Ỳ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ Ớ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 605
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ị ợ ươ ặ ả ồ ng đ ng, khi gi m phân bình ườ ộ ơ ể ử ằ ủ ơ ể ể ị A ặ Câu 1: M t c th (M) mang 3 c p gen d h p n m trên 2 c p NST t ầ ố th BD = 15%. Ki u gen c a c th (M) và t n s hoán v gen là
Bd bD
; f = 40%. ; f = 30%. ; f = 40%. ; f = 30%. C. Aa A. Aa D. Aa B. Aa
BD bd
BD bd ể
ự ậ ể ệ ấ ộ
ạ ng t o giao t Bd bD ố ạ ộ Câu 2: M t loài th c v t có b NST 2n=14. S lo i th ba (2n+1) khác nhau có th xu t hi n trong ể ủ qu n th c a loài là
C. 15. D. 14. ầ A. 7.
ể ẽ ộ ặ ả ộ ả ử 1 có ki u gen s F , các gen tác đ ng riêng r , tr il n hoàn toàn, quá trình gi m phân Câu 3: Gi
1 x F1 thu đ
2. Bi
ượ ế ế ả ộ c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý ở ả ố
DE de i. Cho F ở 2 là F
ổ ả x y ra trao đ i chéo ế ố ể thuy t, s ki u gen t
C. 256. D. 20.
ế ộ ặ ộ ặ
Ở ộ m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác ư ằ ẫ ự ả ỗ ổ B. 21. AB ab ớ c hai gi ể i đa có th có B. 100. ả ế ộ ố ượ ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ở vùng i thích nào A. 81. Câu 4: mã hoá nh ng s l sau đây là đúng? ừ ộ ộ ộ ề ạ ệ .
ậ ề ề ạ
ấ ả ộ ộ ề ạ ộ
ộ A. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l B. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ C. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin. ề D. Mã di truy n là mã b ba.
Ở ộ ộ ớ ị ị
ự ậ ể ể ế ấ ớ ấ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. ả Câu 5: Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính
́ C. 3 cao: 1 th p.ấ ườ D. 11 cao: 1 th p.ấ ệ ượ Ở ̣ ̣ ̃ ̉ ươ ng bôi 2n = 24, ng i ta đã phát hi n đ ạ c các d ng th ể ắ Fở 1 s làẽ A. 35 cao: 1 th p.ấ ộ ượ cà đ c d ễ c 12 c p nhi m s c th .
ố ố ố
ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể ế ế ế ế ặ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ể ể ể ể ố B. 5 cao: 1 th p.ấ ̃ ́ c co bô nhiêm săc thê l ể ể Các th ba này ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t bào xôma gi ng nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình gi ng nhau. Câu 6: ở ả ba A. có s l B. có s l C. có s l D. có s l
ộ ố ứ ạ ộ
A. 27. C. 25.
Câu 7: Trong s 64 mã b ba, có bao nhiêu mã b ba có ch a nucleotit lo i Adenin? D. 37. ị B. 41. ả ườ ườ ụ ạ ợ ộ ộ ng h p gi m phân và th tinh bình th ế ẽ ể ộ ặ ở ờ ế ạ ộ Câu 8: Trong tr ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n đ i con chi m t l
B. 27/64. ỉ ệ C. 3/64.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 605
ộ ế ủ D. 3/256. ộ ng b i là 2x. Trong tr ườ ng t hàm l ng ADN nhân trong m t t ượ ườ bào sinh tinh c a th l ủ ế ủ ng, hàm l ng ADN nhân c a t bào này đang ể ưỡ ả ở kì sau c a gi m phân I là ạ A. 9/64. ượ ế Câu 9: Bi h p ợ phân chia bình th
A. 4x. B. 2x.
C. 0,5x. ạ ỗ D. 1x. ạ ượ ổ ợ ả ộ c t ng h p liên ợ ượ ổ c t ng h p gián đo n? Câu 10: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ ạ
ề ạ ợ ớ
A. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ B. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ D. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ ổ ề ấ ủ ủ ồ ố ố ớ i?
ệ ể ổ ế ứ Câu 11: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ặ D. Tính đ c hi u. C. Tính thoái hoá. B. Tính liên t c.ụ
́ ồ ̉
̀ ́ ́ Câu 12: Câu truc cua m t nuclêôxôm g m co ử ố ầ ấ ộ ồ ử ̣ ộ ADN dai 146 căp nuclêôtit, qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ặ A. Tính ph bi n. ́ ạ A. m t đo n phân t histôn. ̀ ố ầ ử ấ ̣ ̣
ồ ố ầ histôn. ử ặ ấ ộ ồ ử B. môt đoan phân t ADN dai 146 nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ử ạ C. m t đo n phân t ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 3/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn. ộ ử ố ầ ặ ấ ồ ử ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ D. m t đo n phân t
ị ộ ế ế ổ ố
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
histôn. ộ ặ Câu 13: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ố ằ nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 249; G = X = 391. ưỡ ể ạ ể ạ ộ B. A = T = 251; G = X = 389. D. A = T = 250; G = X = 391. ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra ứ ộ ạ ử Câu 14: Khi x lí các d ng l ượ c các d ng t đ b i nào sau đây?
ươ ng án đúng là
(1). AAAA ; (2). AAAa ; (3). AAaa ; (4). Aaaa ; (5). aaaa Ph A. (1), (3), (5). D. (2), (4), (5).
B. (1), (2), (3). ễ ể ắ C. (1), (2), (4). ủ ễ ễ ắ ộ ộ ể ế ể Câu 15: M t loài có b nhi m s c th 2n = 18. Th ba nhi m c a loài này có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào xô ma?
D. 17 NST. A. 20 NST. Ở ộ B. 19 NST. ậ ộ m t loài đ ng v t có b NST 2n = 4, gi ẹ C. 27 NST. ả ử ộ ơ ể ự ủ s m t c th đ c c a loài này có b NST đ ủ ộ ủ ơ ể ế ượ c bào sinh tinh c a c th trên đi ườ ử ộ Câu 16: ủ ố ệ kí hi u là AaBb (A, B là NST c a b ; a, b là NST c a m ). Có 200 t vào gi m phân bình th ng hình thành giao t ế , trong đó: ạ ể ở ặ ổ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Aa, còn c p Bb thì không x y ra trao
ế ổ ạ ể ở ặ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Bb, còn c p Aa thì không x y ra trao
ế ổ bào còn l i đ u có hi n t ng x y ra trao đ i chéo t c 2 c p NST Aa, Bb. ệ ượ ỉ ả ể ở ả i 1 đi m ồ ở ợ ả ặ ạ ặ ươ 2/4 s i crômatit khác ngu n trong c p t ồ ng đ ng)
ứ ủ ả c t o ra trong quá trình gi m phân nói trên ch a hoàn toàn NST c a m ẹ ả 20% t ổ đ i chéo. 30% t ổ đ i chéo. Các t ế (Bi ố ế S t ạ ề ổ t quá trình trao đ i chéo ch x y ra ượ ạ bào tinh trùng đ ổ ạ ủ ố (không mang đo n trao đ i chéo c a b ) là
ạ ộ ế C. 200. ả ở ả sinh v t nhân th c, lo i đ t bi n nào sau đây x y ra D. 100. c trong nhân và ngoài nhân?
A. 75. Ở Câu 17: ộ ộ ộ ộ ộ ể ộ ế B. Đ t bi n đa b i. ế D. Đ t bi n đi m.
B. 150. ậ ự ế ấ A. Đ t bi n c u trúc NST ế ệ C. Đ t bi n l ch b i. ộ ề ổ ợ ộ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 605
ủ ị Câu 18: M t gen (M) có chi u dài 0,51 pôlipeptít có 399 axitamin. (M) là gen c a lo i sinh v t nào sau đây? ể ẩ (cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i ỗ ạ ẩ B. Vi khu n Ecôli. ậ C. Virút. A. Th ăn khu n. D. N m.ấ
a
A X X
a X Y
BD bd
Bb bD
(cid:0) Ở ế ị ở ả ớ ỗ ộ ị phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính Câu 19:
ố ạ ể ể ặ ộ ả ế ố ớ gi i tính) ở ờ đ i ạ tr ng và các gen tr i – l n hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình (xét c y u t con là ể ạ
ể ể ạ ạ ể ạ ạ ạ ể ể ạ ạ ể ể B. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. D. 50 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình.
ườ ơ ủ ở Ecoli, khi môi tr ng không có lactôz thì ứ ằ Câu 20: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách
A. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. C. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. ạ ộ ơ ế ề ế ề ậ ế ế ế ế ế ẽ ứ A. liên k t vào gen đi u hòa. C. liên k t vào vùng v n hành.
ươ ạ
ự ậ ể B. liên k t vào vùng mã hóa. ở ộ D. liên k t vào vùng kh i đ ng. Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ộ ế ể ả ỏ ỉ ề ặ ặ ắ ạ ộ ị ộ ồ ấ ộ ớ ị ị ế ờ ỏ ỉ ệ
ớ ng tác v i nhau Câu 21: ạ ộ quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch có m t lo i ộ ể gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u cao cây do m t đ nh thân th p tr i hoàn toàn so v i alen d quy gen g m hai alen là D và d quy đ nh, trong đó gen D quy ể ị đ nh thân cao. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDd × aabbDd cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao ế chi m t l A. 6,25%.
B. 56,25%. ́ ́ ́ C. 18,75%. ư D. 25%. ế ị ầ ủ ộ ̣
ở ộ ề ạ ộ Câu 22: Thành ph n không thuôc câu truc c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh đên ho t đ ng ủ c a opêron là ậ A. vùng v n hành. ấ D. gen c u trúc. C. gen đi u hòa.
ở ở B. vùng kh i đ ng. ề ạ ộ ủ ế ơ vi khu n ộ ẩ E coli, vùng kh i đ ng
Câu 23: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac (promoter) là ở ầ ế ể ấ ả ứ
ở ầ ứ ặ ả ự ế
ự ự ử nuclêôtit đ c bi nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t ế i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã. ế ứ prôtêin c ch .
ệ ượ ả ị ng hoán v gen x y ra trên c s
ơ ở ữ ồ ủ ặ ế ổ ươ ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng ơ ể A. n i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. ơ B. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ể ệ ạ C. trình t t, t D. trình t Câu 24: Hi n t ệ ượ A. Hi n t ả ợ trong quá trình gi m phân. ữ ẫ ặ ươ ả ồ ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t ng đ ng trong gi m phân và t ổ ợ ự h p t do B. Hi n t ụ ệ ượ ủ c a chúng trong th tinh. ặ ặ ồ ạ ươ ộ
ổ ị ạ ộ ươ ế ủ ở ể ế ự ổ ị ụ ồ ế ng đ ng. ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a ủ C. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t ế ấ D. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST các t
15 phóng x . N u chuy n Ecoli này ứ
ỉ ứ ử ế ạ ở vi khu n Ecoli ch ch a N ADN ầ ử ẽ ả ử ườ ộ s có m t phân t ỉ ng ch có N ẩ 14 thì sau 3 l n nhân đôi s có bao nhiêu phân t ADN còn ch a N ể 15?
các gen không alen. Câu 25: Gi sang môi tr A. 6. C. 8.
ạ ộ ề ở B. 2. ủ ậ ạ Câu 26: Đi u hoà ho t đ ng c a gen ơ ễ sinh v t nhân s di n ra ch y u ổ ị D. 1. giai đo n ị
ổ ị A. d ch mã. C. phiên mã. ủ ế ở ế B. d ch mã và bi n đ i sau d ch mã. ế D. phiên mã và bi n đ i sau phiên mã.
ử ế ộ ộ mARN, b ba nào là b ba k t thúc? ộ Câu 27: Trong các b ba sau đây trên phân t
ộ D. 3' AGU 5'. ắ ễ C. 3' UXA 5'. ấ ể ế ở
B. 5' AUG 3'. ỉ ộ ả ạ ế ng đ ng. M t NST c p s 3 và m t NST ế ổ ồ ả ườ ắ ổ ố trong t ng s giao t
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 605
A. 3' UAG 5'. bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc Câu 28: M t nhóm t ở ặ ố ộ ươ t trình gi m phân di n ra bình th ể ộ ử t B. 1/2. ặ ộ ộ hai nhi m s c th thu c hai c p ở ặ ố ế ử . Bi t quá c p s 5 ti n hành gi m phân t o giao t ế ỉ ệ ạ ả ng và không x y ra trao đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l lo i giao ở ặ ố ử ạ ấ ế c u trúc t o ra là c p s 3 và s 5 C. 1/4. ễ ễ không mang nhi m s c th đ t bi n A. 1/8. ố D. 1/16.
ễ ầ ậ ắ ắ ể ở sinh v t nhân th c đ ự ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ễ Câu 29: Nhi m s c th g mồ
ạ ạ A. ARN và pôlipeptit. C. lipit và pôlisaccarit. B. ADN và prôtêin lo i histon. D. ARN và prôtêin lo i histon.
ồ ấ ữ ầ
ế
ủ ở ộ ở ộ
ấ ở ộ
ề ề ấ ấ ậ Câu 30: C u trúc c a ôperôn bao g m nh ng thành ph n nào? ậ A. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, vùng k t thúc. ậ B. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc. C. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng. D. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành.
Ở ộ ự ậ ể ể ị ở ả m t loài th c v t, cho cá th (P) có ki u gen (hoán v gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai Câu 31:
Ab aB
1. Bi
ớ ự ụ ấ ượ ế ế ố ế ể ể ả ộ th ph n thu đ i) t c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý thuy t, s cá th có ki u gen
ế Fở 1 chi m t ỷ ệ l là gi Ab aB A. 51%. C. 16%.
ộ ơ ể ế
ầ , ặ ế ừ ơ ể ử ả ạ B. 24%. ớ ứ ặ bào ch a c p NST gi i tính X ườ bào c p NST này phân li bình th bào khác gi m phân bình th D. 32%. AXa. Trong quá trình gi m phân phát sinh giao ả ư ng trong l n phân bào I nh ng không phân li trong ườ c th trên ng. Các lo i giao t ể ạ có th t o ra t Câu 32: M t c th có t ử ở ộ ố ế t m t s t ầ l n phân bào II. Các t là
B. XAXA, XaXa, O. D. XAXA, XAXa, XA, Xa, O.
ề ả A. XAXa, XaXa, XA, Xa, O. C. XAXA, XaXa, XA, Xa, O. ồ Câu 33: B n đ di truy n là ể ủ ắ ộ ̣ ̣
ễ ị ể ủ ng đ i c a các gen trên nhi m s c th c a m t loài.
ế ế ủ ộ ử ộ ADN c a m t loài.
ễ ắ ộ ễ ủ ố ủ ự ắ ắ s p x p và v trí t ữ ả ự ắ s p x p và kho ng cách gi a các nuclêôtit trên phân t ể ủ ng các gen trên nhi m s c th c a m t loài. ị A. v trí c a các gen trên môt căp nhi m s c th c a m t loài. ươ B. trình t C. trình t ố ượ D. s l
ứ ậ ơ sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng Câu 34: Trong quá trình tái b n ADN ầ
ả ở ầ ủ ồ ớ ự ở ạ t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi. nuclêôtit có nhóm 3' OH t do.
ạ
ử ớ ADN.
ế ị ậ A. nh n bi ự ạ ợ ổ B. t ng h p đo n m i v i trình t ố C. n i các đo n Okazaki v i nhau. ắ D. tháo xo n phân t ể Ở ể ị
ả ẹ ị ợ ử ị ả ẹ bí ngô, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; cượ ị ả hai c p gen lai phân tích, đ i F ờ B thu đ ế ố ả ạ ặ ả ả ồ Câu 35: ể ki u gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t ổ t ng s 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu tròn ở B là F
ố A. 75. ể B. 40. C. 120. D. 80. ộ ố ủ ạ ự ư các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’
ự ạ ươ ứ Câu 36: M t đo n mã g c c a gen có trình t ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t ng ng là
Trình t A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 3’…GXUXAAUUU…5’.
B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 5’…TTTAAXTGG…3’. ạ ử ườ ế ế ng t o giao t s có 200 t , trong đó có 40 t ả bào x y ả bào sinh tinh gi m phân bình th ị ằ ị ả ử ng hoán v gen thì t n s hoán v gen b ng bao nhiêu?
Câu 37: Gi ệ ượ ra hi n t A. 40%. D. 20%.
ộ ị ầ ố B. 30%. ị
ộ ứ ỏ ả ỏ ắ ụ ỏ
C. 10%. ớ Ở ỏ ắ th , gen A qui đ nh lông tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh lông đen, cho phép lai P: Câu 38: ườ ế ng, trong m t l a th có 4 con thì xác Aa x Aa. Bi t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ượ ấ ể su t đ có đ A. 60%. ễ c 3 con th tr ng, 1 con th đen là B. 75%. D. 42,2%.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 605
ộ ử C. 56.5%. ế ử ADN đang trong quá trình nhân đôi, n u có m t phân t ạ acridin chèn vào m ch ộ ẽ ế ạ ộ Câu 39: M t phân t khuôn thì s phát sinh đ t bi n d ng
ế ặ ế ặ ằ ằ ặ ặ ấ A. thay th c p GX b ng c p AT. C. thay th c p AT b ng c p GX.
ộ ặ B. thêm m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. m t m t c p nuclêôtit. ự ế ậ Ở ự ầ ị Câu 40: ưở ng thành.
sinh v t nhân th c, thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? B. mARN tr D. tARN. ơ A. mARN s khai. C. Ribôxôm.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 605
Ế H T