
Đ THI CH N H C SINH GI I KH I 12Ề Ọ Ọ Ỏ Ố
MÔN HÓA H C- NGÀY 15/9/2013Ọ
TH I GIAN 150 PHÚTỜ
Câu 1 (3 đi m)ể Nguyên t R công th c h p ch t khí v i hidro là Hố ứ ợ ấ ớ 2R. Trong oxit cao nh t, R chi m 40% vấ ế ề
kh i l ng.ố ượ
tr ng thái c b n, nguyên t c a nguyên t M có 4 l p electron và 4 electron đc thân, trong h t nhânỞ ạ ơ ả ử ủ ố ớ ộ ạ
nguyên t có 30 n tron. (Cho s hi u nguyên t c a Cr, Mn, Fe l n l t là 24,25,26 )ử ơ ố ệ ử ủ ầ ượ
1. Hãy xác đnh tên các nguyên t R và M.ị ố
2. Vi t các ph ng trình hóa h c c a ph n ng gi a axit nitric đc nóng v i đn ch t M, đn ch t R,ế ươ ọ ủ ả ứ ữ ặ ớ ơ ấ ơ ấ
oxit MO và h p ch t MRợ ấ 2. Bi t r ng trong các ph n ng đó, M và R đu đt m c oxi hóa t i đa.ế ằ ả ứ ề ạ ứ ố
Câu 2 (2 đi m) ểVi t ph ng trình ph n ng (d i d ng phân t ) khi cho các dung d ch (m i dung d ch đuế ươ ả ứ ướ ạ ử ị ỗ ị ề
ch a 1 mol ch t tan) tác d ng v i nhau theo t ng c p sau: BaClứ ấ ụ ớ ừ ặ 2 và NaHSO4; Ba(HCO3)2 và KHSO4;
Ca(H2PO4)2 và KOH; Ca(OH)2 và NaHCO3.
Câu 3 (3 đi m)ể Cho cân b ng HCOOH Hằ+ + HCOO-
Hòa tan 9,2 gam HCOOH vào trong n c pha loãng thành 500 ml (dung d ch A).ướ ị
a/ Tính đ đi n li c a axit HCOOH trong dung d ch A, bi t pHộ ệ ủ ị ế A =2.
b/ Tính h ng s phân li c a axit HCOOH.ằ ố ủ
c/ N u thêm 0,4 gam NaOH vào 50 ml dung d ch A, sau đó cho qu tím vào thì màu qu tím bi n đi nhế ị ỳ ỳ ế ổ ư
th nào? Tính pH c a dung d ch sau ph n ng. (coi th tích dd thay đi không đáng k )ế ủ ị ả ứ ể ổ ể
Câu 4 ( 2 đi m)ể H p ch t th m A có công th c Cợ ấ ơ ứ 7H8O2. Bi t A tác d ng v i Na sinh ra s mol Hế ụ ớ ố 2 b ng sằ ố
mol A. A tác d ng v i dd NaOH theo t l mol 1:1. Khi A tác d ng dd HCl t o ra h p ch t Cụ ớ ỉ ệ ụ ạ ợ ấ 7H7OCl, còn A
tác d ng dd Brụ2 sinh ra d n xu t tribrom. Xác đnh công th c c u t o c a A. Vi t các ph ng trình hóa h c.ẫ ấ ị ứ ấ ạ ủ ế ươ ọ
Câu 5 (2 đi m) ểCho h n h p A g m 3 hydrocacbon X, Y, Z thu c 3 dãy đng đng khác nhau và h n h p Bỗ ợ ồ ộ ồ ẳ ỗ ợ
g m Oồ2 và O3. Tr n A và B theo t l th tích t ng ng là 1,5 : 3,2 r i cho vào bình kín. B t tia l a đi n đ ộ ỉ ệ ể ươ ứ ồ ậ ử ệ ể
đt cháy hoàn toàn thu đc h n h p ch g m COố ượ ỗ ợ ỉ ồ 2 và h i Hơ2O theo t l th tích là 1,3 : 1,2. Tính d(A/Hỉ ệ ể 2)?
Bi t d(B/Hế2) = 19.
Câu 6 (4 đi m) ểCho 3,6 gam h n h p A g m Fe và Cu tác d ng v i 200 ml dung d ch AgNOỗ ợ ồ ụ ớ ị 3. Sau khi các
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc dung d ch B và 9,92 gam ch t r n C. Cho toàn b dung d ch B tác d ngả ứ ả ượ ị ấ ắ ộ ị ụ
v i dung d ch NaOH d , ph n ng xong, l c k t t a nung trong không khí đn kh i l ng không đi đcớ ị ư ả ứ ọ ế ủ ế ố ượ ổ ượ
3,2 gam ch t r n.ấ ắ
a) Tính ph n trăm kh i l ng các kim lo i trong A.ầ ố ượ ạ
b) Tính n ng đ mol c a dung d ch AgNOồ ộ ủ ị 3 ban đu.ầ
c) Cho h t 3,6 gam A vào 200 ml dung d ch Hế ị 2SO4 0,5 M, sau khi ph n ng hoàn toàn cho ti p m gamả ứ ế
NaNO3 vào h n h p ph n ng. Tính giá tr m t i thi u đ thu đc l ng khí NO (s n ph m kh duy nh t)ỗ ợ ả ứ ị ố ể ể ượ ượ ả ẩ ử ấ
l n nh t.ớ ấ
Câu 7 (4 đi m)ể Đt cháy hoàn toàn 2,54 gam este E (không ch a ch c khác) m ch h đc t o ra t axitố ứ ứ ạ ở ượ ạ ừ
đn chúc và ancol, thu đc 2,688 lít khí COơ ượ 2(đktc) và 1,26 gam n c. Bi t 0,1 mol E tác d ng v a đ 200ướ ế ụ ừ ủ
ml dd NaOH 1,5M t o ra mu i và ancol. Đt cháy toàn b l ng ancol này thu đc 6,72 lít COạ ố ố ộ ượ ượ 2 (đktc)
a. Xác đnh CTPT, CTCT c a Eị ủ
b. A là axit t o ra E. M t h n h p X g m A và 2 đng phân c a A đu ph n ng đc v i dd NaOHạ ộ ỗ ợ ồ ồ ủ ề ả ứ ượ ớ
(v a đ), cô c n dd sau ph n ng đc ch t r n B và h n h p h i D. D tác d ng v i dd AgNOừ ủ ạ ả ứ ượ ấ ắ ỗ ợ ơ ụ ớ 3/NH3 d choư
21,6 gam Ag. Nung B v i NaOH r n, d có xúc tác CaO trong đi u ki n không có không khí đc h n h pớ ắ ư ề ệ ượ ỗ ợ
h i F. Đa F v nhi t đ th ng có m t ch t ng ng t G còn l i h n h p khí N. G tác d ng v i Na d sinhơ ư ề ệ ộ ườ ộ ấ ư ụ ạ ỗ ợ ụ ớ ư
ra 1,12 lít khí H2. H n h p khí N qua Ni nung nóng cho h n h p khí P. Sau ph n ng th tích khí gi m 1,12ỗ ợ ỗ ợ ả ứ ể ả
S GD và ĐT B c Ninhở ắ
Tr ng THPT Lý Thái Tườ ổ