SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 1: Cho khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C
có th tích là
V
, th tích ca khi chóp
.A BCC B

A.
2
3
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
3
4
V
.
Câu 2: Hàm s
( )
ln 2 1yx
=+
có đạo hàm là
A.
. B.
1
21
yx
=+
. C.
2
21
yx
=+
. D.
.
Câu 3: Biết
2
2
2
lim 21
nb
na
=
+
( )
, , 0
a b a
b
a
là phân s ti gin. Chn mệnh đề đúng
A.
22
29ab+=
. B.
22
26ab+=
. C.
22
2 12ab+=
. D.
22
2 19ab+=
.
Câu 4: Tập xác định ca hàm s
( )
7
1yx
=−
A.
( )
1;D= +
. B.
D=
. C.
\1D=
. D.
)
1;D= +
.
Câu 5: Phương trình
211
5 25
xx−+
=
có tập nghiệm là
A.
1;3
.B.
1;3
. C.
3;1
. D.
3; 1−−
.
Câu 6: Giả sử
a
,
b
là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
2 3 4
4ab =
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
22
2log 3log 4ab+=
. B.
22
2log 3log 8ab+=
.
C.
22
2log 3log 32ab
+=
. D.
22
2log 3log 16ab
+=
.
Câu 7: Hàm số nào trong các hàm số sau mà đồ thị có dạng hình vẽ dưới đây?
A.
3
31y x x
=
. B.
32
31y x x=
. C.
32
31y x x= +
. D.
331y x x
= +
.
Câu 8: Biết
2
log 3a=
,
3
log 5b=
. Tính
2
log 5
theo
a
b
A.
2
log 5 a
b
=
. B.
2
log 5 b
ba
=
. C.
2
log 5 ab=
. D.
2
log 5 b
a
=
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình
KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT - LẦN 1
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Và các khẳng định sau
(I) Hàm s đồng biến trên
( )
0; +
.
(II) Hàm s đạt cực đại tại điểm
2x=−
.
(III) Giá tr cc tiu ca hàm s
0x=
.
(IV) Giá tr ln nht ca hàm s trên
2;0
7
.
S khẳng định đúng là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 10: Cho cp s cng
( )
n
u
13
3; 1uu
= =
. Chn khẳng định đúng
A.
87u=
. B.
83u=
. C.
89u=
. D.
811u=
.
Câu 11: Mt hình nón thiết din qua trc mt tam giác cân góc đỉnh bng
0
120
, cnh bên
bng
2
. Chiu cao
h
ca hình nón là
A.
2h=
. B.
1h=
. C.
3h=
. D.
2
2
h=
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
( )
2
ln 4 8f x x x= +
. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
( )
0fx
là s nào sau đây
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13: Khi bát diện đều là khối đa diện đều loi
A.
3;4
. B.
4;3
. C.
5;3
. D.
3;5
.
Câu 14: Biết
( )
2
1
d6f x x =
,
( )
5
2
d1f x x =
, tính
( )
5
1
dI f x x=
.
A.
5I=
. B.
5I=−
. C.
7I=
. D.
4I=
.
Câu 15:
d
32
x
x
bng
A.
2 3 2xC
+
. B.
32xC
+
. C.
32
2
xC
−− +
. D.
2 3 2xC−+
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên , đạo hàm tha mãn
( )
1 10f=−
. Tính
( )
1
11
2
lim 1
x
x
ff
Ix
+



=
.
A.
5
. B.
20
. C.
10
. D.
10
.
Câu 17: Cho hàm s
1
ax b
ycx
+
=+
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Xét các mệnh đề
(1)
1c=
. (2)
2a=
.
(3) Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
; 1 1;
+
. (4) Nếu
( )
2
1
1
y
x
=+
thì
1b=
.
S mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18: Cho hàm s
2
1
3
x
y
=

có đồ th
( )
C
. Chn khẳng định đúng
A. Hàm s có hai điểm cc tr.
B. Đồ th hàm s nhn
Oy
làm tim cận đứng.
C. Đồ th hàm s nhn
Ox
làm tim cn ngang.
D.
( )
2
1
2 ln 3
3
x
fx 
=− 

.
Câu 19: Cho hàm s
1
1
x
yx
+
=
đồ th
( )
C
. Tiếp tuyến ca
( )
C
tại giao điểm ca
( )
C
vi trc tung
có phương trình là
A.
11
22
yx=+
. B.
11
22
yx
=−
. C.
21yx=−
. D.
21yx=
.
Câu 20: Cho hàm s
1
yx
=
có đồ th
( )
C
. Chn mệnh đề đúng:
A.
( )
C
đi qua đim
( )
4;1M
. B. Tp giá tr ca hàm s
)
0; +
.
C. Tập xác định ca hàm s
)
0;D= +
. D. Hàm s nghch biến trên
( )
0; +
.
Câu 21: Đồ th hàm s
( )
2
2
11
28
x
yxx
−−
=+−
có tng s bao nhiêu đường tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
6SA a=
. Gi
góc gia
SB
mt phng
( )
SAC
. Tính
sin
, ta được kết
qu
A.
2
sin 2
=
. B.
14
sin 14
=
. C.
3
sin 2
=
. D.
1
sin 5
=
.
Câu 23: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm s
( )
2y f x=−
đạt cc tiu tại điểm nào sau đây?
A.
1
2
x=
. B.
0x=
. C.
2x=
. D.
2x=−
.
Câu 24: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
7
2
x
yxm
+
=+
nghch biến trên
( )
2;
+
.
A.
10
. B.
9
. C.
11
. D. Vô s.
Câu 25: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bng
1
chiu cao
3h=
. Din tích mt cu ngoi
tiếp hình chóp là
A.
25
3
. B.
100
3
. C.
100
27
. D.
100
.
Câu 26: Phương trình
2 2 1 1
ln ln ln ln 0
3 3 3 6
x x x x
+ + + =
có bao nhiêu nghim thc.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 27: Biết phương trình
2
2log 3log 2 7
x
x+=
hai nghim thc
12
xx
. Tính giá tr ca biu thc
( )
2
4
1
x
Tx=
.
A.
4T=
. B.
2T=
. C.
2T=
. D.
8T=
.
Câu 28: Có bao nhiêu hàm s sau đây mà đồ th có đúng mt tim cn ngang
(1)
1
yx
=
(2)
13
x
yx
=
(3)
21
1
x
yx
+
=
(4)
21
1
x
yx
+
=+
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29: Biết
( )
2
0
2 ln 1 d lnx x x a b+=
, vi
*
,ab
. Tính
T a b=+
.
A.
6T=
. B.
8T=
. C.
7T=
. D.
5T=
.
Câu 30: bao nhiêu s t nhiên có 6 ch s khác nhau sao cho trong mi s đúng 3 chữ s chn và
3 ch s l?
A.
72000
. B.
60000
. C.
68400
. D.
64800
.
Câu 31: Ông An gi 200 triu đồng vào ngân hàng theo hình thc lãi kép theo hạn năm, với lãi sut
6,5%
một năm và lãi suất không đổi trong thi gian gửi. Sau 6 năm, số tiền lãi ( làm tròn đến
hàng triu ) ca ông
A.
92
triu. B.
96
triu. C.
78
triu. D.
69
triu.
Câu 32: Đưng thng
1yx=−
cắt đồ th hàm s
21
2
x
yx
+
=
tại hai điểm
,AB
có độ dài
A.
46AB =
. B.
42AB =
. C.
52AB =
. D.
25AB =
.
Câu 33: Giá tr ln nht ca hàm s
e .cos
x
yx=
trên
0; 2



A.
1
. B.
3
1.e
2
. C.
6
3.e
2
. D.
4
2.e
2
.
Câu 34: Cho hàm s
42
23y x x
= + +
đồ th
( )
C
. Gi
h
1
h
lần lượt khong cách t các điểm
cực đại và cc tiu ca
( )
C
đến trc hoành. T s
1
h
h
A.
3
2
. B.
1
. C.
3
4
. D.
4
3
.
Câu 35: Phương trình
1
sin 2
x=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
0 2022;
.
A.
1011
. B.
2020
. C.
1010
. D.
2022
.
Câu 36: Tìm hệ số của số hạng chứa
10
x
trong khai triển
( ) ( )
23
2
112
4
n
f x x x x

= + + +


với
n
số tự
nhiên thỏa mãn
32
14
n
nn
A C n
+=
.
A.
5 10
19
2C
. B.
39
19
2C
. C.
79
19
2C
. D.
9 10
19
2C
.
Câu 37: Cho một hình nón đỉnh
S
có độ dài đường sinh bằng
2
, độ dài đường cao bằng
1
. Đường kính
của mặt cầu chứa
S
và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho là
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
23
.
Câu 38: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
1
4 .2 3 6 0
xx
mm
+
+ =
hai
nghim trái du
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
( )
ABC
tha mãn
, 2 , 120AB a AC a BAC= = =
;
SA
vuông góc
vi mt phng
( )
ABC
SA a=
. Gi
M
trung đim ca
BC
, tính khong cách gia hai
đường thng
SB
AM
.
A.
2
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
23
3
a
SA =
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Đáy
ABC
BC a=
150BAC =
. Gi
,MN
lần lượt hình chiếu vuông c ca
A
lên
,SB SC
. Góc
gia hai mt phng
( )
AMN
( )
ABC
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
.