TRƯỜNG THPT LÊ XOAY Đề thi có 05 trang

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 Thời gian làm bài : 90 Phút

Mã đề 528

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2

x   là 1 0

;



;

;

1 2

1 2

1 2

  

  

 

   

  ; 

  

   

1

A. . C. . D. . . B.

1   2   x my   y m

2 x

  

Câu 2: Hệ phương trình ( với m là tham số) có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?

0

B. Vô số. D. 2. A. 1 Câu 3: Phương trình C. 0. ax b  có nghiệm x duy nhất khi

a b  .

0a  .

0a  .

x

C. D. A. 0 Câu 4: Bất phương trình B. a b  . . 0 2   có nghiệm khi bx 1 0

b  . 2

2 4 0 b   .

2 4 0 b   .

2

B. C. D. A. b   .

x

x   là 5 0

Câu 5: Tích tất cả các nghiệm của phương trình

0

ax b  có tập nghiệm  là

B. 5. C. 1. D. -5. A. -1. Câu 6: Điều kiện để bất phương trình

0 0

0 0

0 0

0 0

 a   b

 a   b

 a   b

 a   b

A. . B. . C. . D. .

x  là 1

;  .

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình

. . B. 

D. 

1;1

     . 1;

 ; 1

C. 

1;1

  a b

  .a b

 

 A.   Câu 8: Cho a     A. a b .a b

 và b .

  . a b 

1

  . a b 

0

. . D.

. Khi đó

 Câu 9: Cho hai véc tơ a

ngược hướng . Khẳng định nào sau đây đúng? .  khác véc tơ o B.  và b C.   .a b

  a b

  cos( , ) a b

  a b

  sin( , ) a b

  a b

  cos( , ) a b

,

,

A. . . B. . D. - . bằng   C. a b

a b c d là các số thực . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? ,

Câu 10: Cho

 

ac bd

  

ac bc

a c b c

A. . . B. a b

     .

. D. a b

 a b  c d  C. a b    Câu 11: Cho

ac bc ,a b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

2

2

3

3

a

  

b

a

b

a b

  

a

b

a b

0

    . a b

a

    . C.

0

b

1 a

 BC a CA b AB c R

,

,

1 b ,

A. B. . D. .

Trang 1/5 - Mã đề 528

Câu 12: Cho tam giác ABC có là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác

ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

sin

A

R 2 cos

A

a

A

a

R 2 sin

A

0

o  

a R 2 tan bất kỳ . Tìm khẳng định đúng?

0

0

 

cos tan

 

cot sin

 

 

cot(180 0 sin(180

 

)   )

C. . . D. . B. 0 180 A. .  a R Câu 13: Cho góc

. .

 BC a CA b AB c

,

 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

 

a a

b b

c c

0 0

 thì góc A nhọn.  thì góc A vuông.

b b ),

   b

c c 

. B. )   . D.   ) , A. cos(180 0 C. tan(180 Câu 14: Cho tam giác ABC có

 và b

 khác véc tơ o

 thì góc A tù. 0  thì góc A nhọn. 0 . Tìm khẳng định sai? )

2

 a  a b b ( ; 1 2

2

 b 

 a

A. Nếu  C. Nếu   Câu 15: Cho hai véc tơ a và B. Nếu D. Nếu  a a a ; ( 1

 . 0

a 2

a b 1 1

a b 2 2

2 a 1   cos( , ) a b

A. .

 B. a   .a b

a b 1 1

a b 2 2

 2

2

2

.

a b 2 1 2 b 1

b 2

a 1

2

 BC a CA b AB c

,

,

 . Khẳng định nào sau đây là sai?

C. . D. .

a b 1 2  a Câu 16: Trong tam giác ABC bất kỳ với

S

bc

sin

A

ABC

a sin

A

b sin

B

c sin

C

2

2

1 2 2 b

a

2

2

a

bc 2

cos

 B b

cos

A

A. . B. .

2  . c

  c bc 2

C. . D.

M x y và xoM 

(

)

;

0

0

.

Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , trên nửa đường tròn đơn vị lấy điểm Khi đó sin bằng

0y .

0x .

y 0 x 0

2

x 0 y 0 y      y

z 3

A. B. . C. D. .

(

;

;

)

.

x y z 0 0

0

x y z . . 0 0

0

1

x   z    z

Câu 18: Gọi nghiệm của hệ phương trình . Tính

x

  1

D. 6 . A. -6. B. 3.

1x  .

Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình là C. 2. 22  x x  x 1

1x  .

1x  .

1x  .

,

,

a b c d là các số thực. Suy luận nào sau đây đúng? ,

   

a c b d

B. C. D. A. Câu 20: Cho

d

a   c

b d

 

0

 

ac bd

 

ac bd

A. . . B.

c

  d

0

d

a b    c a b   

a b    c d  a b   c

  .AB CA

C. . D. .

2

2

Câu 21: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính

2a .

2a .

a 2

a 2

2

C. . A. . B. D.

 4 x

 bằng:

x

Trang 2/5 - Mã đề 528

Câu 22: Số nghiệm của phương trình

y

y

C. 3. D. 2. B. 1. f x ( ) A. 0. Câu 23: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Tích của giá trị lớn

y

f x ( )

nhất và nhỏ nhất của hàm số bằng: trên đoạn 

3;3

2

3

3 x

O 1 2

6 4

0

B. -12. C. -9. D. 18.

x x   ? 1

A. 12. Câu 24: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình

A. 2020. B. 2018. C. 2021.

,a b c thỏa mãn điều kiện ,

  a b c a

. Tính số đo của Câu 25: Tam giác ABC có các cạnh D. 2019. 3 b   a b c

030 .

góc C .

0120 . I

b 2a

C. D.

 . Khi đó

045 . bằng:

060 . 2  ax

(

P y ) :

bx

 có tọa độ đỉnh (2; 2)

2

A. Câu 26: Biết parabol B. 

( ;

)

d y :

x 2

3

M x y là tọa độ giao điểm của hai đường thẳng

x  và 1

 . Tính

B. 2. C. -7. D. 7. / : y d

A. 9. Câu 27: Biết x . 2 y

x

1

 có tổng tất cả các nghiệm bằng:

C. -1. D. 2. B. -3.   1 x 2 A. -6. Câu 28: Phương trình

0

C. -1. A. 2. B. 0. D. 3.

sin



(90



0 180 )

4 5

Câu 29: Cho . Khi đó cosbằng:

1 5

3 5

C. . . A. . B. D. .

 1 5 Câu 30: Cho

 a

 3 5 . Khi đó (2;3)

 (1; 2),

 b

  .a b

bằng:

x

x

0

C. 6. A. 8. B. 4. D. -4.

2 2   x 1

2;

1; 0

2;

;0

2;

2;

1; 0

  .

Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. 

 ; 1

B. 

D. 

     .

    .

P

2 . Tính giá trị của biểu thức

Câu 32: Cho tan C.  2 sin sin

    .   cos    cos 

2

x

  1

S

a b ;

B. 3. D. 4. A. 5. Câu 33: Gọi tập nghiệm của bất phương trình C. -5.  là 1 x . Khi đó a b bằng:

2  . 3

1 3

2

x

A. B. . C. . D. 1.

2 3 x   là 6 0

Trang 3/5 - Mã đề 528

Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình

; 2

; 2

3;

; 2

3;

    . D. 

. C. 

    . B.  3;

2;3

     .

a

3

a

6

a

3

A.  Câu 35: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cạnh a bằng:

R 

R 

R 

3

3

2

B. . C. . D. . A. R a .

có hai trung tuyến BM và CN cắt nhau tại G . Biết

Câu 36: Cho ABC

BM

,

CN

3,

 0  BGC 120

3 2

. Tính cạnh BC .

2

A. 4. C. 3 . D. 7 .

x

;

;

y

  ,

2

x 1

y 1

x 2

2

x 1

x 2

y y 1 2

2

y

x

   3 x     3 y 

B. 6 . y Câu 37: Cho hệ bằng: có hai nghiệm  khi đó 

   , ,a b c

B. -2.

 2 )(2 b

 a

1,

1,

 a

 b

3

D. 4.   a b  ) C. 1.     b 2 a A. 3. Câu 38: Cho ba véc tơ thỏa mãn . Tính ( .

S

B. 3. D. -4.

1 2

x   . Tính a b .

A. 12. Câu 39: Gọi C. 0. là tập nghiệm của bất phương trình

; a b

3x

D. -1. B. 3.

S

;3

S

; 2

A. 4. Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình 2 C. 2.   bằng: x

3 2

   

  

S

;0

  (3;

)

S 

A. . B. .

C. . D. .

0;3

3 2 3 2

        

     

y

f x ( )

f

x (1 2 )

0

Câu 41: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

 có tổng tất cả các nghiệm là:

0

0

Phương trình

2 cos

2

 90

. thỏa mãn sin

A. 4. B. 2. C. 1. D. -2. Câu 42: Cho góc 0 Khi đó tan bằng

2

A. 0. C. B. 2 . D. 2 2 .

14 . 5   và điểm M thỏa mãn MA MB .

a 3

a 2

. Khi đó điểm M nằm trên

Câu 43: Cho đoạn thẳng AB đường tròn có bán kính bằng:

R a

3

R a

7

2R

a

Trang 4/5 - Mã đề 528

A. . C. . D. . B. R a .

2

2

4   x x 2   x mx 4

? Câu 44: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để với mọi x   ,ta có

p

  x

(

x

1)

A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.

4 

x

1

Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng:

C. 5. D. 3. B. 2.

A. 4. Câu 46: Cho hình vuông ABCD , M là trung điểm của CD. Gọi K là điểm trên đường thẳng BD

DK DB

sao cho K không trùng với D và AK KM . Tính tỉ số

3 4

37 50

3

x

  4 x

x

1

0

. A. B. . D. . C. .

4 3 Câu 47: Cho bất phương trình

;a b . Mệnh đề nào

  có tập nghiệm là 

19 25 

 23 x

 4

5

1

5

1

5

5

a

  b

.

a

  b

.

a

  b

a

  b

.

.

sau đây là đúng:

 2

 2

  1 2

  1 2

A. B. C. D.

,B C lần lượt là

h h ,b c

Câu 48: Cho tam giác ABC không vuông với độ dài các đường cao kẻ từ đỉnh

8,

6,

 . Tính cos A

5

am ,biết

h b

h c

m a

;độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A là

24 25

22 25

23 25

2

4

6

x

0.

6

4

x

x

21 25 3   3 x

   Tổng tất cả các nghiệm của phương trình

C. . D. . A. . B. .

Câu 49: Cho phương trình bằng:

5  . 2

3

P a

 

ab

abc

,a b c có tổng bằng 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức ,

A. -5. B. 17. C. D. -3.

Câu 50: Cho ba số dương là

5 3

4 3

3 4

A. . B. . C. 1. D. .

Trang 5/5 - Mã đề 528

------ HẾT ------