TR

NG ĐH KINH T - TÀI CHÍNH TP.HCM

ƯỜ

UEF

UEF

University of Economics and Finance

Đ THI K T THÚC H C PH N – Đ 2

30.

Ọ Mã h c ph n: STA1 ầ

H c ph n: Xác su t ấ ầ Th ng kê

ọ ố

Mã L p: ……………..

H tên sinh viên: ………………………....... .....................

H c kỳ: 2

Năm h c: 2010 - 2011

Ngày thi: ………………………… ….

Ghi chú: Đ c phép dùng m i tài li u và ph n m m máy tính.

ượ

Th i gian làm bài: 90 phút. ầ ọ

Câu 1: (1,5 đi m)ể

ể ầ ấ ổ ố ộ ể ế ủ ế ể ố 5,0 đi m tr lên. Đi m Đ đ u môn Xác su t th ng kê, sinh viên c n có đi m t ng k t t ể ở ế ừ ể ậ t ng k t là trung bình c ng c a đi m quá trình (chi m 50%) và đi m thi cu i môn (chi m ế ể ổ 50%).

c ng Qua s li u th ng kê các năm tr ố ố ệ ướ ườ i ta th y r ng: ấ ằ

- nh ng sinh viên có đi m quá trình d t bài thi nên ữ ể ướ i 5,0 đi m nh ng nh làm t ư ể ờ ố T l ỷ ệ đ u môn Xác su t th ng kê là 18%. ấ ậ ố

- 5,0 đi m tr lên nh ng không đ u môn Xác ể ừ ư ể ậ ở T l ỷ ệ ữ su t th ng kê là 20%. ấ nh ng sinh viên có đi m quá trình t ố

a) Tính xác su t đ sinh viên này thi đ u môn Xác su t th ng kê.

ộ ớ ể ướ ẫ i 5,0. Ch n ng u ọ M t l p h c có 40 sinh viên, trong đó có 4 sinh viên có đi m quá trình d ọ nhiên m t sinh viên. ộ

b) Bi

ấ ể ậ ấ ố

t r ng sinh viên này đã thi đ u môn Xác su t th ng kê, tính xác su t đ sinh viên ế ằ ấ ể ậ ấ ố này có đi m quá trình d i 5,0. ể ướ

Câu 2: (1,5 đi m)ể

M t bác sĩ có kh năng ch a kh i b nh là 80%. ỏ ệ ữ ả ộ

a) Có ng ng ườ

b) Tính xác su t đ trong 99 ng

i do bác sĩ trên ch a b nh thì tin ch c nh t có 80 ữ ằ ấ i thích rõ t ắ i sao. ườ ườ i kh i b nh. Đi u kh ng đ nh này có đúng không? Gi ị i nói r ng trong 99 ng ề ỏ ệ ẳ ệ ả ạ

N p đ thi kèm theo bài đ ch m đúng bài theo đ . Đ 2 – Trang

1/2

ề ề

ể ấ

i đ n ch a b nh có nhi u nh t 9 ng ấ ể ườ ế ữ ệ ề ấ ườ ỏ i không kh i b nh.ệ

Câu 3: (3,5 đi m)ể

ề ờ ủ ệ ạ ầ ọ ộ ớ ẻ ố ệ i tr , s li u ứ c cho trong b ng sau: M t nghiên c u g n đây v th i gian g i đi n tho i trong m t ngày c a gi ộ đ ượ ả

Th i gian g i đi n (phút/ngày) ệ ờ ọ Số ng

a) Hãy

iườ 34 23 16 14 13

b) M t nhà cung c p d ch v mu n nghiên c u v t

ng v th i gian g i đi n tho i trung bình trong m t ngày c a gi 0 – 15 15 – 30 30 – 45 45 – 60 60 – 80 ọ ệ ộ ạ ề ờ ớ ẻ ớ i tr v i ủ

ị ụ ố l ề ỷ ệ 45 phút/ngày tr lên) đ tung ra ch ng xuyên ướ c ứ ể ệ

nh ng ng i tr th ữ ườ ẻ ườ ng trình khuy n mãi. Hãy ươ ế ớ ộ ộ ậ ờ ệ ọ ứ ớ thi t th i gian g i đi n tho i trung bình c a gi ả c đây cho bi ở ng xuyên g i đi n v i đ tin c y 95%. i tr th ườ ẻ ườ ạ ệ ủ ấ ự i tr đã gi m xu ng. Hãy ki m đ nh gi ả ể ố ệ t này v i m c ý nghĩa 3%, bi ế ủ ạ ớ ẻ ị ọ ướ ế ờ c l ướ ượ đ tin c y 99%. ộ ậ ấ ộ g i đi n tho i (t ệ ạ ừ ọ ng t nh ng ng l l ọ ỷ ệ ữ ượ ạ i ta cho r ng do s xu t hi n c a các m ng xã h i mà th i gian g i đi n tho i c) Ng ườ ằ ế t c a gi ớ ẻ ủ r ng s li u tr i tr là 34,5 ố ệ ằ phút/ngày.

Câu 4: (1 đi m)ể

ớ ể ớ t t ị ớ ơ Ch n ng u nhiên 50 sinh viên khóa 2 thì th y có 10 sinh viên r t môn XSTK. Trong khi đó ẫ ọ ấ ả ch n ng u nhiên 70 sinh viên khóa 3 thì th y có 6 sinh viên r t môn XSTK. Hãy ki m đ nh gi ẫ ọ thi ứ sinh viên thi đ u môn XSTK c a sinh viên khóa 3 cao h n sinh viên khóa 2 v i m c l ậ ế ỷ ệ ý nghĩa 2%. Tính giá tr P c a phép ki m đ nh này. ấ ủ ị ủ ể ị

Câu 5: (2,5 đi m)ể

c v i m i lít ộ ề ậ ố ế ả ỗ M t công ty ti n hành kh o sát v v n t c trung bình (km/h) và s km ch y đ xăng c a m t lo i xe máy chu n b tung ra th tr ng, s li u đ ố c cho trong b ng sau: ố ệ ượ ạ ượ ớ ả ị ườ ủ ạ ẩ ộ ị

53 41 45 47 S km/lít ố V n t c TB ậ ố

35 27 ng quan gi a v n t c trung bình và s km/lít c a lo i xe máy trên. 60 42 33 65 ữ ậ ố 40 35 ố 32 25 ủ ạ

c) N u m t ng

ng trình đ ng th ng h i quy tuy n tính c a s km/lít theo v n t c trung ườ ủ ố ậ ố ế ẳ ồ 55 50 a) Tính h s t ệ ố ươ Cho nh n xét. ậ ươ

b) Tìm ph bình. ế

i ch y lo i xe máy trên v i v n t c trung bình vào kho ng 40 km/h ườ ạ ộ ớ ậ ố ả ạ thì hãy d đoán v i 1 lít xăng, xe máy trên ch y đ c bao nhiêu km? ự ớ ạ ượ