Trang 1/8 - Mã đề thi 201
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TAM DƯƠNG II
Mã đề thi: 201
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hình chóp .
S ABC
6
SA SB SC
,
4
AC
;
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
.
Tính thể tích
của khối chóp .
S ABC
.
A.
16 7
3
V B.
16 2
V C.
16 2
3
V D.
16 7
V
Câu 2: Giá trị của
2 1
lim
3 4
n
n
bằng:
A.
2
3
B.
1
4
C.
1
2
D.
1
2
Câu 3: Đường cong nh bên đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
với
, , ,
a b c d
các số thực. Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
y 0, x 1
B.
y 0, 1
x
C.
y 0, 2
x
D.
y 0, x 2
Câu 4: Cho hàm số
y f x
là hàm đa thức có đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
,
, 2020 2020
m Z m
để hàm số
2 2 2 8
6
3
g x f x mx x x
đồng biến trên khoảng
3;0
A. 2021. B. 2022. C. 2020. D. 2019.
Câu 5: Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?
Trang 2/8 - Mã đề thi 201
A.
1
3
x
y
x
. B.
1 2
5
x
y
x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
1
4
x
y
x
.
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn
( )
y f x
đồ thị đường cong trong hình vẽ bên. Số nghiệm thực
của
phương trình
3
( )
2
f x
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 2
1
x
y
x
A.
2
x. B.
1.
x
C.
1
x
. D.
2
x
.
Câu 8: Tìm giá trị cực đại
y
của hàm số 3
3 2
y x x
.
A.
1
y
B. C§
4
y
C.
1
y
D. C§
0
y
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD
độ dài cạnh đáy bằng
2
độ dài cạnh bên bằng 3
(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
S
đến mặt phẳng
ABCD
bằng
A. 1. B.
7.
C. 7. D.
11.
Câu 10: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
A.
1
y
. B.
2
y
. C.
1
x
. D.
2
x
.
Câu 11: Cho hàm
f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
0
.
Trang 3/8 - Mã đề thi 201
Câu 12: Cho các số thực
x
,
y
thay đổi thỏa mãn 2 2
1
x y xy

và hàm số
3 2
2 3 1
f t t t
.
Gọi
M
,
m
tương ứng là GTLN và GTNN của
5 2
4
x y
Q f x y
. Tổng
M m
bằng:
A.
4 4 2
. B.
4 5 2
. C.
4 2 2
. D.
4 3 2
.
Câu 13: Cho cấp số nhân có 1
3
u,
2
3
q. Tính
5
?
u
A. 5
16
.
27
u B. 5
27
.
16
u C. 5
16
.
27
u D. 5
27
.
16
u
Câu 14: Cho khối chóp có diện tích đáy
3
B
và chiều cao
2
h
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
2
. B.
12
. C.
3
. D.
6
.
Câu 15: Cho hàm số
f x
liên tục trên
1;5
đồ thị trên đoạn
1;5
như hình vẽ bên dưới.
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm s
f x
trên đoạn
1;5
bằng
A.
1
B.
1
C.
4
D.
2
Câu 16: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?
A. ng trụ lục gc đều. B. Hình lập phương.
C. Tứ diện đều. D. Bát diện đều.
Câu 17: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?
A. Hình (IV). B. Hình (I). C. Hình (II). D. Hình (III).
Câu 18: Cho đồ thị hàm số
y f x
như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
x
y
O
1
1
Trang 4/8 - Mã đề thi 201
A. Hàm số có hai cực trị.
B. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.
C. Hàm số đồng biến trong khoảng
;0
0;
.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
0
x
, tiệm cận ngang
1
y
.
Câu 19: Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?
A.
11
. B.
10
. C.
12
. D.
7
.
Câu 20: Cho hai hàm đa thức
y f x
,
y g x
đồ thị hai đường cong hình vẽ. Biết rằng
đồ thị hàm số
y f x
đúng một điểm cực trị là
A
, đồ thị hàm số
y g x
có đúng một điểm
cực trị
B
7
4
AB
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
5;5
để hàm
số
y f x g x m
có đúng
5
điểm cực trị?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 21: Cho hàm số
y f x
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3
1
3
yf x x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 22: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Trang 5/8 - Mã đề thi 201
A.
1
1
x
y
x
B. 3
3 1
y x x
C. 4 2
1
y x x
D.
2 1
1
x
y
x
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số 3 2
3 1
y x x mx
đạt cực tiểu tại
2
x
.
A.
0 4
m
. B.
4
m
. C.
0
m
. D.
0 4
m
.
Câu 24: Cho hàm số
ax b
y
cx d
(với
, , ,
a b c d
số thực) đồ thị như hình dưới đây. Tính giá trị
biểu thức
2 3
a b d
T
c
.
A.
8
T. B.
6
T. C.
0
T. D.
2
T
.
Câu 25: Cho hàm số
1
x
y
x
có đồ thị
( )
C
và điểm
( ;1)
A a
. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá
trị thực của tham số
a
để có đúng một tiếp tuyến của
( )
C
đi qua
A
. Tổng tất cả các giá trị các
phần tử của
S
A.
3
2
B.
1
C.
1
2
D.
5
2
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
21
f x x x
trên đoạn
2;19
bằng
A.
34
. B.
36
. C.
14 7
. D.
14 7
.
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
10 2
f x x x
trên đoạn
1;2
bằng
A.
22
. B.
7
. C.
2
. D.
23
.
Câu 28: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
.
a
90 .
SAB SCB
Gọi
M
là trung
điểm của
.
SA
Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
MBC
bằng
6
.
7
a
Tính thể tích
V
của khối chóp
. .
S ABC
A.
3
5 3
.
12
a
V B.
3
4 3
.
3
a
V C.
3
7 3
.
12
a
V D.
3
5 3
.
6
a
V
Câu 29: Cho hàm số
f x
liên tục trên
và có bảng xét dấu của
f x
như sau: