ụ ử Tr ng THPT Đông Th y Anh
ọ Ở S GD – ĐT THÁI BÌNH ườ
ờ
Ề Đ THI OLYMPIC ị Môn: L ch s 10 Năm h c 2017 – 2018 ề ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian giao đ )
ề Mã đ : 127
ọ i đúng.
ữ ố ể ả ố ự ủ
ượ C. Ng D. Ng
ứ ự ờ c dùng ngày nay là thành t u c a ườ ổ ạ i La Mã c đ i. ộ ổ ạ ườ Ấ i n Đ c đ i. ế ộ ố ạ ủ
ộ theo th i gian các cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm c a ế ỉ ả ờ ộ Ch n m t câu tr l ậ Câu 1. Ch s A r p k c s 0 đ ườ ậ ổ ạ i Ai c p c đ i. A. Ng ườ ưỡ ng Hà. i L B. Ng ắ ế Câu 2. S p x p th t dân t c ta trong các th k XXVIII.
ờ ế ế ế
ở
ề
ố ố ế ế ờ
A. 5,3,2,1,4,6. ơ C. 3,5,4,2,1,6. D. 5,3,1,4,2,6.
ộ ướ c ta là
ế
ạ ị i cai tr .
ề ắ ớ ng B c.
ộ ươ ườ ủ ồ ớ
i Hán. ế ấ ủ ệ
ệ . t . t Nam là gì? ạ . D. Đ i Ngu
ố ồ 1. Kháng chi n ch ng quân Minh nhà H . ố 2. Kháng chi n ch ng quân MôngNguyên ố ố 3. Kháng chi n ch ng T ng th i Lí. ơ 4. Kh i nghĩa Lam S n. ờ ố 5. Kháng chi n ch ng T ng th i Ti n Lê. 6. Kháng chi n ch ng quân Xiêm và quân Thanh th i Tây S n. B. 3,5,2,1,4,6. ướ ờ ắ ẫ ộ Câu 3. D i th i B c thu c, mâu thu n bao trùm trong xã h i n ẫ ủ ớ ị ữ A. Mâu thu n gi a nông dân v i đ a ch phong ki n. ẫ ớ ữ B. Mâu thu n gi a dân ta v i quan l ữ ẫ C. Mâu thu n gi a nhân dân ta v i chính quy n đô h ph ữ ẫ D. Mâu thu n gi a nông nô v i các ch đ n đi n ng ệ ồ ạ ố Câu 4. Qu c hi u t n t ệ . ạ ạ ồ B. Đ i Vi A. Đ i C Vi t ể ượ ộ ớ ộ ố ộ Câu 5. N i c t A v i c t B đ đ ề ế ộ i lâu nh t c a ch đ phong ki n Vi ạ C. Đ i Nam c n i dung chính xác
ộ C t (A) C t (B)
ả ủ ứ ọ c a b c h a “Lagiôcông” ượ ẩ ơ .
ầ ủ ng Đavid” là c a ệ
ố ơ ự ủ ậ do c a v t và kính ộ A. Ph. Magien lăn. B. Lêôna đ Vanhxi C. Garilê. D . Mikenlăngiơ.
ươ ặ ạ ớ ng l n nh t ấ Thái Bình E. C. Côlômbô.
1. Tác gi 2. Tác ph m “t i ườ đ u tiên phát hi n ra châu Mĩ 3. Ng i ườ khám phá ra gia t c r i t 4. Ng ọ ễ vi n v ng i ườ đ t tên cho đ i d 5. Ng D ngươ
C. BDECA. D. BCDAE.
ệ ủ ướ ế ộ ứ ạ ậ ki n trúc nào c a n c ta thu c “An Nam t đ i
A. DBCEA . B. BDCEA. Câu 6. Công trình ngh thu t, khí”?
ề
Trang 1/8 mã đ 127
ỳ ề ng ph t chùa Qu nh Lâm. C. T
ơ ậ ọ ượ ề
ợ ề ừ ỗ ố thích h p vào ch tr ng đ hoàn thành t
ẩ ư
ắ ạ ẩ ư ệ i Hi li u sau ả ị m i mi n ven Đ a Trung H i. S n ươ ở ọ ừ ướ ậ ườ : “Ng ả ng Đông.” ề các n c ph
ệ ẩ ỉ
ồ ố ạ ậ
ơ ụ
ươ ệ ệ ồ ẩ ỉ ng li u, xa x ph m. ng li u.
ạ ẩ ồ ỉ
ổ ế
Câu nói n i ti ng ứ ỷ ướ ầ A. Đ n Quán Thánh. B. Chùa Trấn Qu cố . D. Đ n Ng c S n. ể Câu 7. Đi n t ả L p, Rôma đem các s n ph m nh ……..đi bán ả ừ ề vùng H c H i, Ai C p, ….t ph m mua v là……….t ậ A. Nô l ….lúa mì, súc v t, lông thú….., xa x ph m. ầ ồ ượ B. R u nho, d u ô liu, đ mĩ ngh , đ dùng kim lo i, đ g m….lúa mì, súc v t, lông ệ ươ l a, h thú……t ượ C. R u nho….lúa mì….h ầ D. D u ô liu…..đ dùng kim lo i……xa x ph m. ữ ệ ả Câu 8. Cho b ng d li u sau ử ậ ị Nhân v t l ch s ạ ư 1. Tr n H ng Đ o c Nam ch không thèm làm
ấ ừ
ệ ạ ừ ầ ư ơ ố ầ ồ ầ ọ ướ c 2. H Nguyên Tr ng 3. Tr n Bình Tr ng.
ầ A. Ta thà làm qu n ấ ắ . ươ ng đ t B c v ầ ầ ố B. Đ u th n ch a r i xu ng đ t xin b h đ ng lo . ệ ạ ế C. N u b h mu n hàng, xin hãy chém đ u th n tr đã. D. Th n không s đánh, ch s lòng dân không theo.
ợ ề ố ủ ộ ọ ậ ị ầ ự ộ 4. Tr n Th Đ Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a ỉ ợ ệ ữ câu nói v i ớ nhân v t l ch
sử.
A. CDAB.
ạ ừ ế ừ B. BDAC. C. CDBA. D. BDCA. ơ ầ nhà Lý sang nhà Tr n và t nhà Lê s sang nhà M c có
ể
ề ế ự
ọ ế ự ộ
ườ i là
ờ ố ầ ủ ườ ậ ấ ị ế ổ i ngày càng n đ nh và ti n
ườ ừ ả ạ ướ ụ ụ ể ộ ố c khám phá, c i t o thiên nhiên đ ph c v cu c s ng i t ng b
ướ ế ạ ả ệ c i bi n, hoàn thi n mình, t o nên b c nh y v t t ọ ừ ượ v n ườ ự ả i t
i.ườ
ố ế ệ ộ ệ ố ồ
ơ
ạ ố
ở
ộ ộ ế ả ộ i phóng dân t c. ự Câu 9. S thay th t ố đi m gì gi ng nhau? ự ấ ự ủ ạ ướ ề c. A. Đó là s b t l c c a tri u đ i tr ậ ợ ự ế ấ ế t y u và h p quy lu t. B. Đó là s thay th t ự ế ằ ự C. Đó là s thay th b ng vũ l c. ề ự ủ D. Đ u do s tranh giành quy n l c c a các th l c phong ki n. ấ ủ Câu 10. Vai trò quan tr ng nh t c a lao đ ng trong quá trình hình thành loài ng A. Giúp cho đ i s ng v t ch t và tinh th n c a con ng ộ ơ b h n. B. Giúp con ng ủ c a mình. C. Giúp con ng thành ng D. Giúp cho vi c hình thành và c k t m i quan h c ng đ ng. ấ Câu 11. Phong trào Tây S n mang tính ch t ế A. Cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm. B. Cu c kh i nghĩa nông dân. C. Chi n tranh gi
ề
Trang 2/8 mã đ 127
ế ế c.
ấ ủ ượ ở ỉ ướ ầ i t ệ t t nh nào c a Vi c tìm th y đ u tiên ậ i c đã đ
ơ ệ
ướ ạ ể
ề ề B. Thanh Hóa. C. Cao B ng.ằ ử ặ ề C. Tri u Lê s
ị ủ ễ Tây Âu là
ạ ế ể ủ ướ ề ở Tây ế ộ c phát tri n cao c a ch đ phong ki n phân quy n
ờ ạ
ầ ạ ể ế ề ề Tây Âu phát tri n thành n n
ế
ỏ ạ ế ế ộ
ộ ề ự ế ậ
ủ ế ộ ấ ự ồ ạ ố ế i lâu dài c a ch đ phong ki n
ộ ấ ủ ề ự ữ ế cu c chi n tranh
ễ ế ậ giành quy n l c gi a các t p ế ỉ ố t Nam di n ra trong su t các th k XVI – XVIII.
ư ả s n.
ố ậ ế ự
ế ế
ệ ả ề ư ế ạ ả ướ ề c.
t đ . ạ ư ệ ề ộ
ế ấ ạ C. nhà M c giành và n m chính quy n trong c n ạ D. không phân chia th ng b i. li u sau v n i dung trong lu t Hammurabi (L ở ờ ẫ
ế ẫ ắ ố
ề
ạ ư ệ ể ậ
ủ ợ ộ ầ i.
ầ
ế ậ ộ c theo lu t pháp ti n b .
ị ấ ướ ộ ữ
ể ấ ấ
ộ ộ ạ quan ni mệ Trái Đ t có hình qu c u tròn và Trái Đ t chuy n đ ng ả ầ ờ
ề ầ ư ữ ọ ị ị ị
ộ ổ ạ ự ượ ả ấ ả ị ộ ộ ữ D. Cu c n i chi n gi a các t p đoàn phong ki n trong n ườ ố ổ ấ Câu 12. D u tích Ng Nam? D. L ng S n. A. Ngh An. ệ ụ ề t phát tri n Câu 13. D i tri u nào sau đây giáo d c thi c đ c bi ề ơ ầ D. Tri u Nguy n A. tri u Lý B. Tri u Tr n ạ ở ề Câu 14. Đánh giá nào sau đây v vai trò c a thành th trung đ i đúng? ị A. Thành th trung đ i là b Âu th i trung đ i. ị B. Thành th trung đ i đã góp ph n làm cho n n kinh t hàng hóa. kinh t ị ề ự ầ C. Thành th trung đ i đã góp ph n tích c c xóa b ch đ phong ki n phân quy n, ế ộ ố xây d ng ch đ phong ki n t p quy n, th ng nh t qu c gia, dân t c. ị ạ ầ D. Thành th trung đ i đã góp ph n duy trì s t n t ề ở phân quy n Tây Âu. Câu 15. Rút ra tính ch t c a các ệ đoàn phong ki n Vi ế ộ ộ A. Là cu c n i chi n. ộ ạ B. Là cu c cách m ng t ế ộ ữ C. Là cu c chi n tranh phi nghĩa gi a các th l c phong ki n đ i l p. ổ ộ ẹ D. Là cu c chi n tranh chính nghĩa b o v toàn v n lãnh th . ế ụ ắ Câu 16. Chi n tranh NamB c tri u đ a đ n k t c c ắ A. nhà Lê th t b i. ắ ạ ị ậ ổ B. nhà M c b l ọ ậ ưỡ Câu 17. Đ c đo n t ng Hà): ệ ừ ẻ ạ ộ ị “Tr m, m t v vua quang minh và ngoan đ o, phát huy chính nghĩa t tr k đ i, di ẻ ạ ẻ ế ế ậ gian ác, không tuân theo pháp lu t, làm cho k m nh không hà hi p k y u, làm cho ỏ ư ầ ặ ấ Tr m gi ng nh th n Samat, soi đ n dân đen, t a ánh sáng kh p m t đ t.” ế Hãy cho bi t đo n t li u trên nói lên đi u gì? ả ướ c hình thành đ cai qu n xã h i theo lu t pháp. A. Nhà n ị ủ ướ ơ ở c hình thành trên c s nhu c u tr th y, làm th y l B. Nhà n ề ứ ướ c do vua đ ng đ u và có toàn quy n. C. Nhà n D. Nhà vua cai tr đ t n Câu 18. Trong nh ng n i dung sau có bao nhiêu n i dung đúng? ườ i Hi L p 1. Ng ặ quanh M t Tr i. 2. Các nhà toán h c Rôma đã đ a ra nh ng đ nh lí, đ nh đ đ u tiên có giá tr khái quát cao. 3. L c l ng s n xu t chính trong xã h i c đ i Đ a Trung H i là nông dân công xã.
ề
Trang 3/8 mã đ 127
ừ ờ ổ ạ ở ấ ị ố ổ ế ủ th i c đ i b i là đ t phát tích c a
ườ ổ ạ i Hi L p và Rôma c đ i
ề ổ ạ i c a ng ề ệ ấ ạ ữ t và Pi rê là nh ng đ a danh n i ti ng t ng Tây. ồ ươ ế ớ ủ ấ ư ng m i và l u thông ti n t ạ r t phát đ t. ổ ạ ữ ấ ạ ộ ho t đ ng th
C. 3. D. 4.
ử ụ ườ ở ướ c ta s d ng ch Ph n c a n Đ là i
ộ ở Tây Nguyên. ữ ạ ủ Ấ ộ ộ C. Dân t c Chăm. ấ ả D. T t c các dân t c
ữ ệ ử ạ
ưỡ
. Thái Bình.
ạ ươ
ế ng Th Vinh ắ nh tu i nh t.
ễ ạ ế ộ ử 4. Đê l ươ ố các qu c gia c đ i ph ệ 5. Vi c tìm th y nh ng đ ng ti n c nh t th gi ỏ ứ đã ch ng t A. 1. B. 2. ộ Câu 19. T c ng n ộ ơ A. Dân t c Kh me. ộ B. Dân t c Thái. ả Câu 20. Cho b ng d li u sau ậ ị Nhân v t l ch s ỉ ễ 1. Nguy n B nh Khiêm ề ễ 2. Nguy n Hi n 3. Lê Văn Th nhị 4. M c Đĩnh Chi 5. L 6. Phùng Kh c Khoan 7. Ph m Đôn L ấ ủ i đ đ u đ u tiên c a ch đ khoa c Vi ệ t
Tr ng nguyên ạ ố ng qu c Tr ng nguyên A. L ạ B. Tam nguyên Tr ng nguyên C. Tr ng ạ ngườ . L D. Tr ng ạ Trình. ạ E. Tr ng Bùng. ỏ ổ ạ F. Tr ng nguyên ầ ườ ỗ ầ G. Ng ế ờ Nam th i phong ki n. ề ố ộ ọ Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a ạ ệ ữ Tr ng nguyên v i ớ nhân
B. DFGACEB. C. DFGEACB. D. DFBGCEA. ố ấ ủ ườ ọ ậ i Trung Qu c là
ố
ố ố
ố
ự ử. ậ ị v t l ch s A. DFGAECB. ố ệ ắ ệ ắ ấ ấ
ị ạ ố ộ
ố ệ ư ưở t ươ c ph ố ạ ở i tr thành h t ư ở ộ ố ướ m t s n ng th ng tr trong xã h i phong ệ t ng Đông khác, trong đó có Vi
ề
ươ ng Đông.
ộ ộ
ế ậ ướ c phong ki n t p quy n. ườ ề ố ng đ o đ c truy n th ng c a ng i ph ẳ ng có tính ti n b , nhân văn h n h n. ổ ả ủ ơ ệ i ph i th c hi n b n ph n.
ụ ơ ế ỉ ậ ế ự ừ ế ỉ th k XVI đ n th k XVIII là
ươ
ừ ễ ắ ỉ
ầ
ươ ng Hán Siêu.
ả ể ượ ộ ừ ố ộ ớ ộ c n i dung chính xác
ộ ộ Câu 21. B n phát minh kĩ thu t quan tr ng nh t c a ng ố A. luy n s t, làm men g m, la bàn, thu c súng. B. luy n s t, đúc súng, thu c súng, men g m. ậ C. gi y, kĩ thu t in, la bàn, thu c súng. ệ ắ ậ D. gi y, kĩ thu t in, luy n s t, thu c súng. Câu 22. T i sao Nho giáo l ki nế Trung Qu c cũng nh Nam? ụ ụ ụ ắ A. Là công c s c bén ph c v cho nhà n ạ ứ ớ ư ưở ợ B. Phù h p v i t t ế ư ưở C. N i dung t t ườ ụ D. Có tác d ng giáo d c con ng ổ ế ữ Câu 23. Nh ng nhà th Nôm n i ti ng t ừ ắ A. Tr ng Hán Siêu, Phùng Kh c Khoan, Đào Duy T . B. Đào Duy T , Phùng Kh c Khoan, Nguy n B nh Khiêm. ừ C. Tr n Nhân Tông, Hàn Thuyên, Đào Duy T . ầ D. Đào Duy T , Tr n Quang Kh i, Tr Câu 24. N i c t A v i c t B đ đ C t (A) C t (B)
ề
Trang 4/8 mã đ 127
ố ổ ướ
c ố ộ ế ế ố
ủ ệ 1. Qu c gia c Pagan ngày nay là n ộ 2. Công trình ki n trúc Bayon thu c qu c gia 3. Công trình ki n trúc Bôrôbuđua thu c qu c gia nào ộ 4. Đi u múa “Lămvông” là c a dân t c A. Campuchia. B. Inđônêxia. C. Lào. D . Mianma.
C. BDCA. D. BCDA.
ộ ộ ữ
ộ ọ
ầ ạ ấ ể ẫ ớ ấ ả ế ị ể ự do s phát tri n i các cu c phát ki n đ a lí là ị ệ ề ươ ng li u, vàng b c, th ng s n xu t làm cho nhu c u v h
ườ
ị ị
ị ả
ủ ng s n xu t chính trong các lãnh đ a Tây Âu trung đ i là ế ớ ủ ậ nông nô. ệ ể ụ ư ấ c a phong trào Văn hoá ph c h ng là c Âu th i ờ trung đ iạ là quân ch l p hi n ế . ạ ư h a tri ố t đ ch ng phong
ế
ặ ộ ơ ở ế ị ế c a lãnh đ a phong ki n là m t c s kinh t đóng
ự ấ ự ế ủ c p, t
túc. ị ố ớ ự ướ ể
nhiên, t ấ ủ ầ ế ộ ủ ề ế ạ ấ ờ ỏ
C. 4. D. 5.
ữ ng đ ng gi a văn hóa Campuchia và văn hóa Lào là
Ấ
ộ ng sâu s c c a văn hóa n Đ . ố ng sâu s c c a văn hóa Trung Qu c. ữ ữ ế ự ủ
ồ ắ ủ ắ ủ t d a trên nét cong c a ch Mianma. ộ Ấ ữ A. DABC . B. DBCA. Câu 25. Trong nh ng n i dung sau có bao nhiêu n i dung đúng? 1. Nguyên nhân quan tr ng nh t đ d n t ủ ự ượ nhanh chóng c a l c l tr ng ngày càng tăng. 2. Thể ch chính tr trong các lãnh đ a Tây ế ấ ự ượ 3. L c l ạ 4. H n ch l n nh t ộ . ki n và Giáo h i ổ ậ ề ể 5. Đ c đi m n i b t v kinh t ấ ự kín, mang tính ch t t ọ c Tây Âu 6. Vai trò quan tr ng nh t c a thành th đ i v i s phát tri n c a các n ố ố th i trung đ i là góp ph n xóa b ch đ phong ki n phân quy n, th ng nh t qu c gia dân t c.ộ A. 2. B. 3. ể ươ Câu 26. Đi m t ưở ả A. nh h ưở ả B. nh h ạ C. sáng t o ch vi ế ợ D. k t h p hài hòa gi a văn hóa n Đ và Mianma.
ố ị ế
Câu 27. Sau khi lên ngôi Hoàng Đ năm 1788, vua Quang Trung th ng tr vùng đ t nào? ừ ừ ề ắ ả ằ ậ ậ B. Vùng duyên h i mi n Trung. ộ D. Vùng Đ ng b ng B c B .
ặ ồ ạ
ướ ỉ c Văn Lang Âu L c là ầ ứ
ầ ỉ
ộ ộ ơ ở ủ c đã hoàn ch nh, do vua Hùng đ ng đ u. ứ c khá hoàn ch nh đ ng đ u là vua Hùng. ổ ứ ư ướ ề ch c nhà n ộ c đi u hành m t
ỉ ổ ứ ộ ạ ấ ở ướ ờ ớ c ra đ i s m nh t
ư ch c b l c. ự khu v c châu Á. ể ượ ộ c n i dung chính xác
ớ ộ ộ ố
ộ ệ C t (B) .
ấ A. T Thu n Hóa vào Nam. ắ C. T Thu n Hóa tr ra B c. ể Câu 28. Đ c đi m c a nhà n ướ A. B máy nhà n ướ B. B máy nhà n ơ ả C. Đ n gi n, s khai, ch a hoàn ch nh nh ng đây là t ố qu c gia, không còn là t D. nhà n ố ộ Câu 29. N i c t A v i c t B đ đ ờ Th i kì C t (A) 1. Th i ờ An D ng V ng ươ ươ 2. Th i ờ Lí, Tr n, Lê ầ 3. Th i ờ nhà Đinh Qu c hi u ạ A. V n Xuân ạ B. Đ i Ngu. ạ . C. Đ i Nam
ề
Trang 5/8 mã đ 127
4. Th i ờ Ti n ề Lí 5. Th iờ Minh M ngạ 6. Th iờ nhà Hồ 7. Th iờ Gia Long D . Âu L cạ . ệ ạ E. Đ i Vi t ệ t Nam F. Vi ạ ồ G. Đ i C Vi ệ t
C. ABGEFCD. D. DEAGCBF.
ớ ươ ề ề ể ủ ươ ng tri u Môgôn so v i v ồ ng tri u H i giáo Đêli là
ươ ươ ạ ộ ồ ng tri u ngo i t c. ng tri u theo H i giáo.
ố ướ Ấ ộ
ng “ n Đ hóa”. ở Ấ ủ ẫ ắ ộ c mâu thu n s c t c, tôn giáo ộ n Đ .
A. DEGACBF. B. DEGAFBC. Câu 30. Đi m khác c a v gì? ề A. Là v ề B. Là v ự ượ C. Đ c xây d ng và c ng c theo h ị ượ D. Không xoa d u đ ả ữ ệ Câu 31. Cho b ng d li u sau ả Tác gi ế ng Th Vinh
.
ậ ỉ
ng Hán Siêu
ươ 1. L 2. Vũ H uữ ễ 3. Nguy n Trãi 4. Đào Duy Từ ễ 5. Nguy n B nh Khiêm 6. Lê Văn H uư ươ 7. Tr 8. Ngô Sĩ Liên
ậ ạ ạ ề ố ự ộ ọ
Tác ph mẩ ơ. ổ ướ ng khu c A. H tr ằ ạ B. B ch Đ ng giang phú ệ ử . ạ t s kí C. Đ i Vi ệ ử toàn thư. ạ D. Đ i Vi t s kí ừ ệ E. Quân trung t m nh t p. F. L p thành toán pháp. G. Đ i thành toán pháp . ậ H. B ch Vân am thi t p. ệ ữ tác gi Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a A. GFEAHCBD. ớ ụ ả v i ớ tác ph mẩ . B. FGEAHDBC. C. GFEHACBD. D. FGEAHDBC. ấ ủ
ớ
ượ
ạ ồ ườ ng xuyên.
ấ
ế ệ ể ữ ấ i có th khai phá nh ng vùng đ t m i. ộ ờ t xa th i kì đ đá. ừ ẩ ng s n ph m th a th ọ ể ượ ộ c n i dung chính xác ộ ượ Ch ng quân xâm l ộ c (c t B)
ắ ạ
ố ầ ố A. ch ng quân Mông –Nguyên l n ứ ấ th nh t. ố B. ch ng quân ố C. ch ng quân ố D. ch ng quân Xiêm. Minh. Thanh.
ầ
ế ế ắ ắ ươ Câu 32. Ý nghĩa l n nh t c a vi c phát minh ra công c kim khí là gì? ườ A. Con ng ấ B. Năng su t lao đ ng v ộ ượ ả C. T o ra m t l ở ệ D. Luy n kim tr thành ngành quan tr ng nh t. ớ ộ ố ộ Câu 33. N i c t A v i c t B đ đ ắ Các chi n th ng (c t A) ế ằ 1. Chi n th ng trên sông B ch Đ ng ứ ầ l n th hai ộ ầ ắ ế 2. Chi n th ng Đông B Đ u ố ọ ắ ế ồ 3. Chi n th ng Ng c H iĐ ng Đa ươ ươ ắ ế ng D ng, Hàm 4. Chi n th ng Ch T ử ạ 5. Chi n th ng R ch G mXoài Mút 6. Chi n th ng Chi LăngX ng Giang
T ng.ố ố E. ch ng quân ầ ố F. ch ng quân Mông –Nguyên l n th ứ hai.
ề
Trang 6/8 mã đ 127
ế ệ ề B. ECDABF. C. AEDCBF. D. EADFBC. ồ ạ ủ ứ ự ờ ạ i c a các tri u đ i phong ki n Vi t th i gian t n t
ế ỉ
ầ ề
ầ
ồ ồ ầ
ề ề ề ồ ầ
ồ ể ủ ộ ố ử ờ ệ ế
ươ ề
ậ ụ ủ
ố ử ễ
ữ ệ
A. EADCBF. ắ ế Câu 34. S p x p theo th t Nam trong các th k XXV: ơ A. Lí, Tr n, Ngô,Đinh, Ti n Lê, H , Lê s . ơ B. Ngô, Đinh, Ti n Lê, Lí, Tr n, H , Lê s . ơ C. Ngô, Đinh, Ti n Lê, H , Lí , Tr n , Lê s . ơ D. Ngô, Đinh, Ti n Lê, Tr n, H , Lí, Lê s . Câu 35. B qu c s tiêu bi u c a Vi t Nam th i phong ki n là ồ ự ụ ủ A. Lê tri u th c l c c a H Sĩ D ng. ươ B. Ô châu c n l c c a D ng Văn An. ề ự ụ ủ ạ C. Đ i Nam th c l c c a Qu c s quán tri u Nguy n. ệ ử ư ủ ạ D. Đ i Vi t s kí toàn th c a Ngô Sĩ Liên. ả Câu 36. Cho b ng d li u sau Th i gian
ự ệ S ki n ề ắ
ạ ậ ổ t đ .
ướ ạ
ế ễ
ậ kinh đô Thăng Long.
ố
ứ ạ ầ ờ 1. 1076 2. 1627 3. 1075 4. 1070 5. 1545 6. 1527 7. 1592 ử ố ch c khoa thi qu c gia đ u tiên t i kinh thành
ổ ế A. Chi n tranh Nam B c tri u bùng n . B. Nhà M c l ậ ạ p ngôi vua Lê l p ra nhà M c. C. M c Đăng Dung c ổ ị D. Chi n tranh Tr nh Nguy n bùng n . ế ở E. Lý Thánh Tông cho l p Văn Mi u ự F. Nhà Lí cho xây d ng Qu c T giám. ổ G. Nhà Lí t Thăng Long. ộ ề ố ệ ữ ớ ự ệ ờ ọ
ự Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a th i gian v i s ki n. A. FDGEACB.
ệ ọ ở ờ ắ ộ
các cu c kh i nghĩa th i B c thu c trong ệ ộ
ớ ậ ợ ự
ắ ộ
ướ ờ ấ ng hoàng đã xu t gia
B. FDGAECB. C. FGDEACB. D. GDFEACB. ộ ừ c hi n nay? ạ C. S lãnh đ o đúng đ n. ủ ự ủ D. Tranh th s ng h bên ngoài. ầ ề ử ậ ạ ượ i th i Tr n khi lên làm Thái th ệ t.
ầ C. Tr n Nhân Tông. B. Tr n Thánh Tông. ầ D. Tr n Anh
ể ượ ộ c n i dung chính xác
ộ Câu 37. Bài h c kinh nghi m rút ra t ả ệ ấ ướ ự công cu c xây d ng b o v đ t n ờ ơ A. Ch p th i c thu n l i. ế B. Đoàn k t nhân dân. ị Câu 38. V vua nào d ậ quy y c a Ph t và l p ra dòng Thi n Trúc Lâm Đ i Vi ầ ầ A. Tr n Thái Tông. Tông. ớ ộ ố ộ Câu 39. N i c t A v i c t B đ đ ộ ờ Th i kì C t (A) Kinh đô C t (B)
ị ử
ề
(Đông AnhHà N i)ộ .
1. Th i ờ Lí, Tr nầ 2. Th i ờ Hồ 3. Th i ờ Đinh, Ti n Lê 4. Th i ờ Ti n ề Lí 5. Th iờ Nguy nễ ươ 6. Th iờ Tr ng V ng ư A. Mê Linh (Vĩnh Phúc). ộ . B. c a sông Tô L ch (Hà N i) C. Đông Kinh (Hà N i).ộ D . Phong Châu (Phú Th )ọ . ổ E. C Loa F. Thăng Long (Hà N i).ộ
ề
Trang 7/8 mã đ 127
7. Th iờ Lê sơ 8. Th iờ Âu L cạ , Ngô 9. Th iờ Văn Lang G. Tây Đô (Thanh Hóa). ư H. Hoa L (Ninh Bình). I. Phú Xuân (Hu ).ế
ể
ự ề
ướ c phát tri n c a t ờ ệ ộ
ả ề ự ứ
ươ ệ ướ ề
A. FGBAIHCED. B. FCBDIAGEH. D. FGHBIACED. C. FGHBICEAD. ệ ạ ữ ệ Câu 40. Ý nào đúng đ hoàn thi n đo n d li u sau: ạ ả ấ ọ ể ủ ổ ứ ch c chính quy n Đ i “Thành t u quan tr ng nh t ph n ánh b ươ ễ Ở ng, di n ra quá Vi t chính là cu c c i cách hành chính th i……………… trung ị ể ướ ươ ng T t trình t p trung quy n l c vào tay nhà vua khi các ch c quan t ng b ng đ ệ ị ự bãi b . D i vua là ……… tr c ti p đi u hành các công vi c và ch u trách nhi m tr ậ ỏ c hoàng đ . C n ế c chia làm ………….”
ế ả ướ ổ
ừ
ụ ộ ụ ộ ộ ộ ể ướ ạ A. Lê Thái T …………… l c b ………………..10 đ o. ấ B. Lê Thái Tông………….. l c b ………………. 12 tr n. ạ C. Lê Thánh Tông……….. 6 b …………………... 13 đ o th a tuyên. ộ . D. Lê Hi n Tông………… 6 b …………………. 24 l
H t ế