S GD & ĐT THANH HOÁ
TR NG THPT CHUYÊN LAMƯỜ
S NƠ
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi g m có 05 trang)
K THI KSCL THI T T NGHI P THPT - L N 1
NĂM H C 2021 – 2022
Môn thi : LICH S Ư
Ngày thi: 16/01/2022
Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ)
H và tên thí sinh: ……………………………..... S báo danh: ................................................
Câu 1: Nh n xét nào là đúng v tr n tuy n c a tri u đình nhà Nguy n trong cu c kháng chi n ế ế
ch ng Pháp xâm l c (1858 – 1884) th t b i là do ượ
A. nhân dân không ng h tri u đình kháng chi n. ế
B. tri u đình nhà Nguy n ch đàm phán th ng l ng. ươ ượ
C. nhân dân thi u quy t tâm kháng chi n.ế ế ế
D. tri u đình nhà Nguy n thi u đng l i ch đo đúng đn. ế ườ
Câu 2: Đi m gi ng nhau gi a n n kinh t Mĩ, Nh t B n và Tây Âu t gi a th p niên 70 đn ế ế
đu th k XXI là ế
A. ph i kh c ph c h u qu chi n tranh. ế B. lâm vào kh ng ho ng tr m tr ng.
C. phát tri n nhanh chóng và liên t c. D. phát tri n xen k v i kh ng ho ng.
Câu 3: Đi m gi ng nhau gi a Cách m ng tháng Tám năm 1945 Vi t Nam và n i chi n (1946 ế
– 1949) Trung Qu c là đu
A. l t đ ch đ phong ki n đa nhân dân lên n m chính quy n. ế ế ư
B. thi t l p m t t ch c nhà n c m i theo chính th c ng hòa.ế ướ
C. xóa b ách cai tr tr c ti p c a ch ngĩa th c dân, đ qu c. ế ế
D. góp ph n vào th ng l i chung c a phe đng minh ch ng phát xít.
Câu 4: Cu c cách m ng khoa h c công ngh t nh ng năm 40 c a th k XX và cu c cách ế
m ng công nghi p th k XVIII – XIX là đu ế
A. tăng c ng s c m nh c a các c ng qu c t b n.ườ ườ ư
B. đc kh i đu n c Mĩ.ượ ướ
C. b t đu t lĩnh v c công nghi p nh .
D. b t ngu n t nh ng đòi h i c a cu c s ng và s n xu t.
Câu 5: T 1945 - 1971, đi bi u Trung Qu c t i H i đng B o an Liên h p qu c là đi di n
c a chính quy n
A. C ng hòa Nhân dân Trung Hoa.B. Trung Hoa Dân Qu c.
C. H ng Kông.D. Ma Cao.
Câu 6: Các k ho ch quân s c a Pháp t Đ lát đ Tatxinhi đn k ho ch Nava đu có đi mế ế ế
chung là gì?
A. Xây d ng nh ng t p đoàn c đi m m nh.
B. Mu n t ng b c k t thúc chi n tranh trong danh d . ướ ế ế
C. T o th và l c trên chi n tr ng cho quân Pháp. ế ế ườ
D. Có s c v n và can thi p Mĩ.
Câu 7: S bi n đi có ý nghĩa quan tr ng nh t c a các n c Đông Nam Á tr c và sau Chi n ế ướ ướ ế
tranh th gi i th hai (1939 – 1945) làế
A. t nh ng n c nghèo tr thành nh ng n c có n n kinh t phát tri n. ướ ướ ế
B. t ch a có đa v qu c t tr thành khu v c đc qu c t coi tr ng. ư ế ượ ế
C. t quan h bi t l p đã đy m nh quan h h p tác trong khuôn kh ASEAN.
D. t các n c thu c đa thành qu c gia đc l p. ướ
Câu 8: Bi n đi nào c a khu v c Đông B c Á trong m i năm đu sau Chi n tranh th gi iế ườ ế ế
th hai góp ph n quan tr ng vào vi c thay đi b n đ đa – chính tr th gi i? ế
A. Nh t B n tr thành n n kinh t th hai trên th gi i. ế ế
B. S ra đi c a n c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ướ
C. Trung Qu c, Hàn Qu c tr thành “ con r ng” châu Á.
D. Hàn Qu c tr thành “con r ng” kinh t Châu Á. ế
Câu 9: Đng Bônsêvích Nga ch tr ng đu tranh hòa bình trong 8 tháng đu sau Cách m ng ươ
tháng Hai năm 1917 nh m
A. ch đi th i c cách m ng. ơ B. t o không khí đàm phán thu n l i.
C. t p h p l c l ng cách m ng. ượ D. tranh th s ng h c a th gi i. ế
Câu 10: Y u t nào quy t đnh s bùng n c a phong trào dân ch 1936 – 1939 Vi t Nam?ế ế
A. Ngh quy t Đi h i l n th VII c a Qu c t c ng s n (tháng 7/1935). ế ế
B. Chính ph M t tr n Nhân dân đang n m quy n t i Pháp (tháng 6/1936).
C. Ngh quy t H i ngh Ban Ch p hành Trung ng Đng (tháng 7/1936). ế ươ
D. S xu t hi n c a ch nghĩa phát xít (nh ng năm 30 c a th k XX). ế
Câu 11: N i dung nào không ph n ánh đúng nét t ng đng c a Liên minh châu Âu (EU) và ươ
Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Nhu c u liên k t, h p tác gi a các n c đ cùng phát tri n. ế ướ
B. S h p tác gi a các thành viên di n ra trên nhi u lĩnh v c.
C. H p tác trong “ba tr c t”: an ninh, văn hóa xã h i và h i nh p kinh t . ế
D. Liên k t đ h n ch nh h ng c a các c ng qu c bên ngoài.ế ế ưở ườ
Câu 12: Y u t nào ế không d n đn s xu t hi n xu th hòa hoãn Đông Tây vào nh ng năm ế ế
70 c a th k XX? ế
A. S b t l i do tình tr ng đi đu gi a hai phe.
B. S gia tăng m nh m c a xu th toàn c u hóa. ế
C. Yêu c u h p tác gi i quy t các v n đ toàn c u. ế
D. S c i thi n gi a Liên Xô và Mĩ.
Câu 13: Đi m t ng đng v chính sách đi ngo i c a Liên bang Nga và Mĩ sau khi Chi n ươ ế
tranh l nh k t thúc là: ế
A. ra s c đi u ch nh sách đi ngo i đ m r ng nh h ng. ưở
B. theo đu i chính sách đi ngo i “ Đnh h ng Đi Tây D ng”. ướ ươ
C. tr thành đng minh chi n l c c a Liên minh châu Âu (EU). ế ượ
D. ti p t c chính sách đi ngo i đ tr v Châu Á.ế
Câu 14: N i dung nào là đi m t ng đng gi a phong trào gi i phóng dân t c châu Phi và ươ
khu v c Mĩ Latinh sau Chi n tranh th gi i th hai? ế ế
A. Hình th c đu tranh. B. Tính qu n chúng sâu r ng.
C. Th i gian giành đc l p. D. Đi t ng đu tranh. ượ
Câu 15: N i dung nào sau đây không ph n ánh đúng chính sách đi ngo i c a Trung Qu c th i
kì c i cách m c a (t năm 1978 đn nay)? ế
A. M r ng quan h h p tác v i nhi u n c trên th gi i. ướ ế
B. Tăng c ng ch y đua vũ trang, tr thành đi tr ng v i các n c TBCN.ườ ướ
C. Bình th ng hóa quan h quan h ngo i giao v i Vi t Nam.ườ
D. Bình th ng hóa quan h ngo i giao v i Liên Xô và Mông C .ườ
Câu 16: Đi m khác nhau v nguyên t c ho t đng c a Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á
(ASEAN) so v i Liên h p qu c là gì?
A. Không s d ng vũ l c ho c đe d a b ng vũ l c v i nhau.
B. Tôn tr ng ch quy n và toàn v n lãnh th c a nhau.
C. Không can thi p vào công vi c n i b c a nhau.
D. Kh năng qu c phòng c a các n c y u kém. ướ ế
Câu 17: N i dung nào sau đây không ph i là ngu n g c c a cu c cách m ng khoa h c - công
ngh ?
A. Đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng i. ườ
B. Gi i quy t v n đ bùng n dân s . ế
C. Yêu c u gi i quy t tình tr ng kh ng ho ng kinh t th gi i. ế ế ế
D. Gi i quy t nh ng đòi h i c a cu c s ng và s n xu t. ế
Câu 18: Thành t u đt đc trong công cu c khôi ph c kinh t Liên Xô (1945 1950) có ý ượ ế
nghĩa nào sau đây?
A. Th hi n tính u vi t c a CNXH Liên Xô. ư
B. Đt th cân b ng v chi n l c quân s và s n xu t vũ khí h t nhân v i Mĩ. ế ế ượ
C. ng h phong trào gi i phóng dân t c trên th gi i. ế
D. T o c s v t ch t, kĩ thu t cho công cu c xây d ng CNXH. ơ
Câu 19: Y u t nào tác đng t i s thành b i c a Mĩ trong n l c v n lên xác l p tr t t thế ươ ế
gi i “đn c c” giai đo n sau Chi n tranh l nh? ơ ế
A. T ng quan l c l ng gi a các c ng qu c trên th gi i.ươ ượ ườ ế
B. S m r ng không gian đa lí gi a các n c t b n. ướ ư
C. S xu t hi n và ngày càng phát tri n c a các công ty đc quy n.
D. S hình thành các trung tâm kinh t Tây Âu và Nh t B n. ế
Câu 20: Khi Nh t đo chính Pháp (9/3/1945), Đng C ng s n Đông D ng ươ không ch tr ng ươ
phát đng T ng kh i nghĩa giành chính quy n trong c n c vì ướ
A. công cu c chu n b kh i nghĩa t ng ph n ch a hoàn thi n. ư
B. quân Nh t Trung Qu c ch a suy y u kh ng ho ng. ư ế
C. qu n chúng trong c n c ch a s n sàng vùng d y t ng kh i nghĩa. ướ ư
D. đi u ki n khách quan cho kh i nghĩa t ng ph n ch a chín mu i. ư
Câu 21: N i dung nào không ph i là th a thu n c a h i ngh Ianta (2/1945) v v n đ n c ướ
Đc?
A. Quân đi Anh, Mĩ, Pháp chi m đóng mi n Tây n c Đc. ế ướ
B. Quân đi Liên Xô chi m Đông Béclin, quân đi Mĩ chi m Tây Béclin. ế ế
C. Quân đi Liên Xô chi m đóng mi n Đông n c Đc. ế ướ
D. S tr thành m t qu c gia đc l p, th ng nh t, dân ch .
Câu 22: Trong th p niên 90 c a th k XX, Nh t B n h p tác có hi u qu v i Mĩ và Nga trong ế
các ch ng trìnhươ
A. công nghi p đi n h t nhân. B. ch t o rôb t.ế
C. vũ tr qu c t . ế D. khoa h c – công ngh .
Câu 23: Nhân t khác bi t trong s ra đi c a Đng C ng s n Vi t Nam so v i Đng C ng
s n ph ng Tây là gì? ươ
A. Phong trào gi i phóng dân t c. B. Phong trào yêu n c.ướ
C. Ch nghĩa Mác – LêninD. Phong trào công nhân.
Câu 24: Nh ng chuy n bi n v kinh t xã h i Vi t Nam trong cu c khai thác thu c đa l n th ế ế
nh t (1897 – 1914) c a th c dân Pháp đã
A. giúp các sĩ phu phong ki n Vi t Nam chuy n h n sang l p tr ng t s n.ế ườ ư
B. thúc đy phong trào công nhân t t phát sang t giác.
C. t o đi u ki n ti p nh n con đng c u n c theo khuynh h ng dân ch t s n. ế ườ ướ ướ ư
D. t o đi u ki n ti p nh n con đng c u n c theo khuynh h ng vô s n. ế ườ ướ ướ
Câu 25: Y u t nào tác đng đn s phân hóa xã h i Vi t Nam sau Chi n tranh th gi i thế ế ế ế
nh t (1914 – 1918)?
A. Cu c khai thác thu c đa l n th hai c a Pháp Đông D ng. ươ
B. Ho t đng yêu n c, cách m ng c a Nguy n Ái Qu c. ướ
C. Cu c cách m ng tháng M i Nga năm 1917 th ng l i. ườ
D. Cu c khai thác thu c đa l n th nh t c a Pháp Đông D ng. ươ
Câu 26: Hình th c đu tranh ph bi n c a nông dân Ngh An và Hà Tĩnh vào tháng 9/1930 là ế
A. bi u tình có vũ trang t v . B. t ng kh i nghĩa giành chính quy n.
C. kh i nghĩa vũ trang giành chính quy n. D. bi u tình đòi quy n l i kinh t . ế
Câu 27: N i dung nào không ph n ánh đúng nguyên nhân d n đn vi c sau Chi n tranh th ế ế ế
gi i th hai, Mĩ v n lên chi m u th tuy t đi trong th gi i t b n? ươ ế ư ế ế ư
A. N c Mĩ có lãnh th r ng, tài nguyên thiên nhiên phong phú.ướ
B. N c Mĩ giàu lên nh buôn bán vũ khí, hàng hóa cho các n c tham chi n.ướ ướ ế
C. N c Mĩ xa chi n tr ng, không b chi n tranh tàn phá.ướ ế ườ ế
D. S giúp đ, h p tác có hi u qu gi a Mĩ và các n c Tây Âu. ướ
Câu 28: Y u t nào sau đây quy t đnh s phát tri n c a phong trào gi i phóng dân t c c a cácế ế
n c Châu Á sau Chi n tranh th gi i th hai?ướ ế ế
A. Ý th c đc l p và s l n m nh c a các l c l ng dân t c. ượ
B. S suy y u c a các n c đ qu c ch nghĩa ph ng Tây. ế ướ ế ươ
C. Th ng l i c a phe Đng minh trong chi n tranh ch ng phát xít. ế
D. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng phát tri n.
Câu 29: Sau Chi n tranh th gi i th nh t, cách m ng Vi t Nam ti p thu lu ng t t ng vôế ế ế ư ưở
s n d a trên c s xã h i nào? ơ
A. S chuy n bi n c a các giai c p. ế B. S chuy n bi n v t t ng. ế ư ưở
C. Phong trào yêu n c phát tri n.ướ D. Phong trào công nhân phát tri n.
Câu 30: Vi c th c dân Anh đa ra “ph ng án Maobátton” chia đt n c n Đ thành hai ư ươ ướ
qu c gia t tr - n Đ và Pakixtan ch ng t
A. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr nhân dân n Đ.
B. s nh ng b c a th c dân Anh tr c cu c đu tranh c a nhân dân n Đ. ượ ướ
C. cu c đu tranh đòi đc l p c a nhân dân n Đ đã giành đc th ng l i hoàn toàn. ượ
D. th c dân Anh đã trao tr hoàn toàn đc l p cho n Đ.
Câu 31: Liên l c v i các dân t c b áp b c đ cùng làm cách m ng, đánh đ đ qu c ế là tôn
ch m c đích c a t ch c
A. H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên.
B. Đng L p hi n. ế
C. H i Liên hi p các dân t c b áp b c Á Đông.
D. Vi t Nam Qu c dân đng.
Câu 32: Trong cu c khai thác thu c đa l n th hai (1919 1929), th c dân Pháp chú tr ng đu
t vào nông nghi p vìư
A. có v n đu t ít, không c nh tranh v i chính qu c. ư
B. Vi t Nam có ngu n nhân công d i dào.
C. Vi t Nam có đi u ki n t nhiên phù h p đ xu t nh p kh u.
D. Vi t Nam có nhi u đng b ng r ng l n.
Câu 33: Đi m khác nhau trong ho t đng c u n c c a Phan B i Châu và phan Châu Trinh ướ
đu th k XX là ế
A. xu h ng đu tranh.ướ B. m c tiêu cu i cùng.
C. k t qu đu tranh.ế D. ch tr ng c u vi n ươ
Câu 34: Tác ph m lí lu n đu tiên v ch ra ph ng h ng c b n v chi n l c và sách l c ươ ướ ơ ế ượ ượ
c a cách m ng gi i phóng dân t c Vi t Nam là
A. Đng Kách m nh.ườ B. Lu n c ng chính tr . ươ
C. B n án ch đ th c dân Pháp. ế D. Chính c ng v n t t, sách l c v n t t.ươ ướ
Câu 35: N i dung nào sau đây không ph n ánh đúng lí do năm 1925 Nguy n Ái Qu c ch a ư
thành l p m t Đng C ng s n mà thành l p H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên?
A. Phong trào yêu n c v n n m trong qu đo khuynh h ng dân ch t s n.ướ ướ ư
B. Th c hi n ch th c a Qu c t C ng s n v cách m ng Đông D ng. ế ươ
C. Ch nghĩa Mác – Lênin ch a đc truy n bá sâu r ng Vi t Nam. ư ượ
D. Phong trào công nhân v n d ng trình đ t phát.
Câu 36: B n ch t c a k ho ch quân s Nava do Pháp Mĩ đ ra và th c hi n t năm 1953 ế
Đông D ng làươ
A. s d ng vũ khí hi n đi đ t ch c các cu c ph n công trên kh p m t tr n.
B. t n d ng s c m nh quân s đ bình đnh Đông D ng. ươ
C. xây d ng l c l ng m nh, t p kích nh ng tr n đánh b t ng , có quy mô l n. ượ
D. t p trung quân đ th c hi n ti n công chi n l c. ế ế ượ
Câu 37: Ý nào sau đây góp ph n lí gi i nh n đnh: Toàn c u hóa là m t xu th khách quan, m t ế
th c t không th đo ng c? ế ượ
A. S giao thoa văn hóa gi a các qu c gia. B. S phát tri n c a l c l ng s n xu t. ượ
C. S thay đi c a c c u lao đng. ơ D. S thay đi c a c c u kinh t các n c. ơ ế ướ
Câu 38: Vi c Nguy n Ái Qu c xác đnh con đng c u n c m i cho dân t c (năm 1920) đã ườ ướ
có tác đng nh th nào đn vi c gi i quy t cu c kh ng ho ng v đng l i Vi t Nam ư ế ế ế ườ
đu th k XX? ế
A. Ch ng t s b t l c c a khuynh h ng t s n tr c nhi m v dân t c. ướ ư ướ
B. Đánh d u l ch s Vi t Nam l a ch n con đng cách m ng vô s n. ườ
C. M đng cho vi c gi i quy t cu c kh ng ho ng v đng l i cách m ng Vi t Nam. ườ ế ườ
D. Ch m d t cu c kh ng ho ng v đng l i cách m ng Vi t Nam. ườ
Câu 39: Lu n đi m nào sau đây không th ch ng minh đc cho quan đi m: Cu c kháng ượ
chi n ch ng th c dân Pháp (1945 1954) đã b o v và phát huy thành qu cách m ng thángế
Tám năm 1945?
A. Chính quy n dân ch nhân dân đc c ng c , v th qu c t đc nâng cao. ượ ế ế ượ
B. Nh ng n n móng đu tiên c a ch nghĩa xã h i đã đc gây d ng. ượ
C. Các quy n dân t c c b n c a Vi t Nam đc qu c t công nh n. ơ ượ ế
D. M t n a đt n c đc gi i phóng, ti n lên xây d ng ch nghĩa xã h i. ướ ượ ế
Câu 40: Năm 1929, Vi t Nam có s đu tranh xung quanh v n đ thành l p Đng C ng s n
ch y u là do ế
A. khu v c B c Kì ch u nh h ng m nh c a phong trào công nhân Trung Qu c. ưở
B. nh h ng c a H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên các vùng khác nhau. ưở
C. s phát tri n không đu c a phong trào vô s n gi a các vùng trong c n c. ướ
D. s c nh tranh nh h ng gi a hai khuynh h ng t s n và vô s n. ưở ướ ư
----------- H T ----------
ĐÁP ÁN