S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TNH QUNG NINH
TOANMATH.com
ĐỀ THI CHÍNH THC
K THI CHN HC SINH GII CP TNH THPT NĂM 2022
Môn thi: TOÁN - Bng: B
Ngày thi: 02/12/2022
Thi gian làm bài: 180 phút (không k thi gian giao đề)
Câu 1. (4,5 đim)
Cho hàm s
322 3
331yxmx m xmm đồ th

Cđim
1; 3I.
a) Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s nghch biến trên khong

2022;  .
b) Tìm các giá tr ca tham s m sao cho

C có hai đim cc tr, đồng thi hai đim cc tr ca

C cùng
vi đim I to thành mt tam giác vuông ti I.
Câu 2. (4,0 đim)
a) Cho tam giác đều ABC. Trên mi cnh AB, BC, CA ln lượt ly 4 đim phân bit và không đim nào trùng
vi các đỉnh A, B, C. Hi lp được bao nhiêu tam giác mà các đỉnh ca nó thuc tp hp 15 đim đã cho (tính
c các đim A, B, C)?
b) Mt người chn ngu nhiên mt s đin thoi, trong đó mi s có mười ch s và ba ch s đầu c định là
099. S đin thoi này được gi là may mn nếu bn ch s tiếp theo là các ch s chn đôi mt khác nhau,
ba ch s cui là các s l và tng ba ch s này bng 9. Tính xác sut để người đó nhn được s đin thoi
may mn.
Câu 3. (5,5 đim)
Cho hình chóp S.ABCDđáy ABCD là hình ch nht, 3AB , 6BC , đường thng SA vuông góc vi mt
phng
A
BCD . Đim M thuc đon BC sao cho 1
3
BM BC. Góc gia đường thng SC và mt phng
SAB bng 45°.
a) Tính th tích khi chóp S.ABCD.
b) Tính khong cách gia hai đường thng SMAC.
c) Gi H K ln lượt là hình chiếu vuông góc ca A trên SMSC. Chng minh hình chóp A.CMHK ni
tiếp mt mt cu. Tính bán kính mt cu đó.
Câu 4. (1,5 đim)
Cho hình chóp t giác đều S.ABCD có góc
45 .SAC
 Mt phng

P
qua A và vuông góc vi đưng
thng SC ct hình chóp theo mt thiết din. Tính t s din tích ca thiết din và din tích đáy ABCD theo .
Câu 5. (3,0 đim)
Gii h phương trình:
22
33
2
41 1 2
354321
x
yx y x
yxx
 

,xy.
Câu 6. (1,5 đim)
Cho các s thc a, b, c tha mãn 1,, 1
3abc
. Chng minh:
31 31 31
log log log 9
44 44 44
abc
bca

 


.
--------------- HT ---------------
Thí sinh không được s dng tài liu và máy tính cm tay. Giám th coi thi không gii thích gì thêm./.
H và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
S báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .