Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
THANH HOÁ
TRƯỜNG THPT LÊ LAI
đề 001
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT
LẦN 2 - NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm 50 câu TN - 06 trang)
Ngày thi: 16/01/2022
Họ và tên thí sinh: …………………………………….SBD: ………………………
Câu 1. Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
yx
+
=
là đường thng:
A.
2x=−
. B.
2y=−
. C.
1x=
. D.
.
Câu 2. Cho khi tr có bán kính đáy
5r=
và chiu cao
3h=
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
25
. B.
15
. C.
75
. D.
45
.
Câu 3. Nghim ca phương trình
91
x=
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 4. Công thc tính th tích
V
ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
4R
. B.
2
4R
. C.
3
3
4R
. D.
3
4
3R
.
Câu 5. Hàm s nào sau đây đồng biến trên ?
A.
3
2
x
y
=


B.
2
x
y

=

C.
1
2
logyx=
D.
2
logyx=
Câu 6. Mt khối lăng trụ có diện tích đáy bng
2
và chiu cao bng
3
. Th tích của lăng trụ bng
A.
2
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
logyx=
A.
(0; )+
. B.
\{0}
. C. . D.
[0; )+
.
Câu 8. Nếu
4
1
( ) 4f x dx =
4
1
( ) 3g x dx =−
thì
4
1
[ ( ) ( )]df x g x x
bng
A.
7
. B.
7
. C. 1. D.
1
.
Câu 9. Trên khong
(0; )+
, đạo hàm ca hàm s
5
3
yx=
A.
2
3
3
5
yx=
. B.
8
3
3
8
yx=
. C.
2
3
5
3
yx
=
. D.
2
3
5
3
yx=
.
Câu 10. Đạo hàm ca hàm s
2x
y=
A.
1
' 2 ln2.
x
y
=
B.
' 2 ln2.
x
y=
C.
' 2 .
x
y=
D.
1
' 2 .
x
y
=
Câu 11. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là:
A.
2x=
. B.
4y=
. C.
2x=−
D.
2y=
.
Câu 12. Cho cp s nhân
( )
n
u
11u=
22u=
. Giá tr ca công bi
q
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 13. Có bao nhiêu cách chn ra
3
hc sinh t mt nhóm có 5 hc sinh?
A.
3
5
A
B.
3
5
. C.
3
5
C
D. 5 !
Câu 14. Hình đa diện trong hình v bên có bao nhiêu mt?
Trang 2/6 - Mã đề 001
A.
12.
B.
9.
C.
8.
D.
16.
Câu 15. Cho khối chóp tam giác đều cạnh đáy bằng
a
, chiu cao bng
3a
. Th tích ca khi chóp bng
A.
33
4
a
B.
3
12
a
. C.
33
6
a
. D.
3
4
a
.
Câu 16. Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1
3
5yx=−
A.
D=
. B.
)
5;D= +
. C.
\5D=
. D.
( )
5;D= +
.
Câu 17. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit bốn phương
án
, , ,A B C D
dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
42
1y x x= +
. B.
331y x x=−+
C.
21y x x= +
. D.
331y x x= + +
.
Câu 18. Công thc tính th ch
V
ca khối nón bánh kính đáy
r
, chiu cao là
h
độ dài đường
sinh là
l
bng
A.
2
1
3rl
. B.
2
4
3rl
. C.
2
1
3rh
. D.
1
3rl
.
Câu 19. Cho hàm s
2
( ) 2f x x=+
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( ) 2f x dx x C=+
B.
2
( ) 2f x dx x x C= + +
C.
3
( ) 2f x dx x x C= + +
D.
3
( ) 2
3
x
f x dx x C= + +
Câu 20. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào, trong các khoảng dưới đây?
A.
(1; )+
. B.
(0;2)
. C.
( ;0)−
D.
(0;1)
.
Câu 21. T mt hp cha 12 qu bóng gm 5 qu màu đỏ 7 qu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3
qu. Xác suất để lấy được 3 qu màu đỏ bng
A.
5
12
. B.
2
7
. C.
7
44
. D.
1
22
.
Câu 22. Biết
( )
Fx
là mt ca nguyên hàm ca hàm s
( )
sin3f x x=
. Chn khẳng định đúng?
A.
( )
1cos3
3
F x x=−
. B.
( )
3cos3F x x=
. C.
( )
3cos3F x x=−
. D.
( )
1cos3
3
F x x=
.
Câu 23. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
cạnh đáy bng
a
chiu cao bng
2.a
Tính khong
Trang 3/6 - Mã đề 001
cách
d
t tâm
O
của đáy
ABCD
đến mt mt bên theo
.a
A.
2.
3
a
d=
B.
25
.
3
a
d=
C.
3.
2
a
d=
D.
5.
2
a
d=
Câu 24. Cho hàm s
()y f x=
xác định trên và có bng xét du:
Hàm s
()fx
có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 1. B. 3 C. 2 D. 4.
Câu 25. S giao điểm của đường cong
( )
3
: 2 1C y x x= +
và đường thng
:1d y x=−
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
( )
21
1
x
fx x
=+
. B.
( )
32
3 3 4f x x x x= +
.
C.
( )
42
24f x x x=
. D.
( )
241f x x x= +
.
Câu 27. Bất phương trình
9 3 6 0
xx
tp nghim
A.
( )
;1 .−
B.
( )
1;1 .
C.
( )
; 1 .
D.
( )
1; .+
Câu 28. Tích phân
( )
2021 2021
x
e
e dx+
bng
A.
2021 2
2021 2021
e
e e e + +
. B.
2021 2
2021 2021
e
e e e+ + +
.
C.
2021 2
2021 2021
e
e e e +
. D.
2021 2021
e
ee−+
.
Câu 29. Hình ch nht
ABCD
( )
3 cmAB =
,
( )
5 cmAD =
. Th tích khi tr hình thành được khi quay
hình ch nht
ABCD
quanh đoạn
AB
bng:
A.
( )
3
45 cmπ
. B.
( )
3
25 cmπ
. C.
( )
3
75 cmπ
. D.
( )
3
50 cmπ
.
Câu 30. Bất phương trình
( ) ( )
11
22
log 2 1 log 2xx +
có tp nghim là
A.
( )
2;3
B.
( )
3; +
C.
( )
;3−
D.
1;3
2



Câu 31. Cho hình nón
( )
N
chiu cao
4h cm=
, bán kính đáy
3r cm=
. Độ dài đường sinh ca
( )
N
là:
A.
7
cm B. 5cm C. 7cm D. 12cm
Câu 32. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
42
10 2y x x= +
trên đoạn
[ 1;2]
. Tng
Mm+
bng:
A.
27
. B.
35
. C.
20
. D.
29
.
Câu 33. Cho
,ab
là s dương sao cho
log 2
ab=
, giá tr ca
( )
3
logaab
bng
Trang 4/6 - Mã đề 001
A.
3
2
. B.
3a
. C.
5
. D.
3
.
Câu 34. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh bng
a
. Tính góc to bởi đường thng
AB
đường thng
BC
.
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên , tho mãn
( )
0
sin d 10f x x x
+=


.
Tính
( )
0
dI f x x
=
.
A.
4I=
. B.
8I=
. C.
12I=
. D.
6I=
.
Câu 36. Nghim của phương trình
( )
3
log 2 3 2x+=
là:
A.
3x=
. B.
1x=
. C.
0x=
. D.
2x=
.
Câu 37. Cho hình tr chiu cao bng
62
. Biết rng mt mt phng không vuông góc với đáy cắt
hai mặt đáy theo hai dây cung song song AB, A'B' AB = A'B' = 6, dỉện tích hình ch nht
ABB'A' bằng 60. Bán kính đáy của hình tr
A. 4. B.
32
. C.
52
. D. 5.
Câu 38. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
31y x x mx= + +
đồng biến trên khong
( )
;0−
.
A.
1m−
. B.
3m−
. C.
0m
. D.
2m−
.
Câu 39. Hiện nay dịch Covid 19 đang diễn biến rất phức tạp, Thế giới liên tiếp phát hiện biến thể mới
của virus SARS-CoV-2. Hiện tại, biến thể biến thOmicron đang gia tăng nhanh chóng và có tốc
độ lây nhiễm rất nhanh. Giả sử sự gia tăng của biến thể Omicron được tính theo công thức
.t
.r
S Ae=
, trong đó
A
lượng virus ban đầu,
r
tỉ lệ tăng trưởng,
t
thời gian tăng trưởng.
Biết số lượng virus ban đầu
100
triệu con sau
5
giờ
300
triệu con. Hỏi sau
15
giờ số
lượng virus gần nhất với đáp án nào?
A.
2700
triệu con. B.
600
triệu con. C.
900
triệu con. D.
1800
triệu con.
Câu 40. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
trên
( )
4;4
A. 9. B. 5. C. 3. D. 7.
Câu 41. Cho hình nón
( )
N
góc đỉnh bng
60
. Mt phng qua trc ca
( )
N
ct
( )
N
theo mt thiết
diện là tam giác có bán kính đường tròn ngoi tiếp bng 2. Th tích khi nón
( )
N
A.
43V=
. B.
6V=
. C.
33V=
. D.
3V=
.
Câu 42. Cho lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình ch nht tâm
O
AB a=
,
3AD a=
;
'AO
vuông góc với đáy
( )
ABCD
. Cnh bên
'AA
hp vi mặt đáy
( )
ABCD
mt góc
0
45
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
33
3
a
V=
. B.
33
6
a
V=
. C.
33Va=
. D.
36
2
a
V=
.
Câu 43. Tìm tất c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
1
4 2 1 0
xx
m
+
nghim đúng vi
mi
x
.
A.
( )
0;m +
. B.
(
;0m
.
Trang 5/6 - Mã đề 001
C.
( )
0;1m
. D.
( ) ( )
;0 1;m +
.
Câu 44. Gi s
( )
2
1
2 1 ln d ln2x x x a b = +
,
( )
;ab
. Tính
ab+
.
A.
3
2
. B.
2
. C.
1
. D.
5
2
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
90SAB SCB= =
, góc gia hai mt
phng
( )
SAB
( )
SCB
bng
60
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2
24
a
. B.
3
2
12
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
2
8
a
.
Câu 46. Tính din tích mt cu ngoi tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng a.
A.
2
7.
5
a
B.
2
3.
7
a
C.
2
7.
3
a
D.
2
7.
6
a
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên . Biết hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình vẽ.
Gi
S
tp hp các giá tr nguyên
5;5m−
để hàm s
( ) ( )
g x f x m=+
nghch biến trên
khong
( )
1;2
. Hi
S
có bao nhiêu phn t?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
fx
1
22
f

=


( ) ( ) ( )
2sin 4, 0 ;
sin2 2 1 sin cos
x
f x x
x x x



=
+ + +
. Khi đó
( )
2
0
df x x
bng
A.
1.ln 2.
2
B.
4 3 2 .
4
C.
3 2 2 .
2
−+
D.
ln2.
Câu 49. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr ln nht ca
m
để phương trình
( ) ( ) ( )
32
13 3
27
22
ef x f x f x m
+ + =
có nghiệm trên đoạn
0;2
.
A.
15
13
e
. B.
4
e
. C.
3
e
. D.
5
e
.
Câu 50. Cho
( )
fx
là hàm bc bn tha mãn
( )
00f=
. Hàm s
( )
'fx
có đồ th như hình vẽ