Câu 1. Cho hàm số
( )
y f x
=
có bng biến thiên như hình vẽ sau
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
1;0
( )
0; +
.
C. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng
1
và giá tr nh nht bng
0
.
Câu 2. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( )
2
log 4 1
xmx = +
đúng
2
nghim thc phân bit?
A.
0
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
, biết
AB a=
,
2AC a=
,
2CC a
=
. Gi
M
,
I
lần lượt trung điểm
AB

BC
. Tính góc gia
hai đường thng
IM
AC
.
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 4. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm
cos 3
cos
x
yxm
=
nghch biến trên
;
2



.
A.
3m
. B.
3m
. C.
03
1
m
m

−
. D.
03
1
m
m

−
.
Câu 5. Cho hình lăng trụ
ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu vuông góc
của điểm
A
lên mt phng
( )
ABC
trùng vi trng tâm ca tam giác
ABC
. Biết khong cách
giữa đường
AA
BC
bng
3
4
a
. Tính theo
a
th tích của lăng trụ
ABC A B C
.
A.
33
6
a
. B.
33
24
a
. C.
33
12
a
. D.
33
3
a
.
Câu 6. Cho hàm số
( )
y f x=
có đạo hàm trên và đồ thị
()C
. Tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
tại
điểm
( )
2; m
phương trình
46yx=−
. Tiếp tuyến của các đồ thị hàm số
( )
y f f x=

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
MÃ ĐỀ 101
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . .
( )
2
3 10y f x=−
tại điểm hoành độ bằng 2 phương trình lần lượt
y ax b=+
y cx d=+
. Tính giá trị của biều thức
4 3 2S a c b d= + +
.
A.
176S=
. B.
174S=
. C.
178S=
. D.
26S=−
.
Câu 7. Tập xác định của hàm số
( )
2021
2
43y x x
=
A. . B.
( )
4;1
. C.
\ 4;1
. D.
4;1
.
Câu 8. Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2
52
1
x
yx
−−
=
A.
4
. B.
. C.
2
. D.
0
.
Câu 9. Hàm số
( )
32 2f x x ax bx
= + + +
đạt cực tiểu tại điểm
1x=
( )
13f=−
. Tính
2ba+
A.
. B.
3
. C.
15
. D.
15
.
Câu 10. Tng giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
1
xm
yx
+
=+
trên
1;2
bng
(
m
là tham s thc). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
8 10m
. B.
48m
. C.
04m
. D.
10m
.
Câu 11. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
8 5 2 4
1 1 1y x m x m x= + + +
đạt cc tiu ti
0x=
?
A.
2
. B. Vô số. C.
4
. D.
.
Câu 12. Cho t diện đều
ABCD
cnh bng
4
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
. B.
6
. C.
23
. D.
2
.
Câu 13. Cho đa thức
()fx
hệ số thực thỏa mãn điều kiện
( ) ( )
2
21f x f x x
+ =
,
x
.
Số điểm cực trị của hàm số
( )
2
3 4 1y xf x x x
= + + +
A.
B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
có cạnh bằng
2a
. Tính theo
a
thể tích khối tứ
diện
ACB D

.
A.
3
22
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 15. Gọi
S
tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
32
3y x x mx
= +
hai điểm cực trị, đồng thời nghịch biến trên khoảng
( )
;0−
. Số phần tử của tập
S
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
4
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên , hàm s
( )
y f x
=
liên tục đồ th như
hình v dưới đây.
Hàm s
( )
42
x
yf=−
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;0
. B.
( )
1;3
. C.
( )
0; +
. D.
( )
0;1
.
Câu 17. Cho hàm s
( )
y f x
=
có bng biến thiên như sau
S nghim của phương trình
( )
2fx=
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 18. Gi
n
S
tng
n
s hạng đầu tiên ca mt cp s nhân
( )
n
u
công bi
q
khác
1
.
Biết
84
257SS
=
332u=
. Tính
1
u
.
A.
2
. B.
. C.
. D.
4
.
Câu 19. bao nhiêu số nguyên dương
n
sao cho
S
một số
1000
chữ số. Biết:
( ) ( ) ( )
0 0 0 1 1 1 1 1
1 2 1 2 1
2 ... ... ... n n n
n n n n n
S C C C C C C C C C
−−
= + + + + + + + + + + + +
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình
( )
6
log 3.4 2.9 1
xx
x+ = +
bng
A. 1. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 21. Phương trình
( ) ( )
32
1
2
2
log 6 2log 14 29 2 0mx x x x + + =
3 nghim thc phân
bit khi
A.
19m
. B.
39
19 2
m
. C.
39m
. D.
19 39m
.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
cân ti
A
, góc
120BAC =
4 AB cm=
. Tính thch khi tròn
xoay ln nht có th khi ta quay tam giác
ABC
quanh đường thng cha mt cnh ca nó.
A.
( )
3
16 3 cm
. B.
( )
3
16 cm
. C.
( )
3
16
3cm
. D.
( )
3
16
3cm
.
Câu 23. để phương trình
( ) ( )
2
2
log 1 log 8x mx =
có hai nghim thc phân bit là
A.
. B.
4
. C.
. D. Vô s.
x
y
3
3
O
1
Câu 24. Cho bất phương trình:
( ) ( )
( )
22
55
1 log 1 log 4 1x mx x m+ + + +
. Tìm tt c các giá tr
ca
m
để
( )
1
được nghiệm đúng với mi s thc
x
.
A.
23m
. B.
37m
. C.
(
)
;3 7;m +
. D.
23m
.
Câu 25. Một khối cầu thể tích
V
đi qua đỉnh đường tròn đáy của một khối nón thiết
diện qua trục là một tam giác đều. Tỉ số thể tích khối cầu và thể tích khối nón là
A.
32
9
. B.
9
32
. C.
23
32
. D.
32
23
.
Câu 26. Mt hình tr bán kính đáy bằng
.a
Ct hình tr bi mt phng song song vi trc
và cách trc mt khong
2
a
ta được thiết din là mt hình vuông. Tính th tích khi tr.
A.
3
3a
. B.
33a
. C.
33
4
a
. D.
3
a
.
Câu 27. Cho tp hp
S
gm
20
s t nhiên t
1
đến
20
. Ly ngu nhiên ba s thuc
S
, xác
suất để ba s lấy được lp thành mt cp s cng là
A.
5
38
. B.
1
114
. C.
3
38
. D.
7
38
.
Câu 28. Cho hàm số
( )
1y f x
=−
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
( )
24f x x
y
=
đạt cực tiểu tại điểm nào?
A.
1x=
. B.
2x=
. C.
0x=
. D.
1x=−
.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
dáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
2a
, tam giác
SAB
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
. Gọi
M
trung điểm của
AD
.
Khoảng cách từ điểm
B
đến mặt phẳng
( )
SCM
A.
32
8
a
. B.
2a
. C.
32a
. D.
2
2
a
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại đỉnh
B
. Biết
3AB BC a==
,
90SAB SCB==
khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
2a
.
Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
2
12 a
. B.
2
8a
. C.
2
2a
. D.
2
16 a
.
Câu 31. Cho hàm s
()y f x=
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
( )
3
7
21
yf x x
=++
A.
4
B.
1
C.
D.
2
Câu 32. Cho hàm s
1
ax b
ycx
+
=
có đồ th như hình vẽ bên:
Giá tr ca tng
abc++
bng
A.
0
B.
4
C.
2
D.
2
Câu 33. Cho ba số thực
1
, , ;1
4
abc 


. Tìm giá trị nhỏ nhất
min
P
của biểu thức
1 1 1
log log log
4 4 4
a b c
P b c a
= + +
A.
min 3P=
. B.
min 33P=
. C.
min 6P=
. D.
min 1P=
.
Câu 34. Cho 3 số
,,abc
theo thứ tự lập thành cấp số nhân với công bội khác
1
. Biết cũng theo
thứ tự đó chúng lần lượt số thứ nhất, thứ thứ tám của một cấp số cộng công sai
d
,
( )
0d
. Tính
a
d
.
A.
. B.
4
9
. C.
4
3
. D.
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
=y f x
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ