Ớ Ọ Ầ KÌ THI KSCĐ L P 12 L N IV. NĂM H C 2017 2018 Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR ề
ờ ề
ề ắ ồ
ề
ọ Đ thi môn: Sinh h c ể ờ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ ệ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi: 298
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ộ ể ở ự ậ ặ Câu 1: B nhi m s c th có m t trong s hình thành túi phôi th c v t có hoa nh th nào? ự ề ế ự bào đ i c c, t bào kèm, t
ễ ẹ ẹ ạ ự ề ứ ế ạ ử ế , t ử ế , t ố ự ế bào đ i c c, t ố ự ế ề bào kèm đ u mang 2n; ư ế ứ bào tr ng, nhân c c đ u mang n. bào tr ng, nhân c c đ u t ắ A. T bào m mang 2n; đ i bào t B. T bào m , đ i bào t
ẹ ạ ử ế ố ự ề ế ế ứ ự ế ế mang n. ế mang, t bào đ i c c đ u mang 2n; t bào kèm, t bào tr ng, nhân c c C. T bào m , đ i bào t ề đ u mang n. ế ố ự ế ế ự ề ứ ế ử bào đ i c c, t bào kèm, t bào tr ng, nhân c c đ u mang n. mang 2n; t D. T bào m , đ i bào t
ế ệ ừ ể ế trong ra ngoài màng t bào trong quá trình hình thành đi n th ế
+.
ẹ ạ Câu 2: Vì sao K+ có th khu ch tán t ngh ?ỉ ướ
+ m và n ng đ bên trong màng c a K
+ cao.
ồ ủ
ỏ c nh . ấ ủ ộ ươ ng. A. Do K+ có kích th B. Do K+ b l c đ y cùng d u c a Na ị ự ẩ ở C. Do c ng Kổ D. Do K+ mang đi n tích d ệ
ố ầ ể ướ ứ ố ể c qu n th cu ng duwois m c t ầ i thi u, qu n ạ ệ ẫ ớ ả ả Câu 3: Đi u ề không ph iả là nguyên nhân khi kích th t vong: th d r i vào tr ng thái suy gi m d n t ặ ủ ể
ả ể ị ể ự ị ả ữ ỗ ợ ề ặ ưỡ ả ổ ể ng gi a các cá th
ể ị ả ể ầ ầ
ọ ớ ườ ể ủ ữ năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i c a môi tr ể ổ ủ ự ế ả ố ậ ể ế ẫ ố ự ỗ ợ ữ ng. ng cá th quá ít nên s giao ph i c n huy t x y ra d n đ n suy thoái nòi gi ng.
ể ễ ơ i di ơ ộ ả A. Kh năng sinh s n suy gi m do c h i tìm g p các cá th cái c a cá th đ c b gi m. ề ả ậ ộ B. M t đ cá th b thay đ i, làm gi m nhi u kh năng h tr v m t dinh d ầ ể trong qu n th . ả ố ượ C. S l ng cá th c a qu n th quá ít, s h tr gi a các cá th b gi m, qu n th không có kh ố ố ượ D. S l ặ ở ỉ ệ k Đ Tam là: ể Câu 4: Đ c đi m không có iườ
ưở ng. A. Cây h tạ kín phát tri nể m nhạ C. Chim và thú phát tri nể m nh.ạ B. Xu t ấ hi nệ loài ng D. Phát sinh các nhóm linh tr
ắ ễ ể ườ ộ
ế ử ự ử ố ế ể ổ ế ế ổ ố ậ ả ử ở ộ s ử cái, giao t ỉ ệ ế
C. 0,5%
ộ ộ Ở ộ m t loài đ ng v t, xét m t gen trên nhi m s c th th Câu 5: ộ ớ v i alen đ t bi n a. Gi m t phép lai, trong t ng s giao t ử ố ổ Trong t ng s giao t ế ở ờ ộ alen đ t bi n A. 90,5% ộ ng có 2 alen, alen A tr i hoàn toàn so mang alen a chi m 5%. đ c, giao t mang alen a chi m 10%. Theo lí thuy t, trong t ng s cá th mang ế ể ộ đ i con, th đ t bi n chi m t l B. 85,5% ộ ự ậ ế ệ ể ộ ế
D. 3,45% ả ộ ể ộ ườ ự ụ ử ề ế ả ng và ấ th ph n ứ ố ạ ợ ử ở ờ ỉ ệ đ u có s c s ng, kh năng th tinh nh nhau thì khi th đ t bi n (2n 1) t c lo i h p t đ i con chi m t l có 31 NST :
Câu 6: M t loài th c v t có b NST 2n = 32. N u các th đ t bi n l ch b i sinh s n bình th ạ ụ các lo i giao t ả ạ ượ ế k t qu t o đ A. 50% ư ế C. 75% D. 100% B. 25%
Câu 7: Xitôkilin có vai trò: ở ự ự ể ậ ậ ồ mô phân sinh và làm ch m s phát tri n ch i bên, làm ch m s hoá già A. Kích thích nguyên phân ủ ế c a t bào. ự bào.
ủ ế ậ bào.
ở ở ở ể ể ậ ự ồ ể ủ ự ủ ế ồ mô phân sinh và phát tri n ch i bên, làm tăng s hoá già c a t ồ mô phân sinh và phát tri n ch i bên, làm ch m s hoá già c a t ủ ự mô phân sinh và làm ch m s phát tri n c a ch i bên và s hoá già c a
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 298
B. Kích thích nguyên phân C. Kích thích nguyên phân D. Kích thích nguyên phân bào. ế t
ế ấ ể ể ắ
ế
ề ộ ả ấ ổ ố ượ ạ ạ ễ ắ
ễ Câu 8: Khi nói v đ t bi n c u trúc nhi m s c th , phát bi u nào sau đây đúng? ể ế ừ nhóm liên k t này chuy n sang nhóm liên k t khác. ể ng gen trên nhi m s c th . ầ ổ ố ượ ế ế ế ủ ộ ễ ể ể ng và thành ph n gen c a m t nhi m A. Đ t bi n đ o đo n làm cho gen t B. Đ t bi n m t đo n không làm thay đ i s l ạ C. Đ t bi n chuy n đo n có th không làm thay đ i s l
ể ỉ ả ễ ắ ở ể ườ ễ ả ở ắ nhi m s c th th ng mà không x y ra ễ nhi m D. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th ch x y ra ế ấ i tính.
ệ ệ ộ ộ ộ ể ắ s c th . ộ ể ớ ắ s c th gi Câu 9: Theo quan ni m hi n đ i v ch n l c t ể ạ ề ọ ọ ự nhiên, phát bi u nào sau đây ừ ể ầ
ọ ọ ự ọ ọ ự ề ướ ệ ế ầ không đúng: ủ ể ầ ị ộ ự ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên t ng alen làm thay đ i t n s alen c a qu n th ủ ị nhiên quy đ nh chi u h ổ ầ ố ổ ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n A. Ch n l c t B. Ch n l c t thể ả ủ ự ấ ả ố ả nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a ể các cá th v i ki u gen khác nhau trong qu n th ọ ọ ự C. Ch n l c t ể ể ớ ườ ổ ầ ộ ướ ọ ọ ự ị ẽ ổ ng xác đ nh thì ch n l c t nhiên s làm thay đ i môi D. Khi môi tr ố ng thay đ i theo m t h ộ ướ ị ườ ng xác đ nh
ng s ng theo m t h ộ ể ươ ng pháp nuôi c y mô tr Câu 10: : M t trong nh ng u đi m c a ph ố ữ ư ồ th c v t là ầ ấ ớ ớ
ạ ạ ư ẳ ầ ơ ớ
ấ ề ể ế ồ ạ ố ồ
ể ở ự ậ ủ ể A. t o ra gi ng cây tr ng m i có ki u gen hoàn toàn khác v i cây ban đ u. B. t o ra các cây con có u th lai cao h n h n so v i cây ban đ u. ế C. nhân nhanh các gi ng cây tr ng quý hi m, t o ra các cây đ ng nh t v ki u gen. ủ D. t o ra các dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau. ầ ể ấ Ở ộ ế ệ ế ư ế ạ Câu 11:
ầ F1 : 0,12AA; 0,56Aa; 0,32aa F3 : 0,24AA; 0,32Aa; 0,44aa ề ủ m t qu n th , c u trúc di truy n c a 4 th h li n ti p nh sau: F2 : 0,18AA; 0,44Aa; 0,38aa F4 : 0,28AA; 0,24Aa; 0,48aa
ế ư ể ể ả ầ ả t các ki u gen khác nhau có s c s ng và kh năng sinh s n nh nhau. Qu n th có kh ả ộ ố ứ ố nào sau đây? ẫ ng u nhiên
ế ắ ế ố B. Các y u t ế ộ D. Đ t bi n gen. ễ ạ ả Cho bi ủ ị năng đang ch u tác đ ng c a nhân t ẫ ố A. Giao ph i không ng u nhiên. ẫ ố C. Giao ph i ng u nhiên. ể ể Câu 12: Các phát bi u nào sau đây đúng v i đ t bi n đ o đo n nhi m s c th ? ự ặ ễ ễ ắ ắ ế
ả ủ ể ộ ế ả
B. (1), (2). D. (1), (4). ớ ộ ể ố ổ phân b gen trên nhi m s c th . (1) Làm thay đ i trình t ố ượ ể ả (2) Làm gi m ho c tăng s l ng gen trên nhi m s c th . ổ ầ (3) Làm thay đ i thành ph n gen trong nhóm gen liên k t. ả ể Có th làm gi m kh năng sinh s n c a th đ t bi n. A. (2), (3). ố ộ ỏ ắ ạ ừ ầ
ư ủ ế ạ ệ ể ư ở ạ i bi u hi n màu lông khác nhau ể ỏ ư ệ ạ ọ ầ ừ ế ạ ị ế ọ ệ ạ ả ủ ơ ể ộ ể ộ ơ ể bào c a cùng m t c th , có cùng m t ki u ệ ả ủ ơ ể ậ các b ph n khác nhau c a c th ? Đ lí gi i hi n ộ ắ ng này, các nhà khoa h c đã ti n hành thí nghi m: c o ph n lông tr ng trên l ng th và bu c vào ế ụ ướ i có màu đen. T k t qu thí nghi m trên, có bao nhiêu k t i v trí này lông m c lên l c; t ế ậ ế ầ ở ơ ể các đ u mút c th nên các gen quy bào ơ ệ ể c bi u hi n, do đó lông có màu tr ng. C. (2), (4). ố Câu 13: Gi ng th Himalaya có b lông tr ng mu t trên toàn thân, ngo i tr các đ u mút c a c th nh tai, bàn chân, đuôi và mõm có lông đen. T i sao các t ộ gen nh ng l ượ t đó c c n ả qu đúng trong các k t lu n sau đây? ở (1) Các t vùng thân có nhi ổ ị mêlanin không đ đ nh t ng h p s c t ợ ắ ố ổ ắ ệ ộ ấ ệ ở ề ể ệ ệ ộ t đ cao h n các t ượ mêlanin bi u hi n (2) Gen quy đ nh t ng h p s c t ầ t đ th p nên các vùng đ u đi u ki n nhi ế bào ợ ắ ố ị mút c a c th lông có màu đen. ưở ế ự ể ợ ắ ố ệ ủ ị ả ng đ n s bi u hi n c a gen quy đ nh t ng h p s c t t đ đã nh h
ổ ộ mêlanin ộ ị ạ ệ ộ ả ế ộ ủ ơ ể ệ ộ ộ ụ ướ c đá vào vùng lông b c o, nhi t đ gi m đ t ng t làm phát sinh đ t bi n gen ở (3) Nhi Khi bu c c c n ọ vùng này làm cho lông m c lên có màu đen.
D. 4
ề
ả ử B. 1 ả ở ộ ể ế s cây ăn qu m t loài th c v t t C. 3 ự ậ ự ụ th có ki u gen AaBb. Theo lý thuy t phát bi u ể sai A. 2 Câu 14: Gi là: người ta sẽ thu đ A. Nếu chiết cành từ cây này đem tr ng,ồ
cượ cây con có kiểu gen AaBb. Trang 2/6 Mã đ thi 298
cượ cây con có
ki u gen AaBB. ề cượ cây con có kiểu gen đ ngồ hợp tử tr iộ v các gen B. Nếu đem nuôi cấy hạt phấn c aủ cây này r iồ gây lưỡng b iộ hóa thì có thể thu đ ể C. Nếu gieo hạt c aủ cây này thì có thể thu đ trên. ẽ ề ặ cượ tạo ra từ cây này bằng phương pháp nuôi cấy mô s có đ c tính di truy n D. Các cây con đ ố ố
ấ ề ứ ề ữ ế ế ự ế ổ
ủ
prôtêin ADN ể B. các phân t ử C. các phân t ộ ệ ắ ả ệ ướ ườ ử ề ủ ả ự s di truy n c a m t b nh ử D. các phân t ủ ộ i do m t trong hai alen c a ARN ở ng i đây mô t ộ ẹ gi ng nhau và gi ng cây m . Câu 15: Kimura đã đ xu t thuy t ti n hóa trung tính d a trên các nghiên c u v nh ng bi n đ i trong ấ c u trúc c a: ễ A. các nhi m s c th ơ ồ Câu 16: S đ ph h d ị m t gen quy đ nh
ế ằ ế ấ Bi ớ ở ấ ả t ầ ả ệ t c các cá th trong ph h , xác su t sinh con đ u ộ ủ ặ ể lòng không mang alen gây b nh c a c p v ch ng III.14 III.15 là
t r ng không phát sinh đ t bi n m i ệ ợ ồ B. 4/9 C. 29/30 A. 7/15 D. 3/5
ử ự ở ự ậ đ c th c v t có hoa có m y l n phân bào? Câu 17: Trong quá trình hình thành giao t
ầ ầ ả ả ầ ầ ả ả A. 2 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. C. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. B. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. D. 2 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. ạ ộ ố ầ ượ ế ạ ộ ấ ầ ầ ầ AND m ch kép nhân đôi m t s l n liên ti p đã t o đ c 30 m ch polinucleotit ạ ố ế ế ế ấ ố t c các ADN con đ u có c u trúc gi ng nhau ượ ạ ử ề ử ấ ạ ệ ủ ầ ầ ử Câu 18: M t phân t ậ ớ m i. Cho các k t lu n sau, s k t lu n đúng là: ễ 1. N u di n ra theo nguyên t c b sung thì t 2. Trong các phân t ậ ắ ổ ADN con đ ấ ả c t o ra, có 15 phân t c u t o hoàn toàn nguyên li u c a môi ườ tr ế AND trên đã nhân đôi 4 l n liên ti p.
ử ử ấ ạ ệ ủ ADN con đ ầ ượ ạ c t o ra, có 14 phân t c u t o hoàn toàn nguyên li u c a môi ộ ng n i bào. ử 3. Phân t 4. Trong các phân t ườ tr ộ ng n i bào.
A. 4 C. 3
ưỡ B. 1 ủ ộ ộ ộ ưỡ D. 2 ế ng c a m t loài có b NST 2n = 20. M t cá th trong t bào sinh d ng có 19 ế ả ổ ế Câu 19: T bào sinh d ư NST nh ng hàm l ng ADN không thay đ i. T bào đó x y ra hi n t ể ệ ượ ng:
ượ A. L pặ đo nạ NST C. Chuy nể đo nạ NST
Ở ồ ồ ộ ỗ ặ ư ế ấ ặ
B. Sát nh pậ hai NST v iớ nhau D. M tấ NST ố ượ ộ ru i gi m 2n = 8. M t ru i đ t bi n có s l ộ ế ộ ồ Câu 20: ặ các c p còn l i đ u có 2 chi c. Ru i này đ t bi n thu c lo i:
ạ ề A. Thể 3 nhi mễ ế B. Thể b nố ế ng NST m i c p nh sau: c p 1: có 1 chi c, ạ C. Thể tứ b iộ ầ D. Thể 1 nhi mễ ế ở ộ ế ệ ể ứ ự ể ầ ổ m t qu n th qua 5 th h liên ti p đ ượ ế c k t
ầ Câu 21: Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen quả ể Thành ph n ki u ế ệ 1 Th h F ế ệ 2 Th h F ế ệ 3 Th h F ế ệ 4 Th h F ế ệ 5 Th h F gen
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 298
AA Aa aa 0,64 0,32 0,04 0,64 0,32 0,04 0,2 0,4 0,4 0,16 0,48 0,36 0,16 0,48 0,36
ố ự ổ ấ ề ủ
ể ở ế ệ 3 là th h F ẫ ng u nhiên
ề ở ặ
ầ gây nên s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th Nhân t ế ố ế ộ B. các y u t A. đ t bi n ố ố D. giao ph i không ng u nhiên C. giao ph i ng u nhiên ườ ơ ồ ng ị ệ ể ườ ị ng quy đ nh, alen tr i t ả ộ ệ m t b nh di truy n ng ng quy đ nh không b b nh. Bi ấ ả ệ ầ ộ ủ ặ ị ệ t ẫ ễ ằ ộ i do m t alen l n n m trên nhi m ế ế ằ t r ng không có các đ t bi n ợ t c các cá th trong ph h . Xác su t sinh con đ u lòng không b b nh c a c p v ộ ươ ứ ể ả ệ ẫ ả ệ Câu 22: S đ ph h sau đây mô t ắ ị s c th th ớ ở ấ ả m i phát sinh ồ ch ng III.12 – III.13 trong ph h này là:
cướ I ị ệ 1 2 3 4 ị ệ ị ệ II Quy : Nam không b b nh : Nam b b nh ữ : N không b b nh ữ ị ệ : N b b nh 10 5 6 7 8 9
III
11 12 13 14 ?
7 8
8 9
3 4
5 6
C. D.
ớ ươ ứ i gen quy đ nh màu đ l c n m trên NST gi i tính X, không có alen t ỏ ụ ị ệ ườ ỏ ụ ằ ượ i con trai b b nh mù màu đ l c. Xác su t đ h ng ng trên Y. ấ ể ọ c ng ỏ ụ
A. Ở ườ Câu 23: ng ố ị ệ ẹ B b b nh, m bình th ứ ứ sinh đ a th hai là gái và b mù màu đ l c là: A. 75% C. 50% D. 25%
các loài có c u t o tim ngày càng hoàn thi n. ấ
→ ấ B. ị ọ ườ ng, h sinh đ ị B. 12,5% ấ ạ → ậ cá m p cá voi. → → cá voi. cá cóc → → ậ cá voi cá m p. → → cá cóc cá s u cá voi.
ự Câu 24: Trình t → → ấ A. Cá s u cá cóc → ấ ậ C. Cá m p cá s u ươ ệ → B. Cá cóc cá s u ậ D. Cá m p ủ ạ ư ế ế Câu 25: T t sinh lý c a h t nh th nào? ơ ữ ầ
ề ạ ị ớ ạ ị ố
ạ ị ố ự ạ ạ ả ấ ấ ầ ng quan gi a GA/AAB đi u ti ạ ả A. Trong h t n y m m, AAB đ t tr l n h n GA. ạ B. Trong h t khô, GA và AAB đ t tr s ngang nhau. ạ ị ạ C. Trong h t khô, GA r t th p, AAB đ t tr s c c đ i. Trong h t n y m m GA tăng nhanh, đ t tr ả ố ố ự ạ s c c đ i còn AAB gi m xu ng r t m nh. ạ ấ ạ ị ố ự ạ ạ ả ả ấ ầ
ấ D. Trong h t khô, GA đ t tr s c c đ i, AAB r t th p. Trong h t n y m m GA tăng nhanh, gi m ố ạ ị ố ự ạ
ạ ấ ạ Ở ộ ậ ắ ễ ủ ể ớ m t loài đ ng v t, xét hai lôcut gen trên vùng t ng đ ng c a nhi m s c th gi ễ ể ủ ươ ồ i tính X và ể ườ ng, xét lôcut III có 4 alen. Quá trình ề ạ ể ạ xu ng r t m nh; còn AAB đ t tr s c c đ i. ộ Câu 26: Y, lôcut I có 2 alen, lôcut II có 3 alen. Trên nhi m s c th th ng u ph i có th t o ra trong qu n th c a loài này t
ầ B. 570
ắ ể ố i đa bao nhiêu lo i ki u gen v ba lôcut trên? D. 180 C. 270 ồ ươ ấ ắ ằ ễ ị Ở ồ ru i gi m, gen quy đ nh màu m t n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th ắ ồ ớ ị ắ ỏ ượ ồ c F ể ị i tính X có 2 alen, alen A quy đ nh m t đ hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng. Lai ru i cái 1 g m 50% ru i m t đ , 50% ru i m t tr ng. Cho F 1 ỉ ệ ắ ắ ắ ỏ ồ ự ớ ồ ế ế ủ ắ ắ ồ ố ồ 2, ru i cái m t đ chi m t l ắ ỏ 2. Theo lí thuy t, trong t ng s ru i F c F
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 298
ẫ ố A. 210 Câu 27: ớ gi ắ ỏ ớ ắ ắ m t đ v i ru i đ c m t tr ng (P) thu đ ố ự do v i nhau thu đ giao ph i t A. 75% ồ D. 6,25% ượ B. 18,75% ề ủ ư Câu 28: Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ổ C. 31,25% ố ế ti n hóa nh sau : ầ ổ ầ ố ủ ể ể ầ ị ng xác đ nh. ộ ướ ế ị ơ ấ ế ệ ấ ồ ị 1) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ề (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n cung c p ngu n nguyên li u bi n d s c p cho quá trình ế ti n hóa ể ạ ỏ ể ầ ộ ỏ i. ổ ầ ố ủ ể ổ ể ầ ể ấ ổ ầ ố ủ ể ầ ầ ậ ợ (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th cho dù alen đó là có l ầ ư (4) Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th (5) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m.
ủ ộ ế
D. 1 và 4 ề B. 3 và 4
Có bao nhiêu thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen: A. 2 và 5 ộ C. 1 và 3 ằ ố ể ể ượ c tìm ự ậ ể ủ ầ ộ ự ậ Câu 29: M t loài th c v t NST có trong n i nhũ b ng 18. S th ba kép khác nhau có th đ th y trong qu n th c a loài th c v t trên là:
ấ A. 15 B. 66 C. 36
D. 20 ị ặ ỗ
ữ ♀ ữ ườ Ở ỉ ệ ể ạ ẹ ả ố ộ Câu 30: Các ch in hoa là alen tr i và ch th AabbCcDd. hi n phép lai P:
C. 1/16
ự ng là alen l n. M i gen quy đ nh 1 tính tr ng. Th c ố ki u gen không gi ng c b và m là: F1 t l D. 1/32 ớ ♂ AaBbCcDd x B. 1/4 ậ Ở ộ ộ ộ ị
ị ị ấ ộ ị ệ A. 7/8 m t loài đ ng v t, alen A quy đ nh lông xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông Câu 31: ắ ớ hung; alen B quy đ nh chân cao tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh chân th p; alen D quy đ nh m t
Ab
1.
D dX X (cid:0)
dX Y thu đ
ị AB ắ ộ ớ ị ượ nâu tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t đen. Phép lai P : ♀ ♂ c F
ố ổ ế ể ế ể 1, s cá th cái có lông hung, chân th p, m t đen chi m t l ả
aB ỉ ệ ớ ớ ầ ố
ư ả 1%. Bi t quá trình ư i v i t n s nh nhau. Theo lí ả ấ ể ắ ị ở 1 chi m t l F
ab ố ấ ắ Trong t ng s cá th F ở ả ế ộ c hai gi gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen ị ợ ỉ ệ ế thuy t, s cá th lông xám d h p, chân th p, m t nâu B. 2%
ế ố A. 8,5%
ơ ỉ ế ứ : Câu 32: Quá trình di n th th sinh t ụ ừ ư ỗ ỗ D. 17% ạ ứ ự ễ ạ ừ i r ng lim H u Lũng, t nh L ng S n di n ra theo th t → → → ỏ r ng th a cây g nh C. 10% ữ ỏ cây g nh và cây b i ụ cây b i và ễ ị ặ ế A. R ng lim nguyên sinh b ch t h t → ả ỏ Tr ng c . → → → ế ư ụ ừ ế ế ư ỏ c chi m u th ừ ỗ ư ừ ỏ r ng th a cây g nh ế ỏ cây b i và c chi m u th cây B. R ng lim nguyên sinh b ch t h t → ỏ ả ụ → → → ế ư ụ ừ ư ỗ ế ỏ cây b i và c chi m u th ỏ r ng th a cây g nh cây → ỏ ả ụ → → → ỗ ụ ỗ ừ ư ỏ r ng th a cây g nh ỏ cây g nh và cây b i ụ cây b i và ị ặ ế ỏ Tr ng c . ị ặ ế C. R ng lim nguyên sinh b ch t h t ỏ Tr ng c . ị ặ ế D. R ng lim nguyên sinh b ch t h t → ả ỏ Tr ng c .
Ở ậ ấ ớ
1. Cho cây F1 t
2 t ở 3 là: F
ị ớ ượ ủ ầ ấ c F ế ụ ượ ị ấ ự ụ th ph n thu đ ế ự ụ ấ ả c F đ u Hà Lan, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p. cho ượ c ế ỉ ộ t r ng không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t, t th ph n cho đ ộ ấ 3. Bi ỗ g nh và cây b i ừ ỗ g nh và cây b i ừ ế ế ư ỏ c chi m u th Câu 33: cây thân cao thu n ch ng giao ph n v i cây thân th p, thu đ ế ằ F2. Ti p t c cho các cây F ể ệ l
phân li ki u hình A. 1 cây thân cao: 1 cây thân th pấ C. 5 cây thân cao: 3 cây thân th pấ
ạ ỉ ng?
ệ ạ ệ B. 3 cây thân cao: 1 cây thân th pấ D. 3 cây thân cao: 5 cây thân th pấ ế ươ ặ ệ ế Câu 34: Vì sao tr ng thái đi n th ngh , ngoài màng mang đi n th d ở ng khi ra ngoài màng t o cho ủ phía m t trong c a màng mang đi n ệ A. Do K+ mang đi n tích d ươ tích âm. ệ ươ ị ự ệ ở ủ ặ ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n phía m t trong c a màng B. Do K+ mang đi n tích d ằ nên n m sát màng. ệ ươ ị ự ệ ở ủ ặ ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n phía m t trong c a màng C. Do Na+ mang đi n tích d ằ nên n m sát màng. ệ ươ ộ ủ ơ ở ạ ồ ng khi ra ngoài màng t o ra n ng đ c a nó cao h n ặ phía m t trong D. Do K+ mang đi n tích d
ế ể ị ủ ế ế ng bi n nhiên là: ị ổ ợ h p A. Bi n d cá th ế ộ D. Đ t bi n ủ c a màng. ọ ọ ự ệ Câu 35: Theo Đacuyn, nguyên li u ch y u cho ch n l c t ế ườ B. Th C. Bi n d t ể ể ề ễ ắ ể ớ i tính ở ậ bào sinh d c. ở ế t ụ ị ắ ắ ạ ớ ỉ i tính ch có ỉ ứ i tính ch ch a các gen quy đ nh tính tr ng gi ắ i tính. ể ơ ể ự ờ cũng phát tri n thành c th đ c. ễ mang c p nhi m s c th gi i tính XY bao gi
ể ớ ể ị ộ ố ượ ề ấ ắ ế i tính có th b đ t bi n v c u trúc và s l ng.
ề
Câu 36: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v nhi m s c th gi ộ đ ng v t? ể ớ ễ 1. Nhi m s c th gi ể ớ ễ 2. Nhi m s c th gi ặ ợ ử 3. H p t ể ớ ễ 4. Nhi m s c th gi A. 4. C. 3. B. 1. D. 2. Trang 5/6 Mã đ thi 298
ệ ở ọ ố ệ ượ ng kh ng ch sinh h c trong qu n xã bi u hi n
ả ợ ớ ầ ố ể ượ m c đ cao phù h p v i kh năng cung ể : ế ở ứ ộ c kh ng ch Câu 37: Hi n t A. S l ủ ấ c p ngu n s ng c a môi tr ể ả ớ ợ ố ể ượ ế ở ứ ộ ố m c đ t i thi u phù h p v i kh năng c kh ng ch ủ ườ ng. ằ ộ ị ể
ủ ố ượ do s tác đ ng c a các m i quan h h tr ho c đ i kháng gi a các loài trong qu n xã. ượ ấ ị ớ ợ ầ ế ở ứ ộ m c đ dao đ ng quanh v trí cân b ng ầ ữ ả ầ ế ở ứ ộ m c đ nh t đ nh g n phù h p v i kh ố c kh ng ch ặ ố ố c kh ng ch ể ồ ố ườ năng cung c p ngu n s ng c a môi tr
ấ
ậ
ơ
ơ
ạ ệ ầ ệ ấ
ở ạ ộ ớ ư ng s ng duy nh t có h tu n hoàn đ n. ố ố ng s ng
ậ ẳ ộ ệ ầ c n có h tu n hoàn kép. ệ ề t đ u có tim 4 ngăn. ế ố ượ ầ ng cá th trong qu n xã luôn đ ồ ố ườ ng. ố ượ ầ B. S l ng cá th trong qu n xã luôn đ ấ ồ ố cung c p ngu n s ng c a môi tr ố ượ ầ C. S l ng cá th trong qu n xã luôn đ ộ ự ệ ỗ ợ ố ượ ng cá th trong qu n xã luôn đ D. S l ấ ủ ng. ọ Câu 38: Ch n câu sai: ỉ ệ ầ A. Ch h tu n hoàn kín m i xu t hi n mao m ch. ộ B. Cá là đ ng v t có x ươ ậ C. Đ ng v t có x D. Các loài đ ng v t đ ng nhi
ạ ề ự ậ
ộ ộ ề ể ộ ộ ể ươ ưở ế ề ấ ấ (cid:0) Ở ộ Câu 39: : ị cùng quy đ nh theo ki u t tăng thêm 5cm. Khi tr AaBbDd AaBbDd ố cho đ i con có s cây cao 170cm chi m t l
ế C. 3/32 D. 15/64
ả ộ
ặ m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do ba c p gen không alen là A,a; B,b và D,d ế ứ ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c có m t alen tr i thì chi u cao cây ng thành, cây th p nh t có chi u cao 150cm. Theo lí thuy t, phép lai ờ ỉ ệ B. 1/64 ị ả ộ ộ ớ ớ ầ ố ỗ ế ư ư ế ở ị t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m phân i v i t n s nh nhau. Ti n hành phép lai P: hai gi
A. 5/16 ạ ế Câu 40: Cho bi ộ ả không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen AB
AB
ể ổ ố ộ ề ể ể ạ ố ượ ở 1, s cá th có ki u hình tr i v ba tính tr ng trên F c
Dd, trong t ng s cá th thu đ
Dd (cid:0)
ab
ab
ế ố ề ộ ể ạ ặ ỉ ệ 50,73%. Theo lí thuy t, s cá th F ế ể 1 có ki u hình l n v m t trong ba tính tr ng trên chi m ế chi m t l t lỉ ệ A. 22,43% B. 27,95% C. 16,91% D. 11,04%
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 298
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.