ụ ử Tr ng THPT Đông Th y Anh
ọ Ở S GD – ĐT THÁI BÌNH ườ
ờ
Ề Đ THI OLYMPIC ị Môn: L ch s 10 Năm h c 2017 – 2018 ề ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian giao đ )
ề Mã đ : 129
ọ ả ờ i đúng.
ườ ố ậ ọ ấ ủ i Trung Qu c là
ố
ố ố
ố
ệ ắ
ậ ậ ố ộ ớ ộ c n i dung chính xác
ộ C t (B)
ướ ố ổ
c ố ộ ế ế ố
ủ ệ ộ Ch n m t câu tr l ố Câu 1. B n phát minh kĩ thu t quan tr ng nh t c a ng ệ ắ ố A. luy n s t, làm men g m, la bàn, thu c súng. ệ ắ B. luy n s t, đúc súng, thu c súng, men g m. ấ C. gi y, kĩ thu t in, la bàn, thu c súng. ố ấ D. gi y, kĩ thu t in, luy n s t, thu c súng. ể ượ ộ Câu 2. N i c t A v i c t B đ đ C t (A) 1. Qu c gia c Pagan ngày nay là n ộ Bayon thu c qu c gia 2. Công trình ki n trúc 3. Công trình ki n trúc Bôrôbuđua thu c qu c gia nào ộ 4. Đi u múa “Lămvông” là c a dân t c ộ A. Campuchia. B. Inđônêxia. C. Lào. D . Mianma.
C. BDCA. D. BCDA.
ố ị
A. DABC . B. DBCA. ấ ế Câu 3. Sau khi lên ngôi Hoàng Đ năm 1788, vua Quang Trung th ng tr vùng đ t nào?
ề ắ ả ằ ồ ừ ừ B. Vùng duyên h i mi n Trung. ộ D. Vùng Đ ng b ng B c B .
ể ượ ộ A. T Thu n Hóa vào Nam. ắ C. T Thu n Hóa tr ra B c. Câu 4. N i c t A v i c t B đ đ
ở ớ ộ ộ ố
ậ ậ ố ộ ờ Th i kì C t (A) ươ ươ 1. Th i ờ An D ng V ng 2. Th i ờ Lí, Tr n, Lê ầ 3. Th i ờ nhà Đinh 4. Th i ờ Ti n ề Lí 5. Th iờ Minh M ngạ 6. Th iờ nhà Hồ 7. Th iờ Gia Long c n i dung chính xác ệ C t (B) ộ Qu c hi u ạ . A. V n Xuân ạ B. Đ i Ngu. ạ C. Đ i Nam . D . Âu L cạ . ệ ạ E. Đ i Vi t ệ F. Vi t Nam ạ ồ G. Đ i C Vi ệ t
ơ
ạ ố
ở
ộ ộ ế ả ộ i phóng dân t c. C. ABGEFCD. D. DEAGCBF. A. DEGACBF. B. DEGAFBC. ấ Câu 5. Phong trào Tây S n mang tính ch t ế A. Cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm. B. Cu c kh i nghĩa nông dân. C. Chi n tranh gi
ề
Trang 1/8 mã đ 129
ế ữ ộ ộ
ướ c. ề ế ệ ắ ế ồ ạ ủ ế ạ i c a các tri u đ i phong ki n Vi t
ế ỉ
ầ ề
ầ
ồ ồ ầ
ề ề ề ồ ầ
ờ ế t Nam th i phong ki n là
ộ ố ử ề ươ
ậ ụ ủ
ố ử ễ
ệ ử ố ộ ể ượ ộ ớ ộ ậ D. Cu c n i chi n gi a các t p đoàn phong ki n trong n ứ ự ờ Câu 6. S p x p theo th t th i gian t n t Nam trong các th k XXV: ơ A. Lí, Tr n, Ngô,Đinh, Ti n Lê, H , Lê s . ơ B. Ngô, Đinh, Ti n Lê, Lí, Tr n, H , Lê s . ơ C. Ngô, Đinh, Ti n Lê, H , Lí , Tr n , Lê s . ồ ơ D. Ngô, Đinh, Ti n Lê, Tr n, H , Lí, Lê s . ể ủ ệ Câu 7. B qu c s tiêu bi u c a Vi ồ ự ụ ủ A. Lê tri u th c l c c a H Sĩ D ng. ươ B. Ô châu c n l c c a D ng Văn An. ề ự ụ ủ ạ C. Đ i Nam th c l c c a Qu c s quán tri u Nguy n. ư ủ ạ D. Đ i Vi t s kí toàn th c a Ngô Sĩ Liên. Câu 8. N i c t A v i c t B đ đ c n i dung chính xác
ộ C t (A) C t (B)
ả ủ ứ ọ c a b c h a “Lagiôcông” ượ ẩ ơ .
ầ ủ ng Đavid” là c a ệ
ố ơ ự ủ ộ A. Ph. Magien lăn. B. Lêôna đ Vanhxi C. Garilê. D . Mikenlăngiơ. ậ do c a v t và kính
ươ ặ ạ ớ ng l n nh t ấ Thái Bình E. C. Côlômbô.
1. Tác gi 2. Tác ph m “t i ườ đ u tiên phát hi n ra châu Mĩ 3. Ng i ườ khám phá ra gia t c r i t 4. Ng ọ ễ vi n v ng i ườ đ t tên cho đ i d 5. Ng D ngươ
C. BDECA. D. BCDAE.
ể
ự ề
ộ ệ ạ ữ ệ ướ c phát tri n c a t ờ
ả ề ự ứ
ướ ươ ệ ề
ậ ỏ c hoàng đ . C n A. DBCEA . B. BDCEA. ệ Câu 9. Ý nào đúng đ hoàn thi n đo n d li u sau: ạ ể ủ ổ ứ ả ấ ọ ch c chính quy n Đ i “Thành t u quan tr ng nh t ph n ánh b ươ ễ Ở ng, di n ra quá t chính là cu c c i cách hành chính th i……………… trung Vi ị ể ướ ươ ng T t trình t p trung quy n l c vào tay nhà vua khi các ch c quan t ng b ng đ ệ ị ự bãi b . D i vua là ……… tr c ti p đi u hành các công vi c và ch u trách nhi m tr ế c chia làm ………….”
ế ả ướ ổ
ừ
ụ ộ ụ ộ ộ ộ
ơ ạ ầ ế ừ ướ ạ A. Lê Thái T …………… l c b ………………..10 đ o. ấ B. Lê Thái Tông………….. l c b ………………. 12 tr n. ạ C. Lê Thánh Tông……….. 6 b …………………... 13 đ o th a tuyên. ộ D. Lê Hi n Tông………… 6 b …………………. 24 l . ừ nhà Lê s sang nhà M c có nhà Lý sang nhà Tr n và t
ể
ế ự ự ế ề
ệ ồ ạ ế ệ ể ự Câu 10. S thay th t ố đi m gì gi ng nhau? ạ ướ ự ấ ự ủ ề c. A. Đó là s b t l c c a tri u đ i tr ậ ợ ự ế ấ ế B. Đó là s thay th t t y u và h p quy lu t. ự ế ằ ự C. Đó là s thay th b ng vũ l c. ề ự ủ D. Đ u do s tranh giành quy n l c c a các th l c phong ki n. ế ộ ấ ủ ố i lâu nh t c a ch đ phong ki n Vi Câu 11. Qu c hi u t n t t Nam là gì?
ề
Trang 2/8 mã đ 129
. ệ . t ệ . t
ộ ữ ạ B. Đ i Vi ấ ủ ạ D. Đ i Ngu ề ự
ế ễ ạ . C. Đ i Nam ậ ế giành quy n l c gi a các t p cu c chi n tranh ế ỉ ố t Nam di n ra trong su t các th k XVI – XVIII.
ư ả s n.
ế ự ố ậ
ẹ
ự ủ ế ế ữ ố
ấ ủ ở ỉ ườ ố ổ ượ C. Ng D. Ng ượ ệ t i c đã đ t nh nào c a Vi
ơ ệ D. L ng S n.
ộ
ấ ấ ể
B. Thanh Hóa. C. Cao B ng.ằ ộ ạ quan ni mệ Trái Đ t có hình qu c u tròn và Trái Đ t chuy n đ ng ộ ả ầ ờ
ị ị ọ ữ ư ề ầ ị
ấ ả ả
ự ượ ố ộ ổ ạ ổ ế ấ ị ị ủ ừ ờ ổ ạ ở th i c đ i b i là đ t phát tích c a
ườ ổ ạ i Hi L p và Rôma c đ i
ng s n xu t chính trong xã h i c đ i Đ a Trung H i là nông dân công xã. ữ t và Pi rê là nh ng đ a danh n i ti ng t ng Tây. ồ ươ i c a ng ề ệ ấ ề ổ ạ ạ ế ớ ủ ấ ư ng m i và l u thông ti n t ổ ạ ữ ấ ạ ộ ho t đ ng th ạ r t phát đ t.
C. 3. D. 4. ừ ế ỉ ế ỉ ơ ế th k XVI đ n th k XVIII là
ươ ổ ế ừ ắ ng Hán Siêu, Phùng Kh c Khoan, Đào Duy T .
ừ ễ ắ ỉ
ầ
ươ
ườ ở ướ ộ ng Hán Siêu. c ta s d ng ch Ph n c a n Đ là n
Tây Nguyên.
ủ ươ ề ề ể ữ ạ ủ Ấ ộ ộ C. Dân t c Chăm. ộ ở ấ ả D. T t c các dân t c ớ ươ ng tri u Môgôn so v i v ồ ng tri u H i giáo Đêli là
ạ ộ ồ ươ ươ ng tri u ngo i t c. ng tri u theo H i giáo.
ướ Ấ ố ộ
ng “ n Đ hóa”. ở Ấ
ộ n Đ . ụ ấ ủ
ườ ể ấ ớ ệ ữ i có th khai phá nh ng vùng đ t m i. ạ ồ A. Đ i C Vi Câu 12. Rút ra tính ch t c a các ệ đoàn phong ki n Vi ế ộ ộ A. Là cu c n i chi n. ạ ộ B. Là cu c cách m ng t ế ộ ữ C. Là cu c chi n tranh phi nghĩa gi a các th l c phong ki n đ i l p. ệ ổ ả ộ D. Là cu c chi n tranh chính nghĩa b o v toàn v n lãnh th . ể ả ố ậ Câu 13. Ch s A r p k c s 0 đ c dùng ngày nay là thành t u c a ườ ườ ổ ạ ậ ổ ạ i La Mã c đ i. i Ai c p c đ i. A. Ng ộ ổ ạ ườ Ấ ườ ưỡ i L i n Đ c đ i. ng Hà. B. Ng ầ ấ c tìm th y đ u tiên i t Câu 14. D u tích Ng Nam? ạ A. Ngh An. ữ Câu 15. Trong nh ng n i dung sau có bao nhiêu n i dung đúng? ườ i Hi L p 1. Ng ặ quanh M t Tr i. 2. Các nhà toán h c Rôma đã đ a ra nh ng đ nh lí, đ nh đ đ u tiên có giá tr khái quát cao. 3. L c l 4. Đê l ươ ố các qu c gia c đ i ph ệ 5. Vi c tìm th y nh ng đ ng ti n c nh t th gi ỏ ứ đã ch ng t A. 1. B. 2. ữ Câu 16. Nh ng nhà th Nôm n i ti ng t A. Tr B. Đào Duy T , Phùng Kh c Khoan, Nguy n B nh Khiêm. ừ C. Tr n Nhân Tông, Hàn Thuyên, Đào Duy T . ả ầ ừ D. Đào Duy T , Tr n Quang Kh i, Tr ử ụ Câu 17. T c ng i ơ ộ A. Dân t c Kh me. ộ B. Dân t c Thái. Câu 18. Đi m khác c a v gì? ề A. Là v ề B. Là v ủ ự ượ C. Đ c xây d ng và c ng c theo h ẫ ắ ộ ị ượ D. Không xoa d u đ c mâu thu n s c t c, tôn giáo ớ Câu 19. Ý nghĩa l n nh t c a vi c phát minh ra công c kim khí là gì? A. Con ng
ề
Trang 3/8 mã đ 129
ượ
ạ ồ ườ ng xuyên.
ấ
ộ ờ t xa th i kì đ đá. ừ ẩ ng s n ph m th a th ọ ể ượ ộ c n i dung chính xác
ộ ấ B. Năng su t lao đ ng v ả ộ ượ C. T o ra m t l ở ệ D. Luy n kim tr thành ngành quan tr ng nh t. ớ ộ ố ộ Câu 20. N i c t A v i c t B đ đ ộ ờ Th i kì C t (A) Kinh đô C t (B)
ị ử
ề
(Đông AnhHà N i)ộ .
1. Th i ờ Lí, Tr nầ 2. Th i ờ Hồ 3. Th i ờ Đinh, Ti n Lê 4. Th i ờ Ti n ề Lí 5. Th iờ Nguy nễ ươ 6. Th iờ Tr ng V ng ư 7. Th iờ Lê sơ 8. Th iờ Âu L cạ , Ngô 9. Th iờ Văn Lang A. Mê Linh (Vĩnh Phúc). ộ . B. c a sông Tô L ch (Hà N i) C. Đông Kinh (Hà N i).ộ D . Phong Châu (Phú Th )ọ . ổ E. C Loa F. Thăng Long (Hà N i).ộ G. Tây Đô (Thanh Hóa). ư H. Hoa L (Ninh Bình). I. Phú Xuân (Hu ).ế
B. FCBDIAGEH. D. FGHBIACED.
ạ ộ ố ị
ố ạ ở i tr thành h t ư ở ộ ố ướ m t s n ệ ư ưở t ươ c ph ng th ng tr trong xã h i phong ệ t ng Đông khác, trong đó có Vi
ề
ươ ng Đông.
ộ ộ
ự
ế ậ ướ c phong ki n t p quy n. ủ ườ ố ề i ph ng đ o đ c truy n th ng c a ng ẳ ơ ng có tính ti n b , nhân văn h n h n. ả ậ ổ ệ i ph i th c hi n b n ph n. c n i dung chính xác
ế ượ ộ c (c t B) Ch ng quân xâm l
ắ ạ
ố ầ ố A. ch ng quân Mông –Nguyên l n ứ ấ th nh t. ố B. ch ng quân ố C. ch ng quân ố D. ch ng quân Xiêm. Minh. Thanh.
ầ
ươ ắ ắ ế ế A. FGBAIHCED. C. FGHBICEAD. Câu 21. T i sao Nho giáo l ki nế Trung Qu c cũng nh Nam? ụ ụ ụ ắ A. Là công c s c bén ph c v cho nhà n ạ ứ ớ ư ưở ợ B. Phù h p v i t t ế ư ưở C. N i dung t t ườ ụ ụ D. Có tác d ng giáo d c con ng ể ượ ộ ớ ộ ố ộ Câu 22. N i c t A v i c t B đ đ ộ ắ Các chi n th ng (c t A) ế ằ 1. Chi n th ng trên sông B ch Đ ng ứ ầ l n th hai ộ ầ ắ ế 2. Chi n th ng Đông B Đ u ố ọ ắ ế ồ 3. Chi n th ng Ng c H iĐ ng Đa ươ ươ ắ ế ng D ng, Hàm 4. Chi n th ng Ch T ử ạ 5. Chi n th ng R ch G mXoài Mút 6. Chi n th ng Chi LăngX ng Giang
A. EADCBF.
ạ ư ệ ề ộ ậ
T ng.ố ố E. ch ng quân ầ ố F. ch ng quân Mông –Nguyên l n th ứ hai. B. ECDABF. C. AEDCBF. D. EADFBC. li u sau v n i dung trong lu t Hammurabi (L ở ờ ẫ
ẻ ạ ỏ ư ầ ế ẫ ắ ố ưỡ ọ Câu 23. Đ c đo n t ng Hà): ệ ừ ẻ ạ ộ ị đ i, di “Tr m, m t v vua quang minh và ngoan đ o, phát huy chính nghĩa t tr k ế ẻ ế ậ gian ác, không tuân theo pháp lu t, làm cho k m nh không hà hi p k y u, làm cho ặ ấ Tr m gi ng nh th n Samat, soi đ n dân đen, t a ánh sáng kh p m t đ t.”
ề
Trang 4/8 mã đ 129
ề
ậ ạ ư ệ ể
ộ ầ ủ ợ i.
ầ
ế ị ấ ướ ộ c theo lu t pháp ti n b .
ị ủ ạ ở Tây Âu là
ạ ể ủ ướ ề ở ế ế ộ c phát tri n cao c a ch đ phong ki n phân quy n Tây
ờ ạ
ề ế ể ạ ầ ề Tây Âu phát tri n thành n n
ế
ế ộ ế ạ ỏ
ế ậ ự ề ộ
ấ ự ồ ạ ế ộ ủ ố ế i lâu dài c a ch đ phong ki n
ạ
c Văn Lang Âu L c là ầ ướ ỉ ứ
ầ ỉ
ạ Tây Âu. ủ c đã hoàn ch nh, do vua Hùng đ ng đ u. ứ c khá hoàn ch nh đ ng đ u là vua Hùng. ổ ứ ộ ộ ơ ướ ư ề ộ c đi u hành m t ch c nhà n
ư ch c b l c. ự ỉ ổ ứ ộ ạ ấ ở ướ ờ ớ c ra đ i s m nh t khu v c châu Á. ế Hãy cho bi t đo n t li u trên nói lên đi u gì? ướ ả c hình thành đ cai qu n xã h i theo lu t pháp. A. Nhà n ị ủ ơ ở ướ c hình thành trên c s nhu c u tr th y, làm th y l B. Nhà n ề ứ ướ C. Nhà n c do vua đ ng đ u và có toàn quy n. ậ D. Nhà vua cai tr đ t n ề Câu 24. Đánh giá nào sau đây v vai trò c a thành th trung đ i đúng? ị A. Thành th trung đ i là b Âu th i trung đ i. ị B. Thành th trung đ i đã góp ph n làm cho n n kinh t kinh t hàng hóa. ề ự ầ ị C. Thành th trung đ i đã góp ph n tích c c xóa b ch đ phong ki n phân quy n, ố ế ộ xây d ng ch đ phong ki n t p quy n, th ng nh t qu c gia, dân t c. ầ ị D. Thành th trung đ i đã góp ph n duy trì s t n t ề ở phân quy n ể ặ Câu 25. Đ c đi m c a nhà n ướ A. B máy nhà n ướ B. B máy nhà n ơ ả C. Đ n gi n, s khai, ch a hoàn ch nh nh ng đây là t ố qu c gia, không còn là t D. nhà n
ữ ệ ả Câu 26. Cho b ng d li u sau ả Tác gi ế ng Th Vinh
.
ậ ỉ
ng Hán Siêu
ươ 1. L 2. Vũ H uữ ễ 3. Nguy n Trãi 4. Đào Duy Từ ễ 5. Nguy n B nh Khiêm 6. Lê Văn H uư ươ 7. Tr 8. Ngô Sĩ Liên
ậ ạ ạ ề ố ự ọ ộ
Tác ph mẩ ơ. ổ ướ A. H tr ng khu c ằ ạ B. B ch Đ ng giang phú ệ ử . ạ C. Đ i Vi t s kí ệ ử toàn thư. ạ t s kí D. Đ i Vi ừ ệ E. Quân trung t m nh t p. F. L p thành toán pháp. . G. Đ i thành toán pháp ậ H. B ch Vân am thi t p. ệ ữ tác gi Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a A. GFEAHCBD.
ả v i ớ tác ph mẩ . B. FGEAHDBC. C. GFEHACBD. D. FGEAHDBC. ủ ướ ệ ộ ế ứ ạ ậ ki n trúc nào c a n c ta thu c “An Nam t đ i
ỳ ng ph t chùa Qu nh Lâm. C. T
ượ ề ậ ọ ơ
ẫ ộ ướ c ta là
ờ ắ ữ ướ ẫ ớ ị ủ ế Câu 27. Công trình ngh thu t, khí”? ề A. Đ n Quán Thánh. B. Chùa Trấn Qu cố . D. Đ n Ng c S n. ộ Câu 28. D i th i B c thu c, mâu thu n bao trùm trong xã h i n A. Mâu thu n gi a nông dân v i đ a ch phong ki n.
ề
Trang 5/8 mã đ 129
ạ ị i cai tr .
ớ ắ ề ng B c.
ớ ộ ươ ườ i Hán.
ẩ ư
ạ ẩ ư ệ i Hi li u sau ả ị m i mi n ven Đ a Trung H i. S n ươ ở ọ ừ ướ ậ ắ ườ : “Ng ả ng Đông.” ề các n c ph
ệ ẩ ỉ
ồ ố ậ ạ
ơ ụ
ươ ệ ệ ồ ẩ ỉ ng li u, xa x ph m. ng li u.
ẩ ạ ồ ỉ
ổ ế
Câu nói n i ti ng ứ ỷ ướ ầ ẫ ớ ữ B. Mâu thu n gi a dân ta v i quan l ẫ ữ C. Mâu thu n gi a nhân dân ta v i chính quy n đô h ph ề ủ ồ ữ ẫ D. Mâu thu n gi a nông nô v i các ch đ n đi n ng ể ỗ ố ợ ề ừ Câu 29. Đi n t thích h p vào ch tr ng đ hoàn thành t ả L p, Rôma đem các s n ph m nh ……..đi bán ả ừ ề vùng H c H i, Ai C p, ….t ph m mua v là……….t ậ A. Nô l ….lúa mì, súc v t, lông thú….., xa x ph m. ầ ồ ượ B. R u nho, d u ô liu, đ mĩ ngh , đ dùng kim lo i, đ g m….lúa mì, súc v t, lông ệ ươ thú……t l a, h ượ C. R u nho….lúa mì….h ầ D. D u ô liu…..đ dùng kim lo i……xa x ph m. ữ ệ ả Câu 30. Cho b ng d li u sau ử ậ ị Nhân v t l ch s ạ ư 1. Tr n H ng Đ o c Nam ch không thèm làm
ấ ừ
ệ ạ ừ ầ ư ơ ố ầ ồ ầ ọ ướ c 2. H Nguyên Tr ng 3. Tr n Bình Tr ng.
ầ A. Ta thà làm qu n ấ ắ . ươ ng đ t B c v ầ ầ ố B. Đ u th n ch a r i xu ng đ t xin b h đ ng lo . ệ ạ ế C. N u b h mu n hàng, xin hãy chém đ u th n tr đã. D. Th n không s đánh, ch s lòng dân không theo.
ợ ề ố ủ ộ ọ ậ ị ầ ự ộ 4. Tr n Th Đ Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a ỉ ợ ệ ữ câu nói v i ớ nhân v t l ch
sử.
A. CDAB. B. BDAC. C. CDBA. D. BDCA.
ệ ở ọ ộ ờ ắ
ộ các cu c kh i nghĩa th i B c thu c trong ệ
ớ ự ậ ợ
ắ ộ ờ ơ ế
ọ ấ ủ ộ ừ c hi n nay? ạ C. S lãnh đ o đúng đ n. ủ ự ủ D. Tranh th s ng h bên ngoài. ộ
ườ i là
ấ ậ ờ ố ầ ủ ườ ị ế ổ i ngày càng n đ nh và ti n
ườ ừ ả ạ ướ ụ ụ ể ộ ố c khám phá, c i t o thiên nhiên đ ph c v cu c s ng i t ng b
ướ ế ạ ả ệ c i bi n, hoàn thi n mình, t o nên b c nh y v t t ọ ừ ượ v n ườ ự ả i t
i.ườ
ố ế ệ ộ ố ồ
ng đ ng gi a văn hóa Campuchia và văn hóa Lào là
Ấ
ộ ng sâu s c c a văn hóa n Đ . ố ng sâu s c c a văn hóa Trung Qu c. ữ ữ ế ự ủ
ồ ắ ủ ắ ủ t d a trên nét cong c a ch Mianma. ộ Ấ ữ Câu 31. Bài h c kinh nghi m rút ra t ả ệ ấ ướ ự công cu c xây d ng b o v đ t n i. A. Ch p th i c thu n l B. Đoàn k t nhân dân. Câu 32. Vai trò quan tr ng nh t c a lao đ ng trong quá trình hình thành loài ng A. Giúp cho đ i s ng v t ch t và tinh th n c a con ng ộ ơ b h n. B. Giúp con ng ủ c a mình. C. Giúp con ng thành ng ệ D. Giúp cho vi c hình thành và c k t m i quan h c ng đ ng. ữ ể ươ Câu 33. Đi m t ưở ả A. nh h ưở ả B. nh h ạ C. sáng t o ch vi ế ợ D. k t h p hài hòa gi a văn hóa n Đ và Mianma.
ề
Trang 6/8 mã đ 129
ữ ệ ử ạ
ưỡ
. Thái Bình.
ạ ươ
ế ng Th Vinh ắ nh tu i nh t.
ễ ạ ế ộ ử ả Câu 34. Cho b ng d li u sau ậ ị Nhân v t l ch s ỉ ễ 1. Nguy n B nh Khiêm ề ễ 2. Nguy n Hi n 3. Lê Văn Th nhị 4. M c Đĩnh Chi 5. L 6. Phùng Kh c Khoan 7. Ph m Đôn L ấ ủ i đ đ u đ u tiên c a ch đ khoa c Vi ệ t
ộ ọ Tr ng nguyên ạ ố ng qu c Tr ng nguyên A. L ạ B. Tam nguyên Tr ng nguyên ngườ . C. Tr ng ạ L D. Tr ng ạ Trình. ạ E. Tr ng Bùng. ỏ ổ ạ F. Tr ng nguyên ầ ườ ỗ ầ G. Ng ế ờ Nam th i phong ki n. ề ố Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a ạ ệ ữ Tr ng nguyên v i ớ nhân
ự ậ ị ử. v t l ch s A. DFGAECB. B. DFGACEB. C. DFGEACB. D. DFBGCEA.
ắ
ả ướ ề ề ư ế ạ c.
t đ .
ạ ố ộ ờ ứ ự ế ấ ạ C. nhà M c giành và n m chính quy n trong c n ạ D. không phân chia th ng b i. ế
ế ỉ
ế ế ế ờ
ở
ề
ế ế ố ố ờ
ể
ơ C. 3,5,4,2,1,6. D. 5,3,1,4,2,6. ử ặ t phát tri n ề ề ễ ề C. Tri u Lê s D. Tri u Nguy n
ề ữ ệ
ế ụ Câu 35. Chi n tranh NamB c tri u đ a đ n k t c c ắ A. nhà Lê th t b i. ắ ạ ị ậ ổ B. nhà M c b l ắ ế theo th i gian các cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm Câu 36. S p x p th t ộ ủ c a dân t c ta trong các th k XXVIII. ồ ố 1. Kháng chi n ch ng quân Minh nhà H . ố 2. Kháng chi n ch ng quân MôngNguyên ố ố 3. Kháng chi n ch ng T ng th i Lí. ơ 4. Kh i nghĩa Lam S n. ờ ố 5. Kháng chi n ch ng T ng th i Ti n Lê. 6. Kháng chi n ch ng quân Xiêm và quân Thanh th i Tây S n. B. 3,5,2,1,4,6. A. 5,3,2,1,4,6. ề ụ ướ ệ Câu 37. D i tri u nào sau đây giáo d c thi c đ c bi ơ ầ A. tri u Lý B. Tri u Tr n ả Câu 38. Cho b ng d li u sau Th i gian
ự ệ S ki n ề ắ
ạ ậ ổ t đ .
ướ ạ
ế ễ
ậ kinh đô Thăng Long.
ố
ứ ạ ầ ờ 1. 1076 2. 1627 3. 1075 4. 1070 5. 1545 6. 1527 7. 1592 ử ố ch c khoa thi qu c gia đ u tiên t i kinh thành
ổ ế A. Chi n tranh Nam B c tri u bùng n . B. Nhà M c l ậ ạ p ngôi vua Lê l p ra nhà M c. C. M c Đăng Dung c ổ ị D. Chi n tranh Tr nh Nguy n bùng n . ế ở E. Lý Thánh Tông cho l p Văn Mi u ự F. Nhà Lí cho xây d ng Qu c T giám. ổ G. Nhà Lí t Thăng Long. ộ ề ố ệ ữ ờ ớ ự ệ ọ
ự Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a th i gian v i s ki n. A. FDGEACB. B. FDGAECB. C. FGDEACB. D. GDFEACB.
ề
Trang 7/8 mã đ 129
ấ ờ ướ ng hoàng đã xu t gia
ạ ậ ử ầ ề ượ i th i Tr n khi lên làm Thái th ệ t.
ầ ầ D. Tr n Anh B. Tr n Thánh Tông. C. Tr n Nhân Tông.
ộ ộ ữ
ộ ọ
ấ ể ẫ ớ ấ ả ạ ầ ể ự ị ế do s phát tri n i các cu c phát ki n đ a lí là ị ệ ề ươ ng li u, vàng b c, th ng s n xu t làm cho nhu c u v h
ườ
ị ị
ả ị
ng s n xu t chính trong các lãnh đ a Tây Âu trung đ i là ế ớ ủ ậ nông nô. ệ ể ụ ư ủ Âu th i ờ trung đ iạ là quân ch l p hi n ế . ạ ư h a tri ấ c a phong trào Văn hoá ph c h ng là c ố t đ ch ng phong
ế
ộ ơ ở ế ặ ị ế c a lãnh đ a phong ki n là m t c s kinh t đóng
ự ấ ự ế ủ c p, t
túc. ị ố ớ ự ướ ể
nhiên, t ấ ủ ầ ế ộ ủ ề ế ạ ấ ờ ỏ
ị Câu 39. V vua nào d ậ quy y c a Ph t và l p ra dòng Thi n Trúc Lâm Đ i Vi ầ ầ A. Tr n Thái Tông. Tông. Câu 40. Trong nh ng n i dung sau có bao nhiêu n i dung đúng? 1. Nguyên nhân quan tr ng nh t đ d n t ủ ự ượ nhanh chóng c a l c l ng ngày càng tăng. tr 2. Thể ch chính tr trong các lãnh đ a Tây ế ấ ự ượ 3. L c l ạ 4. H n ch l n nh t ộ . ki n và Giáo h i ổ ậ ề ể 5. Đ c đi m n i b t v kinh t ấ ự kín, mang tính ch t t ọ c Tây Âu 6. Vai trò quan tr ng nh t c a thành th đ i v i s phát tri n c a các n ố ố th i trung đ i là góp ph n xóa b ch đ phong ki n phân quy n, th ng nh t qu c gia dân t c.ộ A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
H t ế