Ớ Ọ Ầ KÌ THI KSCĐ L P 12 L N IV. NĂM H C 2017 2018 Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR ề ậ
ờ ề
ể ờ ệ ề ắ ồ
ề
Đ thi môn: V t lí Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi: 312
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ệ
ộ ự ả c m L thay đ i đ π ồ ầ ở
LMAx là
ặ ị ự ạ ộ ạ ệ ệ ụ ạ ạ ầ ả ố ế Câu 1: Cho m ch đi n n i ti p g m cu n dây thu n c m có đ t ệ đi n tr R. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch u = 100 cu n dây đ t giá tr c c đ i U ạ LMAx thì đi n áp hi u d ng trên t
ệ ộ A. 150 (V). ụ C. 300 (V).
ổ ượ ụ ệ đi n C và c, t ụ ệ ệ .cos100 t (V). Khi đi n áp hi u d ng trên ị là 200 (V). Giá tr U D. 100 (V). ụ ệ ầ ả ớ ộ ệ đi n C. Đi n áp xoay ắ ố ế ầ ạ ầ ồ ạ ệ ạ ệ B. 200 (V). ở ệ ệ ằ ở Câu 2: M ch đi n g m đi n tr R m c n i ti p v i cu n dây thu n c m L và t chi u hai đ u đo n m ch b ng đi n áp hai đ u đi n tr R khi:
ớ ề A. LCω = 1 ệ l = Uc = 0 B. Đi n áp U ớ ầ ệ ệ ạ ạ C. Đi n áp hai đ u đo n m ch cùng pha v i dòng đi n ệ ầ ệ D. Đi n áp hai đ u R cùng pha v i dòng đi n
ề ệ ạ ầ ạ ộ
0cosw t (V). 2 thì h sệ ố
ấ ủ ề ề ỉ ố ế ệ Câu 3: M ch đi n xoay chi u RLC ghép n i ti p, đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp u = U ạ ỉ Đi u ch nh C = C ặ ị ự ạ max = 400W. Đi u ch nh C = C ạ 1 thì công su t c a m ch đ t giá tr c c đ i P
3 2
ấ ủ ạ ấ ủ ạ công su t c a m ch là . Công su t c a m ch khi đó là
W A. D. 150
ề ể ắ C. 300W ồ ứ B. 200W ệ
Câu 4: Trong cách m c dòng đi n xoay chi u ba pha đ i x ng theo hình sao, phát bi u nào sau đây là không đúng?
ữ ệ
ằ ệ 3 l n đi n áp gi a hai dây pha. ẫ ầ ằ ế ệ ấ ỏ t di n nh nh t.
ệ ằ ỗ ệ A. Đi n áp pha b ng ề ả B. Truy n t i đi n năng b ng 4 dây d n, dây trung hoà có ti ằ ệ C. Dòng đi n trong dây trung hoà b ng không. ỗ ệ D. Dòng đi n trong m i pha b ng dòng đi n trong m i dây pha trong .
(cid:0)
1
ượ ạ c sóng đi n t C
(cid:0)
2
ướ có b ụ ố ế c sóng ớ ắ ắ ồ ượ ệ ừ = 75m. Khi m c hai t = 100m, khi thay n i ti p v i nhau r i m c vào ộ c sóng
c sóng là:
D. 80 m
ứ ắ ụ 1 vào m ch dao đ ng thì thu đ Câu 5: Khi m c t Cụ 1 b ng t ụ 2 thì m ch thu đ ạ ằ C t ắ ượ ạ m ch thì b t đ c sóng có b A. 60 m ệ ệ ế ở ạ Câu 6: Hi u đi n th hai đ u m ch ngoài cho b i bi u th c nào sau đây?
C. 120 m ể C. UN = I(RN + r) D. UN =E – I.r
ướ B. 125 m ầ B. UN = E + I.r ề ệ ừ A. UN = Ir ọ : Câu 7: Ch n đáp án sai khi nói v sóng đi n t
ưỡ
ớ ố ộ ề ệ A. không mang đi n tích ạ ng tính sóng h t B. Có l ọ ể C. là sóng ngang và có th là sóng d c D. Lan truy n trong chân không v i t c đ c = 3.10
ạ ầ ạ ắ ở ộ
ố ế ề ạ ạ ộ ệ ặ ổ ượ c. Đ t hai Khi R = R1 và R = R2 thì m chạ
8m/s ả ệ ụ . Khi R = R1 công su t c a m ch là C. 400 W.
ấ ủ ấ ạ ệ Câu 8: Cho đo n m ch RLC m c n i ti p , cu n dây c m thu n, đi n tr R thay đ i đ ầ đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có đi n áp hi u d ng là 22OV. có cùng công su t. Bi
A. 220 W.
ộ ớ ả ứ ẫ D. 440W. ụ ệ ế 1 + R2 = 110(cid:0) t R B. 880 W. ừ ạ t i tâm vòng dây d n tròn mang dòng đi n
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 312
ệ không ph thu c ộ ạ ệ ộ ườ ng đ dòng đi n ch y trong dây. Câu 9: Đ l n c m ng t A. bán kính dây d n.ẫ B. c
ườ ng xung quanh. C. bán kính vòng dây. D. môi tr
ộ ớ
ề ố ủ ậ Câu 10: Trong dao đ ng đi u hoà, đ l n gia t c c a v t ằ ậ ố ả
ậ ố ằ ậ ố
1S2 cách nhau 5λ. H i trên đo n S
1S2 có
ạ B. B ng 0 khi v n t c b ng 0. ộ ớ D. Tăng khi đ l n v n t c tăng. ỏ ệ ớ
ộ ộ ớ A. Gi m khi đ l n v n t c tăng. C. Không thay đ i.ổ ự ể ộ ớ ồ ư ượ ộ ự ạ c pha v i hai ngu n
A. 11
ươ ồ D. 7 ờ ể ị ậ Th i đi m v t đi qua v trí ề ộ ộ ậ ộ Câu 12: M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ể ừ ờ ứ x=4cm l n th 2008 theo
(s). (s) (s) (s) C. A. D. B. Câu 11: Th c hi n giao thoa sóng v i hai ngu n cùng pha S ớ bao nhiêu đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i nh ng ng B. 5 C. 6 ề ng trình ể chi u âm k t 12043 30 ắ ầ th i đi m b t đ u dao đ ng là : 12430 30
10243 30 ng vuông góc v i m t n
ớ ộ ươ c có hai ngu n sóng A,B dao đ ng theo ph (cid:0) ớ ướ ặ ướ ể ể ồ t, cách nhau 20cm v i b ộ ự ủ ằ ớ ườ c, có c sóng 5cm. I là trung đi m AB. P là đi m n m trên ọ ng th ng qua P và song song v i AB. ộ ự ạ ẳ ả ầ ớ
ầ 12403 30 Câu 13: ươ ph ạ ườ đ ể ộ ộ Đi m M thu c (d ) và g n P nh t, dao đ ng v i biên đ c c đ i. Kho ng cách MP là A. 3,81cm. Ở ặ ướ m t n ng trình u = acos ng trung tr c c a AB cách I m t đo n 5cm. G i (d) là đ ấ B. 3cm. C. 2,5 cm.
ộ ộ ỉ ứ ề ồ ộ
3
ầ ử ho c t ớ ơ ắ ố ế ạ ả ệ ầ ệ ế ệ ễ ặ ộ ở D. 2,81cm. ặ ụ ệ đi n Câu 14: Trong m ch đi n xoay chi u g m m t h p kín (ch ch a m t trong hai ph n t ệ ầ ho c cu n dây c m thu n) và đi n tr thu n R m c n i ti p. N u dòng đi n tr pha h n so v i đi n p ộ áp góc ứ thì h p kín ch a
=
=
ụ ệ ộ đi n có
3R.
Z
R.
CZ
L
3 3
A. t B. cu n dây có
=
=
ụ ệ ộ đi n có
3R.
Z
R.
LZ
C
3 3
C. t D. cu n dây có
ầ ố ủ ố ế ệ ề ạ ắ
ấ ủ ề ạ Câu 15: M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính dung kháng, khi tăng t n s c a dòng ệ ố đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch
ằ B. b ng 0. C. tăng. D. không thay đ i.ổ
1 = 0,5 kg. Ch t đi m m
(cid:0)
s
s
s
s
6
ố ượ ầ ạ ể i đ ụ ừ ể ố ị ữ ượ ắ ấ v trí cân b ng c a hai v t) h đi m c đ nh gi lò xo v phía các ch t đi m m ủ ỏ ồ ệ ộ ề ẹ ỗ ắ ấ ị ộ ượ ặ ằ ồ ể ệ ố c đ t n m ngang, m t ng không đáng k , h s đàn h i k = 100N/m đ ớ ấ ượ ắ ể ấ ớ c g n v i c g n v i ch t đi m m 1 đ ằ ộ ể ể 2 = 0,5kg .Các ch t đi m đó có th dao đ ng không ma sát trên tr c Ox n m ngang ấ ằ ể ướ ậ 1, m2. ng t ứ ả ậ ở ị ầ v trí lò xo nén 2cm r i buông nh . B qua s c c n c a môi hai v t ố ể ờ ng. H dao đ ng đi u hòa. G c th i gian ch n khi buông v t. Ch g n hai ch t đi m b bong ra ể ờ ạ ỏ ậ 1 là i đó đ t đ n 1N. Th i đi m mà m p ọ ị 2 b tách kh i m (cid:0) . . . . A. B. C. D. ệ A. gi mả ộ Câu 16: M t lò xo có kh i l ượ ữ ố ị ầ c đ nh, đ u còn l đ u đ c gi ấ ứ ể ch t đi m th hai m ủ ở ị ố (g c O ữ ể ờ ạ T i th i đi m ban đ u gi ề ườ tr ạ ế ế ự n u l c kéo t 1 10
2 ề ng đ
15 ộ ộ Câu 17: M t proton chuy n đ ng th ng đ u trong mi n có c t ứ ườ ệ và đi n tr ẽ nh hình v .
E ể ề ơ ậ ố ủ ạ ướ ườ ề ệ ẳ v n t c c a h t và h ng đ u. Véct ả ừ ườ tr ng s c đi n tr ề ng đ u ườ ng
v ộ ớ ướ ị ư E = 8000V/m, v = 2.106m/s, xác đ nh h ng và đ l n :
ướ ướ ố ướ ướ h h ng ra. B = 0,002T ng xu ng. B = 0,004T h h ng lên. B = 0,003T ng vào. B = 0,0024T A. C. B. D.
m(cid:0)
ệ ữ ề ả
ề
ướ ừ ế ắ ồ 0,4 hai khe đ n màn quan sát là 1,2 m. Ngu n S phát ra ánh sáng tr ng có b ạ ấ ủ ứ ể ạ . B c sóng l n nh t c a b c x cho vân sáng t ả Câu 18: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 2 mm, kho ng cách ế ừ đ n 0,76 t c sóng t m(cid:0) ộ i đi m M trên màn cách vân trung tâm m t kh angỏ ướ ớ 1,95 mm là : A. 0,56 m(cid:0) B. 0,65 m(cid:0) D. 0,72 m(cid:0)
C. 0,48 m(cid:0) Trang 2/5 Mã đ thi 312
ạ ạ ượ ng ấ Câu 19: M t đo n m ch tiêu th có công su t 100 W, trong 20 phút nó tiêu th m t năng l
C. 10 kJ. ụ ộ D. 2000 J. ộ A. 120 kJ. ụ B. 5 J.
ộ ấ ỉ ữ ệ ố ỏ
cm
A
cm
A
cm
1, 25
2,15
2,5
ố ượ ấ ề ng ngang v i t n s ặ ộ . Cho t m ván dao đ ng đi u hoà theo ph ấ ớ ầ ố ủ ấ ằ ươ ộ ả ộ ộ ậ ng m đ t trên m t t m ván n m ngang h s ma sát ngh gi a v t và ể ậ . Đ v t ả t trên t m ván trong quá trình dao đ ng thì biên đ dao đ ng c a t m ván ph i tho mãn ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ậ Câu 20: M t v t nh kh i l ấ t m ván là ị ượ không b tr ệ đi u ki n nào? L y A ề A. . B. C. A≤0,3cm
ấ ế ồ D. t su t đ i v i tia đ là n i cùng bán kính 20 cm, có chi ộ ố ớ ấ ố ớ ớ ụ ỏ ủ ế ố ớ ể ằ ả ỏ
ỏ ặ ồ đ = Câu 21: M t th u kính m ng g m hai m t l ấ ắ ộ t = 1,54. Chi u m t chùm ánh sáng tr ng song song v i tr c chính c a th u 1,5 và đ i v i tia tím là n ố ớ ữ kính trên. Kho ng cách gi a tiêu đi m chính đ i v i ánh đ và đ i v i ánh sáng tím n m cùng phía b ngằ
A. 1,48 cm. B. 2,96 mm. D. 2,96 cm.
14Hz. Công su t phát x
ỉ ồ ả ử ộ ầ ố ấ s m t ngu n sáng ch phát ra ánh sáng đ n s c có t n s 7,5.10 ạ ố ỉ ằ ấ
ồ A. 2,01.1020
D. 2,01.1019 ệ ng đ u có véc t ườ ự ệ ọ C. 1,48 mm. ơ ắ ộ C. 0,33.1019 ề ộ ử ướ ơ ng lên ệ ướ ề ệ ắ ẳ ắ ự ộ ủ ố ỳ ỳ Câu 22: Gi ồ ủ c a ngu n là 10W. S pho ton mà ngu n phát ra trong m t giây x p x b ng: B. 0,33.1020 ả ầ ệ Câu 23: Con l c đ n có qu c u tích đi n âm dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ộ ớ ự ứ ườ c ự 1 . Khi l c đi n h chu k dao đ ng c a con l c là T ộ ơ ườ ằ ng th ng đ ng. Đ l n l c đi n b ng m t n a tr ng l c. Khi l c đi n h ủ ng xu ng chu k dao đ ng c a con l c là
1T 2
. . D. T2 = A. T2 = B. T2 = T1. 3 . C. T2 = T1 + 3 .
ệ ụ ậ
2 = 370 pF t
ớ ả ụ ậ ế ứ
m84,18
ế xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l ươ ng ng khi góc quay c a các b n t ệ ố ự ả ầ ừ 0 đ n 180 ủ tăng d n t ạ ớ ấ ừ 0. Tụ đ t o thành m ch ch n sóng c a máy c m L = 2
1 = 10 pF đ n Cế ộ ộ c m c v i m t cu n dây có h s t ệ ừ c sóng c sóng đi n t B.
ụ ở ị ướ ằ ắ ượ ỉ ệ thu n v i góc quay theo hàm b c nh t t ủ H(cid:0) ể ạ ả thì ph i xoay t 0 ọ v trí ng v i góc quay b ng
040 .
C. ứ D. A. ắ ộ ệ ng đ đi n tr ộ 1T 3 ộ ụ Câu 24: M t t giá tr Cị ượ ệ đi n đ ể thu. Đ thu đ 030 .
ộ có b 060 . ưở ng có L = 2mH, C =8pF, l y ầ ượ ầ ấ ừ ế lúc ban đ u đ n khi mà năng l ng b ng ba l n năng l ệ ự ạ tích đi n c c đ i ượ ng ớ 020 . ấ (cid:0) 2 =10. Ban đ u t ầ ụ ằ ườ ệ ng đi n tr
710.
s
s
- - (cid:0) . s. . C. 107s. D. A. B. ạ Câu 25: M ch dao đ ng LC lý t ờ ắ Q0. Th i gian ng n nh t t ừ ườ ng là tr t 2 3
510 75 không đúng?
ể ơ ọ ư Câu 26: Phát bi u nào sau đây v đ i l
610 30 ề ạ ượ ỳ ầ ố ố ộ
ủ ng đ c tr ng c a sóng c h c là ộ ộ ộ ề ề ề dao đ ng khi sóng truy n qua. dao đ ng khi sóng truy n qua. dao đ ng khi sóng truy n qua.
ủ ầ ố ủ ố ộ ủ ướ ượ ườ ề ặ ộ ằ ộ ằ ằ ộ ng sóng truy n đi đ
ủ ầ ử A. Chu kì c a sóng chính b ng chu k dao đ ng c a các ph n t ủ ầ ử B. T n s c a sóng chính b ng t n s dao đ ng c a các ph n t ầ ử ủ C. T c đ c a sóng chính b ng t c đ dao đ ng c a các ph n t ộ c trong m t chu kì . D. B c sóng là quãng đ ơ ệ ộ ộ ầ ố ệ ệ ắ ạ
ụ ộ ấ ơ (cid:0) ạ ộ ị ủ ộ ơ . Xác đ nh hi u su t c a đ ng c .
ế ệ ề ệ Câu 27: M t đ ng c đi n m c vào m ch đi n xoay chi u có t n s f = 50Hz. hi u đi n th hi u ụ ấ ủ ộ ế ệ ố t h s công su t c a đ ng c là 0,8 và d ng U = 200V tiêu th m t công su t P = 1,2 kW. Cho bi ấ ủ ộ ở ệ đi n tr ho t đ ng c a đ ng c là R = 2 A. 9,375 % ệ C. 10,34 % D. 90,6 %
ể Câu 28: Khi nói v dao đ ng c ng b c.
ứ ứ ng b c.
ề ưỡ ưỡ ủ ơ B. 80,6 % ưỡ ứ ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng? ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ằ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ưỡ ồ ộ ứ ứ ắ ồ ng b c.
ộ ủ ự ưỡ ứ ứ ộ ộ ộ ộ ủ ưỡ ộ ứ ộ ng b c là biên đ c a l c c ng b c.
ấ ủ ườ ứ ạ ệ ừ ố ố ớ ng trong su t đ i v i các b c x đi n t Câu 29: Chi
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 312
ướ ộ ị c sóng khác nhau đi qua có cùng m t giá tr . A. Dao đ ng c B. Dao đ ng c C. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c D. Biên đ c a dao đ ng c ế t su t c a môi tr ỏ ế ầ ừ ả A. gi m d n t màu đ đ n màu tím. ỏ ế ầ ừ màu đ đ n màu tím. B. tăng d n t C. có b
ố ớ ạ ớ ồ ơ ế ố ớ ấ ủ ử ạ t su t c a nó đ i v i tia t ngo i. D. đ i v i tia h ng ngo i l n h n chi
ấ ắ
c trong ch t r n. ấ ắ ấ ắ ề ặ ấ ỏ ấ ỏ ấ
c trong ch t r n và b m t ch t l ng c trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí ấ ắ ề ượ c trong ch t r n Câu 30: Sóng ngang ề ượ ỉ A. ch truy n đ ề ượ B. truy n đ ề ượ C. truy n đ D. không truy n đ
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cm. cm. cm.
160
40
80
A.
C. ệ ộ ớ ườ ứ ề ộ Câu 31: M tộ ngố sáo dài 80 cm, hở hai đ uầ , t oạ ra m tộ sóng d ngừ trong ngố sáo v iớ âm là c cự đ iạ ở hai đ uầ ngố , trong kho ngả gi aữ ngố sáo có b nố nút sóng. Bư cớ sóng c aủ âm là cm. D. ng đ u cách nhau 2m. Đ l n c ng đ ộ ế ữ
20 ườ ng s c trong m t đi n tr ệ ng là 1000 V/m. Hi u đi n th gi a hai đi m đó là:
ộ ế
ộ
ệ
ư ủ ữ ệ ể ị B. ộ ườ ể Câu 32: Hai đi m trên m t đ ệ ệ ườ đi n tr A. 1000 V. C. 500 V.
ộ ứ t m t b c ế ệ
ủ ứ ạ
ả ặ ị
ể B. 2000 V. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh. ế ố bào quang đi n có công thoát A = 2,2eV. Chi u vào cat ệ ố t m t hi u đi n th
ệ ạ ố ủ Câu 33: Kim lo i dùng làm cat t c a m t t l . Mu n tri ườ ệ ố ạ ố ướ t tiêu dòng quang đi n, ng x có b c sóng i ta ph i đ t vào an t và cat l c a b c x có th nh n giá tr nào sau đây? hU = 0,4V. B c sóng ể ướ ộ ớ ậ hãm có đ l n C. 0,448 m m. B. 0,478 m m. A. 0,678 m m. ẳ ộ ậ
ộ ặ ề D. 0,577 m m. ớ
1. Khi lò xo có đ dài c c đ i và v t m
1 có h
ự ạ ộ ố ng m ỏ ố ượ ng m ướ ế ủ ậ ọ ế ố Câu 34: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu k T = 2 ầ c u nh có kh i l kh i l v t mậ
1 đ i chi u chuy n đ ng là
ạ ộ ườ ể ậ ộ i. Bi 1 đi đ
3 (cm/s). Quãng đ A. 2 cm. ộ ớ ố ộ ằ
0cos(ωt + π/2 ). T i th i đi m t = 0, vect
ừ ủ ề c m ng t ẳ ấ ể ạ ướ 2 ngay tr ề ổ D. 6 cm. ω quanh m t tr c c đ nh n m trong m t ặ ộ ụ ố ị ớ ụ vuông góc v i tr c quay c a khung. ơ ờ ệ ộ ế ủ ả ứ ẳ ặ ừ ộ ể ớ ợ ạ m t góc b ng
π (s), quả ắ ằ ỳ 2) thì m t v t có ộ ậ ố ượ 1 có gia t c là – 2(cm/s ụ ủ ể ớ ồ 2 (m1 = 2m2 ) chuy n đ ng d c theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i xuyên tâm v i ộ ộ ể ạ t t c đ chuy n đ ng c a v t m ng làm lò xo nén l c lúc va ch m là 3 ế ạ ượ ừ ậ lúc va ch m đ n khi v t m c t ng mà v t m B. 4 cm. C. 6,5 cm. ề ẳ ẫ Câu 35: M t khung dây d n ph ng quay đ u v i t c đ góc ơ ả ứ ộ ừ ườ ng đ u có vect tr ph ng khung dây, trong m t t ứ Su t đi n đ ng c m ng trong khung có bi u th c e = E ơ ả ứ c m ng t pháp tuy n c a m t ph ng khung dây h p v i vect C. 90o. ằ D. 150o. A. 180o.
ặ ẫ ề
ườ ộ ẫ ạ ộ ừ ơ ả ứ c m ng t ớ ộ ừ ườ ng đ u B=0,1T và vuông góc v i tr ị ụ ự ừ tác d ng lên đo n dây d n có giá tr :
B. 45o. ẳ Câu 36: M t đo n dây d n th ng dài 100cm đ t trong m t t ệ ng đ 10A. L c t . Dòng đi n qua dây có c véc t C. 1N. B. 10N. A. 0,1N. ạ D. 100N.
ệ ồ ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ ế ỏ
m42,0
m56,0
1
2
ề (màu l c); ụ
(màu tím); ư m70,0 ố ụ ỏ ằ ữ ủ ố ế ể ắ Câu 37: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát ra ba ánh sáng đ n s c: (màu đ ). Gi a hai vân sáng liên ti p có 3 màu gi ng nh màu c a vân trung tâm có 14 vân màu l c. S vân tím và vân đ n m gi a hai vân sáng liên ti p k trên là
B. 20 vân tím; 11 vân đ .ỏ D. 19 vân tím; 11 vân đ .ỏ
ủ
ệ ộ ủ ổ ị ị ậ ị
ầ ấ ạ ủ
ệ ộ ủ ậ ụ ấ ậ t đ c a v t. A. 20 vân tím; 12 vân đ .ỏ C. 18 vân tím; 12 vân đ .ỏ ụ Câu 38: Quang ph liên t c ướ ể A. dùng đ xác đ nh b c sóng c a ánh sáng. ể B. dùng đ xác đ nh nhi t đ c a các v t phát sáng do b nung nóng. ị ể C. dùng đ xác đ nh thành ph n c u t o c a các v t phát sáng. ộ ả D. không ph thu c b n ch t và nhi
p =
3,14
ườ ồ
ộ ệ ườ ộ ng đ 1(A) ch y qua vòng dây. Cho ng kính 6,28cm g m 100 vòng dây, đ t khung dây trong không khí. ạ i tâm khung dây có ặ ả ứ . C m ng t ừ ạ t
Câu 39: M t khung dây tròn có đ Cho dòng đi n có c giá tr làị
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 312
A. 2.105 (T). B. 2 (mT). C. 1 (mT). D. 105 (T).
1 và S2 trên m t n
(cid:0)
s1 = 2cos(10(cid:0) t
4
ộ ặ ướ ươ c cách nhau 8cm có ph ng trình dao ồ Câu 40: Có hai ngu n dao đ ng k t h p S ế ợ (cid:0) ầ ượ ề ộ ố ộ đ ng l n l t là u ) (mm) và us2 = 2cos(10(cid:0) t + ) (mm). T c đ truy n sóng trên
2M = 6cm. Đi m dao đ ng c c đ i trên S
4 ộ ủ 1M=10cm và S2 kho ng S
ể ề ổ c là 10cm/s. Xem biên đ c a sóng không đ i trong quá trình truy n đi. ả ự ể ộ ặ Đi m M trên m t ạ 2M xa S2 ả 1 kho ng S c cách S ặ ướ m t n ướ n nh t làấ
A. 3,57cm. B. 2,33cm. C. 3,07cm. D. 6cm.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 312
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.