Ỳ K THI KSCĐ L P 1́ Ơ 0 – HÈ 2017 Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ề NG THPT NGÔ GIA T TR
ờ ề
Ọ Đ THI MÔN: HÓA H C ể ờ Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ
ọ ớ
ắ ầ ể
ồ ướ ố ề c là
B. BaCO3, NaHCO3, Mg(HCO3)2, Na2CO3. D. Na2CO3, Ca(HCO3)2, Ba(HCO3)2, K2CO3. ố ẩ ứ t phân mu i hiđrocacbonat có ch a
D. Na2O. ệ B. Cl2. ậ ế
3)2.
ị 2. ế ị t 2 dung d ch trên? ị D. Dung d ch Pb(NO ầ ể ử 2SO4 và Na2CO3. Thu c th nào sau đây có th nh n bi ị C. Dung d ch NaOH. ề
ả ự ậ C. CO. ố ị B. Dung d ch HCl. ố ượ ắ đ B. F, O, N, P. ể c s p x p theo chi u tính phi kim tăng d n là D. P, N, O, F. ể i vì ngăn c n s v n chuy n oxi trong máu?
D. NO C. O, N, P, F. ế ườ C. SO2 ố ạ ạ ể ể ử
ể ả D. Fe3O4 ớ
D. NaCl. (cid:0) i ta có th dùng cacbon đ kh oxit kim lo i nào trong s các oxit kim lo i ạ B. Na2O ấ ể ấ ị B. Dung d ch NaOH. ọ C. MgO ả ứ C. CuO. Na2CO3 + H2O. X là ng trình hóa h c sau: X + NaOH
D. KHCO3. C. CO2. ươ B. NaHCO3. ỉ ố ượ ứ ủ ố ơ ế ề ộ ớ ng. Công th c c a
D. NO2. B. CO2. C. SO2. ứ ọ
C. CO3. B. CO. D. C. ự ậ ể
ươ ng trình ph n ng sau:
ả ứ b. Na2CO3 + H2SO4 d. CO2 + Ba(OH)2(d ) ư ữ ấ ơ ố
3, MgCl2,
ượ ư ữ
c nh ng ch t nào sau đây: H ả ứ ấ ọ ủ ế
2O, CO2, ế ng trình hoá h c c a các ph n ng (n u
t ph
ượ ồ ị c dung d ch X. Tính n ng đ ộ ủ ầ ị ợ ỗ ị
ả ứ c ế ủ Tính giá tr c a ượ m gam k t t a. ọ ấ ệ ươ ệ ị ứ 2 (đktc) vào 100 ml dung d ch h n h p ch a ị ủ m. ự m t nhãn đ ng riêng bi ng pháp hóa h c, phân bi t 5 dung d ch t 5 l
H và tên thí sinh:………………………………………………………………. L p:……………………………………………………………………………… Cho: Na=23; Mg=24; Ca=40; Al=27; Fe=56; H=1; O=16; S=32; Cl=35,5; C=12 ệ Ph n I. Tr c nghi m 10 câu (3 đi m) Câu 1: Dãy g m các mu i đ u tan trong n A. CaCO3, BaCO3, Mg(HCO3)2, K2CO3. C. CaCO3, BaCO3, NaHCO3, MgCO3. ả Câu 2: S n ph m nhi A. CO2. Câu 3: Có 2 dung d ch Na ị A. Dung d ch BaCl Câu 4: Nhóm các nguyên t A. O, F, N, P. ấ Câu 5: Ch t khí nào sau đây có th gây ch t ng B. CO2 A. CO ườ ự ế , ng Câu 6: Trong th c t ấ ướ d i đây đ s n xu t kim lo i? A. Al2O3 Câu 7: Trong các ch t sau ch t nào có th tham gia ph n ng v i Clo? A. Oxi. Câu 8: Cho ph A. CO. Câu 9: M t oxit có t kh i h i so v i oxi là 2. Trong đó oxi chi m 50% v kh i l oxit đó là: A. CO. Câu 10: Cacbon đioxit có công th c hoá h c là: A. CO2. ầ Ph n II. T lu n 7 câu (7 đi m) Câu 1 (1,0 đi m)ể : Hoàn thành các ph a. NaOH + HCl c. CaO + CO2 Câu 2 (1,0 đi m)ể : Trong nh ng ch t sau đây, nh ng ch t nào là oxit, baz , axit, mu i: HNO ấ ữ ZnCO3, FeSO4, BaO, CO2, Ca(OH)2, H2SO4, Na2O, Al(OH)3. Câu 3 (1,0 đi m)ể : Dung d ch NaOH loãng d có th hoà tan đ ể ị ươ MgO, H2S, Cu, Al2O3, SO3, NaHCO3, NaOH, Al? Vi có). Câu 4 (1,0 đi m)ể : Hoà tan 5,85 gam NaCl vào 94,15 ml H2O () thu đ ph n trăm c a NaCl trong dung d ch X. Câu 5 (1,0 đi m)ể : H p th hoàn toàn 4,928 lít khí CO ụ ấ Ba(OH)2 1M và KOH 1M. Sau ph n ng thu đ Câu 6 (1,0 đi m)ể : B ng ph ọ ằ sau: NaNO3, NaCl, Na2S, Na2SO4, Na2CO3.
trong 50 ml và Fe2O3 18M (đ c, ặ dư, đun nóng), thu được V lít khí SO2 (đktc) là sản phẩm khử duy nhất và Câu 7 (1,0 đi m)ể : Hòa tan hoàn toàn 19,2 gam h nỗ hợp X g mồ Fe, FeO, Fe3O4 dung d cị h H2SO4
dung dịch Y. Cho 450 ml dung d cị h NaOH 2M vào dung d cị h Y thu được 21,4 gam kết tủa. Tính giá trị của V.
H tế ị ả ơ i thích gì h n. Giám th coi thi không gi ượ ử ụ ầ Thí sinh không đ ả c s d ng b ng tu n hoàn
Ơ 0 – L N I,Ầ K THI KSCĐ L P 1́ Ự HÈ 2014 Ọ Ề TR NG THPT NGÔ GIA T
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ỳ ĐÁP ÁN Đ THI MÔN: HÓA H C
ể ầ ắ ệ Ph n I. Tr c nghi m 10 câu (3 đi m)
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
D A B D A D B C C A
ự ậ ể ầ Ph n II. T lu n 07 câu (07 đi m)
Đi mể Đáp án Câu
1 1,0đ 4pt*0,25 đ =1,0đ a. NaOH + HCl NaCl + H2O b. Na2CO3 + H2SO4 Na2SO4 + CO2 + H2O c. CaO + CO2 CaCO3 ư d. CO2 + Ba(OH)2(d ) BaCO
3 + H2O
ố 2 1,0đ
2, ZnCO3, FeSO4. 2O.
ơ
2, Al(OH)3.
ữ ể ượ ấ c nh ng ch t sau đây: CO
2, H2S, Al2O3, SO3,
3 1,0đ
Axit: HNO3, H2SO4. Mu i: MgCl ơ Oxit baz : BaO, Na Baz : Ca(OH) Oxit axit: CO2 ị Dung d ch NaOH có th hoà tan đ NaHCO3, Al. CO2 + NaOH NaHCO3 CO2 + 2NaOH Na2CO3 + H2O H2S +2NaOH Na2S + 2H2O H2S +NaOH NaHS + H2O Al2O3 + 2NaOH 2NaAlO2 + H2O SO3 + 2NaOH Na2SO4 + H2O NaHCO3, + NaOH Na2CO3 + H2O Al + NaOH + H2ONaAlO2 + 3/2 H2O
= 5,85 + 94,15; gam. C% = . 4 1,0đ
5 1,0đ + Ta có : + Và .
ệ ị t 5 dung d ch: NaNO
3, NaCl, Na2S, Na2SO4, Na2CO3. ứ
ạ ậ ố
2S vì t o mùi tr ng th i, nh n ra Na
2CO3 vì t o ạ
6 1,0đ ụ ướ c vôi trong.
ị ế ủ ạ ắ ậ 2 nh n ra Na2SO4 vì t o k t t a tr ng
ị ế ủ ạ ậ ắ
3 nh n ra NaCl vì t o k t t a tr ng
ạ
3.
ư
7 1,0đ
ế ả ứ Nêu các ph n ng phân bi ậ ị Dùng dung d ch HCl nh n ra Na khí không mùi làm đ c n Na2S + 2HCl 2NaCl + H2S Na2CO3 + 2HCl 2NaCl + CO2 + H2O Dùng dung d ch BaCl BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl Dùng dung d ch AgNO AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3 Còn l i là NaNO ế N u NaOH d : Vô lý ậ V y NaOH thi u :
H tế ị ả ơ i thích gì h n. Giám th coi thi không gi ượ ử ụ ầ Thí sinh không đ ả c s d ng b ng tu n hoàn