TRƯỜNG THPT LÊ XOAY Đề thi có 05 trang

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 Thời gian làm bài : 90 Phút

Mã đề 424

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................

1

2 x

  x my   y m

  

Câu 1: Hệ phương trình ( với m là tham số) có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?

 BC a CA b AB c

,

 . Khẳng định nào sau đây là sai?

2

2

2

a

bc 2

cos

 B b

c

B. 2. D. Vô số. C. 1 , A. 0. Câu 2: Trong tam giác ABC bất kỳ với

c sin

C

B

a sin

A

2

2

2

b

a

. B. . A.

cos

A

S

bc

sin

A

ABC

b sin 1 2

  c bc 2

C. . D. .

x  là 1

Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình

;  .

1;1

. . B.  C. 

     . 1;

 ; 1

D. 

1;1

 và b

  .a b

  a b

  .a b

 

  a b

ngược hướng . Khẳng định nào sau đây đúng?

1

  . a b 

0

 BC a CA b AB c

,

,

. B. . C. . D. A.   Câu 4: Cho a   . A. a b  .

 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

 

b b

b b

c c

 

a a

0 0

 thì góc A nhọn.  thì góc A nhọn.

Câu 5: Cho tam giác ABC có

 thì góc A tù.  thì góc A vuông.

0

  0

a 0 0 a 0  180

  bất kỳ . Tìm khẳng định đúng?

0

0

0

 

 

cos sin

 )  )

 

cos(180 0 sin(180

 

B. Nếu D. Nếu A. Nếu c C. Nếu c Câu 6: Cho góc

.   ) .   )

A.  tan C.  cot Câu 7: Cho . B. tan(180 . D. cot(180 a b c d là các số thực. Suy luận nào sau đây đúng? , , ,

 

ac bd

d

a   c

b d

bd

  ac

   

a c b d

. B. . A.

 a b  c   a b   d c

,

,

0 0 a b c d là các số thực. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? ,

. D. . C.

 a b   c d   a b     d c  Câu 8: Cho

 

ac bd

     . C. a b

a c b c

  

ac bc

  

ac bc

A. . . . B. a b D. a b

 a b  c d  Câu 9: Cho

,a b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

2

2

3

3

a

  

b

a

b

a b

  

a

b

a b

    . a b

0

a

    . C.

0

b

1 a

1 b

Trang 1/5 - Mã đề 424

A. . B. . D.

2

y      y

z 3

(

;

;

)

.

x y z 0 0

0

x y z . . 0 0

0

1

x   z    z

Câu 10: Gọi nghiệm của hệ phương trình . Tính

2

x

B. 6 . D. 2.

A. -6. Câu 11: Tích tất cả các nghiệm của phương trình C. 3. x   là 5 0

0

0a  .

a  . 0

D. 5. B. -5. 0 A. 1. Câu 12: Phương trình C. -1. ax b  có nghiệm x duy nhất khi

a b  .

a b  . . 0 bx 1 0

D. A. Câu 13: Bất phương trình B. 2 x C.   có nghiệm khi

2 4 0 b   .

2 4 0 b   .

b  . 2

x

A. B. b   . C. D.

x

  1

22 x x

1

1x  .

Câu 14: Điều kiện xác định của phương trình là

1x  .

1x  .   .a b

D.

A.  Câu 15: Cho hai véc tơ a C. . Khi đó

  a b

  cos( , ) a b

A. - . B. . . C. .

1x  . B.   khác véc tơ o và b   a b

  cos( , ) a b

  sin( , ) a b

bằng   a b

  D. a b

 BC a CA b AB c R

,

,

,

là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác

Câu 16: Cho tam giác ABC có  ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

 a R

A

R 2 sin

A

R 2 tan

)

 a

. . D. .

A a . Tìm khẳng định sai?

  .a b

A. sin  Câu 17: Cho hai véc tơ a B.  a   khác véc tơ o và b và

 . 0

a b 2 2

a b 1 1

a b 2 2

2

A.

a

 a b 1 1   cos( , ) a b

2 a 1

2

2

2

2

.

a b 2 1 2 b 1

b 2

a 1

2

C. .  R 2 cos a A  a a (  b  b b ( ; ; ), 2 1 2 1   B. a b   a C. . D. .

x   là 1 0

;



;

;

. a b 1 2  a Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2

1 2

1 2

1 2

 

   

   

  

 

  ; 

  

;

)

1 2 và xoM 

. A. C. B. . . D. .

M x y ( 0

0

.

   Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , trên nửa đường tròn đơn vị lấy điểm Khi đó sin bằng

0

0y .

0x .

x 0 y

0

y x 0

A. B. C. . D. .

ax b  có tập nghiệm  là

0

0

0

0

0

Câu 20: Điều kiện để bất phương trình

0

0

0

0

 a   b

 a   b

 a   b

 a   b

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cạnh a bằng:

a

3

a

3

a

6

R 

R 

R 

3

3

 (1; 2),

(2;3)

 a

 b

A. R a . B. . C. . D. .

2 . Khi đó

  .a b

Trang 2/5 - Mã đề 424

Câu 22: Cho bằng:

1 0

C. 6. B. 4. D. -4.

x x   ?

A. 8. Câu 23: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình

x

x

A. 2020. B. 2021. C. 2019. D. 2018.

0

2 2   x 1

2;

  .

1; 0

2;

2;

1; 0

2;

  .

;0

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là

C.  B. 

  ; 1 d y :

( ;

 )

    . D.  / : y

d

 x 2

 3

     . M x y là tọa độ giao điểm của hai đường thẳng

 x  và 1

  . Tính

A.   Câu 25: Biết x . 2 y

0

sin



A. -1. B. -3. C. 2. D. -6.

(90



0 180 )

4 5

Câu 26: Cho . Khi đó cosbằng:

 1 5

2

1 5 I

3 5 ax

(

P y ) :

bx

2

B. . C. . D. . A. .

 có tọa độ đỉnh (2; 2)

 . Khi đó

 3 5 bằng:

b 2a

Câu 27: Biết parabol

x

 có tổng tất cả các nghiệm bằng:

1

C. -7. D. 2. A. 7. Câu 28: Phương trình B. 9.   1 x 2

  .AB CA

B. 3. D. 2.

2

2

A. -1. Câu 29: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính C. 0.

2a .

2a .

a 2

a 2

B. C. . D. A. .

,a b c thỏa mãn điều kiện ,

  a b c a

3 b   a b c

Câu 30: Tam giác ABC có các cạnh . Tính số đo của

góc C .

030 .

045 .

0120 .

x

  1

S

a b ;

B. D. A. Câu 31: Gọi tập nghiệm của bất phương trình

060 . C.  là x 1 2

. Khi đó a b bằng:

1 3

2 3

P

A. . B. 1. C. D. .

2 . Tính giá trị của biểu thức

2  . 3  cos  2 sin  cos  sin

 

Câu 32: Cho tan

2

B. 4. C. -5. D. 5.

 4 x

 bằng:

x

A. 3. Câu 33: Số nghiệm của phương trình

y

y

4

y

f x ( )

C. 1. D. 0. B. 2. f x ( ) A. 3. Câu 34: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Tích của giá trị lớn 6

nhất và nhỏ nhất của hàm số bằng: trên đoạn 

3;3

2

3

3 x

O 1 2

Trang 3/5 - Mã đề 424

2

x

B. -12. D. -9.

; 2

3;

; 2

3;

; 2

3;

A. 12. Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình C. 18. x   là 6 0

    . D. 

     .

    . B. 

. C. 

2;3

0

0

2 cos

2

0

 90

A.  Câu 36: Cho góc thỏa mãn sin . Khi đó tan bằng

14 5

y

f x ( )

A. . C. 0. B. 2 2 . D. 2 .

f

x (1 2 )

0

Câu 37: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

 có tổng tất cả các nghiệm là:

Phương trình

  bằng: x

3x

S 

S

;0

  (3;

)

S

; 2

S

;3

A. 4. B. -2. C. 1. D. 2. Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 2

0;3

A. . B. C. . . D. .

3 2

3 2

    

   

   

  

   

S

2

1

3 2 Câu 39: Gọi

   là tập nghiệm của bất phương trình

x   . Tính a b .

; a b

2

a 3

  MA MB .

C. -1. D. 3.

và điểm M thỏa mãn . Khi đó điểm M nằm trên

R a

3

R a

7

B. 4. A. 2. Câu 40: Cho đoạn thẳng a AB 2 đường tròn có bán kính bằng:

a 2R

2

2

A. . B. . . C. R a .

Câu 41: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để với mọi x   ,ta có ? D. 4   x x 2   x mx 4

BM

,

CN

3,

 0  BGC 120

B. 4. C. 3. D. 5. A. 6. Câu 42: Cho ABC có hai trung tuyến BM và CN cắt nhau tại G . Biết

3 2

. Tính cạnh BC .

B. 7 .

   , ,a b c

)

 2 )(2 b

 a

1,

1,

 a

 b

3

A. 4. Câu 43: Cho ba véc tơ thỏa mãn D. 6 .   .  a b . Tính ( C. 3 .   b 2 a

A. 3. B. -4. C. 12. D. 0.

p

  x

(

x

1)

4 

x

1

Câu 44: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng:

2

C. 2. A. 3. D. 4.

x

;

;

y

  ,

2

x 1

y 1

x 2

2

x 1

x 2

y y 1 2

2

y

x

   3 x      3 y 

Trang 4/5 - Mã đề 424

B. 5. y Câu 45: Cho hệ bằng: có hai nghiệm  khi đó 

4

2

   Tổng tất cả các nghiệm của phương trình

x

3   3 x

6

x

0.

6

4

x

B. 4. C. -2. D. 1.

A. 3. Câu 46: Cho phương trình bằng:

5  . 2

3

,a b c có tổng bằng 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức ,

P a

 

ab

abc

A. 17. C. -5. D. -3. B.

Câu 47: Cho ba số dương là

5 3

3 4

A. 1. C. D. B. . . .

4 3 Câu 48: Cho tam giác ABC không vuông với độ dài các đường cao kẻ từ đỉnh

,B C lần lượt là

8,

6,

 . Tính cos A

5

h h ;độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A là ,b

c

am ,biết

h b

h c

m a

22 25

21 25

23 25

24 25

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Cho hình vuông ABCD , M là trung điểm của CD. Gọi K là điểm trên đường thẳng BD

DK DB

sao cho K không trùng với D và AK KM . Tính tỉ số

4 3

3 4

3

37 50 1

x

  4 x

x

0

;a b . Mệnh đề nào

C. . D. . . A. B. .

19 25 Câu 50: Cho bất phương trình

  có tập nghiệm là 

 23 x

 4

5

1

5

5

5

1

a

  b

.

a

  b

.

a

  b

a

  b

.

.

sau đây là đúng:

 2

  1 2

  1 2

 2

A. B. C. D.

Trang 5/5 - Mã đề 424

------ HẾT ------