TR

NG ĐH KINH T - TÀI CHÍNH TP.HCM

ƯỜ

UEF

UEF

University of Economics and Finance

Đ THI K T THÚC H C PH N – Đ 3

Ế Mã h c ph n: STA1

30.

Ề H c ph n: Xác su t ấ ầ Th ng kê

ọ ố

Mã L p: ……………..

H tên sinh viên: ………………………....... .....................

H c kỳ: 2

Năm h c: 2010 - 2011

Ngày thi: ………………………… ….

Th i gian làm bài: 90 phút.

Ghi chú: Đ c phép dùng m i tài li u và ph n m m máy tính.

ượ

Câu 1: (1,5 đi m)ể

a) Tính xác su t đ sinh viên X ch n đ

ộ ố ớ ươ ệ ả ờ ng án tr l i, trong đó ch có m t ph ỉ ọ ng án tr l ươ ộ ươ ế t rõ ph Đ i v i m t câu h i tr c nghi m có 5 ph ươ ỏ ắ t rõ ph đáp án đúng. M t sinh viên đi thi ho c bi ế ặ không bi t ph ọ ẫ ng án tr l su t đ m t sinh viên X bi ươ ả ờ i và ch n ng u nhiên 1 trong 5 ph ả ờ ng án là ộ ặ i và ch n đáp án đúng, ho c s r ng xác ươ i cho m t câu h i tr c nghi m là 3/4. ỏ ắ ng án. Gi ả ử ằ ệ ng án tr l ả ờ ế ấ ể ộ ộ

ấ ể ọ ượ c đáp án đúng cho m t câu h i tr c nghi m. ộ ỏ ắ ệ

b) N u bi t r ng sinh viên X đã ch n đ ế ằ ế ng án tr l t rõ ph này bi ế

c đáp án đúng, hãy tìm xác su t đ sinh viên ọ ượ ấ ể i. ả ờ ươ

s xác ế ả ử Câu 2: (1,5 đi m)ể Xác su t đ m t x th b n trúng m c tiêu là . N u anh ta đ c b n 8 l n và gi ụ ầ su t b n trúng gi a các l n là không đ i (k t qu 8 l n b n đ c l p nhau). ổ ượ ắ ộ ậ ấ ắ ả ầ

a) Tính xác su t đ anh ta b n trúng m c tiêu ít nh t 3 l n. ắ b) Theo b n s l n tin ch c nh t anh ta b n trúng m c tiêu là bao nhiêu?

ấ ể ộ ạ ủ ắ ữ ấ ể ầ ế ụ ầ ắ ấ

ạ ố ầ ụ ắ ắ ấ

Câu 3: (3,5 đi m)ể

i ta kh o sát m t m u g m 80 nhân ề ậ ủ ườ ả ẫ ộ ồ ượ ả ư

S nhân ố viên Đi u tra v thu nh p c a nhân viên m t công ty, ng ộ ề c b ng s li u nh sau: viên và thu đ ố ệ ệ Thu nh p (tri u ậ đ ng/tháng) ồ

N p đ thi kèm theo bài đ ch m đúng bài theo đ . Đ 3 - Trang

1/2

ề ề

ể ấ

2 – 3 3 – 3,5 3,5 – 4 4 – 4,5 4.5 – 5 5 – 6 6 – 9 16 25 14 10 7 5 3

a) Hãy

ng m c thu nh p trung bình c a nhân viên công ty v i đ tin c y 98%. c l ướ ượ ớ ộ ứ ủ ậ ậ

b) Do l m phát, các nhân viên có thu nh p t ậ ừ i/1 tháng. Gi

c) Theo ngu n tin t

ồ ở ố ẽ ượ c 3 tri u đ ng/tháng tr xu ng s đ ệ s r ng công ty có 2000 nhân viên, hãy ả ử ằ ng s ti n công ty tr c p cho nhân viên v i đ tin c y 96%. ạ tr c p thêm 500 ngàn/1 ng ợ ấ c l ố ề ướ ượ ườ ợ ấ ớ ộ ậ

Ban Giám đ c, t ồ ừ ấ ố ể ả ớ ố ớ ủ ủ ủ nhân viên có thu nh p th p năm ngoái c a l ậ ỷ ệ này đã gi m xu ng. Hãy ki m đ nh công ty là 29% và so v i năm nay thì t l ị ố ỷ ệ ngu n tin này c a ban Giám đ c v i m c ý nghĩa 5%. Tính giá tr P c a phép ki m ể ị ứ ồ đ nh. ị

Câu 4: (1 đi m)ể

ng c a n gi ả ủ ủ ữ ớ ấ ộ i hay không. Ng ớ ụ ữ ể ẫ ươ ẫ ọ ồ

ồ ớ ườ ồ ơ ủ M t cu c kh o sát c a H i ph n đ đánh giá xem l i có th p h n c a ộ ộ ứ i n thì th y m c i ta ch n ng u nhiên m t m u g m 25 ng nam gi ườ ữ ấ ộ ườ ộ ng trung bình là 3,6 tri u đ ng/tháng v i đ l ch chu n là 1,2 tri u đ ng/tháng; m t l ệ ệ ươ ẩ ồ ớ ộ ệ m u ng u nhiên khác đ c l p v i m u trên g m 28 ng ng trung bình là i nam có m c l ứ ươ ộ ậ ẫ 4,1 tri u đ ng/tháng và đ l ch chu n là 0,8 tri u đ ng/tháng. ộ ệ ẫ ệ ồ ẫ ẩ ệ ồ

s r ng m c l ủ ữ ớ ẩ ố ứ ươ i tuân theo quy lu t phân ph i chu n và có ớ ị ng sai. Hãy cho k t lu n v cu c kh o sát trên v i m c ý nghĩa 5%. Tính giá tr ả ng c a n gi ậ ế i và nam gi ề ộ ậ ứ ớ ả ử ằ ươ Gi cùng ph P c a phép ki m đ nh này. ể ủ ị

Câu 5: (2,5 đi m)ể

ử ệ ệ i ta thu đ Kh o sát v m c l ả m i ra tr ườ ớ ề ứ ươ m t tr ng ở ộ ườ ng th vi c (tri u đ ng/tháng) và đi m t ồ ườ t nghi p c a 13 sinh viên ố c b ng s li u nh sau: ố ệ ể ượ ả ng Đ i h c, ng ạ ọ ệ ủ ư

2,5 6 5 4 4,5 6,5 8 2 7,5 5 6 6,5 7

M cứ ngươ l

Đi m TN 5,5 8,5 7,2 6,7 6,3 8,8 9,3 5,3 8,0 5,9 7,7 8,1 9,1 ể

a) Tính h s t ậ

ng quan gi a m c l ng th vi c và đi m t ệ ố ươ ứ ươ ữ ử ệ ể ố t nghi p c a sinh ệ ủ viên. Cho nh n xét.

b) Tìm ph ươ t nghi p. đi m t ố ể

ng th ng h i quy tuy n tính c a m c l ườ ứ ươ ủ ế ẳ ồ ng th vi c theo ử ệ ng trình đ ệ

c) N u m t sinh viên t ế ộ m c l ứ ươ

t nghi p v i đi m là 8,5 thì hy v ng sinh viên này s có ệ ể ẽ ọ ớ ố ng th vi c là bao nhiêu? ử ệ