
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TR N PHÚƯỜ Ầ Đ THI KSCL L N 2 NĂM H C 2021-2022Ề Ầ Ọ
MÔN: SINH H C 12Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 0ề5 trang)Mã đ 212ề
Câu 81: Khi nói v b ng ch ng ti n hóa, có bao nhiêu n i dung sau đây đúng? ề ằ ứ ế ộ
I. Trong ti n hóa, các c quan t ng t có ý nghĩa ph n ánh s ti n hóa phân ly. ế ơ ươ ự ả ự ế
II. các loài sinh v t, protein đu đc c u trúc t kho ng 20 lo i aa khác nhau làỞ ậ ề ượ ấ ừ ả ạ b ng ch ng sinh h cằ ứ ọ
phân t . ử
III. B ng ch ng ti n hóa có th phân lo i thành b ng ch ng tr c ti p và b ng ch ng gián ti p. ằ ứ ế ể ạ ằ ứ ự ế ằ ứ ế
IV. B ng ch ng hóa th ch cho bi t loài nào xu t hi n tr c, loài nào xu t hi n sau.ằ ứ ạ ế ấ ệ ướ ấ ệ
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 82: M t h c sinh làm tiêu b n châu ch u đc, quan sát hình thái và s l ng nhi m s c th d i kính ộ ọ ả ấ ự ố ượ ễ ắ ể ướ
hi n vi th y có 23 nhi m s c th . Nh n xét nào sau đây c a h c sinh làể ấ ễ ắ ể ậ ủ ọ đúng?
A. C p nhi m s c th gi i tính châu ch u đc là XY.ặ ễ ắ ể ớ ở ấ ự
B. Đây là đt bi n tamộ ế b i.ộ
C. Đây là đt bi n l ch b i d ng 2n-1.ộ ế ệ ộ ạ
D. B nhi m s c th c a loài 2n =ộ ễ ắ ể ủ 24 .
Câu 83: Th ứt ựcác b ộph n trong ng tiêu hóa c aậ ố ủ ng i là:ườ
A. Mi ng, ru t non, d ệ ộ ạ dày, h u, ru t ầ ộ già, h uậ môn.
B. Mi ng, ru t non, th c qu n, d ệ ộ ự ả ạ dày, ru t ộgià, h uậ môn.
C. Mi ng, th c qu n, d dày, ru t non, ru t ệ ự ả ạ ộ ộ già, h uậ môn.
D. Mi ng, d ệ ạ dày, ru t ộnon, th c qu n, ru t ự ả ộ già, h uậ môn.
Câu 84: Gen A vi khu n g m 2400 nuclêôtit, trong đó có 550 ađênin. Theo lí thuy t, gen A có 650 nuclêôtitở ẩ ồ ế
lo iạ
A. xitozin. B. xitozin ho c guanin.ặ
C. timin. D. guanin.
Câu 85: sinh v t nhân th c, côđon nào sau đây quy đnh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã?Ở ậ ự ị ệ ế ị
A. 5'AAG3'. B. 5'AUA3'. C. 5'AUG3'. D. 5'UAA3'.
Câu 86: Cho các thành t u sau:ự
I. T o gi ng lúa có kh năng t ng h p -caroten trong h t.βạ ố ả ổ ợ ạ
II. T o gi ng dâu t m t b i.ạ ố ằ ứ ộ
III. T o gi ng bông có gen kháng sâu h i.ạ ố ạ
IV. T o c u có kh năng s n sinh prôtêin ng i trong s a.ạ ừ ả ả ườ ữ
Có bao nhiêu thành t u t o gi ng nh công ngh gen?ự ạ ố ờ ệ
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 87: Phân t nào sau đây đc s d ng làm khuôn đ t ng h p protein?ử ượ ử ụ ể ổ ợ
A. ADN. B. tARN. C. rARN. D. mARN.
Câu 88: Ch c năng chính c a h tu n hoàn là:ứ ủ ệ ầ
A. Trao đi khí gi a c th v i môi tr ng bên ngoài.ổ ữ ơ ể ớ ườ
B. Phân gi i các ch t cung c p năng l ng ATP cho t bào.ả ấ ấ ượ ế
C. H p th ch t dinh d ng trong th c ăn vào c th .ấ ụ ấ ưỡ ứ ơ ể
D. V n chuy n các ch t đn các b ph n bên trong c th .ậ ể ấ ế ộ ậ ơ ể
Câu 89: Nucleotit là đn phân c u t o nên phân tơ ấ ạ ử
A. prôtêin. B. xenlulozo. C. lipit. D. mARN.
Câu 90: Moocgan đã phát hi n ra các quy lu t di truy n khi nghiên c u đi t ng nào sau đây?ệ ậ ề ứ ố ượ
A. Vi khu n E. coli.ẩB. Cây hoa ph nấC. Đu Hà Lan.ậD. Ru i gi m.ồ ấ