Ạ Ề Ọ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ọ Đ  THI H C SINH GI I NĂM H C 2020­2021

Ị Ỹ Ỏ MÔN: HÓA H C 9Ọ TH  XàPHÚ M

Ề ề Đ  CHÍNH TH C ồ (Đ  thi g m 02 trang) ờ Ngày thi: 18 tháng 01 năm 2021 Th i gian làm bài: 150 phút

Bài 1 (3,5 đi mể ):

các nhà máy là m t trong nh ng nguyên nhân

ệ ượ

ả ườ ng và gây ra hi n t

ư ng m a axit.

ế

ượ

t quá 3.10 ế

ỳ ư 1. Khí l u hu nh đioxit th i ra t ễ ọ quan tr ng gây ô nhi m môi tr ộ ồ a) N u n ng đ  SO 2 v ễ ị c coi là b  nhi m SO

ự    khu v c ố

m t thành ph

ượ 2. Khi ti n hành phân tích 50

đó đ ấ th y có 0,012

lít không khí  ễ  thành ph  đó có b  nhi m SO

­5 mol/m3 không khí thì không khí  ở ộ 2 không?

ị ằ

ả   i

ươ

thích hi n t

ươ

ế

ng trình ph n  ng x y ra khi:

t ph

b) Cho t c) Cho m t m u s t (II) sunfua vào dung d ch axit clohiđric.

ở ậ mg SO2. V y không khí  ọ ủ ư b) M a axit phá h y nghiêm tr ng các công trình b ng thép, đá vôi... Hãy gi ằ ệ ượ ọ ng trình hóa h c. ng trên b ng các ph ả ứ ệ ượ ng và vi 2. Nêu hi n t ộ ẫ ồ a) Cho m t m u dây đ ng vào dung d ch axit sunfuric đ c nóng, d n khí sinh ra ứ ướ c brom. vào bình ch a n ừ ừ ế ư  đ n d  dung d ch natrihiđroxit vào dung d ch nhôm clorua.  t ị ẫ ắ ộ Bài 2 (4,0 đi mể ):

ế

1. Hãy xác đ nh A, B, D, E, F, G, M, X, Y là nh ng ch t gì? Vi

t các ph

ươ   ng

ơ ồ

trình hóa h c hoàn thành s  đ  ph n  ng:

ả ứ +

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

B D E

+ (1)A H O

2

Ñieän phaân dung dòch coù maøng ngaên

ot

(cid:0) (cid:0)

F

(2)

+

A H O 2 + +

A G H O

+ (cid:0) D E + (cid:0) (3)F B + (cid:0) (4)B E

2

+

+

(cid:0)

(5)E M A X

+

+

+

(cid:0)

(6) X SO H O Y H SO 2 4

2

2

ướ

ấ ắ   t các ch t r n

ế

t ph

2, hãy trình bày cách phân bi ọ ng trình hóa h c (n u có).

c và khí CO ươ ế ị

ỷ ệ ể

3. Tính t

ầ ấ   ể  th  tích dung d ch HCl 1M và th  tích dung d ch HCl 0,2M c n l y

2. Ch  dùng thêm n BaCO3; BaSO4; Na2CO3; NaCl. Vi  l ể ạ đ  t o thành dung d ch HCl 0,4M.

ố ạ

Bài 3 (4,5 đi mể ): 1. Nguyên t

hóa h c X có t ng s  h t trong nguyên t

là 34. T  l

ỷ ệ ữ ố ạ    gi a s  h t

mang đi n và không mang đi n là

. Xác đ nh s  proton, notron, electron có trong

11 6

t tên nguyên t

X và nêu v  trí c a nguyên t

X trong

X. Cho bi ố

ử nguyên t  nguyên t ầ ả b ng tu n hoàn các nguyên t

ế  hóa h c.

1

ị ớ

ấ ủ

ấ ớ ề

ố ượ

2. Cho phi kim R có hóa tr  cao nh t v i oxi g p 3 l n hóa tr  v i hiđro. Trong ế   t

R. Vi

ấ ủ ế

ế oxit  cao nh t c a R thì R chi m 40% v  kh i l ớ công th c h p ch t c a R v i hiđro và oxit cao nh t c a R. ợ ằ

ủ ừ

ượ

ạ ả ứ ượ

ng. Xác đ nh tên nguyên t ấ ủ ộ ủ ằ ng khí Y b ng 44% l

2SO4  loãng v a đ , sau ph n  ng thu đ ế ượ t l ố

ượ

ứ ợ ố   3.   Hòa   tan   h t   h n   h p   X   g m   oxit   c a   m t   kim   lo i   hóa   tr   II   và   mu i ả   c s n ạ   ng X. Đem cô c n ị   ng X. Xác đ nh tên kim

ng mu i khan b ng 168% l

cacbonat c a kim lo i đó b ng H ị ph m g m khí Y và dung d ch Z. Bi ộ ượ dung d ch Z thu đu c m t l lo i trên.

Bài 4 (4,0 đi mể ): ợ

ế ớ

ư

1. H n h p X g m Al, Fe và Cu. L y 33  c 10,08

ỗ ợ ấ ắ  lit khí H2 (đktc) và ch t r n không tan. Cho 8,25

gam h n h p X tác d ng h t v i dung   gam  ố ượ   ng

lit khí (đktc). Tính kh i l

ượ c 1,68  ấ

ồ ỗ ượ ị d ch  HCl (d ) thu đ ư ị ỗ h n h p X vào dung d ch NaOH (d ) thì thu đ ố ượ ầ và thành ph n ph n trăm theo kh i l ấ

ng các ch t có trong h n h p X. ươ

nhiên, ngu n nguyên li u đ  s n xu t nhôm ch  y u đi t

ườ

ạ ỏ

ẫ ạ ng pháp lo i b  Fe

ướ

ợ ả   ệ ng pháp đi n phân nóng ch y ừ ặ   ủ ế ấ  qu ng ắ ng có l n t p ch t là s t(III)   2O3  và SiO2  kh iỏ   ọ ả

ươ

ế

ả 2. Trong công nghi p, s n xu t nhôm b ng ph ể ả ệ ồ ự nhôm oxit. Trong t ầ boxit có thành ph n chính là Al 2O3. Qu ng boxit th oxit Fe2O3  và silic đioxit SiO2. Hãy nêu ph ặ qu ng tr

c khi đi n phân nóng ch y. Vi

ươ t các ph

ng trình hóa h c x y ra.

Bài 5 (4,0 đi mể ):

ố ượ

ng mu i KCl k t tinh khi làm l nh 604

ị gam dung d ch KCl bão

hòa

80ở

1. Tính kh i l oC xu ng 10 ố

10

ố ế ộ t đ  tan c a KCl  ợ ồ ả ứ

ượ

oC là 51 gam. mol AgNO3 và  gam  ng 60,4

ị ấ ắ ạ

ố ượ ỗ ợ

ế oC. Bi oC là 34 gam và   80ở ủ ỗ ứ 2. Cho 13,9 gam h n h p X g m Al và Fe vào dung d ch ch a 0,5  ế 0,2 mol Cu(NO3)2. Sau khi ph n  ng k t thúc thu đ c ch t r n có kh i l ỗ ố ượ và dung d ch Y ch a 3 mu i. Tính kh i l

ng m i kim lo i có trong h n h p X.

Cho: H=1;C=12; N=14; O=16; Na=23; Mg=24; S=32; Cl=35,5; K=39;

Ca=40; Fe=56; Cu=64; Al=27; Ag=108

______

ượ ử ụ

hóa h c và b ng tính tan c a các

H tế ______ ầ c s  d ng b ng tu n hoàn các nguyên t ướ

ả ị

c. Giám th  coi thi không gi

i thích gì thêm.

Thí sinh đ ch t trong n

................................................................S  báo danh

............................

ọ ữ

H  và tên thí sinh ủ Ch  ký c a giám th  1

........................................................

2

Ạ Ề Ọ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ọ Đ  THI H C SINH GI I NĂM H C 2020­2021

Ị Ỹ TH  XàPHÚ M Ỏ MÔN: HÓA H C 9Ọ

ờ Ngày thi: 18 tháng 01 năm 2021 Th i gian làm bài: 150 phút

ƯỚ Ề Ấ Ẫ Ứ H

ướ

NG D N CH M Đ  CHÍNH TH C ấ (H ng d n ch m có 04 trang) ộ Câu Ý N i dung

3

5

3

Điể m - - 1 1 0.5

=

0,375*10

mol m /

2 trong không khí =

ồ ộ a.N ng đ  khí SO

0, 012*10 64*0, 05

.

2

(cid:0)

2

2

b. 1.0

SO 3

(cid:0) <3*10­5mol/m3  ễ ị Không b  ô nhi m SO + SO O 2 2 + SO H O

H SO 2 4

3

2 +

+

(cid:0)

H SO Fe 4

2

FeSO H 4

2

+

+

(cid:0)

CaSO CO H O

+ H SO CaCO 3

2

4

2

4

2

ot

ấ ị ị 2 0.75

ồ a.Dây đ ng tan, dung d ch có màu xanh, dung d ch brom m t màu vàng nâu +

+

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Cu

2

CuSO SO 4 2

H O 2

2 +

+

(cid:0)

HBr

2

2

SO 2

H SO 4 2 + H O Br 2

2

H SO 2 4

ế ủ ế ố ệ ắ ầ ấ ồ b.Xu t hi n k t t a keo tr ng tăng d n đ n t ế i đa r i tan h t 0.75 (cid:0) (cid:0)

+ NaCl Al OH

3

3

)

3

( +

(cid:0)

+ NaOH AlCl 3 + NaOH Al OH

(

)

2

3

NaAlO 2

H O 2

0.5

ứ (cid:0) FeCl2+H2S

2 1 2.0

ố ệ ấ c.Xu t hi n khí có mùi tr ng th i FeS+ 2HCl (cid:0) A: NaCl; B: NaOH; D: H2; E: Cl2; …………….0,25 F: HCl; G: NaClO; M: NaBr; X: Br2 ; Y: HBr.…………….0,25

+

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

2

2

NaCl

(1)

H O 2

Ñieän phaân dung dòch coù maøng ngaên

+ NaOH H Cl 2

2

ot

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

HCl

(2)

2

2

+ H Cl 2 +

(cid:0)

NaOH HCl

2

(3)

+

+ NaCl H O +

+

(cid:0)

NaCl NaClO H O

2NaOH Cl

2

2

(4)

+

+

(cid:0)

NaBr

2

(5)

Cl 2

NaCl Br 2

+

2 +

(cid:0)

HBr

2

2

(6)

SO 2

+ H O Br 2

2

H SO 2 4

3

3  và

ỗ ấ 1.0 2

2CO3 và NaCl…………0,25

c:  nhóm  1  không  tan  là   BaCO

ướ ạ ị 2 đ n d  vào nhóm 1.

3. M u không tan là BaSO

4.

ẫ ế ư ị ế ụ ẫ ẫ

(cid:0) Ba(HCO3)2…………..0,25

3)2

ế ụ ở ở ị trên ti p t c cho vào dung d ch nhóm

2CO3. M u không hi n t

ệ ượ ắ ẫ ạ ng là

(cid:0) BaCO3 +2NaHCO3.…………..0,25

ể ọ ị 1.0 3

ố ấ ấ ỳ (nêu đúng ½ s  ch t b t k ………..0,25) M i PTHH 0,25*6= 1.5 ẫ ử L y các m u th ấ ắ Cho  các   ch t  r n  trên  vào  n BaSO4. Nhóm 2 tan, t o dung d ch là Na Ti p t c d n khí CO ạ M u nào tan t o dung d ch là BaCO .…………..0,25 CO2 + H2O + BaCO3 (cid:0) ị ấ L y dung d ch Ba(HCO 2. ế ủ ẫ m u nào t o k t t a tr ng là Na NaCl Ba(HCO3)2 + Na2CO3 (cid:0) ị G i th  tích dung d ch HCl 1M là V1; dung d ch HCl 0,2M là V2. Ta có n(1)HCl=V1*1 ;  n(2)HCl=V2*0,2. V(ddsau)=V1+V2

+

V

=

=

(cid:0) (cid:0)

0, 4

ộ ồ ị N ng đ  dung d ch lúc sau:

1 0, 2 2 + V V

V 2

1

1 2

1 3

ọ ố ử ố

V V  nguyên t

X l n l ầ ượ   t 3 1 1.5 G i s  proton, notron, electron trong nguyên t là P; N; E. Ta có:

(cid:0) (cid:0)

=

+ + P E N

34

=

(cid:0) (cid:0)

11

(cid:0)

......(0,5)

.........(0,5)

(cid:0)

= P E � = N

12

(cid:0) (cid:0)

=

(cid:0)

11 6 (cid:0) X là nguyên t ố

ị natri (Na)……………0,25 ố Na trong BTH: ô s  11, chu k  3, nhóm I…0,25

ỳ ấ ớ ố ủ ị 1.5 2

(cid:0) a=2; b=6………….0,25

3 ………0,25

=

.............0, 25

= P E + P E N P=Z=11 (cid:0) ủ V  trí c a nguyên t ị ớ Hóa tr  v i hidro c a phi kim R là a, hóa tr  cao nh t v i oxi là b.  Ta có: a+b=8 ………………0,25 b =3a (cid:0) ấ Oxit cao nh t có d ng RO 40 R

60 48 =

(cid:0)

R

32

ỳ ư

2S; Oxit cao nh t là SO

3.…….0,25

1.5 3 R là l u hu nh S ………….0,25 ớ ấ ợ h p ch t khí v i hidro là H (cid:0) RSO4 + H2O (1)………………..0,25 RO + H2SO4 (cid:0)

4

3 là x, y.

ợ ỗ ặ ủ (cid:0) RSO4 + H2O + CO2 (2)…………….0,25 ố ng h n h p X là a. S  mol c a RO và RCO

i (*), (**), (***), : x=0,004a; ………….0,25

ợ ầ ượ ọ ố ủ ỗ t là x, y. 4 1 2.5

(cid:0) 2AlCl3 + 3H2.  (1) …………0,25

(cid:0) FeCl2 + H2 (2)…………..0,25

RCO3 + H2SO4 (cid:0) ố ượ Đ t  kh i l Ta có: (R+16)x +(R+60)y=a (*) ừ T  (1) (2) : (R+96) (x+y)=1,68a (**)            …………0,5 ừ T  (2) : y=0,01a (***) ả Gi R=24 (cid:0) R là Mg……………..0,25 G i s  mol c a Al, Fe trong 33 gam h n h p l n l 2Al + 6HCl (cid:0) x                                     3x/2 Fe + 2HCl (cid:0) y                                    y

=

0, 45(1)...............0, 25

Ta có 3x/2+y=

10, 08 22, 4

ậ ố ỗ ợ

(cid:0) 2NaAlO2 + 3H2…………….0,25

V y s  mol Al có trong  8,25gam h n h p là x/4  2NaOH + 2Al+2H2O (cid:0)                x/4                                      3x/8

=

0, 075(2)..............0, 25

ta có 3x/8=

1, 68 22, 4

=

=

ả i (1), (2) ta đ =

mAl

0, 2

0, 2* 27 5, 4

.......0, 25

........0, 25

=

=

=

mFe

0,15

0,15*56 8, 4

ượ c �(cid:0) � �

(cid:0) %Cu=58,2%............0,25

2 và Al2O3 bị

ặ ặ ư 2 1.5 ọ ỏ ấ ắ

(cid:0) Na2SiO3 + H2O ……………0,25

(cid:0) 2NaAlO2 + H2O………………0,25

2 ph n  ng thu đ

ướ ọ ả ứ ẫ c l c, NaAlO ượ ế ủ   c k t t a

2O3 tinh

ố ượ ợ (cid:0) NaHCO3 + Al(OH)3…………..0,25 ổ ế ng không đ i thu đu c Al

ot

Gi x � � y � %Al=16,4%...........0,25; %Fe=25,4% ............0,25 mCu=33 – (5,4+8,4)= 19,2(gam) (cid:0) ị Cho qu ng boxit qua dung d ch NaOH đ c d , nóng SiO hòa tan. L c b  ch t r n Fe 2O3 ……………0,25. 2NaOH + SiO2 (cid:0) 2NaOH + Al2O3 (cid:0) ư D n khí CO 2 (d ) qua n Al(OH)3 ………….0,25 CO2 + NaAlO2 + 2H2O (cid:0) ọ ấ ế ủ L c l y k t t a nung đ n kh i l t.ế khi

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) Al2O3 + 3H2O …………….0,25

5 1 1.0

ướ ượ ị c thu đ c 151 gam dung d ch

2Al(OH)3   80Ở oC,  51 gam KCl hòa tan trong 100gam n KCl bão hòa.

5

ị 604gam   dung   d ch   KCl   bão

ậ V y a gam KCl có trong  hòa.

=

gam

204(

)

a= …………..0,25

604*51 151 ố ượ

ướ c trong 604gam dung d ch KCl : ng n

ướ ượ c hòa tan đ

ướ ượ ậ c hòa tan đ c 34gam KCl c x (gam) KCl

=

gam

136(

)

………………0,25 x=

ố ượ ậ ị Kh i l 604 – 204 = 400(gam)……………..0,25  10Ở oC Trong 100gam n V y 400gam n 400*34 100 V y kh i l ng KCl tách ra =204 – 136 =68(gam)………….0,25

ứ ượ 2 3.0 là Al(NO3)3; Fe(NO3)2; Cu(NO3)2. ố (cid:0) c ch a 3 mu i

3 h tế

…………….0,25

ậ ả ứ

ứ ự . (cid:0) Al(NO3)3 +3Ag  (cid:0) Fe(NO3)2 + 2Ag     ………………….0,5 (cid:0) Fe(NO3)2 + Cu

ả ứ ả c ch  có Ag. Không x y ra ph n  ng (3).

ỉ ượ ố ượ i đa thu đ

ế ượ ố ị ậ   c là 0,5*108=54(gam)<60,4(gam). V y   c   có

………….0,25

ị Dung d ch thu đ ố V y mu i AgNO ả Ph n  ng x y ra theo th  t (1)Al + 3AgNO3 (cid:0) (2)Fe + 2AgNO3 (cid:0) (3)Fe + Cu(NO3)2 (cid:0) ả ử ấ ắ Gi  s  ch t r n thu đ ố ượ ng Ag t Kh i l ạ có   Cu   t o   thành,   Fe   h t   (vì   trong   dung   d ch   mu i   thu   đ Cu(NO3)2 d )ư mCu=60,4 – 54=6,4(gam) (cid:0) nCu=0,1(mol)

3)2 tham gia ph n  ng (3)

(cid:0) ố ả ứ

ả ứ ……………0,25 ế   ừ ả ứ 3=0,5 mol ph n  ng v a h t (cid:0) nAl=0,5/3 (mol) (cid:0) ế  mAl=0,5/3*27=4,5(gam)

(cid:0)

ả ứ ế

ả ế ớ ả ứ

3  d ,   x y   ra   ph n   ng   (2)

ư ả ả ứ ế ả ứ ph n   ng   (1),   Al   h t,   AgNO

s  mol Cu(NO =0,2 – 0,1= 0,1(mol) Cũng theo ph n  ng (1), N u nAgNO ớ v i Al    mFe=13,9 – 4,5 =9,4 (gam) (cid:0) nFe=0,1678 …………....0,25 ế 3 h t, không x y ra ph n  ng (2),  Al h t, AgNO ả ứ ả ứ 3)2 (ph n  ng (3)) Fe tham gia ph n  ng h t v i Cu(NO Theo (3), nCu(NO3)2 ph n  ng là 0,1678(mol) ≠0,1(mol) ậ ở V y   …..0,25

ọ ố ở ả ứ G i s  mol Al tham gia ph n  ng (1) là x (cid:0) nAgNO3(1)=3x

(cid:0) nAgNO3(2)=2y

ở ở ả ứ ả ứ ố ố ph n  ng (2) là y   ph n  ng (3) là 0,1mol

=

(cid:0) S  mol Fe tham gia  S  mol Fe tham gia  + x

y

3

(cid:0) Ta có …………..…0,5

2 +

(cid:0)

0,5 + y

x

27

56

= 5, 6 13,9

6

ố ượ ạ ỗ ng m i kim lo i trong h n h p X

x=0,1;  y=0,1……………0,25 ợ ỗ Kh i l mAl=0,1*27=2,7(gam) …………….0,25 mFe=0,1*56+5,6=11,2(gam) ……………..0,25

ể ể

______

ế ẫ HS có th  làm cách khác, n u đúng v n tính tròn đi m H tế ______

7