S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đ thi có 05 trang)
K KH O SÁT THI T T NGHI P THPT NĂM 2022 – L N 1
MÔN: ĐA LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ
Câu 41: Cho b ng s li u:
S DÂN VÀ S N L NG ĐI N C A M T S N C NĂM 2018 ƯỢ ƯỚ
Qu c giaThái Lan Phi-lip-pin In-đô-nê-xi-a Ma-lai-xi-a
S dân (tri u ng i) ườ 69,1 106,6 265,0 32,4
S n l ng đi n ượ (t kWh)204,4 99,8 276,9 170,5
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)
Theo b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đây có s n l ng đi n bình quân đu ng i năm 2018 cao ế ượ ườ
nh t?
A. Thái Lan. B. Phi-lip-pin. C. In-đô-nê-xi-a. D. Ma-lai-xi-a.
Câu 42: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t đo Phú Qu c thu c t nh nào sau đây? ế
A. Cà Mau. B. B c Liêu.C. Kiên Giang. D. Sóc Trăng.
Câu 43: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 15, cho bi t t nh nào có m t đ dân s cao nh t trong các ế
t nh sau đây?
A. S n La.ơB. Lai Châu. C. Nam Đnh.D. Đi n Biên.
Câu 44: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông C đ ra bi n c a nào sau đây? ế
A. C a Gianh.B. C a H i. C. C a L ch Tr ng. ườ D. C a Nh t L .
Câu 45: Lũ quét n c ta ướ
A. t p trung trong mùa m a. ư B. x y ra đng b ng r ng.
C. ch gây thi t h i v ng i. ườ D. luôn đc d báo chính xác.ượ
Câu 46: Ngu n lao đng c a n c ta hi n nay ướ
A. ch t p trung thành th . B. phân b đu gi a các vùng.
C. có trình đ tay ngh r t cao. D. có s l ng tăng hàng năm. ượ
Câu 47: Ven bi n n c ta có d ng đa hình nào sau đây? ướ
A. C n cát, v nh n c sâu. ướ B. Bãi cát ph ng, khe su i.
C. Cao nguyên, bãi tri u.D. Đm phá, đi trung du.
Câu 48: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 27, cho bi t t nh Ngh An có c ng bi n nào sau đây? ế
A. Vũng Áng. B. C a Lò.C. Nh t L . D. Thu n An.
Câu 49: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 21, cho bi t t nh nào sau đây có nhà máy th y đi n A ế
V ng?ươ
A. Qu ng Nam.B. Qu ng Ngãi.C. Kon Tum. D. Bình Đnh.
Câu 50: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 25, cho bi t trung tâm du l ch nào sau đây có di s n thiên ế
nhiên th gi i?ế
A. Hà N i.B. L ng S n. ơ C. H Long.D. H i Phòng.
Câu 51: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây có quy mô l n ế ế
nh t?
A. C n Th . ơ B. M Tho.C. TP. H Chí Minh.D. Long Xuyên.
Câu 52: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 22, cho bi t ngành ch bi n chè, cà phê, thu c lá, h t đi u ế ế ế
có trung tâm công nghi p ch bi n l ng th c, th c ph m nào sau đây? ế ế ươ
A. R ch Giá.B. Cà Mau. C. Long Xuyên. D. Tây Ninh.
Câu 53: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 28, cho bi t sân bay Phù Cát thu c t nh nào sau đây? ế
A. Qu ng Nam.B. Qu ng Ngãi.C. Bình Đnh.D. Phú Yên.
Câu 54: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 26, cho bi t nhà máy đi n nào sau đây thu c Đng b ng sông ế
H ng?
A. Hòa Bình. B. Thác Bà.C. Ph L i. D. Na D ng.ươ
Câu 55: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đa đi m nào có t ng l ng m a t tháng XI - IV ế ượ ư
l n nh t trong các đa đi m sau đây?
A. TP. H Chí Minh.B. Móng Cái. C. Hà Tiên. D. Hu .ế
Câu 56: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 14, cho bi t núi nào sau đây cao trên 2000m? ế
A. Nam Decbri. B. Bà Rá.C. Braian. D. Ch Yang Sin.ư
Câu 57: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào có di n tích tr ng lúa cao nh t trong các ế
t nh sau đây?
A. Qu ng Bình.B. Qu ng Tr . C. Ngh An.D. Hà Tĩnh.
Câu 58: Dân c mi n núi n c ta hi n nayư ướ
A. có m t đ dân s r t cao. B. có nhi u dân t c khác nhau.
C. chi m ph n l n dân s c n c.ế ướ D. ch s n xu t nông nghi p.
Câu 59: Cho bi u đ:
S N L NG LÚA, NGÔ C A THÁI LAN NĂM 2015 VÀ NĂM 2018 ƯỢ
(S li u theo Niên giám Th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)
Theo bi u đ, nh n xét nào sau đây đúng v s thay đi s n l ng lúa, ngô năm 2018 so v i năm 2015 c a Thái ượ
Lan?
A. Lúa tăng ch m h n ngô. ơ B. Ngô tăng ít h n lúa.ơ
C. Lúa tăng và ngô gi m.D. Ngô tăng g p hai l n lúa.
Câu 60: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 23, cho bi t đng s 25 g p đng s 1 đa đi m nào sau đây? ế ườ ườ
A. Qu ng Ngãi.B. Nha Trang. C. Tuy Hòa. D. Quy Nh n.ơ
Câu 61: Bi n pháp đ b o v tài nguyên đt đng b ng n c ta là ướ
A. tr ng r ng, làm ru ng b c thang. B. đào h v y cá, tr ng cây theo băng.
C. thâm canh, ch ng nhi m m n. D. làm ru ng b c thang, thâm canh.
Câu 62: Các đô th n c ta hi n nay ướ
A. ch có ch c năng kinh t . ế B. phân b đu kh p c n c. ướ
C. hoàn toàn là trung tâm du l ch.D. đc chia thành nhi u lo i.ượ
Câu 63: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 29, cho bi t khu kinh t c a kh u Hoa L thu c t nh nào sau đây? ế ế ư
A. Bình Ph c.ướ B. Đng Nai.C. Bình D ng.ươ D. Tây Ninh.
Câu 64: Lãnh th n c ta ướ
A. ti p giáp v i nhi u đi d ng.ế ươ B. n m trong khu v c Đông Nam Á.
C. ch ch u nh h ng c a gió mùa. ưở D. có vùng đt r ng h n vùng bi n. ơ
Câu 65: Nhân t ch y u gây ra th i ti t l nh, ít m a mi n B c n c ta trong th i gian t tháng XI đn ế ế ư ướ ế
tháng IV năm sau là
A. ho t đng c a frông l nh. B. gió mùa Đông B c.
C. Tín phong bán c u B c. D. d i h i t nhi t đi.
Câu 66: S m r ng các đng b ng châu th c a n c ta ch y u do nhân t nào sau đây tác đng? ướ ế
A. Con ng i ti n hành đp đê bi n.ườ ế B. nh h ng c a các dòng h i l u. ưở ư
C. Hi n t ng b i l ng do sóng bi n. ượ D. Quá trình b i t c a phù sa sông.
Câu 67: Thiên nhiên vùng đi núi n c ta phân hóa ph c t p ch y u do ướ ế
A. tác đng c a gió Tây v i h ng núi. ướ B. tác đng c a gió mùa v i đa hình.
C. nh h ng c a gió tây nam và bão. ưở D. nh h ng c a d i h i t và đ cao. ưở
Câu 68: Khí h u ph n lãnh th phía B c n c ta khác so v i ph n lãnh th phía Nam ch y u do tác đng ướ ế
c a
A. gió mùa Đông Nam, v trí g n chí tuy n B c, d i h i t . ế
B. v trí g n chí tuy n B c, gió mùa Đông B c, frông l nh. ế
C. gió mùa Tây Nam, áp th p nhi t đi, v trí g n xích đo.
D. v trí n m g n v i xích đo, gió Tây, d i h i t nhi t đi.
Câu 69: Các loài sinh v t nhi t đi chi m u th n c ta ch y u do ế ư ế ướ ế
A. n m trong vùng n i chí tuy n, đng b ng và đi núi th p ch y u. ế ế
B. có nhi u cao nguyên r ng l n, nhi t đ tăng d n t b c vào nam.
C. v trí n m trên đng di l u, di c c a sinh v t, đa hình đa d ng. ườ ư ư
D. s gi n ng nhi u, l ng m a phân hóa theo các mi n t nhiên. ượ ư
Câu 70: Cho bi u đ v than và đi n c a Phi-lip-pin giai đo n 2015 - 2019:
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?
A. T c đ tăng tr ng s n l ng than và đi n. ưở ượ B. S chuy n d ch c c u s n l ng than và đi n. ơ ượ
C. Quy mô s n l ng than và đi n. ượ D. C c u s n l ng than và đi n.ơ ượ
Câu 71: Ven bi n Trung B m a nhi u vào cu i mùa h ch y u do tác đng c a ư ế
A. gió mùa Tây Nam, d i h i t , áp th p nhi t đi và bão.
B. d i h i t nhi t đi, gió t B c n Đ D ng đn, bão. ươ ế
C. Tín phong bán c u B c, frông l nh, gió ph n Tây Nam. ơ
D. gió mùa Đông B c, gió Tây, d i h i t nhi t đi, frông.
Câu 72: C u trúc đa hình n c ta khá đa d ng ch y u do tác đng c a ướ ế
A. các v n đng ki n t o và quá trình ngo i l c. ế B. xâm th c và v n đng nâng lên, h xu ng.
C. v n đng u n n p, đt gãy và phong hóa. ế D. quá trình bóc mòn, v n chuy n và b i t .
Câu 73: Đu mùa h , Tây Nguyên có m a ch y u do tác đng c a ư ế
A. gió mùa Đông Nam. B. gió tây nam.
C. Tín phong bán c u B c. D. gió mùa Đông B c.
Câu 74: S khác bi t v n n nhi t trong mùa h gi a ven bi n Trung B và Tây Nguyên ch y u do tác đng c a ế
A. Tín phong bán c u Nam và v trí giáp Bi n Đông.
B. gió mùa Tây Nam và h ng dãy Tr ng S n.ướ ườ ơ
C. Tín phong bán c u B c và d i h i t nhi t đi.
D. gió tây nam t B c n Đ D ng và đa hình. ươ
Câu 75: Đt feralit chi m t l di n tích l n n c ta ch y u do ế ướ ế
A. khí h u nóng m, đa hình nhi u đi núi th p. B. n n nhi t cao, có nhi u đng b ng châu th sông.
C. l ng m a phân mùa, c u trúc đa hình đa d ng.ượ ư D. đ m không khí cao, nhi u cao nguyên r ng l n.
Câu 76: Vùng núi Đông B c có mùa đông kéo dài h n vùng núi Tây B c ch y u do tác đng c a ơ ế
A. lãnh th , Tín phong bán c u B c, h ng núi. ướ B. v trí đa lí, gió mùa Đông B c và đa hình.
C. n m g n chí tuy n, gió tây nam, đ cao núi. ế D. giáp bi n Đông, gió mùa Tây Nam, d i h i t .
Câu 77: T Đà N ng tr vào Nam c a n c ta có m t mùa khô sâu s c ch y u do tác đng c a ướ ế
A. Tín phong bán c u B c. B. gió ph n Tây Nam.ơ
C. gió mùa Đông Nam. D. gió th i t Xibia v .
Câu 78: Gi i h n c a đai nhi t đi gió mùa mi n Nam n c ta khác so v i mi n B c ch y u do ướ ế
A. gió mùa Đông B c, v trí g n v i chí tuy n B c, ho t đng c a frông. ế
B. n m vĩ đ cao h n, Tín phong bán c u B c, Tín phong bán c u Nam. ơ
C. Tín phong bán c u Nam, n m xa chí tuy n B c, có nhi u cao nguyên. ế
D. n m vĩ đ th p h n, các gió h ng tây nam, Tín phong bán c u B c. ơ ướ
Câu 79: Cho b ng s li u:
GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U C A MA-LAI-XI-A GIAI ĐO N 2015 - 2019
(Đn v : T đô la M )ơ
Năm 2015 2016 2018 2019
Xu t kh u 209,3 201,2 246,0 237,8
Nh p kh u 186,6 181,1 221,9 210,7
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)
Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đi c c u giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Ma-lai-xi-a trong giai ơ
đo n 2015 - 2019, d ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
A. Tròn. B. Đng.ườ C. C t.D. Mi n.
Câu 80: Ph n lãnh th phía Nam n c ta nóng quanh năm ch y u do tác đng c a ướ ế
A. v trí g n xích đo, Tín phong bán c u B c, gió h ng tây nam. ướ
B. th i gian m t tr i lên thiên đnh, gió mùa Đông B c, d i h i t .
C. gió th i t cao áp Xibia, v trí xa chí tuy n, áp th p nhi t đi. ế
D. v trí n m trong vùng n i chí tuy n, frông, gió mùa Tây Nam. ế
----------- H T ----------
Thí sinh không đc s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ
Thí sinh đc s d ng Atlat Đa lí Vi t Nam do NXB Giáo d c phát hành;ượ
ĐÁP ÁN
41 D 46 D 51 C 56 D 61 C 66 D 71 A 76 B
42 C 47 A 52 D 57 C 62 D 67 B 72 A 77 A
43 C 48 B 53 C 58 B 63 A 68 B 73 B 78 D
44 B 49 A 54 C 59 B 64 B 69 A 74 D 79 D
45 A 50 C 55 D 60 C 65 B 70 C 75 A 80 A