Tr

ng Đ i H c Công Ngh Thông

ườ

ạ ọ

Tin Khoa H Th ng Thông Tin ố

Đ 01Ề Môn thi: C S D LI U Ơ Ở Ữ Ệ Th i gian: 90 phút

(Sinh viên không đ c phép s d ng tài li u) ệ ử ụ (đ thi g m có 1 trang) ượ ồ ề

c đ c s d li u qu n lý ti n g i ti t ki m c a khách hàng t ượ ồ ơ ở ữ ệ ử ế ề ả ủ ệ ạ i các b u c c b u đi n nh ụ ư ư ệ ư Cho l sau:

ỗ ư ư ư ể ấ ố ệ ụ ề ư ư ị ụ ạ BUUCUC(SoHieuBC, TenBC, DiaChi, DienThoai, TinhTP) t v i các b u c c Tân từ: m i b u c c b u đi n có m t s hi u duy nh t (SoHieuBC) đ phân bi ụ ệ ớ ộ ố ệ ệ ố khác, thông tin v b u c c nh đ a ch (DiaChi), s đi n tho i (DienThoai), t nh (hay thành ph ) ỉ ỉ (TinhTP).

ỗ ộ ổ ượ ử ư ấ ị ả ị ầ ố ứ ị ỉ TAIKHOAN(MaTK, HoTenKH, DiaChi, CMND, SoHieuBC_Mo_TK, NgayMoTK) c b u c c c p m t s tài kho n giao d ch duy nh t (MaTK) Tân từ: m i khách hàng g i/rút ti n đ ả ụ ấ ề khi m tài kho n và khách hàng s d ng s này cho các l n giao d ch ti p theo. Thông tin tài kho n bao ở ả ế ổ ử ụ g m h tên khách hàng (HoTenKH), đ a ch (DiaChi), s ch ng minh nhân dân (CMND), và s hi u ố ệ ọ ồ b u c c đã m tài kho n cho khách hàng (SoHieuBC_Mo_TK), ngày m tài kho n (NgayMoTK). ư ụ ả ả ở ở

ử ề ị ỗ ố ứ ự ư ủ ụ ượ c theo b u c c (STT) thông qua s tài kho n c a khách hàng (MaTK), ngày giao d ch ị ả các ư ụ ố ề ể ử ề ở GIAODICH(STT,MaTK, SoHieuBC, NgayGD, SoTien, HinhThucGD) Tân từ: m i khách hàng khi có giao d ch g i/rút ti n (HinhThucGD=‘Gui’, HinhThucGD=‘Rut’) đ đánh s th t ổ (NgayGD), b u c c (SoHieuBC), s ti n giao d ch (SoTien). Các khách hàng có th g i/rút ti n ị b u c c khác nhau trên toàn qu c, và trong m t ngày có th th c hi n nhi u giao d ch. ư ụ ể ự ệ ề ố ộ ị

Yêu c u:ầ

1. Vi ế ằ t b ng đ i s quan h : ạ ố ệ

a. Cho bi t h tên khách hàng có g i ho c rút ti n các b u c c c a thành ph H Chí Minh ế ọ ề ở ử ặ ư ụ ủ ố ồ (TinhTP=‘TPHCM’) (1.5 đi m)ể

b. câu a (vi t bi u th c đã đ i u và v s đ cu i cùng) (2 ể ứ ở ế ứ ể c t ượ ố ư ẽ ơ ồ ố T i u hóa bi u th c ố ư đi m)ể

2. Vi t b ng SQL các câu sau: ế ằ

t h tên khách hàng, đ a ch , CMND đã g i ti n ế ọ ử ề ở ư ụ b u c c có tên b u c c là Sài Gòn. (2 ư ụ ị ỉ a. Cho bi đi m) ể

ử ở ỗ ư ụ ủ t t ng s ti n g i ố ề ế ổ ư m i b u c c c a năm 2005. Thông tin hi n th g m: S hi u b u ố ệ ị ồ ể b. Cho bi c c, tên b u c c, t nh/thành ph và t ng ti n g i (2 đi m) ụ ư ụ ỉ ề ử ể ố ổ

ỗ c. V i m i mã tài kho n c a khách hàng, hãy cho bi ả ủ ừ ề ử ổ ổ ị ồ ề t t ng ti n g i, t ng ti n rút theo t ng tháng ế ổ ớ ề c a năm 2006. Thông tin hi n th g m có: Mã tài kho n, tháng, t ng ti n g i, t ng ti n rút. S p ắ ề ử ổ ả ể ủ x p k t qu hi n th theo mã tài kho n, tháng. (1 đi m) ế ế ả ể ể ả ị

3. Phát bi u m t cách ch t ch ràng bu c toàn v n (RBTV): ẽ ể ặ ộ ộ c phép rút t ng ti n t i đa là 15.000.000 đ ng trong ẹ ỉ ượ ề ố ổ ồ “Trong m t ngày, m i khách hàng ch đ ỗ ộ (1.5 đi m)ể các l n giao d ch”. ầ ị

== H T == Ế