TRƯỜNG THPT LÊ XOAY Đề thi có 05 trang
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 Thời gian làm bài : 90 Phút
Mã đề 327
. Khi đó
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Câu 1: Cho hai véc tơ a
khác véc tơ o
và b
.a b
a b
cos( , ) a b
a b
cos( , ) a b
sin( , ) a b
A. - . . B. . C. . bằng a b
D. a b
BC a CA b AB c
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
,
,
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
b b
c c
0 0
b b
c c
0 0
thì góc A nhọn. thì góc A nhọn.
thì góc A tù. thì góc A vuông.
0
Câu 2: Cho tam giác ABC có
A. Nếu a C. Nếu a Câu 3: Điều kiện để bất phương trình B. Nếu a D. Nếu a ax b có tập nghiệm là
0 0
0 0
0 0
a b
a b
a b
A. . B. . C. . . D.
0 0 M x y và xoM
a b )
(
;
0
0
.
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , trên nửa đường tròn đơn vị lấy điểm Khi đó sin bằng
0y .
0x .
y 0 x 0
x 0 y 0
,
,
A. B. . C. . D.
a b c d là các số thực . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? ,
Câu 5: : Cho
ac bc
ac bc
ac bd
a c b c
. . B. a b
.
BC a CA b AB c R
,
,
,
C. . D. a b A. a b a b d c là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
Câu 6: Cho tam giác ABC có ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
R 2 cos
R 2 tan
A
a
a
a
R 2 sin
A
B. C. . D. .
a b
.a b
a b
. A ngược hướng . Khẳng định nào sau đây đúng?
. a b
0
. a b
1
A. . A sin a R và b Câu 7: Cho a . A. .a b . B. . C. . D.
x là 1 0
;
;
;
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 2
1 2
1 2
1 2
;
2
bx
1 0
x
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Bất phương trình
1 2 có nghiệm khi
2 4 0 b .
b . 2
2 4 0 b .
0
B. C. D.
ax b có nghiệm x duy nhất khi
0
0
0a .
a b . .
a . 0
A. b . Câu 10: Phương trình
a b .
Trang 1/5 - Mã đề 327
C. B. A. Câu 11: Cho D. ,a b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
2
2
3
3
a b
a
b
a
a
b
. a b
a
.
0
b
1 b
a
b b
),
(
)
A. . C. . D.
1 a . Tìm khẳng định sai?
và
Câu 12: Cho hai véc tơ a
0 khác véc tơ o
a a ; 1
2
b b ( ; 1 2
2
a
a
B. a b và b
a b 2 2
2
2 a 1 a b cos( , )
A. . B. .
. 0
C. .
.a b D. a
a b 1 1 b
a b 1 1
a b 2 2
2
2
2
.
a b 2 1 2 b 1
b 2
a 1
2
BC a CA b AB c
,
,
a b 1 2 a Câu 13: Trong tam giác ABC bất kỳ với
. Khẳng định nào sau đây là sai?
2
2
a
bc 2
cos
B b
2 . c
S
bc
sin
A
ABC
1 2
2
2
2
b
a
A. . B.
cos
A
a sin
A
b sin
B
c sin
C
c bc 2
x
1
C. . . D.
22 x x
x 1
1x .
1x .
Câu 14: Điều kiện xác định của phương trình là
1x .
2
B. D.
x
A. Câu 15: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
1x . C. x là 5 0
0
0
180
0
0
C. 1. D. -1. B. -5. 0 A. 5. Câu 16: Cho góc bất kỳ . Tìm khẳng định đúng?
tan sin
tan(180 0 sin(180
) )
cos cot
cos(180 0 cot(180
2
x my
1
A. C. . B. . D. . ) . )
x
y m
Câu 17: Hệ phương trình ( với m là tham số) có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?
2
(
;
;
)
.
A. 1 B. 2. D. 0.
x y z 0 0
0
x y z . . 0 0
0
1
Câu 18: Gọi nghiệm của hệ phương trình . Tính
C. Vô số. x y z z y 3 z
x là 1
D. 6 . B. -6. C. 3. A. 2. Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
; .
1;1
. . C. B. D.
; 1
,
,
A. 1;1 Câu 20: : Cho
. 1; a b c d là các số thực . Suy luận nào sau đây đúng? ,
0
a b
ac bd
d
0
a c
b d
B. . A. .
ac bd
a c b d
d
d
a b c d a b c
c a b c
C. . D. .
2 . Tính giá trị của biểu thức
P
2 sin sin
cos cos
Câu 21: Cho tan
2
B. 3. C. 5. D. 4.
4 x
bằng:
x
Trang 2/5 - Mã đề 327
A. -5. Câu 22: Số nghiệm của phương trình
2
B. 0. D. 2.
x
; 2
3;
; 2
3;
; 2
A. 3. Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình C. 1. x là 6 0
. B.
. A.
. D. 3;
2;3
. C. x
x
0
2 2 x 1
1; 0
;0
2;
2;
2;
2;
1; 0
.
.
; 1
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là
C. B.
.
.
D. A. Câu 25: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình
x x ?
1 0
0
A. 2021. B. 2018. C. 2020. D. 2019.
sin
(90
0 180 )
4 5
Câu 26: Cho . Khi đó cosbằng:
3 5
3 5
1 5
1 5
,a b c thỏa mãn điều kiện ,
B. . C. . D. . A. .
a b c a
3 b a b c
. Tính số đo của Câu 27: Tam giác ABC có các cạnh
060 .
góc C .
045 .
030 .
C. D.
0120 . B. x 1 2 1
x
có tổng tất cả các nghiệm bằng:
A. Câu 28: Phương trình
a
3
a
3
a
6
B. -1. C. 3. D. 0. A. 2. Câu 29: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cạnh a bằng:
R
R
R
3
2
( ;
)
d y :
d
/ :
y
x 2
3
3 M x y là tọa độ giao điểm của hai đường thẳng
x và 1
. Tính
A. . B. . C. . D. R a .
Câu 30: Biết x . 2 y
I
(
P y ) :
bx
2
có tọa độ đỉnh (2; 2)
. Khi đó
b 2a
C. -3. D. -6. B. 2. 2 ax A. -1. Câu 31: Biết parabol bằng:
y
y
y
f x ( )
C. -7. D. 7. B. 2. f x ( ) A. 9. Câu 32: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Tích của giá trị lớn
nhất và nhỏ nhất của hàm số bằng: 6 trên đoạn
3;3
4
2
3
3 x
O 1 2
.a b
C. 12. D. -9.
a
b
(1; 2),
A. 18. Câu 33: Cho . Khi đó bằng: B. -12. (2;3)
.AB CA
B. -4. D. 4.
Trang 3/5 - Mã đề 327
A. 8. Câu 34: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính C. 6.
2
2
2a .
2a .
a 2
a 2
x
1
2
x
S
a b ;
C. D. . A. B. .
là 1
Câu 35: Gọi tập nghiệm của bất phương trình . Khi đó a b bằng:
2 . 3
1 3
2 3
2
x
y
;
;
y
C. D. 1. A. . B. .
,
2
x 1
y 1
x 2
2
x 1
x 2
y y 1 2
2
y
x
3 x 3 y
Câu 36: Cho hệ bằng: có hai nghiệm khi đó
B. 3. C. 4. D. -2. A. 1. Câu 37: Cho ABC có hai trung tuyến BM và CN cắt nhau tại G . Biết
BM
,
CN
3,
0 BGC 120
3 2
. Tính cạnh BC .
S
B. 6 . C. 3 . D. 7 .
1 2
x . Tính a b .
; a b
A. 4. Câu 38: Gọi là tập nghiệm của bất phương trình
p
x
(
x
1)
A. 2. B. -1. C. 3. D. 4.
4
x
1
Câu 39: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng:
B. 3. D. 4.
3x
S
;3
S
;0
(3;
)
S
; 2
A. 2. Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình 2 C. 5. bằng: x
S
0;3
A. . B. . C. . D. .
3 2
3 2
3 2
y
f x ( )
Câu 41: Cho hàm số
f
x (1 2 )
0
có đồ thị như hình vẽ.
có tổng tất cả các nghiệm là:
0
0
Phương trình
2 cos
2
90
. thỏa mãn sin
A. -2. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 42: Cho góc 0 Khi đó tan bằng
14 5
2
A. 2 . C. 2 2 . D. 0. B. .
2
4 x x 2 x mx 4
? Câu 43: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để với mọi x ,ta có
B. 6.
, ,a b c
2 )(2 b
a
a
b
1,
1,
3
A. 5. Câu 44: Cho ba véc tơ thỏa mãn . . Tính ( D. 4. a b ) C. 3. b a 2
2
a 3
MA MB .
AB
C. 12. D. -4.
B. 3. a 2 và điểm M thỏa mãn . Khi đó điểm M nằm trên
Trang 4/5 - Mã đề 327
A. 0. Câu 45: Cho đoạn thẳng đường tròn có bán kính bằng:
a
2R
R a
R a
7
3
. B. R a . C. D. . .
A. Câu 46: Cho hình vuông ABCD , M là trung điểm của CD. Gọi K là điểm trên đường thẳng BD
DK DB
sao cho K không trùng với D và AK KM . Tính tỉ số
3 4
19 25
37 50
3
4 3 P a
ab
abc
,a b c có tổng bằng 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức ,
C. . D. . B. . A. .
Câu 47: Cho ba số dương là
3 4
4 3
5 3 4
2
Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
x
3 3 x
6
x
0.
6
4
x
C. . D. 1. B. . A. .
Câu 48: Cho phương trình bằng:
5 . 2
,B C lần lượt là
A. B. -3. D. -5. C. 17.
8,
6,
5
. Tính cos A
h h ;độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A là ,b
c
am ,biết
h b
h c
m a
Câu 49: Cho tam giác ABC không vuông với độ dài các đường cao kẻ từ đỉnh
23 25
4 x
x
1
21 25 3 x
24 25 0
B. . C. . D. . A. .
;a b . Mệnh đề nào
có tập nghiệm là
22 25
Câu 50: Cho bất phương trình
23 x
4
5
5
1
5
5
1
a
b
a
b
.
.
a
b
.
a
b
.
sau đây là đúng:
1 2
2
1 2
2
A. B. C. D.
Trang 5/5 - Mã đề 327
------ HẾT ------