Ớ Ọ Ầ KÌ THI KSCĐ L P 12 L N V. NĂM H C 2017 ­ 2018 Ở S  GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR

Ọ Ự ầ Ọ

ờ ề

Mã đ  thi: 359

ể ờ ệ ề ắ ồ Bài thi: KHOA H C T  NHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C Th i gian làm bài 50 phút, không k  th i gian giao đ (Đ  thi g m 40 câu tr c nghi m)

SBD: ………………… H  và tên thí sinh:  ………………………………………………………………..

ế

cượ  F2 g mồ  4 lo iạ  ki uể  hình trong đó cây  tế  thân cao, quả tròn tr iộ  hoàn toàn so v iớ  thân th p,ấ  quả dài; m iọ  di nễ     quá trong Câu 81: Cho các cây F1 thân cao, quả tròn tự thụ ph nấ  thu đ cao,   tròn   chi m   50,16%.  Bi ế bi n trình gi mả  phân ở các tế bào sinh giao tử như nhau, không có đ tộ  bi n.ế  K tế  lu nậ  sau đây đúng:

A.  Ki uể  gen cây F1 dị h pợ  tử đ u,ề  t nầ  số hoán vị là 10%. B.  Ki uể  gen cây F1 dị h pợ  tử đ u,ề  t nầ  số hoán vị là 20%. C.  Ki uể  gen cây F1 dị h pợ  tử chéo, t nầ  số hoán vị là 16%. D.  Ki uể  gen cây F1 dị h pợ  tử chéo, t nầ  số hoán vị là 8%. ồ ngưỡ  b i.ộ  alen A1 quy đ nhị ắ ộ ị hoa đ .ỏ  Alen A2 quy đ nh hoa h ng, A3 quy ị   ự Câu 82: Ở m tộ  loài th cự  v tậ  l ị đ nh hoa vàng, A4 quy đ nh hoa tr ng. Các alen tr i hoàn toàn theo A1 > A2> A3> A4. Cho các d đoán.

:ệ  2 h ngồ  :1 vàng: 1 tr ngắ

ố ự

I. Lai cây hoa đỏ v iớ  cây hoa vàng có thể cho 3 lo iạ  ki uể  hình. II. Lai cây hoa h ngồ  v iớ  cây hoa vàng có thể cho F1 có tỷ l III. Lai cây hoa h ngồ  v iớ  cây hoa tr ngắ  có thể cho F1 không có hoa tr ngắ IV. Lai cây hoa đỏ v iớ  cây hoa vàng sẽ cho F1 có tỷ lệ hoa vàng nhi uề  nh tấ  là 50%. S  d  đoán đúng là: A.  4 C.  1 D.  2 B.  3

Câu 83: Có bao nhiêu phát bi uể sau đây đúng về đ tộ bi nế đ iố v iớ ti nế hóa?

ngườ gây ch tế cho thể đ tộ bi nế nên không có ý nghĩa đ iố v iớ ti nế hóa.

I. Đ tộ bi nế làm phát sinh các bi nế dị di truy n,ề cung c pấ ngu nồ nguyên li uệ sơ c pấ cho ti nế hóa. II. Đ tộ bi nế gen làm thay đ iổ t nầ số alen và thành ph nầ ki uể gen c aủ qu nầ thể r tấ ch m.ậ III. Đ tộ bi nế NST th IV. Đ tộ bi nế là nhân tố ti nế hóa vì đ tộ bi nế làm bi nế đ iổ t nầ số alen và thành ph nầ ki uể gen c aủ

C. 2.

ỏ ồ ườ ả ự ộ

B. 1. i ta th  32 con th  g m 16 con ỗ ẻ ổ ả D. 4. ả ể ẫ ể :1 thì sau 6 năm, s  l ể ng cá th  c a qu n th  sóc là

qu nầ th .ể A. 3. Câu 84: Ng ỏ th  là 1 năm, m i con cái đ  4 con/năm. N u s  l ự đ c cái là 1 A. 6144 ố ượ B. 23328 ả ủ     đ c và 16 con cái lên m t hòn đ o. Tu i sinh s n c a ế ố ượ ỷ ệ  ầ ng các cá th  trong qu n th  v n b o toàn và t  l ầ ể ủ C. 11664 D. 12018

Câu 85: Vai trò c aủ  ostrogen và progesteron trong chu kì r ngụ  tr ngứ  là: tế  HCG.

A.   cỨ  chế sự ti C.  Duy trì sự phát tri nể  c aủ  thể vàng. B.  Làm niêm m cạ  tử cung dày lên và phát tri n.ể D.  Kích thích tr ngứ  phát tri nể  và r ng.ụ

ể Câu   86:  Khi nói về m iố quan hệ c nhạ tranh gi aữ các cá thể trong qu nầ thể sinh v t,ậ số phát bi uể   đúng trong các phát bi u sau:

ngượ cá thể trong qu nầ thể được duy trì ở m cứ độ phù h pợ

I. Quan hệ cạnh tranh x yả ra khi ngu nồ s ngố khan hi mế II. Quan hệ c nhạ tranh là đ cặ đi mể thích nghi c aủ qu nầ thể III. Quan hệ cạnh tranh giúp cho số l IV. Quan hệ c nhạ tranh gay g tắ gi aữ các cá thể trở lên đ iố kháng nhau A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 ị iườ  do gen l nặ  a n mằ  trên NST th ngườ  quy đ nh, ằ Câu 87: B nhệ  b chạ  t ngạ  ở ng gen   m   n m   trên   NST   X,   không   có alen trên Y. M tộ  c pặ  vợ ch ngồ  có ki uể  hình bình th b nhệ  máu khó đông do  ườ   ng,   phía

Trang 1/7 ­ Mã đ  thi 359

ữ ạ ườ vợ có em trai bị máu khó đông và mẹ bị b chạ  t ng, nh ng ng i khác ố ị ạ ồ ch ng có b  b  b ch t ng, phía ườ ề đ u bình th ạ  lí thuy t,ế  có bao nhiêu dự đoán sau đây đúng: ng. Theo

B.  4

I. Xác su tấ  để c pặ  vợ ch ngồ  này sinh con đ uầ  lòng không bị b nhệ  là 9/16. II. Xác su tấ  để c pặ  vợ ch ngồ  này sinh con trai đ uầ  lòng không bị b nhệ  b chạ  t ngạ  là 3/34. III. Xác su tấ  để c pặ  vợ ch ngồ  này sinh con đ uầ  lòng bị cả hai b nhệ  trên là 1/32. IV. Xác su tấ  để c pặ  vợ ch ngồ  này sinh con gái đ uầ  lòng không bị b nhệ  là 1/3. D.  2. A.  3. ứ C.  1. ỗ ướ ứ ề ầ i th c ăn trong qu n xã sinh đúng khi nói v  chu i th c ăn và l ể Câu 88: Phát bi u nào sau đây là  v t?ậ ậ ầ ứ

ở ầ ộ ứ ể ỉ ỗ ậ ạ ầ ỗ ỗ ộ ỉ ượ ạ ấ ả t c  các qu n xã sinh v t trên c n, ch  có lo i chu i th c ăn đ ấ ị ằ c kh i đ u b ng sinh

A. Trong m t qu n xã sinh v t, m i loài ch  có th  tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh. B. Trong t ậ ự ưỡ v t t ng.  d ầ ứ ạ ướ ứ ề ạ

ậ ủ ướ ứ ạ ứ ấ ộ ầ ừ i th c ăn càng ph c t p đi t ầ i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p. ế  vĩ đ  th p đ n vĩ đ  cao. C. Qu n xã sinh v t càng đa d ng v  thành ph n loài thì l ộ ấ D. C u trúc c a l

quả chua. Bi t r ng quả ng tọ  tr iộ  hoàn toàn so v iớ  alen b quy đ nhị  cây tứ b iộ  gi mả  phân bình th quả đỏ tr iộ  hoàn toàn so v iớ  alen a quy đ nh   qu   vàng, ị   ế ằ  không phát sinh đ tộ   ngườ  cho các giao tử 2n có khả năng thụ tinh. Cho cây tứ  ể   ki u có Câu   89:  Ở m tộ  loài th cự  v t,ậ  alen A quy đ nhị alen B quy đ nhị ớ ế bi n m i và các ộ b i gen AAaaBBBb tự thụ ph n.ấ  Theo lí thuy t,ế  phát bi uể  nào d iướ  đây không đúng về đ iờ  con?

A.  Tỉ lệ ki uể  hình l nặ  về m tộ  tính tr ngạ  là 1/36. B.  Có hai lo iạ  ki uể  hình là đ ,ỏ  ng tọ  và vàng, ng t.ọ C.  Tỉ lệ ki uể  hình tr iộ  về m tộ  tính tr ngạ  là 35/36. D.  Tỉ lệ phân li ki uể  hình là 35:1.

Câu 90: Khi nói về ch nọ l cọ tự nhiên, theo thuy tế ti nế hóa hi nệ đ i,ạ phát bi uể nào sau đây đúng?

A. t oạ ra các alen m i.ớ C. t oạ ra các ki uể gen thích nghi. B. tác đ ngộ tr cự ti pế lên ki uể gen. ngướ quá trình ti nế hóa. D. đ nhị ả

ộ ặ ữ ườ ế ế ở ự ị ỗ ặ  đ c và cái nh  nhau: gi ễ ng, di n bi n ị ớ EY. Có bao nhiêu nh n đ nh ộ ặ ớ e v i ớ Ab//ab Xd h ị   t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và tr i l n hoàn toàn, gi m phân bình i cái XX, hoán v  gen gi a A, B v i f= 20%, D, E không   đúng trong các nh nậ   ậ i đây: ạ Câu 91: Cho bi ư th EXd D hoán v  gen . Xét phép lai Ab//aB X ị đ nh d ỷ ệ giao t ử AbXd iố  đa 4 lo iạ  giao t .ử

ị ướ (1) T  l E = 0,2. (2) Cơ thể cái gi mả  phân cho t (3) Tỉ lệ ki uể  hình tr iộ  về b nố  tính tr ngạ  ở đ iờ  con = 25,5%. (4) T nầ  số ki uể  gen gi ngố  mẹ ở đ iờ  con = 8%. A.  1. C.  3. B.  0.

́ ̀ ́ ́ ́ ́ D.  2. ́ ̉ ự ử ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ́ ư ự   Câu 92: Cac băng ch ng cô sinh vât hoc cho thây: Trong lich s  phat triên s  sông trên Trai Đât, th c ̣ ở vât co hoa xuât hiên  ́ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ A. ki Đê tam (Th  ba) thuôc đai Tân sinh C. ki Triat (Tam điêp) thuôc đai Trung sinh B. ki Jura thuôc đai Trung sinh ́ D. ki Krêta (Phân trăng) thuôc đai Trung sinh

iướ  đây đúng Câu 93: Khi cá thở vào, di nễ  bi nế  nào d cướ  tràn qua mi ngệ  vào A. Thể tích khoang mi ngệ  gi m,ả  áp su tấ  trong khoang mi ngệ  gi m,ả  n khoang mi ng.ệ cướ  tràn qua mi ngệ  vào B. Thể tích khoang mi ngệ  gi m,ả  áp su tấ  trong khoang mi ngệ  tăng, n khoang mi ng.ệ cướ  tràn  qua mi ngệ  vào C. Thể tích khoang mi ngệ  tăng lên,  áp su tấ  trong khoang mi ngệ  gi m,ả  n khoang mi ng.ệ ệ cướ   tràn  qua mi ng vào D. Thể  tích  khoang  mi ngệ   tăng  lên,  áp  su tấ  trong khoang  mi ngệ   tăng,  n

khoang mi ng.ệ Câu 94: Theo quan ni mệ c aủ thuy tế ti nế hóa hi nệ đ i,ạ phát bi uể nào sau đây đúng?

Trang 2/7 ­ Mã đ  thi 359

c.ượ

ngưở c aủ môi tr ngướ xác đ nh. ị ngườ s ng.ố

cượ  tiêu hoá như thế nào? A. Các bi nế dị đ uề di truy nề đ B. Các bi nế dị đ uề ng uẫ nhiên, không theo h C. Đ tộ bi nế không ch uị nhả h D. Bi nế dị di truy nề là nguyên li uệ c aủ ti nế hóa. Câu 95: Ở đ ngộ  v tậ  ch aư  có cơ quan tiêu hoá, th cứ  ăn đ

A.  Chỉ tiêu hoá ngo iạ  bào. B.  Tiêu hóa ngo iạ  bào và tiêu hoá n iộ  bào cùng m tộ  lúc C.  Chủ y uế  là tiêu hoá n iộ  bào. D.  Chủ y uế  là tiêu hóa ngo iạ  bào. thân Câu 96: M tộ  loài th cự  v t,ậ  m iỗ  gen n mằ  trên 1 NST, alen tr iộ  là tr iộ  hoàn toàn, alen A quy đ nhị cao, alen a quy đ nhị thân th p,ấ  alen B quy đ nhị hoa đ ,ỏ  alen b quy đ nhị hoa tr ng.ắ Có bao nhiêu dự đ oán

sau đây đúng? I. Cho cây cao, hoa đỏ giao ph nấ  v iớ  cây th p,ấ  hoa tr ngắ  có thể thu đ cượ  đ iờ  con có 2 lo iạ  ki uể  hìn h. II. Cho cây cao, hoa tr ngắ  giao ph nấ  v iớ  cây th p,ấ  hoa đỏ có thể thu đ cượ  đ iờ  con có 4 lo iạ  ki uể  hì nh.

cượ  3 lo iạ  ki uể  hình.

III. Có 5 lo iạ  ki uể  gen bi uể  hi nệ  thành ki uể  hình cây cao, hoa đ .ỏ IV. Cho cây cao, hoa tr ngắ  tự thụ ph nấ  có thể thu đ A.  4. C.  1. B.  3. D.  2.

Câu 97: Khi nói về ổ sinh thái, có bao nhiêu phát bi uể sau đây đúng? I. Trong cùng m tộ khu v c,ự hai loài có ổ sinh thái giao nhau càng nhi uề thì sự cạnh tranh gi aữ chú ng càng l nớ ngườ s ngố chỉ có 1 ổ sinh thái nh tấ định II. Trong m iỗ môi tr III. Kích th cướ th cứ ăn, lo iạ th cứ ăn … c aủ m iỗ loài t oạ nên ổ sinh thái về dinh dưỡng c aủ loài đ ó

IV. Ổ sinh thái c aủ m tộ loài chính là n iơ ở c aủ loài đó C. 3 B. 4 A. 1 D. 2

Câu 98: Trong quá trình hô h pấ  tế bào, giai đoạn t oạ  ra nhi uề  ATP nh tấ  là: ngườ  phân

B.  đ D.  Chu iỗ  truy nề  electron

ế ố ủ ề ự ứ ệ ư ồ   t vong cũng nh  các loài đang t n ể ủ ế ứ ữ ấ ậ Câu 99: Các k t qu  nghiên c u v  s  phân b  c a các loài đã di ạ t ộ

ố ử ụ

ộ ồ

ườ ữ ố ố ng gi ng nhau A.  lên men C.  chu trình Crep. ả ấ ự ố ằ i có th  cung c p b ng ch ng cho th y s  gi ng nhau gi a các sinh v t ch  y u là do : ườ A. chúng s ng trong cùng m t môi tr ng ạ ứ B. chúng s  d ng chung m t lo i th c ăn ố ộ C. chúng có chung m t ngu n g c D. chúng s ng trong nh ng môi tr

ể ệ ữ ề ố ầ không đúng khi nói v  m i quan h  gi a các loài trong qu n  xã sinh Câu 100: Phát bi u nào sau đây  v t?ậ ệ ậ ự ế ướ ệ ậ ố ồ

ố ữ ủ ể ậ ộ ứ ồ ộ

ị ng c a m i quan h  con m i – v t ăn  th t. ả ự ủ ố ộ ệ ạ ượ ầ ộ ữ c xem là m t trong nh ng đ ng l c c a quá ủ A. M i quan h  v t ch  ­ v t kí sinh là s  bi n t ử ụ B. Nh ng loài cùng s  d ng m t ngu n th c ăn không th  chung s ng trong cùng m t sinh c nh. ữ C. Quan h  c nh tranh gi a các loài trong qu n xã đ ế trình ti n hóa. ề ế ầ ố ồ ườ ướ ế ự ề ổ ủ ng h ng đ n s  phân li v sinh thái c a D. Trong ti n hóa, các loài g n nhau v  ngu n g c th

ơ S ồ đ ph ệ h ườ ố ả ị ộ ở ạ ằ ố ườ ề ở ầ ặ tr ng thái cân b ng di truy n, iườ  do 1 gen có 2 alen quy đ nh. Ng ể  qu n th  này s  ng ả   ph n   ầ   i s  (4) thu c 1 qu n ố  ế i mang alen l n chi m 64%. S ự mình. 101:  Câu ánh sự di truy nề  c aủ  m tộ  tính tr ngạ  ở ng ể th  khác đang  ự d  đoán đúng trong các d  đoán sau là:

Trang 3/7 ­ Mã đ  thi 359

đ cượ  ki uể  gen c aủ  5 ng

I. Xác đ nhị iườ  trong phả h .ệ II. Xác su tấ  sinh ra con bị b nhệ  c aủ  (7) x (8) là 7/72. III. Xác su tấ  sinh con trai không bị b nhệ  c aủ  (7) x (8) là 67/72. IV. Xác su tấ  để (10) mang alen l nặ  là 31/65.

A.  1. B.  3. C.  4. D.  2.

Câu 102: Nh ngữ hi nệ t

ngườ không thụ ph nấ cho nhau

ngượ nào sau đây bi uể hi nệ c aủ cách li sau h pợ tử ? I. Ng aự v nằ phân bố ở châu Phi nên không giao ph iố được v iớ ng aự hoang phân bố ở Trung Á II. C uừ có thể giao ph iố v iớ dê, có thụ tinh t oạ thành h pợ tử nh ngư h pợ tử ch tế ngay III. L aừ giao ph iố v iớ ng aự sinh ra con la không có khả năng sinh s nả IV. Các cây khác loài có c uấ t oạ hoa khác nhau nên chúng th D. II và IV C. I và IV B. II và III A. I và III ngượ  liên k tế  gen và hoán vị gen, phát bi uể  nào sau đây đúng? Câu 103: Khi nói về hi nệ  t

ườ ng.

A.  Liên k tế  gen ít phổ bi nế  h nơ  hoán vị gen. B.  Hoán vị gen làm tăng bi nế  dị tổ h p.ợ C.  Hoán vị gen chỉ x yả  ra ở các NST th D.  T tấ  cả các gen trong 1 tế bào t oạ  thành 1 nhóm gen liên k t.ế

104: Câu Cho phép lai P: AaBbddEe x AaBbddEe (bi tế  m tộ  gen quy đ nhị m tộ  tính tr ng,ạ các gen tr iộ  là tr iộ

hoàn toàn). Tỉ lệ lo iạ  ki uể  hình mang 2 tính tr iộ  và 2 tính l nặ  ở F1 là A.  9/64. C.  16/64. B.  32/64. D.  27/64. iướ  đây? Câu 105: Hệ m chạ  c aủ  thú có bao nhiêu đ cặ  điểm trong số các đ cặ  đi mể  d

II. Máu ở động m chạ  ph iổ  nghèo CO2 IV. Máu ở tĩnh mạch ph iổ  giàu O2

I. Máu ở động m chạ  chủ giàu O2 III. Máu ở tĩnh mạch chủ giàu O2 A.  4 B.  2 C.  1 D.  3

Câu 106: Trong các đ cặ  đi mể  sau, có bao nhiêu đ cặ  đi mể  đúng v iớ  NST?

ử histon.

I. Chỉ có phân tử ARN. II. Đ nơ  vị c uấ  trúc cơ b nả  g mồ  1 đo nạ  ADN ch aứ  146 c pặ  nucleotit qu nấ  quanh 8 phân t III. Có khả năng đóng xo nắ  và tháo xo nắ  theo chu kì. IV. Có khả năng bị đ tộ  bi n.ế V. Ch aứ  đ ng,ự  b oả  qu nả  và truy nề  đ tạ  thông tin di truy n.ề A.  3. C.  4. D.  2.

ộ ệ ượ ề ề ừ ớ ấ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d

ượ ượ ộ ử ụ ấ ượ i môi  ộ A. năng l ng và đ ậ ấ B. v t ch t và năng l ườ ớ ườ tr chi u t ượ ộ ưỡ ề ừ ng t  sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ề ừ C. năng l ưỡ ng t ề ượ c truy n theo m t  ử ụ c tái s  d ng. ớ ưỡ ng t ề ượ ượ B.  5. Câu 107: Trong m t h  sinh thái, c truy n theo m t chi u t ng đ ậ ả c sinh v t s n xu t tái s  d ng. ậ ả ấ  sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng đ ng và không đ ậ ng đ ượ ng và không đ ậ ấ ng đ ượ ượ ậ ả ề ừ ấ ậ ấ D. v t ch t và năng l ườ ớ ưỡ c truy n theo m t  ấ ậ ả ượ ề c truy n theo m t chi u t ử ụ c tái s  d ng.  sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi  ộ ử c sinh v t s n xu t tái s ng và đ ậ ả ậ i môi tr ậ ả ậ i môi tr

ườ tr chi u t d ng.ụ Câu 108: Khi nói về đ tộ  bi nế  gen, có bao nhiêu phát bi uể  sau đây đúng? ế th  m t c p nucleotit. (1) Nucleotit hi mế  có thể d nẫ  đến k tế  c pặ  sai trong  quá trình nhân đôi ADN, gây đột bi n thay ế ộ ặ (2) Đ tộ  bi nế  gen t oạ  ra các alen m iớ  làm phong phú v nố  gen c aủ  qu nầ  th .ể

Trang 4/7 ­ Mã đ  thi 359

ườ ng.

(3) Đ tộ  bi nế  điểm là d ngạ  đột bi nế  gen liên quan đến m tộ  số c pặ  nuclêôtit. (4) Đ tộ  bi nế  gen t oạ  ra ngu nồ  nguyên li uệ  sơ c pấ  chủ y uế  cho ti nế  hóa. (5) M cứ  độ gây h iạ  c aủ  alen tr iộ  đột bi nế  phụ thu cộ  vào tổ h pợ  gen và điều ki nệ  môi tr (6) Hóa ch tấ  5 ­ Brôm Uraxin gây đột bi nế  thay thế m tộ  c pặ  G­X thành m tộ  c pặ  A­T. A.  5. C.  3. B.  4. ướ D.  6. tế  trong số các ho tạ  đ ngộ  d i đây:

Câu 109: Khi ăn quá m n,ặ  cơ thể sẽ có m yấ  ho tạ  đ ngộ  điều ti cướ  ở  ngố  th n,ậ

I. Tăng tái h pấ  thu n II. Tăng lượng n cướ  ti uể  bài xuất. III. Tăng tiết hoocmôn ADH ở thùy sau tuy nế  yên. IV. Co động m chạ  th nậ A.  2 B.  3 D.  1

C.  4 iạ  làm tăng năng su tấ  cây tr ng?ồ Câu 110: Vì sao tăng di nệ  tích lá cây l

A. Lá th iả  ra oxi nhi uề  h nơ  từ đó thúc đ yẩ  hô h pấ  làm cây xanh có nhi uề  năng l ngượ  h nơ  nên quang h pợ

nhi uề  h nơ  → tăng năng su tấ  cây tr ng.ồ B. Nhi uề  lá thì cây sẽ hút đ cượ  nhi uề  nguyên li uệ  h n,ơ  nh aự  đ cượ  chuy nể  nhanh h nơ  cho quang h p.ợ

C. Tán lá r ngộ  sẽ che b tớ  m tặ  đ tấ  → h nạ  chế m tấ  n c,ướ  tăng độ  mẩ   gi m→ ả  thoái hóa các ch tấ  h uữ

ngườ  độ quang h pợ  → tăng tích lũy ch tấ  h uữ  cơ trong cây → tăng năng su tấ  cây. cơ trong đ t.ấ D.  Làm tăng c ộ ngươ  tác c ng g p ườ ộ ậ Ở m tộ  loài cây, chi uề  cao cây dao đ ngộ  từ 6 đ nế  36 cm. Ng ề ộ , mỗi gen có 2 alen và các gen  ệ ự   i ta th c hi n phép lai ượ   c F2 có cây cao c các con đ u cao 21 cm. Cho F1 lai F1 thu đ ậ ị ượ ậ ế 1/64. Có bao nhiêu nh n đ nh đúng trong các nh n đ nh sau: Câu 111:  Chi uề  cao cây được di truy nề  theo ki uể  t phân ly đ c l p.  ớ cây cao 6 cm v i cây cao 36 cm, thu đ ỷ ệ  l 6 cm chi m t

D.  3.

ậ ộ  nhóm đ ng v t: Câu 112: Hệ tu nầ  hoàn hở có chế  cây, cóc nhà,  chế ngươ

B.   chẾ  đ ng,ồ D.   cỐ  sên, trai, côn trùng, tôm

ị (1) Có 3 c pặ  gen quy định chi uề  cao cây. (2) F2 có 7 lo iạ  ki uể  hình khác nhau. (3) Có thể có 7 lo iạ  ki uể  gen cho chi uề  cao 21 cm. (4) Ở F2, tỉ lệ cây cao 16 cm bằng tỉ lệ cây cao 26 cm. C.  1. B.  2. A.  4. ở A.  Cá s u,ấ  rùa, th nằ  l n,ằ  r nắ C.  Chim bồ câu, v t,ị  chó, mèo ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̀ T.aestivum) đ ượ ̃ ́ ̀ ̀ ư ượ ̉ ̣ ́ ̣ (T. speltoides)  đa tao ra con lai. Con lai nay đ ̀ ́ ơ ̀ ́ ̀ ̃ ̉ ̣ ạ ượ ấ ể ạ ễ ắ ộ ́   c cac nha khoa hoc mô ta nh  sau : Loai lua ̣  c gâp đôi bô ạ A. squarrosa). Loài lúa mì hoang d i (ạ A. squarrosa) lai  c g p đôi b  nhi m s c th  t o thành   ́ i đ ̃ ́ ̣ ̉ ̀ Câu 113: Qua trinh hinh thanh loai lua mi ( mi (̀ T. monococcum)  lai v i loai co dai   ̀ ́ nhiêm săc thê tao thanh loai lua mi hoang d i ( ạ ỏ ạ T. tauschii) đã t o ra con lai. Con lai này l ớ v i loài c  d i ( ́ loài lúa mì (T. aestivum). Loai lua mi ̀ ̀(T. aestivum) co bô nhiêm săc thê gôm ́ ̃ ́ ̣ ̣ ̉

̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉

̃ ̃ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉

́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̃ ̉ ươ ng bôi cua ba loai khac nhau A. ba bô nhiêm săc thê l ̉ ơ B. bôn bô nhiêm săc thê đ n bôi cua bôn loai  khac nhau ́ ́ ̃ ̉ ươ C. bôn bô nhiêm săc thê l ng bôi cua bôn loai khac nhau ̀ ̃ ̉ ơ D. ba bô nhiêm săc thê đ n bôi cua ba loai khac nhau

̀ ́ Câu 114: Trong các đ cặ  đi mể  sau, có bao nhiêu đ cặ  đi mể  đúng v iớ  ADN ở sinh v tậ  nhân th c?ự

cượ  l i.ạ

C.  1. D.  4. B.  2.

I. Có c uấ  trúc xo nắ  kép, g mồ  2 chu iỗ  polinucleotit xo nắ  v iớ  nhau. II. Các bazơ trên 2 m chạ  liên k tế  v iớ  nhau theo nguyên t c:ắ  bổ sung A­U, G­X và ng III. Có thể có m chạ  th ngẳ  ho cặ  m chạ  vòng. IV. Trên m iỗ  phân tử ADN ch aứ  nhi uề  gen. A.  3. Câu   115:  ượ ủ ch ng đ có 100% cây hoa đ .ỏ  Cho cây F1 tự thụ ph nấ  thu đ cượ  F2 có tỷ l c F1

ầ    Ở m tộ  loài th cự  v t,ậ  cho giao ph nấ  cây hoa tr ngắ  thu nầ  ch ngủ  v iớ  cây hoa đ   thu n ỏ :ệ  9 cây hoa đ : 6ỏ                                                  Trang 5/7 ­ Mã đ  thi 359

ắ ở ấ ẫ tấ  cả  các cây hoa  vàng  và  hoa  tr ng ớ    F2 giao ph n ng u nhiên v i t ị ượ ậ ậ ị hoa vàng : 1 cây hoa tr ng. Cho nhau đ ắ c F3. Trong các nh n đ nh sau, có bao nhiêu nh n đ nh đúng:

I. Cây hoa đỏ dị h pợ  ở thế hệ F2 chi mế  50%. II. F3 xu tấ  hi nệ  9 lo iạ  ki uể  gen. III. Cây hoa đỏ ở thế hệ F3 chi mế  tỷ lệ 8/49 IV Cây hoa vàng dị h pợ  ở thế hệ F3 chi mế  tỷ lệ 24/49 C.  4 B.  1 A.  3 D.  2

Câu 116: Có bao nhiêu phát bi uể  đúng khi nói về đột bi nế  chuy nể  đo nạ  nhi mễ  s cắ  th ?ể

I. Đ tộ  bi nế  chuy nể  đoạn nh mễ  s cắ  thể làm thay đổi nhóm gen liên kết. II. Đ tộ  bi nế  chuy nể  đo nạ  làm thay đổi trình tự phân bố gen trên nh mễ  s cắ  th .ể III.  Côn  trùng mang đột  bi nế   chuy nể   đoạn  có  thể đ cượ  sử d ngụ  làm  công  cụ  phòng trừ  sâu b nh.ệ

ngươ  hỗ cũng có thể t oạ  ra thể đ tộ  bi nế  đa bội.

IV. Sự chuy nể  đo nạ  t A.  4 B.  1 C.  2 D.  3

Câu 117: M tộ  loài đ ngộ  v t,ậ  alen tr iộ  là tr iộ  hoàn toàn, t nầ  số alen pA = 0,3 và qa = 0,7. tế  qu nầ  thể ở tr ngạ  thái cân b ngằ  di truy n.ề  Có bao nhiêu dự đoán sau đây đúng?

Cho bi I. Tỉ lệ cá thể mang alen l nặ  trong qu nầ  thể chi mế  91%. II. Tỉ lệ ki uể  gen đ ngồ  h pợ  trong số cá thể mang ki uể  hình tr iộ  chi mế  9%. III. L yấ  ng uẫ  nhiên m tộ  cá thể tr iộ  trong qu nầ  thể thì xác su tấ  g pặ  cá thể mang alen l nặ  chi mế  13/ 17.

IV. N uế  cho các cá thể tr iộ  trong qu nầ  thể giao ph iố  ng uẫ  nhiên thì ph iả  2 thế hệ m iớ  cân b ngằ  di truy n.ề

A.  3.

ầ ạ D.  1. ể ễ ơ B.  4 ầ ố ể i thi u, qu n th  d  r i vào tr ng thái suy

ẫ ớ Câu 118:  N u kích th gi m d n t ướ t vong. Gi

ướ i thích nào sau đây là  ườ ủ C.  2. ứ ố i m c t không phù h p?ợ ấ ủ ầ ố ả ể ủ ng gi m, không đ  cung c p cho nhu c u t ể i thi u c a các cá th ể c qu n th  xu ng d ả ả ệ A. Ngu n s ng c a môi tr

ế i di ồ ố ể ầ trong qu n th . ự ỗ ợ ữ ể ị ả ọ ớ ữ ể ầ ả ố ổ B. S  h  tr  gi a các cá th  b  gi m, qu n th  không có kh  năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i

ườ ự ả ể ầ i c a qu n th .

ng. ng cá th  quá ít nên s  giao ph i g n th ả ng x y ra, đe d a s  t n t ể ể ự ớ ủ ể ả ủ ườ c a môi tr ọ ự ồ ạ ủ ố ượ ố ầ C. S  l ơ ộ ặ ả D. Kh  năng sinh s n suy gi m do c  h i g p nhau c a cá th  đ c v i cá th  cái ít.

119: Câu Ở m tộ qu nầ thể h Số ít cá thể còn l u,ươ do tác đ ngộ c aủ m tộ c nơ lũ quét đã làm cho đa số cá thể kh eỏ m nhạ bị ch t.ế iạ và phát tri nể thành m tộ qu nầ thể m iớ c iạ có s cứ kh eỏ kém h nơ s ngố sót, t nồ t ó thành

ph n ầ ki uể gen và t nầ số alen khác h nẳ so v iớ qu nầ thể g c.ố Đây là m tộ ví dụ cho tác đ ngộ c aủ A. di nh pậ gen. C. đ tộ bi n.ế B. các y uế tố ng uẫ nhiên. D. ch nọ l cọ tự nhiên.

120: Câu Ở ng i,ườ  b nhệ  b chạ  t ngạ  do gen d gây ra. Nh ngữ  ng iườ  b chạ  t ngạ  trong m tộ  qu nầ  thể cân b ngằ

iườ  không mang alen l nặ  trong qu nầ  thể trên chi mế  96%. iườ  mang alen l nặ  trong số nh ngữ  ng iườ  không bị b nhệ  c aủ  qu nầ  thể trên chi mế  1/3.

di truy nề  chi mế  4%. Dự đoán nào sau đây đúng? A.  Số ng B.  Số ng C.   M tộ  ng ngườ  c aủ  qu nầ  thể trên k tế  hôn v iớ  m tộ  ng iườ  bình th iườ  b chạ  t ngạ  thì xác su tấ  họ sinh con ngườ  là 3/4.

bình th D.  M tộ  c pặ  vợ ch ngồ  đ uề  thu cộ  qu nầ  thể trên, xác su tấ  sinh con không bị b nhệ  là 25%.

ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­ c s  d ng tài li u. Cán b  coi thi không gi i thích gì thêm.

Trang 6/7 ­ Mã đ  thi 359

Trang 7/7 ­ Mã đ  thi 359