Ề Ọ S GD&ĐT ĐĂK LĂK Đ THI H C SINH GI NG KH I 12Ố Ấ Ỏ C P TR
Ở ƯỜ TR LÊ QUÝ ĐÔN NG THPT
ƯỜ I MÔN THI: SINH H CỌ NĂM H C 20Ọ 22 2023 ể ờ ờ ề Th i gian làm bài 180 phút, không k th i gian giao đ .
ề ồ Đ thi g m: 0 2 trang.
ủ ỏ
ố ướ ằ ồ Lo i b cu ng và gân lá c a lá bàng t ng t ề i xanh, cân 0,2g lá nghi n nh cho vào c c A, sau ượ c nh trên nh ng thay c n b ng 20ml n ố c ta đ
ươ ố ắ ở ư ả ươ ự ư ư ế 2 c c nh th nào? Gi i thích?
Câu 1:(2 đi m)ể ố ạ ỏ ồ đó cho 20ml c n vào c c A. Làm t ố c c B. Sau 20 phút thì màu s c Câu 2: (2 đi m)ể ạ ợ ở ự ậ ạ ố ớ ả ả ợ a. T i sao quang h p th c v t l i th i ra ôxi? Quang h p th i ra ôxi có ý nghĩa gì đ i v i sinh
gi i?ớ
ố ồ
ề ế ư ỏ ằ
ế ờ ố ủ ắ ỏ
ể ả ứ ệ ượ ộ ư ệ ượ ề c tr ng trong đi u ki n nh nhau, nh ng b. Có hai cây (A và B) hoàn toàn gi ng nhau đ ượ ỉ ượ ế ộ c chi u sáng b ng ánh sáng đ , cây B đ ch khác nhau v ch đ chi u sáng: cây A đ c ộ ằ ế chi u sáng b ng ánh sáng tr ng. H i sau cùng m t th i gian, sinh kh i c a cây nào tăng nhanh ơ h n? Vì sao? Câu 3:(2 đi m)ể Các hi n t ng sau đây thu c ki u c m ng nào?
ắ
ng n hoa vào ban đêm.
ướ ấ ề ọ ố i đ t, lan v phía có phân bón.
ườ ỗ a.
ắ ấ a. Cây n p m b t côn trùng. ố ủ ầ ể ấ b. Tua cu n c a b u, bí qu n quanh giá th . ở ạ ươ c. Cây d h ễ d. R cây luôn m c xu ng d Câu 4: (2 đi m)ể Ở ườ ng ộ i bình th ạ ả ử ỗ ầ ạ ườ
ượ ậ ế ộ ộ ộ t trong m t phút, có bao nhiêu ml ôxi đ
ấ s m i l n tâm th t co bóp đã ng, m i chu kì tim kéo dài 0,8 giây. Gi ủ ồ ủ ố i này là t ng vào đ ng m ch ch 70ml máu và n ng đ ôxi trong máu đ ng m ch c a ng ộ ể c v n chuy n vào đ ng 21ml/100ml máu. Hãy cho bi ủ m ch ch .
ộ ố ủ ị ở ạ
ườ ề ế ệ ạ b. Trong lòng ng tiêu hóa c a thú ăn th t, ộ ề ấ d dày luôn duy trì đ pH th p (môi tr t hi n t ng ki m). Hãy cho bi ườ ng ệ ượ ng
ố ớ ộ ậ ộ
ọ i thích ng n g n các hi n t
ụ ữ ơ
ng th nhanh h n lúc không mang thai. ằ ườ ườ axít) còn mi ng và ru t đ u duy trì đ pH cao (môi tr trên có ý nghĩa gì đ i v i nhóm đ ng v t này? Câu 5:(2 đi m)ể ệ ượ ắ ả ng sau: Gi ở ườ a. Ph n mang thai th ễ ở ề ữ ệ b. Khi ch a b nh truy n nhi m ố trâu, bò b ng thu c kháng sinh, ng i ta th ng tiêm vào
ố
ổ ủ ộ ổ ứ máu ch ít khi cho trâu, bò u ng. Câu 6:(2 đi m)ể T ng s t
ơ ề ượ ứ ơ
ố ế ề ạ ụ ộ ườ ạ ộ ổ ng b i bình th ng t o h p t
ứ trùng nhi u h n s NST đ n trong các tr ng là 18240. Các tr ng t o ra đ u đ ườ th ạ đó đã t o ra 2 bào sinh tinh và sinh tr ng c a m t loài là 320. T ng các NST đ n trong các tinh ơ ố ứ ạ c th tinh bình ợ ử ưỡ ế l ng.Khi không có trao đ i đo n, không có đ t bi n loài 19 lo i tr ng. ạ ứ
ế ế ứ a. N u các t
bào sinh tinh và sinh tr ng nói trên đ u đ ộ ế ượ ạ ạ ế ề ỗ ụ ợ ơ bào sinh d c cái s khai thì m i lo i t ụ ừ ộ ế bào sinh d c c t o ra t m t t ấ ả bào tr i qua m y đ t nguyên
ự ơ đ c s khai và m t t phân?
ụ ủ b. Hi u su t th tinh c a tinh trùng là bao nhiêu?
ổ ế ự ấ ạ ộ
ế ủ ử ế ắ ạ ệ ấ Câu 7:(2 đi m)ể a. Trong t nhiên d ng đ t bi n gen nào là ph bi n nh t ?Vì sao? b. Trong quá trình nhân đôi c a ADN, th nào là nguyên t c “n a gián đo n”?
Câu 8:(2 đi m)ể
ầ ủ ể ồ ặ ươ ượ ả ng ph n đ c F
ạ Lai 2 cá th ru i gi m thu n ch ng khác nhau v các c p tính tr ng t ồ ắ ạ ồ ự thân đen, cánh ng n thì
1 F2 phân
ề 1 lai v i ru i đ c ng nắ .
ủ
ấ ồ đ ng lo t thân xám, cánh dài. Cho ru i cái F ỉ ệ tính theo t l ị ị ặ ạ ậ ố
ộ ặ ỗ ặ ả ạ ế ơ ồ t s đ lai minh ho ? ộ ặ ị ớ ng ph n do m t c p gen qui đ nh, v i 2 alen tr i l n hoàn
ớ : 1 thân xám, cánh dài: 1 thân đen, cánh ể a. Xác đ nh ki u gen c a P, F 1? ề b. Xác đ nh qui lu t di truy n chi ph i các c p tính tr ng? Vi ươ ế ằ t r ng m i c p tính tr ng t ắ ộ ặ ằ ể ườ ạ ễ ng.
Bi toàn n m trên m t c p nhi m s c th th Câu 9: (2 đi m)ể ố ủ ạ ộ
ế ế ơ Gen A có s liên k t hidro là 6102 và trên m ch 2 c a gen có X= 2A = 4T, trên m ch m t có ố
ạ
ế ạ ị ộ X = A + T. Gen A b đ t bi n thành gen a, gen a có ít h n gen A là 3 liên k t hidro. Tính s ủ nucleotit lo i G c a gen a. Câu 10: (2 đi m)ể
ạ ạ ệ ể ườ ễ ị Ở ườ ng
ặ ặ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ễ ắ ệ ợ ằ ể ị
ợ ồ ị ạ ắ ộ ặ ồ ạ ồ
ằ ị ạ ề ạ ượ ườ ặ ợ ị ữ ộ c m t ng ng quy đ nh, b nh máu ố ườ i i con.
ệ ị ệ ấ ể ứ ồ ệ khó đông do gen l n n m trên nhi n s c th X quy đ nh. M t c p v ch ng, bên phía v có b ị b máu khó đông và b b ch t ng. Bên phía ch ng có em ch ng b b ch t ng. Nh ng ng khác trong gia đình đ u không b hai b nh này. C p v ch ng này sinh đ Tính xác su t đ đ a con này không b b nh nào trong hai b nh trên?
Ế H T
ượ ử ụ ệ Thí sinh không đ c s d ng tài li u
ọ ọ ố tên h c sinh :….................................................. S báo danh :
H và …..........................................
Ấ Ề NG D N CH M Đ THI
Ọ ƯỚ H Ỏ Ấ Ẫ ƯỜ Ọ Ớ I C P TR NG MÔN SINH H C L P 12
ƯỚ H C SINH GI Ấ Ẫ CÂU H NG D N CH M
ĐIỂ M
ố ố CÂU 1 (2 đ) ệ ụ ế ồ ượ ệ ụ ề ơ t rút đ c nhi u di p l c h n > màu 0,5 0,5 0,5
ướ ề ỡ ế 0,5 ệ ụ ộ ượ ỏ ệ ụ ị ẫ ỏ ạ ơ ướ ậ C c A : màu xanh đ m ạ C c B : màu xanh nh t ố Vì : C c A di p l c tan trong c n nên chi ơ ậ đ m h n ố Vì : C c B di p l c không tan trong n bào nên có m t l ư ng nh di p l c b l n trong n c nh ng do nghi n nh lá làm phá v t c > màu nh t h n
ả th c v t th i ra ôxi vì: 0,5
ấ ợ .) CÂU 2 (2 đ)
ướ ồ ị c làm ngu n electron và Hiđrô cung c p cho quang h p ạ
+ và O2. Electron
c b quang phân li t o ra electron, H
ượ
ố ớ ả ấ ớ i vì: 0,5 ộ ằ c th i ra ngoài. ọ 2 trong khí quy n.ể
ồ ế ấ
ộ ạ ừ ạ
ngo i t ạ ể ậ ợ i cho sinh v t chuy n đ i s ng t ử c lên c n.
ấ ờ ố ấ ể ệ ủ ồ
ủ ỏ 0,5 ượ ủ ả ượ
ỉ ấ ượ c năng l ợ ả ệ ụ ấ ồ
0,5 ấ ượ ng c a ánh sáng đ trong khi đó cây B h p ờ ệ ướ ỏ ng c a c ánh sáng đ và các ánh sáng có b ượ quang h p (g m c di p l c và carotenoit) do đó năng l c ơ ễ ợ ơ ố ợ ở ự ậ a) Quang h p ướ ự ậ ử ụ + Th c v t s d ng n ợ ự ậ + Khi th c v t quang h p, n và H+ đ ử ụ ượ ế bào s d ng còn ôxi đ c t ả ợ Ý nghĩa: Quang h p th i ra ôxi có ý nghĩa r t quan tr ng đ i v i sinh gi + Nó làm cân b ng n ng đ ôxi và CO ợ ủ ự ố ả + Trong quá trình ti n hóa c a s s ng trên trái đ t, quang h p th i ôxi làm tăng ầ ớ ầ ồ vũ n ng đ ôxi trong khí quy n, t o ra t ng ozon h p thu ph n l n tia t ừ ướ ậ ệ ề ụ ạ n tr , t o đi u ki n thu n l ế ợ ạ + Quang h p t o ra ôxi, là ngu n nguyên li u c a hô h p hi u khí. b) ơ . ố ủ Sinh kh i c a cây B tăng nhanh h n Vì: Cây A ch h p thu đ c năng l c sóng khác nh h thu đ ượ ắ ố s c t ng h p thu đ ơ ạ ề nhi u h n, quang h p di n ra m nh h n, sinh kh i tăng nhanh h n.
ắ Ứ ưở
ế CÂU 3 (2 đ)
ộ ể ướ ộ Ứ
ấ ỉ ở ố ướ ấ ọ ng. ươ . ng ng. i đ t, lan v phía có phân bón: 0,5 0,5 0,5 0,5 ề ự ươ ướ ấ ễ ề ố ọ ướ i đ t: H ng tr ng l c d ng; r lan v phía có phân bón: H ng hóa
ắ ấ a) Cây n p m b t côn trùng: ng đ ng không sinh tr ố ầ b) Tua cu n b u bì qu n quanh giá th : H ng ti p xúc d ưở ạ ươ ng ch n vào ban đêm: ng đ ng sinh tr c) Hoa d h ễ d) R cây luôn m c xu ng d ướ ễ ọ R m c xu ng d ươ d ng.
ủ ạ CÂU 4 (2 đ) ộ ể ượ ủ ạ ậ ộ ng máu tim b m vào đ ng m ch ch trong 1 phút là: 70 x (60:0,8) = 5250ml. ng ôxi đ ơ c v n chuy n vào đ ng m ch ch trong 1 phút: 5250:100 x 21 = 0,5 0,5 a) ượ L ượ L 1102,5 ml.
ề ạ ộ ư ở ủ ặ i cho ho t đ ng c a các enzim đ c tr ng ự khu v c đó. 0,5 ạ ự ậ ợ ộ ừ ủ ố ề
ị ệ ở ứ ố ậ ủ ế ự ạ vùng này sang vùng k bên c a ng tiêu hóa làm cho i đa, h n ch s xâm nh p c a vi sinh m c t t
ng tiêu hóa. 0,5 ườ ữ ự ệ ự ề ạ ộ ề ủ ệ t pH gi a các vùng k nhau là tín hi u cho s đi u hòa ho t đ ng c a
ậ ố b) Ý nghĩa: ệ + T o đi u ki n thu n l ổ ộ + S thay đ i đ t ng t pH t ậ các vi sinh v t kí sinh b tiêu di ệ ậ v t gây b nh qua đ + S khác bi ộ các b ph n trong ng tiêu hóa.
ộ ồ ơ ồ 1,0
ồ ấ ộ ụ ữ ườ CÂU 5 (2 đ) ọ ở ạ ộ ả
ộ ạ ủ ươ ụ ể ơ 2 trong máu cao h n và n ng đ ôxi th p h n ấ ủ ả ơ ể ẹ ng do ho t đ ng trao đ i ch t c a c c th m và thai nhi. N ng đ CO 2 ạ ộ cung đ ng m ch ử ụ ế ng. Các th th này g i
ầ ề ọ ị
ặ ế ụ ấ ế ế t ch t các t 1,0 ớ ộ
ồ
ủ ơ ạ ế ạ ỏ ả ố ế ưở ọ ậ t ch t các vi sinh v t trong d c , nh h
ầ ượ ươ ứ ố t là s tb sinh tinh và tb sinh tr ng . (x,y nguyên d ng) 1,0
CÂU 6 (2 đ)
ạ ứ
ộ ụ ự ơ ụ ơ
k = 256 > k = 8 m = 64 > m = 6
ủ ệ ấ 1,0 ố ứ ụ
= s tr ng th tinh = 64 sinh tinh x4 = 256 x4 = 1024 ố ợ ử ố bàoế
ố ố ệ ủ ụ ấ ộ a) Ph n mang thai có n ng đ CO ổ bình th ụ ể ẽ trong máu tăng, ôxi gi m s kích thích lên các th th hóa h c ả ch , xoang đ ng m ch c nh và th th hóa h c trung ở xung th n kinh v trung khu hô h p gây tăng nh p th . ố ẩ ế ứ bào vi khu n. Trong ng b) Kháng sinh có tác d ng c ch ho c gi ẩ ố ộ ượ ng l n các loài vi khu n s ng c ng sinh giúp tiêu hóa tiêu hóa c a trâu bò có m t l ế ơ xenlulôz , t o ngu n prôtêin đ n bào cho trâu bò. N u cho trâu bò u ng kháng sinh ẽ ế ng nghiêm tr ng đ n quá trình tiêu s gi ủ hóa c a chúng. ọ a) G i x, y l n l Ta có h pt:ệ x+y = 320 19*4x 19y = 18240 ( vì có 219 lo i tr ng nên b NST 2n = 38) ố ầ => x= 256 > s l n nguyên phân tb sinh d c đ c s khai 2 ố ầ y= 64 > s l n nguyên phân tb sinh d c cái s khai 2 ụ b) Hi u su t th tinh c a tinh trùng. ụ S tinh trùng th tinh = s h p t ạ S tinh trùng t o thành = s t Hi u su t th tinh c a tinh trùng = (64:1024)x 100 = 6,25%
ấ ế ế ặ 1,0
ổ ế ộ ộ CÂU 7 (2 đ)
ồ ạ ạ ườ ế ậ ộ ng là đ t bi n trung tính ( ít h u qu ả
ọ ớ
ợ ỉ ả ế
c tìm th y ph bi n h n c ạ ự ế ộ ử ạ 1,0 ụ
ổ ợ ừ ạ ổ ộ ộ ế a) Đ t bi n gen ph bi n nh t là đ t bi n thay th c p nu vì : ế ế ễ ả ơ ế ế C ch phát sinh đ t bi n thay th d x y ra dù không có tác nhân gây đ t bi n ổ ế ế ạ i d ng ph bi n và d ng hi m) ( do các nu t n t ế ườ ế ộ Trong các tr ng h p đ t bi n thay th th ưở ộ i m t codon. ng t nghiêm tr ng ) do ch nh h ơ ả ở ấ ổ ế ế ượ ạ các loài. Trong th c t đ t bi n d ng thay th đ ạ ớ ợ ớ ượ ổ ắ c t ng h p, 1 m ch m i b) Nguyên t c “n a gián đo n”: trong 2 m ch m i đ ’ – 5’ thì t ng h p liên t c còn 1 m ch m i ớ ạ ợ ạ ợ ượ ổ đ ’ – 3’ thì t ng h p thành t ng đo n Okazaki. ợ ượ ổ đ ự c t ng h p d a trên m ch khuôn 3 ạ c t ng h p trên m ch khuôn 5
ộ ạ 1,0
ụ CÂU 8 (2 đ) ướ ớ c: A: thân xám a: thân đen
ừ ỉ ệ ở 2: F phân tính t ng c p tính tr ng
ạ ủ ạ ề ặ ồ ự
1 và ru i đ c đem lai
ồ ự ề ặ ủ ạ
1 và ru i đ c đem lai
ỉ ệ ế ạ ả
: 1 /1 : Gi ng k t qu lai phân tích 1 tính tr ng. ớ ạ ố ị ế ễ
ặ
ể
a) PTC , F1 100% thân xám, cánh dài > thân xám, cánh dài là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i thân đen, cánh c t. Qui B: cánh dài b: cánh ng nắ ặ Xét t l + thân xám/thân đen = 1/1 > KG v c p tính tr ng này c a F là: Aa x aa. + Cánh dài/ cánh ngăn= 1/1 > KG v c p tính tr ng này c a F là: Bb xbb. + F2 có t l ắ Suy ra các gen quy đ nh các tính tr ng liên k t hoàn toàn v i nhau trên 1 nhi m s c th .ể ị ợ F1 d h p 2 c p gen nên có KG là: ồ ự Ru i đ c đem lai có ki u gen là: ủ > KG c a ru i P ồ TC: x
ậ ế hoàn toàn
ế ậ
b) Qui lu t liên k t gen SĐL: *) Qui lu t liên k t gen: 1) PTC: ( thân xám, cánh dài) x ( thân đen, cánh ng n)ắ 1,0
GP: AB ab
♂ ( Thân đen, cánh ng n)ắ
F1: (100% thân xám, cánh dài) G: AB : aba F♀ 1( Thân xám, cánh dài) x b
F2: 1(thân xám, cánh dài) : 1 (thân đen, cánh ng nắ )
0,5
CÂU 9 (2 đ)
0,5 0,5 ế ạ ị ộ ế ế
ướ ệ ạ ạ ị 0,5 0,75 c gen A : bình th nh b ch t ng
ườ ng; gen a : b b ạ ạ
ể ồ ố ị ệ Có ki u gen AA ho c ặ Aa, trong đó KG Aa = 2/3. Do có em ch ng b ị
CÂU10 ( 2 đ)
ị ạ ấ
ệ ấ Gen A : G = G1+G2 = 4T2 +A2 +T2 =4T2+2T2+T2= 7T2 Do G1= X2= 2A2=4T2 G2=X1= A1+T1= A2+T2 2A2=4T2 ==> A2=2T2 Mà: A= A1+A2 = T2 +A2 = T2 +2T2 = 3T2 Ta có: H= 2A+3G = 2* 3T2 + 3*7T2 = 27T2 =6012 T2 = 266 > G= 7*266 =1582 ấ ặ ơ ị ộ Gen A b đ t bi n t o gen a ít h n gen A 3 liên k t H > gen A b đ t bi n m t c p ạ nu lo i GX. V y ậ Gen a có G = 15821 = 1581 ( nu) (cid:0) B nệ h b ch t ng ạ : Qui ạ Ở ợ Có KG Aa ( vì có b b b nh b ch t ng (aa) v : Ở ồ ch ng: ạ ạ b ch t ng (aa) ạ Xác su t con b b ch t ng là: 2/3 * 1/4 = 1/6. Xác su t sinh con không b nh ạ là: 1 1/6 = 5/6. ạ b ch t ng
0,75 ướ ườ ị ệ c gen X
B : bình th
ng; gen X
b : B b nh máu khó
(cid:0) B nh ệ máu khó đông : Qui đông
ố ợ ị ệ XbXb ).
v :Ở ợ Có KG là: XBXb ( Do có b v b b nh Ở ồ ch ng
ấ : Có KG là: XB Y Xác su t con không b nh ệ máu khó đông là:3/4.
0,5 ậ ệ ị ng iườ con không b hai b nh này là:
ấ ặ ợ ồ **V y xác su t c p v ch ng trên sinh 5/6 * 3/4 = 5/8.