Ệ
Ề
Ọ
Đ THI CH N H C SINH GI
Ỏ Ớ I L P
Ạ
Ọ UBND HUY N PHÚC TH Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
ọ
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
ồ
(Đ thi g m 01 trang)
ể ờ
Ọ 9 Năm h c 20202021 MÔN: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 150 phút ề (không k th i gian giao đ )
ầ
ệ ủ ạ
ố ớ ơ ể ạ
i?
HIV l
ả ị ở ườ ng
ễ ụ
ệ ơ
ơ ể
ạ ộ
ể ấ ằ ố
ấ ớ
ả
ả
luôn ph i h p ho t đ ng, đ m b o tính th ng nh t v i nhau.
ệ
ệ
ậ
Câu 1. (3,0 đi m) ể 1. Trình bày các hàng rào b o v c a b ch c u đ i v i c th . T i sao virut ả ạ i gây suy gi m mi n d ch 2. Em hãy cho ví d và phân tích đ th y r ng các h c quan trong c th ố ợ Câu 2. (3,0 đi m) ể ộ ậ ề 1. Nêu đi u ki n nghi m đúng c a quy lu t phân li, quy lu t phân li đ c l p ệ
ủ ọ
ề
ể ủ c a Menđen theo quan đi m di truy n h c hi n đ i?
ươ
ủ
ủ
ệ
ậ ạ ng pháp nghiên c u c a Menđen? Trong thí nghi m c a Menđen
2. Ph
ứ ằ
ạ
ắ
ạ
ạ
ộ ậ
ề
ớ
ở ặ ậ đ u Hà Lan, vì sao Menđen cho r ng các c p tính tr ng màu s c và hình d ng h t di truy n đ c l p v i nhau?
ạ
ể
ạ
ả
ng ph n, ki u gen
ể
ệ ỗ
ươ ọ
ặ ộ
ụ
ệ
ấ
ể ưỡ
ể ơ
ễ
ễ
ắ
ộ
ộ
ộ
ỗ ắ ng b i, b nhi m s c th đ n b i? M i
ộ
ể ế ổ
ư ế
ễ
ắ
ể ủ
ễ
ắ
ộ
3. Trình bày các khái ni m: Tính tr ng, c p tính tr ng t ợ ị ợ ồ đ ng h p, ki u gen d h p. M i khái ni m l y m t ví d minh h a. Câu 3. (4,0 đi m)ể ế ộ 1. Th nào là b nhi m s c th l ệ ụ ấ khái ni m l y m t ví d . 2. Hình thái nhi m s c th bi n đ i qua các k c a nguyên phân nh th nào? ả 3. S k t h p c a các quá trình nào đ m b o cho b nhi m s c th c a loài
ượ ổ
ế ệ
ả
ự ế ợ ủ ừ ế ệ ị
đ
c n đ nh t
th h này qua th h khác? Gi
ỳ ủ ả i thích?
ễ
ể
ễ
ắ
ặ
ể ươ
ự ạ
ữ
ả
ồ ng đ ng ? ế ề
i t o ra nhi u bi n d
ị
ơ
ạ
Câu 4. (3,0 đi m)ể ắ ữ 1. S khác nhau gi a nhi m s c th kép và c p nhi m s c th t ạ ạ ố 2. T i sao nói các loài giao ph i (sinh s n h u tính) l h p h n các lo i sinh s n vô tính ?
ổ ợ t
ể ể
ề
ể
ặ
ạ ủ
ủ
ầ
ầ
ọ
ả Câu 5. (3,0 đi m) ể ể ử ụ Có th s d ng phép lai phân tích v 2 c p tính tr ng đ ki m tra ki u gen ụ ộ ơ ể ủ c a m t c th nào đó là thu n ch ng hay không thu n ch ng không ? Cho ví d và ậ ơ ồ l p s đ lai minh h a . Câu 6. (4,0 đi m) ể
ấ
ả ư
ớ Cho F1 giao ph n v i 3 cây khác, thu đ
c k t qu nh sau:
ượ ế ấ
ả
ượ ượ ượ
ấ
ả ả ỏ ả ỏ ạ
ế
ỗ
1. V i cây 1 thu đ ớ ớ 2. V i cây 2 thu đ ớ 3. V i cây 3 thu đ Cho bi
ỗ ườ
ị ậ
ệ
ườ
c 6,25% cây th p, qu vàng c 75% cây cao qu đ và 25% cây cao qu vàng ả ỏ c 75% cây cao qu đ và 25% cây th p qu đ t m i gen qui đ nh m t tính tr ng và các gen n m trên các NST t s đ lai cho m i tr
ộ ế ơ ồ ng khác nhau. Hãy bi n lu n và vi
ằ ợ ng h p.
th
H t ế ả ị (Giám th không gi
i thích gì thêm)
ọ
ố
:........................................................... S báo
H và tên thí sinh danh:........................
Ọ
Ấ
Ẫ
H
Ạ
Ệ UBND HUY N PHÚC TH Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Ề
ƯỚ Ọ
Ọ
Ỏ Ớ
I L P 9
NG D N CH M Đ THI CH N H C SINH GI ọ
Năm h c: 2020 – 2021 Môn: Sinh h cọ
ạ ượ ễ ộ ượ ố (HS ch c n di n đ t đ c theo n i dung HDC là đ ể c đi m t i đa)
Đi mể
ệ ơ ể ủ ạ ả ỉ ầ Câu 1 (3,0 đi m)ể 1. ạ ả ắ ố ầ * Các hàng rào b o v c th c a b ch c u Đ i th c bào: BC hình thành chân gi b t và nu t m t s ộ ố
ự ẩ ồ vi khu n r i tiêu hóa
ể ế ẩ 0, 5 0, 5 0, 5 ệ t kháng th vô hi u hóa vi khu n. ẩ ị ễ TB lim phô B: Ti TB lim pho T: Phá h y t ằ bào đã b nhi m vi khu n b ng
ậ ệ ủ ế ế 0, 5 ễ
ơ ể ị ả ạ ủ ầ ả
ớ cách nh n di n và ti p xúc v i chúng. ị ở ườ i vì khi vào c th nó * virut HIV gây suy gi m mi n d ch ng ủ ễ ả ẽ s phá h y các TB b ch c u làm gi m kh năng mi n d ch c a c thơ ể
ụ 2 ườ ạ ộ ệ ơ 0, 5
ệ ở ứ ế ng) Các h c quan ho t đ ng: ể ắ ng) giúp ta di chuy n; m t nhìn, tai nghe, ạ ộ ấ m c bình t ho t đ ng...
Cho ví d và phân tích: ở ứ VD: Khi ta đi ( m c bình th ơ ươ ộ ệ ậ h v n đ ng (c , x ệ ầ ệ h tu n hoàn, h hô h p, h bài ti ườ ng. th 0, 5 ạ ườ ệ Khi ta ch y, các h các h c quan tăng c
ở ị
ủ ầ
ậ ề ưỡ ạ ả ơ ạ ộ ồ ể ệ ơ ạ ộ ng ho t đ ng: ơ Tim đ p nhanh và m nh h n, nh p th nhanh và sâu, bài ả ế ti t nhi u m hôi... đ m b o cung c p đ nhu c u oxxi và dinh d ấ ng đ các c quan ho t đ ng.
ệ ỗ ệ Câu 2 (3,0 đi m)ể ề 1 ề ệ ủ 0,5
ử ễ ậ ậ ườ ng
ề ệ di n ra bình th ậ 0,5
ộ ậ ằ ặ
ồ
0,5 2. ơ ể ướ ươ ủ (N u HS nêu 4 b ng pháp lai và ng pháp ươ c trong ph
ứ ế ẫ 0,5
ạ ấ ớ
ấ ủ ề ằ ặ ỗ ệ ể ở Đi u ki n nghi m đúng cho m i quy lu t: ả ệ Đi u ki n nghi m đúng c a quy lu t phân li: Quá trình gi m phân hình thành giao t ệ ủ Đi u ki n nghi m đúng c a quy lu t phân li đ c l p: Quá trình ả ặ ễ ườ gi m phân di n ra bình th ng và các c p alen n m trên các c p ễ ắ ể ươ nhi m s c th t ng đ ng khác nhau ươ Ph ng pháp nghiên c u c a Menđen là: Ph phân tích c th lai ể ứ ủ nghiên c u c a Menđen v n cho đi m ấ ộ ậ Các c p tính tr ng di truy n đ c l p v i nhau vì: Xác su t xu t ạ F2 b ng tích xác su t c a các tính tr ng hi n m i ki u hình
ạ ặ ạ ệ ươ ả ng ph n, 3 ợ
ộ ụ ể ể ồ ị ợ 0,25
ặ ạ ề ấ ạ
ạ
ộ ơ ể ậ ạ ả ụ ệ ể ặ ượ c 0,25
ợ h p thành nó Trình bày các khái ni m: Tính tr ng,c p tính tr ng t ki u gen đ ng h p, ệ ỗ ọ ấ ki u gen d h p. M i khái ni m l y m t ví d minh h a. ể ữ Tính tr ng là nh ng đ c đi m v hình thái, c u t o và sinh lí ủ c a m t c th VD: Cây đ u Hà Lan có các tính tr ng : thân cao, qu l c….. ươ ạ C p tính tr ng t ng ph n là hai tr ng thái bi u hi n trái ng ủ ạ nhau c a cùng lo i tính tr ng ạ ơ VD: H t tr n và h t nhăn,…. ồ ươ ể Ki u gen đ ng h p là ki u gen g m hai gen t ứ ng ng 0,25
ả ạ ạ ể ồ ợ ố gi ng nhau. ể VD: Ki u gen AA, aa, AAbb……
ị ợ ể ể ồ ươ ứ Ki u gen d h p là ki u gen g m hai gen t ng ng khác 0,25
nhau. ể VD: Ki u gen:Aa, Bb, AaBb…
ể
ắ ộ ộ ộ ắ ễ ế ể ơ ễ ng b i, b nhi m s c th đ n
ỗ ấ ộ
ứ ặ ưỡ ộ ng b i (KH 2n) là b NST ch a các c p NST t ươ ng 0,25
ế ụ ơ bào sinh d bào sinh d c s khai). 0,25
ể ề Câu 3 (3,0 đi m) Đ thi câu 3 là 4 đi m ể ưỡ *Th nào là b nhi m s c th l 1. ụ ệ ộ b i? M i khái ni m l y m t ví d . ộ ộ B NST l đ ngồ ở các t (có ộ VD: B NST l ế i là 2n=46…..
ưỡ ng và t ộ ở ườ ưỡ ng b i ng ộ ơ ỉ ứ ộ ộ B NST đ n b i(KH n) là b NST ch ch a m t NST trong
0,25 0,25
ở ử ộ ỗ ặ m i c p ồ ng đ ng (có các t bào giao t
,… ộ ứ ở ườ ế ươ t VD: Tinh trùng và tr ng ng i có b NST n= 23….
ế ổ Hình thái NST bi n đ i qua các k c a nguyên phân: 2 ỳ ủ ợ ỗ ả
ắ ắ 1,0
ệ
ắ ắ ầ ở ề ạ ợ ở ạ d ng s i m nh, du i xo n. K trung gian: NST ắ ắ ầ K đ u: Các NST b t đ u đóng xo n và co ng n ắ ự ạ K gi a: Các NST đóng xo n c c đ i, có hình thái rõ r t. K sau: Các NST b t đ u tháo xo n tr v d ng s i dài và
ở ề ạ ợ ả ắ K cu i: Các NST tháo xo n tr v d ng s i dài và m nh
ễ ả ắ 3. ả ừ ế ệ ộ ế ệ ượ ổ ị c n đ nh t ể ả i
ụ ủ ả ả
ượ ổ ỳ ỳ ầ ỳ ữ ỳ m nhả ố ỳ ư ở ỳ k trung gian. nh ự ế ợ ủ S k t h p c a các quá trình nào đ m b o cho b nhi m s c th ủ c a loài đ th h này qua th h khác? Gi thích? ự ế ợ ả S k t h p c a nguyên phân, gi m phân, th tinh đ m b o cho ị ủ ộ c n đ nh b NST c a loài đ 0,25 0,25
ế ệ ừ ế ệ th h này qua th h khác
ử ả ộ ử ng NST trong giao t gi m còn m t n a so 0,25
ố ượ ộ ng b i.
ử ự đ c và giao t ử
ạ ng b i c a h p t 0,25
ơ ộ ủ ộ ủ ợ ử . ưở ể ộ ng và phát tri n, trong đó b NST
t GP: Làm cho s l ưỡ ớ ộ v i b NST l ộ ự ế ợ TT: S k t h p 2 b NST đ n b i c a giao t ưỡ ộ cái t o thành b NST l ơ ở ủ ự NP: Là c s c a s sinh tr ủ ợ ử ượ c a h p t đ ẹ nguyên v n qua các th h t c sao chép ế ệ ế bào.
Câu 4. (3 đi m)ể a. ( 1,5 đ)
ươ
ỉ
ố
ộ
ặ ồ
1,5
ộ
ộ
ặ
ộ ồ
ồ
ồ
ặ
ạ ng đ ng ho t
ạ
ố
ồ
ộ ề
ứ ươ ng đ ng có th ồ
ứ ng ng
ồ ng đ ng C p NST t ộ ậ G m 2 NST đ c l p gi ng nhau ướ ạ ề v hình d ng, kích th c ố ồ 2NST có ngu n g c khác nhau ố ừ ố ồ ( m t có ngu n g c t b , m t có ố ừ ẹ m ). ngu n g c t ủ ặ ươ 2 NST c a c p t ộ ậ ộ đ ng đ c l p nhau ở ị ng ng trên 2 v trí t Các gen ể ặ ươ ủ NST c a c p t ố ợ ặ gi ng ho c khác nhau ( đ ng h p ặ ị ợ ho c d h p).
ấ ườ ng ) ươ v trí t ố ố
0,5 ủ ự ễ do c a các NST, s trao đ i chéo di n ra ự ử ả x y ra s phân li ở ổ
loài giao ph i: ả ổ ợ ự h p t ạ ử ề ạ .
ự ế ợ ủ
→ c I đã t o ra nhi u lo i giao t ụ ạ ạ ợ ử ấ ẫ đ c và cái t o thành nhi u lo i h p t 0,5
ượ ạ ơ ể : C th con đ ử ự h p. ả loài sinh s n vô tính 0,5đ ề ậ ấ ố c t p thành qua quá ơ
→ ể ẹ ố
NST kép ồ Ch là m t NST g m 2 ượ ố cromatit gi ng nhau đ c đính ở ớ v i nhau tâm đ ng 2 cromatit có cùng ngu nồ ố ừ ồ ố g c ( ho c có ngu n g c t ố ừ ẹ ố m ) b ho c có ngu n g c t ư ộ 2 cromatit ho t đ ng nh ể m t th th ng nh t ( trong ệ đi u ki n bình th ở ị Các gen trên 2 cromatit gi ng nhau. Ở * Trong quá trình gi m phân hình thành giao t ộ ậ đ c l p và t ướ kì tr ạ Trong quá trình th tinh có s k t h p ng u nhiên c a các lo i ế ệ ề xu t hi n bi n giao t ị ổ ợ d t Ở * ơ ể trình nguyên phân nên c th con có v t ch t di truy n gi ng c ơ ể ẹ ể ặ th m c th con có đ c đi m gi ng c th m .
ề ặ ạ
ơ ể ủ ủ ầ 0,5
ụ Ở ậ ạ ợ ạ ạ đ u Hà Lan : A: h t vàng, a: h t xanh; B: h t tr n, b:
0,5
ặ ủ ơ ứ ầ ỏ ̣ ỉ ớ ậ cây mang lai thu n ch ng.(Hoc sinh có
̉ ̣
ệ ừ ể ấ ở ơ ể Câu 5. (3 đi m)ể ể ử ụ ể ể Có th s d ng phép lai phân tích v 2 c p tính tr ng đ ki m ầ ể tra ki u gen c a 1 c th nào đó là thu n ch ng hay không thu n ch ng.ủ Ví d : ạ h t nhăn ậ Cho đ u vàng, tr n lai v i đ u xanh, nhăn (l n) mà con lai ch ể cho 1 ki u hình ch ng t ́ ́ ́ thê lây vi du khac) ế ượ ạ c l Ng ứ 2 ki u hình tr lên ch ng i, n u con lai xu t hi n t
ỏ ủ t
ơ ồ
ế ầ cây mang lai không thu n ch ng. S đ minh h a: ơ ủ 0,5
ủ ế ầ ơ
ọ ầ N u cây vàng, tr n thu n ch ng : AABB P: AABB x aabb Gp: AB ab ơ F1 : AaBb ( 100 % vàng , tr n ) + N u cây vàng, tr n không thu n ch ng : AABb, AaBB,AaBb (0.5 đ)
0,5
0,5 P: AABb x aabb Gp: AB,Ab ab ơ F1: AaBb và Aabb ( vàng, tr n và vàng, nhăn )
0,5 ơ ơ P: AaBB x aabb Gp: AB,Ab ab) F1: AaBb và aaBb ( vàng, tr n và xanh, tr n )
ơ
ơ P: AaBb x aabb Gp: AB,Ab, aB , ab ab F1: AaBb, Aabb, aaBb, aabb ( vàng , tr n; vàng, nhăn; 0,5 xanh, tr n; xanh,nhăn)
ể ẻ ổ t ng là 5 đi m
ỏ ậ
ướ ộ ỏ ỉ ệ ủ c a quy lu t phân li do đó đ là ỏ Qui c: B đ b vàng 0,5
ỉ ệ ủ ậ
ướ ấ ộ ớ ể ể Câu 6. (4 đi m) Đi m l ộ ặ ạ Xét tính tr ng tr i l n Xét PL 2: đ : vàng = 3 : 1 . Đây là t l ớ tr i so v i vàng. Xét PL 3: ấ Cao : th p = 3 : 1 . Đây là t l tr i so v i th p. Qui c a quy lu t phân li do đó cao là ấ c: A cao a th p
ớ ứ ấ
ả ỉ ệ 0,5
2 có 16 tổ 1 và cây 1 d h p v hai c p gen AaBb và có
ề ặ
ơ ồ
0,5
ấ ấ ỏ ỏ 1. Xét phép lai F1 v i cây th nh t: ấ F2 có t l 6,25% = 1/16 cây th p, qu vàng do đó F ị ợ ợ h p = 4 x 4 suy ra F KH cây cao, qu đả ỏ S đ lai: F1 AaBb x AaBb G AB, Ab, aB, ab AB, Ab, aB, ab F2 9(AB) : 3(Abb) : 3(aaB) : 1aabb 9 cao đ : 3 cao vàng : 3 th p đ : 1 th p vàng
1,0
ớ
1 d h p v c p gen Aa nên
ề ặ ị ợ
ể 2. Xét phép lai v i cây 2 ỉ ệ 100% cây cao. Do F F2 cho t l ỉ phép lai này ch có th là AA x Aa
ỏ
ậ 3 đ : 1 vàng nên phép lai là Bb x Bb ơ ồ S đ lai:
1,25
ỏ
ớ
1 d h p v c p gen Bb nên
ả ỏ ề ặ ị ợ
ể
ấ
ậ 1,25
ấ ỏ ỉ ệ F2 cho t l ứ V y cây th 2 có KG là AABb . F1 AaBb x AABb G AB, Ab, aB, ab AB, Ab F2 KG AABB : AABb : AaBB : AaBb : AABb : AAbb : AaBb : Aabb KH 3 cao đ : 1 cao vàng 3. Xét phép lai v i cây 3 ỉ ệ 100% qu đ . Do F F2 cho t l ỉ phép lai này ch có th là BB x Bb ỉ ệ 3 cao : 1 th p nên phép lai là Aa x Aa F2 cho t l ơ ồ ứ V y cây th 2 có KG là AaBB . S đ lai: F1 AaBb x AaBB G AB, Ab, aB, ab AB, aB F2 KG AABB : AaBB : AABb : AaBb : AaBB : aaBB : AaBb : aaBb ỏ KH 3 cao đ : 1 th p đ
H tế