Ở Ạ Ỏ Ớ Ọ Ọ S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O I L P 9

ọ Ụ BÌNH PH CƯỚ

HOÁ H CỌ

ề ờ Ề Ề

Đ  CHÍNH TH C Đ  CHÍNH TH C ề ồ Ứ Ứ 1 trang) (Đ  thi g m có KÌ THI CH N H C SINH GI Năm h c 2008 – 2009 Đ  thi môn:  Th i gian làm bài 150 phút. Ngày thi 20/3/2009.

ố ấ ự ứ ỗ ố

ằ ở ị  v  trí thăng b ng có hai c c. ộ ố 3. Thêm vào c c th  nh t 20 gam ở  ả ứ ế 3. Sau khi ph n  ng k t thúc, hai đĩa cân còn

ằ i thích.

ế ả ứ ệ 3 và cũng làm nh  thí nghi m trên. Ph n  ng k t thúc,

ả ư i thích. ằ  v  trí thăng b ng không? Gi

2SO4 85% và dung d ch HNO

ộ (cid:0)

b

m

2

ị m / ỗ ỉ ệ ộ ộ ế ồ ượ ng ư 3 ch a bi   thì thu đ t n ng đ . Sau khi tr n 2 dung ợ   ị c m t dung d ch h n h p

ddHNO 3 ồ

SO 4 3 có n ng đ  20%.

3 ban đ u.ầ

ị ầ ủ

ỗ ố ạ ợ ớ ớ ượ ượ ị ư ư ụ ụ ợ   c 59,5 gam h n h p ượ   c ng d  dung d ch HCl 10% thu đ

ượ ố ỗ ợ c.

ả ứ ỗ ị

ồ ộ ỗ ộ

ư ấ ướ ự ợ ư ứ ổ nH2n+2 và    c brôm d  th y có 16 gam brôm

ợ ỗ

ặ ế ố ả ứ ứ ỗ cacbon trong m i phân t ử

ụ ả ẩ ợ

2 d . Tính s  gam k t t a t o thành.

ấ ế ủ ạ ỗ ị ư ư ố

ứ ự ượ ố ộ ờ c 5,44 gam

2O3 đun nóng, sau m t th i gian thu đ 2 (đktc).

2 thu đ

ả ứ ng trình ph n  ng và tính m. ở t các ph ượ ượ ị trên, cho vào 0,5 lít dung d ch Ca(OH) ứ ươ ng CO

2 đã dùng và m1.

ế ủ ạ ạ i tăng lên m ế   c 0,2 gam k t ộ ồ   1 gam. Tính n ng đ   mol

Câu 1. ( 2 đi m)ể .    Trên hai đĩa cân  ị a. M i c c đ ng m t dung d ch có hòa tan 0,2 mol HNO ứ CaCO3, thêm vào c c th  hai 20 gam MgCO ả ị v  trí cân b ng không? Gi ỗ ố b. M i c c có hòa tan 0,5 mol HNO ữ ị hai đĩa cân còn gi Câu 2. ( 2 đi m).ể     Có hai dung d ch Hị ị ố ượ  kh i l d ch trên theo t  l ddH ộ ồ trong đó H2SO4 có n ng đ  60%, HNO a. Tính b. ộ ồ b. Tính n ng đ  ph n trăm c a dung d ch HNO Câu 3. ( 2 đi m).ể ợ ỗ    Cho h n h p 2 kim lo i Fe và Cu tác d ng v i khí Clo d  thu đ ượ mu i. Cũng l ng h n h p trên cho tác d ng v i l ố ộ 25,4 m t mu i ố ượ ng m i mu i trong h n h p thu đ a. Tính kh i l ể b. Tính th  tích dung d ch HCl 10% ( d = 1,0 g/ml) đã ph n  ng. Câu 4. ( 2 đi m).ể ợ    H n h p khí A g m m t ankan và m t anken có công th c t ng quát nh  sau: C ỗ CmH2m. Cho 6,72 lít (đktc) h n h p khí A qua bình đ ng n ế t 13,44 lít (đktc) h n h p A n ng 26 gam. tham gia ph n  ng. Bi ử ấ ử ủ  c a các ch t trong A. Bi t s  nguyên t a.Tìm công th c phân t ỏ ơ nh  h n 4. ố b. Đ t cháy hoàn toàn 6,72 lít (đktc) h n h p A và cho s n ph m cháy h p th  trong dung ị d ch NaOH d , sau đó thêm vào dung d ch BaCl Câu 5. ( 2 đi m).ể ổ   Th i khí CO qua  ng s  đ ng m gam Fe ấ ắ ch t r n X ( ch a 4 ch t) và 1,344 lít CO ế a. Vi ấ 2 sinh ra  b. L y 1/5 l ị ủ t a và khi đun nóng dung d ch t o thành, k t t a l ị ủ c a dung d ch Ca(OH) Mg: 24  Ca: 40  O: 16  C: 12 H: 1  Fe: 56 Cu:64  Cl:35,5  Ba: 137

­H T­Ế

Ở Ạ Ỏ Ớ Ọ Ọ S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O I L P 9

ọ Ụ BÌNH PH CƯỚ

ẫ ấ HOÁ H CỌ

ướ ờ Ứ Ứ Ề Ề Đ  CHÍNH TH C Đ  CHÍNH TH C

KÌ THI CH N H C SINH GI Năm h c 2008 – 2009 H ng d n ch m môn:  Th i gian làm bài 150 phút. Ngày thi 20/3/2009.

̣ Câu Nôi dung Ghi chú

i

Điể m 1.25

ươ ả 1 . ả ứ ng trình ph n  ng x y ra:

(cid:0)

(cid:0) Ca(NO3)2 + H2O + CO2 Mg(NO3)2 + H2O + CO2

ằ v  trí thăng b ng.

ọ H c sinh gi ằ b ng cách khác  ế i đúng  n u bài gi và ra đúng đáp s  ố ẫ v n tính đi m  tròn

=

=

20 /100 0, 2

=

mol

n MgCO

3

i:ả Gi a.Các ph CaCO3 + 2HNO3  MgCO3 + 2HNO3  ẫ ở ị TN1 hai đĩa cân v n  mol n CaCO 3 (cid:0)

3 ph n  ng h t, kh i l

2  thoát ra

ả ứ ố ượ

=

0,5

ố ư ng CO ằ 0.75 v  trí thăng b ng. ằ ẫ ở ị  v  trí thăng b ng.

3

mol ố

, theo ptpu thì HNO3 dư

2; c c 2 thoát ra 0,24 mol

ả ứ

20 / 84 0, 24 ế ư Theo ptp  thì HNO hai c c nh  nhau, hai đĩa cân v n  ở ị b.TN2 hai đĩa cân không còn  HNOn Ph n  ng c c 1 thoát ra 0,2mol CO ở ị ố CO2 vì v y hai c c không còn

ậ ằ ố  v  trí cân b ng.

i

i:ả 1.0

2 .

=

ị ng dung d ch H ị ng dung d ch HNO

C

%

= .100 60

/

2, 4

m m b 2

1

H SO 2 4

ầ ấ 2SO4 c n l y. ầ ấ 3 c n l y. = = ta có

1

Gi ố ượ a.G i ọ m1 là kh i l ố ượ m2 là kh i l m 0.85 1 + m m 2

ọ H c sinh gi ằ b ng cách khác  ế i đúng  n u bài gi và ra đúng đáp s  ố ẫ v n tính đi m  tròn

100

20

3 ban đ u ầ

1=2,4m2

Cm . . 2 (cid:0) mm

1

2

1.0 (cid:0) ọ ộ ồ b.g i C là n ng đ  HNO V i mớ

(cid:0) C

68

(cid:0) %

i

i:ả

0t

3 .

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

0t CuCl2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ọ 1.0 H c sinh gi ằ b ng cách khác  ế n u bài gi i đúng  và ra đúng đáp s  ố ẫ v n tính đi m  tròn

(cid:0) FeCl2 + H2

Gi a. 2Fe + 3Cl2 2FeCl3  x                                  x  Cu + Cl2 y                                  y Fe + 2HCl x                             x

gam

m

5,162

.2,0

.2,0

135

27

gam ;

FeCl 3

2

100

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 162,5x + 135 y = 59,5 127x=25,4 x=0,2 mol; y=0,2 mol m 5,32

ml

146

Vddaxit

%10

CuCl .5,36.2.2,0 1.10

(cid:0) (cid:0) b.  d=m/V;

1.0

i

i:ả

4 .

CmH2mBr2 ủ ố ỗ ợ

ọ H c sinh gi ằ b ng cách khác  ế i đúng  n u bài gi và ra đúng đáp s  ố ẫ v n tính đi m  tròn

ố ượ ỗ Gi a. nA=0,3 mol; nBr2=0,1 mol CmH2m+Br2  ọ G i x,y là s  mol c a ankan và anken trong 6,72 lít h n h p A ta có:  x + y = 0,3 y= nanken=0,1 mol;  (cid:0) x= 0,2 mol. Theo kh i l ợ ng h n h p A ta có:

13

(cid:0) (14n + 2)0,2 + 14m.0,1=

n

4,1

8,2

6,12

72,6.26 44,13 9

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

mn ươ

m 2 ố Do m,n là s  nguyên d ệ ể đ  xét nghi m 1 n 7 m CH4 C7H14

ậ ệ ng và <4 nên ta bi n lu n m theo n

2 5 C2H6 C5H10

1.0 CTPT K t ế lu nậ ậ Lo iạ ỗ ợ 3 3 C3H8 C3H6 Nh n ậ nghi mệ 3H8: C3H6

0t

Lo iạ ủ ả ứ 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3CO2 + 4H2O

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 3CO2 + 3H2O

mol

n 3

Na

A

BaCO 3

CO 2

CO 3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1.0

Na2CO3 + H2O BaCO3  (cid:0) + 2NaCl 9,03,0.3 ượ c: 0,9.197=177,3 gam

i

ượ 5 . ấ ắ c ch t r n X: 1.0

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ọ H c sinh gi ằ b ng cách khác  ế i đúng  n u bài gi và ra đúng đáp s  ố ẫ v n tính đi m  tròn

n

mol

4,22/

344,1

06.0

CO

CO 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe + CO2 n ả ứ V y CTPT c a 2 khí trong h n h p A là C b.Các ph n  ng: C3H8 +5O2 C3H6 +9/2O2  Do NaOH d :ư CO2 + 2NaOH  BaCl2 + Na2CO3 n n n ế ủ ố ượ ng k t t a thu đ Kh i l i:ả Gi ể ả ả ứ a. Các ph n  ng x y ra đ  thu đ 0t 3Fe2O3 + CO (cid:0) 2Fe3O4 + CO2 0t Fe3O4 + CO (cid:0) 3FeO+ CO2 0t FeO + CO (cid:0) theo pt ph n  ng

mm

m

m

CO

X

2CO

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ụ ậ ả ố ượ ng

2 đem dùng là 0,012 mol CaCO3 + H2O

1.0 ố

Ca(HCO3)2

=

=

=

gam

100.0, 005 0,5

CaCO3 + CO2 + H2O

Ca OH (

)2

Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l m=5.44+0,06(44­28)=6,4 gam b. S  mol CO CO2+Ca(OH)2 0,002   0,002                  0,002 2CO2 + Ca(OH)2  0.01        0,005                 0,005  Ca(HCO3)2     0,005                        0,005 = M m MC 0, 007 / 0,5 0, 014 ; 1

TC 10