Ở Ắ Ấ ƯỢ Ả Ọ S GDĐT B C NINH Đ Ề KH O SÁT CH T L NG L N Ầ 1 NĂM H C 20172018
ƯỜ Ế Ọ Ự Ọ TR NG THPT QU VÕ 1 Bài thi KHOA H C T NHIÊN. Môn: HÓA H C 1 1
ể ờ ờ ề (Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C Mã đ : 1ề 11
ề ồ Đ g m có 4 trang, 40 câu
ọ H tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
ể ắ ườ ườ i ta th ấ ng s d ng ch t nào sau đây ? ữ Câu 1: Đ kh c ch lên th y tinh, ng
A. NaOH ủ B. HCl
2
2O3, Fe3O4 th y có 4,48 lít CO
ộ ỗ ử ế ồ ử ụ C. HF ợ D. Na2CO3 ấ
ả ứ ể Câu 2: Cho khí CO kh hoàn toàn đ n Fe m t h n h p g m: FeO, Fe (đktc) thoát ra. Th tích CO (đktc) đã tham gia ph n ng là
B. 2,24 lít. D. 4,48 lít.
ượ ử ụ C. 3,36 lít. ộ ư ả ề
ướ c đá khô” đ ố ả ẩ ạ ả ả ướ ươ ượ ệ ặ ự c s d ng r ng rãi trong nhi u lĩnh v c nh : b o qu n th c ế ển các ch ph m sinh ế ằ ề c đi u ch b ng cách nén ậ t… “N c đá khô” đ ấ A. 1,12 lít. ự ệ Câu 3: Hi n nay “n ạ ả ả ẩ ph m, b o qu n h t gi ng khô, làm đông l nh trái cây, b o qu n và v n chuy ệ ứ ọ h c, dùng làm s ng mù trong các hi u ng đ c bi ướ d
D. O2 A. N2
2 0,75M .
ụ ồ i áp su t cao khí nào sau đây? B. SO2 C. CO2 ỗ 2 (đktc) vào 100ml dung d ch h n h p g m KOH 1M và Ba(OH) ị ế ủ ợ ị ủ ấ ạ ụ Câu 4: S c 2,24 lit khí CO ị ấ Sau khi khí b h p th hoàn toàn th y t o m (g) k t t a . Giá tr c a m là
A. 16,745g B. 14,775g C. 23,64g D. 19,7g
ố ị Câu 5: Dung d ch mu i nào sau đây có pH = 7 ?
A. Na2CO3 C. NH4Cl D. NaCl
ấ ữ ơ ứ ẩ ầ ả ồ
2SO4 đđ thì kh i l
ướ ố ớ ố ủ ử ủ ầ Câu 6: Đ t cháy hoàn toàn 5,2g h p ch t h u c A thành ph n ch a C, H , O r i cho s n ph m l n ế ư ượ l c vôi trong d thì có 15g k t ủ t a. Bi
ố t qua bình H ế ỉ A. C3H4O4 B. C3H4O2
D. C3H4O3 ị ấ B. ZnCl2 ợ ự ố ượ ng bình tăng 1,8g và qua bình đ ng n ứ t t kh i c a A đ i v i oxi là 3,25 . Công th c phân t c a A là C. C4H8O3 3 a mol/l thu đ ượ ế ủ ặ ị ị ụ ượ ư ị 2 d thu đ ượ ả ứ ả c 2 lít dung d ch X. L y 1 lít dung c 15,76 gam k t t a. M t khác, cho 1 lít dung d ch X ế ủ c 10 gam k t t a. ư ồ 2 d r i đun nóng, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ầ ượ ị ủ t là:
C. 4,48 và 0,06.
Câu 7: Cho m gam KOH vào 2 lít dung d ch KHCO ớ ị d ch X tác d ng v i dung d ch BaCl ị vào dung d ch CaCl Giá tr c a m và a l n l A. 8,96 và 0,12. ụ ỗ B. 8,96 và 0,06. ị ế ợ
ị ư ứ ủ ố ố ố ồ Câu 8: S c khí clo d vào dung d ch h n h p g m NaBr và NaI cho đ n khi ph n ng hoàn toàn thì ậ ổ thu đ
ượ A. 0,020 C. 0,010.
B. 0,0078 ố ộ ờ 2O3 nung nóng. Sau m t th i gian thu đ D. 4,48 và 0,12. ả ứ ầ c dung d ch ch a 1,17 gam mu i khan. V y t ng s mol c a 2 mu i ban đ u là D. 0,011. ộ ặ ượ ế ằ ợ ượ c c 4,48 lít ử ụ 3O4, Fe2O3. Hoà tan h t X b ng HNO 3 đ c nóng đ
ồ Câu 9: Cho m t lu ng CO đi qua ng s d ng m gam Fe ỗ ồ 19,2 gam h n h p X g m Fe, FeO, Fe NO2 (đktc). m có giá tr làị
A. 16 gam B. 20,8 gam C. 11,84 gam D. 9,76 gam
ớ ược v i dung d
Câu 10: Cho các ch t:ấ Al, Al2O3, Al2(SO4)3, Zn(OH)2, NaHS, K2SO3, (NH4)2CO3. Số ch tấ đ uề ả ứ ph n ng đ A. 7.
ơ ằ
ố ượ ồ ơ ướ ụ ế ạ C. 4. ộ ư c ng ng t c 1200 ml khí . N u cho h i n ịch HCl, dung dịch NaOH là B. 6. ộ ỗ ế ư h t thì còn l ể ệ ở D. 5. ấ b ng 825 ml khí oxi ( l y ế i 750 ml khí . N u cho khí còn ề cùng đi u ki n ) . Công ử ủ ị c a X
ợ Câu 11: Đ t cháy 300ml m t h n h p khí g m m t hidrocacbon X và Nit ư d ) , thu đ ỉ ạ i đó qua dung d ch NaOH d thì ch còn 300ml khí ( Các th tích khí đo l ứ th c phân t A. C2H6. C. C3H6. B. C2H4. D. C3H8.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 111
→ ả ứ Al(NO Câu 12: Cho ph n ng sau : Al + HNO3 3)3 + NH4NO3 + H2O
ử HNO
C. 30 D. 3 ố S phân t A. 24 ị ử 3 b kh là: B. 6
2SO4 có pH < 7
ọ Câu 13: Ch n câu sai trong các câu sau đây?
ị ị ị A. Dung d ch Hị 3COOH 0,01 M có pH =2 B. Dung d ch CH C. Dung d ch NH 3 có pH > 7 ể ố D. Dung d ch mu i có th có pH = 7, pH > 7, pH < 7.
ử ể ậ ố ế t ion NO Câu 14: Thu c th đ nh n bi 3 là
A. Cu C. Cu/ H+ D. AgCl B. Ba(OH)2 ằ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ CO (k) H (k)
2
2 ộ ượ
2;
ế ố ộ ượ : (1) tăng nhi c; (3) thêm m t l ng H (cid:0) H < 0 ơ ướ ng h i n ấ Câu 15: Cho cân b ng (trong bình kín) sau : + CO (k) H O (k) 2 ệ ộ t đ ; (2) thêm m t l Trong các y u t ấ (4) tăng áp su t chung c a h ; (5) dùng ch t xúc tác
ế ố ề ồ ổ Dãy g m các y u t
A. (1), (4), (5) ủ ệ ủ ệ ằ đ u làm thay đ i cân b ng c a h là : C. (2), (3), (4) B. (1), (2), (4) D. (1), (2), (3)
Câu 16: Trong những dãy chất sau đây, dãy nào có các chất là đồng phân c aủ nhau ?
B. C2H5OH, CH3OCH3. D. CH3CH2CH2OH, C2H5OH. A. C4H10, C6H6. C. CH3OCH3, CH3CHO.
ồ ợ ế ổ
ợ ỗ ỗ ứ ố ị ỗ ỉ ứ ả ị ổ ố ị ượ ị ị ả ứ ủ
Câu 17: Hòa tan hoàn toàn 8,2 gam h n h p X g m FeO, Fe 3O4 và Cu( trong đó FeO chi m 1/3 t ng s ượ ị 3 và HCl, thu đ mol h n h p X) trong dung d ch ch a NaNO ấ ủ ặ ử ẩ và 0,488 lít NO ( s n ph m kh duy nh t c a N ị ượ X trên trong dung d ch HCl thu đ ớ ị dung d ch Y v i dung d ch Z thu đ ề ế ế ủ gam k t t a. Bi A. 55,635 ố ỉ ứ c dung d ch Y ch ch a các mu i clorua +5, đktc). M t khác, hòa tan hoàn toàn 8,2 gam h n h p ợ ộ ố ượ ng 14,8 gam. Tr n ớ ư c m 3 t i d vào T thu đ ấ v i giá tr nào sau đây? ị ớ ầ ị c a m g n nh t D. 98,175 c dung d ch Z ch ch a 3 mu i có t ng kh i l ượ c dung d ch T. Cho dung d ch AgNO ả t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá tr C. 80,355 B. 90,075 ẽ ả ề ế ệ quá trình đi u ch ôxi trong phòng thí nghi m. Câu 18: Cho hình v sau mô t
1 2 3
4
ẽ ấ ụ ụ 1, 2, 3, 4 trên hình v đã cho là: ố ồ ứ ự ẫ
ồ ố
ẫ ố
ồ ẫ ồ ố
ổ ế ở ỏ ấ ố Tên d ng c và hóa ch t theo th t A. 1:KClO3 ; 2:đèn c n; 3: ng d n khí; 4: khí Oxi ệ B. 1.KClO3; 2: ng nghi m; 3:đèn c n; 4:khí oxi C. 1:khí Oxi; 2: đèn c n; 3: ng d n khí; 4:KClO 3 D. 1:KClO3 ; 2: ng d n khi; 3: đèn c n; 4: khí Oxi v trái đ t là ph bi n th hai
+ có tên g i làọ
ứ B. oxi. C. silic. D. s t.ắ
Câu 19: Nguyên t A. cacbon. Câu 20: Ion NH4 A. Amoni B. Nitric C. Hidroxyl D. Amino
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 111
ị ấ
2 là 15 ( Khí X là s n ph m kh duy nh t) và dung d ch
3 0,16M và H2SO4 0,4M th y sinh ra ể A. Th tích
ứ ồ ả ờ ẩ ấ ớ ộ ỉ ấ ị ở Câu 21: Cho 1,92 g Cu vào 100ml dung d ch ch a đ ng th i KNO ử ố m t ch t khí X có t kh i so v i H khí X sinh ra ( đktc) là
A. 3,584lít B. 0,3584lít C. 35,84lít D. 358,4lít
3 đ c ngu i là
ụ ớ ặ Câu 22: Kim lo i không tác d ng v i HNO
B. Al , Pb ,Cr D. Cu, Ag, Mg
ạ A. Fe, Al , Cr ấ ướ ề ệ c đ u là ch t đi n li m nh ?
ộ C. Fe, Cu , Cr ạ ấ B. H2SO4, MgCl2, Al2(SO4)3, Ba(OH)2. D. HNO3, CH3COOH, BaCl2, KOH.
Câu 23: Dãy ch t nào sau đây, trong n A. H2SO4, Cu(NO3)2, CaCl2, NH3. C. HCl, H3PO4, Fe(NO3)3, NaOH. ể ế Câu 24: Ki u liên k t trong tinh th NaCl là ự ị ự ị
ể ế ộ A. Liên k t c ng hoá tr có c c. ạ ế C. Liên k t kim lo i. ế ộ B. Liên k t c ng hoá tr không c c. ế D. Liên k t ion.
A. R có c u hình electron phân l p ngoài cùng là
ố ộ Câu 25: Nguyên t
A. 3p2 . ớ D. 3s2
R thu c chu kì 3, nhóm II B. 2s2 . ầ ế ử Câu 26: Các h t c u t o nên h u h t các nguyên t
ơ ạ ấ ạ ơ A. electron,n tron,proton C. n tron,electron ấ C. 2p1 là B. electron, proton D. proton,n tronơ
Câu 27: Cho các chất sau : CH2=CHC CH≡ (1) ; CH2=CHCl (2) ; CH3CH=C(CH3)2 (3) ;
D. 2, 4, 5, 6.
ườ ở ể ắ CH3CH=CHCH=CH2 (4) ; CH2=CHCH=CH2 (5) ; CH3CH=CHBr (6). Chất nào sau đây có đ ngồ phân hình h c ?ọ A. 2, 4, 6. Câu 28: Halogen
C. 4, 6. ng), có tính thăng hoa là C. iot. A. brom. D. flo.
ử là
B. 1, 3, 4. ệ ề th r n (đi u ki n th B. clo. ứ Câu 29: Mê tan có công th c phân t B. C2H6 C. C2H2 D. C6H6
ngươ tự nhau, chúng chỉ hơn kém
A. CH4 Câu 30:Hi nệ t nhau một hay nhiều nhóm metylen (CH2) đư cợ g iọ là hi nệ t
ngượ các chất có c uấ tạo và tính chất hoá học t ngượ C. đồng đẳng. A. đồng phân. B. đồng vị.
ả ứ ể ể ử ủ D. đồng khối. ố c a các nguyên t halogen đã
ng bao nhiêu electron ?
ậ ườ ọ Câu 31: Trong các ph n ng hoá h c, đ chuy n thành anion, nguyên t ườ ậ nh n hay nh ườ A. Nh ng đi 1 electron. ậ C. Nh n thêm 2 electron.
ế B. Nh n thêm 1 electron. ng đi 7 electron. D. Nh Cử 20H30O, có ch a 1ứ vòng 6 cạnh và không có ch aứ liên k t ba. Câu 32: Vitamin A công th c pứ hân t S ố liên k t đế ôi trong phân t
A. 7. C. 5. D. 4.
ư
ưở ế ậ t ng bình l u, có tác d ng ngăn không cho tia c c tím t ả ượ ử ụ ụ ạ nh h ng đ n các sinh v t trái đ t, khí X có tính oxi hóa m nh đ ừ ặ ờ ự m t tr i ả ể ả c s d ng đ b o qu n hoa qu . vử itamin A là B. 6. ầ ớ ở ầ ậ Câu 33: Khí X t p trung ph n l n ả ấ X là
A. SO2. B. O2.
4 , C3H6 , C4H10 thu đ
2 và 2,52
ỗ ợ ồ D. O3. ượ c 4,4 gam CO
C. N2. ố Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn m (g) h n h p X g m : CH gam H2O . m có giá tr làị
A. 1,48 B. 14,8 D. 14,4
2 0,5M. T ngổ
C. 0,148 ớ ả ứ
ố ạ Câu 35: Cho 500 ml H3PO4 0,5M. Ph n ng hoàn toàn v i 400 ml NaOH 0,625M, Ba(OH) kh i l ng mu i t o thành là
ố ượ A. 57 B. 50 C. 68 D. 63
ậ ị Câu 36: Nh n đ nh nào sau đây sai ?
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 111
ả ầ
ỉ ử ừ 2 , Br2, I2 v a có tính kh v a có tính oxi hoá. ầ ế ử
ị ụ ớ A. T Fừ 2 đ n Iế 2 tính oxi hoá gi m d n. ừ B. F2 ch có tính oxi hoá; Cl C. T HF đ n HI tính axit và tính kh tăng d n. D. Đ đi u ch HCl ta cho dung d ch NaCl tác d ng v i H 2SO4. ừ ể ề ế
ế Câu 37: Ti n hành các thí nghi m sau: 2S vào dung d ch FeSO 2S vào dung d ch CuSO
2SiO3; 2;
3 đ n d vào dung d ch Al
2(SO4)3;
ư ư ệ ị 4; ị 4; 2 (d ) vào dung d ch Na 2 (d ) vào dung d ch Ca(OH) ị ế ư ị ị ị
2(SO4)3. ượ ế ủ
ệ ả ố c k t t a là
ụ (1) S c khí H ụ (2) S c khí H ị ụ (3) S c khí CO ị ụ (4) S c khí CO ế ư ỏ ừ ừ (5) Nh t t dung d ch NH ỏ ừ ừ 2 đ n d vào dung d ch Al (6) Nh t t dung d ch Ba(OH) ả ứ Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m thu đ C. 3. B. 6. A. 5. D. 4
4Cl, (NH2)2CO, (NH4)2SO4, NH4NO3; lo i có hàm l
ạ ượ ạ ng đ m (
ạ Câu 38: Trong các lo i phân bón sau: NH ấ hàm l ng N) cao nh t là
ượ A. NH4Cl. C. (NH2)2CO.
4
ồ D. NH4NO3. ộ ượ ừ ủ B. (NH4)2SO4. ỗ ng v a đ dd H2SO ằ ị ủ ượ ợ X g m Fe, Mg và Zn b ng m t l ố ứ c 1,344 lít hiđro ( đktc) và dd ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
Câu 39: Hòa tan hoàn toàn 3,22 gam h n h p loăng, thu đ A. 7,25. C. 10,27. D. 9,52.
2SO4 0,05M v i 300 ml dung d ch Ba(OH)
2 n ngồ
ớ ị ở B. 8,98. ồ
ị ầ ượ ị ủ ộ ị Câu 40: Tr n 200 ml dung d ch g m HCl 0,1M và H ế ủ ượ ộ đ xM thu đ t là
c m gam k t t a và 500 ml dung d ch có pH = 13. Giá tr c a x và m l n l A. x = 0,015; m = 2,33. B. x = 0,150; m = 2,33. C. x = 0,200; m = 3,23. D. x = 0,020; m = 3,23.
ế ử ố ủ ố t nguyên t kh i c a các nguyên t :
Cho bi H = 1; He =4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52, Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag=108; Ba = 137Li=7. (Thí sinh không đ
ệ ể ả ả ượ ử ụ ầ ọ c s d ng tài li u k c b ng tu n hoàn hóa h c)
Ế H T