Ố Ầ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ọ NG THPT NGÔ GIA T TR
ề
ề
ờ ề ệ ế ắ ồ
Mã đ thi: 245
KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QU C GIA L N III NĂM H C 2016 2017 ọ Đ thi môn: Sinh h c ể ờ ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ ừ câu 81 đ n 120) (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m; t
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ọ ử ả Câu 81: Ý nào sau đây không ph i là b ng ch ng sinh h c phân t ? ố ề ủ ứ
ự ự ố ự ố ứ ứ ủ ủ
ữ ữ ữ ữ ự ố ứ ủ
ự ỡ ị ế ế nhân đôi m t l n s liên k t hiđrô b phá v là 3600, bi t trong gen có s liên ế ằ ặ ặ ố ủ Chi u dài c a gen trên là
. i ta đã phát hi n 4 nòi có trình t
ề D. 5100 A0. ứ ằ ấ ề ấ ạ A. Gi a các loài s có th ng nh t v c u t o và ch c năng c a mã di truy n. ấ ề ấ ạ B. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a prôtêin. ấ ề ấ ạ C. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a các gen. ấ ề ấ ạ D. Gi a các loài có s th ng.nh t v c u t o và ch c năng c a axit nuclêic. ộ ầ ố ộ Câu 82: M t gen khi t ữ ớ ố ế k t hiđrô gi a các c p GX b ng v i s liên k t hiđrô gi a các c p AT. A. 2250 A0. Ở ộ ữ C. 3000 A0. ệ B. 4800 A0 ườ ậ ự ư ố ộ m t loài đ ng v t, ng các gen trên NST s II nh sau:
Câu 83: Nòi 1: ABFCEDG ; nòi 2: ABCDEFG; nòi 3: ABCFEDG; nòi 4: ABFCDEG. ả ế ế ỗ ộ ạ ự ố t nòi 1 là nòi g c, m i nòi còn l ạ ượ i đ Cho bi c phát sinh do đ t bi n đ o đo n NST. Trình t đúng ủ ự c a s phát sinh các nòi trên là:
→ → → B. 1 4 2 3. ← ← → C. 2 3 1 4. → → → D. 1 4 3 2. ố sau: → → → A. 1 2 3 4. Câu 84: Cho các nhân t ế ẫ ọ ự ố ộ (1) Đ t bi n. ố (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Ch n ọ l c t nhiên. (4) Các y uế t ẫ ng u nhiên.
Những nhân tố có thể vừa làm thay đổi tần số alen, vừa làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể là:
A. (1), (2), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (3), (4). D. (2), (3), (4). ư ể ể ầ ầ Câu 85: Cho các qu n th có thành ph n ki u gen nh sau:
ể ạ ạ ể ề ầ ầ ằ
1. P = 16%AA + 48%Aa + 36%aa. 2. P = 25%AA + 50%aa + 25%Aa 3. P = 100%AA. 4. P = 50%AA + 50%aa. 5. P = 100%Aa. 6. P=100% aa. ố Trong s qu n th trên, các qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n v gen đang xét là A. 1,3,6 ề D. 1,2,3,5
ề Câu 86: Đi u nào sau đây ổ ợ ữ
ế ự
ứ ấ ế ạ
ầ ố ố ế ộ ầ
B. 1,3,4,6. C. 1,3,4,5,6 ộ ố ố ớ ế ủ không thu c vai trò c a quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá? ế ạ ủ ộ ầ ạ h p gen thích nghi. A. Trung hoà tính có h i c a đ t bi n, góp ph n t o ra nh ng t ấ ệ ủ ộ nhiên. B. Làm tăng t n s xu t hi n c a đ t bi n t ệ ồ ị ổ ợ h p, là ngu n nguyên li u th c p cho ti n hoá. C. T o ra vô s bi n d t ể ế ượ c phát tán trong qu n th . D. Làm cho đ t bi n đ ươ ở ự ậ ệ ế ề ạ ằ ố ể ng pháp t o gi ng b ng công ngh t bào th c v t, phát bi u nào sau đây
Câu 87: Khi nói v ph không đúng? ệ ế ấ ề ể ạ ồ ừ ộ ể ồ bào đã t o ra các cây tr ng đ ng nh t v ki u gen nhanh t m t cây có ki u A. B ng công ngh t ằ gen quý hi m.ế ợ ế ầ ậ ố bào tr n.
ằ ổ ệ ế ế ố
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 245
ộ ờ ươ ệ ế bào là lai các gi ng cây khác loài b ng kĩ thu t dung h p t ấ ấ ạ ưỡ ữ ơ ộ ồ ộ bào đã t o ra nh ng gi ng cây tr ng bi n đ i gen cho năng su t r t cao. ộ ưỡ ng b i (2n) ạ ng b i đã t o ra các cây l B. M t trong các công ngh t C. Nh công ngh t D. Ph ỉ ấ ạ ấ ề ể ồ ồ ấ ng pháp nuôi c y h t ph n đ n b i (n) r i gây l hoàn ch nh và đ ng nh t v ki u gen.
ặ ạ ộ ớ
ự ụ ấ ả ử ấ ể ặ ế ể ả ạ ả ị t alen A qui đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a th ph n nghiêm ng t, bi ề s các qu trên cây có ki u gen là Aa đ u có 4 h t. Xác su t đ g p qu có 3 ạ Ở ộ m t loài t Câu 88: ạ ị qui đ nh h t xanh. Gi ạ h t vàng, 1 h t xanh là
B. 9/64. A. 27/64. D. 27/256.
ạ ự ậ Ở ộ ạ
ể ộ ậ ỉ ặ ồ ả ẹ ộ ờ ả ộ ộ ộ ả ả ớ ắ ắ ạ ị ả ẹ ượ ả ả ế ỉ ệ ể ắ ớ ế ả ợ C. 81/256. ả m t loài th c v t, tính tr ng hình d ng qu do 2 gen không alen phân li đ c l p cùng qui Câu 89: ộ ị đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c 2 alen tr i A và B cho qu d t, khi ch có m t trong 2 alen tr i cho qu tròn và khi không có alen tr i nào cho qu dài. Tính tr ng màu s c hoa do m t gen có ỏ ộ ả ẹ ị ị 2 alen qui đ nh, alen D qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d qui đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, ỏ ỏ ự ụ ấ ỏ ki u hình là 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : c F th ph n, thu đ hoa đ (P) t 1 có t l ắ ộ ế ằ ỏ ả ả 3 cây qu d t, hoa tr ng: 1 cây qu tròn, hoa tr ng: 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t ủ bi n, ki u gen nào c a (P) sau đây phù h p v i k t qu trên?
BB
Bb.
Aa.
Bb.
. A. B. C. D.
AD ad
BD bd
Ad aD
ơ ơ ồ ữ ươ
ả ẹ ể Ad AD Câu 90: C quan t ố ồ ả ữ ố ươ ự ng t .
ồ ả ứ ố ữ
ể ấ ạ ươ ứ ồ ố ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.
ằ ở ữ ể ấ ạ ơ ể ố ứ ị ố ơ ể nh ng v trí t ươ ứ ị ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.
ướ ề ị ị ng đ ng là nh ng c quan ệ ư A. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau, có hình thái t ệ ố B. cùng ngu n g c, luôn đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau. ằ ở ữ C. có ngu n g c khác nhau, n m ố ồ D. cùng ngu n g c, n m nh ng v trí t Câu 91: Đi u kh ng đ nh nào d i đây v liên k t gen và hoán v gen là đúng? ợ ế ề ế ặ c A. C hi n t ẳ ề ả ệ ượ ng liên k t gen và hoán v gen đ u có l ư ị ổ ị ả ầ ườ ả duy trì n đ nh nh ng cũng c n ph i có kh năng thích nghi v i môi tr ị ỡ ế i do v y s không có l ủ ầ ượ i cho loài vì các đ c tính c a loài c n đ ổ ế ố ng s ng luôn bi n đ i. ự ồ ạ ủ i cho s t n t i c a loài.
ỉ ớ ậ ẽ ể ợ
ế ạ ế ợ i cho loài. i cho loài trong quá trình ti n hóa.
ợ B. Hoán v gen phá v các nhóm gen liên k t có l ớ ữ ợ ế i vì nó duy trì nh ng đ c đi m có l C. Ch có liên k t gen m i có l ị ổ ợ ế ế D. Liên k t gen h n ch bi n d t ậ ưở Ở ự ặ ợ h p nên không có l ộ hân t 5100A0 và có t ng thành dài ử ử mARN tr ế tế mã k t thúc trên phân t mARN đó ổ ợ ộ ạ ỷ ệ các lo i l là UGA. Khi phân tử ố ộ đ i mã b ba ổ ớ ộ Câu 92: sinh v t nhân th c, xét m t p nuclêôtit là: A : U : G : X = 1:2 :3 :4. Bi ố mARN đó làm khuôn đ ể t ng h p m t chu i p ớ c aủ các phân tử tARN đ n kh p b sung v i các b ba trên p ế ỗ ôlipeptit, s nucl hân t
A. U= 149; A= 299; G=599; X=500. C. U= 150; A= 300; G=599; X=499.
ạ êôtit các lo i trong các ử mARN là bao nhiêu? B. U= 149; A= 299; G=600; X=449. D. U= 150; A= 300; G=449; X=599. ế ượ ổ ự ớ ỗ ợ c t ng h p trong t bào nhân th c? không đúng v i các chu i pôlypeptit đ Câu 93: Đi u nào sau đây ề
ị ắ ỏ v trí m đ u b c t b .
ở ị ấ ủ ế ế bào ch t c a t bào.
ề ề ằ ề ằ ắ ầ A. Đ u b t đ u b ng axit amin foocmin mêtiônin. ở ầ ợ ổ B. Sau khi t ng h p xong, axit amin ễ C. Đ u di n ra trong t ắ ầ D. Đ u b t đ u b ng axit amin mêtiônin.
ớ ằ ộ ố ươ ế ộ ng pháp gây đ t bi n? Câu 94: Đi u nào sau đây ạ không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ề ọ ọ ể ố
ể ộ ẫ
ể ộ ủ
ế ầ ậ ằ ạ ử ẫ ộ
ỏ ố ộ ứ ạ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ấ 4 lo i nuclêôtit A, U, G, X. H i s b ba ch a ít nh t 2 ể ộ ế A. Ch n l c các cá th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ầ ớ ạ B. Lai th đ t bi n v i d ng m u ban đ u. ế ủ C. T o dòng thu n ch ng c a th đ t bi n. ế D. X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n. ử mARN đ ể ộ ạ Câu 95: M t phân t nuclêôtit lo i A có th có là bao nhiêu?
A. 10. C. 27. D. 9.
ậ ớ ạ ề ệ ộ ộ ấ t đ r ng nh t?
ưỡ i h n sinh thái v nhi ư ng c . A. Thú. C. Bò sát.
B. 37. Câu 96: Nhóm sinh v t nào có gi B. L ệ ể ượ ế ạ ạ ị D. Cá ồ ệ ứ ấ c xem là ngu n nguyên li u th c p
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 245
ế ắ Câu 97: Theo quan đi m hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây đ ủ ế c a ti n hóa? ị ổ ợ ế h p. A. Bi n d t ể ễ ế ộ C. Đ t bi n nhi m s c th . ế ộ B. Đ t bi n gen. ườ ng bi n. D. Th
ả ớ
ki u hình 270 cây qu tròn: 180 cây qu ả ượ ỉ ệ ể c t l ả ả ậ ụ ề ề ả ạ ả Câu 98: Cho lai hai cây bí qu tròn v i nhau, F 1 thu đ ạ ự ầ b u d c: 30 qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu qu bí tuân theo qui lu t di truy n nào sau đây? ị ế
ươ ộ ươ ổ ng tác b sung. B. Hoán v gen. ộ ng tác c ng g p. D. T
ứ ỗ ị
ộ ậ ề ấ ạ ổ ợ ngô tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen, phân li đ c l p qui đ nh, c m i alen h p gen s làm cho cây th p đi 20cm. Cây cao nh t có chi u cao 210cm. Khi giao ặ ấ ế ệ ấ ớ ấ ấ ượ ẽ
A. Liên k t gen hoàn toàn. C. T ề Ở Câu 99: ộ ẽ ặ tr i có m t trong t ữ ấ ph n gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, th h cây lai thu đ C. 140cm. A. 120cm. ấ ự ụ B. 160cm. ể ự ầ ậ ề ế ẫ th ph n qua nhi u th h ề c s có chi u cao thân là D. 150cm. ế ế ệ không d n đ n k t Câu 100: Trong các qu n th th c v t, quá trình t qu nào sau đây? ị ợ ạ ợ ầ tr ng thái d h p chuy n d n sang tr ng thái đ ng h p.
ở ạ ồ ợ ặ ả
ể ồ ồ ỉ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p l n. ầ
ể ị ợ ỉ ệ ể ồ ợ ki u gen đ ng h p, gi m t l ki u gen d h p. ả ặ A. Làm cho các c p gen alen ộ ỉ ệ ể ợ B. Làm gi m t l ki u gen đ ng h p tr i, tăng t t l ữ ể ầ C. Làm cho qu n th phân chia thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau. ả ỉ ệ ể D. Làm tăng t l
1. Bi
♀ ế ả c F ộ t không x y ra đ t bi n, tính theo lý ́ ̣ ̣
♂ Câu 101: Cho phép lai P: AaBbCc x AaBbCc thu đ ́ thuy t t ki u gen mang it nhât môt căp d h p B. 63/64. ị ế ượ ị ợ ở 1 là bao nhiêu? F C. 24/32. ắ D. 31/32. ớ ị Ở ằ
ằ ọ ứ ệ ỏ ứ ộ ỏ ứ t m, alen A qui đ nh v tr ng màu tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh v tr ng ố ề ơ ơ ằ ự ế ằ t r ng t m đ c cho nhi u t h n t m cái. Phép lai nào sau đây giúp các nhà ch n gi ng ạ ự giai đo n tr ng? t con đ c và con cái ngay ế ỷ ệ ể l A. 1/32. Câu 102: màu xám. Bi phân bi
C. XAXa x XAY. ạ ạ ư ở B. XAXa x XaY. ố ủ A. XAXA x XaY. ạ ộ D. XaXa x XAY. ự nuclêôtit nh sau: Câu 103: M t đo n m ch g c c a gen phiên mã ra đo n mARN có trình t
→ ứ ị ế ộ ế ệ ượ ng mã th 4 là G b bi n đ i thành T(AGX ATX). Hi n t ế ổ ộ nào sau đây s x y ra trong quá trình d ch mã trên đo n mARN đ t bi n? i t ạ ế ị ộ i b ba b đ t bi n.
ỗ
ự ổ
ỗ ị 3’…TGGGXAXGTAGXTTT…5’ ả ở Đ t bi n x y ra làm cho nucleotit ẽ ả ị ạ ạ ộ ị ừ A. Quá trình d ch mã d ng l ấ B. Chu i pôlypeptit m t 1 axit amin. ầ axit amin. C. Thay đ i thành ph n và trình t ế D. Chu i pôlypeptit có 1 axit amin b thay th .
1 g m 2400 qu . Bi ườ
ế Ở ộ ị ả ỏ ộ ớ m t loài th c v t, bi ự ậ ữ ả ồ b i sau: AAaa x Aaaa thu đ c F t alen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh qu ượ ụ ả ộ ả ị ế t các cây ế ng. Theo lí thuy t, ng b i có kh năng th tinh bình th ứ ộ ử ưỡ l ể
Câu 104: vàng. Cho các phép lai gi a các cây t ạ ứ ộ ỉ t b i gi m phân ch cho các lo i giao t ị ợ ở 1 là ố s qu đ mang ki u gen d h p F B. 1800. ả ả ỏ A. 1200. C. 2200.
ậ ự D. 2000. ổ ADN t ằ nhân đôi m t s l n b ng nhau đã t ng h p đ ừ ộ ỗ ộ ố ầ ườ ợ ượ ử môi tr ỏ ng n i bào. H i m i phân t c 180 ADN ban ấ ầ ự ử Câu 105: h v t nhân th c, xét 6 phân t ệ ớ ấ ạ m ch pôlinuclêôtit m i l y nguyên li u hoàn toàn t ầ đ u đã nhân đôi m y l n?
A. 3 . B. 6. C. 4. D. 5.
ạ ị ể ễ ế ậ ấ
ở ưỡ Câu 106: Trong quá trình phát tri n c a sinh v t qua các đ i đ a ch t, các di n bi n phân hóa cá ươ x ủ ả x y ra ng. phát sinh l ng c , côn trùng
ạ ổ thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ thu c ộ đ i c sinh.
ư thu c ộ đ i c sinh. ỉ ạ ổ A. k Cambri ạ ổ ôn thu c ộ đ i c sinh. ỉ C. k Đêv ự ể ầ Câu 107: S phân b theo nhóm cá th trong qu n th có ý nghĩa gì? ả
ắ ắ
ượ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 245
ữ ữ ồ ố c ngu n s ng t ố ố ự ạ ự ạ ậ ậ ụ ậ ỗ ợ ườ ườ ng. môi tr ng ỉ B. k Silua ỉ D. k Pecmi ể ể A. Làm gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th ể B. Làm tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th ừ môi tr C. Giúp sinh v t t n d ng đ ọ ớ ấ ợ ừ i t D. Giúp sinh v t h tr nhau ch ng ch i v i b t l
ể ồ ữ ể ấ ể XDXd x XDY cho F1 có ki u hình l n ặ Câu 108: Phép lai gi a hai cá th ru i gi m có ki u gen
AB ab
ế ạ ế ộ ặ ộ ộ
AB ab ị
t c các tính tr ng chi m 4,375%. Bi ầ ạ t m t gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i, l n hoàn toàn. T n ề ấ ả v t ố s hoán v gen là
ị A. 40%. C. 35%. D. 20%.
ủ ầ ố ậ t c Câu 109: V n gen c a qu n th là t p h p c a t ợ ủ ấ ả ị ờ B. 30%. ể ể ể ạ i m t th i đi m xác đ nh.
ầ ộ ị ể i m t th i đi m xác đ nh.
ờ ị
ầ ầ ộ ộ ờ ờ ị ể ạ ể i m t th i đi m xác đ nh. ể i m t th i đi m xác đ nh. ộ ầ A. các gen trong qu n th t ủ ấ ả t c các gen trong qu n th t B. các alen c a t ể ạ ể C. các ki u gen trong qu n th t ể ạ ể D. các ki u hình trong qu n th t
ằ ắ ể ở ộ m t loài: gen 1 có 2 alen n m trên nhi m s c th X không có đo n t ạ ươ ố ể ế ả ộ ể ườ ế ễ ắ ứ ễ ng ng t không có đ t bi n x y ra, s ki u giao ng có 3 alen. Bi ằ ấ ệ Câu 110: Xét 2 gen trên Y, gen 2 n m trên nhi m s c th th ể ề ph i t
ố ố A. 30.
D. 126. ế ầ c a loài này sau 3 l n nguyên phân liên ti p ậ ổ ơ ố ể ễ ể ễ ễ trên có th phát tri n thành ể ộ ể ế ễ C. 18. ộ ợ ử ủ Câu 111: M t loài sinh v t có b NST 2n=12. M t h p t ợ ử ạ t o ra các t C. th m t nhi m.
ầ i đa xu t hi n trong qu n th v 2 gen trên là B. 216. ộ ộ ế bào con có t ng s NST đ n là 104. H p t ể ố A. th ba nhi m. Ở B. th b n nhi m. ị ể D. th khuy t nhi m. ủ ạ ầ
1 t ế ố ượ
2 ả
ự ậ ả ượ ả ả th ph n đ c F ồ ấ ạ ả 1 loài th c v t, m t gen qui đ nh 1 tính tr ng. Cho P thu n ch ng thân cao, qu tròn lai ự ụ ấ c F ng cây thân cao, qu ộ Câu 112: ượ ấ ớ v i cây thân th p, qu dài thu đ 1 đ ng lo t cây thân cao, qu tròn. Cho F ồ g m 4000 cây trong đó có 250 cây thân th p, qu dài. Tính theo lý thuy t, s l tròn
Fở 2 là A. 500.
ể ỉ ể ạ ộ ỏ ộ C. 2250. ả D. 1895. ầ nhiên có th đào th i m t lo i alen kh i qu n th ch sau m t th ế ạ i ể ị ợ B. 750. ọ ọ ự ủ ộ Câu 113: Tác đ ng c a ch n l c t ố ọ ọ ệ h là ch n l c ch ng l ợ ể ồ A. th đ ng h p. B. th d h p. C. alen l n.ặ D. alen tr i.ộ
Ở ộ ự ậ ị ợ ự ụ ộ
m t loài th c v t, cho m t cây qu vàng mang 2 c p gen d h p t ỉ ệ ặ ả ỏ ở ả ố ữ ả ỏ ủ ả ầ c 43,75% qu đ , 56,25% qu vàng. Trong s nh ng cây qu đ F1, t l ờ 1 thu ấ th ph n, đ i F cây thu n ch ng là bao Câu 114: ượ đ nhiêu?
. . . . B. A. C. D.
1 16
1 4
Ở ộ
3 7 ế ự
ẫ Câu 115: ng nào sau đây d n đ n s di nh p gen ? ể ể ầ
ổ ư ủ ể ầ ậ ố ự ẫ do và ng u nhiên ể
ầ ộ
ủ ừ ầ qu n th này sang qu n th khác. ệ ộ ự ế ự ự ự ữ ể ể ầ
3 16 ệ ượ ậ đ ng v t, hi n t ầ A. S bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua giao ph i t ể B. S di c c a các cá th cùng loài t ể ấ ế C. S phát sinh các đ t bi n gen xu t hi n trong qu n th . D. S giao ph i gi a các cá th trong m t qu n th
ễ ạ ắ ị ằ i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th ố Ở ườ ng ộ ể ườ ỏ ụ ệ ặ ớ ị ươ ắ ắ ộ ị ị ủ ả ệ ườ ị ng có 2 alen, alen A quy đ nh Câu 116: ằ ẳ tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng. B nh mù màu đ xanh l c do alen l n b n m ể ớ trên vùng không t i tính X quy đ nh, alen tr i B quy đ nh m t nhìn ng đ ng c a nhi m s c th gi màu bình th ồ ễ ơ ồ ng. Cho s đ ph h sau
I
2
1
II
5
7
6
8
3
4
cướ ị
III
9
10
11
12
?
ị ị Quy : Nam tóc quăn và không b mù màu ữ : N tóc quăn và không b mù màu ẳ : Nam tóc th ng và b mù màu
10
11
III là
ế ể ộ ợ Bi - ế ằ t r ng không phát sinh các đ t bi n m i III ấ ứ ớ ở ấ ả t ầ ả ệ ặ ả ệ ặ ề ồ t c các cá th trong ph h . C p v ch ng trong ph h này sinh con, xác su t đ a còn đ u lòng không mang alen l n v hai gen trên
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 245
A. 1/8. B. 4/9. C. 1/3. D. 1/6.
ệ ữ ể ủ ể ể ầ
ậ ề ố Câu 117: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v m i quan h gi a các cá th c a qu n th sinh v t trong t ố ượ ể ể ặ ầ ạ
ủ A. C nh tranh là đ c đi m thích nghi c a qu n th . Nh có c nh tranh mà s l ở ứ ộ ự ồ ạ ờ ả ể ầ ầ ợ ự nhiên? ạ ể ả m c đ phù h p, đ m b o cho s t n t ố ự ng và s phân b ể ủ i và phát tri n c a qu n các cá th trong qu n th duy trì th .ể ạ ạ ữ ữ ể ể ầ ườ ổ ợ ng h p ph ế ể ẫ bi n và có th d n đ n tiêu di ạ ị ồ ệ t loài. ể ưở ể ả ả ế ố ượ ng đ n s l ng ầ ố ậ ộ ể ể ủ ườ ủ ứ ầ ể ạ ị ự t quá s c ch u đ ng c a môi tr ng, các cá th c nh tranh B. C nh tranh cùng loài, ăn th t đ ng lo i gi a các cá th trong qu n th là nh ng tr ế ầ ữ C. C nh tranh gi a các cá th trong qu n th không x y ra do đó không nh h ể ự và s phân b các cá th trong qu n th . ể ượ D. Khi m t đ cá th c a qu n th v ả
ả ứ ế ề ớ v i nhau làm tăng kh năng sinh s n. Câu 118: Khi nói v các b ng ch ng ti n hoá, phát bi u nào sau đây đúng? ố ậ ạ ưở ấ giai đo n tr ng thành r t khác nhau thì ể ở ơ ữ ệ m t c quan các loài khác nhau đ loài t ể ự ặ ố ượ ắ c b t ngu n t ứ ặ tiên, m c dù hi n ươ ng t ơ ng đ ng vì chúng đ ổ ơ c g i là c quan t ồ ừ ộ ơ m t c quan ự . ở ộ m t ồ ừ ộ ơ ấ ệ i các c quan này có th th c hi n các ch c năng r t khác nhau đ ượ ắ ị ư ứ ở ượ ọ c b t ngu n t ả ượ ắ ồ ặ ư ự ư ồ ừ ộ ồ c b t ngu n t m t ngu n ơ c g i là c quan t
ứ ạ ủ ơ ả ị ấ ế s p x p t đ n v c u trúc c b n đ n ph c t p c a NST là
ế → → → → → → ợ → ể ằ ể ở ươ ộ A. Các loài đ ng v t có x ng s ng có các đ c đi m ạ ể không th có các giai đo n phát tri n phôi gi ng nhau. B. Nh ng c quan ơ ạ t ươ ơ C. C quan thoái hoá cũng là c quan t ứ ổ tiên nh ng nay không còn ch c năng ho c ch c năng b tiêu gi m. loài t ệ ứ ơ ữ D. Nh ng c quan th c hi n các ch c năng nh nhau nh ng không đ ồ ươ ố ượ ọ ng đ ng. g c đ ứ ự ắ ự ế ừ ơ bào nhân th c, th t → → ắ ễ ợ ợ ơ ả crômatit s i nhi m s c s i c b n. → → ợ ơ ả ắ ễ ợ crômatit s i c b n s i nhi m s c. → ễ ợ ơ ả ắ s i nhi m s c s i c b n crômatit. ợ ơ ả ắ ễ ợ s i c b n s i nhi m s c crômatit. Câu 119: Trong t A. nuclêôxôm B. nuclêôxôm C. nuclêôxôm D. nuclêôxôm
ề ạ ệ ư ế ệ ề
ế ư ị ộ ẩ ạ ư ấ ơ ạ ơ ể ạ ộ ứ ườ ể ố ườ ố ộ ư ạ ưỡ ng. c vì chúng xu t hi n ng không di truy n đ bào sinh d
ề ượ ưỡ Câu 120: Nhi u lo i b nh ung th xu t hi n là do gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ung th . Khi ề ả ẫ ị ộ b đ t bi n, gen này ho t đ ng m nh h n và t o ra quá nhi u s n ph m làm tăng t c đ phân bào d n ượ ế đ n kh i u tăng sinh quá m c mà c th không ki m soát đ ng là ấ ệ ở ế t ề ượ c vì chúng xu t hi n ng.
ề ượ ề ượ ấ ấ ệ ở ế ệ ở ế ữ c. Nh ng gen ung th lo i này th ệ ở ế t bào sinh d ụ ụ ấ c vì chúng xu t hi n c vì chúng xu t hi n t t bào sinh d c. bào sinh d c. ộ A. gen tr i và th ặ B. gen l n và không di truy n đ ộ C. gen tr i và di truy n đ ặ D. gen l n và di truy n đ
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 245
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.