1/7 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
Ngày thi 28/10/2023
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12
Đợt tháng 10, 11 năm 2023
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút(không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy
3, 2, .AB a BC a SA a= = =
Th tích khối chóp S.ABCD là:
A.
3
6a
. B.
3
2a
. C.
3
12a
. D.
.
Câu 2. Cho hàm số
()y fx=
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Giá tr lớn nhất của hàm số trên đoạn
[ ]
2;3
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ th của hàm số
+
=+
ax b
ycx d
với
,,,abcd
là các s thực.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
< ∀≠0, 1yx
. B.
> ∀∈0,yx
. C.
> ∀≠0, 1yx
. D.
< ∀∈0,yx
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
, độ dài ba cạnh là
,,BC a AC b AB c= = =
. Gọi
a
m
đ dài đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh
A
,
R
n kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
S
diện tích tam giác đó. Mệnh đ
nào sau đây sai?
A.
2
sin sin sin
abc
R
ABC
= = =
. B.
4
abc
SR
=
.
C.
22 2
2
24
a
bc a
m+
=
. D.
2 22
2 cosa b c bc A=++
.
Câu 5. Cho tứ diện
ABCD
AB AC=
;
DB DC=
. Điểm I là trung điểm của cạnh BC, H là hình chiếu
vuông góc của điểm A lên ID. Đường thẳng AH vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
Mã đề 101
2/7 - Mã đề 101
A. (CDA). B. (ABC). C. (DAB). D. (BCD).
Câu 6. Giá tr của
3
lim
nn
−∞
là:
A.
3
n
. B.
+∞
. C.
0
. D.
−∞
.
Câu 7. Th tích của khối lập phương có cạnh bằng
2cm
là:
A.
3
8cm
. B.
3
16cm
. C.
3
4cm
. D.
3
2cm
.
Câu 8. Số giao điểm của đồ th hàm số
2
23y xx=−+
và đồ th hàm số
32
2yx x=
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
Câu 9. Cho
,xy
là những số thực dương và
,mn
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
( )
.
.
n
m mn
xx=
B.
( )
..
mn
mn
x y xy +
=
C.
( )
..
nnn
xy x y=
D.
..
m n mn
xx x
+
=
Câu 10. Cho hàm số
42
8yxx
có đồ th
.C
Phương trình tiếp tuyến của đ th
C
tại điểm có hoành độ
bằng
1
có hệ số góc
k
là :
A.
7.k
B.
4.k
C.
12.k
D.
16.k
Câu 11. Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;+∞
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
0; 2
.
Câu 12. Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau và một điểm M không thuộc (P) và (Q). Có bao
nhiêu mặt phẳng đi qua M và vuông góc với cả (P) và (Q)?
A. 1. B. 2. C. vô số. D. 0.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
4sin 7cos 9yxx=++
là:
A.
4cos 7sin 9y xx
= −+
. B.
4cos 7siny xx
= +
.
C.
4cos 7siny xx
=
. D.
4cos 7siny xx
=−+
.
Câu 14. Khối đa diện nào sau đây công thức tính th tích
1.
3
V Bh=
(
B
diện tích đáy;
h
đ dài
chiều cao).
A. Khối lập phương. B. Khối chóp.
C. Khối lăng trụ. D. Khối hộp chữ nhật.
Câu 15. Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại của hàm số là:
3/7 - Mã đề 101
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 16. Tim cận đứng của đồ th hàm s
1
3
x
yx
=
có phương trình là:
A.
1x=
. B.
3x=
. C.
3x=
. D.
1x=
.
Câu 17. Phương trình
3
sin 2
x=
có nghiệm là:
A.
6;
5
6
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
. B.
2,
3
x kk
ππ
=±+
.
C.
,
3
x kk
ππ
=+∈
. D.
2
3;
22
3
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
.
Câu 18. Cho hàm số
2
2 54y xx= +−
. Đạo hàm của hàm số
A.
2
45
'2 54
x
y
xx
+
=+−
. B.
2
45
'22 5 4
x
y
xx
+
=+−
.
C.
2
25
'22 5 4
x
y
xx
+
=+−
. D.
2
25
'2 54
x
y
xx
+
=+−
.
Câu 19. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
đồ th đường cong trong hình bên. Số nghiệm thc của phương
trình
( )
2fx=
là:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 20. Cho tập hợp
M
gồm
10
điểm phân biệt. Số vectơ đưc tạo thành từ các điểm của tập hợp
M
là:
A.
10!
. B.
2
10
C
. C.
10
2
C
. D.
2
10
A
.
Câu 21. Gi
,MN
giao điểm của đường thẳng
23yx=
đường cong
23
3
x
yx
+
=+
. Khi đó, hoành độ
I
x
của trung điểm
I
của đoạn
MN
bằng bao nhiêu?
A.
1
4
I
x=
. B.
1
4
I
x
=
. C.
1
2
I
x=
. D.
1
2
I
x=
.
Câu 22. Cho biểu thức
4323
.. , 0Q xx x x= >
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
13
24
Qx=
. B.
15
24
Qx=
. C.
15
6
Qx=
. D.
17
12
Qx=
.
Câu 23. Cho tứ diện
ABCD
ba cạnh
,,AB AC AD
vuông góc với nhau từng đôi một
3, 4, 2.AB AC AD= = =
Th tích khối tứ diện
ABCD
là:
A. 24. B.
8
. C.
4
. D.
6
.
4/7 - Mã đề 101
Câu 24. Mt vật chuyển động phương trình
( )
432
() 3 3 2 1st t t t t m= ++
, t thời gian tính bằng giây.
Gia tốc của vật tại thi đim
st3=
là :
A.
2
28 m/s
. B.
2
54 m/s
. C.
2
48 m/s
. D.
2
18 m/s
.
Câu 25. Cho hàm số
1.
2
+
=
ax
ybx
Tìm
,ab
để đồ th m s
1=x
tim cận đứng
1
2
=y
tim cn
ngang.
A.
4; 4= =ab
. B.
1; 2=−=ab
C.
1; 2=−=ab
. D.
1; 2= =ab
.
Câu 26. Cho hàm số
( )
32 ;;; ; 0y ax bx cx d a b c d a= + ++
đồ th như hình bên. Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd><< >
. B.
0, 0, 0, 0abcd><> >
.
C.
0, 0, 0, 0abcd>>> >
. D.
0, 0, 0, 0abcd><< <
.
Câu 27. Cho hình chóp tam giác SABC. Gi M, N, P lần lượt trung điểm ca các cạnh SA, SB, SC. Tỉ số
th tích
SMNP
SABC
V
V
là:
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
. Biết
2AB =
;
3BC =
60ABC = °
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
A.
33
2
S=
. B.
32
2
S=
. C.
33S=
. D.
3
2
S=.
Câu 29. Cho hàm số
()y fx=
có đạo hàm
2
'( ) ( 1) (4 )fx x x=+−
với mọi
x
. Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
A.
(5) (4)ff>
. B.
(1) ( 4)ff>
. C.
(0) (1)ff>
. D.
(5) (6)ff>
.
Câu 30. Trong 6 hàm số sau đây
42
9 22; 3 4;y xx y x
3
2 14;yx x
21;yx x 
21
; 5.
1
x
yy
x

Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên
?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 31. Khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy là
a
, chiều cao
3a
có thể tích là:
A.
3
4
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
8
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tim cận đứng và tiệm cận ngang của đồ th hàm số đã cho là:
5/7 - Mã đề 101
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 33. Hình vẽ bên dưới là đồ th của hàm số nào?
A.
22
1
x
yx
=
. B.
23
1
x
yx
+
=+
. C.
21
y1
x
x
+
=
. D.
21
1
x
yx
=
.
Câu 34. Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
và có đồ th
'( )y fx=
như hình vẽ.
Hàm s
()y fx=
có số điểm cực trị là:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 35. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ
23
số nguyên dương đầu tiên. Xác sut đ chọn được hai s
có tổng là một số chẵn bằng
A.
11
23
. B.
1
2
. C.
12
23
. D.
265
529
.
Câu 36. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số
3
31yx x=−+
trên
[ ]
0; 2
. Giá trị của M là
A.
0M=
. B.
3M=
. C.
1M=
. D.
1M=
.
Câu 37. Đường cong hình bên dưới là đ th của mt trong bốn hàm số ới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
2yx x=−+
. B.
3
32yx x=−+ +
. C.
3
2yx x= ++
. D.
332yx x=−+
.
Câu 38. Tổng số đường tiệm cận của đồ th hàm số
2
2
54
1
xx
yx
−+
=
là.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để đồ th hàm số
( )
32
34y x mx m x= ++
có điểm cc đại
nằm trên trc hoành.
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.