S GIÁO D C VÀ ĐÀO
T O H NG YÊN Ư
Tr ng THPT Chuyênườ
H ng Yênư
Đ KSCL THI T T NGHI P
THPT NĂM 2022
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Khi nói v đt bi n gen, phát b ế i u nào sau đây là đúng?
A. Đt bi n gen luôn làm phát sinh các gen m i. ế
B. Không có tác nhân đt bi n v n có th phát sinh đt bi n gen. ế ế
C. Đt bi n gen là nh ng bi n đi trong vùng mã hóa c a gen. ế ế
D. Đt bi n nhân t o có t n s ế th p h n các đt bi n t nhiên. ơ ế
Câu 2: Xét các phát bi u sau đây:
1 - Khi đng máu gi m thì c th ti t glucagon đ làm tăng đng máu. ườ ơ ế ườ
2 - pH máu đc duy trì n đnh nh các h đm. ượ
3- Th n và ph i tham gia đi u hòa pH máu.
4- Quá trình đi u hòa cân b ng n i môi g m 2 khâu c b n là ti p nh n và tr l i kích thích. ơ ế
S phát bi u đúng là
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 3: M t c th đc có ki u gen ơ ti n hành gi m phân t o giao t . Bi t r ng m iế ế t bào ch ế x y
ra m t trao đi chéo. Phát biu nào sau đây là đúng?
A. Ba t bào gi m phân có th thu đc 12 lo i giao t khác nhau. ế ượ
B. C th này gi m phân ơ có th thu đc t i đa 32 ượ lo i giao t .
C. C n t i thi u 4 t bào gi m phân đ có th thu đc s lo i giao t t i đa. ế ượ
D. Hai t bào gi m phân ế có th thu đc t l giao t 1:1:1:1:1:1. ượ
Câu 4: M t đ cá th có n h h ng đn các m i quan h trong qu n tưở ế h nh th nào? ư ế
A. Khi m t đ cá th trong qu n th tăng quá cao, các cá th ít c nh tranh nhau; khi m t đ gi m,
các cá th trong qu n th ít h tr l n nhau.
B. Khi m t đ cá th trong qu n th tăng quá cao, các cá th ít c nh tranh nhau; khi m t đ gi m,
các cá th trong qu n th tăng c ng h tr l n nhau. ườ
C. Khi m t đ cá th trong qu n th tăng quá cao, các cá th c nh tranh nhau gay g t; khi m t đ
gi m, các cá th trong qu n th ít h tr l n nhau.
D. Khi m t đ cá th trong qu n th tăng quá cao, các cá th c nh tranh nhau gay g t; khi m t đ
gi m, các cá th trong qu n th tăng c ng h tr l n nhau. ườ
Câu 5: Các d u hi u đc tr ng c b n ư ơ c a qu n th là
A. c u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong,
ki u tăng tr ng. ưở
B. s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăng tr ng ưở
C. c u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t vong.
D. đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăng tr ng. ưở
Câu 6: Khi nói v các h sinh thái, nh n đnh nào sau đây không đúng?
A. H sinh thái là m t h th ng t ng đi hoàn ch nh và n đnh. ươ
B. H sinh thái nhân t o ch s d ng ngu n năng l ng do con ng i cung c p. ượ ườ
C. H sinh thái t nhiên th ư ng có đa d ng loài cao h n h sin ơ h thái nhân t o.
D. Các h sinh thái nhân t o có chu i th c ăn ng n, năng l ng hao phí ít h n h t nhiên. ượ ơ
Câu 7: m t loài th c v t, xét phép lai AaBbDd × AaBbDd t o ra đi con F1. Biết m i gen qui đnh
m t tính tr ng và tr i l n hoàn toàn . Theo lí thuy t, t l ki u hình mang ít nh t m t tíế nh tr ng tr i
F1 là
A. 5/32. B. 31/32. C. 3/16. D. 25/32
Câu 8: Thành t u nào sau đây là c a công ngh t bào th c v t? ế
A. T o ch ng vi khu n E. Coli có kh năng s n sinh insulin.
B. T o gi ng dâu t m tam b i.
C. T o gi n g c u s n sinh đc protein c a ng i. ượ ườ
D. T o gi ng m i thu n ch ng v t t c các gen.
Câu 9: M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n =2 4 và hàm l ng ADN trong nhân t bào sinhượ ế
d ng là 6pg. Trong m t qu n th cưỡ a loài này có 4 th đt bi n đc kí hi u là A, B, C và D. S ế ượ
l ng nhi m ượ s c th v à hàm l ng ADN có trong nhân c a t bào sinh d ng ượ ế ưỡ 4 th đt bi n này là: ế
Th đt bi n ế A B C D
S l ng NST ượ 24 24 36 24
Hàm l ng ADNượ 5,9 pg 6,2 pg 9pg 6pg
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
(I). Th đt bi n A có th là đt bi n m t đo n nhi m s c th . ế ế
(II). Th đt bi n B có th là đt bi n l p đo n ho c chuy ế ế n đo n nhi m s c th .
(II). Th đt bi n C là đt bi n l p đo ế ế n nhi m s c th ho c đt b i n tam b i. ế
(IV). Th đt bi n D có th là đ ế t bi n đo đo n nhi m s c th . ế
A. 4. B. 1. C. 3 D. 2.
Câu 10: Khi nói v đt bi n c u trúc nhi m s c th , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ế ?
I. Đt bi n c u tr ế úc nhi m s c th làm m t cân b ng gen trong h gen c a t bào. ế
II. T t c các đt bi n c u trúc nhi m s c th đu làm thay đi s l ế ng gen trên nhi m s c th . ượ
III. Đt bi n c u trúc nhi m s c th có th không làm thay đi hàm l ế ượng ADN trong nhân t bào. ế
IV. T t c các đt bi n chuy ế n đo n nhi m s c th đu làm thay đi đ dài c a ADN.
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 11: Nh n đnh nào sau đây là đúng?
A. Nhi m s c th gi i tính ch có t bào sinh d c. ế
B. Tính tr ng do gen l n trên nhi m s c th X qui đnh ch y u bi u hi n gi i đc. ế
C. Tính tr ng do gen tr i trên nhi m s c th X qui đnh ch y u bi ế u hi n XX.
D. Gen trên nhi m s c th gi i tính t n t i tr ng thái đn alen. ơ
Câu 12: Trong l ch s phát sinh s s ng trên trái đt
A. k t thúc ti n hóa hóa h c hình thành các đi ế ế phân t có kh năng t nhân đôi.
B. ch n l c t nhiên ch tác đng t giai đo n ti n hóa sinh h c. ế
C. ti n hóa ti n sinh h c t o ra sinh v t đu tiên có c u t o t ế ế bào đn gi n.ơ
D. s s ng hình thành t trên c n sau đó d n di chuy n xu ng d i n c. ướ ướ
Câu 13: Trong c th th c v t trên c n, lo i t ơ ế bào nào sau đây có th nếc th p nh tướ ?
A. T bào lông hút. ếB. T bào lá.ế C. T bào th n.ế D. T bào càếnh.
Câu 14: mt loài th c v t, tín h tr ng màu hoa do gen A có 5 alen là quy đnh theo th t tr i l n là.
Trong đó A1 quy đnh hoa tím, A2 quy đnh hoa đ, A 3 quy đnh hoa vàng, A4 quy đnh hoa h ng, A 5 quy
đnh hoa tr ng. Th c hi n phép lai , thu đc Fượ 1. Bi t cây t b i giế m phân ch sinh ra giao t l ư ng
b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí thuy t, c ườ ế ó bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v F1?
I. Ki u hình hoa vàng chi m t l 1/12. ế
II. Ki u hình hoa tím chi m t l ế 3/4.
III. Ki u hình hoa đ chi m t l 1 ế /6.
IV. L y ng u nhiên 1 cây hoa đ, xác su t thu đc cây thu n ch ng là 0%. ượ
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 15: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trao đi chéo x y ra kì đu c a gi m phân I.
B. Hoán v gen luôn có l i cho sinh v t.
C. Liên k t gen không làm xu t hi n bi n d t h p. ế ế
D. Gen n m t bào ch t không b đt bi n. ế ế
Câu 16: m t loài th c v t, xét 3 gen khác nhau l n l t có s alen t ng ng là 2, 3, 4. Theo lí ượ ươ
thuy t s dòng thu n ch ng khác nhau có th t o ra t 3 gen này làế
A. 9. B. 24. C. 180. D. 162
Câu 17: Ki u gen nào sau đây không thu n ch ng?
A. aaBBdd. B. aabbDD. C. AabbDD. D. AABBdd.
Câu 18: Cá rô phi nuôi Vi t Nam có các giá tr gi i h n d i và gi i h n trên v nhi t đ l n l t ướ ượ
là 5,6°C và 42°C. Kho ng giá tr nhi t đ t 5,6°C đn 42°C đc g i là ế ượ
A. kho ng gây ch t. ế B. kho ng thu n l i. C. gi i h n sinh thái. D. kho ng ch ng ch u.
Câu 19: M t qu n th ng u ph i, nghiên c u 1 gen n m trên NST th ng có 3 alen là th h P, ườ ế
qu n th đt tr ng thái cân b ng di truy n có các ki u gen v i t n s b ng nhau. Bi t r ng qu n thế
không ch u tác đng c a các nhân t ti n hóa. Cho các phát bi u sau: ế
I. T ng t n s các lo i ki u gen d h p luôn g p đôi t ng t n s các lo i ki u gen đng h p.
II. Th h P có t l các lo i ki u gen là 1:2:2:1:1:2. ế
III. N u ếalen Ai tr i hoàn toàn so v i alen A và alen A thì ki u hình do alen A quy đnh luôn chi m t lế
l n nh t.
IV. N u t t c các cá th có ki u gen đng h p không có kh năng sinh s n thì thành ph n ki u geế n
c a qu n th F 1 không thay đi so v i th h P. ế
Theo lí thuy t, trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúngế ?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 20: M t qu n th có c u trúc di truy n 0, 2AA : 0,4Aa :0,4aa. T n s alen A c a qu n th này là
A.0.6. B. 0,4. C. 0,8. D. 0.2.
Câu 21: Màu hoa m t loài th c v t do 2 c p gen chi ph i, m i gen có 2 alen. Trong ki u gen có m t
2 lo i gen tr i thì cho hoa màu tím, các ki u gen còn l i ch o hoa màu tr ng. Th c hi n phép lai gi a
các c ơth b m thu n ch ng khác nhau v 2 c p gen nói trên đc ượ F1, cho F1 giao ph n ng u nhiên
đc ượ F2 có t l ki u hình 33 tím: 17 tr ng. Bi t m i di n bi n trong quá trình t o h t ph n và t o ế ế
noãn là gi ng nhau. Theo lí thuy t, ế bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?
I. F1 s cây hoa tím d h p t chi m 50%. ế
II. Trong s cây hoa tr ng F 2, cây thu n ch ng chi m t l ế 9/17.
III. F1 cây hoa tím thu n ch ng có t l cao h n cây hoa tr ng thu n ch ng. ơ
IV. S lo i ki u gen qui đnh hoa màu tím b ng s lo i ki u gen qui đnh ho a màu tr ng.
A. 1 B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 22: D ng đt bi n nào sau đây không làm thay đi nhóm gen liên k t? ế ế
A. Đt bi n m t đo n nhi m s c th . ế B. Đt bi n chuy n đo n t ng h . ế ươ
C. Đt bi n c ế huy n đo n không t ng h . ươ D. Đt bi n đo đo n nhi m ế s c th .
Câu 23: Cho s đ ph h mô t s di truy n nhóm máu h ABO và m t b nh M ng i do 2 ơ ườ locut
thu c 2 c p NST khác nhau qui đnh. Bi t r ng, b nh M trong ế ph h là do m t trong 2 alen có quan
h tr i l n hoàn toàn c a m t gen quy đnh; gen quy đnh nhóm máu g m 3 a len trong đó alen IA quy
đnh nhóm máu A, alen IB quy đnh nhóm máu B đu tr i hoàn toàn so v i alen I O quy đnh nhóm máu O
và qu n th này đang tr ng thái cân b ng di truy n v tính tr ng nhó m máu v i 4% s ng i có ườ
nhóm máu O và 21% s ng i có nhóm máu B. ườ
Có bao nhiêu k t lu n sau đây đúng?ế
I. Có 5 ng i ch a xác đnh đc ki u gườ ư ượ en ch c ch n b nh M.
II. Có t i đa 10 ng i có ki u gen đng h p v nhóm máu. ườ
III. Xác su t ng i (14) có ki u gen d h p ườ v nhóm máu là 28/81.
IV. T l con c a c p v c h ng (13) và (14) mang 2 c p gen d h p là 4 7,73%
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 24: B ng ch ng nào sau đây ph n ánh ti n hóa đng qui h i t ? ế
A. Vây ng c cá m p và cá voi. B. Cánh d i v i tay ng i. ơ ườ
C. T t c các sinh v t đu có c u t o t bào. ế D. Ru t th a ng i và ườ
manh tràng th .
Câu 25: M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 24, s l ng nhi m s c th c ượ ó trong t bào c aế
th tam nhi m là
A. 72. B. 36. C. 25. D. 23.
Câu 26: Trong quá trình d ch mã, phân t mRNA có ch c năng
A. k t h p v i protein t o nên ribosome. ế B. v n chuy n axit amin t i ribosome.
C. k t h p vế i tRNA t o nên ribosome. D. làm khuôn cho quá trình d ch mã.
Câu 27: Phát biu nào sau đây là đúng?
A. T t c th c v t đu có chu trình C anvin.
B. các b c sóng khác nhau c ng đ quang h p nh nhau. ướ ườ ư
C. Di p l c là s c t quang h p duy nh t th c v t.
D. Quang h p di n ra m i t bào trong c th th c v t. ế ơ
Câu 28: Ng i ta t ng h p nhân t o m t phân t mARN v i b ba m đu là 5’AUG3’ và b ba ườ k tế
thúc là 5°UAG3”. S l ng nuclêôti ượ t t ng lo i c a phân t mARN trên là: A= 155; G=135; X=160; U=
150. Khi m t ribôxôm tr t qua phân t mARN ượ trên m t l n thì s l ng nuclêôtit t ng lo i trên các ượ
b ba đi mã c a các phân t tARN tham gia d ch mã là
A. A = 149, G= 160, X = 134, U = 154. B. A= 149, G = 160, X = 154, U= 134.
C. A = 150, G=160, X = 135, U = 155. D. A = 155, G = 135, X = 160, U= 150.
Câu 29: Nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Enzym ligaza tác đng trên c 2 m ch c a ADN trong quá trình nhân đôi.
B. Enzym ADN polimeraza ch tác đng theo m t chi u duy nh t 3-5”.
C. Quá trình nhân đôi ADN s d ng 5 lo i nuclêôtit đ c u t o nên m ch m i.
D. M t phân t ADN con đc t ượ ng h p liên t c, m t phân t đc t ng h p gián đo n. ượ
Câu 30: Nguyên nhân ch y u ế c a s c nh tranh cùng loài gi a các cá th trong qu n th là
A. tranh giành th c ăn, n i x y ra th ng xuyên gi a các cá th . ơ ườ
B. m t đ cá th c a qu n th v t qua ng ng c ượ ưỡ c thu n làm cho các cá th lâm vào đi u ki n
s ng b t l i.
C. nhu c u duy trì nòi gi ng d n đn s c nh tranh gi a các con đc c ng loài. ế
D. ký sinh cùng loài ho c ăn th t l n nhau do t p tính c a các loài.
Câu 31: Cho bi t tính tr ng màu hoa do 2 c p gen ế Aa và Bb quy đnh, trong đó ki u gen có c alen A
và B thì quy đnh hoa đ, các ki u gen còn l i quy đnh hoa tr ng, tính tr ng chi u cao cây do c p gen
Do quy đnh. Cho cây thân cao, hoa đ (P) lai phân tích, thu đc F ượ a có 4 ki u hình, trong đó có 10% s
cây thân cao, hoa đ. Bi t không x y ra đt bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế ế
I. Ki u gen c a P có th là
II. T l phân li ki u hình F a là 8:7:3:2
III. Đã x y ra hoán v gen 80% s t bào tham gia gi ế m phân.
IV. N u cho P t th ph n thì có th thu đc đi con có 34,5% s cây thân cao, hoa tr ng.ế ượ
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 32: Có bao nhiêu nhân t ti n hóa v a làm thay đi t n s alen, v a có th làm thay đi ế thành
ph n ki u gen c a qu n th th eo h ng làm gi m đa d ng di truy n?ướ
A. 1. B. 4. C. 2 D. 3.
Câu 33: Nói v các nhân t ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. Các y u t ng u nhiên nh h ng nhi u đn các qu n th kích th c l n. ế ưở ế ướ
B. Đt bi n gen cung c p nguyên li u th c p cho ti n hóa. ế ế
C. Di nh p gen có th làm tăng ho c gi m đa d ng di truy n c a qu n th .
D. Đt bi n là nhân t ti n hóa vì nó cung c p nguyên l ế ế i u cho ti n hóa. ế
Câu 34: Qu n th nào sau đây cân b ng di truy n ? Bi t r ng tính tế r ng do m t gen qui đnh và tr i
l n hoàn toàn.
A. Qu n th g m 100% c th mang ki u hình tr i. ơ
B. Qu n th g m 100% c th mang ki u hơ ình l n.
C. Qu n th có t n s các ki u gen b ng nhau.
D. Qu n th có t n s alen tr i và alen l n b ng nhau.
Câu 35: Ph ng pháp ươ nào sau đây không t o ra gi ng m i?
A. Ph ng pháp nuôi c y h t ph n.ươ B. Ph ng pháp lai h u tính. ươ
C. Ph ng pháp nuôi c y mô t bào.ươ ế D. Ph ng pháp gây đt bi n. ươ ế
Câu 36: Quá trình hình thành loài m i b ng con đ ư ng cách li đa lí
A. di n ra các khu khác nhau, nhanh chóng, x y ra t t c các loài.
B. di n ra trong cùng khu v c, ch m ch p và ch y u đng v t. ế
C. không liên quan đn di nh p gen và các y u ế ế t ng u nhiên.
D. tr i qua nhi u d ng trung gian chu y n ti p, g n v i hình thành các qu n th thích nghi. ế
Câu 37: Quá trình bi n đi ế xenluloz trong ng tiêu hóa c a đng v t t o raơ
A. glucôz .ơ B. nuclêôtit. C. axit béo. D. axit amin.
Câu 38: Triplet là b 3 nuclêôtit qui đnh axit amin có
A. rARN. B. tARN. C. mARN. D. Gen.
Câu 39: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trong quan h đi kháng gi a các loài m t bên đc l i còn m t bên có h i. ượ
B. Trong m t chu i th c ăn m t loài có th tham gia vào nhi u b c dinh d ng khác nhau. ưỡ
C. Các m i quan h c nh tranh hay h tr trong qun th đu thúc đy qu n th phát tri n.
D. Trong chu i th c ăn càng lên m t xích cao hi u su t sinh thái càng gi m.
Câu 40: 1 loài th c v t, phép lai P: AaBb x Aabb, t o ra F 1. Theo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu
lo i ki u gen?