Ấ ƯỢ Ả Ề Ọ Ầ S GD&ĐT B C NINH Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 NĂM H C 2017 Ở ƯỜ Ố Ế Ắ NG THPT QU VÕ S 1 TR 2018
Ứ Ọ Ự Ậ Bài thi: KHOA H C T NHIÊN. Môn: V T LÝ 10 Ề ề ồ Đ CHÍNH TH C Đ g m có 4 trang, 40 câu ể ờ ờ ề (Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ )
ề Mã đ thi 102
ọ
ố
H tên thí sinh:...........................................S báo danh:.......................................... ồ Câu 1: l c đàn h i xu t hi n khi:
ấ ặ ấ ể
ậ ậ ố ồ ị ế ạ ệ ự ậ ặ ầ A. v t đ t g n m t đ t. ậ ứ C. v t đ ng yên.
ạ ộ ả ộ B. v t chuy n đ ng có gia t c. D. v t có tính đàn h i b bi n d ng. ề ượ ạ i đâm vào ôtô con đang ch y ng c chi u. Câu nào sau
Câu 2: trong m t tai n n giao thông ôtô t đây là đúng ố ớ ơ ậ ượ c gia t c l n h n ôtô t
ụ ụ ớ ả ả i. ơ ự i tác d ng lên ôtô con l n h n l c mà ôtô con tác d ng lên ôtô t i.
ố ớ ơ c gia t c l n h n ôtô con.
ụ ỏ ơ ự ụ ả ộ i. ả ậ ượ i nh n đ ả tô t A. ôtô con nh n đ ự B. l c mà ôtô t ả C. ôtô t ự D. l c mà
1 = 10N, F2 = 20N có th làể
ợ ự ủ ự i i tác d ng lên ôtô con nh h n l c mà ôtô con tác d ng lên ôtô t ả ờ đúng. H p l c c a hai l c có đ l n F ớ
1F .
2F .
ộ ớ ỏ ơ B. Nh h n 10N. D. Vuông góc v i ớ ọ Câu 3: Ch n câu tr l ơ A. L n h n 30N. C. Vuông góc v i ớ
ậ ạ ẫ Câu 4: H th c c a đ nh lu t v n v t h p d n là
G .
G .
Fhd
Fhd
Fhd
Fhd
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. B. C. D. ệ ứ ủ ị mm 1 2 r ậ ấ mm 1 2 2 r
mm 2 1 2 r ặ
mm 1 2 r ờ ộ ợ ặ
ẳ ộ ng m = 5,0 kg (cid:0) ữ ặ ậ ỏ ả ự ủ ự ủ ị ặ ứ ố ượ ộ ậ đ ng yên Câu 5: M t v t kh i l ẳ ớ song song v i m t ph ng nghiêng. Góc nghiêng 2 Xác đ nh l c căng c a dây và ph n l c c a m t ph ng nghiêng. ấ nghiêng; l y g = 10m/s
A. T = 25 (N), N = 43 (N). C. T = 43 (N), N = 43 (N).
ề ướ i i ta phóng m t con tàu vũ tr t Trái Đ t bay v h ả ờ đúng Ng ừ ặ ằ trên m t m t ph ng nghiêng nh m t s i dây = 300. B qua ma sát gi a v t và m t ph ng ẳ ẳ B. T = 25 (N), N = 50 (N). D. T = 50 (N), N = 25 (N). ấ ộ ấ ế ố ượ ấ ố ượ ặ ng M t Trăng nh h n kh i l ỏ ơ ủ ầ ụ ẽ ủ ọ Câu 6: Ch n câu tr l ả ế ằ Trăng. Bi t r ng kho ng cách t ấ Trái Đ t; kh i l ặ ự bao nhiêu thì l c hút c a Trái Đ t và c a M t Trăng lên con tàu vũ tr s cân b ng nhau ?
ườ ặ ụ ừ ng M t ủ ầ tâm Trái Đ t đ n tâm M t Trăng b ng 60 l n bán kính R c a ấ ỏ ở cách tâm Trái Đ t ng Trái Đ t 81 l n. H i ằ D. 45R. ấ B. 54R. A. 50R. C. 60R.
ể ợ ự ự ồ ộ ớ ằ i ả ờ đúng: Cho hai l c đ ng quy có cùng đ l n b ng 30N. Đ h p l c cũng ự ồ ọ Câu 7: Ch n câu tr l ằ có đ l n b ng 30N thì góc gi a hai l c đ ng quy là
ữ B. 900.
ố ượ ộ ớ ố i D. 00. C. 600. ể ng m = 500g, đang chuy n đ ng v i gia t c a = ả ờ đúng M t v t có kh i l ụ ộ ậ ộ ớ ộ ớ A. 1200. ọ Câu 8: Ch n câu tr l 60cm/s2. L c tác d ng lên v t có đ l n là ự
ậ B. F = 0,03 N. A. F = 0,3 N. C. F = 3 N. D. F = 30N.
ả ầ ể ộ ẳ i ả ờ đúng Hai qu c u chuy n đ ng trên cùng m t đ ạ t b ng 1m/s và 0,5 m/s. Sau va ch m c hai v t cùng b t tr l ả ầ ố ượ ả ầ ủ t là 0,5 m/s và 1,5 m/s. Qu c u 1 có kh i l
ạ ế ộ ườ ng th ng đ n va ch m ậ ả ậ ở ạ ớ i v i ố ượ ng c a qu c u 2 là ng 1kg. Kh i l D. m2 = 0,75kg. C. m2 = 75kg.
ọ Câu 9: Ch n câu tr l ớ ậ ố ầ ượ ằ vào nhau v i v n t c l n l ậ ố ầ ượ v n t c l n l A. m2 = 7,5kg. ộ ấ ặ ươ ộ ọ
ủ ấ ụ ắ ả ỏ ự ự ể ể ể B. m2 = 0,5kg. ượ c b c qua m t con m ng. Tr ng tâm c a t m ván cách Câu 10: M t t m ván n ng 270N đ ự ấ ự đi m t a trái 0,80 m và cách đi m t a ph i là 1,60m. H i l c mà t m ván tác d ng lên đi m t a bên trái là
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 102
A. 180N. B. 160N. C. 80N. D. 90N.
ớ ạ ồ ủ ế ạ ướ i h n đàn h i c a lò xo, khi lò xo bi n d ng h ủ ự ng c a l c ẽ
ng vào trong. ng ra ngoài.
đ u lò xo s ụ ng theo tr c và h ụ ng theo tr c và h ng vuông góc v i tr c lò xo.
ạ ự ế ạ ượ ớ ướ c v i h ướ ướ ớ ụ ủ ng c a ngo i l c gây bi n d ng.
ọ Câu 11: Ch n đáp án đúng. Trong gi ồ ở ầ đàn h i ướ A. h ướ B. h ướ C. h D. luôn ng ọ ẫ ự Câu 12: Ch n đáp án đúng. ự ộ ớ ụ ệ ề ằ ộ A. Ng u l c là h hai l c song song, cùng chi u, có đ l n b ng nhau và cùng tác d ng vào m t v t.ậ ệ ự ẫ ự ộ ớ ượ ụ ề ằ c chi u, có đ l n b ng nhau và cùng tác d ng vào
ộ ậ ụ ằ
ẫ ự ẫ ự ộ ớ ự ự ệ ệ ượ ụ ề ằ c chi u, có đ l n b ng nhau và tác d ng vào hai B. Ng u l c là h hai l c song song, ng ộ ậ m t v t. ộ ớ C. Ng u l c là h hai l c song song, có đ l n b ng nhau và cùng tác d ng vào m t v t. D. Ng u l c là h hai l c song song, ng v t.ậ
(cid:0) ộ ụ ớ ố ộ ế ỏ = 6,28 rad/s( B qua ma sát). N u
Câu 13: M t v t đang quay quanh m t tr c v i t c đ góc ấ mômen l c tác d ng lên nó m t đi thì: ầ ồ ừ ạ i. i ngay. B. v t quay ch m d n r i d ng l (cid:0) ậ ề ộ ậ ụ ạ ề ớ ố ộ
2. Quãng đ
ậ ậ ổ = 6,28 rad/s. D. v t đ i chi u quay. ạ ấ ấ ườ do sau th i gian 4 giây thì ch m đ t. L y g = 10 m/s ậ ng v t ự ậ ừ A. v t d ng l ậ C. v t quay đ u v i t c đ góc ờ ộ ậ ơ ự ố Câu 14: M t v t r i t ơ r i trong giây cu i là
A. 75 m. B. 35 m.
C. 45 m. ấ ồ D. 5 m. ế i ữ ả ầ ả ủ ổ ự ữ ầ ấ ẫ ả ờ đúng Cho hai qu c u đ ng ch t có cùng bán kính. N u bán kính c a hai ư ả
ầ ả ả ầ
ọ Câu 15: Ch n câu tr l ả ầ qu c u này và kho ng cách gi a chúng gi m đi 3 l n thì l c h p d n gi a chúng thay đ i nh ế th nào ? A. Không thay đ i.ổ ộ B. Gi m 81 l n. ở ứ ấ
C. Tăng 9 l n.ầ ấ ủ ừ ầ ủ ứ ấ ướ i, đ u c a toa th nh t cách ng ặ c m t ườ ấ i y
ườ ứ i đ ng ấ ể ố ủ ề ầ ộ D. Gi m 16 l n. ế Câu 16: M t ng sân ga th y toa th nh t c a đoàn tàu đang ti n vào ga qua tr ạ ứ mình trong 5s và th y toa th 2 trong 45 s. Khi tàu d ng l ậ 75 m. Coi tàu chuy n đ ng ch m d n đ u gia t c c a tàu là
A. 0,2(m/s2). D. 4,9(m/s2).
B. 0,16(m/s2). ể ộ
ề Câu 17: Gia t c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ậ ẳ ố ủ ể ề ớ ơ C. 0,19(m/s2). ầ ộ ầ ố ủ cũng l n h n gia t c c a chuy n đ ng ch m d n đ u.
ờ ề ờ
ỉ
ươ ề ổ A. bao gi B. tăng đ u theo th i gian. ổ ộ ớ C. ch có đ l n không đ i. ộ ớ ng, chi u và đ l n không đ i. D. có ph
ộ ể ộ ườ ớ ậ ố ng tròn bán kính R = 15m, v i v n t c dài ể ể ng tâm c a ch t đi m là
D. 10m/s2.
ộ ấ ủ B. 1m/s2. ộ ậ ộ C. 225m/s2. ụ ộ ụ ph thu c vào Câu 19: M c quán tính c a m t v t quay quanh m t tr c ủ ậ
ướ ủ ậ c c a v t.
ụ
ố ượ ự ố ố ớ ụ ng và s phân b kh i l ng đ i v i tr c quay. ấ Câu 18: M t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ố ướ 54km/h. Gia t c h A. 15m/s2. ủ ứ ố ộ A. t c đ góc c a v t. ạ B. hình d ng và kích th ủ ị C. v trí c a tr c quay. ố ượ D. kh i l
ơ ướ ể ộ ướ i đây câu nào ố gia t c h ng tâm trong chuy n đ ng tròn sai? Véct ể ể ộ ướ ỹ ạ ủ ng vào tâm c a qu đ o. ề B. Chi u luôn h
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 102
= ộ ớ ươ ỹ ạ ế . ế ng ti p tuy n qu đ o. a C. Đ l n D. Ph Câu 20: Trong các câu d ặ ề đ u có đ c đi m: ậ ặ A. Đ t vào v t chuy n đ ng. 2v r
ừ ộ ủ ậ ơ ự ậ ố ứ ặ ấ ố ộ ậ ơ ự do t đ cao h xu ng m t đ t. Công th c tính v n t c v c a v t r i t do
Câu 21: M t v t r i t là
v
gh
2(cid:0)
v
v
gh
v (cid:0)
gh
2
(cid:0) (cid:0) . . . . C. D. B. A.
a
ượ ặ ủ ự ụ ặ ị ng m đ
m
ố ớ ẳ ớ c đ t trên m t m t ph ng ngang ch u tác d ng c a l c kéo t c a m t ph ng nghiêng đ i v i ng ngang góc
h 2 g ộ ậ Câu 22: M t v t có kh i l ur ổ ợ không đ i h p v i ph F ậ ậ v t là
ộ . H s ma sát tr ứ ệ ố ể ố ượ ươ ộ ể ớ là
ố và v t chuy n đ ng v i gia t c a. Bi u th c tính đ l n c a )
(
(
g
=
=
F
F
+ m + m
c a os
. . B. A.
) a sin )
)
)
=
F
m = . . F C. D. + ẳ ặ ượ ủ ur ộ ớ ủ F + m a g + a m sin m g a sin
( + m a + m a c os
g a sin
ự Câu 23: Nh n xét nào sau đây là đúng. Quy t c mômen l c: ố ị ượ ắ ụ ố ị c cho c v t r n có tr c c đ nh và không c đ nh.
ả ậ ắ ậ
ụ ố ị
a a m c ( os ( + m a a c os ậ A. Dùng đ ả B. Không dùng cho v t nào c . c dùng cho v t r n có tr c c đ nh. C. Ch đ c dùng cho v t r n không có tr c c đ nh. D. Ch đ
ỉ ượ ỉ ượ ậ ắ ậ ắ ụ ố ị
1 và m2 b t đ u chuy n đ ng d
ậ ố ượ ắ ầ ể ộ ướ ụ ủ t là m
1 và s2 mà hai v t đi đ
=
=
=
=
ề ườ ậ ượ và . Quãng đ ng s i tác d ng c a hai ờ c trong cùng th i ng l n l uur 1F ầ ượ uur 2F
s 1 s
s 1 s
m F . 2 1 m F . 1
m F . 1 2 m F . 2
s 1 s 2
m F . 2 2 m F . 1 1
2
2
. . . . A. B. C. D.
1 ộ ụ
2 ố ớ
2 ủ Câu 25: Ch n đáp án đúng. Mô men c a m t l c đ i v i m t tr c quay là đ i l cho
Câu 24: Hai v t có kh i l ươ ự l c cùng ph ng cùng chi u ẽ ỏ ệ ứ gian t s th a mãn h th c m F s . 1 1 1 m F s . 2 2 ọ ộ ự ạ ượ ặ ư ng đ c tr ng
ủ ự
ụ ụ ố ủ ự ủ ự A. tác d ng làm quay c a l c. C. tác d ng kéo c a l c.
B. tác d ng u n c a l c. D. tác d ng nén c a l c. ạ ườ ộ i ng th ng. Trên n a đ u c a đ ộ ườ ử ầ ủ ườ ng đi ớ ậ ố ạ ng sau, xe ch y v i v n t c ớ ậ ố ậ ố ả ẳ ọ Câu 26: Ch n câu tr l ôtô chuy n đ ng v i v n t c không đ i 40km/h. Trên n a quãng đ không đ i 60km/h. V n t c trung bình trên c quãng đ
ụ ủ ự ụ ả ờ đúng M t ô tô đang ch y trên đ ử ổ ườ ng là C. 25km/h. ể ổ A. 32km/h. B. 28km/h. D. 48km/h.
2
ả ạ ầ ừ ộ ấ ố ờ đ cao 56m trên tháp nghiêng Pida xu ng đ t. Tính th i ả ạ ơ ả Câu 27: Galilê th qu đ n hình c u t ế gian qu đ n r i. Bi
C. 2,97s.
ượ ạ ờ t g = 9,81m/s B. 3,38s. ồ A. 4,12s. ộ D. 3,83s. ượ c dòng sông. Sau 1 gi đi đ ậ ố c 10km. Tính v n t c ế ậ ố ủ ớ ướ ế Câu 28: M t chi c thuy n bu m ch y ng ề ủ c a thuy n so v i n ề c? Bi t v n t c c a dòng n c là 2km/h
B. 10 km/h. ướ C. 12km/h. D. 20 km/h.
A. 8 km/h. ệ ớ ố ộ ố ộ
ấ ở ộ đ cao 300 km bay v i t c đ 7,9 km/s. Tính t c đ góc, ề ạ ủ ộ ể ấ ằ ủ Câu 29: V tinh nhân t o c a Trái Đ t chu kì c a nó. Coi chuy n đ ng là tròn đ u. Bán kính trái đ t b ng 6400 km
ươ ể ể ộ ẳ A. ω (cid:0) 1,18.103(rad/s); T (cid:0) 5,32.103s. C. ω (cid:0) 1,18.103(rad/s); T (cid:0) 5,23.104s. ủ ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng ề là Câu 30: Ph
B. ω (cid:0) 1,18.103 (rad/s); T (cid:0) 5,23.103s. D. ω (cid:0) 11,8.103(rad/s); T (cid:0) 5,23.103s. ầ ch mậ d n đ u ộ B. s = v0t + at2/2. (a và v0 cùng d u).ấ D. s = v0t + at2/2. ( a và v0 trái d u).ấ
ể
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 102
ả ộ ộ ố ụ ầ ụ ữ ỏ ế ả ấ A. x = x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u).ấ C. x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u).ấ ộ ế ấ ộ ộ ế ướ c có chia đ đ n milimét đo 5 l n kho ng cách d gi a hai đi m A và B Câu 31: Dùng m t th ị ề đ u cho cùng m t giá tr là 1,345 m. L y sai s d ng c là m t đ chia nh nh t. K t qu đo ượ đ (cid:0) (cid:0) mm. mm. c vi t là A. d = (1345 2) B. d = (1345 3)
(cid:0) (cid:0) m. m. C. d = (1,345 0,0005)
ố ơ ự D. d = (1,345 0,001) ả ủ ậ ượ ng c a v t càng lên cao càng gi m vì: Câu 32: Gia t c r i t ố ượ
ọ ng c a v t gi m. ị ủ ậ ớ ộ ố ơ ự do và tr ng l ả ngh ch v i đ cao c a v t.
ố ượ
ố ơ ự ớ ộ ậ ủ ậ ỷ ệ l do t ủ ậ ng c a v t tăng. do t ỷ ệ l thu n v i đ cao.
A. Kh i l B. Gia t c r i t C. Kh i l D. Gia t c r i t ộ ộ ố ạ ượ ậ ố c v n t c ố ủ ớ ậ ố ể Câu 33: M t ôtô đang chuy n đ ng v i v n t c 21,6km/h thì tăng t c, sau 5s thì đ t đ 50,4km/h. Gia t c c a ôtô là
A. 1,6 m/s2. C. 1,4 m/s2 . D. 2 m/s2.
ệ ề ụ ủ ự ự ị
r r FF 1 2
r r FF 1 2
r r FF 1 3
r F 2
r F 3
r F 3
r F 3
ả ẳ ồ B. 1,2 m/s2. ủ ằ ồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ậ ả . . . . Câu 34: Đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a ba l c không song song là: Ba l c đó ề ph i có giá đ ng ph ng, đ ng quy và tho mãn đi u ki n B. A. C. D. ệ r r FF 2 1
ộ ợ ầ ộ i c a m t lò xo mà đ u kia ố ị ạ ậ ướ ủ ầ ả ầ ớ ng tác v i qu c u
ư ậ ậ ả ầ ợ Câu 35: M t qu c u treo vào s i dây. S i dây này g n vào đ u d ể móc vào đinh t i đi m c đ nh 0. V t nào sau không t A. Trái đ t.ấ C. Lò xo. ắ ươ ợ B. s i dây. D. Không có v t nh v y.
3 4
ờ ủ ộ ồ ằ ồ ỉ ố ữ ố ủ ộ c a m t đ ng h dài b ng kim phút. T s gi a t c đ góc c a hai kim và t ỉ Câu 36: Kim gi
v
v
ph
ph
ph v
ph v
g
g
g
g
v
v
ph
ph
ph v
ph v
g
g
g
g
4 ; 3
w w = = 16; = 12. A. B. w w ố ữ ố ộ ủ ầ s gi a t c đ dài c a đ u mút hai kim là 3 ; = 4 3 . 4 w w = 12; = 16. = C. D. w w = 3 4 .
ự ậ ơ ị Câu 37: C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t III Niut n: ả ự ề ộ ớ ư ầ ả
ặ ả ằ ụ ụ
ề ộ ớ ầ A. Ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng giá. ộ ậ B. Tác d ng vào cùng m t v t. ậ C. Tác d ng vào hai v t khác nhau. ả ằ D. Không c n ph i b ng nhau v đ l n.
ự ề ữ ố ị ộ ầ nhiên 10cm và có đ c ng 40N/m. Gi c đ nh m t đ u và tác ộ ự ề ị
Câu 38: M t lò xo có chi u dài t ể ụ d ng vào đ u kia m t l c 1N đ nén lo xo. Chi u dài c a lò xo khi b nén là B. 7,5cm. ộ ầ A. 2,5cm. D. 9,75cm.
ộ ứ ộ ầ ề ượ ộ ứ ủ C. 12.5cm. ự nhiên l D
)
ố ượ ứ ủ ầ ắ c m c vào ệ Câu 39: Lò xo có đ c ng k = 300N/m, chi u dài t ắ ỏ ậ v t nh kh i l th ng đ ng. Cho h lò xo và
0 = 30cm. M t đ u lò xo đ ộ ụ ( ẳ ng m = 50g, đ u kia c a lò xo g n vào m t tr c (
D
)
ể ề ố ộ ề ặ ẵ . Đ chi u dài lò xo khi quay là 35cm thì t c đ quay
ị ậ v t quay đ u trên m t bàn nh n quanh ủ c a lò xo có giá tr g n
A. 160 vòng/phút. ọ ớ ấ ị ầ v i giá tr nào nh t trong các giá tr sau? B. 280 vòng/phút. ệ ằ ề ế D. 100 vòng/phút. ọ ủ ự Câu 40: Ch n đáp án đúng. Đi u ki n cân b ng c a m t v t có m t chân đ là giá c a tr ng l c ặ ặ
ả ặ ằ ọ ế ặ ngoài m t chân đ . ị C. 320 vòng/phút. ặ ộ ậ ủ ế B. không xuyên qua m t chân đ . ế D. ph i xuyên qua m t chân đ . ế A. n m ngoài m t chân đ . ở C. tr ng tâm
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 102
Ế H T