Ụ Ắ
Ề
Ả
II Ạ Ễ ƯỜ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C
ệ
Ữ Đ THI KH O SÁT GI A KÌ Môn : Sinh h c 12ọ ờ Th i gian làm bài: 50 phút ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 022
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ả ệ ề ộ ệ ơ ồ ặ ườ ư ị ở ườ ng ằ i do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh nh sau: Câu 1: Cho s đ ph h v m t b nh
ợ ồ ầ ườ Xác su t đ c p v ch ng ng là:
1 6
A. C. D. B. ở ế ệ ứ th h th III trong ph h sinh con đ u lòng bình th 1 8 ả ệ 3 4
ườ ộ ị ặ ấ ể ặ 5 6 Ở ườ ng i, gen l n a quy đ nh b nh b ch t ng thu c NST th ườ ầ ườ ạ ạ ạ ế ng, Bi ể ứ t qu n th c 100 ng ng, 1 c p v ch ng da bình i có 1 ợ i bình th ồ ườ ng l ệ ặ ng. Tính xác su t con sinh ra bình th i mang gen ấ b chạ t ngạ
Câu 2: ườ th ườ ng A. 0,0025
C. 0,000025 ố ượ ỏ ộ
ấ th ph n có s l ỏ ộ ế ị D. 0,999975 ể ng ki u hình: 600 cây hoa đ ; 100 cây hoa ớ t gen A qui đ nh hoa đ tr i không hoàn toàn so v i alen a qui đ nh hoa ầ ắ ồ Câu 3: Trong m t qu n th th c v t t ồ h ng; 300 cây hoa tr ng. Bi ắ tr ng. T l cây hoa h ng sau hai th h t B. 0,01 ể ự ậ ự ụ ị ế ệ ự ụ ấ th ph n là
B. 0,445.
ủ ể ế ầ ỉ ệ A. 0,3375. ở Câu 4:
C. 0,025. ờ phép lai AaBbDd X aaBbdd, theo lý thuy t thì đ i con có bao nhiêu % s cá th thu n ch ng: C. 18,75% A. 12,5%
ả ỏ ộ ớ D. 0,6625. ố D. 6,25% ả
ả ườ b i gi m phân bình th cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Bi ử ưỡ l ể ớ B. 0% ị ng cho các giao t ượ ế ằ ị t r ng ấ ụ ng b i có kh năng th tinh. Cho giao ph n hai ả ỏ 1 cây quả ộ 1 có ki u hình phân li theo t l b i (P) v i nhau, thu đ ỉ ệ 5 cây qu đ : c F ả ứ ộ ủ ể
Ở Câu 5: ể ứ ộ th t cây cà chua t vàng. Ki u gen c a P là A. AAaa × Aaaa
B. Aaaa × Aaaa ề ổ ưỡ ườ
ỗ ổ ẽ D. AAaa × AAaa. ẫ ạ ng c nh tranh nhau d n đ n s ổ ấ ạ ậ ợ i nh t t o nên sinh thái c a mình v vùng thu n l ế ự sinh thái sinh thái. M i loài s thu h p ẹ C. AAaa × aaaa. ng chúng th ề sinh thái h p? Câu 6: Khi hai loài trùng nhau v phân li ọ ẹ h p cho loài đó. Khu sinh h c nào sau đây s có nhi u ừ
ẽ ừ ừ ả A. R ng taiga. C. Th o nguyên. ề ậ
sinh thái dinh d ủ ẹ ổ ề ổ ộ ớ B. R ng lá r ng ôn đ i. ệ ớ ư t đ i. Câu 7: Khi nói v di – nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng? ể D. R ng m a nhi ể ế ớ ậ ư ể
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 022
ế ủ ậ ẫ ầ ố ầ ự ố ể ữ ế ủ ả A. Các cá th nh p c có th mang đ n nh ng alen m i làm phong phú thêm v n gen c a qu n th B. K t qu c a di – nh p gen là luôn d n đ n làm nghèo v n gen c a qu n th , làm gi m s đa ầ ể ả ủ ể ề ủ ạ d ng di truy n c a qu n th . ế ố ượ ể ố ượ ấ ư ể ắ ắ ổ ng cá th xu t c thì ch c ch n không làm thay đ i C. N u s l ng cá th nh p c b ng s l ủ ậ ư ằ ầ ể ầ ố ể t n s ki u gen c a qu n th . ấ ư ỉ ổ ầ ố ể ầ ổ ủ ng xu t c ch làm thay đ i t n s alen mà không làm thay đ i thành ph n ki u gen c a ệ ượ D. Hi n t ể qu n thầ
ấ ủ ự ấ ườ ng kính là 30nm
ễ ắ ợ A. Nucleosome D. Chromatide
ơ ể ể ẽ
AaBb
ố ạ s cho s lo i giao t i đa là: ử ố t Câu 9: C th có ki u gen ể Câu 8: Trong c u trúc c a NST nhân th c đi n hình, c u trúc nào có đ ộ ắ B. S i nhi m s c C. Vùng xo n cu n DE de A. 8 C. 32
ạ ộ B. 16 ướ ườ ữ ề ệ ằ D. 24 ể ủ i đây c a con ng i không nh m giúp phát tri n b n v ng các h sinh
Câu 10: Ho t đ ng nào d thái? ệ
ử ụ ả ồ
ả t đ ngu n tài nguyên khoáng s n.
ạ ử ụ ử ụ ả ọ ệ A. S d ng bi n pháp sinh h c trong nông nghi p. ọ B. B o t n đa d ng sinh h c. ệ ể ồ C. Khai thác và s d ng tri ạ ợ D. Khai thác và s d ng h p lí các d ng tài nguyên có kh năng tái sinh.
ị ậ ệ Câu 11: Đi u ki n nghi mđúng đ nh lu t phân li c a Menden là ộ ả ớ ng cá th đem lai ph i l n.
ả ả ầ ủ ườ . ng ủ ể ố ượ B. s l D. quá trình gi m phân x y ra bình th sau: ề ạ ể Câu 12: Cho các nhân t
nhiên. ẫ (2) Giao ph i ng u nhiên. ng u nhiên. ộ
ẫ ẫ (6) Di nh p gen. ổ ầ ố ể ừ ể ầ ổ ể qu n th là:
ộ
ng b i, trong t ỗ ế ưỡ ở ủ ễ ể ộ ủ ế ng có 6 nhóm gen liên k t. Th m t c a kì sau c a nguyên phân là ự ậ ưỡ Câu 13: ắ loài này có s nhi m s c th đ n trong m i t
Ở ộ m t loài th c v t l ố A. 22
ệ ộ A. tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. ả C. cá th đem lai ph i thu n ch ng. ố ố ọ ọ ự (1) Ch n l c t ế ố ố (4) Các y u t (3) Giao ph i không ng u nhiên. ậ ế (5) Đ t bi n. ủ ừ ổ Các nhân t có th v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a ầ A. (1), (4), (5), (6). B. (1), (3), (4), (5). C. (2), (4), (5), (6). D. (1), (2), (4), (5). ế bào sinh d bào khi đang C. 11 ấ ở ờ ể ơ B. 23 ầ ể ầ ứ ậ D. 6 th i đi m ban đ u có 11000 cá th . Qu n th ỉ ệ ầ ấ ư ộ ể xu t c là 2%/năm. Sau m t năm, ộ sinh là12%/năm, t l ể ể ộ ỉ ệ ử t ượ ự ể ầ Câu 14: Nghiên c u m t qu n th đ ng v tcho th y này có t l ố ượ s l ể ỉ ệ vong là 8%/năm và t l c d đoán là ng cá th trong qu n th đó đ
A. 11260. B. 11220. C. 11020. D. 11180.
Câu 15: Trong t ế bào, hàm l ấ ổ
ố ổ ượ ơ ơ
ợ ọ
ầ ể ự ụ ấ ơ ượ ng rARN luôn cao h n mARN là do: ọ ề ữ ơ A. rARN có c u trúc b n v ng, tu i th cao h n ề ổ ị ợ B. S gen quy đ nh t ng h p rARN nhi u h n mARN ề ượ ổ c t ng h p nhi u h n mARN ng rARN đ C. S l ơ ề D. rARN có nhi u vai trò quan tr ng h n mARN Câu 16: khi nói v c u trúc di truy n c a qu n th t ườ ề ấ ộ ơ
ề ấ ể ự ụ ấ th ph n th ế ệ ự ụ ấ ể ượ ể ể ặ ầ ạ th ph n, các alen l n trong qu n th có xu h ề ủ ng có đ đa d ng di truy n cao h n qu n th giao ph n. ệ ể c bi u hi n ra ki u ể th ph n, phát bi u nào sau đây sai ? ầ ướ ng đ ầ A. Qu n th t B. Qua các th h t hình ầ ng bao g m các dòng thu n ch ng khác nhau
ủ ầ ố ầ ố ế ể ự ụ ấ ộ ti n hóa khác thì t n s các alen trong qu n th t ể ự ụ th ồ ầ C. Qu n th t th ph n th ế D. N u không có tác đ ng c a các nhân t ấ ậ ể ậ ườ ử ụ ươ i ta s d ng các ph ng pháp: ph n không thay đ i qua các th h Câu 17: Đ l p b n đ di truy n c a 1 loài sinh v t, ng ồ ậ ườ ủ ế ệ ề ủ ị ế ạ ộ ế ệ 2) Lai phân tích ộ ộ 4) Gây đ t bi n l ch b i
C. 2,3,4 D. 1,2,3 ổ ả 1) Lai thu n ngh ch ấ 3) Gây đ t bi n m t đo n ả ỏ Câu tr l i đúng là: A. 1,3 Ở ồ ấ Câu 18:
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 022
ắ ỏ ộ ớ B. 1, 2,3 ộ ru i gi m A – xám tr i hoàn toàn a – thân đen ụ ộ B – cánh dài tr i hoàn toàn b – cánh c t ắ ắ D – m t đ tr i hoàn toàn v i d – m t tr ng
d
D X X
D X Y
AB ab
AB ab B. 25%
(cid:0) ụ ỏ ế ỉ ệ ầ ố ể ị Trong phép lai cho F1 có ki u hình đen c t đ chi m t l 15%. Tính t n s hoán v gen
A. 30% D. 20%
ở ả ể ặ ỉ C. 10% quá trình phiên mã và không có quá trình tái b n ADN:
ở Câu 19: Đ c đi m nào sau đây ch có ợ ạ c t ng h p kéo dài theo chi u 5' » 3'
ổ
ủ
ố ủ ừ ẽ ạ
ị ệ ặ ướ ề ượ ổ A. M ch polinucleotit đ ợ ệ ử ụ U làm nguyên li u cho quá trình t ng h p B. C.S d ng ự C. Có s tham gia c a enzym ARN po!imeraza ỉ ễ D. Ch di n ra trên m ch g c c a t ng gen riêng r ấ ố ượ ộ ơ i đa trên m t đ n v di n tích m t n c thì c năng su t cá t ầ ạ ứ ư ừ
t ỗ ứ ằ Ở ề ể cá, đ thu đ Câu 20: Trong ngh nuôi ướ ề ế ơ ả đi u nào d i đây là c n thi t h n c : ậ ộ ộ ợ ớ A. Nuôi m t lo i cá thích h p v i m t đ cao và cho ăn d th a th c ăn ầng n ề ướ ở các t B. Nuôi nhi u loài cá c khác nhau ậ ộ ề ố ớ C. Nuôi nhi u loài cá v i m t đ càng cao càng t ộ ề D. Nuôi nhi u loài cá có cùng m t chu i th c ăn ắ ị
1.
ế ả ố ị ể ể ớ ộ ị mèo, gen qui đ nh màu s c lông n m trên NST X. A qui đ nh lông hung tr i hoàn toàn so v i ộ ế t không x y ra đ t bi n, s đáp án ổ ề
2.
ấ ấ ế ở mèo là: ớ ớ ỉ ệ ố i v i t l ớ ớ ỉ ệ i v i t l gi ng nhau. khác nhau. hai gi hai gi ể ề ự ạ ạ ự ể ể ỉ ấ
3. ệ 4. xác su t xu t hi n ki u hình lông hung A. 2
ơ ở ấ ấ ở mèo đ c luôn cao h n
ự C. 3 ạ ộ ử ầ ượ
c các phân t ỗ ư mèo cái. D. 4 c n thi ử ự ồ ườ ạ ề ả ạ ớ ế t cho quá trình sao ộ ADN bao g m m t ề ng k t c p v i nhi u phân đo n ADN g m vài trăm nucleôtit. Nhi u kh năng là cô ta ầ ổ
Câu 21: ị ợ ể a qui đ nh lông đen; ki u gen d h p cho ki u hình mèo tam th . Bi đúng khi n i v s di truy n màu lông tam th ệ ở ả c ba lo i ki u hình xu t hi n ệ ở ả c ba lo i ki u hình xu t hi n ạ ệ ở mèo đ c ch xu t hi n hai lo i ki u hình. ể B. 1 ậ ọ Câu 22: M t nhà hoá sinh h c đã phân l p và tinh s ch đ ễ ổ chép ADN. Khi cô ta b sung thêm ADN, s sao chép di n ra, nh ng m i phân t ế ặ ồ m ch bình th ỗ đã quên b sung vào h n h p thành ph n gì? A. ARN polymeraza. ợ B. ADN ligaza. C. ADN polymeraza. D. Primaza(enzim m i).ồ
= ầ ố ươ ể ộ ố ỉ ệ ố ể ể ầ ng đ i có t l phân b ki u gen trong qu n th là ầ Câu 23: M t qu n th có t n s t A a 0,8 0, 2
ễ ậ ắ
A. 0,04 AA + 0,64 Aa + 0,32 aa. C. 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa. ầ ắ ươ ứ ể ầ
B. 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa. D. 0,64 AA + 0,04 Aa + 0,32 aa. ể ộ ộ ể ườ ộ ộ Câu 24: M t qu n th đ ng v t, xét m t gen có 3 alen trên nhi m s c th th ng và m t gen có 2 ố ạ ể ể ớ ễ ng ng trên Y. Qu n th này có s lo i ki u gen i tính X, không có alen t alen trên nhi m s c th gi ề ố i đa v hai gen trên là t A. 18. ữ ậ B. 60. ề ế ọc. Nh ng nh n xét ọ ố C. 32. Câu 25: Cho các nh n xét sau v quá trình ti n hóa hóa h ế ấ ạ ơ ệ D. 30. không đúng là: ủ ự ế ợ ạ (1) Các ch t h u c xu t hi n trong giai đo n ti n hóa hóa h c là do s k t h p c a b n lo i
(4)
ế ấ ọ ơ ự ơ ụ ướ nhiên mà t ữ các ch t vô c hình thành nên nh ng ấ ữ ơ ượ ng t ư c, ch t vô c có sau. ấ ừ ợ h p ch t h u c đ n gi n đ n ph c t p nh axit amin, nuclêôtit. ố Trong giai đo n ti n hóa hóa h c ch t h u c có tr ồ ứ ạ ử ấ ự ấ ấ ữ ơ ơ ự ấ ệ ủ ự ố ư
S xu t hi n c a đ i phân t ử ADN, ARN ch a đánh d u s xu t hi n c a s s ng. ệ ử ấ tái b n xu t hi n sau khi hình thành phân t ADN .
(5) ARN là phân t A. (3), (4). D. (2),(4).
ậ ấ ữ : C, N, H, O nguyên t ạ (2) ủ (3) Do tác d ng c a các ngu n năng l ế ả ệ ủ ạ ả B. (3), (5). ướ ặ ơ i đây là c p c quan t
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 022
c chó C. (2), (5). ươ ự ng t ? B. Cánh chim và cánh d iơ c voi và chi tr D. Chi tr ặ ơ Câu 26: C p c quan nào d ơ A. Tai d i và tai mèo ơ ướ C. Cánh b m và cánh d i ấ ạ ủ ộ ậ ự ư ố ướ ướ ạ nucleotit trên m ch g c nh sau: Câu 27: M t đo n c a gen c u trúc có tr t t 3’TAX – AAG – GAG – AAT – GTT TTA – XXT – XGG GXG – GXX – GAA – ATT 5’
ứ ằ ố ườ ế N u đ t bi n thay th nuclêôtit th 19 là X thay b ng A, thì s axit amin (aa) môi tr ấ ng cung c p ế ợ ộ ộ ế ế ổ cho gen đ t bi n t ng h p là:
A. 4 aa. C. 5 aa. B. 6aa. ướ D. 7 aa. ằ ộ ạ ạ ố ồ Câu 28: D ng đ t bi n nào d ữ ọ ặ ấ ọ ạ t ho c không h t ế ể ễ ộ ộ ộ ộ ế C. Đ t bi n đa b i D. Th 3 nhi m ố
ấ ế i đây r t quý tr ng trong ch n gi ng cây tr ng nh m t o ra ố ấ ố ầ nh ng gi ng năng su t cao, ph n ch t t ị ộ ế B. Đ t bi n gen A. Đ t bi n d b i ể ặ ổ ế ườ ề ệ ồ ể ấ ng không đ ng nh t, các cá th không A. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ụ ọ thích s ng t ườ ể ố ồ Câu 29: Phân b theo nhóm (hay đi m) là ố ấ ớ h p v i nhau. ố ấ ệ ặ ấ ng không đ ng nh t, các cá th s ng t ụ ệ ố ơ ở ữ ườ ể ấ ồ ố ụ ổ ế nh ng n i có đi u ki n t ổ ế ề ấ t nh t. ề ố ấ ệ ặ ng đ ng nh t, các cá th thích s ng t B. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ề C. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr
ổ ế ề ệ ặ ố ườ ể ồ ấ ng không đ ng nh t, các cá th thích D. d ng phân b ít ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr
ả ả ạ ố ạ ớ ọ h p v i nhau ạ ớ ọ h p v i nhau. ạ ớ ụ ọ h p v i nhau. ủ ể
ỉ ệ ể ả ẽ ở ờ ế ố s ng t Câu 30: Ki u gen c a cá chép không v y là Aa, cá chép có v y là aa. Ki u gen AA làm tr ng không ữ ở n .Tính theo lí thuy t, phép lai gi a các cá chép không v y s cho t l ứ đ i con là ể ki u hình
A. 100% cá chép không v y.ả ả . ả B. 3 cá chép không v y : l cá chép có v y ả ả C. 2 cá chép không v y : l cá chép có v y. ả ả D. l cá chép không v y : 2 cá chép có v y.
Câu 31: Y u t
ề ủ ể
ữ ủ ầ ợ i và gi
ạ lai alen có h i ướ ả ổ ị ng xác d nh
ế ố ng u ẫ nhiên . ậ ạ ự A. Luôn làm tăng s đa d ng di truy n c a sinh v t ố B. Luôn làm tăng v n gen c a qu n th C. Luôn đào th i alen có l ố D. Làm thay đ i tân s alen không theo 1 h ủ ủ ứ ế ẩ
ủ ơ ế ề ạ ộ Câu 32: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a operon Lactose c a vi khu n E.coli, protein c ch liên ấ ế ớ k t v i vùng nào trong c u trúc c a gen? ở ộ ậ ế C. Vùng kh i đ ng D. Vùng mã hóa
ợ ậ A. Vùng k t thúc ậ Câu 33: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t?
ố ố ậ ố n r ng Qu c Gia Ba Vì ươ ng
ỏ
ợ ợ ướ ợ ợ ậ ậ ậ ậ ố B. Vùng v n hành ể ầ ườ ừ ừ ỏ ồ ở ồ H Tây
A. T p h p chim đang sinh s ng trong v B. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc Ph ố C. T p h p cây c đang s ng trên đ ng c Châu Phi D. T p h p các chép đang s ng ườ ự ạ ễ ng h p nào sau đây, s c nh tranh cùng loài di n ra kh c li
ướ c trung bình
ầ ầ ể Câu 34: Trong tr ầ ầ ố ấ t nh t i đa i thi u
ợ ể A. Qu n th có kích th ể C. Qu n th phân b theo nhóm ề ứ ệ ộ Câu 35: B nh/H i ch ng di truy n nào sau đây do đ t bi n s l ộ ứ Đao ệ ố ướ ố ể c t B. Qu n th có kích th ướ ố ể D. Qu n th có kích th c t ộ ế ố ượ ng NST? C. Máu khó đông D. H i ch ng A. Mù màu ư B. Ung th máu ác tính
ự ấ ệ ủ ễ Câu 36: S xu t hi n c a th c v t có hoa di n ra vào: ổ ự ậ ạ ạ ạ ổ C. Đ i c sinh B. Đ i tân sinh
ệ ộ ạ D. Đ i thái c ở ủ ng có tính chu kì c a các loài Vi t Nam?
ỗ ố ớ ự ế ờ ế ấ t m áp và đ m cao.
ề ệ ấ ạ ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô hàng năm.
ệ ườ ề Ế
ườ ượ ị ế ậ ổ c xem là sinh v t đã b bi n đ i gen? Câu 38: Tr không đ ớ
ề
ố ng có mang gen kháng thu c di ệ ỏ ừ t c t ố cây thu c lá c nh A. Đ i trung sinh ố ượ ề Câu 37: Đi u nào không đúng đ i v i s bi n đ ng s l ộ ẩ ề ườ ng có nhi u khi th i ti A. Mu i th ề ấ ạ B. Sâu h i xu t hi n nhi u vào các mùa xuân, hè. ờ C. Chim cu gáy th D. ch nhái có nhi u vào mùa khô. ợ ng h p nào sau đây ạ ị ấ A. Cà chua b b t ho t gen gây chín s m. ậ ươ B. Cây đ u t
ả Pentunia. Trang 4/4 Mã đ thi 022
ữ ề ấ ị ng nên l n nhanh, năng su t th t và s a đ u tăng.
ạ ố ố ừ ồ ớ ưở ố ừ chu i r ng 2n. ề C. Bò t o ra nhi u hooc môn sinh tr D. . Chu i nhà có ngu n g c t
ề Ở ộ ượ ủ ồ ị m t loài hòa th o, chi u cao c a cây đ ở ộ ả ộ ớ ấ ớ ộ ế ữ ấ ộ ườ i ta ti n hành lai gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, thu đ ề ự ụ ế ế ấ ấ ượ c cây có chi u cao 200 cm chi m t l th ph n thì thu đ ỗ c quy đ nh b i 3 gen (m i gen g m 2 alen) phân Câu 39: ể ứ ỗ ộ ậ li đ c l p, tác đ ng c ng g p v i nhau.Trung bình c m i alen tr i trong ki u gen làm cho cây cao ế ệ ượ c cây th h lai F1 có thêm 10cm.Ng ỉ ệ ộ đ cao trung bình 180cm. N u cho F1 t bao nhiêu?
.
ộ ễ ế ắ ị ộ ABCDEG.HKM đã b đ t ắ ể ế A. 3/32. B. 27/64. C. 9/16. D. 1/64. ự ạ ộ bi n ế này ự Câu 40: M t nhi m s c th có các đo n khác nhau s p x p theo trình t bi n. Nhi m s c th đ t bi n có trình t ạ ạ ặ ả ABCDCDEG.HKM. D ng đ t ộ ể ễ ệ ủ ng đ bi u hi n c a tính tr ng, ể ộ ế ể ế ắ ế ủ ễ ườ ườ ườ ườ ơ ổ ố ệ ầ ấ ớ ắ ế ộ ườ ng làm tăng ho c gi m c ng gây ch t cho c th mang nhi m s c th đ t bi n. ng làm thay đ i s nhóm ng làm xu t hi n nhi u gen liên k t c a loài ể ề gen m i trong qu n th . ế A. th B. th C. th D. th
ề
Trang 5/4 Mã đ thi 022
Ế H T