Ỳ Ả Ầ 3 L P Ớ 10 Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ọ TR NG THPT NGÔ GIA T ề ồ (Đ thi g m 02 trang)
ờ K THI KH O SÁT CĐ L N NĂM H C 20172018 MÔN THI: HÓA H CỌ ề ể ờ 90 phút; không k th i gian giao đ ) (Th i gian làm bài
́ ́ ơ ̣ Ho tên thi sinh:………………………………...……L p:………….SBD:………………… …….
ọ ẻ ả ờ ấ ả ờ ọ ộ ệ ầ ắ gi y thi, ch n m t đáp án đúng, tr l i ph n tr c nghi m theo
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Chú ý: H c sinh k b ng này vào t m u :ẫ Câu Đáp án
Ầ Ệ (3,0 đi mể )
ệ ượ ư ng m a axit?
ả ứ ề ợ Ắ A. PH N TR C NGHI M Câu 1: Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây nên hi n t D. SO3. A. CO. Câu 2: Trong đi u ki n thích h p, x y ra các ph n ng sau:
(b) H2SO4 + Fe(OH)2 FeSO4 + 2H2O. (d) 6H2SO4 + 2Fe Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O.
ả ứ ả ị C. SO2. B. CO2. ả ệ (a) 2H2SO4 + C 2SO2 + CO2 + 2H2O. (c) 4H2SO4 + 2FeO Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O. ả ứ Trong các ph n ng trên, ph n ng x y ra v i dung d ch H A. (d). ớ C. (c). B. (a).
ế ủ ạ ị Câu 3: Ch t nào sau đây ấ A. HCl.
2SO4 loãng là D. (b). không t o k t t a khi cho vào dung d ch AgNO C. KBr. trong phân t
2SO4 loãng, thu đ
ử ử ế Câu 4: Liên k t hóa h c gi a các nguyên t ộ ị ộ D. ion.
3? D. HNO3. ạ ộ HCl thu c lo i liên k t ự ị C. c ng hóa tr không c c. 2O3 tan hoàn toàn trong dung d ch Hị 2O3 trong X là
cượ ồ ầ ứ ố ượ B. K3PO4. ọ ữ ế ự A. c ng hóa tr có c c. ỗ Câu 5: Cho 25,5 gam h n h p X g m CuO và Al dung d ch ch a 57,9 gam mu i. Ph n trăm kh i l ủ ng c a Al B. hiđro. ợ ố B. 40%. ị A. 60%. C. 80%.
ượ ạ ằ ợ ị
ặ ằ ặ ở ề ử ế ể ề ẩ ả ấ c 1,064 ị H2SO4 đ c nóng (d ), thu ư ẩ ệ đi u ki n tiêu chu n.
D. Mg. C. Al. ươ B. Cr. ả ứ ng trình ph n ng D. 20%. ồ ỗ Câu 6: Hòa tan hoàn toàn 1,805 gam h n h p g m Fe và kim lo i X b ng dung d ch HCl, thu đ ợ ỗ lít khí H2. M t khác, hòa tan hoàn toàn 1,805 gam h n h p trên b ng dung d ch c ượ 1,344 lít khí SO2 (s n ph m kh duy nh t). Bi đ t các th tích khí đ u đo ạ Kim lo i X là A. Zn. Câu 7: Cho ph
aFeSO4 + bK2Cr2O7 + cH2SO4 dFe2(SO4)3 + eK2SO4 + fCr2(SO4)3 + gH2O.
a : b là
ỉ ệ T l A. 6 : 1. D. 1 : 6. C. 3 : 2.
ả ứ ỉ ể ệ
ị ố ố c dùng làm thu c ch ng sâu răng. ề ấ ứ ự −, Cl−, Br−, I−. : F ể ể C. 2. ầ ượ ử ố ộ D. 4. nhôm (Al ) l n l
B. 2 : 3. ể Câu 8: Cho các phát bi u sau: ọ (a) Trong các ph n ng hóa h c, flo ch th hi n tính oxi hóa. (b) Axit flohiđric là axit y u. ế ượ (c) Dung d ch NaF loãng đ ợ ố (d) Trong h p ch t, các halogen (F, Cl, Br, I) đ u có s oxi hóa: 1, +1, +3, +5 và +7. ầ ử ủ (e) Tính kh c a các ion halogenua tăng d n theo th t ố Trong các phát bi u trên, s phát bi u đúng là B. 5. A. 3. ố ơ Câu 9: S proton và s n tron có trong m t nguyên t B. 13 và 15. A. 13 và 14. t là D. 13 và 13. C. 12 và 14.
Trang 1/2
2SO4, thu đ
ỉ ứ ượ ộ ộ ả ứ
2 (đktc, s n ph m kh duy nh t c a S
c dung d ch ch ch a m t ị ủ ả ấ ừ ủ ớ ử ị ấ ủ +6). Giá tr c a m là ẩ C. 10,8. D. 46,4. ỗ B. 34,8. ồ ợ ư ằ ị
2SO4 loãng (d ), thu đ c k t t a Z. Nung Z trong không khí đ n kh i l
ư ượ ố ượ ế c ng ượ ế ủ ề ả ứ ấ ắ ượ ế ả ị ủ c m gam ch t r n. Bi B. 20. t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là D. 24. ỗ ạ
2 và MCO3 (M là kim lo i có hóa tr không c 1,12 lít khí (đktc) và dung d ch Y ch ch a m t ch t
ượ ị ỉ ứ ấ ị ộ ị ấ C. 18. ồ ợ 2SO4 39,2%, thu đ ạ Kim lo i M là ắ Câu 10: Cho m gam m t oxit s t ph n ng v a đ v i 0,75 mol H ố mu i duy nh t và 1,68 lít khí SO A. 24,0. Câu 11: Hòa tan h n h p X g m 11,2 gam Fe và 2,4 gam Mg b ng dung d ch H ị ị dung d ch Y. Cho dung d ch NaOH d vào Y thu đ ổ không đ i, thu đ A. 36. Câu 12: Hòa tan hoàn toàn 24 gam h n h p X g m MO, M(OH) ổ đ i) trong 100 gam dung d ch H ồ tan duy nh t có n ng đ 39,41%. A. Zn. ộ B. Ca. C. Mg. D. Cu.
ể
ề
ệ
ả
ọ
Ầ Ự Ậ (7,0 đi mể ) ươ
ế
ng trình hóa h c cho dãy chuy n hóa sau (ghi rõ đi u ki n x y ra
B. PH N T LU N Vi
t ph
ả ứ
ể ế Câu 1 (2,0 đi m): ph n ng, n u có):
ể ồ ạ
ữ
Có th t n t
ợ i nh ng h n h p khí sau đây ệ
ứ ế
ữ
ộ ỗ ồ ạ ế ề ki n nào? N u không t n t i thì trong nh ng đi u
trong m t bình ch a đ t ph
i thì vi
ượ không? c ươ ng trình
ế ồ ạ ả
ạ ả ứ
Câu 2 (2,0 đi m):ể T i sao? N u t n t ph n ng x y ra:
b) O2 và Cl2 d) H2S và O2 ̀
́
̀
a) H2S và SO2 c) SO2 và O2 ể
̣
̀ 2 (đktc) hâp thu hoan toan vao 100 ml KOH 2M. Tính kh i l
ố ượ ng
ố ạ
Cho 3,36 lit SÓ ả ứ
ỗ
ợ
ồ
ị
ư
ượ
Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X g m Fe và FeS trong dung d ch HCl d thu đ
ỗ
ợ
ượ
c dung ế ủ c 47,8 gam k t t a
ư 3)2 d thu đ
ợ ề
ầ
ầ
ỗ
ợ
ị . ng c a FeS trong h n h p X ụ
ỗ ủ ồ
ỗ
ợ
ủ ớ ỗ
ừ
Cho h n h p khí A g m Cl
ượ
ỗ
ồ
c 33,345 gam h n h p X g m MgCl
ồ ợ 2 và O2 tác d ng v a đ v i h n h p B g m 2 ,MgO ,AlCl3 ,Al2O3.
ợ ỗ
ủ
ầ
ầ
ỗ
ợ
Câu 3 (1,0 đi m): mu i t o thành sau ph n ng. Câu 4 (1,0 đi m):ể ị d ch Y và thoát ra 4,928 lít h n h p khí Z. Cho h n h p khí Z qua dung d ch Pb(NO ố ượ đen. Tính thành ph n ph n trăm v kh i l Câu 5 (1,0 đi m):ể 4,32gam Mg và 7,29gam Al thu đ ề ể Tính thành ph n ph n trăm v th tích c a m i khí trong h n h p A.
ượ ử ụ ả ố Thí sinh không đ ầ c s d ng B ng tu n hoàn các nguyên t ọ hóa h c
Ế H T
Trang 2/2
ƯỚ Ẫ S GD&ĐT VĨNH PHÚC H NG D N CH M Ấ THI KH O SÁT CHUYÊN Đ Ề L N 3Ầ
Ở ƯỜ ́ TR NG THPT NGÔ GIA MÔN: HOA HOC Ả ̣ – KH I 10Ố
TỰ Ọ NĂM H C: 2017 2018 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ồ (Đáp án g m 01 trang)
Ệ Ầ
4 A 5 D 6 C 7 A 8 D 9 A 10 B 11 B 12 C 1 C Ầ Ự Ậ
2O 2NaOH + Cl2 + H2
Ắ A. PH N TR C NGHI M: 3 2 Câu D D Đáp án B. PH N T LU N: ộ Câu 1. ặ Đi mể 8*0,25 = 2,0đ
N i dung (1) 2NaCl 2Na + Cl2 ho c 2NaCl + 2H (2) Cl2 + H2 2HCl (3) HCl + AgNO3 AgCl + HNO3 (4) 2KMnO4 + 16HCl 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O (5) 3Cl2 + 2Fe 2FeCl3 (6) 2HCl + MgO MgCl2 + H2O (7) 3Cl2 + 6KOH KClO3 + 5KCl + 3H2O (8) 2KClO3 2KCl + 3O2
2S có tính kh SOử
2 có tính oxi hóa :
ể ồ ạ 2. i, vì H
2 và Cl2 đ u là ch t oxi hóa ệ
0,5*4 =2,0đ ấ
ư ệ ệ ộ ề ườ ng nh ng không t n t ồ ạ ở ề i đi u ki n nhi t đ cao và có ấ
ồ ạ ấ 2S là ch t kh , O ấ ử 2 là ch t oxi hóa :
3. 1,0 đ ậ ả ồ
ượ ố ng mu i KHSO 3 = 0,1.120 =12 gam ố 2SO3 = 0,05.158 = 7.9gam ng mu i K ố ố ượ ng mu i thu đ c là : 12 + 7,9 = 19,9 gam a. Không th t n t 2H2S + SO2 3S + 2H2O ể ồ ạ i, vì O b. Có th t n t ồ ạ ở ề c. Có t n t đi u ki n th i 2O5: ch t xúc tác V 2SO2 + O2 2SO3 d. Không t n t i vì H 2H2S + O2 2S + 2H2O nSO2 = 0,15 mol , nKOH = 0,2 mol ố ẩ = = 1,33 v y s n ph m g m 2 mu i SO2 + KOH KHSO3 x x x SO2 + 2KOH K2SO3 + H2O y 2y y ta có : x + y = 0,15 x = 0,1; y = 0,05 x + 2y = 0,2 ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ổ T ng kh i l ơ ồ
S đ bài toán:
4. 1,0 đ
ầ ượ
ọ
ố
ỗ
ợ
G i x, y l n l
t là s mol Fe, FeS trong h n h p X.
ươ
ả ứ
Ph
ng trình ph n ng:
Ta có:
Trang 3/2
ủ ọ ố ầ ượ 5. 1,0 đ t là x và y.
Al3++ 3e
2Cl
2O2
ả ng: 33,345 = 4,32 + 7,29 + 32y + 71x
2 và O2 l n l G i s mol c a Cl Mg (cid:0) Mg2++ 2e Mol: 0,18 0,36 Al (cid:0) Mol: 0,27mol 0,81 mol Cl2 + 2e (cid:0) Mol: x 2x O2 + 4e (cid:0) Mol: y 4y ố ượ (1) B o toàn kh i l ậ ả ị Theo đ nh lu t b o toàn electron: 2x + 4y = 0,36 + 0,81 = 1,17 (2) T (1) và (2) => x = 0.225 , y = 0.18 => %VO2 = 44,44%, %VCl2 = 55,56%
ừ
ọ ả ệ ố ẽ ẫ ể ậ ậ ặ * H c sinh gi i cách khác, l p lu n ch t ch v n cho đi m tuy t đ i.
Trang 4/2