Mã đ 121 Trang 1/4
TRƯNG THPT TĨNH GIA 1
T TOÁN
--------------------
thi có 04 trang)
KHO SÁT CHT LƯNG LP 12 - LN 2
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 121
Câu 1. Cho hai s phc
1
34zi=
256zi= +
. S phc
12
zz+
bng
A.
. B.
8 10i
. C.
6i
. D.
10 6i
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A
( )
5; 6; 7B
. Tọa độ ca vectơ
1
2AB

A.
( )
2; 4;5
. B.
( )
6; 4; 4
. C.
( )
4; 8;10
. D.
( )
3; 2; 2
.
Câu 3. Cho hàm s
ax b
ycx d
+
=+
( )
,,,abcd
có đồ th là đường cong trong hình
bên. Tim cn đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho lần lượt có phương
trình là
A.
2, 1xy= =
. B.
1, 2yx=−=
.
C.
0, 0xy= =
. D.
1, 2xy=−=
.
Câu 4. Hàm s nào dưới đây nghch biến trên khong
( )
;−∞ +∞
?
A.
1
2
x
y
=

. B.
logyx=
. C.
x
ye=
. D.
1
3
logyx=
.
Câu 5. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
12u=
và công bi
3q=
. S hng
5
u
bng
A.
17
. B.
14
. C.
486
. D.
162
.
Câu 6. Nếu
( )
2
1
3f u du =
( )
2
1
4g v dv =
thì
( ) ( )
2
1
2f x g x dx


bng
A.
10
. B.
2
. C.
2
. D.
10
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
0;1; 0 , 0; 0; 2 , 3;0; 0AB C
. Phương trình mặt phng
( )
ABC
A.
1
132
xyz
++=
. B.
1
231
xyz
++=
. C.
1
312
xyz
++=
. D.
1
123
xyz
++=
.
Câu 8. Tp nghim ca bất phương trình
13
2
x

>


A.
1
2
log 3;

+∞


. B.
3
1
2
;log





. C.
3
log 1;
2

+∞





. D.
1
2
3 ;log

−∞


.
Câu 9. Cho
( )
sin 2xdx F x C= +
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
cos 2Fx x
=
. B.
( )
1cos 2
2
Fx x
=
. C.
( )
2 cos 2Fx x
=
. D.
( )
sin 2Fx x
=
.
Câu 10. S
α
tha mãn
23
α
=
A.
2
log 3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
log 2
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 2; 3I
và bán kính
2R=
. Phương trình của
( )
S
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 34Sx y z ++ +− =
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 32Sx y z+ + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 34Sx y z+ + ++ =
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 32Sx y z ++ +− =
.
Câu 12. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như hình bên. Giá tr cc
đại ca hàm s đã cho bằng
A.
( )
2; 2
. B.
2
.
C.
2
. D. 3.
Mã đ 121 Trang 2/4
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
123
:24 6
xy z
d−+
= =
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ ch phương của
d
?
A.
( )
21; 2; 3u=

. B.
( )
42; 4; 6u=

. C.
( )
11; 2; 3u=

. D.
( )
32; 4; 6u=

.
Câu 14. Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên. S giao
điểm của đồ th hàm s đã cho và trục hoành là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 15. Tích phân
b
a
xdx
bng
A.
ba
. B.
2
ab+
. C.
22
2
ba
. D.
22
2
ab
.
Câu 16. Tập xác định ca hàm s
( )
3
269yx x= −+
A.
( )
3; +∞
. B.
. C.
{ }
\3
. D.
( )
;3−∞
.
Câu 17. Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên. Hàm s
đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 18. Th tích
V
ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
bng
A.
1
3
V Bh=
. B.
2
V Bh
π
=
. C.
V Bh=
. D.
2
1
3
V Bh
π
=
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Ozx
A.
( )
1; 0;1n=
. B.
( )
0; 0;1k=
. C.
( )
1;0;0i=
. D.
( )
0;1; 0j=
.
Câu 20. Đim
M
trong hình v bên là điểm biu din ca s phức nào dưới đây?
A.
2i+
. B.
2i
.
C.
12i
. D.
12i+
.
Câu 21. Hàm s nào dưới đây có đồ th như hình vẽ bên?
A.
31
1
x
yx
−−
=+
. B.
32
1yx x x= −−
.
C.
42
21yx x=−−
D.
42
651y xx=−+
Câu 22. Có bao nhiêu cách xếp 4 hc sinh ngi vào một dãy gồm 6 chiếc ghế sao cho
mi chiếc ghế có nhiu nht mt hc sinh ngi?
A. 6. B. 720. C. 360. D. 24.
Câu 23. Cho hàm s
3
() 4 2
f xx x
= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
2
2
( )d 12fx x x C
x
= −+
. B.
2
( )d 12 2 lnfx x x x C=++
.
C.
4
( )d 2 lnfx x x x C=++
. D.
4
( )d 2 lnfx x x x C=++
.
Câu 24. Phn thc và phn o ca s phc
34zi=
lần lượt là
A.
4;3
. B.
3; 4i
. C.
3; 4i
. D.
3; 4
.
Câu 25. Cho khi lăng trụ đứng có đáy là hình vuông cnh bng
2a
và cnh bên bng
3a
. Th tích ca khi
lăng trụ đã cho bằng
A.
3
12a
. B.
2
6a
. C.
3
4a
. D.
3
6a
.
Câu 26. Cho khi tr có bán kính đáy
2
r=
và din tích xung quanh
12
xq
S
π
=
. Th tích ca khi tr đó bng
A.
4
π
. B.
12
π
. C.
24
π
. D.
8
π
.
Câu 27. Tính khong cách giữa đường thng
13
:1 43
x yz+−
∆==
và mt phng
( )
:2 2 1 0 −=P xy z
.
A.
( )
( )
,3=dM P
. B.
( )
( )
,2=dM P
. C.
( )
( )
1
,3
=dM P
. D.
( )
( )
8
,3
=dM P
.
Mã đ 121 Trang 3/4
Câu 28. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm
( ) ( )
( )
2
1,f x xx x x x
= + ∀∈
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 29. Cho hình nón có bán kính đáy
3r=
, chiu cao
4h=
. Din tích xung quanh của hình nón đó là
A.
36
π
. B.
15
π
. C.
12
π
. D.
30
π
.
Câu 30. Tp nghim của phương trình
2024
22
log 2024.log 3x=
A.
{ }
3; 3
. B.
{ }
3
. C.
{ }
3
. D.
{ }
9
.
Câu 31. Giá tr ln nht ca hàm s
( )
4 3 2
441xfx x x= +−
trên khong
( )
0;3
A.
1
. B.
8
. C.
0
. D. không tn ti.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy và
2SA a=
. Góc giữa hai đường thng
AB
SC
bng
A.
60°
. B.
45°
. C.
90°
. D.
30°
.
Câu 33. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
3
2
log 4a
bng
A.
( )
2
3 2 log a+
. B.
2
1
2 log
3a+
. C.
2
4 3log a+
. D.
2
2 3log a+
.
Câu 34. Cho
( )
( )
1
2
0
23 d1x x fx x−− =
. Tính
( )
1
0
dfx x
.
A.
5
3
. B.
1
3
. C.
5
9
. D.
1
9
.
Câu 35. S cc tr ca hàm s
2
5
y xx=
là:
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 36. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương bé hơn 2024 của tham s
m
sao cho hàm s
2
2 2 15xx m
yxm
+ −−
=
nghch biến trên khong
( )
1; 5
?
A.
2021
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
0; 0;1 , 3; 2; 0 , 2; 2; 3AB C−−
. Đường cao k t
B
ca tam giác
ABC
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
( )
1; 3; 1M−−
. B.
( )
5;3;3Q
. C.
( )
1; 2; 2P−−
. D.
( )
0; 3; 2N
.
Câu 38. Các s thực dương
,1xy
tha mãn
2
log log 16
y
x=
64xy =
. Giá tr ca
2
2
log x
y



bng
A.
25
2
. B.
20
. C.
25
. D.
45
2
.
Câu 39. Bạn An có 6 viên bi gồm 2 viên bi màu đỏ, 2 viên bi màu xanh và 2 viên bi màu vàng, các viên bi là
đôi một khác nhau. An bỏ ngu nhiên 6 viên bi vào 3 cái hp khác nhau, mi hp 2 viên bi. Xác suất để
không có hai viên bi cùng màu nào được b vào cùng một cái hp bằng
A.
2
5
. B.
4
5
. C.
2
3
. D.
8
15
.
Câu 40. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
có cnh bng
a
. Khong cách t điểm
C
đến mt phng
( )
A BD
bng
A.
3
2
a
. B.
23
3
a
. C.
2a
. D.
3
3
a
.
Câu 41. Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
2AB =
,
8AD =
BC x=
vi
08x<<
. Gi
1
V
,
2
V
lần lượt là th tích các khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang
ABCD
(k c các điểm trong) quanh đường thng
BC
AD
. Tìm
x
để
1
2
3
2
V
V=
.
A.
3x=
. B.
1x=
. C.
4x=
. D.
2x=
.
Mã đ 121 Trang 4/4
Câu 42. Cho hàm s
( ) ( )
42
,f x x bx c b c=++
có đồ th là đường cong
( )
C
và đường thng
( ) ( )
:d y gx=
tiếp xúc với
( )
C
ti đim
01x=
. Biết
( )
d
( )
C
còn hai điểm chung khác có hoành độ
( )
12 1 2
,xx x x<
( ) ( )
( )
2
1
2
4
3
1
x
x
gx f xdx
x
=
. Tính din tích hình phng gii hn bởi đường cong
( )
C
và đường thng
( )
d
.
A.
143
5
. B.
28
5
. C.
43
5
. D.
29
5
.
Câu 43. Xét các s phc
,zw
tha mãn
2z=
( )
( )
34 34w iw i−+ ++
là s thun o. Khi
32zw−=
,
giá tr ca
2zw+
bng
A.
41
. B.
47
. C.
63
. D.
43
.
Câu 44. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác đều,
AA AB AC a
′′
= = =
Biết góc gia
( )
BCC B
′′
( )
ABC
bng
60°
, th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
8
a
. B.
3
7
24
a
. C.
3
33
32
a
. D.
3
9
32
a.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
:1Sx y z++=
và điểm
( )
0 00
;;Mx y z
thuộc đường
thng
112
:11 1
xyz
d−−
= =
. Ba điểm
,,ABC
phân biệt cùng thuộc mt cu
( )
S
sao cho
,,MA MB MC
các tiếp tuyến ca
( )
S
. Biết rng mt phng
( )
ABC
đi qua điểm
( )
1;1; 0D
. Tng
2 22
0 00
Tx y z=++
bng
A.
27
4
. B.
25
3
. C.
23
5
. D.
1
27
.
Câu 46. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
4
, hai điểm
,MN
ln lượt là trung điểm
ca hai cnh
AD
BC
. Gi
( )
P
là parabol có đỉnh
M
, trục đối xng
MN
và đi qua
hai đỉnh
,BC
. Hình phng
( )
H
gii hn bi parabol
( )
P
và đường chéo
AC
(phn
gch sc trong hình v bên). Th tích khối tròn xoay sinh ra khi quay
( )
H
quanh trc
MN
bng
A.
8
3
π
B.
16
3
C.
72
5
π
D.
16
3
π
Câu 47. Xét s phc
z
w
thay đổi tha mãn
3zw= =
32zw−=
. Giá tr nh nht ca
1 25Pz iw i= −− + +
bng
A.
5
. B.
5 32
. C.
29 2
. D.
17
.
Câu 48. Trong không gian
,Oxyz
cho
( ) ( )
0; 0;15 , 4; 3; 2 .AB
Xét các đim
M
thay đổi sao cho tam giác
OAM
không phi là tam giác nhn và có din tích bng
45
. Giá tr nh nht của độ dài đoạn thng
MB
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1 .
B.
( )
2;3 .
C.
( )
3; 4 .
D.
( )
1; 2 .
Câu 49. Cho hàm s
( )
24fx x x=++
. Hỏi phương trình
( )
( )
2
4 cos 5 . 4 2 cos 4f xf x−− =
có bao nhiêu
nghim thuộc đoạn
;3
2
ππ



?
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 50. Cho các s thc
3, 1, 1a bc> >>
tha mãn
( )
( )
( )
( )
23
3
log log 2 1
2
a b c bc a
bc a ab ac
ab ca
+−
+ +=
+
.
Giá tr nh nht ca
T abc=++
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
18;19
. B.
( )
17;18
. C.
( )
16;17
. D.
( )
19; 20
.
------ HT ------
Mã đ 122 Trang 1/4
TRƯNG THPT TĨNH GIA 1
T TOÁN
--------------------
thi có 04 trang)
KHO SÁT CHT LƯNG LP 12 - LN 2
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 122
Câu 1. Hàm s nào dưới đây nghch biến trên khong
( )
;−∞ +∞
?
A.
x
ye=
. B.
1
3
logyx=
. C.
logyx=
. D.
1
2
x
y
=

.
Câu 2. Th tích
V
ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
bng
A.
V Bh=
. B.
2
1
3
V Bh
π
=
. C.
1
3
V Bh=
. D.
2
V Bh
π
=
.
Câu 3. Cho hàm s
ax b
ycx d
+
=+
( )
,,,abcd
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Tim cn đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho lần lượt có phương trình là
A.
0, 0xy= =
. B.
2, 1xy= =
.
C.
1, 2yx=−=
. D.
1, 2xy=−=
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
( )
3
269yx x= −+
A.
. B.
( )
;3−∞
. C.
{ }
\3
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 2; 3I
và bán kính
2R=
. Phương trình của
( )
S
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 32Sx y z+ + ++ =
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 34Sx y z+ + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 34Sx y z ++ +− =
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 32Sx y z ++ +− =
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
123
:24 6
xy z
d−+
= =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
ch phương của
d
?
A.
( )
1
1; 2; 3u=

. B.
( )
3
2; 4; 6u=

. C.
( )
21; 2; 3u=

. D.
( )
42; 4; 6u=

.
Câu 7. Đim
M
trong hình v bên là điểm biu din ca s phức nào dưới đây?
A.
2i+
. B.
12i+
. C.
2i
. D.
12i
.
Câu 8. Phn thc và phn o ca s phc
34zi=
lần lượt là
A.
3; 4i
. B.
3; 4
. C.
4;3
. D.
3; 4i
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Ozx
A.
( )
1; 0;1n=
. B.
( )
0;1; 0j=
. C.
( )
0; 0;1k=
. D.
( )
1;0;0i=
.
Câu 10. Tp nghim ca bất phương trình
13
2
x

>


A.
1
2
log 3;

+∞


. B.
3
log 1;
2

+∞





. C.
3
1
2
;log





. D.
1
2
3 ;log

−∞


.
Câu 11. Hàm s nào dưới đây có đồ th như hình vẽ bên?
A.
31
1
x
yx
−−
=+
. B.
42
651y xx=−+
C.
42
21yx x=−−
D.
32
1yx x x= −−
.
Câu 12. Cho hàm s
3
() 4 2
f xx x
= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
( )d 12 2 lnfx x x x C=++
. B.
4
( )d 2 lnfx x x x C=++
.
C.
2
2
2
( )d 12fx x x C
x
= −+
. D.
4
( )d 2 lnfx x x x C=++
.
Câu 13. Nếu
( )
2
1
3f u du =
( )
2
1
4g v dv =
thì
( ) ( )
2
1
2f x g x dx


bng