Ụ Ắ
Ề
Ả
II Ạ Ễ ƯỜ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C
ệ
Ữ Đ THI KH O SÁT GI A KÌ Môn : Sinh h c 12ọ ờ Th i gian làm bài: 50 phút ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 006
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ậ ườ ử ụ ươ ồ ể ậ i ta s d ng các ph ng pháp: Câu 1: Đ l p b n đ di truy n c a 1 loài sinh v t, ng ề ủ ị ậ ế ệ ế ạ ộ 2) Lai phân tích ộ ộ 4) Gây đ t bi n l ch b i
ả ỏ ả 1) Lai thu n ngh ch ấ 3) Gây đ t bi n m t đo n i đúng là: Câu tr l A. 1,3 C. 1, 2,3
ố ấ ề ượ ộ ơ ặ ướ D. 1,2,3 ị ệ c năng su t cá t i đa trên m t đ n v di n tích m t n c thì ầ ạ ư ừ ứ
ậ ộ ỗ
ướ
B. 2,3,4 ể cá, đ thu đ ế ơ ả t h n c : ớ ợ ộ ầng n ậ ộ ố t
ộ m t loài th c v t l ng b i, trong t ỗ ế Ở ộ ố ưỡ ở ễ ủ ể ộ ủ ế ng có 6 nhóm gen liên k t. Th m t c a kì sau c a nguyên phân là
Câu 2: Trong ngh nuôi ướ ề i đây là c n thi đi u nào d ộ A. Nuôi m t lo i cá thích h p v i m t đ cao và cho ăn d th a th c ăn ề ứ B. Nuôi nhi u loài cá có cùng m t chu i th c ăn ề ở c khác nhau C. Nuôi nhi u loài cá các t ớ ề D. Nuôi nhi u loài cá v i m t đ càng cao càng t ự ậ ưỡ Câu 3: ể ơ ắ loài này có s nhi m s c th đ n trong m i t B. 6 ế bào sinh d bào khi đang C. 11 A. 22 D. 23
Câu 4: Cho các nhân t
nhiên. ẫ ẫ ẫ (2) Giao ph i ng u nhiên. ng u nhiên. ộ
(6) Di nh p gen. ổ ầ ố ể ừ ể ầ ổ ể qu n th là:
ố sau: ố ọ ọ ự (1) Ch n l c t ế ố ố (4) Các y u t (3) Giao ph i không ng u nhiên. ậ ế (5) Đ t bi n. ủ ừ ổ Các nhân t có th v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a ầ A. (1), (4), (5), (6). B. (1), (3), (4), (5). C. (1), (2), (4), (5). D. (2), (4), (5), (6).
.
ễ ế ắ ị ộ ABCDEG.HKM đã b đ t ắ ế ộ ạ ắ ạ Câu 5: M t nhi m s c th có các đo n khác nhau s p x p theo trình t ự ABCDCDEG.HKM. D ng đ t bi n. Nhi m s c th đ t bi n có trình t ự ộ bi n ế này ế ủ ể ế ổ ố ệ ầ ớ ấ ế ế ắ ơ ộ ễ ườ ườ ườ ườ ặ ả ế A. th B. th C. th D. th ả ệ ề ộ ệ ơ ồ ườ ư ị gen liên k t c a loài ng làm thay đ i s nhóm ề gen m i trong qu n th . ể ng làm xu t hi n nhi u ể ộ ễ ể ng gây ch t cho c th mang nhi m s c th đ t bi n. ệ ủ ộ ể ạ , ườ ng đ bi u hi n c a tính tr ng ng làm tăng ho c gi m c ặ ở ườ ng ằ i do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh nh sau: Câu 6: Cho s đ ph h v m t b nh
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 006
ấ ể ặ ợ ồ ở ế ệ ứ ả ệ ầ ườ Xác su t đ c p v ch ng th h th III trong ph h sinh con đ u lòng bình th ng là:
5 6
A. C. D. B.
1 6 phép lai AaBbDd X aaBbdd, theo lý thuy t thì đ i con có bao nhiêu % s cá th thu n ch ng:
1 8 Câu 7:
3 4 ố D. 0%
ủ ế ể ầ
ở A. 12,5% ờ C. 18,75% ru i gi m Câu 8:
d
ớ B. 6,25% Ở ồ ấ A – xám tr i hoàn toàn a – thân đen ộ ụ ộ B – cánh dài tr i hoàn toàn b – cánh c t ắ ắ ắ ỏ ộ D – m t đ tr i hoàn toàn v i d – m t tr ng
D X X
D X Y
AB ab
AB ab B. 10%
(cid:0) ụ ỏ ế ỉ ệ ầ ố ể ị Trong phép lai cho F1 có ki u hình đen c t đ chi m t l 15%. Tính t n s hoán v gen
D. 20% ặ ườ ộ ị A. 30% Ở ườ ng i, gen l n a quy đ nh b nh b ch t ng thu c NST th ườ ầ ườ ạ C. 25% ạ ạ ế ng, Bi ể ứ t qu n th c 100 ng ng, 1 c p v ch ng da bình i có 1 ợ i bình th ồ ườ ng l ệ ặ ng. Tính xác su t con sinh ra bình th i mang gen ấ b chạ t ngạ
Câu 9: ườ th ườ ng A. 0,0025 D. 0,999975 C. 0,01
ủ ủ ứ ế ẩ
ủ B. 0,000025 ơ ế ề ạ ộ Câu 10: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a operon Lactose c a vi khu n E.coli, protein c ch liên ấ ế ớ k t v i vùng nào trong c u trúc c a gen? ở ộ ậ ế D. Vùng mã hóa
A. Vùng kh i đ ng Ở ộ ồ ị m t loài hòa th o, chi u cao c a cây đ B. Vùng v n hành ả ủ ề ộ C. Vùng k t thúc ở ượ ộ ớ ấ ớ ộ ế ữ ấ ộ ườ i ta ti n hành lai gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, thu đ ề ự ụ ế ế ấ ấ ượ c cây có chi u cao 200 cm chi m t l th ph n thì thu đ ỗ c quy đ nh b i 3 gen (m i gen g m 2 alen) phân Câu 11: ể ứ ỗ ộ ậ li đ c l p, tác đ ng c ng g p v i nhau.Trung bình c m i alen tr i trong ki u gen làm cho cây cao ế ệ ượ c cây th h lai F1 có thêm 10cm.Ng ỉ ệ ộ đ cao trung bình 180cm. N u cho F1 t bao nhiêu?
A. 1/64. B. 9/16. C. 3/32. D. 27/64. ủ ố ượ ở ệ ố ớ ự ế ộ ng có tính chu kì c a các loài Vi t Nam?
ấ
ệ ườ ấ ạ ờ
ệ ờ ế ấ ườ ề ỗ ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô hàng năm. ộ ẩ ng có nhi u khi th i ti ề t m áp và đ m cao.
Ế ề ề Câu 12: Đi u nào không đúng đ i v i s bi n đ ng s l ề ạ A. Sâu h i xu t hi n nhi u vào các mùa xuân, hè. B. Chim cu gáy th C. Mu i th D. ch nhái có nhi u vào mùa khô.
ộ ứ ế ố ượ ng NST?
ư ệ A. Máu khó đông ộ C. Mù màu D. Ung th máu ác tính
ứ Đao ầ ể th ph n, phát bi u nào sau đây sai ? Câu 14: khi nói v c u trúc di truy n c a qu n th t ườ ủ ầ ồ
ề Câu 13: B nh/H i ch ng di truy n nào sau đây do đ t bi n s l ộ B. H i ch ng ề ủ ể ự ụ ấ ng bao g m các dòng thu n ch ng khác nhau ầ ề ấ ể ự ụ ấ th ph n th ế ệ ự ụ ấ ướ ể ặ ượ ể ể th ph n, các alen l n trong qu n th có xu h ng đ ệ c bi u hi n ra ki u ầ A. Qu n th t B. Qua các th h t hình ố ế ầ ố ầ ế ộ ti n hóa khác thì t n s các alen trong qu n th t ể ự ụ th
ủ ế ệ ph n không thay đ i qua các th h ườ ể ự ụ ấ ộ ề ể ạ ầ ấ ơ ổ th ph n th ng có đ đa d ng di truy n cao h n qu n th giao ph n. C. N u không có tác đ ng c a các nhân t ấ ầ D. Qu n th t
ộ ầ ố ượ ỏ
ể ự ậ ự ụ ấ ế th ph n có s l ỏ ộ ị ể ng ki u hình: 600 cây hoa đ ; 100 cây hoa ớ t gen A qui đ nh hoa đ tr i không hoàn toàn so v i alen a qui đ nh hoa ắ ồ ỉ ệ Câu 15: Trong m t qu n th th c v t t ồ h ng; 300 cây hoa tr ng. Bi ắ tr ng. T l cây hoa h ng sau hai th h t ị ế ệ ự ụ ấ th ph n là
A. 0,3375. B. 0,6625. D. 0,445.
ườ ượ C. 0,025. ậ ị ế ổ c xem là sinh v t đã b bi n đ i gen? Câu 16: Tr không đ ớ
ố ả Pentunia. ệ ỏ ừ t c t ố cây thu c lá c nh
ố ừ ồ
ng có mang gen kháng thu c di ố ừ chu i r ng 2n. ớ ưở ữ ề ấ ị ng nên l n nhanh, năng su t th t và s a đ u tăng. ợ ng h p nào sau đây ị ấ ạ A. Cà chua b b t ho t gen gây chín s m. ậ ươ B. Cây đ u t ố C. . Chu i nhà có ngu n g c t ề ạ D. Bò t o ra nhi u hooc môn sinh tr
ướ ặ ơ i đây là c p c quan t
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 006
ự ng t ? ơ ặ ơ Câu 17: C p c quan nào d A. Cánh chim và cánh d iơ ươ B. Tai d i và tai mèo
ướ ướ ướ c voi và chi tr c chó ơ C. Cánh b m và cánh d i D. Chi tr
ủ ể ả ả
ỉ ệ ể ả ẽ ở ờ ế Câu 18: Ki u gen c a cá chép không v y là Aa, cá chép có v y là aa. Ki u gen AA làm tr ng không ữ ở n .Tính theo lí thuy t, phép lai gi a các cá chép không v y s cho t l ứ đ i con là ể ki u hình
ả . ả A. 3 cá chép không v y : l cá chép có v y ả ả B. 2 cá chép không v y : l cá chép có v y. ả ả C. l cá chép không v y : 2 cá chép có v y. D. 100% cá chép không v y.ả
ướ ườ ữ ể ề ệ ằ ạ ộ ủ i đây c a con ng i không nh m giúp phát tri n b n v ng các h sinh
Câu 19: Ho t đ ng nào d thái? ồ ả t đ ngu n tài nguyên khoáng s n.
ử ụ ạ
ả ồ ử ụ ệ
ử ụ ả ợ
ệ ể A. Khai thác và s d ng tri ọ B. B o t n đa d ng sinh h c. ọ ệ C. S d ng bi n pháp sinh h c trong nông nghi p. ạ D. Khai thác và s d ng h p lí các d ng tài nguyên có kh năng tái sinh. ườ ủ ự Câu 20: Trong c u trúc c a NST nhân th c đi n hình, c u trúc nào có đ ắ ấ ợ ễ ắ C. S i nhi m s c ng kính là 30nm D. Chromatide
ấ A. Nucleosome ố
ể ộ B. Vùng xo n cu n ể ặ Câu 21: Phân b theo nhóm (hay đi m) là ố ấ ườ ấ ng không đ ng nh t, các cá th s ng t
ơ ạ ể ố ề ố ấ ặ ụ ồ ệ ệ ổ ế B. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n ấ A. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ề ể ố ề ổ ế ấ ệ ố t nh t. nh ng n i có đi u ki n t ớ ụ ọ ố h p v i nhau. ng đ ng nh t, các cá th thích s ng t ườ ệ ề ổ ế ặ ồ ể C. d ng phân b ít ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ạ ố ấ ề ặ
ể ấ ồ ụ ọ ố
ấ ng không đ ng nh t, các cá th thích ổ ế D. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ớ h p v i nhau. ở ả quá trình tái b n ADN: quá trình phiên mã và không có
ẽ
ượ ổ ề
ự ủ ạ ở ữ ớ ọ h p v i nhau ồ ườ môi tr ạ ớ ụ ọ ố s ng t h p v i nhau. ườ ệ ng không đ ng nh t, các cá th không thích s ng t ki n môi tr ỉ ặ ở ể Câu 22: Đ c đi m nào sau đây ch có ử ụ U làm nguyên li u cho quá trình t ng h p ợ ổ ệ A. C.S d ng ố ủ ừ ạ ỉ ễ B. Ch di n ra trên m ch g c c a t ng gen riêng r ợ ạ C. M ch polinucleotit đ c t ng h p kéo dài theo chi u 5' » 3' D. Có s tham gia c a enzym ARN po!imeraza
ề ổ ưỡ ườ
ỗ ổ ẽ ẹ ổ ẫ ổ sinh thái. M i loài s thu h p ạ ng c nh tranh nhau d n đ n s ậ ợ sinh thái c a mình v vùng thu n l ế ự sinh thái ấ ạ i nh t t o nên ẽ Câu 23: Khi hai loài trùng nhau v phân li ọ ẹ h p cho loài đó. Khu sinh h c nào sau đây s có nhi u ư ả ừ sinh thái dinh d ủ ề ổ ừ ộ ng chúng th ề ẹ sinh thái h p? t đ i. A. R ng taiga. C. R ng m a nhi ớ ừ ệ ớ D. R ng lá r ng ôn đ i.
ể ẽ
AaBb
ử ố t i đa là: ố ạ s cho s lo i giao t ơ ể Câu 24: C th có ki u gen
A. 8 C. 16 D. 32 ể
ề ậ ư ế ủ ầ ố ể
ể ế ố ượ ữ ố ượ ớ ể ấ ư ể ắ ắ ổ A. Các cá th nh p c có th mang đ n nh ng alen m i làm phong phú thêm v n gen c a qu n th ng cá th xu t c thì ch c ch n không làm thay đ i B. N u s l ầ ế ế ậ ẫ ố ủ ự ể ầ ả C. K t qu c a di – nh p gen là luôn d n đ n làm nghèo v n gen c a qu n th , làm gi m s đa ầ B. Th o nguyên. DE de B. 24 ậ Câu 25: Khi nói v di – nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng? ể ậ ư ằ ng cá th nh p c b ng s l ể ủ ầ ố ể t n s ki u gen c a qu n th . ả ủ ể ề ủ ạ d ng di truy n c a qu n th . ấ ư ỉ ổ ầ ố ể ầ ổ ủ ng xu t c ch làm thay đ i t n s alen mà không làm thay đ i thành ph n ki u gen c a ệ ượ D. Hi n t ể
ộ ử ầ ượ ạ
c các phân t ỗ ư c n thi ử ự ồ ườ ề ả ạ ạ ớ ế t cho quá trình sao ộ ADN bao g m m t ề ng k t c p v i nhi u phân đo n ADN g m vài trăm nucleôtit. Nhi u kh năng là cô ta ầ qu n thầ ậ ọ Câu 26: M t nhà hoá sinh h c đã phân l p và tinh s ch đ ổ ễ chép ADN. Khi cô ta b sung thêm ADN, s sao chép di n ra, nh ng m i phân t ế ặ ồ m ch bình th ỗ đã quên b sung vào h n h p thành ph n gì?
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 006
ợ B. ARN polymeraza. C. ADN polymeraza. D. Primaza(enzim m i).ồ ổ A. ADN ligaza. Ở ắ ằ ộ ị ị ớ mèo, gen qui đ nh màu s c lông n m trên NST X. A qui đ nh lông hung tr i hoàn toàn so v i Câu 27:
1.
ế ả ố ị ể ể ế ộ t không x y ra đ t bi n, s đáp án ổ ề
2.
ấ ấ ế ở mèo là: ớ ớ ỉ ệ ố i v i t l ớ ớ ỉ ệ i v i t l gi ng nhau. khác nhau. ề ự ạ ạ ự hai gi hai gi ể ể ể ỉ
ấ ấ ở ơ ở mèo đ c luôn cao h n ị ợ ể a qui đ nh lông đen; ki u gen d h p cho ki u hình mèo tam th . Bi đúng khi n i v s di truy n màu lông tam th ệ ở ả c ba lo i ki u hình xu t hi n ệ ở ả c ba lo i ki u hình xu t hi n ở mèo đ c ch xu t hi n hai lo i ki u hình. ạ ệ ể B. 2 ấ 3. ệ 4. xác su t xu t hi n ki u hình lông hung A. 3 mèo cái. D. 1
ậ ự C. 4 ủ ệ Câu 28: Đi u ki n nghi mđúng đ nh lu t phân li c a Mendel là
ề ố ượ ể ả ầ
ả ả ườ . ng
ạ ộ ệ ị ả ớ ể A. s l ng cá th đem lai ph i l n. ủ B. cá th đem lai ph i thu n ch ng. C. quá trình gi m phân x y ra bình th ộ D. tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn.
ậ ễ ắ
ầ ắ ươ ứ ể ầ
C. 18. D. 30. B. 32.
ộ ể ườ ộ ể ộ ộ ng và m t gen có 2 Câu 29: M t qu n th đ ng v t, xét m t gen có 3 alen trên nhi m s c th th ể ớ ố ạ ể ễ alen trên nhi m s c th gi ng ng trên Y. Qu n th này có s lo i ki u gen i tính X, không có alen t ề ố i đa v hai gen trên là t A. 60. Câu 30: Y u t ế ố ng u ẫ nhiên . ị ng xác d nh ổ ả ữ ướ ạ lai alen có h i ợ i và gi ầ ủ
ố A. Làm thay đ i tân s alen không theo 1 h B. Luôn đào th i alen có l ố C. Luôn làm tăng v n gen c a qu n th ự ậ ạ D. Luôn làm tăng s đa d ng di truy n c a sinh v t ế ạ ộ ạ ằ ố ọ ồ nh ngữ ầ ặ Câu 31: D ng đ t bi n nào d ấ gi ng năng su t cao, ph n ch t t ể ề ủ ọ ấ i đây r t quý tr ng trong ch n gi ng cây tr ng nh m t o ra ạ t ho c không h t ễ ộ ộ ướ ấ ố ể ế ộ B. Th 3 nhi m ộ ế C. Đ t bi n đa b i ị ộ ế D. Đ t bi n d b i
ố A. Đ t bi n gen ậ ậ ể
ậ ươ
ở ồ ầ ừ H Tây
ườ ừ ố ố ố n r ng Qu c Gia Ba Vì
ậ ậ ậ ậ ồ
Câu 32: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ố ng A. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc Ph B. T p h p các chép đang s ng C. T p h p chim đang sinh s ng trong v ố D. T p h p cây c đang s ng trên đ ng c Châu Phi ấ ợ ợ ướ ợ ợ ợ ộ ỏ ạ ủ ỏ ậ ự ư ố ạ nucleotit trên m ch g c nh sau: Câu 33: M t đo n c a gen c u trúc có tr t t
ườ ứ ằ ố ế 3’TAX – AAG – GAG – AAT – GTT TTA – XXT – XGG GXG – GXX – GAA – ATT 5’ N u đ t bi n thay th nuclêôtit th 19 là X thay b ng A, thì s axit amin (aa) môi tr ấ ng cung c p ế ợ ộ ộ ế ế ổ cho gen đ t bi n t ng h p là:
D. 5 aa.
ế C. 4 aa. ơ ng rARN luôn cao h n mARN là do:
ị bào, hàm l ổ A. 7 aa. Câu 34: Trong t ố ơ
ấ ổ
ổ ượ ơ
ề ọ ề c t ng h p nhi u h n mARN ơ ng rARN đ ề ợ ọ
ự ấ ệ ủ ễ B. 6aa. ượ ợ A. S gen quy đ nh t ng h p rARN nhi u h n mARN ơ ề ữ B. rARN có c u trúc b n v ng, tu i th cao h n ượ ổ C. S l D. rARN có nhi u vai trò quan tr ng h n mARN Câu 35: S xu t hi n c a th c v t có hoa di n ra vào: ự ậ ạ ổ ạ ạ ổ A. Đ i c sinh B. Đ i trung sinh ạ C. Đ i thái c D. Đ i tân sinh
= ầ ố ươ ể ộ ố ỉ ệ ố ể ể ầ ng đ i có t l phân b ki u gen trong qu n th là ầ Câu 36: M t qu n th có t n s t A a 0,8 0, 2
A. 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa. C. 0,64 AA + 0,04 Aa + 0,32 aa. ữ ậ ề ế B. 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa. D. 0,04 AA + 0,64 Aa + 0,32 aa. ọc. Nh ng nh n xét Câu 37: Cho các nh n xét sau v quá trình ti n hóa hóa h ế ấ ệ ạ ơ ọ ố không đúng là: ủ ự ế ợ ạ (1) Các ch t h u c xu t hi n trong giai đo n ti n hóa hóa h c là do s k t h p c a b n lo i
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 006
nguyên t (2) ấ ữ ơ ế ọ ướ ấ ơ ậ ấ ữ : C, N, H, O ạ ố Trong giai đo n ti n hóa hóa h c ch t h u c có tr c, ch t vô c có sau.
(4)
ụ ự ấ ơ nhiên mà t ng t ữ các ch t vô c hình thành nên nh ng ượ ư ừ ợ h p ch t h u c đ n gi n đ n ph c t p nh axit amin, nuclêôtit. ấ ữ ơ ơ ự ấ ồ ứ ạ ử ệ ủ ự ố ư ADN, ARN ch a đánh d u s xu t hi n c a s s ng.
ủ (3) Do tác d ng c a các ngu n năng l ế ả ệ ủ ạ ử S xu t hi n c a đ i phân t ấ ệ ả ấ ự ấ ử tái b n xu t hi n sau khi hình thành phân t AN D.
(5) ARN là phân t A. (2), (5). D. (2),(4).
ầ C. (3), (5). ấ ở ờ ộ ứ ậ ầ ầ
ấ ư ỉ ệ ể ộ B. (3), (4). ể ộ ỉ ệ ử t vong là 8%/năm và t l ể th i đi m ban đ u có 11000 cá th . Qu n th xu t c là 2%/năm. Sau m t năm, s ể ố ượ ự ể Câu 38: Nghiên c u m t qu n th đ ng v t cho th y này có t l ượ l c d đoán là
ỉ ệ sinh là12%/năm, t l ầ ể ng cá th trong qu n th đó đ A. 11220. B. 11260. C. 11020. D. 11180.
Ở ả ớ
ườ ả b i gi m phân bình th cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Bi ử ưỡ l ể ả ỏ ộ ị ng cho các giao t ượ ớ ế ằ ị t r ng ấ ụ ng b i có kh năng th tinh. Cho giao ph n hai ả ỏ 1 cây quả ộ 1 có ki u hình phân li theo t l b i (P) v i nhau, thu đ ỉ ệ 5 cây qu đ : c F ả ứ ộ ủ ể
B. AAaa × Aaaa
Câu 39: ể ứ ộ th t cây cà chua t vàng. Ki u gen c a P là A. AAaa × AAaa. ườ ự ạ C. Aaaa × Aaaa ễ ng h p nào sau đây, s c nh tranh cùng loài di n ra kh c li
ướ c trung bình
Câu 40: Trong tr ầ ầ ố ầ ầ D. AAaa × aaaa. ấ t nh t ể i thi u i đa ợ ể A. Qu n th có kích th ể C. Qu n th phân b theo nhóm ố ệ ướ ố ể B. Qu n th có kích th c t ướ ố ể c t D. Qu n th có kích th
ề
Trang 5/4 Mã đ thi 006
Ế H T