Ố Ầ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ọ NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ị
ề
ể ờ ừ ờ ề ệ ế ắ ồ
Mã đ thi: 208
KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QU C GIA L N III NĂM H C 2016 2017 Đ thi môn: Đ a lí ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ câu 41 đ n 80) (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m; t
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ệ ồ ỉ ẫ ặ ướ ầ ả ướ ề ệ ỷ ả c nuôi tr ng thu s n hi n nay là: c v di n tích m t n
ả ả ạ
ế ằ
ấ ấ ấ ấ
D. Nhóm đ t cát ậ ộ ố Câu 41: Hai t nh d n đ u c n ậ ậ B. Kiên Giang Cà Mau A. Ninh Thu n Bình Thu n D. Cà Mau B c Liêu C. H i Phòng Qu ng Ninh ấ ệ ấ ồ ớ ệ ấ Câu 42: Nhóm đ t chi m di n tích l n nh t trong h đ t đ ng b ng là: ặ C. Nhóm đ t phù sa B. Nhóm đ t m n ế A. Nhóm đ t phèn ự ệ ị t: vùng có m t đ dân s cao nh t c ấ ả t Nam trang 18, hãy cho bi
Câu 43: D a vào Atlat Đ a lí Vi ướ n c là: ồ B. Đ ng b ng sông C u Long A. Tây Nguyên
ằ C. Đông Nam Bộ
ử ằ ồ D. Đ ng b ng sông H ng ấ ượ ể ồ ộ ướ ị ư ng ngu n lao đ ng n c ta: i đây là ch a chính xác v đ c đi m ch t l
ấ
ầ
ả ọ ỏ ạ , ham h c h i ả ệ ấ
ấ ượ ượ ồ
ơ ả ủ ể ị
ặ Câu 45: V trí đ a lí đã quy đ nh đ c đi m c b n c a thiên nhiên n ệ ớ ẩ ệ ớ ồ ề ặ ướ ậ Câu 44: Nh n đ nh nào d ệ ệ ề A. Có nhi u kinh nghi m trong s n xu t công nghi p B. C n cù, sáng t o ệ ề C. Có nhi u kinh nghi m trong s n xu t nông nghi p ộ D. Ch t l c nâng cao ng ngu n lao đ ng ngày càng đ ị ị ệ ớ t đ i khô ệ ớ ẩ t đ i m ướ c ta là: t đ i m gió mùa t đ i gió mùa B. Nhi D. Nhi A. Nhi C. Nhi
ướ ề ớ vùng núi n ắ c ta c n g n li n v i:
ấ ầ ệ i và công nghi p
ẩ ự ả ả ể ừ ự ệ ệ ấ ươ ườ ng th c và th c ph m ộ ố ng cu c s ng ng i dân
ệ ở Câu 46: Vi c m r ng các vùng chuyên canh cây công nghi p ỷ ợ ề B. V n đ thu l ấ ượ D. Nâng cao ch t l ệ ở ể ầ ư ệ ạ ề c ta vi c đ y m nh đ u t phát tri n công nghi p ể Trung du, mi n núi và phát tri n ẩ ằ ủ
ủ ấ ướ ố ộ i đa ngu n lao đ ng c a đ t n c
ướ c ồ ề ử ụ ị ở ỉ ệ Trung du, mi n núi và nông thôn dân thành th ở ộ A. B o v và phát tri n r ng C. S n xu t l Ở ướ n Câu 47: ệ công nghi p nông thôn nh m: ầ ế ộ ệ ả i quy t nhu c u vi c làm c a xã h i A. Gi ư ữ ố ạ i dân c gi a các vùng trong n B. Phân b l C. Khai thác tài nguyên và s d ng t D. Nâng cao t l
ạ ể ở ướ n ủ ế Câu 48: Nguyên nhân ch y u làm cho ngành chăn nuôi ả
ơ ở ứ ị ụ ố ị ườ c ta ngày càng phát tri n m nh là: ế ế ẩ ượ ở ộ c m r ng ượ ả c đ m b o A. C s th c ăn cho chăn nuôi đ ộ ế ề C. D ch v (gi ng, thú y) có nhi u ti n b
ở ể khu v c B c Trung B có đ c đi m: Câu 49: Gió mùa mùa Đông ẩ
ự ấ ạ ấ ướ ướ ấ ạ ấ ạ ắ ắ A. H ng Đông B c, tính ch t l nh khô C. H ng Tây Nam, tính ch t nóng khô ệ ể B. Ngành công nghi p ch bi n phát tri n ụ ả D. Th tr ng tiêu th s n ph m đ ặ ộ ướ ắ B. H ng Đông B c, tính ch t l nh m ướ D. H ng Đông Nam, tính ch t l nh khô
ượ ặ ể c xét làm tiêu chí đ phân lo i đô th n c ta là:
ố ị ướ ố ệ dân s phi nông nghi p
ứ ủ ạ ỉ ệ ố ộ ố ủ ể Câu 50: Đ c đi m không đ ị ủ A. S dân c a đô th ị C. Ch c năng c a đô th
ệ ủ ệ ổ ứ t Nam hi n nay là thành viên c a các t Câu 51: Vi
A. EEC, ASEAN, WTO B. T l ị D. T c đ gia tăng dân s c a đô th ố ế : ch c qu c t B. OPEC, WTO, EEC
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 208
C. ASEAN, WTO, APEC ướ ổ ơ ấ ụ ằ D. ASEAN, OPEC, WTO ả ở ồ ấ ng thay đ i c c u mùa v trong s n xu t lúa ử đ ng b ng sông C u Long và Duyên ữ Câu 52: Xu h ề ả h i mi n Trung trong nh ng năm qua là: ả
ệ ả
ệ ệ ả
ệ ệ ệ ệ A. Gi m di n tích lúa mùa, tăng di n tích lúa hè thu B. Tăng di n tích lúa đông xuân, gi m di n tích lúa hè thu C. Gi m di n tích lúa đông xuân, tăng di n tích lúa mùa D. Tăng di n tích lúa mùa và lúa hè thu
ố ỉ ỉ ế t: trong các t nh (thành ph ) sau, t nh ể Câu 53: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Việt Nam trang 4 5, hãy cho bi (thành ph ) nào không giáp bi n: ố ầ ơ
ố A. Ninh Bình ố ồ C. Thành ph H Chí Minh
ấ c là:
ồ ử
B. Thành ph C n Th ả D. Qu ng Ngãi ấ ả ướ Câu 54: Trong các vùng sau, vùng có năng su t lúa cao nh t c n ằ ồ ằ ồ ằ ằ ồ ồ ệ A. Đ ng b ng sông H ng C. Đ ng b ng Thanh Ngh Tĩnh
B. Đ ng b ng sông C u Long D. Đ ng b ng Phú Khánh ệ ướ ể ơ ấ ị
ng công nghi p hoá hi n đ i hóa th hi n: ế ạ ỉ ọ ụ
ệ ị ả ệ ướ ị ệ ng gi m, công nghi p và d ch v có xu ể ệ ấ ấ A. Nông lâm nghi p chi m t tr ng cao nh t, công nghi p và d ch v chi m t tr ng th p ụ ư B. Nông lâm nghi p chi m t tr ng cao nh ng có xu h ướ ấ h ế ướ c ta chuy n d ch theo h Câu 55: C c u kinh t n ế ệ ế ệ ng tăng nh t là ngành công nghi p ệ ỉ ọ ỉ ọ ệ ỉ ọ ướ ư ế ả ạ ị ệ ng gi m, công nghi p tăng m nh, d ch v ụ C. Nông lâm nghi p chi m t tr ng cao nh ng có xu h không tăng ỉ ọ ụ ệ ế ệ ậ ị D. Nông lâm nghi p chi m t tr ng cao, d ch v tăng nhanh công nghi p tăng ch m
ả ướ ạ ế ộ ố ạ i dân c và lao đ ng gi a các vùng trên ph m vi c n ấ ầ c là r t c n thi t vì:
ệ ế ữ ệ ủ ướ c ta hi n còn cao
ệ ư ợ ằ các đ ng b ng
c ta không đ u và ch a h p lí ồ ủ ế ở ế ệ ồ c ta còn thi u tác phong công nghi p
ư ệ Câu 56: Vi c phân b l ấ ỉ ệ thi u vi c làm và th t nghi p c a n A. T l ư ủ ướ ề ố ự B. S phân b dân c c a n ậ ư ướ c ta t p trung ch y u C. Dân c n ướ ộ D. Ngu n lao đ ng n ị ệ ớ ấ ủ ướ
Câu 57: Hai v nh bi n có di n tích l n nh t c a n ị ị ắ
ị ị ắ ộ ị ắ ộ ị
ể A. V nh Thái Lan và v nh Vân Phong C. V nh B c B và v nh Nha Trang ồ ể ộ
ụ ạ
ệ ầ c ta c n ph i: ể ể ủ ỹ ng ngu n lao đ ng ề ạ ng nghi p, d y ngh . ệ i thi u vi c làm.
ự ệ ị c ta là: ộ ị B. V nh B c B và v nh Vân Phong ị D. V nh Thái Lan và v nh B c B ả ở ướ n B. Phát tri n giáo d c và đào t o. ệ D. Phát tri n các ngành th công m ngh . ộ ị ự ủ ế t Nam trang 15, hãy cho bi t: tên c a năm đô th tr c thu c Trung ấ ượ Câu 58: Đ nâng cao ch t l ệ ổ ứ ướ A. T ch c h ơ ở ớ C. Hình thành các c s gi Câu 59: D a vào Atlat Đ a lí Vi Ươ ẵ ế ồ
ẵ ồ
ẵ ồ
ộ ộ ộ ộ ả ả ả ầ ồ ơ
ng là: A. Hà N i, Hu , Đà N ng, Biên Hòa, TP. H Chí Minh ị B. Hà N i, H i Phòng, Nam Đ nh, Đà N ng, TP. H Chí Minh ế C. Hà N i, H i Phòng, Hu , Đà N ng, TP. H Chí Minh ẵ D. Hà N i, H i Phòng, Đà N ng, TP. H Chí Minh, C n Th ệ ế ị ệ ượ ừ ạ t Nam trang 18, hãy cho bi t: D a là lo i cây công nghi p đ ồ c tr ng
ộ ắ
ử ằ ồ ả ộ
ự ị ệ B. B c Trung B D. Duyên h i Nam Trung B ế Ở t: t Nam trang 18, hãy cho bi vùng Tây Nguyên, cây chè đ ượ c ồ t nh:
ự Câu 60: D a vào Atlat Đ a lí Vi ề ấ ở vùng: nhi u nh t A. Đông Nam Bộ C. Đ ng b ng sông C u Long Câu 61: D a vào Atlat Đ a lí Vi ấ ở ỉ ề tr ng nhi u nh t A. Lâm Đ ngồ D. Kom Tum C. Gia Lai
ướ ề ặ ề ệ ả ả ắ B. Đ c Lăk ủ c ta có ch quy n hoàn toàn v m t thăm dò, khai thác, b o v và qu n lí
ể Câu 62: Vùng bi n mà n các tài nguyên thiên nhiên là vùng:
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 208
ề ề ế ề ế ụ ị B. Th m l c đ a ả D. Ti p giáp lãnh h i
ướ ự ữ ẽ ạ ầ ổ ủ ế c ta có s thay đ i m nh m trong nh ng năm g n đây ch y u
A. Lãnh h iả ặ C. Vùng đ c quy n v kinh t ộ ơ ấ ử ụ Câu 63: C c u s d ng lao đ ng n là do: ị ợ ơ ấ ổ
ể ộ ủ ổ
ngày càng đ
ộ ấ ượ ố ượ ượ ồ ọ ậ c ượ nâng cao ộ ng ngu n lao đ ng ngày càng đ c nâng cao ơ ấ A. Chuy n d ch h p lí c c u ngành và c c u lãnh th ớ ạ B. Tác đ ng c a Cách m ng khoa h c kĩ thu t và quá trình đ i m i ấ C. Năng su t lao đ ng ng và ch t l D. S l
ổ ủ ướ ế ư ị c ta là: Câu 64: Đ a hình chi m u th di n tích lãnh th c a n ế ệ ồ ằ ồ A. Núi cao B. Đ ng b ng C. Núi trung bình
ơ ấ ọ ỉ ọ ệ ồ ướ ấ D. Đ i núi th p ầ ờ ng tăng nhanh th i gian g n
Câu 65: Trong c c u ngành tr ng tr t, t tr ng cây công nghi p có xu h đây là do: ướ ậ ợ ể ể ề i đ phát tri n
ả ệ ả
ệ ườ ng ế cao ả ố
ượ ấ ở ề ề A. N c ta có nhi u đi u ki n thu n l ệ ụ B. Tác d ng b o v môi tr ạ C. Mang l i hi u qu kinh t ấ ề ư D. Dân c có truy n th ng s n xu t ở ướ n c nuôi nhi u nh t
ằ ề
Câu 66: Đàn trâu ồ ắ ộ ồ ằ ử c ta đ ồ A. Đ ng b ng sông H ng C. B c Trung B
ầ ủ ế Câu 67: Vào đ u mùa h , gió mùa Tây Nam gây m a ch y u cho khu v c: ắ ổ
ắ ạ ộ ộ A. B c B và Nam B C. Tây Nguyên và Nam Bộ vùng: ắ B. Trung du và mi n núi phía B c D. Đ ng b ng sông C u Long ự ư ệ B. Toàn lãnh th Vi t Nam ộ D. B c B và Tây Nguyên
ướ ỷ ả ng tăng là vì:
Câu 68: Trong khu v c ự I (Nông lâm ng nghi p), t tr ng ngành thu s n có xu h ư ớ ỉ ọ ặ ỷ ả ề ệ ng ngày càng l n v các m t hàng thu s n
ả ẩ ơ
ị ườ ẩ ồ ợ ả ả ớ i h i s n phong phú
ế ị ụ ụ ệ ạ ỷ ả t b ph c v ngành thu s n ngày càng hi n đ i ầ ủ A. Nhu c u c a th tr ệ ấ ị B. Giá tr xu t kh u cao h n so v i các s n ph m nông nghi p ướ C. N c ta có ngu n l D. Trang thi
ể ề ệ ượ c phát tri n m nh nh t Câu 69: Hi n nay, ngh nuôi tôm đ ồ ằ ộ
ồ ắ ử ồ ộ A. Đ ng b ng sông H ng C. B c Trung B
ủ ả ấ ấ ề ấ ố ườ c ta tăng c ng do:
ự t đ i m gió mùa
ệ ị ự ấ ở ạ vùng: ả B. Duyên h i Nam Trung B ằ D. Đ ng b ng sông C u Long ở ướ ệ n Câu 70: Tính ch t b p bênh c a s n xu t nông nghi p truy n th ng ị B. S phân hoá đ a hình ạ D. Sâu b nh, d ch h i
ể ệ ứ Câu 71: Ch n ý đúng nh t trong các ý sau th hi n s c ép dân s đ n: ệ ớ ẩ ấ A. Tính ch t nhi ậ C. S phân hoá khí h u ấ ộ ố
ươ
ượ
ế ộ ố ấ ượ ể ố ế ế ớ ế ể ng cu c s ng, hoà bình th gi i, phát tri n kinh t ự ế ể ng th c, phát tri n kinh t ườ ng, phát tri n kinh t ế , ch t l ng, phát tri n kinh t ể ng cu c s ng ọ ấ ượ A. Ch t l ệ ộ B. Lao đ ng vi c làm, an ninh l ự ng th c, tài nguyên môi tr C. An ninh l ườ D. Tài nguyên môi tr
ơ ấ ọ ồ
ươ ứ v trí th hai là: ự ng th c ồ C. Cây công nghi pệ ữ ị D. Cây l
A. Cây ăn quả ắ ự ộ ỉ c ta thu c t nh: Câu 73: c c B c xã Lũng Cú c a n
ấ ế ọ ố ả ỷ ả ở ướ ị ả ấ ủ Câu 72: Trong c c u giá tr s n xu t c a ngành tr ng tr t, nhóm cây tr ng gi B. Cây rau đ uậ ủ ướ ệ B. Đi n Biên ng quan tr ng nh t đ n ho t đ ng khai thác thu s n D. Hà Giang n c ta là: A. Lai Châu Câu 74: Nhân t ư nh h ộ ụ
ề ng tiêu th ấ ị ườ ơ ở ậ
ưở A. Dân c và lao đ ng ắ ệ C. Đi u ki n đánh b t ặ ữ ể ể ặ ớ ị ướ c ta: C. Lào Cai ạ ộ B. Th tr ậ D. C s v t ch t kĩ thu t không phù h pợ v i đ a hình n Câu 75: Trong nh ng đ c đi m sau, đ c đi m nào
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 208
ị ệ ớ ẩ t đ i m
ậ ủ ế ắ
ng nghiêng Tây B c Đông Nam là ch y u ế
ạ ộ ồ ự ươ ữ ả ợ ờ ồ ng ph n phù h p gi a núi đ i, đ ng b ng, b bi n và đáy ven b ủ ư ặ A. Đ a hình đ c tr ng c a vùng nhi ớ ướ ứ ạ B. Phân b c ph c t p v i h ủ ộ ị ị C. Đ a hình ít ch u tác đ ng c a các ho t đ ng kinh t ằ D. Có s t
tế tỉnh nào sau đây không có đ ngườ ớ ộ xã h i ờ ể Câu 76: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Việt Nam trang 4 5, hãy cho bi biên gi iớ giáp v i Trung Qu c: . inh. ơ C. S n La D. Qu ng Nả ố B. Hà Giang
A. Lai Châu. ả Cho b ng s li u sau: ả ố ệ ổ ẩ ướ ự T ng s n ph m trong n ế ủ ướ c a n c ta
ỉ ồ
c phân theo khu v c kinh t ờ th i kì 1990 – 2009 ơ ị (đ n v : t đ ng) ệ Công nghi p – xây Nông – lâm – ngư ụ Năm ị D ch v nghi pệ d ngự
1990 1997 2004 2005 2009 42 003 55 895 73 917 76 905 88 168 33 221 75 475 142 621 157 808 214 799 56 704 99 895 145 897 158 276 213 601 ử ả
ơ ị ố ệ Sau khi x lí s li u ta có b ng: (đ n: v : %) Nông – lâm – ngư ệ Công nghi p – xây ụ Năm ị D ch v d ngự
1990 1997 2004 2005 2009 nghi pệ 100 133,1 176,0 183,1 209,9 100 227,2 429,3 475,0 646,6 100 176,2 257,3 279,1 376,7
ố ệ Câu 77: B ng s li u trên có tên là: ả ướ ủ ừ ự ổ ưở ế .
c c a t ng khu v c kinh t ế ự ẩ ẩ ng t ng s n ph m trong n ướ c phân theo khu v c kinh t .
ự .
ng c a các khu v c kinh t ướ ẩ ị ổ ả ượ ơ ấ ổ ự ế ế c phân theo khu v c kinh t .
ả ố ộ A. T c đ tăng tr ả B. Giá tr t ng s n ph m trong n ủ C. S n l ả D. C c u t ng s n ph m trong n ử ả ố ệ ấ ợ Câu 78: D a vào b ng s li u đã x lí, ta có th v d ng bi u đ thích h p nh t là:
ự ể ồ ồ ng. ể ẽ ạ ể ồ ườ ể B. Bi u đ đ ề A. Bi u đ mi n ể ộ ể ồ C. Bi u đ hình c t. ồ D. Bi u đ hình tròn.
ố ệ ả Cho b ng s li u sau:
ố ươ ự ướ ạ ng l ng th c n c ta giai đo n 1999 2013
ố ả ượ Dân s và s n l 1999 76,6 ệ (tri u 2003 80,5 2005 83,1 2009 85,8 2013 89,7 ng ượ ệ ng (tri u 33,2 37,7 39,6 43,3 49,3 Năm Dân s i)ườ ả S n l t n)ấ
ể ệ ấ ố ả ượ ồ ươ ng l ự ủ ng th c c a ẽ ể ạ Câu 79: V bi u đ thích h p nh t th hi n tình hình gia tăng dân s và s n l ướ n ồ ế ợ ộ ể ể ộ ườ ng. ợ c ta giai đo n 1999 2013. A. Bi u đ k t h p c t và đ ồ B. Bi u đ hình c t.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 208
ồ ườ ồ ể ng.
ươ ự ầ ơ ị ườ ng l ng th c bình quân theo đ u ng c ta (đ n v : kg/ng i) năm 1999 và ề D. Bi u đ mi n ườ ủ ướ i c a n
ể C. Bi u đ đ Câu 80: S n l 2013 l n l i. i.
ườ ườ ườ i 549,6 kg/ng i 5,5 kg/ng ườ i. ườ i 0,5 kg/ng ườ i 54,9 kg/ng ườ i. ả ượ ầ ượ t là: A. 433,4 kg/ng C. 4,3 kg/ng B. 43,3 kg/ng ườ D. 0,4 kg/ng
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.