Ở Ụ Ạ Ắ Ọ Ữ Ả Ề S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Đ THI KH O SÁT GI A H C KÌ II
ƯỜ Ễ Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C Ọ NĂM H C 20162017
ị Môn: Đ a Lý 12
ờ Th i gian làm bài: 50 phút
ể ờ ề (không k th i gian giao đ )
Mã đề
013
ọ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ả ượ ệ ạ ầ ng công nghi p khai thác than ở ướ n c ta tăng khá nhanh trong giai đo n g n đây
Câu 1: S n l là do
ể ướ c ta phát tri n m nh các nhà máy nhi
ố ượ
ế ị ệ ạ t b khai thác hi n đ i.
ệ t đi n. ướ c. ớ c ngoài l n. trang thi ồ ấ ủ ị ả ọ ủ ướ ồ ế c ta, nhóm cây tr ng chi m
B. cây công nghi p.ệ
C. cây ăn qu .ả
A. cây l
D. cây rau đ u.ậ
ệ ạ A. n ệ ủ ể B. chính sách phát tri n côn nghi p c a Nhà n ầ ư ướ ồ c ngu n v n đ u t C. thu hút đ n ị ườ ở ộ ầ ư ụ D. m r ng th tr ng tiêu th và đ u t ơ ấ Câu 2: Trong c c u giá tr s n xu t c a ngành tr ng tr t c a n ấ ỉ ọ t tr ng cao nh t là ự ố ệ ươ ng th c. ả Câu 3: Cho b ng s li u:
ồ ệ ươ ạ Di n tích gieo tr ng cây l ng th c ự ở ướ n c ta giai đo n 2000 – 2014
ơ ị (Đ n v : nghìn ha)
ổ ệ ệ Năm ệ T ng di n Di n tích Di n tích Các cây l ngươ
ự tích ngô th c khác
2000 2005 2010 2014 8399 8383 8616 8996 lúa 7666 7329 7489 7816 730 1053 1126 1179 3 1 1 1
ề ệ ồ ươ ậ b ng trên, nh n xét nào sau đây đúng v di n tích gieo tr ng cây l ng th c ự ở T s li u
ướ ừ ố ệ ở ả ạ c ta trong giai đo n 2000 – 2014? n
ươ ự ừ ệ ệ ạ ng th c trong giai đo n 2000 2014 tăng lên t vi c tăng di n
A. Ph n l n di n tích cây l
ệ ầ ớ ồ tích gieo tr ng ngô.
ơ ấ ệ ồ ươ ệ ế ng th c ự ở ướ n ỉ c ta, di n tích lúa luôn chi m t
ỏ tr ng nh .
ự ọ ng th c khác cũng đóng vai trò quan tr ng không kém trong
B. Trong c c u di n tích gieo tr ng cây l ọ C. Ngoài lúa và ngô, các cây l
ng th c ơ ấ c c u cây l
ổ ị ng tăng khá nhanh và n đ nh.
ươ ự ở ướ n ươ ệ D. T ng di n tích cây l ậ ượ ấ ề ủ ướ c coi nh ph n lãnh th trên đ t li n c a n
ủ ộ ề ổ ộ Câu 4: B ph n đ A. n i th y. ươ c ta. ướ ự ng th c có xu h ư ầ ổ ặ B. đ c quy n kinh t
ơ ấ ế C. ti p giáp lãnh h i. . ế ệ ầ c ta là vùng ả D. lãnh h i.ả ế ộ ỉ ọ ớ hi n nay, lao đ ng chi m t tr ng l n
ầ ư ướ n c.
ế ộ Câu 5: Trong c c u lao đ ng theo thành ph n kinh t ự ộ ề nh t thu c v khu v c ế ướ ế ế ố có v n đ u t c ngoài. Nhà n ố có v n đ u t c và kinh t ầ ư ướ n ấ A. kinh t B. kinh t
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 013
ướ c.
ế ế ướ ngoài Nhà n Nhà n c.
C. kinh t D. kinh t ặ
ủ ự ủ ươ ẩ ệ c ta hi n nay là
Câu 6: M t hàng
ỹ
ả ả ộ ệ ủ A. hàng th công m ngh . C. da giày. ấ không thu c nhóm xu t kh u ch l c c a n ệ B. d t – may. ế ế D. ch bi n th y, h i s n.
ủ ơ ở ể ạ ự c ta là c s đ ề Câu 7: S đa d ng v tài nguyên thiên nhiên
ệ
ệ
ạ
ớ ơ ấ ệ ể ể ể ể ặ ở ướ n A. phát tri n các ngành công nghi p khai khoáng. ẹ B. phát tri n các ngành côn nghi p nh . ệ C. phát tri n côn nghi p v i c c u ngành đa d ng. D. phát tri n các ngành công nghi p n ng.
ậ ấ ệ ở ướ n c ta?
ẩ ố ộ ế ế
ự ấ phía Nam.
ề ả không chính xác v s n xu t công nghi p ự ở ướ n ự ỉ c ta ch xu t hi n ố ộ
ể ấ ề th m l c đ a và trong đ t li n.
c ta là
ị Câu 8: Nh n đ nh nào sau đây ệ A. Công nghi p ch bi n th c ph m có s phân b r ng rãi. ệ ở ệ B. Ngành luy n kim màu ơ ệ C. Ngành luy n kim đen có s phân b r ng h n ngành luy n kim màu. ệ ả ở ề ấ ầ D. Các đi m khai thác d u và khí xu t hi n c ồ ậ ợ i cho nuôi tr ng th y s n nhiên thu n l ớ ề ư ườ ồ ệ ụ ị ủ ả ở ướ n ả ả ng l n ngu n h i s n phong phú.
ồ ủ ề ệ ự ề Câu 9: Đi u ki n t ờ ể ườ ng b bi n kéo dài, nhi u ng tr ệ i.
ồ ủ ợ ầ ề ị
ề ề
A. đ B. có nhi u h th y đi n, h th y l ồ C. nhi u sông, ao h , bãi tri u đ m phá, vũng, v nh. ồ ạ ố D. nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . ố ệ
ả
Câu 10: Cho b ng s li u:
ệ ự ừ ướ Di n tích t ệ nhiên và di n tích r ng n c ta năm 2005 và 2014
ơ ị (Đ n v : nghìn ha)
ệ ừ ệ Di n tích t ự Di n tích r ng Vùng Năm 2005 nhiên
Vùng TD&MN B cắ 10143,8 4360,8 Năm 2014 5386,2
Bộ
ộ
iạ
ắ Vùng B c Trung B Vùng Tây Nguyên Các vùng còn l ả ướ c C n 5152,2 5464,1 12345,0 33105,1 2400,4 2661,4 2661,4 12418,5 2914,3 2928,9 2928,9 13796,5
ậ ừ ạ ề ệ không đúng v hi n tr ng r ng n
ấ ả ướ ừ ệ ộ ớ ướ ế c ta? ơ c (năm 2014), chi m h n ừ ố ệ ở ả b ng trên, nh n xét nào sau đây T s li u ắ A. TD&MN B c B là vùng có di n tích r ng l n nh t c n
39,0%.
ắ ớ ơ ủ ừ ộ
ộ ạ ấ ả ướ ệ ề ắ ằ ộ
ứ ớ nh t, v i m c tăng 1025,4 nghìn ha.
ạ ừ ở ấ ả t c, v i h n 56,5%. B. B c Trung B là vùng có đ che ph r ng (năm 2014) cao nh t c n C. Trong giai đo n năm 2005 2014, TD&MN B c B là vùng có di n tích r ng tăng nhi u ấ D. Trong giai đo n 2005 2014, di n tích r ng
t c các vùng c a n ế ủ ướ ả ệ ệ không t Nam trang 25, hãy cho bi ề c ta đ u tăng. t các di s n nào sau đây
ị ế ớ i?
ứ Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a Lí Vi thu cộ di s n văn hóa th gi ạ ị ỹ ơ . ả A. V nh H Long ố ổ ộ B. Ph C H i An.
ế ẫ ố ễ ờ
D. Di tích M S n. ị Câu 12: Nguyên nhân d n đ n quá trình đô th hóa di n ra m nh m trong th i gian qua là
ế C. C Đô Hu . ạ ệ ạ
ế ạ i dân cao. ự ườ ị phát. ẽ ể B. công nghi p hóa phát tri n m nh. ể phát tri n m nh. D. kinh t ứ ố A. m c s ng ng C. quá trình đô th hóa t
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 013
ố ố ớ ị ị ố ọ quan tr ng hàng đ u đ i v i vi c phân b
Câu 13: V trí đ a lí là nhân t
ấ ế ệ
ệ ủ ệ
Ả ế ể ệ ầ B. các nhà máy luy n kim. D. các nhà mày th y đi n. c ta vào th i kì mùa đông là ng c a bi n đ n khí h u n
ờ ắ
ưở ậ ướ ộ ằ ng m a l n cho đ ng b ng và ven bi n B c B . ệ ủ ể ờ ế ạ t c a th i ti t l nh khô.
ấ ề
A. các khu công nghi p, khu ch xu t. C. các nhà máy d t.ệ ủ Câu 14: nh h ư ớ ồ ượ A. mang l ấ ả ắ B. làm gi m tính ch t kh c nghi ệ ộ ề ả t đ . C. làm gi m n n nhi ộ ẩ D. tăng đ m cho vùng đ t li n. ẩ
ệ ạ ạ ế nông thôn ở ướ n c ta trong
ạ Câu 15: Đ y m nh đa d ng hoá nông nghi p, đa d ng hoá kinh t ệ giai đo n hi n nay nh m
ướ ằ ị ườ ng buôn bán trong và ngoài n c.
ạ
ả ướ c.
ạ ở ộ A. m r ng th tr ộ ộ ẩ B. thúc đ y phân công lao đ ng xã h i. ộ ườ ệ C. t o thêm vi c làm cho ng i lao đ ng. ư ố ạ ộ ồ D. phân b l i dân c và ngu n lao đ ng trên c n ố ệ ả Câu 16: Cho b ng s li u
ị ấ ủ ướ ẩ ậ Giá tr xu t – nh p kh u hàng hóa c a n ạ c ta giai đo n 2000 2014
ơ ị ỉ (Đ n v : t USD)
ố ậ ẩ Năm T ng sổ Xu tấ Nh p kh u
2000 2005 2010 2014 30,1 69,2 157,0 298,0 kh uẩ 14,5 32,4 72,2 150,2 15,6 36,8 84,8 147,8
ề ấ ị ậ ế ừ ố ệ ở ả ậ không đúng v giá tr xu t – nh p b ng trên, hãy cho bi t nh n xét nào sau đây
kh u c a n
ớ ổ ạ ấ ẩ ơ ị ố ộ ng giá tr kim ng ch xu t kh u hàng hóa cao h n so v i t ng giá tr kim
ạ c ta trong giai đo n 20002014? ị ạ ậ ẩ ưở ị ng ch cũng nh giá tr kim ng ch nh p kh u.
ậ ạ ớ ớ
ẩ ạ ấ ị ng tăng nhanh trong giai
ứ ầ đo n g n đây. ề ậ ở c ta luôn ng, n
ạ trong tình tr ng nh p siêu. ệ ướ ặ c ta là T s li u ẩ ủ ướ A. T c đ tăng tr ạ ư ấ ị i, năm 2010 có giá tr nh p siêu l n nh t. B. So v i các năm còn l ướ C. M c tăng giá tr kim ng ch xu t kh u bình quân năm có xu h ạ ươ D. V cán cân ngo i th ư Câu 17: Đ c đi m đ c tr ng c a n n nông nghi p n
ướ ủ ề ộ
ả
ạ ơ ớ ệ c hi n đ i hóa và c gi i hóa.
ượ ư i s phân hóa l c ta là ở ướ n
ự ộ ị
ng m a theo không gian ế ợ ủ ủ ướ ng các dãy núi. ộ B. tác đ ng k t h p c a gió mùa và đ a hình. ộ D. tác đ ng c a h
ạ ể ặ ệ A. nông nghi p thâm canh trình đ cao. ạ ẩ B. có s n ph m đa d ng. ượ ệ C. nông nghi p đang đ ệ ớ ệ t đ i D. nông nghi p nhi ẫ ớ ự Câu 18: Nguyên nhân d n t ị A. s phân hóa đ cao đ a hình. ủ C. tác đ ng c a gió mùa. ể ộ ồ Câu 19: Cho bi u đ :
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 013
ồ ế ề t nh n xét nào sau đây là ạ không đúng v tình hình ngo i
th
ị ứ ủ ướ ng c a n ậ ể ậ c ta giai đo n 2000 – 2007? ị ớ ấ
ẩ ị ậ ẩ ấ ậ ị
ơ ẩ ớ ạ ướ
ậ ẩ ẩ ơ ị Căn c vào bi u đ đã cho, cho bi ươ ạ ẩ A. Giá tr nh p kh u luôn l n h n giá tr xu t kh u. ầ ầ B. Năm 2007, giá tr nh p kh u l n g p g n 1,3 l n giá tr nh p kh u. ậ C. N c ta luôn trong tình tr ng nh p siêu. ị D. Giá tr xu t kh u tăng nhanh h n giá tr nh p kh u.
ế ệ ố ủ ướ ấ ứ t Nam trang 10, hãy cho bi t h th ng sông nào c a n c ta
ồ
ệ Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ di n tích l u v c l n nh t? có t l ệ ố ệ ố ị ư ự ớ ồ ử ệ ố ệ ố ỉ ệ ệ A. H th ng sông Đ ng Nai. C. H th ng sông C u Long.
ạ ộ ấ ạ ầ
B. H th ng sông H ng. D. H th ng sông Thái Bình. ẩ đ y ẩ m nh ho t đ ng xu t kh u lao
đ ng ộ là vì c ta
ạ ạ ướ đào t o.ạ
ộ ệ và thi u vi c làm. ế ả ạ ộ ế ầ
Câu 21: Trong nh ng ữ năm g n đ y, n ẩ A. nh m ằ đa d ng các lo i hình i ạ dân c ư và ngu n lao đ ng. B. giúp phân b ố l ồ C. h n ạ ch tình tr ng th t nghi p ệ ấ ạ ạ D. góp ph n đa d ng hóa các ho t đ ng s n xu t.
ủ ả ị ả ấ ấ ế
ấ ủ ả ỉ t các t nh có giá tr s n xu t th y s n trong ấ ở ướ n c ta năm 2007 là
ự ị ả ẵ ạ ị
ả ả
ả ậ ả ạ
ạ ị ị Câu 22: D a vào atlat đ a lí trang 20, hãy cho bi ổ t ng giá tr s n xu t Nông – lâm th y s n cao nh t A. Đà N ng, Bà R a Vũng Tàu, Cà Mau, B c Liêu. B. Qu ng Ninh, Qu ng Nam, Qu ng Ngãi, Cà Mau. C. Cà Mau, B c Liêu, Ninh Thu n, Qu ng Nam. D. Bà R a Vũng Tàu, Cà Mau, B c Liêu.
ặ ở ậ ế ủ ướ c ta t p trung dày đ c
ộ ệ ả
ồ ồ ằ ằ ế ề ồ
ộ ử
ồ ằ
ổ ơ ấ ệ ể ơ ấ ụ ồ
Câu 24: M c đích chính c a vi c chuy n đ i c c u mùa v và c c u cây tr ng là
ụ ạ
ợ
ng. ế ả t h i do thiên tai.
ườ ệ ạ h n ch thi ậ ệ ợ
ấ ủ ạ ắ ướ c ta là
ng m nh nh t c a gió mùa đông b c n ồ ồ
Câu 23: Các trung tâm công nghi p ch bi n c a n A. ĐÔng Nam B và duyên h i mi n Trung. ử B. Đ ng b ng sông C u Long và Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ C. Đông Nam B và Đ ng b ng sông C u Long. ồ ộ D. Đ ng b ng sông H ng và Đông Nam B . ủ ả A. đa d ng hóa nông s n. ầ ớ B. phù h p v i nhu c u thi tr ế ạ C. tăng hi u qu kinh t ấ ớ ệ ề D. phù h p v i đi u ki n đ t, khí h u . ưở ị ả ự Câu 25: Khu v c ch u nh h ằ ắ ồ A. vùng đ i núi Đông b c và Đ ng b ng sông H ng. ắ ắ ồ B. vùng đ i núi Đông B c và Tây B c.
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 013
ồ ắ
ằ ằ ồ ắ ồ
vùng
ắ
D. Tây B c.ắ
ế ộ A. B c Trung B . ướ ơ ấ ướ ể ổ theo lãnh th ? ộ ồ C. Đ ng B ng Sông H ng và B c Trung B . ồ D. vùng Đ ng b ng sông H ng và vùng đ i núi Tây B c. ố ủ ế ở ở ướ c ta phân b ch y u n Câu 26: Các cao nguyên badan B. Đông Nam B .ộ C. Tây Nguyên. ị ng chuy n d ch c c u kinh t ể ệ xu h
Câu 27: H ng phát tri n
ể không th hi n
ế ớ
ể ợ ồ
ế ề ể tr ng đi m.
ế ị ệ t hai trung tâm công nghi p t Nam trang 29, hãy cho bi
ấ ủ ử ằ
A. Hình thành các vùng chuyên canh. ự ấ ệ ậ B. Hình thành các khu v c công nghi p t p trung, khu ch xu t quy mô l n. ộ ậ ụ C. Phát tri n các ngành t n d ng l i th v lao đ ng d i dào. ế ọ D. Hình thành các vùng kinh t ệ Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a Lí Vi ớ l n nh t c a Đ ng b ng sông C u Long năm 2007 là
ầ
ầ ơ ứ ồ A. Sóc Trăng và Kiên Giang. C. C n Th và Sóc Trăng.
ạ ướ ơ B. Cà Mau và C n Th . D. Kiên Giang và Cà Mau. ng chính là
Câu 29: Các dãy núi
c ta ch y theo hai h ướ
ướ ắ ng đông b c – tây nam. ng vòng cung.
ắ
ướ ướ ướ ướ ắ ở ướ n ng vòng vung và h ắ ng tây b c – đông nam và h ng vòng cung và đông nam – tây b c. ng tây nam – đông b c và h
A. h B. h C. h D. h
Đ ng b ng sông H ng là ướ ậ ụ ở ồ t Câu 30: Nguyên nhân chính gây ra ng p l
ể ng. ồ c bi n dâng.
C. n
ộ
B. lũ quét. ủ
ư D. m a lũ. Câu 31: H sinh thái đ c tr ng c a khu v c duyên h i c c Nam Trung B là ườ ừ ậ ự ng xanh. t đ i.
ộ t đ i lá r ng.
ự ụ ể ở ướ n c ta nh m m c đích chính là đ
ứ
ề ườ A. tri u c ặ ư ệ ệ ớ t đ i gió mùa th A. r ng r m nhi ụ ứ C. xavan và cây b i lá c ng. ơ ấ ể ị Câu 32: S chuy n d ch c c u mùa v lúa ệ ủ ự ề ớ ạ ng vòng cung. ằ ướ ả ự ệ ớ ừ B. r ng nhi ậ ệ ớ ừ D. r ng c n nhi ụ ằ ả ử ụ ệ nhiên và nâng cao hi u qu s d ng đ t. ấ ả ắ ồ
ồ
ị ườ ệ ở ộ ẩ ủ ấ ấ A. thích ng v i đi u ki n c a t B. tăng kh năng xen canh các lo i cây tr ng ng n ngày khác trên đ t lúa. ệ C. m r ng di n tích gieo tr ng lúa. ớ ự ế D. thích ng v i s bi n đ ng c a th tr ờ ế ạ t l nh m, xu t hi n c ta vào
ữ ử ầ ở ộ ứ ể Câu 33: Ki u th i ti A. gi a mùa đông. C. n a đ u mùa đông. ng. ắ ướ ề mi n B c n ử ố B. n a cu i mùa đông. ữ D. gi a mùa xuân.
ứ ị ệ ế ỉ t Nam trang 45, hãy cho bi t t nh nào sau đây không giáp
Câu 34: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi bi n?ể
D. Cà Mau
A. Kiên Giang.
ố ư
ằ
Câu 35: Vùng nào sau đây có m t dân s th a nh t ử
ồ ắ
C. An Giang. ấ ở ướ n c ta là B. Tây Nguyên. D. Đông Nam B .ộ
ổ ậ ủ ậ t Nam là
ệ ệ ộ ề t đ đi u hòa quanh năm. ự ắ
ệ ạ ạ B. B c Liêu. ậ A. Đ ng b ng sông C u Long. ộ C. B c Trung B . ặ ể ậ A. khí h u nhi ậ B. khí h u nhi ậ C. khí h u nhi ậ D. khí h u nhi
Câu 36: Đ c đi m n i b t c a khí h u Vi ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa, nhi ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa, có s phân hóa sâu s c. ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa, nóng quanh năm. ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa, có hai mùa nóng, l nh rõ r t. ấ ớ
ướ ệ c hi n nay ở ướ n c ta là
Câu 37: Khó khăn l n nh t trong vi c s d ng tài nguyên n
ng.
ố ệ ử ụ ễ ữ
ự ề ổ ề ố ờ khu v c ngoài lãnh th nhi u và phân b không đ u theo th i gian. ườ ế ướ c trong mùa khô và ô nhi m môi tr A. thi u n ướ ượ ề c phân b không đ u gi a các vùng. ng n B. l ướ ừ ượ c t ng n C. l
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 013
ụ ư ễ ườ t trong mùa m a và ô nhi m môi tr ng.
D. lũ l
ể ồ Câu 38: Cho bi u đ :
ộ ể ệ
ệ ướ c ta năm 1996 và 2005.
ơ ấ ị c ta năm 1996 và 2005.
ệ ủ ướ ệ ướ c ta năm 1996 và 2005.
ạ ủ ướ ố ượ ậ ồ ể Bi u đ đã cho th hi n n i dung nào sau đây? ả ượ ng các ngành công nghi p n A. S n l ự ể B. S chuy n d ch c c u các ngành công nghi p n ơ ấ C. C c u ngành công nghi p c a n ệ ướ ơ ấ D. Qui mô và c c u ngành công nghi p n ệ ng trang tr i c a n
Câu 39: S l
c ta năm 1996 và 2005. ủ ế ở vùng ồ ử
A. Tây Nguyên. C. Đông Nam B .ộ
B. Đ ng b ng sông H ng. D. Đ ng b ng sông C u Long.
c ta hi n nay t p trung ch y u ồ ồ ủ ế ơ ằ ằ Câu 40: ĐBSH có năng su t lúa cao h n ĐBSCL ch y u do
ạ
ẩ ử ụ ả ố ấ ấ ườ ấ ả ỡ ơ ệ i dân có kinh nghi m trong s n xu t. ấ A. đ y m nh thâm canh. ề C. s d ng nhi u gi ng cao s n.
B. ch t đ t phù sa màu m h n. D. ng
Ế
H T