Ố Ầ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ọ NG THPT NGÔ GIA T TR
ề
ề
ờ ề ệ ế ắ ồ
Mã đ thi: 326
KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QU C GIA L N III NĂM H C 2016 2017 ọ Đ thi môn: Sinh h c ể ờ ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ ừ câu 81 đ n 120) (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m; t
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
.
ự ỡ ị ế ế nhân đôi m t l n s liên k t hiđrô b phá v là 3600, bi t trong gen có s liên ặ ằ ế ặ ố ủ Chi u dài c a gen trên là
ề D. 2250 A0. ộ ộ ầ ố Câu 81: M t gen khi t ớ ố ữ ế k t hiđrô gi a các c p GX b ng v i s liên k t hiđrô gi a các c p AT. B. 3000 A0. A. 5100 A0. ậ Ở ộ ữ C. 4800 A0 ệ ườ ự ư ố i ta đã phát hi n 4 nòi có trình t ộ m t loài đ ng v t, ng các gen trên NST s II nh sau:
Câu 82: Nòi 1: ABFCEDG ; nòi 2: ABCDEFG; nòi 3: ABCFEDG; nòi 4: ABFCDEG. ả ế ế ỗ ộ ạ ự ố t nòi 1 là nòi g c, m i nòi còn l ạ ượ i đ Cho bi c phát sinh do đ t bi n đ o đo n NST. Trình t đúng ủ ự c a s phát sinh các nòi trên là:
→ → → A. 1 2 3 4. → → → B. 1 4 2 3. → → → C. 1 4 3 2.
ậ ự ượ ADN t ằ nhân đôi m t s l n b ng nhau đã t ng h p đ ử ệ ộ ố ầ ườ ộ ỗ ừ ← ← → D. 2 3 1 4. ợ ổ ử ỏ ng n i bào. H i m i phân t môi tr c 180 ADN ban ấ ầ ự Câu 83: h v t nhân th c, xét 6 phân t ớ ấ ạ m ch pôlinuclêôtit m i l y nguyên li u hoàn toàn t ầ đ u đã nhân đôi m y l n?
B. 5. A. 3 . D. 4.
ự ầ Câu 84: S phân b theo nhóm cá th trong qu n th có ý nghĩa gì? ả
ể ắ ắ
ượ
ữ ữ ồ ố c ngu n s ng t ố ố ự ạ ự ạ ậ ậ ụ ậ ỗ ợ ườ ườ ng. môi tr ng C. 6. ể ể A. Làm gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th ể B. Làm tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th ừ môi tr C. Giúp sinh v t t n d ng đ ọ ớ ấ ợ ừ i t D. Giúp sinh v t h tr nhau ch ng ch i v i b t l
ứ ỗ ị
ạ ổ ợ ộ ậ ề ấ ngô tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen, phân li đ c l p qui đ nh, c m i alen h p gen s làm cho cây th p đi 20cm. Cây cao nh t có chi u cao 210cm. Khi giao ặ ấ ế ệ ượ ẽ ấ ớ ấ ấ
ố ố ớ ế ủ ề Ở Câu 85: ẽ ặ ộ tr i có m t trong t ề ấ ữ c s có chi u cao thân là ph n gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, th h cây lai thu đ B. 160cm. A. 120cm. D. 150cm. C. 140cm. ộ ề không thu c vai trò c a quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá? ầ
ạ ộ ố ế
ế ổ ợ ứ ấ ữ h p gen thích nghi.
ầ ố ế ự ể c phát tán trong qu n th . ệ ồ h p, là ngu n nguyên li u th c p cho ti n hoá. ầ ạ nhiên.
ạ ặ ộ ớ
Câu 86: Đi u nào sau đây ế ượ A. Làm cho đ t bi n đ ị ổ ợ B. T o ra vô s bi n d t ạ ủ ộ ế C. Trung hoà tính có h i c a đ t bi n, góp ph n t o ra nh ng t ệ ủ ộ ấ D. Làm tăng t n s xu t hi n c a đ t bi n t ự ụ ấ ả ử ấ ể ặ ế ể ả ạ ả ị th ph n nghiêm ng t, bi t alen A qui đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a ề s các qu trên cây có ki u gen là Aa đ u có 4 h t. Xác su t đ g p qu có 3 ạ Ở ộ m t loài t Câu 87: ạ ị qui đ nh h t xanh. Gi ạ h t vàng, 1 h t xanh là
A. 9/64. D. 27/64.
ự ậ Ở ộ B. 81/256. ạ ạ
ể ộ ậ ỉ ặ ồ ả ẹ ộ ờ ả ộ ộ ộ ả ả ớ ắ ắ ạ ị ả ẹ ượ ả ả ỉ ệ ể ắ ớ ế ế ả ợ C. 27/256. ả m t loài th c v t, tính tr ng hình d ng qu do 2 gen không alen phân li đ c l p cùng qui Câu 88: ộ ị đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c 2 alen tr i A và B cho qu d t, khi ch có m t trong 2 alen tr i cho qu tròn và khi không có alen tr i nào cho qu dài. Tính tr ng màu s c hoa do m t gen có ỏ ộ ị ả ẹ ị 2 alen qui đ nh, alen D qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d qui đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, ỏ ỏ ự ụ ấ ỏ ki u hình là 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 1 có t l hoa đ (P) t th ph n, thu đ c F ắ ộ ế ằ ỏ ả ả 3 cây qu d t, hoa tr ng: 1 cây qu tròn, hoa tr ng: 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t ủ bi n, ki u gen nào c a (P) sau đây phù h p v i k t qu trên?
Bb.
Aa.
Bb.
BB
. B. C. D. A.
AD ad
BD bd
Ad aD
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 326
ả ẹ ể Ad AD
1. Bi
ế ả ♀ ộ t không x y ra đ t bi n, tính theo lý c F ́ ̣ ̣
D. 31/32. ế ỷ ệ ể l A. 1/32. ế ượ ♂ Câu 89: Cho phép lai P: AaBbCc x AaBbCc thu đ ị ợ ở 1 là bao nhiêu? F thuy t t C. 24/32.
ệ ồ ị ạ ạ ế ể ượ ứ ấ c xem là ngu n nguyên li u th c p
ế ế ộ ộ ắ ế ng bi n. ị ổ ợ h p. B. Đ t bi n gen. ể ễ D. Đ t bi n nhi m s c th .
ỏ ứ ộ ị ắ ớ ị
ỏ ứ ố ằ ọ ứ ở Câu 91: xám. Bi bi t m, alen A qui đ nh v tr ng màu tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh v tr ng màu ề ơ ơ ằ h n t m cái. Phép lai nào sau đây giúp các nhà ch n gi ng phân ạ giai đo n tr ng?
C. XaXa x XAY.
ỗ ế ượ ổ ự D. XAXA x XaY. ợ c t ng h p trong t bào nhân th c? B. XAXa x XaY. ớ không đúng v i các chu i pôlypeptit đ Câu 92: Đi u nào sau đây
ề ề
ị ắ ỏ v trí m đ u b c t b .
ở ị ấ ủ ế ề bào ch t c a t bào.
́ ki u gen mang it nhât môt căp d h p B. 63/64. ệ Câu 90: Theo quan đi m hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây đ ủ ế c a ti n hóa? ườ A. Th ế C. Bi n d t Ở ằ ự ế ằ t r ng t m đ c cho nhi u t ự ệ t con đ c và con cái ngay A. XAXa x XAY. ề ằ ắ ầ A. Đ u b t đ u b ng axit amin mêtiônin. ằ ắ ầ B. Đ u b t đ u b ng axit amin foocmin mêtiônin. ở ầ ợ ổ C. Sau khi t ng h p xong, axit amin ễ D. Đ u di n ra trong t ố ế sau: Câu 93: Cho các nhân t ế ẫ ọ ự ố ộ (1) Đ t bi n. ố (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Ch n ọ l c t nhiên. (4) Các y uế t ẫ ng u nhiên.
Những nhân tố có thể vừa làm thay đổi tần số alen, vừa làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể là:
A. (2), (3), (4).
C. (1), (3), (4). ớ ằ ế ươ ề ố D. (1), (2), (4). ộ ng pháp gây đ t bi n? B. (1), (2), (3). ạ không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ộ ể ộ ủ ế
ạ ử ộ
ầ ậ ằ ế ẫ ể ộ ẫ ầ
ọ ọ ể ố Câu 94: Đi u nào sau đây ủ A. T o dòng thu n ch ng c a th đ t bi n. ế B. X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n. ớ ạ C. Lai th đ t bi n v i d ng m u ban đ u. ế ể ộ D. Ch n l c các cá th đ t bi n có ki u hình mong mu n.
ầ ể ợ ủ ấ ả Câu 95: V n gen c a qu n th là t p h p c a t ộ ị
ờ ị t c ể ể ạ i m t th i đi m xác đ nh. ể i m t th i đi m xác đ nh.
ầ ị
ầ ộ ờ ộ ể ị ể i m t th i đi m xác đ nh. ố ủ ậ ủ ấ ả A. các alen c a t t c các gen trong qu n th t ể ạ ầ ể ờ B. các ki u hình trong qu n th t ể ạ ể ộ i m t th i đi m xác đ nh. C. các gen trong qu n th t ờ ể ạ ầ D. các ki u gen trong qu n th t
ệ ữ ề ố ể ủ ể ể ầ
ậ Câu 96: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v m i quan h gi a các cá th c a qu n th sinh v t trong t ố ượ ể ể ặ ầ ạ
ủ A. C nh tranh là đ c đi m thích nghi c a qu n th . Nh có c nh tranh mà s l ở ứ ộ ự ồ ạ ờ ả ể ầ ầ ợ ự nhiên? ạ ể ả m c đ phù h p, đ m b o cho s t n t ố ự ng và s phân b ể ủ i và phát tri n c a qu n các cá th trong qu n th duy trì th .ể ạ ạ ữ ữ ể ể ầ ườ ổ ợ ng h p ph ế ể ẫ bi n và có th d n đ n tiêu di ạ ị ồ ệ t loài. ể ưở ể ả ả ế ố ượ ng đ n s l ng ầ ố ậ ộ ể ể ủ ườ ứ ủ ầ ể ạ ị ự t quá s c ch u đ ng c a môi tr ng, các cá th c nh tranh B. C nh tranh cùng loài, ăn th t đ ng lo i gi a các cá th trong qu n th là nh ng tr ế ầ ữ C. C nh tranh gi a các cá th trong qu n th không x y ra do đó không nh h ể ự và s phân b các cá th trong qu n th . ể ượ D. Khi m t đ cá th c a qu n th v ả ả
ả ớ
ki u hình 270 cây qu tròn: 180 cây qu ả ượ ỉ ệ ể c t l ả ả ậ ụ ề ề ả ạ
ớ v i nhau làm tăng kh năng sinh s n. ả 1 thu đ Câu 97: Cho lai hai cây bí qu tròn v i nhau, F ạ ự ầ b u d c: 30 qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu qu bí tuân theo qui lu t di truy n nào sau đây? ế ị
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 326
ươ ươ A. Liên k t gen hoàn toàn. C. T ổ ng tác b sung. ạ ộ ố ủ ư B. Hoán v gen. ộ D. T ng tác c ng g p. ạ ộ ự nuclêôtit nh sau: Câu 98: M t đo n m ch g c c a gen phiên mã ra đo n mARN có trình t ạ 3’…TGGGXAXGTAGXTTT…5’
→ ứ ị ế ộ ế ệ ượ ng Đ t bi n x y ra làm cho nucleotit mã th 4 là G b bi n đ i thành T(AGX ATX). Hi n t ế ổ ộ ạ ả ẽ ả nào sau đây s x y ra trong quá trình d ch mã trên đo n mARN đ t bi n? ỗ
ế i t
ỗ
ự ổ axit amin.
ở ị ị ế A. Chu i pôlypeptit có 1 axit amin b thay th . ừ ị ộ ạ ạ ộ ị B. Quá trình d ch mã d ng l i b ba b đ t bi n. ấ C. Chu i pôlypeptit m t 1 axit amin. ầ D. Thay đ i thành ph n và trình t ạ ệ ề ư ệ ề ế ấ
ư ị ộ ẩ ư ạ ạ ế ố ộ ư ạ ơ ơ ể ề ả ượ ườ ố Câu 99: Nhi u lo i b nh ung th xu t hi n là do gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ung th . Khi ẫ ị ộ b đ t bi n, gen này ho t đ ng m nh h n và t o ra quá nhi u s n ph m làm tăng t c đ phân bào d n ế đ n kh i u tăng sinh quá m c mà c th không ki m soát đ ng là c. Nh ng gen ung th lo i này th t
ườ ưỡ c vì chúng xu t hi n ng không di truy n đ bào sinh d ng.
ưỡ ể ệ ở ế ấ c vì chúng xu t hi n ề ượ c vì chúng xu t hi n ng.
ề ượ ữ ụ bào sinh d c. ệ ở ế t bào sinh d ụ ấ ề ượ ấ ệ ở ế c vì chúng xu t hi n ấ ệ ở ế t bào sinh d c. t ạ ộ ứ ộ ề ượ A. gen tr i và di truy n đ ộ B. gen tr i và th ặ C. gen l n và không di truy n đ ặ D. gen l n và di truy n đ
Ở ưở ự sinh v t nhân th c, xét m t p ộ hân t 5100A0 và có t ng thành dài ử ử mARN tr ế tế mã k t thúc trên phân t mARN đó ổ ợ ộ ạ ỷ ệ các lo i l là UGA. Khi phân tử ố ộ đ i mã b ba ổ ớ ộ ậ Câu 100: nuclêôtit là: A : U : G : X = 1:2 :3 :4. Bi mARN đó làm khuôn đ ể t ng h p m t chu i p ố ớ c aủ các phân tử tARN đ n kh p b sung v i các b ba trên p ế ỗ ôlipeptit, s nucl hân t
ạ êôtit các lo i trong các ử mARN là bao nhiêu? B. U= 150; A= 300; G=449; X=599. D. U= 149; A= 299; G=600; X=449. ạ ỏ ố ộ ứ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ấ 4 lo i nuclêôtit A, U, G, X. H i s b ba ch a ít nh t 2 mARN đ A. U= 150; A= 300; G=599; X=499. C. U= 149; A= 299; G=599; X=500. ử ể ộ Câu 101: M t phân t ạ nuclêôtit lo i A có th có là bao nhiêu?
A. 10. D. 9. C. 37. ư ể ể ầ ầ B. 27. Câu 102: Cho các qu n th có thành ph n ki u gen nh sau:
ể ạ ạ ể ề ầ ầ ố
1. P = 16%AA + 48%Aa + 36%aa. 2. P = 25%AA + 50%aa + 25%Aa 3. P = 100%AA. 4. P = 50%AA + 50%aa. 5. P = 100%Aa. 6. P=100% aa. Trong s qu n th trên, các qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n v gen đang xét là A. 1,3,4,5,6 ằ C. 1,3,4,6.
1 g m 2400 qu . Bi ườ
ề D. 1,3,6 ớ ị ả ỏ ộ B. 1,2,3,5 ế Ở ộ m t loài th c v t, bi ả ồ ự ậ ữ b i sau: AAaa x Aaaa thu đ c F t alen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh qu ượ ụ ả ộ ả ị ế t các cây ế ng. Theo lí thuy t, ng b i có kh năng th tinh bình th ứ ộ ử ưỡ l ể
ả ả ỏ A. 1200. C. 2200. D. 2000.
Câu 103: vàng. Cho các phép lai gi a các cây t ạ ứ ộ ỉ t b i gi m phân ch cho các lo i giao t ị ợ ở 1 là ố s qu đ mang ki u gen d h p F B. 1800. ướ ị ị Câu 104: Đi u kh ng đ nh nào d i đây v liên k t gen và hoán v gen là đúng? ợ ế ề ế ặ c A. C hi n t ẳ ề ả ệ ượ ng liên k t gen và hoán v gen đ u có l ư ị ổ ề ị ả ầ ườ ả duy trì n đ nh nh ng cũng c n ph i có kh năng thích nghi v i môi tr ị ỡ ế i do v y s không có l ầ ượ ủ i cho loài vì các đ c tính c a loài c n đ ố ổ ế ng s ng luôn bi n đ i. ự ồ ạ ủ i cho s t n t i c a loài.
ỉ ớ ậ ẽ ể ợ
ế ạ ế ặ ợ h p nên không có l ợ i cho loài. i cho loài trong quá trình ti n hóa.
ợ B. Hoán v gen phá v các nhóm gen liên k t có l ớ ữ ợ ế i vì nó duy trì nh ng đ c đi m có l C. Ch có liên k t gen m i có l ị ổ ợ ế ế D. Liên k t gen h n ch bi n d t ể ạ ị ễ ế ậ ấ
ở ưỡ Câu 105: Trong quá trình phát tri n c a sinh v t qua các đ i đ a ch t, các di n bi n phân hóa cá ươ x ng c , côn trùng ủ ả x y ra ng. phát sinh l
ạ ổ thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ thu c ộ đ i c sinh. ỉ B. k Silua ỉ D. k Pecmi
ươ ồ ữ ơ ng đ ng là nh ng c quan Câu 106: C quan t ư thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ ỉ A. k Cambri ạ ổ ôn thu c ộ đ i c sinh. ỉ C. k Đêv ơ ồ ố ươ ữ ư ự ả ố ng t .
ứ ố ơ ể ể ấ ạ ố
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 326
ể ấ ạ ươ ứ ồ ố ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ệ A. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau, có hình thái t ữ ồ ứ ệ ả ố B. cùng ngu n g c, luôn đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau. ươ ứ ị ằ ở ữ ố ồ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. nh ng v trí t C. cùng ngu n g c, n m ố ơ ể ị ằ ở ữ nh ng v trí t D. có ngu n g c khác nhau, n m
ể ồ ữ ể ấ ể XDXd x XDY cho F1 có ki u hình l n ặ Câu 107: Phép lai gi a hai cá th ru i gi m có ki u gen
AB ab
ế ạ ế ộ ặ ộ ộ
AB ab ị
t c các tính tr ng chi m 4,375%. Bi ầ ạ t m t gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i, l n hoàn toàn. T n ề ấ ả v t ố s hoán v gen là
ị A. 40%. D. 30%.
C. 35%. ọ ứ ằ B. 20%. ử ả Câu 108: Ý nào sau đây không ph i là b ng ch ng sinh h c phân t ? ự ố ứ ủ
ự ố ứ ủ
ứ ủ
ữ ữ ữ ữ ự ố ự ứ ủ ề ố
ấ ề ấ ạ A. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a prôtêin. ấ ề ấ ạ B. Gi a các loài có s th ng.nh t v c u t o và ch c năng c a axit nuclêic. ấ ề ấ ạ C. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a các gen. ấ ề ấ ạ D. Gi a các loài s có th ng nh t v c u t o và ch c năng c a mã di truy n. ầ ộ ợ ử ủ ế c a loài này sau 3 l n nguyên phân liên ti p ố ơ ậ ổ ễ ễ ể ể ễ trên có th phát tri n thành ể ộ ể ế ễ B. th b n nhi m. ể D. th khuy t nhi m.
ở ộ ể ắ ằ m t loài: gen 1 có 2 alen n m trên nhi m s c th X không có đo n t ạ ươ ố ể ể ườ ễ ế ế ắ ả ộ Câu 109: M t loài sinh v t có b NST 2n=12. M t h p t ợ ử ạ t o ra các t C. th m t nhi m. ứ ễ ng ng t không có đ t bi n x y ra, s ki u giao ng có 3 alen. Bi ằ ấ ệ ộ ộ ế bào con có t ng s NST đ n là 104. H p t ể ố A. th ba nhi m. Câu 110: Xét 2 gen trên Y, gen 2 n m trên nhi m s c th th ể ề ph i t
ầ i đa xu t hi n trong qu n th v 2 gen trên là B. 126.
C. 18. ạ D. 30. ủ Ở ầ ị
1 t ế ố ượ
2 ả
ự ậ ả ượ ả ả th ph n đ c F ồ ấ ạ ả 1 loài th c v t, m t gen qui đ nh 1 tính tr ng. Cho P thu n ch ng thân cao, qu tròn lai ự ụ ấ c F ng cây thân cao, qu ố ố A. 216. ộ Câu 111: ượ ấ ớ v i cây thân th p, qu dài thu đ 1 đ ng lo t cây thân cao, qu tròn. Cho F ồ g m 4000 cây trong đó có 250 cây thân th p, qu dài. Tính theo lý thuy t, s l tròn
C. 2250. D. 1895. Fở 2 là A. 500.
ề Câu 112: Khi nói v các b ng ch ng ti n hoá, phát bi u nào sau đây đúng? ồ ừ ộ ơ B. 750. ứ ằ ơ ể ng đ ng vì chúng đ m t c quan ở ộ m t ứ ư ượ ắ ị ự ồ ặ ư c b t ngu n t ả ượ ắ ư ồ ừ ộ ồ c b t ngu n t m t ngu n ệ ươ c g i là c quan t ở ệ các loài khác nhau đ m t c quan ượ ắ c b t ngu n t ứ ặ tiên, m c dù hi n ươ ng t ở ượ ọ ưở ậ ạ ố ổ loài t ơ ấ ự c g i là c quan t . ng thành r t khác nhau thì ặ ố ể
ế ơ ươ A. C quan thoái hoá cũng là c quan t ứ ổ loài t tiên nh ng nay không còn ch c năng ho c ch c năng b tiêu gi m. ứ ơ ữ B. Nh ng c quan th c hi n các ch c năng nh nhau nh ng không đ ồ ơ ố ượ ọ ng đ ng. g c đ ồ ừ ộ ơ ơ ữ C. Nh ng c quan ấ ể ự ệ ơ ạ i các c quan này có th th c hi n các ch c năng r t khác nhau đ t ể ở ươ ộ D. Các loài đ ng v t có x giai đo n tr ng s ng có các đ c đi m ạ không th có các giai đo n phát tri n phôi gi ng nhau. ự ụ ể ự ể ậ ề ầ ế ẫ ấ th ph n qua nhi u th h ế ế ệ không d n đ n k t Câu 113: Trong các qu n th th c v t, quá trình t qu nào sau đây? ể ữ ể
ị ợ ạ ợ
ợ ặ ả
ở ạ ồ ồ ị ợ ộ ả ặ ợ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p tr i, tăng t t l ỉ ệ ể ợ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p, gi m t l ả ầ ầ A. Làm cho qu n th phân chia thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau. ể ồ ầ B. Làm cho các c p gen alen tr ng thái d h p chuy n d n sang tr ng thái đ ng h p. ồ ỉ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p l n. C. Làm gi m t l ki u gen d h p. D. Làm tăng t l
Ở ộ ế ự ẫ Câu 114: ng nào sau đây d n đ n s di nh p gen ? ể ể ầ
ổ ư ủ ậ ẫ ố ự do và ng u nhiên ể ể ầ
ầ ộ
ủ ừ ầ qu n th này sang qu n th khác. ệ ộ ự ế ự ự ự ữ ể ể ầ ệ ượ ậ đ ng v t, hi n t ầ A. S bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua giao ph i t ể B. S di c c a các cá th cùng loài t ể ấ ế C. S phát sinh các đ t bi n gen xu t hi n trong qu n th . D. S giao ph i gi a các cá th trong m t qu n th ễ ạ ắ ị ằ i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th ố Ở ườ ng ộ ể ườ ỏ ụ ệ ặ ớ ị ươ ắ ắ ộ ị ị ủ ả ệ ườ ị ng có 2 alen, alen A quy đ nh Câu 115: ằ ẳ tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng. B nh mù màu đ xanh l c do alen l n b n m ể ớ trên vùng không t i tính X quy đ nh, alen tr i B quy đ nh m t nhìn ng đ ng c a nhi m s c th gi màu bình th ồ ễ ơ ồ ng. Cho s đ ph h sau
I
2
1
II
5
7
6
8
3
4
cướ ị
III
9
10
11
12
?
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 326
ị ị Quy : Nam tóc quăn và không b mù màu ữ : N tóc quăn và không b mù màu ẳ : Nam tóc th ng và b mù màu
10
11
ế ể ộ ợ Bi - ế ằ t r ng không phát sinh các đ t bi n m i III ấ ứ ớ ở ấ ả t ầ ả ệ ặ ả ệ ặ ề ồ t c các cá th trong ph h . C p v ch ng trong ph h này sinh con, xác su t đ a còn đ u lòng không mang alen l n v hai gen trên
III là
A. 1/8. D. 1/6.
ậ ệ ộ ộ ấ t đ r ng nh t?
B. 4/9. Câu 116: Nhóm sinh v t nào có gi ưỡ ớ ạ i h n sinh thái v nhi ư ng c . B. L C. 1/3. ề C. Bò sát.
Ở ộ ự ậ ộ D. Cá ị ợ ự ụ
m t loài th c v t, cho m t cây qu vàng mang 2 c p gen d h p t ỉ ệ ặ ả ỏ ở ả ố ữ ả ỏ ủ ả ầ c 43,75% qu đ , 56,25% qu vàng. Trong s nh ng cây qu đ F1, t l ờ 1 thu ấ th ph n, đ i F cây thu n ch ng là bao A. Thú. Câu 117: ượ đ nhiêu?
. . . . A. D. B. C.
1 16
1 4
3 16
ứ ạ ủ ơ ả ị ấ ế đ n v c u trúc c b n đ n ph c t p c a NST là s p x p t
ứ ự ắ ắ →
→ → ợ → ế → → → →
3 7 ự ế ừ ơ bào nhân th c, th t → → ễ ợ ợ ơ ả crômatit s i nhi m s c s i c b n. → ợ ơ ả ắ ễ ợ crômatit s i c b n s i nhi m s c. → ợ ơ ả ễ ắ crômatit. s i nhi m s c s i c b n ợ ơ ả ắ ễ ợ s i c b n s i nhi m s c crômatit.
ọ ọ ự ể ỉ ể ạ ầ ả ộ ỏ ộ nhiên có th đào th i m t lo i alen kh i qu n th ch sau m t th ế ạ i ể ị ợ D. alen tr i.ộ
ươ ằ ạ ố ở ự ậ ể C. alen l n.ặ B. th d h p. ệ ế ng pháp t o gi ng b ng công ngh t bào th c v t, phát bi u nào sau đây
Câu 118: Trong t A. nuclêôxôm B. nuclêôxôm C. nuclêôxôm D. nuclêôxôm ủ ộ Câu 119: Tác đ ng c a ch n l c t ố ọ ọ ệ h là ch n l c ch ng l ợ ể ồ A. th đ ng h p. ề Câu 120: Khi nói v ph không đúng? ợ ế ầ ậ ố bào tr n.
ằ ổ ữ ế ố ồ
ệ ế ạ ạ ấ ề ể ừ ộ ể ồ bào đã t o ra nh ng gi ng cây tr ng bi n đ i gen cho năng su t r t cao. ồ bào đã t o ra các cây tr ng đ ng nh t v ki u gen nhanh t bào là lai các gi ng cây khác loài b ng kĩ thu t dung h p t ấ ấ m t cây có ki u A. M t trong các công ngh t ệ ế B. Nh công ngh t ệ ế C. B ng công ngh t ộ ờ ằ gen quý hi m.ế ươ ơ ộ ồ ưỡ ộ ưỡ ạ ng b i đã t o ra các cây l ộ ng b i (2n) ấ ạ ấ ề ể D. Ph ỉ ồ ấ ng pháp nuôi c y h t ph n đ n b i (n) r i gây l hoàn ch nh và đ ng nh t v ki u gen.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 326
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.