
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
QU NG NAMẢ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(g m có 02 trang)ồ
K THI OLYMPIC 24/3 T NH QU NG NAMỲ Ỉ Ả
NĂM 2021
Môn thi: HÓA H C ỌL PỚ 11
Th i gian làm bài: ờ150 phút (không k th i gian giao đ)ể ờ ề
Câu 1: (4,0 đi mể) S đi n ly, ph n ng trong dung d ch ch t đi n ly.ự ệ ả ứ ị ấ ệ
1.1. M t lít dung d ch CHộ ị 3COOH 0,01 M có ch a t ng s 6,28.10ứ ổ ố 21 ion và phân t ử
CH3COOH. Tính đ đi n li c a axit này .ộ ệ ủ
1.2. Có 8 ng nghi m đánh s t 1 – 8, m i ng nghi m ch a m t trong các dung d chố ệ ố ừ ỗ ố ệ ứ ộ ị
sau: NH4Cl 1M; BaCl2 0,2M; HCl 1M; H2SO4 0,1M; Na2CO3 0,1M; Na2SO4 1M; NaOH 1M;
C6H5ONa 0,2M. Ch đc dùng thêm qu tím, hãy nêu các b c ti n hành đ nh n bi t m i dungỉ ượ ỳ ướ ế ể ậ ế ỗ
d ch trên.ị
1.3. Thêm NH3 vào dung d ch ịX1 là h n h p g m CHỗợồ 3COOH 0,1M; HCOOH 0,2M; H2SO4
0,01M cho đn khi . Tính pH c a dung d ch thu đc. ế ủ ị ượ
Cho pKa c a HCOOH là 3,75; c a CHủ ủ 3COOH là 4,76; c a là 2; c a là 9,24.ủ ủ
Câu 2: ( 5,0 đi mể) Nito, photpho, cacbon, silic và h p ch tợ ấ
2.1. Vì sao tr c khi hàn kim lo i ng i ta th ng cho mu i amoniclorua lên trên b m tướ ạ ườ ườ ố ề ặ
kim lo i và nung nóng?ạ
2.2. Hãy vi t ph ng trình ph n ng và nêu hi n t ng x y ra khi:ế ươ ả ứ ệ ượ ả
a. S c COụ2 t t đn d vào dung d ch Kalialuminat.ừ ừ ế ư ị
b. S c NHụ3 t t đn d vào dung d ch CuSOừ ừ ế ư ị 4.
c. Cho ít v n Cu vào dung d ch ch a đng th i NaNOụ ị ứ ồ ờ 3 và H2SO4.
d. Cho 2 gi t dung d ch AgNOọ ị 3 vào 4 gi t dung d ch Naọ ị 3PO4 trong ng nghi m, cho ti pố ệ ế
dung d ch HNOị3 loãng vào đn d .ế ư
2.3. L y 83,5 gam m t h n h p hai mu i nitrat c a 2 kim lo i ấ ộ ỗ ợ ố ủ ạ X2 và X3 có hóa tr II (ịX2 là
kim lo i ki m th , ạ ề ổ X3 là kim lo i nhóm d) đc nung t i khi t o thành nh ng oxit, th tích h nạ ượ ớ ạ ữ ể ỗ
h p khí thu đc g m NOợ ượ ồ 2 và O2 là 26,88 lít (0oC và 1 atm). Sau khi cho h n h p khí này quaỗ ợ
dung d ch NaOH d thì th tích c a h n h p khí gi m 6 l n (Bi t Oị ư ể ủ ỗ ợ ả ầ ế 2 h p th không đáng k ).ấ ụ ể
Xác đnh 2 kim lo i ị ạ X2 và X3? Gi s kh i l ng mol phân t ả ử ố ượ ử X2 l n h n 24.ớ ơ
Câu 3: (4,0 đi mể) Đi c ng h u c và hidrocacbonạ ươ ữ ơ
3.1. So sánh tính axit c a các h p ch t (ủ ợ ấ X4), (X5). Gi i thích ng n g n.ả ắ ọ
3.2. Gi i thích s thay đi pKả ự ổ a n c th nh t và n c th hai c a các axit sau đâyấ ứ ấ ấ ứ ủ
(1) Axit oxalic; (2) Axit malonic; (3) Axit succinic.