Ụ Ạ B GIÁO D C & ĐÀO T O
Ế
Ọ
Ộ ƯỜ TR Ẳ NG CAO Đ NG BÁCH
ầ
VI TỆ
ệ
Ầ Ề Đ THI K T THÚC H C PH N ọ Tên h c ph n: SINH 15 K12 L1 ờ Th i gian làm bài: 30 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ặ
ầ
ố
ỉ
Mã đ thiề 485
ọ Mã h c ph n: S tín ch (ho c đvht): L p: ớ
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................
ộ ầ ổ ợ ế ặ
ủ ầ Câu 1: M t gen có 1200 c p nucleotit, gen này ti n hành phiên mã 3 l n t ng h p mARN c n bao nhiêu nucleotit c a môi tr ườ : ng
B. 3600 A. 8400
C. 1200 ậ ở ơ ề
ơ ắ ơ ế ề ủ Câu 2: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng gen ở ủ
sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hòa là ạ ộ ứ ứ ứ ấ ở ộ ộ ộ ộ D. 9600 ạ ộ ủ ế ể ả A. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã. ậ ộ ợ B. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành. ộ ợ C. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên các gen c u trúc. ộ ợ D. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng.
ứ ệ ổ ệ ổ ệ ổ ễ Câu 3: Cho các s kự iện di n ra trong quá trình phiên ế ế ế mã: ệ ầ ổ i vạ ị trí đặc hi u (kh i ở đ u phiên ợp mARN t mã). (1) ARN pôlimeraza b tắ đ u ầ t ng h (2) ARN pôlimeraza bám vào vùng điều hoà làm gen tháo xoắn để lộ ra mạch gốc có chiều 3' → 5'. ượ ọ ố ề
ừ m ch ạ mã g c trên gen có chi u 3' i cuớ mã.
→ → → → → 4). ( → 2). ( (3) (4) (1) (3) ế → (3) → (3) → 4). ( → 4). ( t d c theo (3) ARN pôlimeraza tr (4) Khi ARN pôlimeraza di chuy nể t A. (2) C. (1) 5→ '. ối gen, g p tín hi uệ k t thúc thì nó d ng phiên ặ → (1) B. (2) → (2) D. (1)
ố ủ ạ ạ 3 lo i nuclêôtit: A, T, G thì trên m ch g c c a gen này ộ
Câu 4: Gi ể có th có t ạ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ượ ấ ạ ừ ả ử ộ c c u t o t s m t gen đ ạ ố i đa bao nhiêu lo i mã b ba? ộ A. 3 lo i mã b ba. B. 9 lo i mã b ba. C. 6 lo i mã b ba. D. 27 lo i mã b ba.
ộ ứ ệ ng Câu 5: H i ch ng T cn ắ ừ ế ễ ắ ể ườ
ữ ừ ễ ắ ữ ế ễ ắ ể i có bi u hi n i tính. ng. ng. i tính. ơ ơ ở ườ ể ớ ễ A. nam, th a 1 nhi m s c th gi ể ườ C. n , th a 1 nhi m s c th th B. nam, thi u 1 nhi m s c th th ể ớ D. n , thi u 1 nhi m s c th gi
ế ẽ ạ ượ ử ử ầ c bao nhiêu phân t ADN con ADN t ớ ủ ầ
C. 15 A. 2 D. 16
ự ộ nhân đôi 4 l n liên ti p s t o đ Câu 6: M t phân t ợ hoàn toàn m i(không mang s i khuôn c a ADN ban đ u): B. 14 ặ ề
Câu 7: Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là ộ ề ệ ứ ề
ề ộ ỉ
ừ ộ ộ ộ ề ề ạ ệ
ộ ộ ị ề ấ ả t c các loài đ u dùng chung nhi u b mã di truy n A. t ộ B. m t bô ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axit amin ấ ả t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n, tr m t vài loài ngo i l C. t ề D. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin
ấ ạ ễ ệ Câu 8: i, m t đo n nhi m s c th s 21 s gây nên b nh ể ố ề ồ ư ạ Ở ườ ng A. máu khó đông. ắ ầ B. h ng c u hình li m. D. ung th máu.
ẽ C. b ch Đao. ầ ủ Câu 9: Operon Lac c a vi khu n ẩ E.coli g m có các thành ph n theo tr t t ậ ự : ề ậ
ở ộ ậ
ở ộ ở ộ ấ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 485
ề ậ ở ộ ề ậ ồ ấ A. gen đi u hòa – vùng v n hành – vùng kh i đ ng – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) ấ B. vùng kh i đ ng – gen đi u hòa – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) C. vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z,Y,A) ấ D. gen đi u hòa – vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A)
ề ộ ộ ộ
Câu 10: Trong 64 b ba mã di truy n, có 3 b ba không mã hoá cho axit amin nào. Các b ba đó là:
C. UGU, UAA, UAG D. UAG, UAA, UGA
ạ ộ ễ ắ ổ ượ ể không làm thay đ i hàm l ễ ng ADN trên nhi m
A. UUG, UAA, UGA B. UUG, UGA, UAG ế ấ Câu 11: Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th ắ s c th là ể ộ
ể ặ ả ể ể ạ ạ ể ấ ạ ạ ộ ạ A. l p đo n, chuy n đo n. ạ C. đ o đo n, chuy n đo n trên cùng m t NST.
ẫ ị ạ B. chuy n đo n trên cùng m t NST. D. m t đo n, chuy n đo n. ụ ủ Câu 12: Làm khuôn m u cho quá trình d ch mã là nhi m v c a
A. tARN. ố D. m ch mã g c. đúng là:
ạ ệ C. mARN. ơ ồ ắ sinh v t nhân s g m các b ử ử B. rARN. ở Câu 13: Quá trình nhân đôi ADN ớ (1) T ng h p các m ch ADN m i ậ (2) Tháo xo n phân t ạ ứ ự c theo th t (3) Hai phân t ướ ADN ADN con ổ ượ ạ đ
B. (2), (1), (3). D. (1), (3), (2).
ự ổ ợ ử phân t
ợ c t o thành A. (1), (2), (3). ố Câu 14: S axitamin t A. 1.500 ổ B. 499
C. (2), (3), (1). ừ do t ng h p chu i pôlipeptit t C. 500 ề mARN có 1.500 nu là: D. 498 ị ể Câu 15: Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v quá trình phiên mã,d ch mã? ổ ử mARN t ng h p có chi u 5’ 3’→ ợ
ề bào
ề t trên phân t
’ c a m ch g c ADN
ế mARN theo chi u 3’ 5’→ ố ủ ề chi u 3 A. Phân t ễ ị B. D ch mã di n ra trong nhân t ử ượ C. Riboxom tr ắ ầ ừ D. Quá trình phiên mã b t đ u t
ạ Câu 16: Trong cơ chế đi uề hoà hoạt đ ngộ c aủ opêron Lac, sự ki nệ nào sau đây diễn ra cả khi môi trường có lactôzơ và khi môi trường không có lactôzơ?
t
ợ ổ t ng h p prôtêin ơ laử ctôz liên k t ế ớ ức ch .ế ủ i nế hành phiên mã.
ấ mARN t ương ng.ứ ế ứ ề c ch . A. Gen đi u hoà R ớ ế v i prôtêin ộ ố B. M t s phân ở ộ c a opêron Lac và t h i đ ng C. ARN pôlimeraza liên k t v i vùng k ử ạ t mã t o ra các phân D. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên
ự ậ Câu 17: sinh v t nhân th c, côđon nào sau đây mã hóa axit amin mêtiônin?
Ở A. 3’GUA5’ B. 5’UUG3’ C. 5’UAG3’ D. 5’AGU3’ ể ặ Câu 18: Cho các đ c đi m sau: ệ ư ổ ế 2.Tính ph bi n ặ 3.Tính đ c hi u ặ 4.Tính đ c tr ng 5.Tính liên t cụ
ủ ặ
1.Tính thoái hóa ể Đ c đi m c a mã di truy n là: A. 1,2,3,4 ề B. 1,2,3,5 C. 1,2,3,4,5 D. 1,3,4,5
ơ ủ ạ ử ự ư Câu 19: M tộ m ch đ n c a phân t ADN có trình t các nuclêôtit nh sau:
ạ ạ ổ ớ ự 3’ ….A T G X A T G G X X G X ….5’ . M ch b sung v i m ch trên có trình t :
A. 5’ ….U A X G U A X X G G X G…3’.
B . 5’ .….T A X G T A X X G G X G….3’
C. 3’ ….A T G X G T A X X G G X T….5’ D . 3’….A T G X A T G G X X G X…5’
ủ ộ ễ ể ệ
bào sinh d ắ ễ ộ ế ặ ị ố ắ ộ ẽ ạ ưỡ ể ế ễ ắ ạ ng c a m t loài có b nhi m s c th kí hi u: AaBb b r i lo n ể ệ bào con có kí hi u nhi m s c th
Câu 20: M t t phân li 1 c p nhi m s c th Bb trong phân bào s t o ra 2 t là:
B. AaBbb và Aab. D. AaBbb và AaB.
ở ự ậ C. AaBBbb và Aa. ề ơ ế ị A. AaBBb và Aab. ậ ị Câu 21: Nh n đ nh nào sau đây không đúng khi nói v c ch d ch mã sinh v t nhân th c? ị
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 485
ở ầ ế ừ ớ ị ạ i. A. Axit amin m đ u trong quá trình d ch mã là mêtionin. B. Khi ribôxôm ti p xúc v i mã UGA thì quá trình d ch mã d ng l
ị ể ị ử 5→ ’ trên phân t ’
ể ổ ử ề ạ C. Khi d ch mã, ribôxôm d ch chuy n theo chi u 3 ỗ D. m i phân t mARN có th t ng h p đ ẽ ề ợ ượ ừ ộ ế c t ế ọ mARN. ỗ m t đ n nhi u chu i pôlipeptit cùng lo i. ơ ể ở ủ ướ bào c a cùng 1 c th ạ các giai đo n khác nhau
Câu 22: D i đây là hình v minh h a các t trong quá trình nguyên phân
ứ ự ễ di n ra quá trình nguyên phân?
ự Trình t A. 1234 ả nào sau đây ph n ánh đúng th t B. 2314 C. 4213 D. 1324
ơ ồ ế ấ ộ ạ ạ ABCD. EFGH =>
Câu 23: S đ sau minh ho cho các d ng đ t bi n c u trúc NST nào? ( 1) ABGFE.DCH; (2) ABCD. EFGH => AD. EFGBCH
ứ ứ ể ạ ả ạ ộ ộ A ( 1) chuy n đo n ch a tâm đ ng; ( 2) đ o đo n ch a tâm đ ng
ứ ể ể ạ ạ ộ B (1) chuy n đo n không ch a tâm đ ng; (2) chuy n đo n trên 1 NST
ứ ứ ả ạ ả ạ ộ ộ C (1) đ o đo n ch a tâm đ ng; ( 2) đ o đo n không ch a tâm đ ng
ứ ể ả ạ ạ ộ ộ D ( 1) đ o đo n ch a tâm đ ng, (2) chuy n đo n trong m t NST
ườ ể ạ ỏ ữ ậ ụ ộ ế ạ ạ Câu 24: Ng i ta v n d ng d ng đ t bi n nào đ lo i b nh ng gen có h i?
ấ ạ ả ạ A M t đo n NST B Đ o do n NST
ạ ươ ỗ ươ ỗ ạ ặ ng h và không t ng h D L p đo n NST
ể C Chuy n đo n t Câu 25: Mã di truy n làề ự ắ ế ị ự ắ ế s p x p các nulêôtit trong gen quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong prôtêin.
ộ ộ ộ
ạ ề ộ A. trình t B. m t b ba mã hoá cho m t axit amin. ựơ c mã hoá trong gen. C. các axit amin đ ạ ề ề D. ba nuclêôtit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho m t axit amin.
ủ ế ạ ấ ặ ử ệ ADN liên k t v i prôtêin mà ch y u là histon đã t o nên c u trúc đ c hi u, ể ệ ở ế ế ớ không th phát hi n bào ấ ự ậ D. sinh v t nhân th c. t B. vi khu n.ẩ
ừ ề ồ C. ru i gi m. ộ
ể ề Câu 26: Phân t ấ c u trúc này ả ụ A. t o l c. ề ặ ệ ủ Câu 27: Nhi u b ba khác nhau có th cùng mã hóa m t axit amin tr AUG và UGG, đi u này bi u hi n đ c đi m gì c a mã di truy n? ặ
ề ề ộ ệ ổ ế ề ề ộ ể ể A. Mã di truy n có tính thoái hóa. C. Mã di truy n luôn là mã b ba. B. Mã di truy n có tính đ c hi u. D. Mã di truy n có tính ph bi n.
ế ễ ắ
ể ồ ế ộ .
ộ ế ế ệ ộ ế ộ ộ ộ ộ ộ ộ ế ấ ế ự ộ ộ ộ ng NST. ộ đa b i và đ t bi n d đa b i. ạ Câu 28: Đ t bi n nhi m s c th g m các d ng ộ ẻ ẵ A. đ t bi n đa b i ch n và đ t bi n đa b i l ộ C. đ t bi n l ch b i và đ t bi n đa b i.
ự ợ ớ ế ố ượ B. đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l ị ế D. đ t bi n t ự ừ ộ ượ ạ nào sau đây phù h p v i trình t c phiên mã t các nu đ ạ m t đo n m ch b ổ 5'...AGXTTAGXA…3' Câu 29: Trình t ủ sung c a gen
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 485
A. 5'... UXCAAUXGU…3' C. 5'... AGXUUAGXA…3' B. 3'...AGXTTAGXA…5' D. 3'...TXGAATXGT…5' ộ ế ạ Câu 30: Cho các d ng đ t bi n sau :
ễ ặ ắ ạ ể 2.L p đo n nhi m s c th ấ 3.M t ạ đo n ắ nhi m s c th ấ ộ ộ ặ 5.Thêm m t c p nucleotit 6.Thêm m t NST ở ộ ặ m t c p
ạ :
ế ộ ặ 1.Thay th m t c p nucleotit ể ễ ộ ặ 4.m t m t c p nucleotit ế ộ D ng đ t bi n gen là A. 1,4,6 B. 1,3,6 C. 1,4,5 D. 2,3,6
ể Câu 31: Gen A ở sinh v tậ nhân sơ dài 408 nm và có số nuclêôtit lo iạ timin nhi uề g pấ 2 lần ố s nuclêôtit loại guanin. Gen A bị đ tộ bi nế đi m thành ừ alen B. Alen a có 2798 liên k tế hiđrô. Số lư ng tợ ng lo i n ạ uclêôtit A. A = T = 799; G = X = 401.
của alen a là:
A. A = T = 800; G = X = 399. C. A = T = 801; G = X = 400.
D. A = T = 799; G = X = 400. ể ở ể ộ ộ ầ ượ ể Câu 32: cà chua 2n = 24. S l ng NST th m t,th ba,th tam b i l n l t là:
Ở A. 12,25,36 ố ượ B. 12,23,25 D. 23,25,36
C. 23,24,25 ứ ế ị ấ ụ Câu 33: Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin c ch b m t tác d ng? ủ ứ ế ị
ị ấ ề
ơ ấ ơ ấ ấ
ơ A. Vì prôtêin c ch b phân h y khi có lactôz . ề ạ ộ B. Vì lactôz làm gen đi u hòa không ho t đ ng. ạ C. Vì gen c u trúc làm gen đi u hoà b b t ho t. ủ D. Vì lactôz làm m t c u hình không gian c a nó. ế ụ ạ không có tác d ng h n ch ô nhi m ễ môi tr ngườ ? ử
ộ ọ ố
ệ ồ
ệ Câu 34: Bi n pháp nào ự ấ ự ự A. Xây d ng nhà máy x lí rác. B. Chôn l p và đ t rác m t cách khoa h c. ả ế ấ C. Xây d ng thêm nhà máy tái ch ch t th i thành các nguyên li u, đ dùng. ệ . ề D. Xây d ng nhi u khu công nghi p
ộ ế ạ ấ Câu 35: Ch t 5brôm uraxin (5BU) gây nên d ng đ t bi n gen:
ứ ấ ể ắ
ề ấ ắ ợ ễ ắ ợ A. s i ADN. D. s i nhi m s c.
ắ ủ ễ Câu 36: M c c u trúc xo n c a nhi m s c th có chi u ngang 30nm là ợ ơ ả B. s i c b n. ử C. c u trúc siêu xo n. ộ ỗ ộ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i pôlipeptit hay m t ạ ủ ượ ọ Câu 37: M t đo n c a phân t phân t ộ ARN đ c g i là
ử A. gen. B. anticodon. C. mã di truy n.ề D. codon.
Câu 38: Moät gen coù chieàu daøi 0,51 micromet, toång soá moái lieân keát hiñroâ trong gen laø 3.900. Khi gen nhân đôi th ì soá Nu moãi loaïi mtcc laø:
A. A=T=600 X=G=900 C. A=T=900 X=G=600 B. A=T=X=G=750 D. A=T=500 X=G=800
ộ ả Câu 39: Không ph i tác nhân gây đ t bi n ế : ưỡ ệ ng t A. Tia phóng xạ B. Viut ấ C. Ch t dinh d ố D. S c nhi ế
Câu 40: Cho các thông tin v đề ột bi n sau đây: .ử t ượ ng gen trên nh ắ ể i mễ s cth . ề ấ ớ tử ADN. ầ ể ở c p đ phân ộ ấ ả (1) X y ra ổ ố l (2) Làm thay đ i s ặ ộ (3) Làm m tấ m t ho c nhi u phân ữ ệ (4) Làm xu t hi n nh ng alen m i trong qu n th .
Các thông tin nói v đ t A. (1) và (2). ề ộ bi n gen là ế B. (2) và (3). C. (1) và (4). D. (3) và (4).
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 485
Ế H T