Trang 1/5 -đề thi 121
S GD – ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
ĐỀ THI KIM ĐỊNH CHT LƯỢNG LN 2
MÔN: TOÁN HC – LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gm 5 trang, 50 câu hi trc nghim)
Ngày thi: 20/3/2019
Năm hc 2018-2019
H, tên thí sinh:.....................................................S báo danh:.....................
đề thi 121
Câu 1: Mt khi hp ch nht có bao nhiêu đỉnh?
A. 12. B. 8. C. 10. D. 6.
Câu 2: Tính th tích khi chóp có din tích đáy bng 4 và chiu cao bng 3.
A.
12.
B.
36.
C.
4.
D.
16.
Câu 3: Đồ th ca hàm s
4 2
3 1y x x= + ct trc tung ti đim có tung độ bng bao nhiêu?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
1.
Câu 4: Cho s thc dương
a
và các s thc
, .x y
Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.
x y x y
a a a
=
B.
.
x y y x
a a a a+ = +
C.
. .
x y x y
a a a
+
=
D.
( ) ( )
.
y x
x y
a a=
Câu 5: Biết rng din tích mt cu có bán kính
r
được tính theo công thc
2
4 .
S r
π
=
Tính din tích
mt cu có bán kính bng 3.
A.
9
π
. B.
12
π
. C.
4
π
. D.
36
π
.
Câu 6: Tính tích phân
0
1
(2 1)d .I x x
= +
A.
0.
B. 1. C. 2. D.
1.
2
Câu 7:
Tính giá tr
c
a hàm s
(
)
1y f x x= = + t
i
2.x=
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 8:
Trong không gian
,Oxyz
cho
đ
i
m
(2; 3;5).M
Hoành
độ
c
a
đ
i
m M
A.
3.
B.
(2; 3;5).
C.
5.
D.
2.
Câu 9:
Hàm s
nào sau
đ
ây
đồ
ng bi
ế
n trên
?
A.
3 .
x
y
=
B.
1.
3
x
y
=
C.
1.
x
ye
=
D.
1.
x
y
π
=
Câu 10:
Cho hàm s
2 1
1
+
=
x
yx
đồ
th
( ).H
Đườ
ng th
ng nào sau
đ
ây là ti
m c
n ngang c
a
( )
H
?
A.
1.x=
B.
2.x=
C.
2.y=
D.
1.y=
Câu 11:
Cho hàm s
( )
y f x=
xác
đị
nh
đạ
o hàm trên
.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây m
nh
đề
đ
úng ?
A.
N
ế
u
'( ) 0f x
v
i m
i
x
thì
( )
f x
ngh
ch bi
ế
n trên
.
B.
N
ế
u
'( ) 0f x <
v
i m
i
x
thì v
i m
i
1 2
,
x x
ta luôn có
( ) ( )
1 2
f x f x<
.
C.
N
ế
u
( )
f x
ngh
ch bi
ế
n trên
thì
'( ) 0f x <
v
i m
i
x
.
D.
N
ế
u
'( ) 0f x <
v
i m
i
x
thì
( )
f x
ngh
ch bi
ế
n trên
.
Câu 12:
N
ế
u gi
nguyên bán kính
đ
áy c
a m
t kh
i nón gi
m chi
u cao c
a 2 l
n thì th
tích
kh
i nón này thay
đổ
i nh
ư
th
ế
nào?
A.
Gi
m 4 l
n.
B.
Gi
m 2 l
n.
C.
T
ă
ng 2 l
n.
D.
Không
đổ
i.
Trang 2/5 -đề thi 121
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho
( ) : 2 5 0
P x y z
+ + =
( ) : 4 (2 ) 3 0,
Q x m y mz m
+ + =
tham s thc. Tìm tham s
sao cho mt phng
( )
Q
vuông góc mt phng
( )
P
.
A.
3
m
=
. B.
2
m
=
. C.
3
m
=
. D.
2
m
=
.
Câu 14: Tp xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
+
=
A.
{
}
\ 1; 1
.
B.
{
}
\ 1
.
C.
(
)
1;
+∞
.
D.
{
}
\ 1
.
Câu 15:
M
t hình nón di
n tích m
t
đ
áy b
ng
2
4 ,
cm
π
di
n tích xung quanh b
ng
2
8 .
cm
π
Khi
đ
ó
đườ
ng cao c
a hình nón
đ
ó b
ng bao nhiêu centimet?
A.
4.
B.
2 5.
C.
2.
D.
2 3.
Câu 16:
Tìm h
s
góc c
a ti
ế
p tuy
ế
n v
i
đồ
th
hàm s
ln(1 2 )
y x
=
t
i
đ
i
m có hoành
độ
0
3.
x
=
A.
6.
B.
7.
C.
2.
D.
2
.
7
Câu 17:
Trong không gian
,
Oxyz
tìm t
a
độ
hình chi
ế
u
H
c
a
A(1;1;1)
lên
đườ
ng th
ng
x 1 t
d : y 1 t
z t
= +
= +
=
.
A.
4 4 1
H( ; ; )
3 3 3
.
B.
H(1;1;1)
.
C.
H(0;0; 1)
.
D.
H(1;1; 0)
.
Câu 18:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 1 0.
x y z
α
+ + =
Trong nh
ng
đ
i
m t
a
độ
cho
các
đ
áp A, B, C, D sau
đ
ây,
đ
i
m nào không thu
c
( )
α
?
A.
(0;0; 2).
B.
(0;1; 0).
C.
( 1; 2;1).
D.
( 1;0;0).
Câu 19:
Cho
0, 1.
a a
>
Tính
(
)
2
log .
a
a
A.
2 .
a
B.
2.
C.
2.
D.
.
a
Câu 20:
Kh
i l
p ph
ươ
ng 8
đỉ
nh các tr
ng tâm c
a 8 m
t hình bát di
n
đề
u c
nh
a
th
tích
b
ng bao nhiêu?
A.
3
2 2
.
27
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
.
a
D.
3
2 2
.
9
a
Câu 21:
Hàm s
3
1
( )
3
F x x
=
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
nào sau
đ
ây trên
(
)
;
−∞ +∞
?
A.
=
2
( ) 3 .
f x x
B.
=
3
( ) .
f x x
C.
=
2
( ) .
f x x
D.
=
4
1
( ) .
4
f x x
Câu 22:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(2; 1;1).
M
Tìm t
a
độ
vect
ơ
.
OM
A.
(2; 1; 1).
B.
(2;0;1).
C.
(1; 1; 2).
D.
(2; 1;1).
Câu 23:
Trong không gian, cho hình ch
nh
t
ABCD
1
A B
=
và
2
AD
=
. G
i M, N l
n l
ượ
t
trung
đ
i
m c
a
AD
và
BC
. Quay hình ch
nh
t
đ
ó xung quanh tr
c MN, ta
đượ
c m
t hình tr
. Tính
di
n tích toàn ph
n
tp
S
c
a hình tr
đ
ó.
Trang 3/5 -đề thi 121
A.
4
tp
S
π
=
. B.
6
tp
S
π
=
. C.
2
tp
S
π
=
. D.
10
tp
S
π
=
.
Câu 24: Đổi biến
1
t x
=
thì
( )
4
d
1
x
x
x
tr thành
A.
4
1
d .
t
t
t
B.
( )
4
1
d .
t
t
t
+
C.
4
1
d .
t
t
t
+
D.
1
d .
t
t
t
+
Câu 25:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên sau
đ
ây.
x
y'
y
+∞
0 2
0 0
+∞
+
1
3
H
i ph
ươ
ng trình
2. ( ) 5 0
f x
=
có bao nhiêu nghi
m th
c?
A.
0
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 26:
Tìm h
nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2 .
x
f x =
A.
( )d 2 .
x
f x x C
= +
B.
2
( )d .
ln 2
x
f x x C
= +
C.
( )d 2 ln 2 .
x
f x x C
= +
D.
1
2
( )d .
1
x
f x x C
x
+
= +
+
Câu 27:
Tính th
tích kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy
ABC
là tam giác
đề
u c
nh
a
,
.
AA a
=
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
.
a
D.
3
.
3
a
Câu 28:
Trong không gian
,
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m
(1;1; 1),
P
(2;3; 2).
Q
A.
1 1 1
.
232
x y z
+
= =
B.
1 1 1
.
1 2 3
x y z
+
= =
C.
1 2 3
.
1 1 1
x y z
= =
D.
2 3 2
.
1 2 3
x y z
+ + +
= =
Câu 29:
Tìm h
s
c
a
2
x
trong khai tri
n
5
(3 1)
x
thành
đ
a th
c.
A.
15.
B.
405.
C.
270.
D.
90.
Câu 30:
Tính di
n tích hình ph
ng gi
i h
n b
i hai
đồ
th
2
2 ,
y x x
= +
2.
y x
= +
A.
7
2
.
B.
9
2
.
C.
5
.
2
D.
11
2
.
Câu 31:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
,
a
( ),
SA ABCD
.
SA a
=
nh
kho
ng cách gi
a hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
SC
.
BD
A.
3
a
B.
6.
a
C.
.
6
a
D.
3
.
2
a
Câu 32:
Hình v
sau
đ
ây là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
cho
các
đ
áp án A, B, C, D. H
i
đ
ó
hàm s
nào?
Trang 4/5 -đề thi 121
A.
3
2 1.
y x x
= + +
B.
3 2
2 1.
y x x
= +
C.
3
2 1.
y x x
= +
D.
3
2 1.
y x x
= + +
Câu 33: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt phng
( ) : 2 2 1 0
P x y z
=
đim
(1; 2;0).
M
Mt
cu tâm
,
M
bán kính bng
3
ct mt phng
( )
P
theo giao tuyến đường tròn bán kính bng
bao nhiêu?
A.
2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
3 1.
Câu 34: Nghim nh nht ca phương trình
2
5
log ( 3 5) 1
x x
+ =
A.
3.
B.
.
a
C.
3.
D.
0.
Câu 35: Gi
,
M m
giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 1
y x x
= +
trên đon
[
]
2;5 .
Tính
.
M m
+
A.
32
. B.
70.
C.
19.
D.
51.
Câu 36: Tiếp tuyến vi đồ th hàm s
4 2
1
2 3
4
y x x
= + +
t
i
đ
i
m c
c ti
u c
a
đồ
th
c
t
đồ
th
,
A B
khác ti
ế
p
đ
i
m. Tính
độ
dài
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
4 2.
Câu 37:
Nghi
m nguyên l
n nh
t c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
2
4 64
x x
<
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 38:
Hàm s
( )
f x
đạ
o hàm
2 3
'( ) ( 1)( 2) , .
f x x x x x
= +
H
i
( )
f x
bao nhiêu
đ
i
m
c
c
đạ
i?
A.
2
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 39:
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
Hai m
t ph
ng phân bi
t cùng vuông góc v
i m
t m
t ph
ng thì song song v
i nhau.
B.
Hai
đườ
ng th
ng phân bi
t cùng vuông góc v
i m
t m
t ph
ng thì song song v
i nhau.
C.
Hai m
t ph
ng song song khi và ch
khi góc gi
a chúng b
ng
0
0 .
D.
Hai
đườ
ng th
ng trong không gian c
t nhau khi và ch
khi góc gi
a chúng l
n h
ơ
n
0
0
và nh
h
ơ
n
0
90
.
Câu 40:
Tính
1 2 3 98 99
log log log ... log log .
2 3 4 99 100
T= + + + + +
A.
1
.
10
B.
2.
C.
1
.
100
D.
2.
Câu 41:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 1 0.
S x y z x z
+ + + =
Tìm t
a
độ
tâm c
a
( ).
S
A.
(1;0; 2).
I
B.
( 1;0; 2).
I
C.
( 1;0; 2).
I
D.
( 2; 4; 1).
I
Trang 5/5 -đề thi 121
Câu 42: Gieo ngu nhiên mt con súc sc cân đối đồng cht mt ln. Gi s xut hin mt
k
chm. Xét phương trình
2
2 3 3 0.
x kx
+ =
Tính xác sut để phương trình vô nghim.
A.
1
.
4
B.
1
.
6
C.
1
.
2
D.
1
3
Câu 43:
Tính tích phân
{ }
11 2
0
max , d .
x x
e e x
A.
1.
e
B.
(
)
3
3
.
2
e e
C.
3
.
e e
D.
1 1
.
2e
e
Câu 44:
G
i
S
t
p t
t c
c giá tr
c
a
[
]
0;100
x
để
ba s
sin ,
x
2
cos ,
x
sin 3
x
theo th
t
đ
ó
l
p thành c
p s
c
ng. Tính t
ng t
t c
các ph
n t
c
a t
p
.
S
A.
1008
π
B.
496
π
C.
512 .
π
D.
1272 .
π
Câu 45:
Có bao nhiêu giá tr
c
a
m
để
đồ
th
hàm s
3 2 2 3
2 3 ( 2 ) 2
y x m x m m x
= + + +
c
t tr
c
hoành t
i ba
đ
i
m phân bi
t có hoành
độ
là ba s
h
ng liên ti
ế
p c
a m
t c
p s
nhân?
A.
0
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 46:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a
m
để
hàm s
4
mx
y
x m
+
=
+
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;
+∞
.
A.
[
]
2;2
.
B.
[
)
1;2
C.
[
)
1; 0
.
D.
(
)
2;2
.
Câu 47:
Tìm t
t c
các giá tr
c
a
m
để
ph
ươ
ng trình 1 2 5
x x m
+ + =
có hai nghi
m th
c phân bi
t.
A.
2 6 30.
m <
B.
6 30.
m
C.
6 30.
m< <
D.
6 30.
m <
Câu 48:
Cho tích phân
4
0
1 2
d ln
52
cot tan
12 6
a
x b
c
x x
π
π
π π
+
=
+
v
i
, ,
abc
các s
nguyên
d
ươ
ng. Tính
2 2 2
.
abc
+ +
A.
48.
B.
18.
C.
34.
D.
36.
Câu 49:
Tìm các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
2
3 3
log 2 .log 3 1 0
x m x m
+ + =
2
nghi
m
1 2
,
x x
sao cho
1 2
. 27
x x
=
.
A.
14
3
m=
B.
25
m
=
.
C.
28
3
m=
D.
1
m
=
.
Câu 50:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
A(2;0; 0)
,
đường thng
d
đi qua
A
ct chiu âm trc
Oy
ti
đim
B
sao cho din tích tam giác
OAB
bng 1. Phương trình tham s đường thng
d
A.
x 1 2t
d : y t
z 0
=
=
=
.
B.
x 2 2t
d : y t
z 0
= +
=
=
.
C.
x 2 2t
d : y t
z 0
=
=
=
.
D.
x 2 2t
d : y t
z 1
=
=
=
.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------