Toán học, Mã đề: 487, Trang 1 / 5
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên........................................ Lớp.....................SBD........................
Mã đề thi: 487
Phn trc nghim: Chọn phương án tr li A, B, C hoặc D tương ứng vi ni dung câu hi:
Câu 1. Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
12u
và công bội
3q
. Giá trị của
4
u
bằng
A.
. B.
24
. C.
162
. D.
27
.
Câu 2. Tính din tích ca mt cu có bán kính bng
2a
.
A.
2
16 a
. B.
3
32
3
a
. C.
2
4a
. D.
3
16 a
.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
2;4
và có bng biến thiên
Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên
2;4
.
Tính
2.Mm
A.
8.
B.
7.
C.
2.
D.
1.
Câu 4. Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như đường cong trong hình bên. S đim cực đại ca hàm s đã
cho là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 5. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên khong
0; ?
A.
4
3
logyx
. B.
2
logyx
. C.
2
3
logyx
. D.
2
logyx
.
Câu 6. S giao điểm của đồ th hàm s
37
2
x
yx
vi trc
Ox
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 7. Vi các s thực dương
a
,
b
bt kì, mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
ln ln .ln .ab a b
B.
ln ln ln .ab a b
C.
ln
ln .
ln
aa
bb
D.
ln ln ln .
aba
b
Câu 8. Cho khi chóp
.S ABC
có chiu cao bng
4
và đáy
ABC
có din tích bng
6
. Th tích ca khi chóp
đã cho bằng
A.
10
. B.
24
. C.
8
. D.
12
.
Câu 9. Vi
,bc
là hai s thực dương tu ý tho mãn
33
log logbc
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
bc
. B.
bc
. C.
bc
. D.
bc
.
Câu 10. Cho hình nón có đường sinh
3l
và bán kính đáy
4r
. Din tích xung quanh của hình nón đã cho
bng
A.
24
. B.
16
. C.
48
. D.
12
.
Câu 11. Cho hàm s
y f x
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Toán học, Mã đề: 487, Trang 2 / 5
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
0; 
. B.
;1
. C.
1;2
. D.
1; 
.
Câu 12. Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ dưới đây
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1;3
. B. Hàm s đồng biến trên khong
;0
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
3; 
.
Câu 13. Cho
,xy
là những số thực dương và
,mn
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
..
n
m m n
xx
B.
..
nnn
xy x y
C.
..
mn
mn
x y xy
D.
..
m n m n
x x x
Câu 14. Đạo hàm ca hàm s
2
log 1yx
trên khong
1; 
là:
A.
1
'1 ln 2
yx
. B.
1
'ln 2
x
y
. C.
1
'1 ln
yxx
. D.
1
'1
yx
.
Câu 15. Nếu khối lăng trụ
.ABC A B C
có th tích
3V
thì khi chóp
.A ABC
có th tích bng
A.
2V
. B.
3V
. C.
V
. D.
3
V
.
Câu 16. Cho hàm s
32 , , ,y ax bx cx d a b c d
có đồ th là đường cong trong hình bên. Giá tr cc
tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 17. Cho khi tr có th tích bng
21
và diện tích đáy bằng
9
. Chiu cao ca khi tr đã cho bằng
A.
7
3
. B.
7
3
. C.
7.
D.
7
.
Câu 18. Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
31
3
x
yx
có phương trình là
A.
3x
. B.
3y
. C.
1
3
y
. D.
3x
.
Câu 19. Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th là đường cong trong hình bên. S nghim thc của phương
trình
1fx
Toán học, Mã đề: 487, Trang 3 / 5
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 20. Có bao nhiêu cách chn 2 hc sinh t mt nhóm gm 6 hc sinh?
A.
2
6
C
. B.
6!
. C.
2
6
A
. D.
6
2
.
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh a,
SA
vuông góc vi mặt đáy,
SD
to vi
mt phng
SAB
mt góc bng
30
. Tính th tích V ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
6
3
a
V
. B.
3
6
18
a
V
. C.
3
3
3
a
V
. D.
3
3Va
.
Câu 22. Trong không gian cho hình ch nht
ABCD
1, 2AB AD
. Gi
,MN
lần lượt là trung điểm ca
AD
BC
. Quay hình ch nhật đó xung quanh trục
MN
ta được mt hình tr. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
10 .
tp
S
B.
2.
tp
S
C.
4.
tp
S
D.
6.
tp
S
Câu 23. Tính đạo hàm ca hàm s
2
23
2yx
.
A.
2
2
3
2
32
x
y
x
. B.
32
4
32
x
y
x
. C.
2
2
3
4
32
x
y
x
. D.
2
23
22
3
yx

.
Câu 24. Cho hình chóp đều
S.ABCD
có cạnh đáy bằng
a
và chiu cao bng
3
6
a
. Góc gia mt phng
SCD
và mt phẳng đáy bằng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Câu 25. Cho hàm s
16
yx x

, giá tr nh nht
m
ca hàm s trên khong
0; 
A.
8m
. B.
6m
. C.
16m
. D.
4m
.
Câu 26. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
5,f x x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng
A.
10ff
. B.
42ff
. C.
56ff
. D.
13ff
.
Câu 27. Th tích khi cu ngoi tiếp hình lập phương cạnh
3 cm
A.
27 3
8
cm3. B.
27 3
2
cm3. C.
93
cm3. D.
93
2
cm3.
Câu 28. Biết đường thng
1yx
cắt đồ th hàm s
5
2
x
yx
tại hai điểm phân biệt có hoành độ
1
x
,
2
x
.
Giá tr
12
xx
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29. Cho
22
log 3 ; log 5ab
. Tính
5
log 45
theo
,ab
.
A.
5
2
log 45 ab
b
. B.
5
log 45 ba
b
. C.
5
log 45 ba
a
. D.
5
2
log 45 ba
a
.
Câu 30. T mt nhóm hc sinh gm
5
nam và
7
n, chn ngu nhiên 4 hc sinh. Xác suất để trong 4 hc sinh
được chn có c nam và n bng
A.
91
99
. B.
92
99
. C.
7
9
. D.
14
33
.
Câu 31. S tim cận đứng của đồ th hàm s
2
42x
yxx

A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Toán học, Mã đề: 487, Trang 4 / 5
Câu 32. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
ln 2 9y x mx
xác định trên .
A.
3 3.m
B.
3.m
C.
3m
hoc
3.m
D.
3 3.m
Câu 33. Cho hình hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
AB a
,
'3AD AA a
. Din tích ca mt cu ngoi
tiếp ca hình hp ch nhật đã cho bằng
A.
2
7.a
B.
2
7.
4
a
C.
2
28 .a
D.
2
4.a
Câu 34.
Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
42
2 2.y x x
B.
42
2 2.y x x
C.
42
2 2.y x x
D.
42
2 2.y x x
Câu 35. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
43
2 2 6f x x x x
. Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 36. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho hàm s
2023mx
yxm
đồng biến trên
0; ?
A.
46.
B.
89.
C.
45.
D.
88.
Câu 37. S các giá tr nguyên ca tham s
20;20m
để đồ th hàm s
2
2
2
x
y
xm
có đúng 4 đường tim
cn là
A.
19.
B.
21.
C.
20.
D.
40.
Câu 38. Cho hàm s
1f x m x
(
m
là tham s thc khác
0
). Gi
12
,mm
là hai giá tr ca
m
tha mãn
2
2;10 2;10
min max 1f x f x m
. Giá tr ca
12
mm
bng
A.
B.
3.
C.
4.
D.
4.
Câu 39. Cho hình nón đỉnh
S
có đáy là hình tròn tâm
O
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh ca hình nón và ct hình
nón theo thiết din là mt tam giác vuông
SAB
có din tích bng
2
4a
. Góc gia trc
SO
và mt phng
SAB
bng
30
. Din tích xung quanh của hình nón đã cho bằng
A.
2
4 10 a
. B.
2
8 10 .a
C.
2
10 a
. D.
2
2 10 .a
Câu 40. Cho hàm s
fx
, bng biến thiên ca hàm s
fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s
2
3 6 2y f x x
là:
A.
7.
B.
9.
C.
3.
D.
5.
Câu 41. Cho các hàm s
log , log
ab
y x y x
có đồ th như hình vẽ bên. Đường thng
7x
ct trc hoành,
đồ th hàm s
log , log
ab
y x y x
lần lượt ti
, , .H M N
Biết rng
HM MN
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
7
ab
. B.
2
ab
. C.
2
ab
. D.
7ab
.
Câu 42. Đầu mi tháng, bác Hà gi
3
triệu đồng vào ngân hàng vi lãi sut
0,5%
/ tháng. Sau
1
năm thì số tin
c vn ln lãi bác Hà nhận được (sau khi ngân hàng đã tính lãi tháng cuối cùng) là bao nhiêu? (làm tròn đến
hàng đơn vị)
f'
(
x
)
+
0
+
x
+
1
1
1
3
2
Toán học, Mã đề: 487, Trang 5 / 5
A.
34006688
đồng . B.
37006688
đồng. C.
31850330
đồng. D.
37191721
đồng.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht có
1AB
. Các cạnh bên có độ dài bng
2
SA
to vi mặt đáy góc
O
60
. Khong cách t
B
đến mt phng
SAC
bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
S nghim thc phân bit của phương trình
24
4 2 1f x x
A.
6
. B.
8
. C.
5
. D.
4
.
Câu 45. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Khong cách t tâm
O
ca
tam giác
ABC
đến mt phng
A BC
bng
6
a
. Th tích khối lăng trụ bng
A.
3
32
8
a
. B.
3
32
6
a
. C.
3
32
4
a
. D.
3
32
16
a
.
Câu 46. Cho
1
2023 2
4046ln
x
f x e e




. Tính giá tr biu thc
1 2 ... 2022P f f f
.
A.
2022
e
. B.
1011
. C.
1011
e
. D.
2022
.
Câu 47. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr nh nht ca hàm s
42
4f x x x m
trên đoạn
2;2
bng
2024
. Tng tt c các phn t ca
S
là:
A.
4052
. B.
8
. C.
4
. D.
4044
.
Câu 48. Trong tt c các hình chóp t giác đều ni tiếp mt cu có bán kính bng
9
, th tích
V
ca khi chóp
ln nht bng.
A.
576 2.V
B.
576.V
C.
144 6.V
D.
144.V
Câu 49. Cho khối chóp tam giác đều
S ABC.
có cạnh đáy bằng
a
. Gi
MN,
lần lượt là trung điểm ca
SA SC,
(tham kho hình v ). Biết
BM
vuông góc
AN,
th tích ca khi chóp
S ABC.
bng
A.
37.
8
a
B.
37.
24
a
C.
314 .
24
a
D.
314 .
8
a
Câu 50. Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th hàm s
y f x
như hình bên dưới. Gi
S
là tp hp tt c
các giá tr nguyên ca tham s
m
thuc
1;2023
để hàm s
42
2g x f x x m
có đúng
3
điểm cc tr.
Tng tt c các phn t ca
S
A.
2047270
. B.
2047266
. C.
2041204
. D.
2041195
.
-------------- Hết -------------
1
33
6
3
2
2
2