Ở Ụ Ạ Ấ Ỏ Ọ Ỉ I THPT C P T NH VÒNG 2 Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O LONG AN
ổ ề ồ ứ ấ ể ờ ờ (Đ thi có 04 trang g m 11 câu) ề 180 phút (không k th i gian phát đ ) Ọ KÌ THI CH N H C SINH GI NĂM H C 2022 – 2023 Môn thi: SINH H CỌ Ngày thi: 15/10/2022 (Bu i thi th nh t) Th i gian thi:
ọ ố ………………………………………… S báo danh:
…………………… H và tên thí sinh:
Câu 1. (2,0 đi m)ể ộ ọ ế ổ ợ
1.1. (0,75 đi m) ể ộ Trong phòng thí nghi m, m t h c sinh ti n hành t ng h p các phân t ừ ỗ ơ ơ ỗ ử ấ , c u trúc ợ h n h p các α β ơ ơ ơ ơ ệ ồ g m: tinh b t, xenlulôz , phôtpholipit, triglyxerit, ADN, saccarôz , chu i polipeptit t ấ ch t: glucôz , glucôz , axit amin, fructôz , ribôz , glyxêrol, axit béo, baz nit , đêôxiribôz . Hãy cho bi ơ t:ế ợ c t ng h p? Vì sao? ượ ổ ợ ơ Phân t Phân t ơ ử ấ ượ ổ , c u trúc nào đ ử ấ , c u trúc nào không đ ề ệ ầ ể c t ng h p? Vì sao? ọ ế ằ ầ ủ ữ ấ t r ng có đ y đ các đi u ki n c n đ hình thành các liên k t hóa h c gi a các ch t.
ể ấ ợ ế ế
ủ ử ử ế ệ i ta ti n hành thí nghi m x lý phân t prôtêin, ng nố c a m t phân t ộ ồ ế ấ ệ ẩ ả ượ ố ượ ườ ả ị ế ượ ử ệ ằ Bi 1.2. (1,25 đi m) ể Urê và (cid:0) mercaptoetanol là hai h p ch t gây bi n tính prôtêin. Đ tìm hi u c u ể ấ ằ prôtêin này b ng ư c nh sau: ươ ng ng t trúc b c bậ ử ợ hai h p ch t trên r i ti n hành phân tích s n ph m thu đ Thí nghi m 1: Khi x lý b ng dung d ch urê 6M c. K t qu thí nghi m thu đ c hai prôtêin có kh i l ượ chỉ thu đ ứ
ổ ị ằ Thí nghi m 2: Khi x lý b ng dung d ch urê 6M b sung (cid:0) mercaptoetanol thu đ ự ế ả ệ ố ượ c ượ ba lo iạ ệ 20 kDa, 30 kDa và 50 kDa. D a vào k t qu thí nghi m trên hãy ng t ng là 100 kDa và 120 kDa. ử ươ ứ ng ng là
ng bao nhiêu kDa?
ượ ấ ạ ừ ỗ ụ ể ố ượ c c u t o t bao nhiêu chu i polypeptit ể ? Phân tích c th các ti u ử prôtêin nói trên .
ế ỡ ấ ả prôtêin có kh i l t:ế cho bi ử prôtêin này có kh i l a. Phân t ử prôtêin này đ b. Phân t ủ ầ c a phân t ph n prôtêin Bi t ế (cid:0) mercaptoetanol oxi hóa liên k t disu ị ố ượ ử nfit, trong khi urê phá v t ỗ S l ng chu i polypeptit c a phân t ế ế t c các liên k t y u ử ủ prôtêin.
ế ộ ả (không ph i liên k t c ng hóa tr ) bên trong phân t này không quá 6 chu i.ỗ Câu 2. (2,0 đi m)ể ụ ạ ự ộ ợ ả ế ả ụ i thích k t qu khi l c 2.1. (1,0 đi m)ể L c l p là m t bào quan quang h p, hãy d đoán và gi ị ấ ạ l p có các tilacôit b m t màng? ơ ồ ở ế ề hình 2 v hàm l ng ADN trong t 2.2. (1,0 đi m)ể Khi quan sát 4 s đ A, B, C, D ể ộ ượ bào, m t 1, hình B là pha G2, hình C là pha S, hình D là pha phân ể ủ ọ ả ư ọ h c sinh phát bi u nh sau: Hình A là pha G bào M. Phát bi u c a h c sinh là đúng hay sai? Gi i thích.
Hình 2
Câu 3. (2,0 đi m) ể
Trang 1/5
ậ
ộ ể ườ ưở ủ ố ườ ệ ư ề ả ả ệ ượ ề ng trên. ế
ẩ ẩ
3
) và CO2. Môi tr
ệ ầ ượ ng nuôi c y ban đ u đ ồ ệ ử ơ ừ ườ ễ ế ng t . Môi tr ấ , b sung ch t nh n đi n t ồ c cho vào glucôz v a là ngu n ấ ng nuôi c y nitrat (NO ệ ậ ự ệ 3.1. (1,0 đi m)ể Nuôi 2 ch ng vi sinh v t A, B ấ i thi u th y chúng ng t trong cùng m t môi tr ể ng phát tri n bình th ng nh ng khi tách sinh tr ủ 2 ch ng A và B ra nuôi riêng trong đi u ki n môi ủ ể ố ườ ng t i thi u thì c hai ch ng đ u không phát tr ể ượ i thích hi n t c. Hãy gi tri n đ ấ 3.2. (1,0 đi m)ể Ti n hành nuôi c y chung các ẩ E.coli, vi khu n sinh ậ loài vi sinh v t (vi khu n ấ ử mêtan, vi khu n kh nitrat và n m men ườ Saccharomyces cerevisae) trên môi tr ng nuôi ợ ả ế ể ấ c y thích h p. Hình 3 bi u di n k t qu thí ỗ ủ ổ ố ượ ề ự bào c a m i nghi m v s thay đ i s l ờ ấ ườ ậ loài vi sinh v t trong 36 gi ệ ử ổ cacbon, v a là ngu n đi n t ố ượ đ ừ ữ kín hoàn toàn trong su t quá trình th c hi n thí nghi m. ỗ ệ ậ ả
ế ế ố ớ ạ ưở ủ ỗ i thích. ở i h n sinh tr t y u t gi ng c a m i loài A, B, C, D pha suy vong trong thí c gi a. M i loài A, B, C, D trong thí nghi m là loài vi sinh v t nào? Gi b. Hãy cho bi nghi m. ệ
Câu 4. (1,0 đi m)ể ủ ệ ộ ệ M t ch ng virut gây b nh m i đ ệ ể ấ ậ ị ề ủ ớ ượ ẩ ế bào vi khu n. Hãy thi ằ ươ ị ễ ằ b ng cách cho lây nhi m vào các t truy n c a virut là ADN hay ARN b ng ph ệ ể c phát hi n, virut này có th nuôi trong phòng thí nghi m ế ế t k thí nghi m đ xác đ nh v t ch t di ạ ồ ng pháp dùng đ ng v phóng x .
Câu 5. (2,0 đi m)ể
ố ễ ề ủ ườ ng cong A, B, C, D, đ ơ ướ s thoát h i n ả ự 5.1. (1,0 đi m)ể Hình 5 bi u di n quá trình thoát ể ạ ệ c c a cây s ng trong đi u ki n khô h n. ườ ng cong nào ườ ầ c qua t ng cutin, đ ng ổ ơ ướ c qua khí kh ng? s thoát h i n
ệ ự
ướ ơ ướ h i n Trong các đ ả ự mô t cong nào mô t ả i thích. Gi 5.2. (1,0 đi m) ể ả ướ c lá. Hai cây hoàn toàn bình th ể ộ ế ấ ộ ế ề i đi u ki n ngoài tr i t ế sáng đ n 18 gi ườ ờ ờ ừ 6 gi ả ẫ ư ả ờ c úp chuông th y tinh nh ng v n đ m b o thông khí. ặ ng đ ỏ ế ị ướ ượ ố ớ ệ Th c hi n thí nghi m v i ba ố ượ c, s l cây thân th o cùng loài, cùng kích th ng ườ ng và và kích th ị ổ m t cây là th đ t bi n có c u trúc khí kh ng b ướ ờ ở ạ ổ bi n đ i (luôn tr ng thái khép h ). Đ t ba cây d ộ cùng ngày, m t trong hai cây bình th ượ t b đo l Dùng thi ệ ủ ượ c thoát ra kh i cây và tính toán thu đ ng n c các thông s sau:
ồ ộ ấ N ng đ ch t
Thông số khoáng trong n cướ ộ ấ ữ ồ N ng đ ch t h u ơ c thoát c trong n
ậ ố V n t c trung bình (ml/m2/h) thoát ra (mM) ướ ra (mM)
17,6 3,3 1,7 ữ ệ Chênh l ch gi a ấ ậ ố v n t c cao nh t ấ ấ và th p nh t (ml/m2/h) 9,2 0,3 0,6 0 0 0,03 0 0 0,27 Cây I Cây II Cây III
̀ ̀ ị Hãy xác đ nh các cây I, II và III la cây nao trong ba cây trên (Là cây bình th ộ ng hay cây đ t ủ ế ượ ủ ả ườ i thích. bi n; Cây có úp chuông th y tinh hay cây không đ c úp chuông th y tinh)? Gi
Câu 6. (2,0 đi m)ể
Trang 2/5
ệ
ỏ ứ ộ ộ ủ ệ t đ c a c ậ ươ
ề ồ ộ ộ ổ
2
ệ oC đ ể ệ ụ
2/g)
ố ượ ượ ả ng lá khô (mg CO ạ ứ 6.1. (1,5 đi m)ể M t thí nghi m nghiên c u ả ớ sorghum ph n ng v i nhi Soybean). Cây (Sorghum bicolor) và đ u t ng ( oC trong vài tu n, sau đó ti p ế ầ ở ồ ượ 25 c tr ng đ oC trong 3 ngày, trong đi u ki n ệ ở ồ ụ t c tr ng 10 ườ ộ ng đ ánh sáng và n ng đ CO đ dài ngày, c 2 ố không khí là không đ i su t quá trình thí ự ợ ủ ả ấ ệ nghi m. Hi u su t quang h p c a c 2 loài th c ồ ị ố ượ ậ ở c th hi n qua đ th m i quan v t 25 ộ ồ ệ ữ ố ộ ấ 2 và n ng đ CO h gi a t c đ h p th CO ư trong không khí nh hình 6. ụ 2 h p th trên kh i l ng CO B ng: L c khi x ấ Tr ử ử Sau khi x lí l nh ướ lí l nhạ Khi x líử l nhạ
ờ Th i gian t đệ ộ Nhi ỏ C Sorghum ậ ươ ng Đ u t Vài tu nầ 25oC 48,2 23,2 Ngày 1 10oC 5,5 5,2 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 đ n ngày 10 10oC 2,9 3,1 ế 25oC 1,5 6,4 10oC 1,2 1,6
ộ ế ỏ t c sorghum và đ u t i thích.
2 h p th trên kh i l
2 gi m
ượ a. Hãy cho bi b. Sau khi phân tích l ố ượ ả ở ỏ ả ở ả ả ng CO ấ ộ ọ b ng trên, m t h c 2/g) ủ ạ c sorghum ch y u là do gi m ho t tính c a ở ứ ố ượ ể
ọ ự ng lá khô (mg CO ủ ế ả i thích. ả ư ạ ắ ọ . Sau 1 th i gian dùng nhi ng h t nh nhau (kho ng 1/3 th tích ệ ờ t ệ ọ ự đ ng h t khô sau đó đ y kín n p l ả đ ng h t n y m m, 1 l ệ ộ ủ ọ ầ ọ ế ự ậ ậ ươ ng thu c nhóm th c v t C3 hay C4? Gi ấ ụ ế ụ ượ ậ ư ng CO sinh đã đ a ra k t lu n: “H p th l ậ ế ệ ộ ấ t đ th p”. Theo em k t lu n đó đúng hay sai? Gi enzim khi nhi 6.2. (0,5 đi m)ể Có 2 l thí nghi m, bên trong ch a s l ậ ạ ả ẽ ư ế , k t qu s nh th nào? Gi i thích. ạ ả t đ c a 2 l ọ l ): 1 l ế k đo nhi
́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ơ ̣ Câu 7. (2,0 đi m)ể ̀ Ke đâu ng a ( ́ ơ i han la 16 gi ủ ệ ế ộ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̀ ủ ươ ́ ứ ̀ ệ ̉ ̀ ́ ự Xanthium strumarium) la cây ngay ngăn, co th i gian chiêu sang t ơ . ọ ả Hình 7 minh h a thí nghi m nghiên c u tác đ ng c a quang chu kì đ n kh năng ra hoa c a 4 lô ké ̀ ̀ ̃ ồ ự ượ ầ c tr ng trong cung điêu kiên dinh d đ u ng a đ ng nh ng khac nhau vê chê đô chiêu sang. Hãy ả ủ ừ ế ự d đoán k t qu c a t ng lô thí nghi m và giai thich.
Câu 8. (2,0 đi m)ể ữ ườ ị ạ ế ạ ị ấ ả i b h canxi huy t l i b m t c m giác? ạ 8.1. (0,5 đi m)ể T i sao nh ng ng
Trang 3/5
ư ế ề ấ ộ ọ ầ 8.2. (0,5 đi m)ể Ch t trung gian hoá h c có vai trò nh th nào trong lan truy n xung đ ng th n
kinh qua xinap?
ả ở ườ ng
ả ệ ự ế ể ề ấ
ạ ệ ầ ơ ể ư
i? ậ ậ ệ ầ ể ổ ứ ứ ể ậ ậ ộ
ạ 8.3. (0,25 đi m)ể T i sao Atropin l i có kh năng làm gi m đau 8.4. (0,75 đi m)ể H u h t các h tu n hoàn đ u th c hi n ch c năng v n chuy n các ch t dinh ứ ầ ộ ng cũng nh khí O 2 đi nuôi c th nh ng có 1 nhóm đ ng v t h tu n hoàn không tham gia ậ ch c khác ư ế ệ ưỡ ư d ứ ch c năng v n chuy n khí, đó là nhóm đ ng v t nào? Ch c năng v n chuy n khí do t ự th c hi n nh th nào?
Câu 9. (1,5 đi m) ể ơ ể ạ ầ ộ ổ ch c trong c th ng ứ ấ ấ ơ ượ ượ ề ấ ậ Nêu v trí c a đ ng m ch vành tim. ạ c nhi u máu h n khi tâm th t giãn và nh n đ ấ ị 9.1. (0,75 đi m) ể ề ượ ậ c nhi u máu h n t nh n đ ượ ạ ớ ơ v i c tim thì ng c l ạ khi tâm th t co. T i sao l i có s khác bi ư ậ t nh v y?
ủ ườ ế i H u h t các t ơ ừ ộ ố ớ đ ng m ch khi tâm th t co so v i khi tâm th t giãn. Tuy nhiên, đ i ậ ơ i, nó nh n đ c ít máu h n ự ạ ồ ị
ả ệ ộ ả ự ổ ồ s thay đ i n ng đ ế ự ế ưở ng đ n s bi n thái ạ ướ 9.2. (0,75 đi m)ể Đ th hình 9 mô t ủ c a 2 lo i hoocmôn (A và B) có nh h ở sâu b m.
ọ ủ
ứ ướ ủ t xác c a sâu b m? a. Nêu tên g i c a hoocmôn A và B? ự ộ b. Nêu ch c năng A và B trong s l
Câu 10. (1,5 đi m)ể ơ ồ ủ ộ ườ ề ồ Quan sát s đ c a quá trình đi u hòa n ng đ đ ng trong máu ở ườ ng i.
ữ ệ
ế ế ế ế C. T bào denta G. T bào anpha ế ụ D. Tuy n t y H. T bào gamma
B. Glucagôn F. T bào bêta K. Glycôgen ự ữ ệ ơ ồ ự ọ ở ị ố ự ữ v trí nh ng s t nhiên Cho các d ki n sau: A. Glucôzơ E. Insulin I. Somatostatin a. D a vào các d ki n đã cho, hãy l a ch n và hoàn thành s đ trên ừ t ế 1 đ n 8. ế ạ ế ả ể t quá trình chuy n hóa này x y ra bào nào?
ơ ồ ề ạ ở ữ b. Cho bi nh ng lo i t ạ c. Ngoài các lo i hoocmôn trên s đ , còn lo i hoocmôn nào tham gia vào quá trình đi u hòa này?
ề ồ ả ạ i phóng h ủ ế ị ồ ươ ứ ườ ệ ệ ớ ộ Câu 11. (2,0 đi m)ể ộ ể ệ ự Hình 11 th hi n s sai khác v n ng đ 3 lo i hoocmôn g m TRH (hoocmôn gi ế tuy n giáp c a vùng d ẫ 6 m u xét nghi m t ồ ướ ng ủ ủ ế i đ i), TSH (hoocmôn kích thích tuy n giáp c a tuy n yên) và Tirôxin c a i (kí hi u A, B, C, D, E, F). Giá tr n ng đ 3 hoocmôn này ướ ồ ng ng v i 6 ng
Trang 4/5
Tirôxin
TSH
TRH
) điố
) điố
) điố
hoocmôn độ
ơ tngư vị
hoocmôn độ
hoocmôn độ
ơ tngư vị
ơ tngư vị
đnơ (
ệ ẫ ệ ị ủ ớ ố ườ ỏ 6 m u xét nghi m khác bi t có ý nghĩa th ng kê so v i giá tr c a ng ạ i kh e m nh bình th ườ ng ở (BT).
Nngồ
đnơ (
Nngồ
đnơ (
Nngồ
6 6 5 4 4 3 2 2 1 0
9 8 8 7 6 6 5 4 4 3 2 2 1 0
8 8 7 6 6 5 4 4 3 2 2 1 0
3
4
5
2
1
1
C D E 6 5 4
F 7
BT A B 3 2
BT A B 3 2
C D E 6 5 4
F 7
6 1 BT A B C D E
7 F
Hình 13
ẫ ươ ừ ỗ ệ ứ ớ ế A đ n F) t ng ng v i m i b nh nhân ượ ướ đ
t m u nào trong 6 m u xét nghi m (t i đây và gi ế ế ả ả ế ế
ệ i thích. ế ẫ ế ẫ ụ ể ớ ụ ể ớ ủ ủ ở tuy n giáp. ế ẫ Hãy cho bi ẩ ả ộ ệ c ch n đoán m t b nh d ệ ế ị ượ t hoocmôn tuy n yên. a. B nh nhân b nh c năng tuy n yên d n đ n gi m ti ế ị ượ ệ t hoocmôn tuy n giáp. c năng tuy n giáp d n đ n gi m ti b. B nh nhân b nh ạ ả ị ả ệ ế ở tuy n yên. c. B nh nhân b gi m nh y c m c a th th v i Tirôxin ế ạ ả ị ệ d. B nh nhân b tăng nh y c m c a th th v i TSH
Ế H T
ượ ử ụ ệ ộ ả (Thí sinh không đ c s d ng tài li u, cán b coi thi không gi i thích gì thêm)
Trang 5/5