Ở Ụ Ạ Ắ Ọ Ữ Ả Ề S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Đ THI KH O SÁT GI A H C KÌ II
ƯỜ Ễ Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C Ọ NĂM H C 20162017
ị Môn: Đ a Lý 12
ờ Th i gian làm bài: 50 phút
ể ờ ề (không k th i gian giao đ )
Mã đề
003
ọ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ệ ớ ấ ướ ả ể c ta là
Câu 1: Hai vùng tr ng đi m s n xu t cây công nghi p l n nh t n
ấ ề
ắ
ả ọ ắ ộ A. Đông Nam B và Trung du mi n núi phía B c. ề B. Trung du mi n núi phía B c và Tây Nguyên. C. Tây Nguyên và Đông Nam B .ộ ề D. Tây Nguyên và Duyên h i mi n Trung.
ể ồ
Câu 2: Cho bi u đ sau:
ộ ể
c ta giai đo n 1995 – 2010.
ồ Bi u đ đã cho th hi n n i dung nào sau đây? ơ ấ ả ượ ệ ở ướ n A. C c u s n l ầ ưở ố ộ B. T c đ tăng tr ng than, d u và đi n ệ ở ướ ả ượ C. S n l n ị ự D. S chuy n d ch c c u s n l
ể ệ ầ ng than, d u và đi n ả ượ ng s n l ầ ng than, d u thô và đi n ơ ấ ả ượ ể ố ố ố ướ ứ ổ ạ c ta giai đo n 19952010. ạ ệ ở ướ n c ta giai đo n 19952010. ạ ệ ở ướ n i, dân s n ạ c ta giai đo n 19952010. ứ c ta đ ng th
ầ ng than, d u và đi n ế ớ Câu 3: Trong s 200 qu c gia và vùng lãnh th trên th gi B. 12.
A. 11.
C. 10.
D. 13.
ế ệ ớ ấ ướ c ta là
Câu 4: Đai cao chi m di n tích l n nh t n ạ
ệ ớ t đ i gió mùa trên núi.
ớ ậ A. đai c n xích đ o gió mùa. C. đai nhi ậ B. đai c n nhi D. đai ôn đ i gió mùa trên núi.
ể ị ả ủ ế do vào các đô th gi i pháp lâu dài và ch y u là
ướ ả ở ẩ ạ nông thôn, đ y m nh
ệ
ả ở ạ
ệ ớ t đ i gió mùa chân núi. ự ạ ả Câu 5: Đ gi m tình tr ng di dân t ị ơ ở ạ ầ ệ ố ự A. xây d ng h th ng c s h t ng các đô th . ớ ị ợ ạ ể B. phát tri n m ng l i đô th h p lí đi đôi v i xóa đói gi m nghèo công nghi p hóa nông thôn. ế ộ nhiên c ướ ở ộ ị ể ứ ị nông thôn và thành th . ư ứ i đô th đ tăng s c ch a dân c . ố ự C. h n ch gia tăng dân s t ạ D. phát đ ng m r ng m ng l
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 003
ố ệ ả Câu 6: Cho b ng s li u:
ả ượ ệ ả Di n tích và s n l ng lúa c năm năm 2000 và 2014
(nghìn ha) ả ượ (nghìn t n)ấ Vùng Di n tích ng
ồ ử
Năm 2014 1079,6 4249,5 7816,2 S n l Năm 2000 6586,6 16702,7 32529,5
ệ Năm 2000 1212,6 3945,8 7666,3 ế ậ Năm 2014 6548,5 25245,6 44974,6 ố ệ ằ ồ Đ ng b ng sông H ng ồ ằ Đ ng b ng sông C u Long ả ướ c C n ự ớ ả không đúng v i b ng s li u trên?
ả ấ ủ
t nh n xét nào sau đây ấ ơ ằ ệ ạ ồ ề ng lúa c a hai đ ng b ng đ u tăng giai đo n 2000 – 2014.
ạ ấ
ủ ả ề ồ ứ ề ằ ấ ơ ố ệ D a vào b ng s li u trên cho bi ủ A. Năng su t lúa c a ĐBSCL cao h n năng su t lúa c a ĐBSH. ủ ả ượ B. Di n tích và s n l ủ C. Năng su t lúa c a ĐBSH và ĐBSCL đ u tăng giai đo n 2000 – 2014. ủ ả D. Năm 2014, năng su t lúa c a c hai đ ng b ng đ u cao h n m c trung bình c a c
ủ ồ ớ ồ ồ ể ệ ổ ậ ề ị ằ ằ t n i b t v đ a hình c a đ ng b ng sông H ng so v i đ ng b ng
ử
ấ
ở ộ
ạ c ta ngày càng phát tri n m nh là
ờ ế ậ ợ ề ị ườ ố ớ ả ể ẩ c.ướ n ặ Câu 7: Đ c đi m khác bi sông C u Long là ị A. có đ a hình th p. ệ ố C. có h th ng đê ngăn lũ. ủ ế Câu 8: Nguyên nhân ch y u làm cho ngành chăn nuôi ầ ế ễ t di n bi n thu n l ộ ố B. có m t s vùng trũng. ừ D. không ng ng m r ng. ở ướ n i và nhu c u th tr ng đ i v i s n ph m chăn nuôi ệ A. đi u ki n th i ti
tăng.
ụ ị
ả ố ơ ả ố ơ ượ ả ượ ả ầ ộ t h n, d ch v chăn nuôi có nhi u ti n b . ị ườ t h n và nhu c u th tr ề ế ố ớ ả ng đ i v i s n c đ m b o t c đ m b o t
ơ ở ứ ơ ở ứ ph m chăn nuôi tăng.
ế ế ả ề ế ệ ẩ ộ ụ
B. c s th c ăn cho chăn nuôi đ C. c s th c ăn cho chăn nuôi đ ẩ D. d ch v chăn nuôi có nhi u ti n b , ngành công nghi p ch bi n s n ph m cho chăn
ọ
ậ c ta t p trung ch y u ị ượ c chú tr ng. nuôi đ ị Câu 9: Đ a hình núi cao c a n
ắ ủ ế ở ự khu v c C. Tây Nguyên.
D. Đông B c.ắ
ủ ướ B. Tây B c.ắ ỏ
ồ t Nam’ là ế ủ ệ ậ ộ ỏ ơ
ậ ậ ệ ộ t Nam.
ộ A. B c Trung B . ụ Câu 10: M c tiêu ban hành ‘ Sách đ Vi ả ệ ả ồ ể ả c.
ệ ự ậ A. b o v ngu n gen đ ng v t, th c v t quí hi m kh i nguy c tuy t ch ng. ế B. b o t n các loài đông v t quí hi m. ự ậ ở C. ki m kê các loài đ ng v t, th c v t Vi ồ ợ i sinh v t c a đ t n D. đ m b o s d ng lâu dài các ngu n l ạ ặ ậ ủ ấ ướ ộ ả ử ụ ể ướ ồ không ph iả là m t m nh c a ngu n lao đ ng n c ta? ặ Câu 11: Đ c đi m nào
ệ ộ ủ ỉ ậ
ỉ ệ ẻ ế ả ộ ự ậ ọ lao đ ng tr cao, có kh năng ti p thu nhanh nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t.
ệ ệ ề ấ
ấ ượ ộ ng lao đ ng ngày càng đ c nâng lên.
A. Có tác phong công nghi p, lao đ ng có tính k lu t cao. ữ B. T l ả C. Có nhi u kinh nghi m s n xu t trong nông nghi p. D. Ch t l
ượ ọ ỉ ọ ồ ơ ấ ệ ướ ờ ng tăng nhanh th i
ể ể ể ệ i đ phát tri n đ phát tri n cây công nghi p.
ề c ta có nhi u đi u ki n thu n l ố ư
ườ ng.
ả ế ạ
Câu 12: Trong c c u ngành tr ng tr t, t tr ng cây công nghi p có xu h ầ gian g n đây là do ậ ợ ể ệ ề ướ A. n ấ ả ề B. dân c có truy n th ng s n xu t. ệ ự ụ C. cây công nghi p tác d ng tích c c trong b o v môi tr ệ i hi u qu kinh t D. cây công nghi p mang l ề
ả ậ ớ ệ ể không đúng v i khí h u mi n B c là ặ Câu 13: Đ c đi m
ề
ệ cao. ắ Trang 2/6 Mã đ thi 003
ơ ớ ệ
ậ ấ ườ t trong năm l n h n mi n Nam ế ng.
ậ
ộ ạ
ề ở c ta t p trung nhi u
Câu 14: Than nâu c a n
ộ ề A. biên đ nhi ễ ờ ế t, khí h u có di n bi n th t th B. th i ti ầ ừ ắ ư C. mùa m a ch m d n t B c vào Nam. ề ầ D. đ l nh tăng d n v phía Nam. ủ ướ ử ồ ồ
ồ ể ằ ả
ậ ằ A. Đ ng b ng sông C u Long. C. b than Đông B c. ậ ườ ầ ấ ướ
B. Đ ng b ng sông H ng. ộ D. duyên h i Nam Trung B . ệ c ta hi n nay là
i cao nh t n ắ Câu 15: Vùng có thu nh p bình quân đ u ng
ằ ồ ồ
B. Tây nguyên. D. Đ ng b ng sông H ng.
ệ ủ ế ủ t Nam trang 9, hãy cho bi ế ướ t h ng ch y u c a gió mùa h ạ
ướ
A. Đông Nam B .ộ ề ả C. Duyên h i mi n Trung. ứ ị c ta?
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th i vào n ướ
ắ ắ ướ ổ A. H ng Đông B c.
D. H ng Tây B c. ố ự
B. H ng Đông Nam. ẫ
ướ ọ
C. H ng Tây Nam. ự
ệ ướ ở ướ n c ta có t c đ ộ
là
ộ ồ
ậ ọ ộ ấ ồ ể ồ ộ
ể ủ ề ủ ướ ị ng chuy n d ch c a th gi ố ế ủ ế ớ i và tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t. ể ả c a Đ ng và Nhà N c và xu th phát tri n c a n n kinh t ế ế ế ng nhanh nh t trong nên kinh t c ta có ngu n tài nguyên thiên nhiên, ngu n lao đ ng d i dào. ướ ạ ng l ủ ể i phát tri n kinh t
ộ ề ữ ậ
Câu 17: Nguyên nhân quan tr ng d n đ n khu v c công nghi p xây d ng ưở tăng tr ướ A. n B. xu h ườ C. đ ế ớ i. th gi ế ẩ D. đ y m nh áp d ng nh ng ti n b v khoa h c kĩ thu t. ư
ụ ố ạ ọ ữ ạ ộ ả ướ i dân c và lao đ ng gi a các vùng trên ph m vi c n ấ ầ c là r t c n
ạ ệ Câu 18: Vi c phân b l thi
ồ ộ ế ệ
ấ c ta hi n còn cao.
ủ ế ở ằ ậ ư ợ ệ các đ ng b ng.
t vìế ướ A. ngu n lao đ ng n c ta còn thi u tác phong công nghi p. ự ố ề ư ủ ướ B. s phân b dân c c a n c ta không đ u và ch a h p lí. ệ ế ỉ ệ C. t l thi u vi c làm và th t nghi p c a n ư ướ c ta t p trung ch y u D. dân c n ề ủ ế ạ ể ấ ệ ắ
ệ ủ ướ ồ ề Câu 19: Nguyên nhân ch y u t o đi u ki n cho gió mùa Đông B c có th l n sâu vào mi n B c n
ộ ằ ế c ta là ị
ồ ủ ế ư ấ
ầ ớ ắ ạ ồ Đông B c có d ng hình cánh cung đón gió.
ủ
ị ệ ấ ở ượ ề ể c phát tri n m nh nh t
ắ ướ ị A. v trí đ a lí n m trong vành đai n i chí tuy n. ế ị ệ B. đ a hình đ i núi chi m ph n l n di n tích nh ng ch y u là đ i núi th p. ở ướ C. h ị D. v trí đ a lí g n trung tâm c a gió mùa mùa đông. ạ ắ ồ ả ằ ử ằ ồ ồ ng các dãy núi ầ Câu 20: Hi n nay, ngh nuôi tôm đ ộ A. Duyên h i Nam Trung B . C. Đ ng b ng sông H ng. vùng ộ B. B c Trung B . D. Đ ng b ng sông C u Long.
ố ượ ệ ề c ta là
Câu 21: Vùng có s l
ằ ằ ồ ồ ng các khu công nghi p nhi u nh t ử ồ ắ
A. Đ ng b ng sông C u Long. C. Đ ng b ng sông H ng.
ấ ở ướ n B. Đông Nam B .ộ ộ D. B c Trung B .
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 003
ồ
Câu 22: Cho bi u để
Bi u
ể đồ ể ệ ế độ
ệ
Nghìn ha
th hi n bi n ng di n tích cây công nghi p hàng n m và cây ă công nghi p lâu n m n c ta giai o n 1975 - 2005
ệ ă ở ướ
đ ạ
ệ
1800
1593.1
1600
1491.5
1451.3
1400
1200
1000
902.3
Cây công nghiệp hàng năm
860.3
778.1
800
716.7
600.7
Cây công nghiệp lâu năm
542
600
470.3
371.7
400
256
201.1
172.8
200
Năm
0
1975
1980
1985
1990
1995
2000
2005
ứ ể ồ ế ề ế ệ ậ ộ Căn c vào bi u đ , hãy cho bi t nh n xét nào đúng v bi n đ ng di n tích cây công
ệ ướ ạ c ta giai đo n 1975 2005?
nghi p hàng năm và lâu năm n ệ ệ ụ ệ ơ
A. Di n tích cây công nghi p lâu năm tăng liên t c và tăng nhanh h n cây công nghi p hàng
năm.
ệ ỏ ơ ệ
ụ ề
ệ ệ ệ ả
ắ ừ ế ủ ự ầ ạ ổ khu v c dãy B ch Mã
B. Di n tích cây công nghi p hàng năm luôn nh h n di n tích cây công nghi p lâu năm. C. Di n tích cây công nghi p hàng năm và lâu năm đ u tăng liên t c. D. Di n tích cây công nghi p lâu năm gi m, cây hàng năm tăng. ướ Câu 23: H ng th i chi m u th c a gió Tín phong bán c u B c t tr vào Nam t
C. tây nam.
ệ ệ ệ ế ư ế tháng 11 đ n tháng 3 năm sau là B. tây b c.ắ ệ ở ừ A. đông b c.ắ ứ
D. đông nam. ỉ ệ ệ
ế ị t các t nh có t l di n tích gieo
ỉ ỉ ồ ệ ệ t Nam trang 19, hãy cho bi Câu 24: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ủ ớ tr ng cây công nghi p trên 50 % so v i di n tích gieo tr ng c a toàn t nh?
ị
ồ
ồ A. Kon Tum, Gia Lai, Bình Đ nh, Phú Yên. B. Gia Lai, Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đ ng.ồ C. Kon Tum, Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đ ng.ồ ậ D. Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đ ng, Bình Thu n. ầ ạ ấ ở ồ ả ả ạ ủ ằ ướ ệ đ ng b ng c n ph i c i t o c a n ạ ấ c ta hi n nay, lo i đ t
ệ ấ
ố Câu 25: Trong s các lo i đ t ớ chi m di n tích l n nh t là ể ặ ấ ấ
ấ ấ ấ ấ
B. đ t glây và đ t than bùn. ạ D. đ t xám b c màu.
ế A. đ t m n và đ t cát bi n. C. đ t phèn. ả ố ệ
Câu 26: Cho b ng s li u:
ướ ự ế GDP n c ta phân theo khu v c kinh t năm 2000 và 2014
ơ ị ỉ ồ (Đ n v : t đ ng)
ố ị ụ Năm T ng sổ Nông – lâm Công nghi p ệ D ch v
ủ ả
441 646 3 542 101 ả ử – xây d ngự 162 220 1 307 935 ạ 171 070 1537 197 ỉ ọ ế – th y s n 108 356 696 969 ủ b ng trên, trong giai đo n 2000 – 2014, t tr ng GDP c a
ố ệ ừ ả ủ ả ủ ướ D a vào k t qu x lí s li u t khu v c nông – lâm – th y s n c a n ả c ta gi m là
B. 4,8%.
C. 5,9%.
D. 2,0%.
2000 2014 ự ự A. 3,9%.
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 003
ấ ề ế ủ ự ướ ặ c ta g p
ọ ể
ồ
Câu 27: Nguyên nhân quan tr ng nh t khi n khu v c trung du và mi n núi c a n ệ nhi u khó khăn trong phát tri n công nghi p là ộ ụ ị ạ
ạ
ặ ệ i và đi n. ề ế ề A. thi u ngu n lao đ ng có tay ngh . ị ườ B. th tr ng tiêu th b c nh tranh cao. ế ồ C. ngu n tài nguyên thiên nhiên h n ch . ệ ế ấ D. k t c u h t ng còn y u kém, đ c bi
ỉ ố ự ậ ả t là giao thông v n t ị ộ t Nam trang 45, hãy xác đ nh t nh (Thành ph tr c thu c
ấ ướ
c ta? C. Gia Lai. ươ A. Ngh An. ế ệ ị ự ớ nhiên l n nh t n ơ B. S n La.
D. Đăk L k.ắ
0C thì theo qui lu t đai cao,
ệ ộ ậ t đ là 2,0
Câu 29: N u trên đ nh núi Phanxipăng (3143m) có nhi nhi
D. 20,90C.
ế ộ
C. 15,90C. t Nam trang 18, hãy cho bi
t, vùng Đông Nam B chuyên môn
ệ ả
ồ
ở ồ ẩ ố
B. Chè, cà phê, cao su, h tiêu,.. D. Bông, đay, cói, thu c lá,...
ả ấ ấ ọ
ệ
ậ ỹ ị ườ ng. B. th tr ọ D. khoa h c k thu t.
ứ ệ ế ế ị t Nam trang 26, hãy cho bi ể ven bi n nào t khu kinh t
ắ ạ ầ ứ Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ ng) có di n tích t Trung ệ ỉ ế ẽ ệ ộ ở t đ chân núi này s là B. 2,00C. A. 25,90C. ệ ị ự Câu 30: D a vào Át lát đ a lí Vi ấ ề ồ hóa s n xu t v tr ng các cây công nghi p nào? A. Cao su, cà phê, đi u,..ề ế C. Chè, tr u, s , h i, qu ,... ố ẩ ự quan tr ng nh t thúc đ y s hình thành các vùng chuyên canh s n xu t nông Câu 31: Nhân t ở ướ ạ ẩ c ta giai đo n hi n nay là ph m hàng hoá n ấ ả ậ A. t p quán s n xu t. ộ ự ượ ng lao đ ng. C. l c l Câu 32: Căn c vào Atlat Đ a Lí Vi ộ không thu cộ vùng B c Trung B ?
ể ạ ở
A. Vân Đ n.ồ C. Vũng Áng. ệ
ấ ể ủ ướ c ta là
Câu 33: H sinh thái phát tri n m nh
c.
ả ả ề ừ ừ ậ ướ ỏ A. th m c ng p n ụ ỏ C. tr ng c cây b i.
B. Nghi S n.ơ D. Chân Mây – Lăng Cô. ử vùng đ t tri u bãi c a sông, ven bi n c a n ậ ướ B. r ng ng p n c. ặ ậ D. r ng ng p m n.
ệ ệ ọ không ph iả là ngành công nghi p tr ng
n
Câu 34: Trong s ngành công nghi p sau, ngành nào đi m
ệ ử ự ơ .
ậ ệ ệ
ượ ự ng th c – th c ph m.
ố c ta? ệ ệ ệ ệ
ấ ế ế ươ ng, ch bi n l ệ ấ ả ố ơ ượ ể ở ướ A. Công nghi p v t li u xây d ng, c khí – đi n t B. Công nghi p d t may, hóa ch t – phân bón – cao su. ẩ ự C. Công nghi p năng l D. Công nghi p khai khoáng, luy n kim đen – luy n kim màu. c ta đ ệ ệ ở ướ n c khai thác t ờ ẩ t h n nh đ y
ụ Câu 35: Tính mùa v trong s n xu t nông nghi p m nh các ho t đ ng ấ ạ ộ ạ ươ ệ ả ẩ ẩ
ng hi u nông s n. ợ ớ ạ ự ệ ắ ậ ả ớ ụ ề ệ ạ ọ ố ạ A. đ y m nh xu t kh u g n v i t o d ng và qu ng bá th B. áp d ng khoa h c kĩ thu t vào vi c lai t o các gi ng cây, con phù h p v i đi u ki n sinh
ả ả ả
ậ ả ậ ả ạ ẩ i, công ngh ch bi n và b o qu n nông s n. i, đ y m nh xu t kh u . ừ thái t ng mùa. C. v n t D. v n t
ệ ớ ố ở ướ n ể c ta phát tri n v i t c đ ộ
ự ấ c và xu t kh u.
ng th c ph m n ượ c ta tăng nhanh. ệ ả ượ ệ ố ạ ả ượ ươ ướ ự ướ ướ c hi n đ i hóa. ẩ c ta tăng nhanh. ng th c n ệ ế ế ẩ ấ ế Câu 36: Nguyên nhân chính khi n ngành công nghi p xay xát nhanh là do ẩ A. s n l C. h th ng máy móc đ ầ ớ B. nhu c u l n trong n ng l D. s n l
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 003
ố ệ ả
Câu 37: Cho b ng s li u:
ị ướ ố ố ạ Dân s và dân s thành th n c ta giai đo n 1995 – 2014
ơ ị ệ ườ (Đ n v : tri u ng i)
2014 90,7 30,0 2005 82,4 22,3
ể 2010 86,9 26,5 ạ Năm ố ổ T ng s dân ị ố Dân s thành th ể ể ệ 1995 72,0 14,9 ể c ta trong giai đo n 1995 – 2014, bi u đ ồ
ợ nào sau đây thích h p nh t?
ộ ế ợ 2000 77,6 18,7 ố ủ ướ Đ th hi n tình hình phát tri n dân s c a n ấ B. K t h p.
ẩ ự ọ
C. Mi n.ề ể
ệ ồ D. C t ch ng. ở ướ n quan tr ng thúc đ y s phát tri n cây công nghi p lâu năm c ta trong
ế ậ ậ ợ i. nhiên thu n l
A. Tròn. ế ố Câu 38: Y u t ầ nh ng năm g n đây là ộ ề ộ
ệ ụ ả ữ ọ A. ti n b v khoa h c kĩ thu t. C. lao đ ng có kinh nghi m trong s n xu t.
ở ộ ấ ướ ệ c ta là ấ ế ế Câu 39: Vùng có ngành công nghi p ch bi n nông s n, th y s n phát tri n nh t n
ồ ằ ử
ằ
ề B. đi u ki n t ị ườ D. th tr ả ắ ồ ở ộ ồ ươ ướ
A. Đ ng b ng sông C u Long. C. Đông Nam B .ộ ị ặ
ể ạ ậ ợ ướ ệ ự ng tiêu th ngày càng m r ng. ủ ả ể ộ B. B c Trung B . D. Đ ng b ng sông H ng. c ta m r ng giao th ớ ng v i các n c trên th ế i cho n
Câu 40: Đ c đi m v trí t o thu n l gi
ầ ả
ố ế ộ ọ ế ớ ủ quan tr ng c a th gi i.
ươ rìa Đông c a bán đ o Đông D ng, g n trung tâm Đông Nam Á. ả ẩ
ng b , hàng h i, hàng không qu c t t đ i gió mùa m ị ườ ệ ớ ố ớ ng đông dân. i làớ ằ ở ủ A. n m ế ườ ằ B. n m trên các tuy n đ ự ằ C. n m trong khu v c nhi ế D. ti p giáp v i Trung Qu c, là th tr
Ế
H T