TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG 3 Mã đề thi: 711
ĐỀ THI KSCL LẦN 1, NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN THI: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân
=
, TXĐ của hàm số là:
y
cos
A. 2; 4; 6 B. 2; 4; 8 C. 2; 3; 4 D. 2; - 4; - 8
)+∞;1
+− 21 x ;1( +∞ )
(−∞ )1;
Câu 2: Cho hàm số:
A. R
x B.
2
+
− = − có nghiệm là
x
x
1
C. [ D.
x = 3
1x =
C. D. A. Câu 3: Phương trình 1x = hoặc 3
*Nn ∈
)nu biết:
2u
+ 1
n
n
4
2
3
1
= với hãy tìm Câu 4: Cho dãy số ( 1 = + u 2 1
2 =u
C. D. A.
x 3 4 x = B. Vô nghiệm u 1 u 2 =u B.
2 =u
2 =u
α π<
< . Tính cosα?
sin =
4 α với 5
π 2
Câu 5: Cho
4 5
3 5
=
, GTNN của hàm số là:
2
cos
3
y
. . . A. C. B. D.
3 − . 5 Câu 6: Cho hàm số:
A. 1 C. 3
1 5 + x B. 2
D. 5
2
0
x
+ x 3
Câu 7: Để đi từ thành phố A đến thành phố B có 2 cách đi, đi từ thành phố B đến thành phố C có 3 cách đi. Hỏi một người muốn đi từ thành phố A đến thành phố C nhưng bắt buộc phải đi qua thành phố B hỏi có bao nhiêu cách đi. A. 6 cách C. 2 cách D. 3 cách
Câu 8: Phương trình A. 0 có bao nhiêu nghiệm C. 2 D. 1
cos =x
±=
+
±=
+
±=
+
+
±=
x
k
π 2
x
k
π 2
x
k
π 2
π 2
x
k
có nghiệm là Câu 9: Phương trình B. 5 cách =− 4 B. 3 1 2
π 2 3
π 6
π 4
C. D. A. B.
5u
= n Câu 10: Cho dãy số u n
5 =u
5 =u
5 =u
10 16 8 6 A. C. D.
7
4
2 =u
3u
và
1 =u 11
3 =u
Câu 11: Cho cấp số cộng ( 10 3 28 A. C. D.
π 3 3 + . Hãy tính 1 5 =u B. )nu biết 3 =u B.
3 =u
01
x
− y 2
−−=n
)2;1(
)2;1( −
=n
)1;2(=n
)2;1(=n
. Hãy tìm 3 =u =+ là Câu 12: Véc tơ pháp tuyến của đường thẳng (d):
3
0
A. B. D.
)2;1
)1;1
)2;0
C. Câu 13: Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng: ( )∆
A. ( B. (
=−+ y x 2 )1;1− C. (
D. (
Câu 14: Lớp 11A có 20 học sinh nam và 23 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách cử 1 bạn làm lớp trưởng A. 43 cách B. 23 cách C. 460 cách D. 20 cách
tan =x
1
có nghiệm là Câu 15: Phương trình
=
+
=
+
=
+
±=
+
x
π k
x
x
π k
π k
x
k
π 2
π 4
π 4
π 3
π 6
2
0
0
0
2
2
2
+
+
A. B. C. D.
sin
35
39
sin
0 51
sin
55
bằng Câu 16: Giá trị của biểu thức
=P B. 2
+ sin C. 3
A. 1 D. 4
Câu 17: Gieo một đồng xu cân đối đồng chất. Xác suất để mặt sấp xuất hiện là
1 3
1 2
0
0
A. B. 1 C. 0 D.
0
0
α − Câu 18: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng α − sin sin α cos −= B. A. − α − sin
( 180 ( 180
) = α sin ) −= α sin
C. D.
2
4u
1 =u 54
18
24
và công bội . Hãy tìm
A. C. D.
) ) α α cos = Câu 19: Cho cấp số nhân ( )nu biết 4 =u 36 B.
4 =u
( 180 ( sin 180 3=q 4 =u
4 =u
Câu 20: Số hạng tổng quát của cấp số cộng (un) có số hạng đầu u1=-5 và công sai d = 2 là A. un =2n – 7 B. un = -2 -3n C. un = -3 – 2n D. un =3n – 8
+
=
Câu 21: Từ các số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau từng đôi một C. 6 D. 60
sin
x
cos
x
x2sin
thì giá trị của bằng B. 80 1
C. 0 D. 1 B. -1 A. A. 120 Câu 22: Cho 3 2
Câu 23: Cho ba số: 2; x; 18 theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Tìm giá trị của x A. x = 6± B. x = 9 C. x = 8± D. x = 10
−
Câu 24: Cho cấp số cộng (un) có u1 - u3 = 6 và u5 = -10. Hãy tìm công sai của cấp số cộng đó A. 0 B. 2 D. 1
)ππ;−
2
1
x
=
trên ( Câu 25: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: . C. -3 cos
π 3
∆
− + = một khoảng bằng
A a b thuộc đường thẳng
( ; )
d x :
y− − = và cách
: 2
x
y
π 3 4π 3 3 0
7π 3 1 0
A. C. D. B.
2π 3 Câu 26: Điểm
a > 0.
biết
5. Tính P ab= A. 2
C. 4 D. 2− B. 4−
+
x
2
11 0
.ab
= + Tính a b 3. Câu 27: Biết phương trình
A. 1− D. 2−
+ x B. 1
2
=
−
+ có đỉnh
c
(
P y ) :
ax
4
x
I
− ; 2
. Khi đó: Câu 28: Cho parabol
= có 1 nghiệm x C. 2 1 2
= −
=
=
= −
a
4;
c
= 1
a
4;
c
= − 1
a
2;
c
2;
a
c
1 = − 2
1 = 2
B. C. D. A.
2
2
= (a: hằng số). un+1 là số hạng nào sau đây? Câu 29: Cho dãy số (un) với u n
A. C. D. B. + + + + na .( n )1 3 . 2 na + n 2 + na .( )1 + n 2 . 2 na +n 2 .( 2 na n n )2 3
=
−
=
−
a sin .cos
b
sin(
− a b
)
sin(
+ a b
)
a sin .sin
b
cos(
− a b
) cos(
+ a b
)
Câu 30: Trong các công thức sau, công thức nào SAI?
]
[
]
[
=
+
=
+
a sin .cos
b
sin(
− a b
)
sin(
+ a b
)
a cos .cos
b
cos(
− a b
) cos(
+ a b
)
A. B.
]
[
]
[
1 2 1 2
1 2 1 2
C. D.
Câu 31: Một hộp đựng 8 quả cầu vàng và 2 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên ra 3 quả. Tính xác suất để 3 quả lấy ra cùng màu
13 15
7 15
2 15
8 15 − mx =
sin2
0
có nghiệm khi m thỏa điều kiện
A. B. C. D.
Câu 32: Phương trình
≤
1.m ≥
m ≥ − 1.
≤− 2
m
2
m −≤ 2 A. B. D. 2 C.
n
n
Câu 33: Trong các dãy số ( ≥ m )nu sau dãy số nào là dãy số tăng
=
u
nu
nu
( nu = −
n
= = sin n A. C. B.
) + D. 1
( n ) 1 . 2
n +
1
n
( n
)1 − + 2 Câu 34: Cho cấp số nhân (un) biết u2 = 6, u5 =162 khi đó số hạng đầu tiên bằng
1 4
1 2
A. u1 = B. u1 = 4 D. u1 = 2 C. u1 =
2sin2
=−x
01
=
+
=
+
+
+
=
=
x
π ; k
x
π k
π k
x
x
π k ;
là: Câu 35: Nghiệm của phương trình :
=
+
=
+
=
+
=
+
x
x
π k
x
x
π k
π k ;
π k ;
A. B.
π 5 12 π 5 4
π 12 π 4
π 5 3 π 5 6
π 3 π 6
C. D.
;1;
;1;
;1;
;1;
Câu 36: Một tam giác vuông có chu vi bằng 3, các cạnh lập thành cấp số cộng. Tìm 3 cạnh đó
1 4
7 4
1 2
3 2
3 4
5 4
1 3
5 3
2
=
−
B. C. D. A.
y
x
2
]2;1−
+ trên [
4−=m
5=m
Câu 37: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. B. bằng 3. 4=m D.
+ 4 x m 5−=m C.
=
C
cotgx = giá trị của biểu thức
2
2
−
−
2 x sin .cos
x
cos
1 2
bằng: Câu 38: Cho biết
sin x C. 10
x D. 6
B. 12 A. 8
2
2
+
−
=
3
10
12
x
x
− − x
Câu 39: Cho bốn số nguyên dương, trong đó ba số đầu lập thành một cấp số cộng, ba số hạng sau thành lập cấp số nhân. Biết rằng tổng của số hạng đầu và số hạng cuối là 37, tổng của hai số hạng giữa là 36. Tìm số hạng thứ tư. B. 95 A. 75 C. 70 D. 60
)
là: Câu 40: Số nghiệm của phương trình (
B. 2 A. 3
x C. 0
D. 1
Câu 41: Từ các chữ số 0; 1; 2; 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt đúng 2 lần, chữ số 3 có mặt đúng 3 lần, các chữ số còn lại có mặt đúng 1 lần A. 5040 B. 420 C. 4320 D. 360
Câu 42: Từ các số 0; 1; 2; 3;4 ;5 viết một số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau .Tính xác suất để số viết được chia hết cho 4.
6 25
8 25
11 25
4 25 1 0
m
cos
x + = có nghiệm khi m thỏa điều kiện
D. B. C. A.
≤
1≤m
m ≥ − 1.
≤− 1
m
1
Câu 43: Phương trình
.
2
2
+
−
A. B. D. C. 1
C x ( ) :
8
2
y
y
( 1;0).
2,T T là các tiếp điểm của các
+ A − x ).C Phương trình đường thẳng 1 2T T là:
+
−
−
x
10
y
= 15 0
x
y+ 5
+ = 6 0
x
y− + = 4 0
≤ − m 1 ≥ m − = và 8 0 Gọi 1
17
x
Câu 44: Cho đường tròn tiếp tuyến kẻ từ A đến ( = y− 0 2 A. 10 B. C. 5 D. 2
Câu 45: Sắp xếp 5 bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào 1 chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng luôn ngồi ở hai đầu ghế? B. 16 A. 6
−
ππ 3 ; 4 2
= trong khoảng là 3 Câu 46: Số nghiệm của phương trình − sin21( sin21( + x x ) 1)(
+
C. 12 x cos − sin x ) C. 3 D. 24 D. 4 A. 2
cb − bằng
y
= 2 x
có đồ thị như hình vẻ. Khi đó B. 1 + bx c Câu 47: Hàm số
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 48: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Tính tổng các số vừa lập. A. 3 600 000. B. 21 000 020. C. 27 999 720. D. 43.092.000 .
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Ở góc phần tư thứ nhất lấy 2 điểm phân biệt, cứ thế ở góc phần tư thứ hai, thứ ba, thứ tư ta lần lượt lấy 3, 4, 5 điểm phân biệt ( các điểm không nằm trên các trục tọa độ). Trong 14 điểm đó ta lấy 2 điểm bất kỳ. Tính xác suất để đoạn thẳng nối hai điểm đó cắt hai trục tọa độ.
83 91
68 91
23 91
8 91
B. C. D. A.
).m
Câu 50: Bác An làm một cái cửa sổ mà phía trên là hình bán nguyệt, phía dưới là hình chữ nhật. Tìm diện tích lớn nhất của cửa sổ biết chu vi của nó là 2(
π + 2
2 4 + π
1 4 + π
-----------------------------------------------
A. B. 1+ π C. D. 1
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG 3 Mã đề thi: 712
=
, GTNN của hàm số là:
y
cos
2
3
ĐỀ THI KSCL LẦN 1, NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN THI: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho hàm số:
C. 2 D. 3 A. 1
+ x B. 5 1
tan =x
±=
+
+
+
+
=
=
=
x
k
π 2
π k
π k
π k
x
x
x
π 4
π 4
=
C. D. A. B. Câu 2: Phương trình π 3 có nghiệm là π 6
*Nn ∈
)nu biết:
2u
1 =
+
u 2
1
+ 1
n
n
3
1
4
2
với hãy tìm Câu 3: Cho dãy số (
C. D. A.
u 1 u 2 =u B.
2 =u
2 =u
2 =u
=
y
cos
(−∞ )1;
+− 21 x ;1( +∞ )
Câu 4: Cho hàm số: )+∞;1 A. [
x B.
, TXĐ của hàm số là: C. R
2
− = − có nghiệm là
x
x
1
D.
+ 4 B.
x 3 1x = hoặc x = C.
3
x = 3
1x =
D. Câu 5: Phương trình A. Vô nghiệm
Câu 6: Để đi từ thành phố A đến thành phố B có 2 cách đi, đi từ thành phố B đến thành phố C có 3 cách đi. Hỏi một người muốn đi từ thành phố A đến thành phố C nhưng bắt buộc phải đi qua thành phố B hỏi có bao nhiêu cách đi. A. 6 cách B. 5 cách C. 2 cách D. 3 cách
Câu 7: Lớp 11A có 20 học sinh nam và 23 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách cử 1 bạn làm lớp trưởng A. 43 cách B. 23 cách C. 460 cách D. 20 cách
cos =x
1 2
±=
+
±=
+
+
+
±=
±=
x
k
π 2
x
k
π 2
π 2
k
π 2
x
k
x
có nghiệm là Câu 8: Phương trình
π 6
π 4
π 2 3
π 3
A. B. C. D.
5u
3 + 1 = n u n
5 =u
10 16 6 A. C. D. Câu 9: Cho dãy số 5 =u
2
4u
18
và công bội . Hãy tìm
1 =u 54
24
4 =u
4 =u
3
0
8 Câu 10: Cho cấp số nhân ( 36 A. D. . Hãy tính 5 =u B. )nu biết 4 =u B.
)2;0
)1;1−
)1;1
C. Câu 11: Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng: ( )∆
5 =u 3=q 4 =u =−+ y x 2 )2;1 C. (
α π<
< . Tính cosα?
sin =
A. ( D. (
4 α với 5
Câu 12: Cho B. ( π 2
4 5
3 − . 5
1 5
2
. . . A. B. C. D.
0
x
có bao nhiêu nghiệm Câu 13: Phương trình A. 1
3 5 + x =− 3 4 B. 3
C. 2 D. 0
Câu 14: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân A. 2; - 4; - 8 B. 2; 4; 8 C. 2; 4; 6 D. 2; 3; 4
Câu 15: Gieo một đồng xu cân đối đồng chất. Xác suất để mặt sấp xuất hiện là
1 3
1 2
0
0
C. 0 B. D. A. 1
0
0
Câu 16: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng α − α − −= α cos sin sin A. B. − α − sin
( 180 ( 180
) ) = α cos
( 180 ( sin 180
) = α sin ) −= α sin
2
0
0
0
2
2
2
+
+
α C.
35
sin
39
55
sin
0 51
sin
bằng Câu 17: Giá trị của biểu thức D. + sin C. 1
=P B. 4
D. 3 A. 2
Câu 18: Số hạng tổng quát của cấp số cộng (un) có số hạng đầu u1=-5 và công sai d = 2 là A. un =3n – 8 D. un =2n – 7
7
2 =u
3u
và
1 =u 11
3 =u
3 =u
28 Câu 19: Cho cấp số cộng ( 10 3 D. A. C. B. un = -2 -3n )nu biết 4 3 =u B.
x
− y 2
01
)2;1(=n
−−=n
)2;1(
)1;2(=n
=n
)2;1( −
C. un = -3 – 2n . Hãy tìm 3 =u =+ là Câu 20: Véc tơ pháp tuyến của đường thẳng (d):
=
A. C. D.
sin2
0
có nghiệm khi m thỏa điều kiện
≤
1.m ≥
m ≥ − 1.
≤− 2
m
2
B. − mx Câu 21: Phương trình m −≤ 2 A. B. D. ≥ m 2 C.
=
−
=
−
a sin .cos
b
sin(
− a b
)
sin(
+ a b
)
b
− a b
+ a b
a sin .sin
cos(
) cos(
)
Câu 22: Trong các công thức sau, công thức nào SAI?
[
]
]
[
=
+
=
+
b
− a b
+ a b
a sin .cos
sin(
)
sin(
)
a cos .cos
b
cos(
− a b
) cos(
+ a b
)
B. A.
[
]
[
]
1 2 1 2
1 2 1 2
C. D.
Câu 23: Một hộp đựng 8 quả cầu vàng và 2 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên ra 3 quả. Tính xác suất để 3 quả lấy ra cùng màu
8 15
13 15
2 15
7 15
−
C. A. B. D.
)ππ;−
x
2
1
cos
=
trên ( Câu 24: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: .
7π 3
∆
− + = một khoảng bằng
π 3 2π 3 3 0
d x :
y− − = và cách
4π 3 1 0
A a b thuộc đường thẳng
( ; )
: 2
x
y
C. A. B. D.
π 3 Câu 25: Điểm
a > 0.
biết
5. Tính P ab= A. 2
2
=
−
+ có đỉnh
B. 4− D. 2−
(
P y ) :
ax
4
x
c
I
− ; 2
= −
=
=
= −
a
4;
c
= 1
a
4;
c
= − 1
a
2;
c
a
2;
c
. Khi đó: Câu 26: Cho parabol C. 4 1 2
1 = − 2
1 = 2
A. B. C. D.
2
2
= (a: hằng số). un+1 là số hạng nào sau đây? Câu 27: Cho dãy số (un) với u n
B. A. C. D. + + + + . 2 na + n 2 + na .( )1 + n 2 na .( n )1 3 . 2 na +n 2 .( 2 na n n )2 3
Câu 28: Cho ba số: 2; x; 18 theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Tìm giá trị của x A. x = 9 C. x = 10 D. x = 8±
n
n
Câu 29: Trong các dãy số ( B. x = 6± )nu sau dãy số nào là dãy số tăng
=
u
( nu = −
nu
nu
n
= = sin n A. B. C.
) + D. 1
n +
n
1
)1 − + 2
( n
( n ) 1 . 2
Câu 30: Cho cấp số cộng (un) có u1 - u3 = 6 và u5 = -10. Hãy tìm công sai của cấp số cộng đó A. -3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 31: Từ các số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau từng đôi một A. 120 B. 60 C. 6 D. 80
Câu 32: Cho cấp số nhân (un) biết u2 = 6, u5 =162 khi đó số hạng đầu tiên bằng
+
=
1 2 thì giá trị của
A. u1 = B. u1 = C. u1 = 2 D. u1 = 4
1
sin
x
cos
x
x2sin
bằng
1 4 Câu 33: Cho
3 2
A. 1 B. 0 C. -1 D.
+
= có 1 nghiệm
11 0
.ab
= + Tính a b 3. Câu 34: Biết phương trình
A. 2
+ x x 2 B. 1−
x C. 2− D. 1
=−x
2sin2
01
=
+
=
+
=
+
=
+
x
π ; k
x
π k
x
π ; k
x
π k
là: Câu 35: Nghiệm của phương trình :
=
+
=
+
=
+
=
+
x
π ; k
x
π k
π k
x
π ; k
x
A. B.
π 3 π 6
π 5 3 π 5 6
π 12 π 4
π 5 12 π 5 4
=
C. D.
C
cotgx = giá trị của biểu thức
2
2
−
−
2 x sin .cos
x
cos
1 2
bằng: Câu 36: Cho biết
A. 8
x sin C. 10
x D. 6
2
+
−
C x ( ) :
− = và 8 0
8
2
y
y
( 1;0).
2,T T là các tiếp điểm của các
+
−
−
+ A − x ).C Phương trình đường thẳng 1 2T T là: y+ 5
y− + = 4 0
x
x
+ = 6 0
B. 12 2 Gọi 1
x
y
x
y− 2
= 17 0
Câu 37: Cho đường tròn tiếp tuyến kẻ từ A đến ( = 15 0 10 A. 2 B. 5 C. D. 10
−
ππ 3 ; 2 4
= trong khoảng là 3 Câu 38: Số nghiệm của phương trình ) x 1)( − sin21( sin21( + x
cos x − ) sin x C. 2
D. 3
A. 1 B. 4
Câu 39: Từ các chữ số 0; 1; 2; 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt đúng 2 lần, chữ số 3 có mặt đúng 3 lần, các chữ số còn lại có mặt đúng 1 lần A. 5040 B. 360 C. 420 D. 4320
;1;
;1;
;1;
;1;
Câu 40: Một tam giác vuông có chu vi bằng 3, các cạnh lập thành cấp số cộng. Tìm 3 cạnh đó
7 4
5 4
3 2
1 4
3 4
1 2
5 3
1 3
B. C. D. A.
Câu 41: Từ các số 0; 1; 2; 3;4 ;5 viết một số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau .Tính xác suất để số viết được chia hết cho 4.
8 25
11 25
6 25
m
cos
4 25 1 0
x + = có nghiệm khi m thỏa điều kiện
D. C. B. A.
≤
1≤m
≤− 1
1
m ≥ − 1.
m
Câu 42: Phương trình
.
2
=
−
A. B. D. C. 1
y
x
2
]2;1−
+ trên [
4=m
5=m
Câu 43: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. B. bằng 3. 5−=m D. ≤ − m 1 ≥ m + x m 4 4−=m C.
2
2
+
−
=
x
3
10
x
x
− − x
12
Câu 44: Sắp xếp 5 bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào 1 chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng luôn ngồi ở hai đầu ghế? C. 12 B. 16 D. 24 A. 6
)
là: Câu 45: Số nghiệm của phương trình (
C. 1 B. 2 D. 3 A. 0
Câu 46: Cho bốn số nguyên dương, trong đó ba số đầu lập thành một cấp số cộng, ba số hạng sau thành lập cấp số nhân. Biết rằng tổng của số hạng đầu và số hạng cuối là 37, tổng của hai số hạng giữa là 36. Tìm số hạng thứ tư. A. 95 B. 75 C. 70 D. 60
).m
Câu 47: Bác An làm một cái cửa sổ mà phía trên là hình bán nguyệt, phía dưới là hình chữ nhật. Tìm diện tích lớn nhất của cửa sổ biết chu vi của nó là 2(
π + 2
1 4 + π
2 4 + π
C. D. 1 B. 1+ π A.
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Ở góc phần tư thứ nhất lấy 2 điểm phân biệt, cứ thế ở góc phần tư thứ hai, thứ ba, thứ tư ta lần lượt lấy 3, 4, 5 điểm phân biệt ( các điểm không nằm trên các trục tọa độ). Trong 14 điểm đó ta lấy 2 điểm bất kỳ. Tính xác suất để đoạn thẳng nối hai điểm đó cắt hai trục tọa độ.
23 91
8 91
+
+
B. C. D. A.
cb − bằng
y
= 2 x
68 91 c
bx
có đồ thị như hình vẻ. Khi đó
83 91 Câu 49: Hàm số
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
-----------------------------------------------
Câu 50: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Tính tổng các số vừa lập. B. 43.092.000 . C. 21 000 020. D. 3 600 000. A. 27 999 720.
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG 3 Mã đề thi: 713
ĐỀ THI KSCL LẦN 1, NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN THI: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
5u
3 + 1 = n u n
5 =u
16 10 8 6 A. D. C. B. . Hãy tính 5 =u
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho dãy số 5 =u
3
0
)2;0
5 =u =−+ y )2;1
)1;1−
)1;1
Câu 2: Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng: ( )∆
A. ( B. (
2 x C. (
D. (
Câu 3: Để đi từ thành phố A đến thành phố B có 2 cách đi, đi từ thành phố B đến thành phố C có 3 cách đi. Hỏi một người muốn đi từ thành phố A đến thành phố C nhưng bắt buộc phải đi qua thành phố B hỏi có bao nhiêu cách đi. A. 6 cách B. 5 cách C. 2 cách D. 3 cách
=
, TXĐ của hàm số là:
y
cos
Câu 4: Lớp 11A có 20 học sinh nam và 23 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách cử 1 bạn làm lớp trưởng C. 460 cách D. 20 cách B. 23 cách A. 43 cách
(−∞ )1;
=
, GTNN của hàm số là:
y
2
cos
Câu 5: Cho hàm số: ;1( +∞ ) A. C. D. R
Câu 6: Cho hàm số:
tan =x
A. 2 C. 1 D. 5
+− x 21 x B. [ )+∞;1 + x 3 B. 3 1
=
+
+
=
+
=
+
±=
x
x
π k
x
π k
π k
x
k
π 2
π 6
π 3
2
− = − có nghiệm là
x
x
x
4
C. D. A. B. Câu 7: Phương trình π 4 có nghiệm là π 4
D. A. C.
+ 3 1 B. Vô nghiệm
1x = hoặc
x = 3
1x =
Câu 8: Phương trình x = 3
Câu 9: Gieo một đồng xu cân đối đồng chất. Xác suất để mặt sấp xuất hiện là
1 2
2
C. 0 D. A. 1 B.
x
0
α π<
< . Tính cosα?
sin =
có bao nhiêu nghiệm Câu 10: Phương trình A. 1 C. 2 D. 0
4 α với 5
Câu 11: Cho
1 3 + x =− 3 4 B. 3 π 2
3 − . 5
1 5
3 5
4 5 =+
. . . A. B. C. D.
01
x
− y 2
−−=n
)2;1(
=n
)2;1( −
)1;2(=n
)2;1(=n
là Câu 12: Véc tơ pháp tuyến của đường thẳng (d):
0
0
A. B. C. D.
0
0
− α Câu 13: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng α − sin −= α cos sin A. B. − α − sin
( 180 ( sin 180
) = α sin ) −= α sin
( 180 ( 180
) ) = α cos
α C. D.
*Nn ∈
)nu biết:
2u
n
+ 1
n
1
4
3
2
= với hãy tìm Câu 14: Cho dãy số ( 1 = + u 2 1
2 =u
2 =u
2 =u
B. C. D. A. u 1 u 2 =u
2
4u
24
54
và công bội . Hãy tìm
4 =u
4 =u
A. C. D.
4
7
2 =u
3u
và
1 =u 36 1 =u 11
3 =u
Câu 15: Cho cấp số nhân ( 18 Câu 16: Cho cấp số cộng ( 10 3 28 A. C. D.
)nu biết 4 =u B. )nu biết 3 =u B.
3=q 4 =u . Hãy tìm 3 =u
3 =u
Câu 17: Số hạng tổng quát của cấp số cộng (un) có số hạng đầu u1=-5 và công sai d = 2 là A. un =3n – 8 B. un = -2 -3n C. un = -3 – 2n D. un =2n – 7
2
0
2
0
+
+
Câu 18: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân D. 2; 3; 4 A. 2; - 4; - 8
sin
0 51
sin
55
sin
39
35
bằng Câu 19: Giá trị của biểu thức C. 2; 4; 8 2 0 + sin C. 1 D. 2 A. 4
cos =x
±=
+
±=
+
±=
+
±=
+
x
k
π 2
x
k
π 2
π 2
x
k
π 2
x
k
có nghiệm là Câu 20: Phương trình B. 2; 4; 6 2 =P B. 3 1 2
π 4
π 3
π 2 3
π 6
A. B. C. D.
Câu 21: Một hộp đựng 8 quả cầu vàng và 2 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên ra 3 quả. Tính xác suất để 3 quả lấy ra cùng màu
8 15
7 15
2 15
13 15
A. B. D. C.
−
Câu 22: Cho cấp số cộng (un) có u1 - u3 = 6 và u5 = -10. Hãy tìm công sai của cấp số cộng đó A. 2 B. 1 D. -3
)ππ;−
2
1
x
=
trên ( Câu 23: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: . C. 0 cos
π 3
7π 3
4π 3
π 3 2π 3
2
=
−
+ có đỉnh
A. B. D. C.
(
P y ) :
ax
4
x
c
I
− ; 2
1 2
=
= −
=
= −
a
4;
c
= 1
a
4;
c
= − 1
a
c
2;
a
2;
c
. Khi đó: Câu 24: Cho parabol
1 = 2
=
sin2
− mx
0
1 = − 2 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
A. B. C. D.
≤
1.m ≥
≤− 2
m
2
m ≥ − 1.
m Câu 25: Phương trình −≤ 2 B. C. D. ≥ m 2 A.
+
=
Câu 26: Cho ba số: 2; x; 18 theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Tìm giá trị của x C. x = 8± D. x = 9
sin
x
cos
x
x2sin
bằng thì giá trị của B. x = 6± 1 A. x = 10 Câu 27: Cho
3 2
A. 1 B. 0 C. -1 D.
)nu sau dãy số nào là dãy số tăng
n
n
Câu 28: Trong các dãy số (
=
u
nu
nu
( nu = −
n
= = sin n B. C. A.
( n ) 1 . 2
) + D. 1
n +
n
)1 − + 2
( n
∆
1 − + = một khoảng bằng
A a b thuộc đường thẳng
( ; )
d x :
y− − = và cách
3 0
: 2
x
1 0
y
Câu 29: Điểm
a > 0.
biết
5. Tính P ab= A. 2
B. 4− C. 4 D. 2−
Câu 30: Từ các số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau từng đôi một A. 120 B. 60 C. 6 D. 80
2
2
= (a: hằng số). un+1 là số hạng nào sau đây? Câu 31: Cho dãy số (un) với u n
A. B. D. C. + + + + .( 2 na n . 2 na + n 2 + na .( )1 + n 3 na .( n )1 2 n )2 3 . 2 na +n 2
Câu 32: Cho cấp số nhân (un) biết u2 = 6, u5 =162 khi đó số hạng đầu tiên bằng
1 2
1 4
A. u1 = 4 B. u1 = D. u1 = C. u1 = 2
+
= có 1 nghiệm
11 0
.ab
= + Tính a b 3. Câu 33: Biết phương trình
A. 2
+ x x 2 B. 1−
D. 1 x C. 2−
2sin2
=−x
01
=
+
=
+
=
+
=
+
x
π ; k
x
π k
x
π ; k
x
π k
là: Câu 34: Nghiệm của phương trình :
=
+
+
=
=
+
=
+
x
π k
x
π k ;
x
π k
x
π k ;
A. B.
π 5 6 π 5 12
π 6 π 12
π 5 4 π 5 3
π 4 π 3
C. D.
=
−
=
+
a sin .cos
b
sin(
− a b
)
sin(
+ a b
)
b
− a b
+ a b
a sin .cos
sin(
)
sin(
)
Câu 35: Trong các công thức sau, công thức nào SAI?
]
[
[
]
=
+
=
−
cos(
) cos(
)
cos .cos a
b
− a b
+ a b
a sin .sin
b
cos(
− a b
) cos(
+ a b
)
A. B.
[
]
]
1 2 1 [ 2
1 2 1 2
C. D.
Câu 36: Từ các chữ số 0; 1; 2; 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt đúng 2 lần, chữ số 3 có mặt đúng 3 lần, các chữ số còn lại có mặt đúng 1 lần A. 4320 B. 5040
−
ππ 3 ; 2 4
= trong khoảng là 3 Câu 37: Số nghiệm của phương trình − sin21( sin21( + x x ) 1)(
A. 4 B. 3 C. 360 x cos − x ) sin C. 1 D. 420 D. 2
Câu 38: Từ các số 0; 1; 2; 3;4 ;5 viết một số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau .Tính xác suất để số viết được chia hết cho 4.
11 25
6 25
8 25
4 25
C. D. B. A.
;1;
;1;
;1;
;1;
Câu 39: Một tam giác vuông có chu vi bằng 3, các cạnh lập thành cấp số cộng. Tìm 3 cạnh đó
1 4
7 4
3 2
5 4
1 2
3 4
1 3
5 3
2
2
−
+
y
y
2
8
C x ( ) :
− = và 8 0
( 1;0).
D. C. A. B.
2,T T là các tiếp điểm của các
Gọi 1
+
−
−
x
y+ 5
+ = 6 0
x
y− + = 4 0
10
x
y
+ A − x ).C Phương trình đường thẳng 1 2T T là: = y− 15 0 2
x
= 0
Câu 40: Cho đường tròn tiếp tuyến kẻ từ A đến (
m
cos
C. 10 D. 5 A.
≤
1≤m
m
m ≥ − 1.
≤− 1
1
B. 2 17 x + = có nghiệm khi m thỏa điều kiện Câu 41: Phương trình
.
1 0 ≤ − m 1 ≥ m
2
=
−
A. C. D. B. 1
y
x
2
]2;1−
+ trên [
4=m
5=m
Câu 42: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. B.
+ x m 4 4−=m C.
2
2
+
−
=
x
3
10
x
− − x
12
bằng 3. 5−=m D.
)
là: Câu 43: Số nghiệm của phương trình (
A. 0 B. 2
x C. 1
D. 3
Câu 44: Cho bốn số nguyên dương, trong đó ba số đầu lập thành một cấp số cộng, ba số hạng sau thành lập cấp số nhân. Biết rằng tổng của số hạng đầu và số hạng cuối là 37, tổng của hai số hạng giữa là 36. Tìm số hạng thứ tư. A. 95 B. 75 C. 70 D. 60
=
Câu 45: Sắp xếp 5 bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào 1 chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng luôn ngồi ở hai đầu ghế? B. 24 C. 16 D. 6 A. 12
C
cotgx = giá trị của biểu thức
2
2
−
−
2 x sin .cos
x
x
cos
1 2
bằng: Câu 46: Cho biết
B. 8
sin C. 6
x D. 12
A. 10
+
+
Câu 47: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Tính tổng các số vừa lập. C. 21 000 020. D. 3 600 000.
cb − bằng
= 2 x
c
có đồ thị như hình vẻ. Khi đó B. 43.092.000 . bx A. 27 999 720. Câu 48: Hàm số y
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Ở góc phần tư thứ nhất lấy 2 điểm phân biệt, cứ thế ở góc phần tư thứ hai, thứ ba, thứ tư ta lần lượt lấy 3, 4, 5 điểm phân biệt ( các điểm không nằm trên các trục tọa độ). Trong 14 điểm đó ta lấy 2 điểm bất kỳ. Tính xác suất để đoạn thẳng nối hai điểm đó cắt hai trục tọa độ.
23 91
83 91
68 91
8 91
B. C. D. A.
).m
Câu 50: Bác An làm một cái cửa sổ mà phía trên là hình bán nguyệt, phía dưới là hình chữ nhật. Tìm diện tích lớn nhất của cửa sổ biết chu vi của nó là 2(
π + 2
2 4 + π
1 4 + π
-----------------------------------------------
A. B. C. 1+ π D. 1
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG 3 Mã đề thi: 714
=
, GTNN của hàm số là:
y
cos
2
3
ĐỀ THI KSCL LẦN 1, NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN THI: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho hàm số:
A. 2
+ x B. 3
=
C. 1 D. 5
*Nn ∈
)nu biết:
2u
1 =
+
u 2
1
n
+ 1
n
2
4
3
1
với hãy tìm Câu 2: Cho dãy số (
2 =u
2 =u
2 =u
2
x
+ x 3
C. D. A.
2
0
2
0
2
0
+
+
Câu 3: Phương trình A. 3 D. 0
sin
0 51
sin
55
39
sin
35
bằng Câu 4: Giá trị của biểu thức A. 4
u 1 u 2 =u B. =− 4 0 B. 2 =P B. 3
=+
D. 2
01
x
=n
)2;1( −
)1;2(=n
−−=n
)2;1(
là có bao nhiêu nghiệm C. 1 2 + sin C. 1 − y 2 Câu 5: Véc tơ pháp tuyến của đường thẳng (d):
A. C. D.
4u
2
và công bội . Hãy tìm
)2;1(=n 1 =u 36
24
18
Câu 6: Cho cấp số nhân ( 54 A. B. )nu biết B.
3=q C.
4 =u
4 =u
4 =u
4 =u
2
− = − có nghiệm là
x
x
1
D.
A.
+ 4 B.
x 3 x = C. 1x = hoặc
3
1x =
D. Vô nghiệm Câu 7: Phương trình x = 3
0
Câu 8: Để đi từ thành phố A đến thành phố B có 2 cách đi, đi từ thành phố B đến thành phố C có 3 cách đi. Hỏi một người muốn đi từ thành phố A đến thành phố C nhưng bắt buộc phải đi qua thành phố B hỏi có bao nhiêu cách đi. A. 6 cách B. 5 cách D. 3 cách
=−+ y )2;0
)1;1−
)1;1
)2;1
Câu 9: Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng: ( )∆
α π<
< . Tính cosα?
sin =
C. 2 cách 2 3 x C. ( D. ( A. (
4 α với 5
Câu 10: Cho B. ( π 2
4 5
3 − . 5
1 5
. . . B. C. D. A.
5u
= n Câu 11: Cho dãy số u n
5 =u
5 =u
5 =u
3 5 . Hãy tính 1 5 =u 1 có nghiệm là
tan =x
=
+
=
±=
=
+
+
+
π k
x
π k
x
π k
x
x
k
π 2
10 16 6 8 A. 3 + B. C. D.
π 3
π 4
A. D. C. B. Câu 12: Phương trình π 6
π 4 Câu 13: Số hạng tổng quát của cấp số cộng (un) có số hạng đầu u1=-5 và công sai d = 2 là
B. un =2n – 7 C. un = -3 – 2n D. un = -2 -3n A. un =3n – 8
Câu 14: Lớp 11A có 20 học sinh nam và 23 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách cử 1 bạn làm lớp trưởng A. 460 cách D. 43 cách
7
4
2 =u
3u
và
3 =u
3 =u
Câu 15: Cho cấp số cộng ( 10 28 3 A. C. D. B. 20 cách )nu biết 1 =u 3 =u 11 B. C. 23 cách . Hãy tìm 3 =u
=
+−
, TXĐ của hàm số là:
cos
y
21
x
)+∞;1
(−∞ )1;
Câu 16: Cho hàm số: ;1( +∞ ) A.
x B. R
C. D. [
Câu 17: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân A. 2; - 4; - 8 B. 2; 4; 6 C. 2; 4; 8 D. 2; 3; 4
cos =x
1 2
±=
+
±=
+
±=
+
±=
+
x
k
π 2
x
k
π 2
x
k
π 2
x
k
π 2
có nghiệm là Câu 18: Phương trình
π 4
π 3
π 2 3
π 6
0
0
A. B. C. D.
0
0
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng α α − − α cos −= sin sin A. B. − − α sin
( 180 ( 180
) ) = α cos
( 180 ( sin 180
) α sin = ) −= α sin
α C. D.
Câu 20: Gieo một đồng xu cân đối đồng chất. Xác suất để mặt sấp xuất hiện là
1 3
1 2
+
=
B. C. 0 D. A. 1
sin
x
cos
x
1
x2sin
thì giá trị của bằng Câu 21: Cho
3 2
=
− mx
sin2
0
có nghiệm khi m thỏa điều kiện
B. 0 C. -1 D. A. 1
≤
1.m ≥
≤− 2
m
2
m ≥ − 1.
Câu 22: Phương trình −≤ 2 m B. C. D. ≥ m 2 A.
2
2
= (a: hằng số). un+1 là số hạng nào sau đây? Câu 23: Cho dãy số (un) với u n
2
=
−
+ có đỉnh
A. B. C. D. + + + + na .( n . 2 na +n 2 . 2 na + 2 n .( 2 + na n )2 + n 3 )1 3 )1 2
(
P y ) :
ax
4
x
c
− ; 2
I
1 2
= −
=
=
= −
a
4;
c
= 1
4;
= − 1
a
c
a
2;
c
2;
a
c
. Khi đó: Câu 24: Cho parabol na .( n
1 = − 2
1 = 2
A. B. C. D.
=
−
=
−
a sin .cos
b
sin(
− a b
)
sin(
+ a b
)
a sin .sin
b
cos(
− a b
) cos(
+ a b
)
Câu 25: Trong các công thức sau, công thức nào SAI?
]
[
[
]
=
+
=
+
a sin .cos
b
sin(
− a b
)
sin(
+ a b
)
a cos .cos
b
cos(
− a b
) cos(
+ a b
)
B. A.
]
[
[
]
1 2 1 2 ∆
− + = một khoảng bằng
d x :
y− − = và cách
3 0
1 2 1 2 ( ; )
A a b thuộc đường thẳng
: 2
x
1 0
y
C. D.
Câu 26: Điểm
a > 0.
biết
B. 2− C. 4 D. 2
5. Tính P ab= A. 4−
Câu 27: Một hộp đựng 8 quả cầu vàng và 2 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên ra 3 quả. Tính xác suất để 3 quả lấy ra cùng màu
8 15
13 15
2 15
A. C. D. B.
7 15 Câu 28: Cho ba số: 2; x; 18 theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Tìm giá trị của x
A. x = 10 B. x = 8± C. x = 9 D. x = 6±
+
= có 1 nghiệm
11 0
.ab
= + Tính a b 3. Câu 29: Biết phương trình
A. 2
+ 2 x x B. 1−
x C. 2− D. 1
Câu 30: Cho cấp số nhân (un) biết u2 = 6, u5 =162 khi đó số hạng đầu tiên bằng
1 2
1 4
A. u1 = 4 B. u1 = C. u1 = 2 D. u1 =
−
Câu 31: Cho cấp số cộng (un) có u1 - u3 = 6 và u5 = -10. Hãy tìm công sai của cấp số cộng đó A. 2 B. -3 D. 0
)ππ;−
x
2
1
=
trên ( Câu 32: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: . C. 1 cos
π 3
7π 3
π 3 4π 3
2π 3
B. C. D. A.
=−x
2sin2
01
=
=
+
=
+
+
=
+
x
π ; k
x
x
π k
π ; k
x
π k
là: Câu 33: Nghiệm của phương trình :
+
=
+
=
=
+
=
+
π k
x
x
x
π k
π k ;
x
π k ;
A. B.
π 4 π 3
π 5 4 π 5 3
π 5 6 π 5 12
π 6 π 12
D. C.
Câu 34: Từ các số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau từng đôi một A. 6 D. 60
n
n
Câu 35: Trong các dãy số ( B. 120 C. 80 )nu sau dãy số nào là dãy số tăng
=
u
nu
nu
( nu = −
n
= = sin n A. D. C.
( n ) 1 . 2
) + B. 1
n +
1
n
)1 − + 2
( n
;1;
;1;
;1;
;1;
Câu 36: Một tam giác vuông có chu vi bằng 3, các cạnh lập thành cấp số cộng. Tìm 3 cạnh đó
1 4
7 4
1 2
3 2
3 4
5 4
1 3
5 3
2
=
−
D. C. B. A.
y
x
2
]2;1−
+ trên [
4=m
Câu 37: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
+ 4 x m 4−=m C.
m
cos
bằng 3. 5−=m D.
≤
m
1≤m
≤− 1
1
m ≥ − 1.
B. x + = có nghiệm khi m thỏa điều kiện Câu 38: Phương trình
.
5=m 1 0 ≤ − m 1 ≥ m
A. B. C. D. 1
Câu 39: Cho bốn số nguyên dương, trong đó ba số đầu lập thành một cấp số cộng, ba số hạng sau thành lập cấp số nhân. Biết rằng tổng của số hạng đầu và số hạng cuối là 37, tổng của hai số hạng giữa là 36. Tìm số hạng thứ tư. A. 95 C. 70 D. 60 B. 75
=
Câu 40: Sắp xếp 5 bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào 1 chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng luôn ngồi ở hai đầu ghế? A. 16 C. 12 D. 24 B. 6
cotgx = giá trị của biểu thức
C
2
2
−
−
1 2
cos
2 sin .cos x
x
x
bằng: Câu 41: Cho biết
A. 10 B. 8
−
ππ 3 ; 2 4
= trong khoảng là 3 Câu 42: Số nghiệm của phương trình − sin21( sin21( + x x ) 1)(
A. 3 B. 1
sin C. 6 x cos − ) sin x C. 2
x D. 12 D. 4
Câu 43: Từ các chữ số 0; 1; 2; 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt đúng 2 lần, chữ số 3 có mặt đúng 3 lần, các chữ số còn lại có mặt đúng 1 lần A. 4320 B. 360 C. 420 D. 5040
Câu 44: Từ các số 0; 1; 2; 3;4 ;5 viết một số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau .Tính xác suất để số viết được chia hết cho 4.
8 25
6 25
4 25
11 25
D. B. C. A.
2
2
+
−
y
8
C x ( ) :
− = và 8 0
2
y
( 1;0).
2,T T là các tiếp điểm của các
Gọi 1
−
+
−
x
y+ 5
+ = 6 0
y
x
x
y− + = 4 0
+ A − x ).C Phương trình đường thẳng 1 2T T là: = 15 0
10
x
y− 2
17
= 0
Câu 45: Cho đường tròn tiếp tuyến kẻ từ A đến (
2
2
+
−
=
x
3
10
x
x
− − x
12
A. C. 5 B. 2 D. 10
)
là: Câu 46: Số nghiệm của phương trình (
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
).m
Câu 47: Bác An làm một cái cửa sổ mà phía trên là hình bán nguyệt, phía dưới là hình chữ nhật. Tìm diện tích lớn nhất của cửa sổ biết chu vi của nó là 2(
1 4 + π
2 4 + π
B. 1 C. D. A. 1+ π π + 2
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Ở góc phần tư thứ nhất lấy 2 điểm phân biệt, cứ thế ở góc phần tư thứ hai, thứ ba, thứ tư ta lần lượt lấy 3, 4, 5 điểm phân biệt ( các điểm không nằm trên các trục tọa độ). Trong 14 điểm đó ta lấy 2 điểm bất kỳ. Tính xác suất để đoạn thẳng nối hai điểm đó cắt hai trục tọa độ.
23 91
83 91
68 91
8 91
B. C. D. A.
+
+
Câu 49: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Tính tổng các số vừa lập. C. 3 600 000. D. 43.092.000 .
cb − bằng
c
= 2 x
có đồ thị như hình vẻ. Khi đó B. 21 000 020. bx A. 27 999 720. Câu 50: Hàm số y
------------ HẾT ----------
B. 3 C. 2 D. 4 A. 1
mamon 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023
made 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711 711
cautron 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
dapan B C B D A A A C B C A B B A B B D B B A D C A C A D D C C B A D D D B C D C B D D A C C C
112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023
711 711 711 711 711 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712 712
46 47 48 49 50 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
C A C D A A D B A A A A C C B D D C B D B A D A D D B D C D C C B D A B C B C B C B D B B A
112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023
712 712 712 712 712 712 712 712 712 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713
42 43 44 45 46 47 48 49 50 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
C A C C A A D A A B D A A B C A B D C D C B C D A D C D D B D C D C B B D D B B C C C A C B
112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023
713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 713 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33
A B D B A C A A A A A A A C B B D C A D A B D D C B D A D C D B D B C C A A B D D C C B D C
112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023 112023
714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714 714
34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B A B A C A A B B C C D A A A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11 https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11