n Phi-lip-pin. ơ B. Phi-lip-pin cao h n Cam-pu-chia.ơ
C. Ma-lai-xi-a th p h n Vi t Nam. ơ D. Cam-pu-chia cao h n Vi t Nam.ơ
Câu 15: Lúa n c là cây tr ng quan tr ng c a Đông Nam Á ch y u là doướ ế
A. có nhi u đng b ng l n. B. dân s ngày càng đông.
C. ph c v cho xu t kh u. D. gi i quy t nhi u vi c làm. ế
Câu 16: Hi n t ng “n m m ượ mi n B c n c ta là do ướ nh h ng c a ưở
A. gió mùa Tây Nam. B. gió Tín phong B c bán c u.
C. gió mùa Đông B c. D. gió Tín phong Nam bán c u.
Câu 17: Công nghi p ch bi n th c ph m c a Đông Nam Á phát tri n d a trên các th m nh ch y u ế ế ế ế
là
A. ngu n v n đu t nhi u và th tr ng tiêu th r ng l n. ư ườ
B. ngu n lao đng r t d i dào và giàu kinh nghi m s n xu t.
C. c s h t ng khá hi n đi và có ngu n lao đng d i dào.ơ
D. ngu n nguyên li u phong phú và th tr ng tiêu th r ng. ườ
Câu 18: Đô th hóa n c ta phát tri n trong th i gian g n đây ch y u là do ướ ế
A. quá trình công nghi p hóa đc đây m nh. ượ B. n n kinh t chuy n sang c ch th tr ng. ế ơ ế ườ
C. quá trình h i nh p qu c t và khu v c. ế D. thu hút v n đu t n c ngoài l n. ư ướ
Câu 19: Hi n nay, n c ta có t su t sinh thô gi m và t ng đi th p, nguyên nhân ch y u là doướ ươ ế
A. s ng i trong đ tu i sinh đ ít. ườ B. th c hi n t t chính sách dân s .
C. đi s ng nhân dân còn khó khăn. D. ph bi n xu h ng s ng đc thân. ế ướ
Câu 20: Lao đng trong khu v c I (nông - lâm - ng nghi p)ư c a n c ta ướ còn chi m t tr ng ế khá
cao, nguyên nhân ch y u là ế do
A. t p trung phát tri n nông nghi p. B. quá trình đô th hóa còn ch m.
C. công nghi p phân b ch a h p lí ư .D. quá trình công nghi p hóa ch m .
Câu 21: Nhân t ch y ếu nào sau đây đy m nh phát tri n nuôi tr ng th y s n n c ta hi n ướ
nay?
A. Khoa h c và công ngh ngày càng ti n b . ế
B. Công nghi p ch bi n đáp ng đc nhu c u. ế ế ượ
C. Di n tích m t n c nuôi tr ng th y s n tăng. ư
D. Th tr ng tiêu th ngày càng đc m r ng. ườ ượ
Câu 22: Đ các vùng chuyên canh cây công nghi p n c ta đt hi u qu kinh t cao nh t thì c n k t ướ ế ế
h p v i
A. đào t o lao đng.B. công nghi p ch bi n. ế ế
C. đa d ng hóa cây tr ng. D. đy m nh quy ho ch.
Câu 23: Đng b ng sông H ng, t tr ng cây công nghi p và cây th c ph m tăng d n, nguyên
nhân ch y u là do ế
A. công nghi p ch bi n phát tri n nhanh. ế ế B. có quy mô dân s đông nh t n c ta. ướ
C. th tr ng tiêu th ngày càng m r ng. ườ D. trình đ thâm canh ngày càng nâng cao.
Câu 24: C s ch bi n s a th ng t p trung các đô th l n c a n c ta, nguyên nhân ch y u doơ ế ế ườ ướ ế
A. lao đng có trình đ cao. B. ngu n nguyên li u d i dào.
C. c s h t ng hoàn thi n.ơ D. th tr ng có nhu c u l n. ườ
Câu 25: Giao thông đng bi n n c ta ngày càng phát tri n ch y u nhườ ướ ế
A. nhu c u xu t kh u hàng hóa l n. B. m r ng buôn bán v i các n c. ướ
C. tàu thuy n ngày càng hi n đi. D. khách du l ch qu c t tăng nhanh.ế
Câu 26: Khó khăn l n nh t trong vi c khai thác th y đi n c a n c ta là ướ
A. các sông có tr năng không l n. B. sông ngòi n c ta nh , ng n,ướ d c.
C. khí h u phân hóa theo mùa rõ r t. D. sông nhi u n c và giàu phù ướ sa.
Câu 27: Hi n nay, công nghi p m t s vùng c a n c ta ch a phát ướ ư tri n m nh ch y u ế do
A. thi u ếngu n lao đng có tay ngh . B. ngu n tài nguyên phân b r i rác .
C. c sơ h t ng còn nhi u h n ch . ế D. th tr ng tiêu th g p khó khăn ườ .
Câu 28: Ho t đng giao thông v n t i đng sông n c ta đang ườ ướ g p khó khăn ch y u nào sau đây?ế
A. S th t th ng v ch đ n c theo mùa. ườ ế ướ B. Nhi u sông b t ngu n t ngoài lãnh th .
C. Ph ng ti n v n t i đng sông h n ch .ươ ườ ế D. Ngu n hàng cho v n t i đng sông còn ườ ít.
Câu 29: Th i gian g n đây , nhi t đi n đã v n lên d n đu trong c c u s n l ng đi n c a ươ ơ ượ
n c ta ch y u doướ ế
A. nhu c u n c ngoài tăng, xu t kh u thu ngo i t . ướ
B. đt hi u qu kinh t cao, v n đu t ban đu nh . ế ư
C. không gây nh h ng x u t i tài nguyên, môi tr ng. ưở ườ
D. có l i th v nhiên li u ế , nhu c u tiêu th đi n năng.
Câu 30: Đ gi i quy t v n đ lao ế đng Đng b ng sông H ng , c n ph i g n li n v i
A. đy nhanh công nghi p hi n đi. B. chuy n d ch c c u kinh t h p lí. ơ ế
C. phát tri n nông nghi p hàng hóa. D. khai thác t t th m nh v d ch v . ế
Câu 31: Mùa m a Nam ư B th ng kéo dài h n B c ư ơ B , nguyên nhân ch y u là do ho t đng c a ế
A. gió Tín phong B c bán c u.B. gió mùa Tây Nam.
C. gió Tín phong Nam bán c u.D. gió mùa Đông B c.
Câu 32: “Nóng quanh năm, biên đ nhi t nh và bão th ng ít x y ra ườ ” là đc đi m c a ki u khí
h u nào sau đây n c ta? ướ
A. Nhi t đi m gió mùa. B. C n nhi t l c đa.
C. C n nhi t đi gió mùa. D. C n xích đo gió mùa.
Câu 33: Nhân t ch y u nào sau đây t o đi u ki n ế thu n l i đ cây chè đcượ tr ng nhi u Tây
Nguyên?
A. Di n tích đt đ badan l n. B. Khí h u phân hóa theo đ cao.
C. Ngu n n c ng m d i dào. ướ D. Đa hình có nhi u đi núi th p.
Câu 34: Nhân t nào sau đây góp ph n làm rõ nét h n ơ “tính ch t tr ” c a đa hình đi núi n c ta? ướ
A. Khí h u nhi t đi m. B. Ho t đng c a gió mùa.
C. Phát tri n c a sinh v t. D. Tác đng c a con ng i. ườ
Câu 35: Khó khăn l n nh t trong khai thác khoáng s n Trung du và mi n núi B c B là
A. thi u đi ngũ lao đng có trình đ chuyên môn kĩ thu t.ế
B. kĩ thu t tìm ki m, thăm dò khoáng s n còn nhi u h n ch . ế ế
C. vi c khai thác đòi h i công ngh hi n đi và chi phí cao.
D. thi u ngu n v n đu t phát tri n và giao thông khó khăn.ế ư
Câu 36: Nhi m v quan tr ng nh t đ phát tri n b n v ng công nghi p Đông Nam B là
A. tăng c ng đu t v n và nâng c p c s h t ng.ườ ư ơ
B. b o v môi tr ng và phát tri n theo chi u sâu. ườ
C. phát tri n khu công ngh cao và đào t o lao đng.
D. đy m nh ch bi n d u khí và phát tri n d ch v . ế ế
Câu 37: Th m nh phát tri n kinh t phía tây c a B c Trung B làế ế
A. lâm nghi p, tr ng cây công nghi p lâu năm, chăn nuôi gia súc.
B. th y đi n, tr ng cây công nghi p ng n ngày, chăn nuôi gia súc.
C. khai thác khoáng s n, tr ng lúa n c, chăn nuôi gia c m. ướ
D. cây ăn qu , khai thác lâm s n, cây công nghi p ng n ngày.
Câu 38: Nguyên nhân quan tr ng nh t đ Đông Nam B tr thành vùng chuyên canh cây cao su l n
nh t n c ta ướ là
A. ng i dân có nhi u kinh nghi m tr ng cao su.ườ
B. m ng l i sông ngòi dày đc cung c p n c ư ướ .
C. th tr ng tiêu th cao su r ng l n và n đnh. ườ
D. di n tích đt xám l n thích h p cho cây cao su.
Câu 39: Cho bi u đ v tình hình s n xu t lúa c a n c ta: ướ
Bi u đ th hi n n i dung c th nào sau đây?
A. Qui mô v di n tích, năng su t, s n l ng lúa ượ c a n c ta qua ướ các năm.
B. C c u v di n tíchơ , năng su t, s n l ng ượ lúa c a n c ta qua các năm ướ
C. T c đ tăng tr ng di n tích ưở , năng su t, s n l ng ượ lúa c a n c ta ướ qua các năm.
D. M i quan h v di n tích, năng su t, s n l ng l ượ úa c a n c ta ướ qua các năm.
Câu 40: Cho b ng s li u:
Di n tích và s n l ng lúa c năm c a n c ta giai đo n 2010-2019 ượ ướ
Năm 2010 2013 2016 2019
T ng di n tích lúa (Nghìn ha) 7489,4 7902,5 7737,1 7470,1
- Trong đó: Lúa hè thu (Nghìn ha) 2436,0 2810,8 2872,9 2734,4
T ng s n l ng lúa ượ (Nghìn t n)40005,6 44039,1 43165,1 43448,2
- Trong đó: Lúa hè thu (Nghìn
t n)11686,1 14623,4 15232,1 14896,4
(Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi t Nam 2020)
Căn c vào b ng s li u, đ th hi n di n tích và s n l ng lúa c a n c ta qua các năm, ượ ướ
lo i bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
A. Mi n.B. Tròn. C. Đng.ườ D. C t.
---------- H T ----------
- H c sinh đc s d ng Atlat Đa lí Vi t Nam c a NXB Giáo d c Vi t Nam. ượ
- Giám th coi thi không gi i thích gì thêm.
ĐÁP ÁN
1 A 6 D 11 A 16 C 21 D 26 C 31 B 36 B
2 D 7 B 12 A 17 D 22 B 27 A 32 D 37 A
3 A 8 A 13 A 18 A 23 C 28 A 33 B 38 D
4 C 9 C 14 D 19 B 24 D 29 D 34 A 39 C
5 B 10 C 15 B 20 D 25 B 30 B 35 C 40 D