S GD-ĐT T nh Vĩnh Phúc Đ KH O SÁT THÁNG 1- NĂM H C 2021-2022
Tr ng THPT Tr n Phú Môn : GDCD, L p 12- KHXHườ
Th i gian làm bài: 50 phút ( không k th i gian phát đ)
H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . .
Mã đề: 412
ĐÊ CHINH TH C Ư
Câu 81. Trên đng ch b n gái b ng xe đp đi n đi ch i, do phóng nhanh v t u anh K đã va ườ ơ ượ
ch m nh vào xe c a anh H đang đi ng c đng m t chi u, hai bên đã to ti ng v i nhau. Th y ượ ườ ế
nh ng ng i ườ đi đng dùng đi n tho i đ quay video, anh K và b n gái đã v i vàng b đi. H i ườ
nh ng ai d i ướ đây ch aư tuân th pháp lu t?
A. Anh K, b n gái và ng i quay video ườ .B. Anh K và anh H.
C. Anh H và ng i b n gái.ườ D. Anh K và b n gái.
Câu 82. Ch P thuê ông M là ch m t công ty in làm b ng đi h c gi , r i dùng b ng gi đó đăng
kí kinh doanh thu c tân d c. Đng th i, ch P ti p c n v i ông T là lãnh đo c quan ch c năng ượ ế ơ
nh giúp đ mình và lo i h s c a ch K cũng đang xin đăng kí kinh doanh thu c tân d c. Sau ơ ượ
khi nh n c a ch P năm m i tri u đng, ông T đã lo i h s h p l c a ch K và c p gi y phép ươ ơ
kinh doanh cho ch P. Nh ng ai d i đây vi ph m n i dung quy n bình đng trong kinh doanh? ướ
A. Ch P, ông M và ch K. B. Ch P, ông M, ông T và ch K.
C. Ch P, ch K và ông T. D. Ch P và ông T.
Câu 83. Phát bi u nào d i đây ướ không đúng khi nói v vi c h ng quy n và làm nghĩa v ưở
c a công dân tr c pháp lu t?ướ
A. Trong cùng đi u ki n, công dân đc h ng quy n và làm nghĩa v nh nhau. ượ ưở ư
B. Công dân ch đc bình đng v quy n và nghĩa v khi đã đ tu i tr ng thành. ượ ưở
C. M c đ s d ng quy n và th c hi n nghĩa v c a m i ng i không gi ng nhau. ườ
D. Quy n c a công dân không tách r i các nghĩa v c a công dân.
Câu 84. Ch H là giáo viên h p đng c a tr ng THPT X. Do gia đình có vi c b n ch đã vi t đn ườ ế ơ
xin ngh làm 3 ngày và đã đc hi u tr ng nhà tr ng đng ý. Sau 3 ngày ngh tr l i làm vi c, ượ ưở ườ
ch nh n đc quy t đnh ch m d t h p đng t phía nhà tr ng v i lí do đã b trí đ giáo viên. ượ ế ườ
Trong tr ngườ h p này ch H b vi ph m n i dung nào c a quy n bình đng trong lao đng?
A. Bình đng lao đng nam và n . B. Giao k t h p đng lao đng.ế
C. Quy n lao đng. D. Tìm ki m vi c làm .ế
Câu 85. Quy n t do kinh doanh c a công dân có nghĩa là
A. m i công dân đu đc thành l p công ty kinh doanh. ượ
B. công dân đc t do kinh doanh b t c m t hàng nào.ượ
C. công dân có đ đi u ki n do pháp lu t quy đnh đu có quy n kinh doanh.
D. công dân đc kinh doanh không b ràng bu c b i b t c đi u ki n gì.ượ
Câu 86. C a hàng bán đ đi n c a ông T b yêu c u ng ng ho t đng kinh doanh vì lí do ch a ư
n p thu theo quy đnh. Trong tr ng h p này ông T đã không ế ườ
A. S d ng pháp lu t. B. Áp d ng pháp lu t. C. Tuân th pháp lu t.
D. Thi hành pháp lu t.
Câu 87. Nh ng quy t c x s chung, đc áp d ng nhi u l n, nhi u n i, đi v i t t c m i ượ ơ
ng i, trong m i lĩnh v c c a đi s ng xã h i là n i dung đc tr ng nào d i đây c a pháp lu t?ườ ư ướ
A. Tính quy đnh ph bi n. ế B. Tính quy n l c, b t bu c chung.
C. Tính xác đnh ch t ch v m t hình th c. D. Tính quy ph m ph bi n. ế
Câu 88. Vi c tòa án xét x nh ng v án tham nhũng n c ta hi n nay không ph thu c vào ướ
ng i b xétườ x là ai, có ch c v gì, là th hi n công dân bình đng v
A. quy n và nghĩa v tr c pháp lu t. ướ B. trách nhi m pháp lí.
C. trách nhi m kinh t . ế D. quy n và trách nhi m
trong kinh doanh.
Câu 89. Ý ki n nào ếđúng khi nói v n i dung quy n bình đng gi a các tôn giáo n c ta ? ướ
A. C s th t c a b t c tôn giáo nào cũng đc pháp lu t b o đm an toàn.ơ ượ
B. Các tôn giáo có quy n ho t đng theo giáo lu t c a h trong m i tr ng h p. ườ
C. B t c tôn giáo nào trên lãnh th n c ta đu có quy n và nghĩa v nh nhau. ư ư
D. Các tôn giáo đc Nhà n c công nh n đu bình đng tr c pháp lu t. ượ ướ ướ
Câu 90. Hành vi b t cóc tr em đ t ng ti n xâm ph m quy n t do c b n nào d i đây c a ơ ướ
công dân?
A. Đc pháp lu t b o h v tính m ng.ượ B. B t kh xâm ph m v ch .
C. B t kh xâm ph m v thân th . D. Đc pháp lu t b o h v nhân ph m.ượ
Câu 91. Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, khi cung nh h n c u thì giá c th tr ng th ng ư ơ ườ ườ
cao h n giá trơ
A. s d ng. B. tiêu dùng. C. đc tr ng. ư D. hàng hóa.
Câu 92. Hành vi giành gi t khách hàng, đu c tích tr gây r i lo n kinh t là m t h n ch c a ơ ế ế
A. l u thông hàng hóa.ưB. s n xu t hàng hóa. C. c nh tranh. D. th tr ng. ườ
Câu 93. Ng i đt đn đ tu i nào d i đây ph i ch u trách nhi m hình s v m i t i ph m do ườ ế ướ
mình gây ra?
A. T đ 16 tu i tr lên. B. T đ 18 tu i tr lên.
C. T 18 tu i tr lên. D. T đ 14 tu i tr lên.
Câu 94. Ch B mang s ti n ti t ki m c a mình đi g i ngân hàng, chi B đã ế
A. S d ng pháp lu t. B. Áp d ng pháp lu t. C. Tuân th pháp lu t D.
thi hành pháp lu t.
Câu 95. Hai b n tr Q và P đn y ban nhân dân xã X là n i c trú c a P đ đăng ký k t hôn và ế ơ ư ế
đc lãnh đo xã ch p thu n. Trong tr ng h p này, y ban nhân dân xã X đã ượ ườ
A. s d ng pháp lu t. B. áp d ng pháp lu t. C. tuân th pháp lu t. D. thi hành pháp lu t.
Câu 96. Tr ng h p nào d i đây thu c hình th c s dườ ướ ư* ng pháp lu t? +
A. Cá nhân, t ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép.
B. Cá nhân, t ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đnh ph i làm.
C. Cá nhân, t ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m.
D. C quan, công ch c nhà n c th c hi n ngơ ướ hĩa v .
Câu 97. Giám đc m t công ty xây d ng t nhân là anh A b tòa án tuyên ph t tù v t i vi ph m ư
quy đnh an toàn lao đng d n đn x y ra tai n n khi n hai công nhân b t vong. Anh A đã ph i ế ế
ch u trách nhi m pháp lí nào sau đây?
A. Hình s và k lu t. B. Dân s và k lu t. C. Hình s và dân s . D. Hành chính và dân s .
Câu 98. Ý ki n nào d i đây th hi n s bình đng v quy n h c t p c a công dân?ế ướ
A. Các dân t c khác nhau đu có quy n h c t p.
B. Khi đi h c b t kì ai cũng ph i đóng h c phí.
C. Ch nh ng ng i dân t c kinh m i đc theo h c. ườ ượ
D. Ph i đ tu i m i đc th c hi n quy n h c t p. ượ
Câu 99. Th y ch T đc công ty t o đi u ki n cho ngh gi a gi làm vi c 30 phút vì đang nuôi ượ
con nho 7 thang tuôi. Ch N (đang đc thân) cũng yêu c u đc ngh nh ch T vì cùng lao đng * * ượ ư
nh nhau.ư
Theo quy đnh c a pháp lu t thì ch N có đc ngh nh ch T không? ượ ư
A. Không đc ngh vì không thu c đi t ng u tiên c a pháp lu t.ượ ượ ư
B. Cũng đc ngh đ đm b o v th i gian lao đng vì cùng là lao đng n .ượ
C. Cũng đc ngh đ đm b o s c kho lao đng vì cùng là lao đng n .ượ
D. Không đc ngh vì nh h ng đn công vi c c a công ty.ượ ưở ế
Câu 100. Ông Y th c hi n quy n kinh doanh theo đúng quy đnh c a pháp lu t. Trong tr ng h p ườ
này ông Y đã th c hi n hình th c th c hi n pháp lu t nào d i đây? ướ
A. Tuân th pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.C. S d ng pháp lu t.
D. Áp d ng pháp lu t.
Câu 101. B n B đi mũ b o hi m khi đi xe máy đi n nh ng không cài quai mũ. V y b n B đã ư
không
A. Áp d ng pháp lu t. B. thi hành pháp lu t.C. S d ng pháp lu t. D. Tuân th pháp lu t.
Câu 102. N lái xe máy đi ng cượ đng m t ườ chi u, đâm vào xe c a M đang đi đúng h ng làm xe ướ
c a M b h ng n ng ph i đi s a ch a. N ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d i đây? ướ
A. K lu t và dân s . B. Hình s và hành chính.
C. Dân s và hình s . D. Hành chính và dân s .
Câu 103. Hành vi trái pháp lu t, có l i do ng i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n, xâm ườ
h i đn ế các quan h xã h i đc pháp lu t b o ượ v là
A. tuân thu phap *lu t.B. vi ph m pháp lu t. C. trái pháp lu t.D. xâm ph m pháp lu t.
Câu 104. Là công nhân m t nhà máy s n xu t hàng tiêu dùng, anh V th ng xuyên đi làm mu n ườ
mà không có lí do chính đáng. Anh V đã có hành vi vi ph m nào d i đây? ướ
A. K lu t B. Hành chính. C. Dân s .D. Hình s .
Câu 105. C quan nào d i đây không có th m quy n ra l nh b t b can, b cáo đ t m giam ?ơ ướ
A. VKS nhân dân các c p.B. y ban nhân dân t nh.
C. Tòa án nhân dân câc c p.D. C quan đi u tra các c p.ơ
Câu 106. Nghi ng K l y tr m máy tính xách tay c a mình nên ch M đã t ý xông vào nhà K đ
l c soát, tìm ki m. Ch M đã không th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d i đây?ế ướ
A. Tuân th pháp lu t. B. Áp d ng pháp lu t.
C. S d ng pháp lu t. D. Thi hành pháp lu t.
Câu 107. Hai anh em M, T cùng anh N là lái xe ô tô ch hàng lên t nh Q đ bán. Do phóng nhanh,
v t uượ anh N đã đâm vào sau xe container đang đ trái phép ven đng, M t vong t i ch , khi ườ
t i tìm hi u s vi c, anh trai M đã đu i theo và đánh N b th ng ươ n ng. Nh ng ai d i đây ph i ướ
ch u trách nhi m hình s ?
A. Lái xe container, anh trai M . B. Anh trai M, anh N và lái xe container.
C. Anh N, T và M. D. Anh N và lái xe container.
Câu 108. Anh H đc c p gi y phép m đi lý cung c p v t li u xây d ng. Do làm ăn thua l , ượ
anh H th ng xuyên n p thu không đúng th i h n nên b c quan ch c năng đình ch ho t đng ườ ế ơ
kinh doanh. Anh H ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d i đây? ướ
A. K lu t. B. Hành chính. C. Hình s .D. Dân s .
Câu 109. Ng i lao đng có trình đ chuyên môn k thu t cao đc nhà n c và ng i s d ng ườ ượ ướ ườ
lao đng u đãi, t o đi u ki n thu n l i đ ư
A. nâng cao c nh tranh. B. phát tri n kinh t . ế C. phát huy tài năng. D.
h i nh p toàn di n.
Câu 110. Nh ng ho t đng có m c đích làm cho các quy đnh c a pháp lu t đi vào cu c s ng tr
thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t ch c là n i dung khái ni m nào d i đây? ướ
A. Ban hành pháp lu t.B. Xây d ng pháp lu t.
C. Th c hi n pháp lu t. D. Ph bi n pháp lu t. ế
Câu 111. Kho n 4, Đi u 70 Lu t Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy đnh : "Con đã thành niên có
quy n t do l a ch n ngh nghi p, n i c trú, h c t p,.... theo nguy n v ng và kh năng c a ơ ư
mình".
Quy đnh này nói v bình đng trong quan h nào d i đây? ướ
A. Gi a cha m và con. B. Gi a ng i l n và tr ườ
em.
C. Gi a các th h . ế D. Gi a các thành viên.
Câu 112. Anh H c ý không v n chuy n hàng đn cho anh M đúng h n theo h p đng nên đã gây ế
thi t h i cho anh M. Hành vi c a anh H là hành vi vi ph m pháp lu t nào d i đây? ướ
A. K lu t. B. Hành chính. C. Th a thu n. D. Dân s .
Câu 113. Giá c c a đng ti n n c này đc tính b ng đng ti n c a n c khác đc g i là ướ ượ ướ ượ
A. t giá trao đi. B. t l quy đi. C. t l trao đi. D. t giá h i đoái.
Câu 114. Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t i các quan h nào d i đây ? ướ
A. Quan h tài s n và quan h nhân thân. B. Quan h tài s n và quan h tình c m.
C. Quan h s h u và quan h nhân thân. D. Quan h s h u và quan h tình c m.
Câu 115. Trên th tr ng khi c u tăng lên, s n xu t kinh doanh m r ng, l ng cung hàng hóa s ườ ượ
A. tăng lên. B. không đi. C. tăng g p đôi. D. gi m xu ng.
Câu 116. Ông B là ng i say mê v i các ho t đng ph c d ng, truy n d y các bài hát c c a dân ườ
t c mình cho con cháu và đc nhà n c nhi u l n khen th ng. Vi c làm c a ông B th hi n ượ ướ ưở
n i dung quy n bình đng gi a các dân t c trên ph ng di n ch y u nào? ươ ế
A. Văn hóa. B. Kinh t .ếC. Chính tr .D. Giáo d c.
Câu 117. Anh K xây nhà không có gi y phép, anh K đã vi ph m
A. hình s .B. k lu t. C. dân s .D. hành chính.
Câu 118. Trong cùng m t đi u ki n nh nhau, công dân đc h ng quy n và nghĩa v nh ư ượ ưở ư
nhau, nh ng m c đ s d ng các quy n và nghĩa v đó đn đâu ph thu c nhi u vào y u t nào ư ế ế
sau đây c a m i ng i? ườ
A. Kh năng v kinh t , tài chính. ế B. Kh năng, đi u ki n và hoàn c nh.
C. Trình đ h c v n cao hay th p. D. Các m i quan h xã h i.
Câu 119. Kh ng đnh nào d i đây là ướ không đúng khi các doanh nghi p th c hi n bình đng
trong kinh doanh?
A. Có quy n ch đng m r ng quy mô s n xu t.
B. Có quy n t ý ch m d t h p đng.
C. Có quy n ch đng tìm ki m th tr ng đu t . ế ườ ư
D. Có quy n t ch đăng kí kinh doanh.
Câu 120. Anh H câm đoan v ơ+ không đc đi l chùa vào d p đu năm m i. Trong tr ng h p nàyươ ườ
anh H vi ph m quy n binh đăng gi a v , ch ng trong quan h nào d i đây?* ướ
A. Quan hê nhân thân.+B. Quan hê tai san. + * C. Quan hê xã h i.+ D. Quan h cá nhân.
---Hêt---
Giam thi coi thi không giai thich gi thêm
Đáp án
81. B 82. D 83. B 84. B 85. C 86. D 87. D 88. B 89. D 90. C
91. D 92. C 93. A 94. A 95. B 96. A 97. C 98. A 99. A 100. C
101. B 102. D 103. B 104. A 105. B 106. A 107. B 108. B 109. C 110. C
111. A 112. D 113. D 114. A 115. A 116. A 117. D 118. B 119. B 120. A